Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104885406 | Liên danh Tạ Thị Giang - Huyền Linh | TẠ THỊ GIANG |
10.492.314.000 VND | 10.492.314.000 VND | 12 ngày | ||
2 | vn0101434959 | Liên danh Tạ Thị Giang - Huyền Linh | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG HUYỀN LINH |
10.492.314.000 VND | 10.492.314.000 VND | 12 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn5700710910 | CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỨC CẨM PHẢ | Xếp hàng tài chính thứ 3 | |
2 | vn0106102989 | LIÊN DANH CÔNG TY VMG - HỢP TÁC XÃ THÀNH AN | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG VMG | Xếp hàng tài chính thứ 2 |
3 | vn0106674418 | Liên danh Nhật Thu - Anh Nhật | CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM NHẬT THU | Không đáp ứng yêu cầu E-HSMT |
4 | vn0301175691 | LIÊN HIỆP HỢP TÁC XÃ THƯƠNG MẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Xếp hàng tài chính thứ 4 | |
5 | vn8146751984 | Liên danh Nhật Thu - Anh Nhật | Hộ kinh doanh Nguyễn Anh Nhật | Không đáp ứng yêu cầu E-HSMT |
6 | vn0108937408 | LIÊN DANH CÔNG TY VMG - HỢP TÁC XÃ THÀNH AN | HỢP TÁC XÃ NÔNG SẢN THỰC PHẨM THÀNH AN | Xếp hàng tài chính thứ 2 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gạo tẻ |
100000 | Kg | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Thịt mông, vai, ba chỉ |
20000 | Kg | Việt Nam | 128.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Thịt nạc xay |
11100 | Kg | Việt Nam | 128.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Trứng vịt |
100000 | Quả | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Nem hải sản |
71200 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Cá phi lê |
3000 | Kg | Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Chả phên |
1700 | Kg | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Chả cá |
3500 | Kg | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Chả cua mực |
35200 | Cái | Việt Nam | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Giò nạc |
1800 | Kg | Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Giò xào |
40 | Kg | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Lạc rang sẵn loại 1 |
1450 | Kg | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Đậu phụ |
106000 | Bìa | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Thịt gà |
3500 | Kg | Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Rau, củ, quả đã sơ chế |
100000 | Kg | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Hành, cà chua |
4600 | Kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Dầu ăn |
5900 | Lít | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Mì chính |
1300 | Kg | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Nước mắm |
1450 | Lít | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Muối |
2900 | Kg | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Gia vị |
1200 | kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Nước hàng |
180 | Lít | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bột chiên các loại |
1500 | Gói | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Đường trắng xuất khẩu |
177 | Kg | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bánh mỳ |
70200 | Cái | Việt Nam | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Gạo nếp |
5300 | Kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Đỗ xanh bóc vỏ |
2106 | Kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Sữa đặc có đường |
6100 | Hộp | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Sữa tươi 180ml |
27000 | Hộp | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Sữa tươi 110ml |
6100 | Hộp | Việt Nam` | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Xúc xích |
70200 | Cái | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Vui vẻ thì không nhất định là hạnh phúc nhưng không vui vẻ thì chẳng bao giờ có hạnh phúc cả. "
Sênh Ly
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...