Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0100108487 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN TỬ SAO MAI |
47.683.440.000 VND | 0 | 47.683.440.000 VND | 90 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn liền ghế 2 chỗ ngồi dùng cho bán trú gỗ tự nhiên (gỗ thông ghép thanh) Cấp Tiểu học |
KT-BGBT.02/Kiều Trịnh
|
5.868 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.360.000 | Bàn ghế phòng học |
2 | Bộ bàn ghế 2 chỗ ngồi phòng lý thuyết gỗ tự nhiên (gỗ thông ghép thanh) (bàn ghế rời nhau) THCS |
KT-BGTHCS.01/Kiều Trịnh
|
6.440 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.650.000 | Bàn ghế phòng học |
3 | Bộ bàn ghế 2 chỗ ngồi phòng lý thuyết gỗ tự nhiên (gỗ thông ghép thanh) (bàn ghế rời nhau) THPT |
KT-BGTHPT.01/Kiều Trịnh
|
1.656 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.680.000 | Bàn ghế phòng học |
4 | Máy tính cho giáo viên |
LQ20.94H/ FPT ELEAD
|
5 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 14.500.000 | Thiết bị dạy học cấp Tiểu học |
5 | Hệ điều hành có bản quyền cho máy tính giáo viên |
Windows 10 Home/ Microsoft
|
5 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | USA | 1.540.000 | Thiết bị dạy học cấp Tiểu học |
6 | Máy tính cho học sinh |
LQ20.54S/ FPT ELEAD
|
175 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.310.000 | Thiết bị dạy học cấp Tiểu học |
7 | Hệ điều hành có bản quyền cho máy tính học sinh |
Windows 10 Home/ Microsoft
|
175 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | USA | 1.540.000 | Thiết bị dạy học cấp Tiểu học |
8 | Ổ đĩa DVD đọc ghi dành cho máy tính giáo viên |
SDRW-08D2S-U LITE/ Asus
|
5 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 850.000 | Thiết bị dạy học cấp Tiểu học |
9 | Màn hiển thị cảm ứng |
IFP 7530/ Viewsonic
|
1 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 138.500.000 | Thiết bị dạy học cấp Tiểu học |
10 | Bảng viết sử dụng với màn hiển thị cảm ứng |
BTGC-01/ Geocon
|
1 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.900.000 | Thiết bị dạy học cấp Tiểu học |
11 | Máy chiếu |
NP-MC372XG/ NEC
|
4 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 32.900.000 | Thiết bị dạy học cấp Tiểu học |
12 | Màn chiếu treo tường |
ATV84WS/ APOLLO
|
4 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 1.750.000 | Thiết bị dạy học cấp Tiểu học |
13 | Giá treo máy chiếu |
ATV12/ APOLLO
|
4 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 600.000 | Thiết bị dạy học cấp Tiểu học |
14 | Cáp HDMI 20m |
SAIKANG 1.4V 20M/ SaiKang
|
4 | Sợi | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 1.200.000 | Thiết bị dạy học cấp Tiểu học |
15 | Bộ điều khiển giáo viên (Mỗi bộ bao gồm Phần mềm cài trên máy giáo viên, Bảng điều khiển sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt, Thiết bị điều khiển cho giáo viên) |
IK-1800TH/ Ikonnet
|
1 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Đài Loan | 49.500.000 | Thiết bị dạy học cấp Tiểu học |
16 | Thiết bị điều khiển máy tính học sinh (Mỗi bộ cho 2 máy tính bao gồm phần mềm điều khiển cài trên máy tính HS) |
IK-2200SH/ Ikonnet
|
18 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Đài Loan | 11.900.000 | Thiết bị dạy học cấp Tiểu học |
17 | Bộ khuếch đại dữ liệu |
IK-288HD/ Ikonnet
|
1 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Đài Loan | 24.900.000 | Thiết bị dạy học cấp Tiểu học |
18 | Cáp truyền |
SN-65108-A/ Nova
|
20 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | Thiết bị dạy học cấp Tiểu học |
19 | Màn hình thứ hai dành cho giáo viên |
V206HQL/ Acer
|
1 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 2.850.000 | Thiết bị dạy học cấp Tiểu học |
20 | Bàn vi tính dành cho 2 học sinh tiểu học |
BVT-LP01/ Lập Phát
|
90 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.250.000 | Thiết bị dạy học cấp Tiểu học |
21 | Ghế gấp dùng cho học sinh tiểu học |
GM-02-00/ Xuân Hòa
|
175 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 350.000 | Thiết bị dạy học cấp Tiểu học |
22 | Bàn vi tính dùng cho giáo viên |
BGV-LP/ Lập Phát
|
5 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.980.000 | Thiết bị dạy học cấp Tiểu học |
23 | Ghế gấp dùng cho giáo viên |
G-01/ Hòa Phát
|
5 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 420.000 | Thiết bị dạy học cấp Tiểu học |
24 | Bộ chuyển mạch |
FNSW-2401/ Planet
|
10 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Đài Loan | 1.450.000 | Thiết bị dạy học cấp Tiểu học |
25 | Dây mạng |
1427254-6/ CommScope
|
10 | Cuộn | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 3.250.000 | Thiết bị dạy học cấp Tiểu học |
26 | Hạt mạng RJ45 |
6-554720-3/ CommScope
|
5 | Hộp | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 750.000 | Thiết bị dạy học cấp Tiểu học |
27 | Ổ cắm điện đa năng loại 6 lỗ cắm (cho máy tính GV và HS) |
6D32N/ Lioa
|
100 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 145.000 | Thiết bị dạy học cấp Tiểu học |
28 | Tủ mạng |
15U600/ HQ-Rack
|
5 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.300.000 | Thiết bị dạy học cấp Tiểu học |
29 | Phụ kiện lắp đặt mạng, điện |
PKLĐ
|
5 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.500.000 | Thiết bị dạy học cấp Tiểu học |
30 | Điều hòa nhiệt độ treo tường |
CS/CU-N18XKH-8M/ Panasonic
|
10 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Malaysia | 17.500.000 | Thiết bị dạy học cấp Tiểu học |
31 | Phụ kiện lắp đặt cho 1 bộ điều hòa |
PKĐH
|
10 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.900.000 | Thiết bị dạy học cấp Tiểu học |
32 | Lắp đặt toàn bộ hệ thống |
LĐHT
|
5 | Phòng | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 10.000.000 | Thiết bị dạy học cấp Tiểu học |
33 | Máy tính cho giáo viên |
LQ20.94H/ FPT ELEAD
|
2 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 14.500.000 | Thiết bị dạy học cấp THCS, THPT |
34 | Hệ điều hành có bản quyền cho máy tính giáo viên |
Windows 10 Home/ Microsoft
|
2 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | USA | 1.540.000 | Thiết bị dạy học cấp THCS, THPT |
35 | Máy tính cho học sinh |
LQ20.54H/ FPT ELEAD
|
90 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 13.310.000 | Thiết bị dạy học cấp THCS, THPT |
36 | Hệ điều hành có bản quyền cho máy tính học sinh |
Windows 10 Home/ Microsoft
|
90 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | USA | 1.540.000 | Thiết bị dạy học cấp THCS, THPT |
37 | Ổ đĩa DVD đọc ghi dành cho máy tính giáo viên |
SDRW-08D2S-U LITE/ Asus
|
2 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 850.000 | Thiết bị dạy học cấp THCS, THPT |
38 | Màn hiển thị cảm ứng |
IFP 7530/ Viewsonic
|
2 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 138.500.000 | Thiết bị dạy học cấp THCS, THPT |
39 | Bảng viết sử dụng với màn hiển thị cảm ứng |
BTGC-01/ Geocon
|
2 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.900.000 | Thiết bị dạy học cấp THCS, THPT |
40 | Bộ điều khiển giáo viên (Mỗi bộ bao gồm Phần mềm cài trên máy giáo viên, Bảng điều khiển sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt, Thiết bị điều khiển cho giáo viên) |
IK-1800TH/ Ikonnet
|
2 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Đài Loan | 49.500.000 | Thiết bị dạy học cấp THCS, THPT |
41 | Thiết bị điều khiển máy tính học sinh (Mỗi bộ cho 2 máy tính bao gồm phần mềm điều khiển cài trên máy tính HS) |
IK-2200SH/ Ikonnet
|
46 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Đài Loan | 11.900.000 | Thiết bị dạy học cấp THCS, THPT |
42 | Bộ khuếch đại dữ liệu |
IK-288HD/ Ikonnet
|
2 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Đài Loan | 24.900.000 | Thiết bị dạy học cấp THCS, THPT |
43 | Cáp truyền |
SN-65108-A/ Nova
|
50 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 250.000 | Thiết bị dạy học cấp THCS, THPT |
44 | Màn hình thứ hai dành cho giáo viên |
V206HQL/ Acer
|
2 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 2.850.000 | Thiết bị dạy học cấp THCS, THPT |
45 | Bàn vi tính dành cho 2 học sinh Trung học |
BVT-LP02/ Lập Phát
|
46 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.250.000 | Thiết bị dạy học cấp THCS, THPT |
46 | Ghế gấp dùng cho học sinh Trung học |
G-11LD/ Hòa Phát
|
90 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 350.000 | Thiết bị dạy học cấp THCS, THPT |
47 | Bàn vi tính dùng cho giáo viên |
BGV-LP/ Lập Phát
|
2 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 1.980.000 | Thiết bị dạy học cấp THCS, THPT |
48 | Ghế gấp dùng cho giáo viên |
G-01/ Hòa Phát
|
2 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 420.000 | Thiết bị dạy học cấp THCS, THPT |
49 | Bộ chuyển mạch |
FNSW-2401/ Planet
|
4 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Đài Loan | 1.450.000 | Thiết bị dạy học cấp THCS, THPT |
50 | Dây mạng |
1427254-6/ CommScope
|
4 | Cuộn | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 3.250.000 | Thiết bị dạy học cấp THCS, THPT |
51 | Hạt mạng RJ45 |
6-554720-3/ CommScope
|
2 | Hộp | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Trung Quốc | 750.000 | Thiết bị dạy học cấp THCS, THPT |
52 | Ổ cắm điện đa năng loại 6 lỗ cắm (cho máy tính GV và HS) |
6D32N/ Lioa
|
50 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 145.000 | Thiết bị dạy học cấp THCS, THPT |
53 | Tủ mạng |
15U600/ HQ-Rack
|
2 | Chiếc | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 3.300.000 | Thiết bị dạy học cấp THCS, THPT |
54 | Phụ kiện lắp đặt mạng, điện |
PKLĐ
|
2 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 8.500.000 | Thiết bị dạy học cấp THCS, THPT |
55 | Điều hòa nhiệt độ treo tường |
CS/CU-N18XKH-8M/ Panasonic
|
4 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Malaysia | 17.500.000 | Thiết bị dạy học cấp THCS, THPT |
56 | Phụ kiện lắp đặt cho 1 bộ điều hòa |
PKĐH
|
4 | Bộ | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 2.900.000 | Thiết bị dạy học cấp THCS, THPT |
57 | Lắp đặt toàn bộ hệ thống |
LĐHT
|
2 | Phòng | Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V của E-HSMT | Việt Nam | 10.000.000 | Thiết bị dạy học cấp THCS, THPT |