Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 1.186.350.000 | 1.290.517.000 | 21 | Xem chi tiết |
2 | vn0107651607 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM | 150.200.000 | 225.000.000 | 2 | Xem chi tiết |
3 | vn0107925093 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ HÀ THÀNH | 1.272.495.000 | 1.272.800.000 | 2 | Xem chi tiết |
4 | vn0107396731 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ KLM | 23.440.000 | 43.800.000 | 2 | Xem chi tiết |
5 | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 189.524.000 | 179.125.000 | 27 | Xem chi tiết |
6 | vn0104742253 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY | 1.735.750.000 | 2.535.203.828 | 3 | Xem chi tiết |
7 | vn0106293892 | CÔNG TY TNHH Y TẾ THANH TÚ | 3.037.950.900 | 3.122.193.988 | 3 | Xem chi tiết |
8 | vn0101446827 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM | 341.650.000 | 341.650.000 | 1 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 8 nhà thầu | 7.937.359.900 | 9.010.289.816 | 61 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất huyết học ly giải |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex Asia Pacific Pte Ltd - Singapore | 25.320.000 | |
2 | Hóa chất rửa máy huyết học |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex Corporation Ono Factory - Nhật Bản | 13.880.000 | |
3 | Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học |
|
4 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Streck, Inc. - Mỹ | 4.368.000 | |
4 | Hóa chất điện giải 5 thông số Na/K/Cl/Ca/PH |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 90202 Hãng: B&E Bio-Technology, Trung Quốc | 244.200.000 | |
5 | Dung dịch Calibrator |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 90104 Hãng: B&E Bio-Technology, Trung Quốc | 38.000.000 | |
6 | Dung dịch QC |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 90103 Hãng: B&E Bio-Technology, Trung Quốc | 9.500.000 | |
7 | Dung dịch rửa |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 90105 Hãng: B&E Bio-Technology, Trung Quốc | 9.500.000 | |
8 | Dây bơm |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pump tube Hãng: B&E Bio-Technology, Trung Quốc | 9.500.000 | |
9 | Cartridge dùng để xác định chỉ số khí máu |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CarePak 110 Cartridge 100 test / i-SENS/ Hàn Quốc | 213.600.000 | |
10 | Cartridge dùng để xác định chỉ số khí máu |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CarePak 110 Cartridge 200 test / i-SENS/ Hàn Quốc | 373.080.000 | |
11 | Chất kiểm chuẩn khí máu |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | i-Smart QC / i-SENS/ Hàn Quốc | 19.605.000 | |
12 | Hoá chất chính sử dụng để xác định chỉ số HbA1C |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 0023161 / Tosoh Hi-tec, Inc/ Nhật Bản | 624.000.000 | |
13 | Dung dịch chuẩn HbA1C |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 0018767 / Tosoh Hi-tec, Inc/ Nhật Bản | 30.870.000 | |
14 | Dung dịch kiểm chuẩn HbA1C |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 0021974 / Tosoh Hi-tec, Inc/ Nhật Bản | 11.340.000 | |
15 | Thuốc thử xét nghiệm APTT |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH/ Đức | 27.720.000 | |
16 | Thuốc thử xét nghiệm APTT |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH/ Đức | 43.200.000 | |
17 | Thuốc thử xét nghiệm Calcium Chloride |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH/ Đức | 40.140.000 | |
18 | Vật liệu kiểm soát mức bình thường sử dụng cho máy đo đông máu |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH/ Đức | 19.500.000 | |
19 | Vật liệu kiểm soát mức bệnh lý sử dụng cho máy đo đông máu |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH/ Đức | 19.500.000 | |
20 | Thuốc thử xét nghiệm Fibrinogen |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH/ Đức | 108.400.000 | |
21 | Thuốc thử xét nghiệm PT |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH/ Đức | 20.370.000 | |
22 | Thuốc thử xét nghiệm PT |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH/ Đức | 39.480.000 | |
23 | Hóa chất hiệu chuẩn sử dụng cho máy đo đông máu |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | LABiTec - Labor BioMedical Technologies GmbH/ Đức | 23.340.000 | |
24 | Hóa chất xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư CEA (carcinoembryonic) |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 19.200.000 | |
25 | Hóa chất xét nghiệm định lượng alpha-fetoprotein |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 18.000.000 | |
26 | Hóa chất xét nghiệm định lượng PSA II |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 31.800.000 | |
27 | Hóa chất xét nghiệm định lượng TT3 |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 20.700.000 | |
28 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Free T4 |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 16.200.000 | |
29 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng FT4 |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 16.500.000 | |
30 | Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH ( 3rd Generation) |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 21.000.000 | |
31 | Hóa chất xét nghiệm định lượng chất chỉ điểm Ung thư 125 |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 34.800.000 | |
32 | Hóa chất xét nghiệm định lượng chất chỉ điểm Ung thư 15-3 |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 34.800.000 | |
33 | Hóa chất xét nghiệm định lượng chất chỉ điểm Ung thư 19-9 |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 34.800.000 | |
34 | Detector standardization cup (1cup/ngày) |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 11.400.000 | |
35 | Wash concentrate |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 6.800.000 | |
36 | Diluent concentrate |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 6.800.000 | |
37 | Substrate II |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 13.800.000 | |
38 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng CEA |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 3.800.000 | |
39 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng AFP |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 3.800.000 | |
40 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng PSAII |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 5.000.000 | |
41 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng TSH(3G) |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 5.200.000 | |
42 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng TT3 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 5.200.000 | |
43 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng CA-125 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 5.000.000 | |
44 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng CA15-3 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 5.000.000 | |
45 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng CA19-9 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 5.000.000 | |
46 | Hóa chất pha loãng mẫu cho xét nghiệm CA15-3 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 7.200.000 | |
47 | Hóa chất pha loãng mẫu cho xét nghiệm CA19-9 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 3.600.000 | |
48 | Hóa chất xét nghiệm định tính kháng nguyên kháng virus viêm gan B bề mặt |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 9.741.600 | |
49 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HBsAg |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 3.800.000 | |
50 | Hóa chất kiểm tra mức I |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 4.725.000 | |
51 | Hóa chất kiểm tra mức II |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 5.775.000 | |
52 | Hóa chất kiểm tra mức III |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 4.725.000 | |
53 | Hóa chất xét nghiệm định lượng PSA tự do |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 23.000.000 | |
54 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Thyroglobulin |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 22.000.000 | |
55 | Hóa chất xét nghiệm định lượng cTnI thế hệ thứ 3 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 27.000.000 | |
56 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng cTnl3G |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 5.000.000 | |
57 | Hóa chất xét nghiệm định lượng BNP |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 76.000.000 | |
58 | Hóa chất xét nghiệm định lượng BMG |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 9.000.000 | |
59 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng Free PSA |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 3.684.000 | |
60 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng Tg |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 4.500.000 | |
61 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng BNP |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 5.500.000 | |
62 | Hóa chất kiểm tra cho xét nghiệm BNP |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 4.800.000 | |
63 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng BMG |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 2.800.000 | |
64 | Hóa chất pha loãng mẫu cho xét nghiệm BMG |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 2.000.000 | |
65 | Hóa chất kiểm tra cho xét nghiệm Tg |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TOSOH Corporation - Nhật Bản | 3.465.000 | |
66 | Que thử nước tiểu |
|
15.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Acon Biotech (Hangzhou), Trung Quốc, U031-101 | 23.850.000 | |
67 | Que thử đường huyết |
|
10.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Acon Biotech (Hangzhou), Trung Quốc, G133-111 | 32.800.000 | |
68 | Kít thử phát hiện thai sớm |
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Medicon, Việt Nam, FHC101-05003 | 2.390.000 | |
69 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh thuốc phiện (Heroin - Morphine - Opiates) trong nước tiểu |
|
5.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Medicon, Việt Nam, DMO-101(05003K1) | 29.500.000 | |
70 | Kít thử Methamphetamine |
|
3.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Medicon, Việt Nam,DME-101(05003K1) | 34.500.000 | |
71 | Kít thử ma túy 4 chân (AMP/ MET/ MOP/ THC) |
|
3.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Quốc gia: Trung Quốc Hãng sản xuất:Zhejiang Anji Saianfu Biotech Co., Ltd | 93.600.000 | |
72 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh kháng nguyên NS1 kháng virus sốt xuất huyết trong máu toàn phần, huyết thanh hoặc huyết tương |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Medicon, Việt Nam, IDENG-402 | 6.520.000 | |
73 | Test nhanh HBsAg |
|
10.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Medicon, Việt Nam, IHBSG-301 | 39.800.000 | |
74 | Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu |
|
15.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Acon Biotech (Hangzhou), Trung Quốc, U031-111 | 28.350.000 | |
75 | Test HIV thử nhanh |
|
10.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Medicon, Việt Nam,IHIB-402 | 139.000.000 | |
76 | Test HCV |
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Medicon, Việt Nam, IHCB-301 | 9.460.000 | |
77 | Test viêm gan E (HBeAg) |
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Medicon, Việt Nam, IHBEG-302 | 13.900.000 | |
78 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh kháng thể H.Pylori trong huyết thanh hoặc huyết tương |
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Acon Biotech (Hangzhou), Trung Quốc | 17.800.000 | |
79 | Anti B |
|
60 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Spectrum - Ai Cập | 4.740.000 | |
80 | Anti AB |
|
60 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Voxtur Bio Ltd, Ấn Độ, 30BG10310 | 5.100.000 | |
81 | Anti A |
|
60 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Voxtur Bio Ltd, Ấn Độ, 30BG10010 | 5.100.000 | |
82 | Anti D |
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Voxtur Bio Ltd, Ấn Độ, 30BG10210 | 4.680.000 | |
83 | Cồn 90 độ |
|
5.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Thuận Phát, Việt Nam, Cồn | 119.000.000 | |
84 | Dung dịch khử khuẩn mức độ trung bình dụng cụ y tế |
|
500 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; MF235010; MEGASEPT D+P | 111.300.000 | |
85 | Gel siêu âm |
|
200 | Can | Theo quy định tại Chương V. | An Phú - Việt Nam | 18.700.000 | |
86 | Bông y tế thấm nước |
|
500 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Quốc gia: Việt Nam Hãng sản xuất: Công ty TNHH Anh Phát | 56.600.000 | |
87 | Băng dính lụa 5cm x 5m |
|
10.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Dược phẩm quốc tế, Việt Nam, RT50050 | 215.000.000 | |
88 | Băng dính lụa 2,5cm x 5m |
|
10.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Dược phẩm quốc tế, Việt Nam, RT25050 | 128.000.000 | |
89 | Gạc hút |
|
100.000 | Mét | Theo quy định tại Chương V. | Lộc Luyến, Việt Nam | 266.000.000 | |
90 | Băng cuộn 5m x 10cm |
|
30.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Lộc Luyến, Việt Nam | 44.700.000 | |
91 | Gạc phẫu thuật ổ bụng |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Damedco, Việt Nam, GOB | 20.900.000 | |
92 | Môi trường thạch máu |
|
200 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901460; MELAB Columbia Agar + 5% Sheep Blood | 3.780.000 | |
93 | Môi trường thạch Chocolate bổ sung yếu tố tăng sinh Vitox |
|
50 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901467; MELAB Chocolate Agar + MultiVitox | 1.417.500 | |
94 | Môi trường tạo màu phát hiện các tác nhân gây bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu |
|
50 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901520; MELAB Chromogenic UTI Agar | 1.417.500 | |
95 | Môi trường phân lập các vi khuẩn Enterobacteriaceae |
|
200 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901402; MELAB MacConkey Agar | 3.276.000 | |
96 | Môi trường nuôi cấy nấm |
|
200 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901404; MELAB Sabouraud Dextrose Agar | 3.276.000 | |
97 | Môi trường nuôi cấy nấm bổ sung Chloramphenicol |
|
200 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901556; MELAB Sabouraud Dextrose Chloramphenicol Agar | 4.620.000 | |
98 | Môi trường phân lập Shigella và Salmonella |
|
200 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901405; MELAB SS Agar | 3.696.000 | |
99 | Môi trường phân lập Vibrio spp. |
|
200 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901413; MELAB TCBS Agar | 3.780.000 | |
100 | Môi trường phân lập các vi khuẩn Gram âm đường ruột |
|
100 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901409; MELAB Hektoen Enteric Agar | 2.625.000 | |
101 | Môi trường tạo màu phân lập và phân biệt Streptococcus nhóm B |
|
100 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901529; MELAB Chromogenic Strepto B | 4.746.000 | |
102 | Môi trường canh thang dùng cho tăng sinh Streptococus |
|
100 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; T510729; MELAB Todd Hewitt Broth | 1.638.000 | |
103 | Môi trường canh thang bổ sung kháng sinh dùng cho tăng sinh chọn lọc GBS |
|
100 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; T510762; MELAB Todd Hewitt Broth + Antibiotic | 2.268.000 | |
104 | Môi trường vận chuyển mẫu bệnh phẩm cho sàng lọc liên cầu nhóm B |
|
200 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; T510758; MELAB Môi trường vận chuyển B | 2.688.000 | |
105 | Môi trường vận chuyển mẫu bệnh phẩm cho sàng lọc liên cầu nhóm B kèm tăm bông lấy mẫu |
|
100 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; T210758; MELAB Môi trường vận chuyển B | 1.365.000 | |
106 | Môi trường dùng cho kiểm tra sự nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn không khó mọc |
|
100 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901490; MELAB Mueller Hinton Agar | 18.900.000 | |
107 | Môi trường dùng kiểm tra sự nhạy cảm với kháng sinh đối với Haemophilus species |
|
100 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901498; MELAB Haemophilus Test Medium Agar | 3.255.000 | |
108 | Môi trường dùng cho kiểm tra sự nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn khó mọc |
|
100 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901493; MELAB Mueller Hinton Agar+ 5% Sheep Blood | 2.100.000 | |
109 | Môi trường dùng cho kiểm tra sự nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn khó mọc |
|
100 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; P901496; MELAB Mueller Hinton Agar + 5% Horse Blood + NAD | 3.297.000 | |
110 | Môi trường canh thang dùng cho tăng sinh các loại vi sinh vật |
|
100 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; T510704; MELAB BHI Broth | 987.000 | |
111 | Môi trường lỏng dùng để bảo quản lạnh sâu vi sinh vật |
|
100 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; T210756; MELAB BHI Broth + 15% Glycerol | 1.050.000 | |
112 | Môi trường thạch nghiêng dùng để nuôi cấy hầu hết các loại vi sinh vật |
|
100 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; T510716; MELAB Nutrient Agar | 1.092.000 | |
113 | Môi trường dùng cho định danh Enterobacteriaceae dựa trên quá trình lên men đường và sinh H2S |
|
100 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; T510710; MELAB Kligler Iron Agar | 1.280.000 | |
114 | Môi trường dùng để phân biệt vi khuẩn đường ruột dựa trên khả năng di động, sinh H2S và sinh indole |
|
100 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; T510726; MELAB SIM medium | 1.344.000 | |
115 | Môi trường dùng để phân biệt vi khuẩn đường ruột dựa trên khả năng khả năng sử dụng citrate |
|
100 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; T510727; MELAB Simmons Citrate Agar | 1.144.500 | |
116 | Môi trường thạch nghiêng dùng để phân lập và nuôi cấy Staphylococci |
|
100 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; T510740; MELAB Mannitol Salt Agar | 1.239.000 | |
117 | Môi trường để vận chuyển Neisseria và các loài vi khuẩn khó tính khác |
|
100 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần công nghệ Lavitec/Việt Nam; T710755; MELAB Stuart Transport Medium | 1.942.500 | |
118 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CREATINE KINASE |
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | XSYS0022 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc | 76.000.000 | |
119 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CREATINE KINASE MB |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | XSYS0029 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc | 50.000.000 | |
120 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALBUMIN |
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | XSYS0001 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc | 19.200.000 | |
121 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALPHA AMYLASE |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | XSYS0003 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc | 60.000.000 | |
122 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng BILIRUBIN DIRECT |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | XSYS0028 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc | 19.000.000 | |
123 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng BILIRUBIN TOTAL |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | XSYS0023 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc | 28.500.000 | |
124 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CHOLESTEROL |
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | XSYS0009 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc | 45.600.000 | |
125 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CREATININE |
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | XSYS0024 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc | 19.680.000 | |
126 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng TOTAL PROTEIN |
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | XSYS0018 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc | 19.200.000 | |
127 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng GLUCOSE |
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | XSYS0012 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc | 37.200.000 | |
128 | Hóa chất định lượng nồng độ LDL-Chlesterol trong máu |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | XSYS0044 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc | 120.000.000 | |
129 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL DIRECT |
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | XSYS0078 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc | 204.000.000 | |
130 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST/GOT |
|
36 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | XSYS0051 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc | 55.440.000 | |
131 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT/GPT |
|
35 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BLT00053 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc | 53.900.000 | |
132 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng TRIGLYCERIDES |
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | XSYS0041 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc | 88.800.000 | |
133 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng UREA |
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | XSYS0020 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc | 56.000.000 | |
134 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng URIC ACID |
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | XSYS0021 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc | 29.520.000 | |
135 | Thuốc thử kiểm tra thông số xét nghiệm sinh hóa |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BLT00080 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc | 5.680.000 | |
136 | Thuốc thử kiểm tra thông số xét nghiệm sinh hóa |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BLT00081 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc | 6.000.000 | |
137 | Chất hiệu chuẩn thông số xét nghiệm sinh hóa |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | XSYS0034 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc | 7.120.000 | |
138 | Hóa chất rửa máy sinh hóa |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 140000 Hãng: Merck, Đức | 26.400.000 | |
139 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CREACTIVE PROTEIN |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | XSYS0047 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc | 12.800.000 | |
140 | Hóa chất kiểm tra thông số xét nghiệm CRP ở mức thấp |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BLT20014 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc | 10.080.000 | |
141 | Hóa chất kiểm tra thông số xét nghiệm CRP ở mức cao |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BLT20013 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc | 10.080.000 | |
142 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CRP |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | XSYS0053 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc | 19.200.000 | |
143 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng GAMMAGLUTAMYLTRANSFERAS E |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | XSYS0011 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc | 28.200.000 | |
144 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CALCIUM |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | XSYS0007 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc | 2.250.000 | |
145 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng LIPASE |
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | XSYS0081 Hãng: Erba Lachema S.r.o, Cộng hoà Séc | 244.800.000 | |
146 | Hóa chất xét nghiệm CK-NAC |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd - Anh | 15.380.000 | |
147 | Hóa chất xét nghiệm CK-MB |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd - Anh | 90.749.600 | |
148 | Chất chuẩn CK-MB |
|
4 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd - Anh | 8.000.000 | |
149 | Hóa chất xét nghiệm ALBUMIN |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd - Anh | 15.000.000 | |
150 | Hóa chất xét nghiệm Amylase |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd - Anh | 133.513.620 | |
151 | Hóa chất xét nghiệm Bilirubin Direct |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd - Anh | 54.000.000 | |
152 | Hóa chất xét nghiệm Bilirubin Total |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd - Anh | 88.500.000 | |
153 | Hóa chất xét nghiệm Cholesterol |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd - Anh | 71.100.000 | |
154 | Hóa chất xét nghiệm Creatinne |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd - Anh | 29.600.000 | |
155 | Hóa chất xét nghiệm Protein Total |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd - Anh | 15.574.080 | |
156 | Hóa chất xét nghiệm Glucose |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd - Anh | 131.750.000 | |
157 | Hóa chất xét nghiệm LDL-Choleterol |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd - Anh | 324.150.000 | |
158 | Hóa chất xét nghiệm HDL-Choleterol |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd - Anh | 265.000.000 | |
159 | Hóa chất xét nghiệm GOT |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd - Anh | 91.000.000 | |
160 | Hóa chất xét nghiệm GPT |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd - Anh | 91.000.000 | |
161 | Hóa chất xét nghiệm Triglyceride |
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd - Anh | 140.640.000 | |
162 | Hóa chất xét nghiệm Urea |
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd - Anh | 98.640.000 | |
163 | Hóa chất xét nghiệm Uric Acid |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd - Anh | 69.450.000 | |
164 | Chất kiểm chuẩn Level 1 |
|
4 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd - Anh | 2.400.000 | |
165 | Chất kiểm chuẩn Level 2 |
|
4 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd - Anh | 2.400.000 | |
166 | Chất chuẩn Calibrator |
|
120 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd - Anh | 72.000.000 | |
167 | Nước rửa máy sinh hóa |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd - Anh | 45.000.000 | |
168 | Hóa chất xét nghiệm CRP |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd - Anh | 150.000.000 | |
169 | Chất kiểm chuẩn CRP Level 1 |
|
6 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd - Anh | 3.600.000 | |
170 | Chất kiểm chuẩn CRP Level 2 |
|
6 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd - Anh | 3.600.000 | |
171 | Chất chuẩn CRP Calibrator |
|
6 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd - Anh | 50.400.000 | |
172 | Hóa chất xét nghiệm GGT |
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd - Anh | 62.400.000 | |
173 | Hóa chất xét nghiệm Calcium |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd - Anh | 5.940.000 | |
174 | Hóa chất xét nghiệm Lipase |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glenbio Ltd - Anh | 72.000.000 | |
175 | Dung dịch pha loãng dùng cho máy huyết học |
|
12 | thùng | Theo quy định tại Chương V. | 1140 Hãng: B&E Bio-Technology, Trung Quốc | 19.800.000 | |
176 | Dung dịch rửa dùng cho máy huyết học |
|
12 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | 1311 Hãng: B&E Bio-Technology, Trung Quốc | 16.800.000 | |
177 | Dung dịch ly giải dùng cho máy huyết học |
|
4 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | 1273 Hãng: B&E Bio-Technology, Trung Quốc | 6.200.000 | |
178 | Dung dịch rửa đậm đặc dùng cho máy huyết học |
|
4 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | 1309 Hãng: B&E Bio-Technology, Trung Quốc | 4.400.000 | |
179 | Dung dịch kiểm chuẩn dùng cho máy huyết học |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 3D506 Hãng: R&D Systems, Mỹ | 23.200.000 | |
180 | Hóa chất huyết học pha loãng |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | SFRI SAS - Pháp | 57.960.000 | |
181 | Hóa chất huyết học ly giải |
|
4 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | SFRI SAS - Pháp | 18.000.000 | |
182 | Hóa chất huyết học rửa sạch máy |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | SFRI SAS - Pháp | 48.000.000 | |
183 | Hóa chất huyết học rửa sạch đậm đặc |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | SFRI SAS - Pháp | 45.360.000 | |
184 | Chất kiểm chuẩn và đo độ đúng |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | SFRI SAS - Pháp | 28.800.000 | |
185 | Hóa chất huyết học pha loãng |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex Asia Pacific Pte Ltd - Singapore | 40.560.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cuộc đời là những lời chào gặp mặt và tạm biệt, cho đến khi chúng ta có duyên để gặp lại nhau lần nữa. "
Nguyễn Ngọc Thạch
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...