Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu đáp ứng đủ các yêu cầu trong bản yêu cầu báo giá,
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2800428630 | Đại lý tổng hợp Hoàng Thị Điểm |
62.616.800 VND | 62.116.800 VND | 5 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chổi quét sơn |
Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60% loại 2 cm Thanh Bình
|
60 | Cái | Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60% | null | 8.000 | |
2 | Sơn tím đặc biệt |
Mầu tím huế Thái Lan, pha bằng xăng thơm
|
6 | Kg | Loại đặc biệt dùng sơn xe máy pha bằng xăng thơm | null | 160.000 | |
3 | Dung môi pha sơn |
Xăng thơm
|
10 | Lít | Xăng thơm | null | 42.000 | |
4 | Dao rọc giấy innoc tương đương SDI 0423 |
Loại dao innoc cỡ lớn SDI 0423
|
5 | Cái | Cỡ lớn | null | 18.000 | |
5 | Giấy ráp vải A180 |
Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 180
|
30 | Mét | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 180 | null | 33.000 | |
6 | Giấy ráp vải A150 |
Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 150
|
30 | Mét | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 150 | null | 29.000 | |
7 | Giấy ráp vải A100 |
Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 100
|
30 | Mét | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 100 | null | 27.000 | |
8 | Giấy ráp vải A60 |
Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 60
|
30 | Tờ | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 60 | null | 28.000 | |
9 | Giấy đề can |
Gateway 53g/m2, khổ A4, loại 250 tờ /hộp
|
3 | Gam | Gateway 53g/m2, khổ A4, loại 250 tờ /hộp | null | 350.000 | |
10 | Mực in lưới |
Mực mầu đen, in trên chất liệu đồng, sắt thép, gỗ
|
5 | Kg | Mực mầu đen, in trên chất liệu đồng, sắt thép, gỗ | null | 170.000 | |
11 | Vải in lưới |
In trên bề mặt đồng, sắt thép, gỗ
|
5 | Mét | In trên bề mặt đồng, sắt thép, gỗ | null | 480.000 | |
12 | Thanh cao su gạt mực |
Loại dài 1 mét, lưỡi cao su rộng 5cm, dày 2 cm (trung quốc)
|
2 | Thanh | Loại dài 1 mét, lưỡi cao su rộng 5cm, dày 2 cm | null | 450.000 | |
13 | Đèn 2 pin |
Đảm bảo vỏ đèn làm bằng thép không gỉ, loại pha sáng trắng (Trung Quốc)
|
1 | Cái | Vỏ đèn bằng thép không gỉ, loại pha sáng trắng | null | 30.000 | |
14 | Sổ ghi chép A4 |
Loại 320 trang, bìa da, định lượng 80gam/m2- Việt Nam
|
2 | Quyển | Loại 320 trang, bìa da | null | 30.000 | |
15 | Giấy than |
KT: 21x33cm, mầu xanh, 100 tờ/gam, Thái lan
|
1 | Gam | KT: 21x33cm, mầu xanh, 100 tờ/gam | null | 95.000 | |
16 | Bút viết bảng |
Loại mực màu xanh, bề rộng nét viết 2,5 mm, Thiên Long - Việt Nam
|
6 | Cái | Loại mực màu xanh, bề rộng nét viết 2,5 mm | null | 12.000 | |
17 | Băng dính trắng |
Loại 5cm trắng trong, loãi nhựa cứng (Thiên Long-Việt Nam)
|
2 | Cuộn | Loại 5cm trắng trong, loãi nhựa cứng | null | 22.000 | |
18 | Dao tông |
Chất liệu thép làm từ nhíp xe
|
10 | Cái | Thép làm từ nhíp xe | null | 86.500 | |
19 | Cưa tay |
Lưỡi cưu làm bằng thép SK95 Nhật, cán cưa bọc nhựa chống trơn
|
10 | Cái | Lưỡi cưu làm bằng thép SK95 Nhật, cán cưa bọc nhựa chống trơn | null | 95.000 | |
20 | Giẻ lau |
Giẻ lau đảm bảo 100% cotton, có kích thước từ 50x50cm, không bị mục, nát, không bị dầu mỡ và phải được giặt kỹ phơi khô hoặc vải mộc 100% cotton
|
810 | Kg | Giẻ lau phải là giẻ 100% cotton, có kích thước từ 50x50cm trở lên, không bị mục, nát, không bị dầu mỡ và phải được giặt kỹ phơi khô hoặc vải mộc 100% cotton | null | 13.500 | |
21 | Tre cây |
Loại tre già, thẳng, không sâu,mắt thưa đường kính và chiều dài D90-110 dài 18 mét
|
15 | Cây | Loại tre già, thẳng, không sâu,mắt thưa đường kính và chiều dài bắt buộc D90-110 dài 17-19 mét | null | 32.000 | |
22 | Pin đèn R20 |
Pin Con thỏ- Việ Nam
|
64 | Đôi | Loại R20 | null | 5.000 | |
23 | Chổi tre |
Chổi dài 70cm, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn
|
150 | Cái | Chổi dài 70cm, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn | null | 23.000 | |
24 | Chổi đót |
Đảm bảo đót kho, dai, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn
|
156 | Cái | Đót phải khô, dai, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn | null | 30.000 | |
25 | Chổi lông gà |
Được làm từ lông gà, chiều dài bện lông 40 cm, cán làm bằng nhựa có lỗ tròn, đường kính lỗ tròn D27 cm, chiều dài cán 25cm
|
36 | Cái | Được làm từ lông gà, chiều dài bện lông 40 cm, cán làm bằng nhựa có lỗ tròn, đường kính lỗ tròn D27 cm, chiều dài cán 25cm | null | 12.000 | |
26 | Thang nhôm gấp |
Thang sử dụng Loại khóa sập tự động, 7 bậc mỗi bên, chiều cao chữ A 2,5m, chiều cao duỗi thẳng 5 m, trọng lượng 18,9 kg, tải trọng 250 kg, độ dày của nhôm dày 3,5mm,(loại Xuân Hòa- Việt Nam)
|
2 | Cái | Loại khóa sập tự động, 7 bậc mỗi bên, chiều cao chữ A 2,5m, chiều cao duỗi thẳng 5 m, trọng lượng 15,9 kg, tải trọng 200 kg, độ dày của nhôm dày 2,8mm, xuất xứ Xuân Hòa Việt Nam | null | 905.000 | |
27 | Cuốc bàn |
Cán tre gai khô (Thái Nguyên- Việt Nam)
|
10 | Cái | Cán tre gai khô | null | 75.000 | |
28 | Dao cắm |
Chất liệu thép sắc bén, cán tre gai khô, khâu đồng chắc chắn (loại dao Nam Định)
|
29 | Cái | Cán tre gai khô, khâu đồng | null | 70.000 | |
29 | Xẻng xúc |
Cán được làm bằng tre gai khô (loại xẻng pháo binh Trung Quốc)
|
39 | Cái | Cán tre gai khô | null | 60.000 | |
30 | Chổi quét sơn |
Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60% loại 4cm Thanh Bình
|
140 | Cái | Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60% | null | 12.000 | |
31 | Đinh 3-5 phân |
Đinh 5 phân đen loại 490cái/kg = 30 kg; đinh 4 phân loại trắng 850 cái/ kg = 60; đinh 3 phân loại trắng 1.000 cái/kg = 28 kg (Nam Định)
|
118 | Kg | Đinh 5 phân đen loại 490cái/kg = 30 kg; đinh 4 phân loại trắng 850 cái/ kg = 60; đinh 3 phân loại trắng 1.000 cái/kg=28 kg | null | 20.000 | |
32 | Vít gỗ 4x20 |
Loại vít trắng 680 cái/kg (Nam Định)
|
4.000 | Cái | Loại vít trắng 680 cái/kg | null | 120 | |
33 | Vít gỗ 4x30 |
Loại vít trắng 550 cái/kg (Nam Định)
|
2.000 | Cái | Loại vít trắng 550 cái/kg | null | 130 | |
34 | Gỗ thông xẻ thành phẩm |
Cung cáp các loại gỗ xẻ thông xẻ thành khí gồm: Loại ván 1 tấm (Dài 0,66* rộng 0,13, dày 0,023) mét =180 tấm; (Dài 0,595* rộng 0,13, dày 0,023) mét = 100 tấm; (Dài 0,860* rộng 0,15, dày 0,023) mét = 150 tấm; (Dài 0,375* rộng 0,15, dày 0,023) mét = 150 tấm;
|
3 | m3 | - Loại ván 1 tấm (Dài 0,66* rộng 0,13, dày 0,023) mét =180 tấm; (Dài 0,595* rộng 0,13, dày 0,023) mét = 100 tấm; (Dài 0,860* rộng 0,15, dày 0,023) mét = 150 tấm; (Dài 0,375* rộng 0,15, dày 0,023) mét = 150 tấm; - Loại ván chiều rộng ghép 3-4 tấm (Dài 0,860* rộng 0,430, dày 0,023) mét = 120 tấm; (Dài 0,660* rộng 0,670, dày 0,023) mét =58 tấm; - Loại gỗ xẻ thanh (Dài 0,55* rộng 0,06, dày 0,028) mét = 100 thanh; (Dài 0,33* rộng 0,055, dày 0,025) mét = 160 thanh; (Dài 0,33* rộng 0,035, dày 0,025) mét = 181 thanh; - Yêu cầu : Gỗ xẻ vuông thành, không sâu mọt, không có giác, không cong vênh, gỗ được ngâm tẩm thuốc chống mối mọt và được sấy khô. | null | 5.700.000 | |
35 | Giấy vẽ A0 |
Nền giấy trằng, định lượng 300gsm (giấy rô ky)
|
5 | Tờ | Nền giấy trằng, định lượng 300gsm | null | 4.800 | |
36 | Giấy vẽ A3 |
Nền giấy trằng, định lượng 300gsm (giấy rô ky)
|
36 | Tờ | Nền giấy trằng, định lượng 300gsm | null | 2.800 | |
37 | Phấn viên |
Loại 10 viên/hộp không bụi (MIC)
|
100 | Viên | Loại 10 viên/hộp không bụi | null | 250 | |
38 | Hồ dán |
Loại 30ml (MIC)
|
30 | Lọ | Loại 30ml | null | 2.800 |