Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2800992269 | Cửa hàng vật tư tổng hợp Hoằng Hương |
64.174.800 VND | 64.174.800 VND | 10 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chổi đót |
Làm bằng đót loại khô, dai, chổi cán đót bọc nhựa
|
131 | Cái | Chổi đót phải đảm bảo chắc chắn, đót khô, dai | null | 30.000 | |
2 | Máy tính casio 12 số |
Casio loại 12 số DF-120BM sử dụng pin năng lượng mặt trời, thương hiệu Nhật bản, xuất xứ Thái Lan
|
1 | Cái | KT: 177,5mm*107mm*25,4mm, sử dụng pin năng lượng mặt trời | null | 365.000 | |
3 | Giấy đề can |
Gateway 53g/m2 xuất xứ Thái Lan
|
2 | Gam | 53g/m2 | null | 343.000 | |
4 | Chổi quét sơn 4"53mm |
4"53mm Thanh Bình
|
186 | Cái | 4"53mm, chất liệu: Lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc, kiểu phẳng 60% tops | null | 10.000 | |
5 | Đinh 3 - 5 cm |
Loại đinh nhọn có mũ, không có ba via, đinh 3-4cm mầu trằng, đinh 5cm mầu đen, loại 1 Nam Định
|
266 | Kg | Loại 5 cm đen, sắc nhọn, không có ba viaLoại 3-4 cm trắng, sắc nhọn, không có ba via | null | 20.000 | |
6 | Vít gỗ |
Nam Định
|
3.100 | Cái | Chất liệu hợp kim cỡ 4x20 | null | 120 | |
7 | Vít gỗ 4x30 |
Nam Định
|
700 | Cái | Chất liệu hợp kim cỡ 4x30 | null | 130 | |
8 | Gỗ thông xẻ thành phẩm |
Xe theo yêu cầu, xử lý chống mối mọt bằng thuốc ngâm tẩm, không có giác, sâu
|
2.9 | m3 | Xẻ theo yêu cầu , chi tiết kích thước từng loại ván khi ký hợp đồng | null | 5.500.000 | |
9 | Dung môi pha sơn |
Xăng thơm
|
23 | Lít | C4H9OCH2CH2OH | null | 42.000 | |
10 | Dao rọc giấy innoc |
Loại cỡ lớn SDI-0423, xuất xứ Trung quốc
|
20 | Cái | Cán dao bọc nhựa, lưỡi dao mỏng sắc | null | 18.000 | |
11 | Giấy ráp vải A180 |
Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt #180 xuất xứ Trung Quốc
|
70 | Mét | A180 | null | 32.300 | |
12 | Giấy ráp vải A150 |
Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt #150 xuất xứ Trung Quốc
|
62 | Mét | A150 | null | 28.400 | |
13 | Giấy ráp vải A150 |
Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt #100 xuất xứ Trung Quốc
|
62 | Mét | A100 | null | 26.400 | |
14 | Giấy ráp vải A60 |
Giấy nhám vải khổ rộng 125mm, độ hạt #60 xuất xứ Trung Quốc
|
43 | Mét | A60 | null | 27.400 | |
15 | Găng tay cao su |
Găng tay cao su chịu Axít, xuất xứ Malaysia
|
5 | Đôi | Chất liệu cao su chống a xít | null | 44.000 | |
16 | Pin đèn R20 |
R20 Con Thỏ
|
73 | Đôi | R20 | null | 6.000 | |
17 | Đèn 2 pin |
Loại đèn lắp 2 pin R20, xuất xứ Trung Quốc
|
15 | Cái | Loại đèn lắp 2 pin R20 | null | 30.200 | |
18 | Giấy tập |
Loại 5 ô ly Hải Tiến
|
34 | Tập | Loại 5 ô ly | null | 3.000 | |
19 | Ghim dắt |
Plus 28mm/100pcs Việt Đức
|
5 | Hộp | 28mm/100pcs | null | 3.000 | |
20 | Sổ A4 |
Loại A4, 320 trang Hải Châu
|
4 | Quyển | loại 320 trang | null | 30.000 | |
21 | Bút bi |
Loại TL027 Thiên Long (đen hoặc xanh)
|
92 | Cái | Tương đương TL-027 | null | 3.000 | |
22 | Phấn viên |
Loại MIC, loại 10 viên/hộp không bụi
|
20 | Hộp | 10 viên/hộp không bụi | null | 3.000 | |
23 | Giấy A3 |
Loại 70g/m2 Inđônêxia
|
5 | Gam | loại 70g/m2 | null | 125.000 | |
24 | Hồ dán |
Loại 30ml MIC
|
90 | Lọ | loại 30ml | null | 3.000 | |
25 | Giấy than |
Horse 4000, loại 21*33cm xuất xư Thái Lan
|
2 | Gam | KT: 21*33cm | null | 95.000 | |
26 | Bút viết bảng |
WB-03Thiên long
|
18 | Cái | (bề rộng nét viết 2.5mm) | null | 12.000 | |
27 | Giấy A4 |
Loại 70g/m2 Inđônêxia
|
2 | Cái | loại 70g/m2 | null | 63.000 | |
28 | Củi bó khô |
Củi khô bó thành từng bó
|
400 | Kg | Củi khô, bó thành từng bó | null | 2.500 | |
29 | Súng phun sơn |
Model R100. Độ phun tiêu chuẩn 0.8mm, áp suất hoạt động 2.0-0-3.5bar, chiều rộng vùng phun 100-150 mm, dung tích bình phun 120cc, xuất xứ Nhật bản
|
1 | Bộ | (Đầu phun tiêu chuẩn 0.8mm; độ phun rộng 100-150mm; bình sơn 120CC; thay đầu phun 1mm | null | 3.150.000 | |
30 | Sơn tím huế |
Loại đặc biệt dùng sơn xe máy, pha bằng xăng thơm
|
6 | Kg | Loại đặc biệt | null | 158.000 | |
31 | Nồi quân dụng |
Loại 30 lít, chất liệu gang đúc, trong lượng 18 kg, màu xám có lớp phủ màu bên ngoài chống trầy xước, núm tay cầm trên nắp được làm bằng niken, chịu nhiệt 250 độ c, xuất xứ Trung quốc
|
1 | Cái | Loại 30 lít | null | 1.640.000 | |
32 | Chổi lông gà |
Loại lông gà
|
36 | Cái | Lông dài 35cm, cán dài 25cm | null | 7.000 | |
33 | Thang nhôm |
Loại Chữ A, chiều cao chữ A 2,5 m, chiều cao duỗi thẳng chữ l 5 m, tải trong chữ A: 150kg, trong lượng 11 kg, xuất xứ Xuân Hòa Việt Nam
|
6 | Cái | Chiều cao chữ A2,5 m, , chiều cao duỗi thảng 5m, tải trọng chữ A: 150 kg, trọng lượng 8,5 kg | null | 910.000 | |
34 | Xẻng pháo binh |
Loại cán gỗ dài 80cm xuất xứ Trung quốc
|
18 | Cái | Loại đã tra cán tren dài 0,7m | null | 60.000 | |
35 | Đót bó |
Đót khô, dai
|
6 | Kg | Đót khô , dai | null | 50.000 | |
36 | Giấy vẽ |
Loại Rô ky A0
|
26 | Tờ | Loại Ao Rô ky | null | 5.000 | |
37 | Giầy vẽ |
Loại Rô ky A3
|
72 | Tờ | Loại A3 Rô ky | null | 3.000 | |
38 | Thước kẽ mê ca |
SR-026 Thiên Long loại 0,5m
|
13 | Cái | Loại 0,5 mét | null | 12.000 | |
39 | Chì 2B |
Loại chì mềm 2B Thiên Long
|
18 | Cái | Loại 2B | null | 4.000 | |
40 | Cục tẩy |
MIC
|
18 | Cục | Gôm tẩy dẻo dai, không làm rách giấy, bao bì, không tạo bọt trong quá trình bôi xóa | null | 2.000 | |
41 | Máy bào |
Maktia N1900B, hàng công ty loại 1 Malaixia, bề rộng đường bào 82mm, độ sâu đường bào 1mm, tốc độ không tải 1600 vòng/phút, công suất 600W, nguồn điện 220v, phụ kiện dầy đủ nguyên hộp
|
1 | Bộ | Công suất 600W, bề rộng đường bào: 82mm; độ sâu đường bào: 1mm; tốc độ không tải 1.600 vòng/phút | null | 605.000 | |
42 | Giẻ lau 100% Cotton |
giẻ 100% cotton, có kích thước từ 50x50cm
|
470 | Kg | 100% cotton, có kích thước từ 50x50cm trở lên, không bị mục, nát, không bị dầu mỡ và phải được giặt kỹ phơi khô. | null | 13.900 | |
43 | Chổi tre |
Sản xuất tại đại phương
|
92 | Cái | Chổi tre được làm từ những cọng tre gọn, nhỏ, dài 60cm, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắn chắn | null | 24.500 | |
44 | Bào gọt gỗ bằng tay |
Chất liệu gỗ đỏ Ấn Độ, lưỡi thép gió cao cấp, chiều dài 180mm, rộng 60mm, cao 45mm
|
1 | Bộ | chất liệu gỗ ≈ gỗ de, lưỡi thép gió cao cấp) chiều dài 180mm, rộng 60mm, cao 45mm | null | 245.000 | |
45 | Tre cây |
Loại tre già, Φ90-110, dài 13 mét.
|
10 | Cây | Φ90-110, dài 10-12 mét | null | 25.000 |