Mua sắm các loại Hoá chất Sinh phẩm sử dụng cho năm 2023-2024

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
24
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua sắm các loại Hoá chất Sinh phẩm sử dụng cho năm 2023-2024
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
3.593.692.958 VND
Ngày đăng tải
07:51 03/05/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
229/QĐ-BVĐKT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Tĩnh
Ngày phê duyệt
19/03/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 861.150.000 889.055.050 13 Xem chi tiết
2 vn0400459581 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TƯỜNG KHUÊ 16.056.600 29.300.000 4 Xem chi tiết
3 vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 115.414.000 191.480.000 2 Xem chi tiết
4 vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 7.000.000 12.450.000 2 Xem chi tiết
5 vn3001039132 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TÂN HOÀ PHÁT 647.370.000 781.368.400 26 Xem chi tiết
6 vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 6.636.000 6.636.000 1 Xem chi tiết
7 vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 182.500.000 292.320.000 1 Xem chi tiết
8 vn0304444286 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY 536.219.808 536.219.808 3 Xem chi tiết
9 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 372.298.500 372.298.500 5 Xem chi tiết
Tổng cộng: 9 nhà thầu 2.744.644.908 3.111.127.758 57

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Huyết thanh nhóm A
38 Lọ 10ml Theo quy định tại Chương V. Ai Cập; 810002; Anti - A (IgM); Egyptian Company for Biotechnology (S.A.E) - Spectrum Diagnostics 3.152.100
2 Huyết thanh nhóm AB
78 Lọ 10ml Theo quy định tại Chương V. Ai Cập; 816002; Anti - AB (IgM); Egyptian Company for Biotechnology (S.A.E) - Spectrum Diagnostics 6.470.100
3 Huyết thanh nhóm B
68 Lọ 10ml Theo quy định tại Chương V. Ai Cập; 814002; Anti - B (IgM); Egyptian Company for Biotechnology (S.A.E) - Spectrum Diagnostics 5.640.600
4 Vôi soda
14 can Theo quy định tại Chương V. Flexicare Medical Limited - Anh 7.980.000
5 Chỉ thị hóa học đa thông số kiểm soát tiệt khuẩn Plasma hoặc bằng hơi Hydrogen Peroxide
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. PKPLA001, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 2.500.000
6 Chỉ thị hóa học đa thông số
3.000 Test Theo quy định tại Chương V. PKSS520140, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 4.500.000
7 Hóa chất xét nghiệm giun đũa chó
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Immunocentrix-Mỹ 182.500.000
8 Gel bôi trơn
200 Tuýp Theo quy định tại Chương V. Turkuaz- Thổ Nhĩ Kỳ 11.200.000
9 OG 6
8 Chai Theo quy định tại Chương V. Diapath S.P.A/ Ý 7.360.000
10 Eosin
22 Chai Theo quy định tại Chương V. Diapath S.P.A/ Ý 26.400.000
11 Kít kháng thể Cytokeratin AE1/AE3
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cell Marque/ Mỹ 10.400.000
12 Kít kháng thể Cytokeratin 20
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cell Marque/ Mỹ 11.800.000
13 Kít kháng thể Napsin A
3 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cell Marque/ Mỹ 16.500.000
14 Kít kháng thể Her2/Neu
4 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cell Marque/ Mỹ 26.000.000
15 Kít kháng thể DOG1
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cell Marque/ Mỹ 20.400.000
16 Kít kháng thể Chromogranin A
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cell Marque/ Mỹ 9.440.000
17 Kít kháng thể Desmin
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cell Marque/ Mỹ 11.200.000
18 Kít kháng thể Myogennin
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cell Marque/ Mỹ 11.040.000
19 Kít kháng thể CD3
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cell Marque/ Mỹ 11.240.000
20 Kít kháng thể CD20
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cell Marque/ Mỹ 9.100.000
21 Kít kháng thể CD34
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cell Marque/ Mỹ 10.200.000
22 Kít kháng thể CD15
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cell Marque/ Mỹ 10.000.000
23 Kít kháng thể S100
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cell Marque/ Mỹ 10.500.000
24 Kít kháng thể MUM1
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cell Marque/ Mỹ 9.900.000
25 Kít kháng thể HMB- 45
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cell Marque/ Mỹ 10.500.000
26 Kít kháng thể melanA
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cell Marque/ Mỹ 9.640.000
27 Kít kháng thể CD30
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cell Marque/ Mỹ 9.640.000
28 Background Block
3 Lọ Theo quy định tại Chương V. Cell Marque/ Mỹ 19.500.000
29 Bộ xét nghiệm IVD định lượng Hepatitis B virus
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ý [V5-96/3FRT, HBV Real-TM Quant Dx, Sacace Biotechnologies Srl] 316.874.880
30 Bộ xét nghiệm IVD định lượng Hepatitis C virus
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ý [V1-96/3FRT, HCV Real-TM Quant Dx, Sacace Biotechnologies Srl] 114.344.928
31 Bộ xét nghiệm IVD định tính phức hợp vi khuẩn lao (MTBC) kèm tách chiết thủ công
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ý [B15-50FRT (TCTC), MTB Real-TM (Cung cấp kèm tách chiết), Sacace Biotechnologies Srl] 105.000.000
32 Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu Cefotaxime nồng độ 0,002-32 µg/ml
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Himedia/ Ấn Độ 4.800.000
33 Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu Ertapenem nồng độ 0,002-32µg/ml
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Himedia/ Ấn Độ 13.000.000
34 Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu Imipenem nồng độ 0,002-32 µg/ml
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Himedia/ Ấn Độ 15.600.000
35 Que thử hàm lượng Clo trong nước chạy thận nhân tạo
200 Test Theo quy định tại Chương V. Serim Research Corporation/ Mỹ 1.840.000
36 Que thử độ cứng trong nước chạy thận nhân tạo
100 Test Theo quy định tại Chương V. Serim Research Corporation/ Mỹ 1.640.000
37 Que thử hiệu năng Peracetic Acid trong chạy thận nhân tạo
200 Test Theo quy định tại Chương V. Serim Research Corporation/ Mỹ 1.400.000
38 Que thử tồn dư Peroxide trong chạy thận nhân tạo
200 Test Theo quy định tại Chương V. Serim Research Corporation/ Mỹ 1.440.000
39 Thẻ định danh nấm men
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux Inc/Mỹ; 21343; VITEK® 2 YST 6.636.000
40 chất xử lý tế bào
10 Can Theo quy định tại Chương V. Medite Medical GmbH/ Ý 27.000.000
41 Định lượng CA 19-9
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. 387687 ; ACCESS GI MONITOR ; 2x50test/Hộp ; Beckman Coulter, Inc., Mỹ 111.573.000
42 Chất chuẩn CA 19-9
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 387688 ; ACCESS GI MONITOR CALIBRATORS ; 6x2.5mL/Hộp ; Beckman Coulter, Inc., Mỹ 23.357.250
43 Chất chuẩn CEA
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 33205 ; ACCESS CEA CALIBRATORS ; 6x2.5mL/Hộp ; Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 18.984.000
44 Chất chuẩn Free T4
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 33885 ; ACCESS FREE T4 CALIBRATORS ; 6x2.5mL/Hộp ; Beckman Coulter, Inc., Mỹ 15.818.250
45 Định lượng TSH (3rd IS)
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. B63284 ; ACCESS TSH (3rd IS) ; 2x100test/Hộp ; Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp 202.566.000
46 Calretinin (SP13) Rabbit Monoclonal Antibody
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Cell Marque Marque - Mỹ 6.500.000
47 chất xử lý tế bào
40 can Theo quy định tại Chương V. Medite Medical GmbH/ Ý 108.000.000
48 E-cadherin (EP700Y) Rabbit Monoclonal Primary Antibody
1 lọ Theo quy định tại Chương V. Cell Marque - Mỹ 4.950.000
49 Bộ kít thu nhận tiểu cầu túi đơn dùng cho máy Nigale
250 Bộ Theo quy định tại Chương V. Sichuan Nigale Biotechnology/ Trung Quốc 673.750.000
50 Môi trường phân biệt Enterobacterales dựa vào việc sản hydrogen sulphide và lên men đường đôi
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Himedia/ Ấn Độ 1.800.000
51 Test nhanh chuẩn đoán Cúm A, B
1.680 Test Theo quy định tại Chương V. Hangzhou Alltest Biotech Co., Ltd.; Trung Quốc, IIN-502 112.224.000
52 Dầu soi kính
87 Chai Theo quy định tại Chương V. Merck- Đức 149.640.000
53 Sô đa Lime
362 Can Theo quy định tại Chương V. Flexicare Medical Limited - Anh 206.340.000
54 Methylene blue
8 chai Theo quy định tại Chương V. Himedia/ Ấn Độ 8.000.000
55 Fuchsin
16 Lọ Theo quy định tại Chương V. Himedia/ Ấn Độ 2.880.000
56 ASLO
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ; IS-ASO.76V; ASO Latex; Reckon Diagnostics Pvt. Ltd 793.800
57 Bộ định nhóm máu RH
22 Lọ 10ml Theo quy định tại Chương V. Voxtur Bio; Cộng hòa Ấn Độ, 30BG10210 3.190.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1877 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tôi bảo bạn này, trên thế giới này hơi điên rồ một chút sẽ giúp cho bạn tỉnh táo. "

Zsa Zsa Gabor

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây