Mua sắm bông băng, hóa chất, sinh phẩm y tế năm 2024

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
54
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua sắm bông băng, hóa chất, sinh phẩm y tế năm 2024
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
12.703.741.816 VND
Ngày đăng tải
09:29 25/03/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
312/QĐ-BV
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Quân y 109
Ngày phê duyệt
21/03/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 1.186.350.000 1.290.517.000 21 Xem chi tiết
2 vn0107651607 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM 150.200.000 225.000.000 2 Xem chi tiết
3 vn0107925093 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ HÀ THÀNH 1.272.495.000 1.272.800.000 2 Xem chi tiết
4 vn0107396731 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ KLM 23.440.000 43.800.000 2 Xem chi tiết
5 vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 189.524.000 179.125.000 27 Xem chi tiết
6 vn0104742253 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY 1.735.750.000 2.535.203.828 3 Xem chi tiết
7 vn0106293892 CÔNG TY TNHH Y TẾ THANH TÚ 3.037.950.900 3.122.193.988 3 Xem chi tiết
8 vn0101446827 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM 341.650.000 341.650.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 8 nhà thầu 7.937.359.900 9.010.289.816 61

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Hóa chất huyết học ly giải
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex Asia Pacific Pte Ltd - Singapore 25.320.000
2 Hóa chất rửa máy huyết học
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex Corporation Ono Factory - Nhật Bản 13.880.000
3 Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học
4 Lọ Theo quy định tại Chương V. Streck, Inc. - Mỹ 4.368.000
4 Hóa chất điện giải 5 thông số Na/K/Cl/Ca/PH
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 90202 Hãng: B&E Bio-Technology, Trung Quốc 244.200.000
5 Dung dịch Calibrator
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. 90104 Hãng: B&E Bio-Technology, Trung Quốc 38.000.000
6 Dung dịch QC
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 90103 Hãng: B&E Bio-Technology, Trung Quốc 9.500.000
7 Dung dịch rửa
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 90105 Hãng: B&E Bio-Technology, Trung Quốc 9.500.000
8 Dây bơm
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pump tube Hãng: B&E Bio-Technology, Trung Quốc 9.500.000
9 Cartridge dùng để xác định chỉ số khí máu
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. CarePak 110 Cartridge 100 test / i-SENS/ Hàn Quốc 213.600.000
10 Cartridge dùng để xác định chỉ số khí máu
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. CarePak 110 Cartridge 200 test / i-SENS/ Hàn Quốc 373.080.000
11 Chất kiểm chuẩn khí máu
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. i-Smart QC / i-SENS/ Hàn Quốc 19.605.000
12 Hoá chất chính sử dụng để xác định chỉ số HbA1C
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. 0023161 / Tosoh Hi-tec, Inc/ Nhật Bản 624.000.000
13 Dung dịch chuẩn HbA1C
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 0018767 / Tosoh Hi-tec, Inc/ Nhật Bản 30.870.000
14 Dung dịch kiểm chuẩn HbA1C
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 0021974 / Tosoh Hi-tec, Inc/ Nhật Bản 11.340.000
15 Thuốc thử xét nghiệm APTT
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH/ Đức 27.720.000
16 Thuốc thử xét nghiệm APTT
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH/ Đức 43.200.000
17 Thuốc thử xét nghiệm Calcium Chloride
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH/ Đức 40.140.000
18 Vật liệu kiểm soát mức bình thường sử dụng cho máy đo đông máu
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH/ Đức 19.500.000
19 Vật liệu kiểm soát mức bệnh lý sử dụng cho máy đo đông máu
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH/ Đức 19.500.000
20 Thuốc thử xét nghiệm Fibrinogen
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH/ Đức 108.400.000
21 Thuốc thử xét nghiệm PT
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH/ Đức 20.370.000
22 Thuốc thử xét nghiệm PT
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH/ Đức 39.480.000
23 Hóa chất hiệu chuẩn sử dụng cho máy đo đông máu
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH/ Đức 23.340.000
24 Hóa chất xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư CEA (carcinoembryonic)
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 19.200.000
25 Hóa chất xét nghiệm định lượng alpha-fetoprotein
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 18.000.000
26 Hóa chất xét nghiệm định lượng PSA II
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 31.800.000
27 Hóa chất xét nghiệm định lượng TT3
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 20.700.000
28 Hóa chất xét nghiệm định lượng Free T4
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 16.200.000
29 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng FT4
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 16.500.000
30 Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH ( 3rd Generation)
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 21.000.000
31 Hóa chất xét nghiệm định lượng chất chỉ điểm Ung thư 125
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 34.800.000
32 Hóa chất xét nghiệm định lượng chất chỉ điểm Ung thư 15-3
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 34.800.000
33 Hóa chất xét nghiệm định lượng chất chỉ điểm Ung thư 19-9
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 34.800.000
34 Detector standardization cup (1cup/ngày)
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 11.400.000
35 Wash concentrate
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 6.800.000
36 Diluent concentrate
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 6.800.000
37 Substrate II
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 13.800.000
38 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng CEA
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 3.800.000
39 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng AFP
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 3.800.000
40 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng PSAII
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 5.000.000
41 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng TSH(3G)
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 5.200.000
42 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng TT3
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 5.200.000
43 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng CA-125
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 5.000.000
44 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng CA15-3
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 5.000.000
45 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng CA19-9
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 5.000.000
46 Hóa chất pha loãng mẫu cho xét nghiệm CA15-3
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 7.200.000
47 Hóa chất pha loãng mẫu cho xét nghiệm CA19-9
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 3.600.000
48 Hóa chất xét nghiệm định tính kháng nguyên kháng virus viêm gan B bề mặt
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 9.741.600
49 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HBsAg
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 3.800.000
50 Hóa chất kiểm tra mức I
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 4.725.000
51 Hóa chất kiểm tra mức II
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 5.775.000
52 Hóa chất kiểm tra mức III
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 4.725.000
53 Hóa chất xét nghiệm định lượng PSA tự do
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 23.000.000
54 Hóa chất xét nghiệm định lượng Thyroglobulin
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 22.000.000
55 Hóa chất xét nghiệm định lượng cTnI thế hệ thứ 3
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 27.000.000
56 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng cTnl3G
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 5.000.000
57 Hóa chất xét nghiệm định lượng BNP
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 76.000.000
58 Hóa chất xét nghiệm định lượng BMG
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 9.000.000
59 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng Free PSA
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 3.684.000
60 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng Tg
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 4.500.000
61 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng BNP
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 5.500.000
62 Hóa chất kiểm tra cho xét nghiệm BNP
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 4.800.000
63 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng BMG
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 2.800.000
64 Hóa chất pha loãng mẫu cho xét nghiệm BMG
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 2.000.000
65 Hóa chất kiểm tra cho xét nghiệm Tg
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. TOSOH Corporation - Nhật Bản 3.465.000
66 Que thử nước tiểu
15.000 Test Theo quy định tại Chương V. Acon Biotech (Hangzhou), Trung Quốc, U031-101 23.850.000
67 Que thử đường huyết
10.000 Test Theo quy định tại Chương V. Acon Biotech (Hangzhou), Trung Quốc, G133-111 32.800.000
68 Kít thử phát hiện thai sớm
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Medicon, Việt Nam, FHC101-05003 2.390.000
69 Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh thuốc phiện (Heroin - Morphine - Opiates) trong nước tiểu
5.000 Test Theo quy định tại Chương V. Medicon, Việt Nam, DMO-101(05003K1) 29.500.000
70 Kít thử Methamphetamine
3.000 Test Theo quy định tại Chương V. Medicon, Việt Nam,DME-101(05003K1) 34.500.000
71 Kít thử ma túy 4 chân (AMP/ MET/ MOP/ THC)
3.000 Test Theo quy định tại Chương V. Quốc gia: Trung Quốc Hãng sản xuất:Zhejiang Anji Saianfu Biotech Co., Ltd 93.600.000
72 Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh kháng nguyên NS1 kháng virus sốt xuất huyết trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương
200 Test Theo quy định tại Chương V. Medicon, Việt Nam, IDENG-402 6.520.000
73 Test nhanh HBsAg
10.000 Test Theo quy định tại Chương V. Medicon, Việt Nam, IHBSG-301 39.800.000
74 Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu
15.000 Test Theo quy định tại Chương V. Acon Biotech (Hangzhou), Trung Quốc, U031-111 28.350.000
75 Test HIV thử nhanh
10.000 Test Theo quy định tại Chương V. Medicon, Việt Nam,IHIB-402 139.000.000
76 Test HCV
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Medicon, Việt Nam, IHCB-301 9.460.000
77 Test viêm gan E (HBeAg)
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Medicon, Việt Nam, IHBEG-302 13.900.000
78 Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh kháng thể H.Pylori trong huyết thanh hoặc huyết tương
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Acon Biotech (Hangzhou), Trung Quốc 17.800.000
79 Anti B
60 Lọ Theo quy định tại Chương V. Spectrum - Ai Cập 4.740.000
80 Anti AB
60 Lọ Theo quy định tại Chương V. Voxtur Bio Ltd, Ấn Độ, 30BG10310 5.100.000
81 Anti A
60 Lọ Theo quy định tại Chương V. Voxtur Bio Ltd, Ấn Độ, 30BG10010 5.100.000
82 Anti D
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. Voxtur Bio Ltd, Ấn Độ, 30BG10210 4.680.000
83 Cồn 90 độ
5.000 Lít Theo quy định tại Chương V. Thuận Phát, Việt Nam, Cồn 119.000.000
84 Dung dịch khử khuẩn mức độ trung bình dụng cụ y tế
500 Chai Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; MF235010; MEGASEPT D+P 111.300.000
85 Gel siêu âm
200 Can Theo quy định tại Chương V. An Phú - Việt Nam 18.700.000
86 Bông y tế thấm nước
500 Kg Theo quy định tại Chương V. Quốc gia: Việt Nam Hãng sản xuất: Công ty TNHH Anh Phát 56.600.000
87 Băng dính lụa 5cm x 5m
10.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Dược phẩm quốc tế, Việt Nam, RT50050 215.000.000
88 Băng dính lụa 2,5cm x 5m
10.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Dược phẩm quốc tế, Việt Nam, RT25050 128.000.000
89 Gạc hút
100.000 Mét Theo quy định tại Chương V. Lộc Luyến, Việt Nam 266.000.000
90 Băng cuộn 5m x 10cm
30.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Lộc Luyến, Việt Nam 44.700.000
91 Gạc phẫu thuật ổ bụng
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Damedco, Việt Nam, GOB 20.900.000
92 Môi trường thạch máu
200 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901460; MELAB Columbia Agar + 5% Sheep Blood 3.780.000
93 Môi trường thạch Chocolate bổ sung yếu tố tăng sinh Vitox
50 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901467; MELAB Chocolate Agar + MultiVitox 1.417.500
94 Môi trường tạo màu phát hiện các tác nhân gây bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu
50 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901520; MELAB Chromogenic UTI Agar 1.417.500
95 Môi trường phân lập các vi khuẩn Enterobacteriaceae
200 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901402; MELAB MacConkey Agar 3.276.000
96 Môi trường nuôi cấy nấm
200 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901404; MELAB Sabouraud Dextrose Agar 3.276.000
97 Môi trường nuôi cấy nấm bổ sung Chloramphenicol
200 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901556; MELAB Sabouraud Dextrose Chloramphenicol Agar 4.620.000
98 Môi trường phân lập Shigella và Salmonella
200 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901405; MELAB SS Agar 3.696.000
99 Môi trường phân lập Vibrio spp.
200 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901413; MELAB TCBS Agar 3.780.000
100 Môi trường phân lập các vi khuẩn Gram âm đường ruột
100 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901409; MELAB Hektoen Enteric Agar 2.625.000
101 Môi trường tạo màu phân lập và phân biệt Streptococcus nhóm B
100 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901529; MELAB Chromogenic Strepto B 4.746.000
102 Môi trường canh thang dùng cho tăng sinh Streptococus
100 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; T510729; MELAB Todd Hewitt Broth 1.638.000
103 Môi trường canh thang bổ sung kháng sinh dùng cho tăng sinh chọn lọc GBS
100 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; T510762; MELAB Todd Hewitt Broth + Antibiotic 2.268.000
104 Môi trường vận chuyển mẫu bệnh phẩm cho sàng lọc liên cầu nhóm B
200 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; T510758; MELAB Môi trường vận chuyển B 2.688.000
105 Môi trường vận chuyển mẫu bệnh phẩm cho sàng lọc liên cầu nhóm B kèm tăm bông lấy mẫu
100 Túi Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; T210758; MELAB Môi trường vận chuyển B 1.365.000
106 Môi trường dùng cho kiểm tra sự nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn không khó mọc
100 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901490; MELAB Mueller Hinton Agar 18.900.000
107 Môi trường dùng kiểm tra sự nhạy cảm với kháng sinh đối với Haemophilus species
100 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901498; MELAB  Haemophilus Test Medium Agar 3.255.000
108 Môi trường dùng cho kiểm tra sự nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn khó mọc
100 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901493; MELAB Mueller Hinton Agar+ 5% Sheep Blood 2.100.000
109 Môi trường dùng cho kiểm tra sự nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn khó mọc
100 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901496; MELAB Mueller Hinton Agar + 5% Horse Blood + NAD 3.297.000
110 Môi trường canh thang dùng cho tăng sinh các loại vi sinh vật
100 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; T510704; MELAB BHI Broth 987.000
111 Môi trường lỏng dùng để bảo quản lạnh sâu vi sinh vật
100 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; T210756; MELAB BHI Broth + 15% Glycerol 1.050.000
112 Môi trường thạch nghiêng dùng để nuôi cấy hầu hết các loại vi sinh vật
100 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; T510716; MELAB Nutrient Agar 1.092.000
113 Môi trường dùng cho định danh Enterobacteriaceae dựa trên quá trình lên men đường và sinh H2S
100 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; T510710; MELAB Kligler Iron Agar 1.280.000
114 Môi trường dùng để phân biệt vi khuẩn đường ruột dựa trên khả năng di động, sinh H2S và sinh indole
100 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; T510726; MELAB SIM medium 1.344.000
115 Môi trường dùng để phân biệt vi khuẩn đường ruột dựa trên khả năng khả năng sử dụng citrate
100 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; T510727; MELAB Simmons Citrate Agar 1.144.500
116 Môi trường thạch nghiêng dùng để phân lập và nuôi cấy Staphylococci
100 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; T510740; MELAB Mannitol Salt Agar 1.239.000
117 Môi trường để vận chuyển Neisseria và các loài vi khuẩn khó tính khác
100 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; T710755; MELAB Stuart Transport Medium 1.942.500
118 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CREATINE KINASE
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. XSYS0022 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc 76.000.000
119 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CREATINE KINASE MB
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. XSYS0029 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc 50.000.000
120 Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALBUMIN
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. XSYS0001 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc 19.200.000
121 Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALPHA AMYLASE
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. XSYS0003 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc 60.000.000
122 Thuốc thử xét nghiệm định lượng BILIRUBIN DIRECT
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. XSYS0028 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc 19.000.000
123 Thuốc thử xét nghiệm định lượng BILIRUBIN TOTAL
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. XSYS0023 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc 28.500.000
124 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CHOLESTEROL
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. XSYS0009 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc 45.600.000
125 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CREATININE
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. XSYS0024 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc 19.680.000
126 Thuốc thử xét nghiệm định lượng TOTAL PROTEIN
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. XSYS0018 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc 19.200.000
127 Thuốc thử xét nghiệm định lượng GLUCOSE
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. XSYS0012 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc 37.200.000
128 Hóa chất định lượng nồng độ LDL-Chlesterol trong máu
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. XSYS0044 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc 120.000.000
129 Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL DIRECT
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. XSYS0078 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc 204.000.000
130 Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST/GOT
36 Hộp Theo quy định tại Chương V. XSYS0051 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc 55.440.000
131 Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT/GPT
35 Hộp Theo quy định tại Chương V. BLT00053 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc 53.900.000
132 Thuốc thử xét nghiệm định lượng TRIGLYCERIDES
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. XSYS0041 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc 88.800.000
133 Thuốc thử xét nghiệm định lượng UREA
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. XSYS0020 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc 56.000.000
134 Thuốc thử xét nghiệm định lượng URIC ACID
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. XSYS0021 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc 29.520.000
135 Thuốc thử kiểm tra thông số xét nghiệm sinh hóa
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. BLT00080 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc 5.680.000
136 Thuốc thử kiểm tra thông số xét nghiệm sinh hóa
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. BLT00081 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc 6.000.000
137 Chất hiệu chuẩn thông số xét nghiệm sinh hóa
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. XSYS0034 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc 7.120.000
138 Hóa chất rửa máy sinh hóa
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. 140000 Hãng: Merck, Đức 26.400.000
139 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CREACTIVE PROTEIN
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. XSYS0047 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc 12.800.000
140 Hóa chất kiểm tra thông số xét nghiệm CRP ở mức thấp
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. BLT20014 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc 10.080.000
141 Hóa chất kiểm tra thông số xét nghiệm CRP ở mức cao
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. BLT20013 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc 10.080.000
142 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CRP
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. XSYS0053 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc 19.200.000
143 Thuốc thử xét nghiệm định lượng GAMMAGLUTAMYLTRANSFERAS E
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. XSYS0011 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc 28.200.000
144 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CALCIUM
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. XSYS0007 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc 2.250.000
145 Thuốc thử xét nghiệm định lượng LIPASE
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. XSYS0081 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc 244.800.000
146 Hóa chất xét nghiệm CK-NAC
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd - Anh 15.380.000
147 Hóa chất xét nghiệm CK-MB
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd - Anh 90.749.600
148 Chất chuẩn CK-MB
4 Lọ Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd - Anh 8.000.000
149 Hóa chất xét nghiệm ALBUMIN
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd - Anh 15.000.000
150 Hóa chất xét nghiệm Amylase
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd - Anh 133.513.620
151 Hóa chất xét nghiệm Bilirubin Direct
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd - Anh 54.000.000
152 Hóa chất xét nghiệm Bilirubin Total
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd - Anh 88.500.000
153 Hóa chất xét nghiệm Cholesterol
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd - Anh 71.100.000
154 Hóa chất xét nghiệm Creatinne
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd - Anh 29.600.000
155 Hóa chất xét nghiệm Protein Total
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd - Anh 15.574.080
156 Hóa chất xét nghiệm Glucose
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd - Anh 131.750.000
157 Hóa chất xét nghiệm LDL-Choleterol
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd - Anh 324.150.000
158 Hóa chất xét nghiệm HDL-Choleterol
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd - Anh 265.000.000
159 Hóa chất xét nghiệm GOT
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd - Anh 91.000.000
160 Hóa chất xét nghiệm GPT
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd - Anh 91.000.000
161 Hóa chất xét nghiệm Triglyceride
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd - Anh 140.640.000
162 Hóa chất xét nghiệm Urea
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd - Anh 98.640.000
163 Hóa chất xét nghiệm Uric Acid
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd - Anh 69.450.000
164 Chất kiểm chuẩn Level 1
4 Lọ Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd - Anh 2.400.000
165 Chất kiểm chuẩn Level 2
4 Lọ Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd - Anh 2.400.000
166 Chất chuẩn Calibrator
120 Lọ Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd - Anh 72.000.000
167 Nước rửa máy sinh hóa
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd - Anh 45.000.000
168 Hóa chất xét nghiệm CRP
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd - Anh 150.000.000
169 Chất kiểm chuẩn CRP Level 1
6 Lọ Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd - Anh 3.600.000
170 Chất kiểm chuẩn CRP Level 2
6 Lọ Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd - Anh 3.600.000
171 Chất chuẩn CRP Calibrator
6 Lọ Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd - Anh 50.400.000
172 Hóa chất xét nghiệm GGT
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd - Anh 62.400.000
173 Hóa chất xét nghiệm Calcium
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd - Anh 5.940.000
174 Hóa chất xét nghiệm Lipase
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glenbio Ltd - Anh 72.000.000
175 Dung dịch pha loãng dùng cho máy huyết học
12 thùng Theo quy định tại Chương V. 1140 Hãng: B&E Bio-Technology, Trung Quốc 19.800.000
176 Dung dịch rửa dùng cho máy huyết học
12 Chai Theo quy định tại Chương V. 1311 Hãng: B&E Bio-Technology, Trung Quốc 16.800.000
177 Dung dịch ly giải dùng cho máy huyết học
4 Chai Theo quy định tại Chương V. 1273 Hãng: B&E Bio-Technology, Trung Quốc 6.200.000
178 Dung dịch rửa đậm đặc dùng cho máy huyết học
4 Chai Theo quy định tại Chương V. 1309 Hãng: B&E Bio-Technology, Trung Quốc 4.400.000
179 Dung dịch kiểm chuẩn dùng cho máy huyết học
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 3D506 Hãng: R&D Systems, Mỹ 23.200.000
180 Hóa chất huyết học pha loãng
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. SFRI SAS - Pháp 57.960.000
181 Hóa chất huyết học ly giải
4 Chai Theo quy định tại Chương V. SFRI SAS - Pháp 18.000.000
182 Hóa chất huyết học rửa sạch máy
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. SFRI SAS - Pháp 48.000.000
183 Hóa chất huyết học rửa sạch đậm đặc
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. SFRI SAS - Pháp 45.360.000
184 Chất kiểm chuẩn và đo độ đúng
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. SFRI SAS - Pháp 28.800.000
185 Hóa chất huyết học pha loãng
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex Asia Pacific Pte Ltd - Singapore 40.560.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8848 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1875 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25505 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Cuộc đời là những lời chào gặp mặt và tạm biệt, cho đến khi chúng ta có duyên để gặp lại nhau lần nữa. "

Nguyễn Ngọc Thạch

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây