Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 861.150.000 | 889.055.050 | 13 | Xem chi tiết |
2 | vn0400459581 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TƯỜNG KHUÊ | 16.056.600 | 29.300.000 | 4 | Xem chi tiết |
3 | vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 115.414.000 | 191.480.000 | 2 | Xem chi tiết |
4 | vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 7.000.000 | 12.450.000 | 2 | Xem chi tiết |
5 | vn3001039132 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TÂN HOÀ PHÁT | 647.370.000 | 781.368.400 | 26 | Xem chi tiết |
6 | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 6.636.000 | 6.636.000 | 1 | Xem chi tiết |
7 | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 182.500.000 | 292.320.000 | 1 | Xem chi tiết |
8 | vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 536.219.808 | 536.219.808 | 3 | Xem chi tiết |
9 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 372.298.500 | 372.298.500 | 5 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 9 nhà thầu | 2.744.644.908 | 3.111.127.758 | 57 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyết thanh nhóm A |
|
38 | Lọ 10ml | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập; 810002; Anti - A (IgM); Egyptian Company for Biotechnology (S.A.E) - Spectrum Diagnostics | 3.152.100 | |
2 | Huyết thanh nhóm AB |
|
78 | Lọ 10ml | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập; 816002; Anti - AB (IgM); Egyptian Company for Biotechnology (S.A.E) - Spectrum Diagnostics | 6.470.100 | |
3 | Huyết thanh nhóm B |
|
68 | Lọ 10ml | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập; 814002; Anti - B (IgM); Egyptian Company for Biotechnology (S.A.E) - Spectrum Diagnostics | 5.640.600 | |
4 | Vôi soda |
|
14 | can | Theo quy định tại Chương V. | Flexicare Medical Limited - Anh | 7.980.000 | |
5 | Chỉ thị hóa học đa thông số kiểm soát tiệt khuẩn Plasma hoặc bằng hơi Hydrogen Peroxide |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | PKPLA001, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 2.500.000 | |
6 | Chỉ thị hóa học đa thông số |
|
3.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | PKSS520140, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc | 4.500.000 | |
7 | Hóa chất xét nghiệm giun đũa chó |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Immunocentrix-Mỹ | 182.500.000 | |
8 | Gel bôi trơn |
|
200 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Turkuaz- Thổ Nhĩ Kỳ | 11.200.000 | |
9 | OG 6 |
|
8 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Diapath S.P.A/ Ý | 7.360.000 | |
10 | Eosin |
|
22 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Diapath S.P.A/ Ý | 26.400.000 | |
11 | Kít kháng thể Cytokeratin AE1/AE3 |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cell Marque/ Mỹ | 10.400.000 | |
12 | Kít kháng thể Cytokeratin 20 |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cell Marque/ Mỹ | 11.800.000 | |
13 | Kít kháng thể Napsin A |
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cell Marque/ Mỹ | 16.500.000 | |
14 | Kít kháng thể Her2/Neu |
|
4 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cell Marque/ Mỹ | 26.000.000 | |
15 | Kít kháng thể DOG1 |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cell Marque/ Mỹ | 20.400.000 | |
16 | Kít kháng thể Chromogranin A |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cell Marque/ Mỹ | 9.440.000 | |
17 | Kít kháng thể Desmin |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cell Marque/ Mỹ | 11.200.000 | |
18 | Kít kháng thể Myogennin |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cell Marque/ Mỹ | 11.040.000 | |
19 | Kít kháng thể CD3 |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cell Marque/ Mỹ | 11.240.000 | |
20 | Kít kháng thể CD20 |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cell Marque/ Mỹ | 9.100.000 | |
21 | Kít kháng thể CD34 |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cell Marque/ Mỹ | 10.200.000 | |
22 | Kít kháng thể CD15 |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cell Marque/ Mỹ | 10.000.000 | |
23 | Kít kháng thể S100 |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cell Marque/ Mỹ | 10.500.000 | |
24 | Kít kháng thể MUM1 |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cell Marque/ Mỹ | 9.900.000 | |
25 | Kít kháng thể HMB- 45 |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cell Marque/ Mỹ | 10.500.000 | |
26 | Kít kháng thể melanA |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cell Marque/ Mỹ | 9.640.000 | |
27 | Kít kháng thể CD30 |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cell Marque/ Mỹ | 9.640.000 | |
28 | Background Block |
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cell Marque/ Mỹ | 19.500.000 | |
29 | Bộ xét nghiệm IVD định lượng Hepatitis B virus |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ý [V5-96/3FRT, HBV Real-TM Quant Dx, Sacace Biotechnologies Srl] | 316.874.880 | |
30 | Bộ xét nghiệm IVD định lượng Hepatitis C virus |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ý [V1-96/3FRT, HCV Real-TM Quant Dx, Sacace Biotechnologies Srl] | 114.344.928 | |
31 | Bộ xét nghiệm IVD định tính phức hợp vi khuẩn lao (MTBC) kèm tách chiết thủ công |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ý [B15-50FRT (TCTC), MTB Real-TM (Cung cấp kèm tách chiết), Sacace Biotechnologies Srl] | 105.000.000 | |
32 | Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu Cefotaxime nồng độ 0,002-32 µg/ml |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Himedia/ Ấn Độ | 4.800.000 | |
33 | Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu Ertapenem nồng độ 0,002-32µg/ml |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Himedia/ Ấn Độ | 13.000.000 | |
34 | Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu Imipenem nồng độ 0,002-32 µg/ml |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Himedia/ Ấn Độ | 15.600.000 | |
35 | Que thử hàm lượng Clo trong nước chạy thận nhân tạo |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Serim Research Corporation/ Mỹ | 1.840.000 | |
36 | Que thử độ cứng trong nước chạy thận nhân tạo |
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Serim Research Corporation/ Mỹ | 1.640.000 | |
37 | Que thử hiệu năng Peracetic Acid trong chạy thận nhân tạo |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Serim Research Corporation/ Mỹ | 1.400.000 | |
38 | Que thử tồn dư Peroxide trong chạy thận nhân tạo |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Serim Research Corporation/ Mỹ | 1.440.000 | |
39 | Thẻ định danh nấm men |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux Inc/Mỹ; 21343; VITEK® 2 YST | 6.636.000 | |
40 | chất xử lý tế bào |
|
10 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Medite Medical GmbH/ Ý | 27.000.000 | |
41 | Định lượng CA 19-9 |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 387687 ; ACCESS GI MONITOR ; 2x50test/Hộp ; Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 111.573.000 | |
42 | Chất chuẩn CA 19-9 |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 387688 ; ACCESS GI MONITOR CALIBRATORS ; 6x2.5mL/Hộp ; Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 23.357.250 | |
43 | Chất chuẩn CEA |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 33205 ; ACCESS CEA CALIBRATORS ; 6x2.5mL/Hộp ; Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 18.984.000 | |
44 | Chất chuẩn Free T4 |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 33885 ; ACCESS FREE T4 CALIBRATORS ; 6x2.5mL/Hộp ; Beckman Coulter, Inc., Mỹ | 15.818.250 | |
45 | Định lượng TSH (3rd IS) |
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | B63284 ; ACCESS TSH (3rd IS) ; 2x100test/Hộp ; Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp | 202.566.000 | |
46 | Calretinin (SP13) Rabbit Monoclonal Antibody |
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cell Marque Marque - Mỹ | 6.500.000 | |
47 | chất xử lý tế bào |
|
40 | can | Theo quy định tại Chương V. | Medite Medical GmbH/ Ý | 108.000.000 | |
48 | E-cadherin (EP700Y) Rabbit Monoclonal Primary Antibody |
|
1 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cell Marque - Mỹ | 4.950.000 | |
49 | Bộ kít thu nhận tiểu cầu túi đơn dùng cho máy Nigale |
|
250 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Sichuan Nigale Biotechnology/ Trung Quốc | 673.750.000 | |
50 | Môi trường phân biệt Enterobacterales dựa vào việc sản hydrogen sulphide và lên men đường đôi |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Himedia/ Ấn Độ | 1.800.000 | |
51 | Test nhanh chuẩn đoán Cúm A, B |
|
1.680 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hangzhou Alltest Biotech Co., Ltd.; Trung Quốc, IIN-502 | 112.224.000 | |
52 | Dầu soi kính |
|
87 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Merck- Đức | 149.640.000 | |
53 | Sô đa Lime |
|
362 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Flexicare Medical Limited - Anh | 206.340.000 | |
54 | Methylene blue |
|
8 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Himedia/ Ấn Độ | 8.000.000 | |
55 | Fuchsin |
|
16 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Himedia/ Ấn Độ | 2.880.000 | |
56 | ASLO |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ; IS-ASO.76V; ASO Latex; Reckon Diagnostics Pvt. Ltd | 793.800 | |
57 | Bộ định nhóm máu RH |
|
22 | Lọ 10ml | Theo quy định tại Chương V. | Voxtur Bio; Cộng hòa Ấn Độ, 30BG10210 | 3.190.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi bảo bạn này, trên thế giới này hơi điên rồ một chút sẽ giúp cho bạn tỉnh táo. "
Zsa Zsa Gabor
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...