Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2802299243 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Ô TÔ THANH HÓA |
770.000.000 VND | 30 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá trúng thầu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | XE Ô TÔ BÁN TẢI |
XLS 2.0L 4x4 AT
|
1 | Chiếc | 1. Động cơ / Engine: Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp / DOHC with intercooler 2. Loại ca bin: Cabin kép 3. Dung tích xi lanh /Engine capacity (cc): 1996 4. Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) /Max.torque (Nm/rpm): 405/1750-2500 5. Hộp số /Transmission: Số tự động 6 cấp 6. Hệ thống truyền động: Hai cầu chủ động 4x4 7. Trợ lực lái/Assisted steering: Trợ lực lái điện/ EPAS 8. Tiêu chuẩn khí thải/ Emission level: EURO 5 II. Kích thước & trọng lượng /Dimensions & weight 1. Dài x Rộng x Cao /LxWxH (mm): 5362 x 1918x 1875 2. Chiều dài cơ sở /Wheel base (mm): 3270 3. Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance (mm): 235 4. Bán kính vòng quay tối thiểu /Min.turning radius (mm): 6350 5. Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel Tank Capacity (L): 85.8L 6. Khả năng lội nước (mm): 800 III. Hệ thống giảm xóc /Supension 1. Hệ thống treo trước /Front supension: Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn 2. Hệ thống treo sau /Rear supension: Loại nhíp với ống giảm chấn 3. Hệ thống phanh (thắng) /Brake type: Thủy lực có trợ lực chân không /Hydraulic with vacuum and servo assistance 4. Phanh trước /Front brake: Phanh Đĩa /Disc brake 5. Phanh sau /Rear brake: Phanh tang trống /Disc brake 6. Cỡ lốp/ Tire Size: 255/70R16 7. Bánh xe/ Wheel: Vành hợp kim nhôm đúc 16” 8. Hệ thống chống bó cứng phanh và phân phối lực phanh điện tử (ABS): (EBD) /Anti-lock Brake System (ABS) Electronic brake force distribution system (EBD): Có /With IV. Các trang thiết bị chính /Equipment 1. Túi khí phía trước/ Driver & Pasenger Airbags: Có /With 2. Túi khí bên / Side Airbags: Có /With 3. Túi khí dọc hai bên trần xe / Curtain airbags: Có /With 4. Bậc lên xuống: Có /With 5. Khóa nắp ca-pô /Key-operated bonnet release: Có /With 6. Camera: Camera lùi 7. Gương chiếu hậu bên ngoài: Có điều chỉnh điện 8. Gương chiếu hậu bên trong: Có / With 9. Chìa khóa thông minh: Có / With 10. Khởi động bằng nút bấm: Không / No 11. Khóa cửa điện trung tâm /Power door lock: Có / With 12. Điều khiểm âm thanh trên vô lăng: Có / With 13. Chắn bùn trước sau /Front & rear mud flaps: Có / With 14. Chắn bùn trước sau /Front & rear mud flaps: Có / With 15. Hệ thống đèn sương mù /Front fog lamp: Có / With 16. Đèn phanh sau lắp cao /High-mounted stop lamp: Có / With 17. Vật liệu ghế /Seat material: Nỉ cao cấp/Fabric 18. Ghế lái trước / Fornt Driver seat: Chỉnh tay 6 hướng 19. Ghế sau / Rear seat row: Ghế băng gập được có tựa đầu 20. Tay lái / Steering wheel: Thường 21. Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế /Seatbelts for all seats: Có /With 22. Tay nắm hỗ trợ lên xuống /B-pillar assist handle: Có /With 23. Khóa cửa điều khiển từ xa /Remote keyless entry: Có /With 24. Điều hòa nhiệt độ: Điều chỉnh tay 25. Hệ thống cân bằng điện tử/ Electronic Strability Program ( ESP): Có /With 26. Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng/ Load Adaptive Control: Có /With 27. Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill Launch Assist: Có /With 28. Hệ thống kiểm soát hành trình/ Cruise Control: Có /With 29. Đèn phía trước/Headlamp: Kiểu LED/LED headlamp 30. Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp: Có / With 31. Gạt mưa tự động / Auto rain wiper: Có / With 32. Màn hình giải trí/ Screen entertainment system: Màn hình TFT cảm ứng 10” 33. Cụm màn hình đồng hồ kỹ thuật số trung tâm: Màn hình 8’’ 34. Điều chỉnh âm thanh trên Vô lăng: Có /Yes 35. Hệ thống âm thanh /Audio system: AM/FM radio, usb 6 loa (6 speakers)/, AM/ FM radio | Việt Nam | 770.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nếu ở Hoa Kỳ chỉ có một lời để lưu truyền từ thế hệ phụ huynh đến thế hệ con em của họ thì đó chỉ là một câu gồm hai chữ Tự tân. Và nếu ở mỗi thành phố có một ngôi đền dành cho sự tự tân, thì đó là ngôi trường học của nơi đó. "
Ellen Goodman
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...