Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0312161813 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHONG NGUYỄN | 1.188.000.000 | 1.188.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
2 | vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 30.882.600 | 34.936.920 | 1 | Xem chi tiết |
3 | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 1.502.840.300 | 1.642.313.425 | 1 | Xem chi tiết |
4 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 2.205.383.880 | 2.205.383.880 | 1 | Xem chi tiết |
5 | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 650.585.994 | 650.628.000 | 1 | Xem chi tiết |
6 | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 1.557.900.210 | 1.557.900.210 | 1 | Xem chi tiết |
7 | vn3700303206 | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 4.532.721.789 | 4.903.898.125 | 2 | Xem chi tiết |
8 | vn0305715041 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHƯƠNG NHÂN | 2.414.700.000 | 2.414.700.000 | 1 | Xem chi tiết |
9 | vn0304504714 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH | 12.292.391.000 | 12.353.441.000 | 3 | Xem chi tiết |
10 | vn0400567178 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG | 5.471.470.412 | 5.576.204.491 | 1 | Xem chi tiết |
11 | vn0312385700 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH | 22.273.223.196 | 25.026.835.214 | 4 | Xem chi tiết |
12 | vn0301888910 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA | 666.150.450 | 808.450.000 | 2 | Xem chi tiết |
13 | vn0101101276 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH | 2.427.835.000 | 2.702.746.000 | 1 | Xem chi tiết |
14 | vn0315008683 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HƯNG | 1.396.000.000 | 1.400.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
15 | vn0106577044 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PLASMA VIỆT NAM | 150.000.000 | 150.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
16 | vn0105167006 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED | 12.830.000.000 | 12.831.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
17 | vn0313627293 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TMH | 2.925.960.000 | 3.164.074.736 | 3 | Xem chi tiết |
18 | vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 14.321.880 | 14.751.000 | 1 | Xem chi tiết |
19 | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 91.944.600 | 128.617.650 | 1 | Xem chi tiết |
20 | vn0105479157 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH | 241.478.580 | 465.630.804 | 2 | Xem chi tiết |
21 | vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 92.736.000 | 448.800.000 | 1 | Xem chi tiết |
22 | vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 35.343.000 | 50.979.600 | 1 | Xem chi tiết |
23 | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 1.341.116.000 | 1.360.812.000 | 3 | Xem chi tiết |
24 | vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 432.490.000 | 446.410.000 | 1 | Xem chi tiết |
25 | vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 139.456.500 | 150.526.500 | 1 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 25 nhà thầu | 76.904.931.391 | 81.677.039.555 | 37 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Test nhanh HP-Ab |
|
75 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 2.437.500 | |
2 | Chất chuẩn điện giải mức giữa |
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 111.085.380 | |
3 | Test HIV |
|
3.600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 117.180.000 | |
4 | Dung dịch đệm ISE |
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 85.822.380 | |
5 | Test nhanh Syphilis |
|
3.600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 152.362.800 | |
6 | Dung dịch rửa |
|
12 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 7.257.600 | |
7 | Test nhanh HP-Ag |
|
12.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 519.600.000 | |
8 | Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 1 |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 78.346.800 | |
9 | Test nhanh Sốt xuất huyết |
|
2.400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 130.800.000 | |
10 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm D-3-Hydroxybutyrate |
|
6 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 3.471.300 | |
11 | Test 4 chất gây nghiện |
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 54.500.000 | |
12 | Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa |
|
6 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 4.120.200 | |
13 | Test nhanh NS1 |
|
6.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 375.000.000 | |
14 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa mức 3 |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 5.644.800 | |
15 | Test chẩn doán định tính kháng nguyên virus viêm gan B |
|
3.600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 55.800.000 | |
16 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa mức 2 |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 5.644.800 | |
17 | Gelcard trực tiếp, thực hiện phản ứng hòa hợp nhóm máu ở 37 độ C |
|
3.000 | Cards | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 364.203.000 | |
18 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol |
|
14 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 37.058.700 | |
19 | Gelcard định nhóm máu ABO/Rh bằng phương pháp huyết thanh mẫu |
|
5.000 | Cards | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 320.775.000 | |
20 | Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 17.199.000 | |
21 | Dịch pha loãng hồng cầu bệnh nhân cho máy định nhóm máu tự động |
|
85 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 136.374.000 | |
22 | Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 17.199.000 | |
23 | Gelcard định nhóm máu bằng phương pháp hồng cầu mẫu, thực hiện phản ứng hòa hợp nhóm máu ở 22 độ C |
|
3.000 | Cards | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 250.236.000 | |
24 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2 |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 7.484.400 | |
25 | Gelcard định nhóm máu ABO/Rh bằng hai phương pháp huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu |
|
15.000 | Cards | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 969.885.000 | |
26 | Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm ADA mức 1 và 2 |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 4.756.500 | |
27 | Hồng cầu mẫu |
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 39.690.000 | |
28 | Chất chuẩn cho xét nghiệm ADA |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 846.300 | |
29 | Gelcard xét nghiệm nhóm máu trẻ sơ sinh và Coombs trực tiếp |
|
600 | Cards | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 49.744.800 | |
30 | Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 7.245.000 | |
31 | Bộ hồng cầu kiểm chuẩn |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ | 74.476.080 | |
32 | Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 7.282.800 | |
33 | Bộ hoá chất thực hiện ngoại kiểm tra huyết học đủ 1 năm kiểm chuẩn (01 mẫu/tháng - 11 thông số) |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox-Anh | 18.700.000 | |
34 | Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol |
|
29 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Na Uy | 21.832.650 | |
35 | Hóa chất nội kiểm tổng phân tích nước tiểu âm tính |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox-Anh | 56.040.000 | |
36 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 54.747.000 | |
37 | Hóa chất nội kiểm tổng phân tích nước tiểu dương tính |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox-Anh | 56.040.000 | |
38 | Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch |
|
24 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 79.858.800 | |
39 | Bộ hoá chất thựchiện chương trình ngoại kiểm tra đông máu đủ 01 năm kiểm chuẩn (01 mẫu/tháng - 5 thông số) |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox-Anh | 19.965.000 | |
40 | Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch |
|
24 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 79.858.800 | |
41 | Bộ hoá chất thực hiện chương trình ngoại kiểm tra HbA1c đủ 1 năm kiểm chuẩn (01 mẫu/tháng - 2 thông số) |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox-Anh | 19.965.000 | |
42 | Hóa chất kiểm chứng mức 3 cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục |
|
24 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 79.858.800 | |
43 | Nội kiểm sinh hóa mức bình thường |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox-Anh | 66.700.000 | |
44 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 6.892.200 | |
45 | Nội kiểm sinh hóa mức bất thường |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox-Anh | 66.700.000 | |
46 | Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm CK-MB |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 5.166.000 | |
47 | Bộ hoá chất thực hiện chương trình ngoại kiểm sinh hóa đủ 1 năm kiểm chuẩn |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox-Anh | 21.840.000 | |
48 | Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm CK-MB |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 5.166.000 | |
49 | Bộ hoá chất thực hiện chương trình ngoại kiểm khí máu đủ 1 năm kiểm chuẩn |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox-Anh | 22.044.000 | |
50 | Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 2 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 33.980.100 | |
51 | Bộ hoá chất thực hiện chương trình ngoại kiểm nước tiểu đủ 1 năm kiểm chuẩn |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox-Anh | 25.095.000 | |
52 | Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy |
|
40 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 22.260.000 | |
53 | Bộ hóa chất ngoại kiểm miễn dịch (đủ một năm kiểm chuẩn) |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Randox-Anh | 37.257.000 | |
54 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Prealbumin |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đan Mạch | 257.418.000 | |
55 | Nội kiểm khí máu động mạch mức thấp |
|
90 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Randox-Anh | 15.210.000 | |
56 | Chất hiệu chuẩn albumin trong nước tiểu/dịch não tủy |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 300.951.000 | |
57 | Nội kiểm khí máu động mạch mức trung bình |
|
90 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Randox-Anh | 15.210.000 | |
58 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu thường quy |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Na Uy | 23.249.016 | |
59 | Nội kiểm khí máu động mạch mức cao |
|
90 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Randox-Anh | 15.210.000 | |
60 | Chất kiểm chứng cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 8.740.116 | |
61 | Hóa chất nội kiểm HbA1c 2 mức độ Thành phần 100% từ người |
|
24 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Randox-Anh | 22.680.000 | |
62 | Chất kiểm chứng cho xét nghiệm sinh hóa trong mẫu dịch não tủy |
|
36 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 237.686.400 | |
63 | Nội kiểm huyết học 3 mức nồng độ |
|
36 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Randox-Anh | 64.800.000 | |
64 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng vancomycin |
|
36 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 433.906.200 | |
65 | Nội kiểm đông máu mức 1 |
|
72 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Randox-Anh | 20.700.000 | |
66 | Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm Vancomycin |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 39.674.250 | |
67 | Nội kiểm đông máu mức 2 |
|
72 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Randox-Anh | 20.700.000 | |
68 | Chất kiểm chứng xét nghiệm miễn dịch mức 1 dạng lỏng được chuẩn bị từ huyết thanh người |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 11.953.200 | |
69 | Nội kiểm miễn dịch mở rộng 3 mức nồng độ |
|
48 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Randox-Anh | 37.599.984 | |
70 | Chất kiểm chứng xét nghiệm miễn dịch mức 2 dạng lỏng được chuẩn bị từ huyết thanh người |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 11.953.200 | |
71 | Nội kiểm Protein đặc hiệu mức 1 Thành phần 100% từ người |
|
15 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Randox-Anh | 14.065.005 | |
72 | Chất kiểm chứng xét nghiệm miễn dịch mức 3 dạng lỏng được chuẩn bị từ huyết thanh người |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 11.953.200 | |
73 | Nội kiểm Protein đặc hiệu mức 2 Thành phần 100% từ người |
|
15 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Randox-Anh | 14.065.005 | |
74 | Que thử đường huyết (có kèm kim lấy máu) |
|
200.000 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 1.396.000.000 | |
75 | Hóa chất kiểm chuẩn mức 1 |
|
210 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 24.500.070 | |
76 | Chất chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBc |
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 38.750.000 | |
77 | Hóa chất kiểm chuẩn mức 2 |
|
210 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 24.500.070 | |
78 | Hóa chất xét nhiệm Anti-HBc |
|
3.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 252.000.000 | |
79 | Hóa chất kiểm chuẩn mức 3 |
|
210 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 24.500.070 | |
80 | Chất chuẩn cho xét nghiệm Anti-Hbe |
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 35.250.000 | |
81 | Hóa chất rửa sử dụng cho máy phân tích khí máu |
|
64 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Vương quốc Anh | 604.800.000 | |
82 | Hóa chất xét nghiệm Anti-Hbe |
|
1.400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 109.200.000 | |
83 | Hóa chất chạy mẫu sử dụng cho máy phân tích khí máu |
|
48 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Vương quốc Anh | 486.000.000 | |
84 | Chất chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBs |
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 33.750.000 | |
85 | Bình khí Cal/Slope |
|
16 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 393.600.000 | |
86 | Hóa chất xét nghiệm Anti-HBs |
|
6.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 231.000.000 | |
87 | Dung dịch rửa cho các thiết bị điện di mao quản |
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | G7 | 69.465.060 | |
88 | Chất chuẩn cho xét nghiệm Anti-HCV |
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 7.000.000 | |
89 | Thùng đựng cốc thuốc thử đã sử dụng cho các thiết bị điện di mao quản |
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | G7 | 38.735.400 | |
90 | Hóa chất xét nghiệm Anti-HCV |
|
12.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 1.008.000.000 | |
91 | Ống và nắp cho chiết tách mẫu kiểm chuẩn sử dụng cho máy điện di mao quản |
|
9 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | G7 | 20.002.860 | |
92 | Chất chuẩn xét nghiệm Anti-TP |
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 30.000.000 | |
93 | Dung dịch rửa các mao quản trong hệ thống điện di mao quản |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | G7 | 11.317.900 | |
94 | Hóa chất xét nghiệm Anti-TP |
|
1.200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 67.200.000 | |
95 | Hóa chất rửa kim hút mẫu trên các thiết bị điện di mao quản |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | G7 | 11.187.345 | |
96 | Chất chuẩn cho xét nghiệm CA125 |
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 24.840.000 | |
97 | Cốc thuốc thử cho các thiết bị điện di mao quản |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | G7 | 75.234.600 | |
98 | Hóa chất xét nghiệm CA125 |
|
1.200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 159.600.000 | |
99 | Chất hiệu chuẩn Hb A1c chạy máy bằng phương pháp điện di mao quản |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | G7 | 22.181.910 | |
100 | Chất chuẩn xét nghiệm CA15-3 |
|
25 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 49.725.000 | |
101 | Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm HbA1 với quy trình, phương pháp điện di mao quản. |
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | G7 | 165.272.440 | |
102 | Hóa chất xét nghiệm CA15-3 |
|
1.200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 182.400.000 | |
103 | Hóa chất phân tách và định lượng Hb A1c trong máu bằng phương pháp điện di mao quản |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | G7 | 1.486.650.000 | |
104 | Chất chuẩn cho xét nghiệm CA19-9 |
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 24.840.000 | |
105 | Bộ hóa chất phân tách huyết sắc tố (A, A2, F) |
|
18 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | G7 | 819.489.942 | |
106 | Hóa chất xét nghiệm CA19-9 |
|
1.200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 99.600.000 | |
107 | Hóa chất kiểm chuẩn HbA2 bình thường |
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | G7 | 123.123.231 | |
108 | Chất chuẩn cho xét nghiệm CEA. |
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 24.840.000 | |
109 | Hóa chất kiểm chuẩn HbA2 bệnh lý |
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | G7 | 35.558.271 | |
110 | Hóa chất xét nghiệm CEA |
|
1.200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 96.000.000 | |
111 | Hóa chất kiểm chuẩn Hb AFSC |
|
17 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | G7 | 101.837.225 | |
112 | Chất chuẩn cho xét nghiệm HBeAg. |
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 35.000.000 | |
113 | Hóa chất kiểm chuẩn của máy HbA1c |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | New Zealand | 33.000.000 | |
114 | Hóa chất xét nghiệm HBeAg |
|
1.400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 109.200.000 | |
115 | Dung dịch rửa giải trước vùng A0 và biến thể Hb (HbC) |
|
32 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 188.800.000 | |
116 | Chất chuẩn cho xét nghiệm HBsAg. |
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 14.100.000 | |
117 | Dung dịch rửa giải trước vùng A0 và biến thể Hb (HbS) |
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 413.000.000 | |
118 | Hóa chất xét nghiệm HBsAg |
|
12.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 360.000.000 | |
119 | Dung dịch rửa giải trước vùng A0 và làm bền cột sắc ký |
|
35 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 619.500.000 | |
120 | Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm HIV Ag+Ab |
|
72 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 54.000.000 | |
121 | Dung dịch pha loãng mẫu máu toàn phần khi xét nghiệm HbA1C |
|
45 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 900.000.000 | |
122 | Chất chuẩn cho xét nghiệm HIV Ag+Ab |
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 14.000.000 | |
123 | Cột chứa hóa chất xét nghiệm HbA1C theo phương pháp HPLC |
|
28.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 260.400.000 | |
124 | Hóa chất xét nghiệm HIV Ag+Ab |
|
3.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 150.000.000 | |
125 | Dung dịch kiềm mạnh dùng để rửa hệ thống máy xét nghiệm huyết học |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 93.000.000 | |
126 | Chất chuẩn cho xét nghiệm xơ gan M2BPGi |
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 10.500.000 | |
127 | Dung dịch pha loãng máu toàn phần dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
|
348 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Singapore | 1.096.200.000 | |
128 | Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm M2BPGi |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 14.400.000 | |
129 | Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng huyết học |
|
36 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 124.200.000 | |
130 | Hóa chất xét nghiệm xơ gan M2BPGi |
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 115.000.000 | |
131 | Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng huyết học |
|
36 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 124.200.000 | |
132 | Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm viêm gan B: HBsAg, HBeAg, Anti-HBs, Anti-HBe, Anti-HBc. |
|
192 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 109.440.000 | |
133 | Vật liệu kiểm soát mức 3 xét nghiệm định lượng huyết học |
|
36 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 124.200.000 | |
134 | Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm viêm gan B: TSH, FT3, FT4, PSA, AFP, CEA, CA125, CA 19-9, Ferritin, Insulin và CA 15-3. |
|
144 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 172.800.000 | |
135 | Dung dịch ly giải dùng đếm bạch cầu ưa bazơ |
|
64 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Singapore | 249.600.000 | |
136 | Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm: Anti-HCV, HBsAg, Anti-TP, HIVAb |
|
144 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 54.000.000 | |
137 | Dung dịch đo hemoglobin trong máu |
|
86 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Singapore | 503.100.000 | |
138 | Chất nền hóa phát Quang CDP-Star |
|
200 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 814.000.000 | |
139 | Dung dịch nhuộm dùng đếm bạch cầu ưa bazơ |
|
32 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 299.136.000 | |
140 | Đầu côn dùng 1 lần |
|
80.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 240.000.000 | |
141 | Dung dịch ly giải dùng đếm các bạch cầu trung tính, lympho, mono và ưa axit |
|
64 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Singapore | 736.000.000 | |
142 | Dung dịch pha loãng ( HBsAg, Anti-HBs, TSH) |
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 14.000.000 | |
143 | Dung dịch nhuộm dùng đểm các bạch cầu trung tính, lympho, mono và ưa axit |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 2.100.000.000 | |
144 | Dung dịch phân tách B/F (bước rửa) |
|
49 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 48.020.000 | |
145 | Chất kiểm chuẩn dành cho dịch cơ thể 2 mức |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 50.400.000 | |
146 | Dung dịch rửa đường ống |
|
408 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 183.600.000 | |
147 | Hóa chất pha loãng xét nghiệm Estradiol |
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 16.497.600 | |
148 | Dung dịch rửa kim hút |
|
160 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 50.000.000 | |
149 | Chất hiệu chuẩn Estradiol |
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 33.012.000 | |
150 | Giếng phản ứng |
|
80.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 96.000.000 | |
151 | Hóa chất xét nghiệm Estradiol |
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 82.530.000 | |
152 | Bình khí sử dụng cho máy phát tia plasma lạnh |
|
50 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 150.000.000 | |
153 | Chất hiệu chuẩn AFP |
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 25.309.200 | |
154 | Xét nghiệm đo tải lượng HBV DNA hệ thống tự động |
|
5.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.860.000.000 | |
155 | Hóa chất xét nghiệm định lượng AFP |
|
9.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 427.140.000 | |
156 | Xét nghiệm đo tải lượng HCV RNA hệ thống tự động |
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.564.000.000 | |
157 | Chất hiệu chuẩn BHCG |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 12.654.600 | |
158 | Xét nghiệm đo tải lượng HIV-1 DNA hệ thống tự động |
|
5.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.300.000.000 | |
159 | Hóa chất xét nghiệm BHCG |
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 88.620.000 | |
160 | Xét nghiệm định type HR HPV hệ thống tự động |
|
8.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 4.072.000.000 | |
161 | Chất hiệu chuẩn LH |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.481.800 | |
162 | Xét nghiệm định tính STI |
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.034.000.000 | |
163 | Hóa chất xét nghiệm định lượng LH |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 7.597.800 | |
164 | Chất kiểm chứng xét nghiệm TRAb |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 11.812.560 | |
165 | Chất hiệu chuẩn PSA |
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 22.780.800 | |
166 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TRAb |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 18.900.000 | |
167 | Hóa chất xét nghiệm định lượng PSA |
|
2.400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 136.735.200 | |
168 | Hóa chất xét nghiệm TRAb |
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 236.250.000 | |
169 | Chất hiệu chuẩn Prolactin |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 16.140.600 | |
170 | Chất kiểm chứng PIVKA II |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 9.396.960 | |
171 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Prolactin |
|
800 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 30.391.200 | |
172 | Chất hiệu chuẩn PIVKA II |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 5.417.424 | |
173 | Chất kiểm chứng CMV IgM |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 44.305.800 | |
174 | Hóa chất xét nghiệm định lượng PIVKA II |
|
800 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 365.984.000 | |
175 | Chất hiệu chuẩn CMV IgM |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 13.293.000 | |
176 | Chất kiểm chứng HE4 |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 8.621.552 | |
177 | Hóa chất xét nghiệm định tính CMV IgM |
|
800 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 116.457.600 | |
178 | Chất hiệu chuẩn HE4 |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 9.940.140 | |
179 | Chất kiểm chứng CMV IgG |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 44.305.800 | |
180 | Hóa chất xét nghiệm HE4 |
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 216.726.000 | |
181 | Chất hiệu chuẩn CMV IgG |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 28.404.600 | |
182 | Chất kiểm chứng Anti-CCP |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 6.466.164 | |
183 | Hóa chất xét nghiệm bán định lượng CMV IgG |
|
800 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 87.813.600 | |
184 | Chất hiệu chuẩn Anti-CCP |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 7.455.105 | |
185 | Chất kiểm chứng Rubella IgM |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 56.962.500 | |
186 | Hóa chất xét nghiệm bán định lượng Anti-CCP |
|
600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 44.882.400 | |
187 | Chất hiệu chuẩn Rubella IgM |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 42.533.400 | |
188 | Chất kiểm chứng Cyfra 21- 1 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 4.310.776 | |
189 | Hóa chất xét nghiệm Rubella IgM |
|
1.200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 118.490.400 | |
190 | Chất hiệu chuẩn Cyfra 21- 1 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 4.970.070 | |
191 | Chất kiểm chứng Rubella IgG |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 35.448.000 | |
192 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Cyfra 21- 1 |
|
800 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 77.514.400 | |
193 | Chất hiệu chuẩn Rubella IgG |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 23.167.200 | |
194 | Chất hiệu chuẩn NT-pro BNP |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 12.425.175 | |
195 | Hóa chất xét nghiệm Rubella IgG |
|
1.200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 69.501.600 | |
196 | Chất kiểm chứng NT-pro BNP |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 10.776.940 | |
197 | Chất kiểm chứng Toxo IgG |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 12.406.800 | |
198 | Hóa chất xét nghiệm định lượng NT-pro BNP |
|
14.400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 3.859.228.800 | |
199 | Chất hiệu chuẩn Toxo IgG |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 15.949.500 | |
200 | Dung dịch Pre- Trigger chạy trên máy miễn dịch |
|
60 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 206.399.880 | |
201 | Hóa chất xét nghiệm Toxo IgG |
|
400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 16.136.400 | |
202 | Dung dịch rửa dùng trên máy miễn dịch |
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 73.160.040 | |
203 | Chất hiệu chuẩn Folate |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 12.024.600 | |
204 | Dung dịch Trigger chạy trên máy miễn dịch |
|
60 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 85.353.360 | |
205 | Hóa chất xét nghiệm Folate |
|
400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 13.927.200 | |
206 | Chất kiểm chứng chung A |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 25.433.570 | |
207 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm VITAMIN B12 |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 11.390.400 | |
208 | Cóng phản ứng |
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 132.800.000 | |
209 | Hóa chất xét nghiệm VITAMIN B12 |
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 37.989.000 | |
210 | Nước rửa kim hút mẫu máy miễn dịch |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 37.245.096 | |
211 | Chất kiểm chứng PCT mức 1 |
|
8 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 19.093.200 | |
212 | Dung dịch pha loãng mẫu dùng cho xét nghiệm huyết học |
|
4.650 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 710.403.750 | |
213 | Chất kiểm chứng PCT mức 2 |
|
8 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 19.093.200 | |
214 | Chất ly giải hồng cầu để định lượng hemoglobin, đếm NRBC, đếm và đo kích thước bạch cầu |
|
125 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 636.693.750 | |
215 | Chất kiểm chứng PCT mức 3 |
|
8 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 19.093.200 | |
216 | Dung dich ly giải thẩm thấu hồng cầu và đếm các thành phần bạch cầu |
|
33 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 331.808.400 | |
217 | Chất kiểm chuẩn PCT |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 58.104.900 | |
218 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
|
200 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 117.390.000 | |
219 | Hóa chất xét nghiệm định lượng PCT |
|
12.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.089.332.000 | |
220 | Hóa chất nội kiểm huyết học 3 level |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 58.485.000 | |
221 | Chất hiệu chuẩn Free T3 |
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 35.439.600 | |
222 | Hóa chất xét nghiệm thời gian Prothrombin |
|
48 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | G7 | 130.676.448 | |
223 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Free T3 |
|
12.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 455.868.000 | |
224 | Dung dịch CaCl2 0.025M |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | G7 | 21.685.674 | |
225 | Chất hiệu chuẩn Free T4 |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 31.636.500 | |
226 | Dung dịch pha loãng mẫu xét nghiệm đông máu |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | G7 | 22.845.084 | |
227 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Free T4 |
|
20.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 506.520.000 | |
228 | Hóa chất xét nghiệm thời gian hoạt hóa Thromboplastin từng phần APTT |
|
27 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | G7 | 177.457.581 | |
229 | Chất hiệu chuẩn TSH |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 25.326.000 | |
230 | Hóa chất rửa máy xét nghiệm đông máu |
|
18 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | G7 | 149.905.728 | |
231 | Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH |
|
20.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 506.520.000 | |
232 | Hóa chất rửa kim xét nghiệm đông máu |
|
18 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | G7 | 154.574.064 | |
233 | Chất kiểm chứng Anti-TPO mức 1 |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 15.818.250 | |
234 | Hóa chất chuẩn D-Dimer |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | G7 | 58.615.782 | |
235 | Chất kiểm chứng Anti-TPO mức 2 |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 15.818.250 | |
236 | Nội kiểm đông máu cho các xét nghiệm thường quy và một số xét nghiệm đặc biệt |
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | G7 | 88.638.704 | |
237 | Chất kiểm chứng Anti-TPO mức 3 |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 15.818.250 | |
238 | Hóa chất định lượng Fibrinogen dạng dịch |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | G7 | 77.407.516 | |
239 | Chất hiệu chuẩn Anti-TPO |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 8.543.850 | |
240 | Hóa chất xét nghiệm D-Dimer |
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | G7 | 370.229.024 | |
241 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Anti TPO |
|
400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 35.439.600 | |
242 | Cóng và bi đo mẫu xét nghiệm đông máu |
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | G7 | 300.630.000 | |
243 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Thyroglobulin |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 9.178.050 | |
244 | Viên khử khuẩn dạng sủi |
|
19.000 | Viên | Theo quy định tại Chương V. | Nga | 79.800.000 | |
245 | Hóa chất xét nghiệm Thyroglobulin |
|
400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 36.716.400 | |
246 | Dung dịch phun xịt khử khuẩn nhanh bề mặt phòng và tường |
|
780 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Nga | 257.400.000 | |
247 | Chất hiệu chuẩn Anti-Tg |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 9.494.100 | |
248 | Cồn 90 độ |
|
210 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.796.000 | |
249 | Hóa chất xét nghiệm Anti-Tg |
|
400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 29.114.400 | |
250 | Cồn 70 độ |
|
4.020 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 86.148.600 | |
251 | Chất hiệu chuẩn Cortisol |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 13.494.600 | |
252 | Dung dịch rửa tay thường quy |
|
4.500 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Nga | 1.215.000.000 | |
253 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Cortisol |
|
6.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 189.882.000 | |
254 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh chứa cồn |
|
6.084 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 175.675.500 | |
255 | Chất hiệu chuẩn Intact PTH |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 25.830.000 | |
256 | Dung dịch tắm sát khuẩn |
|
2.040 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 35.343.000 | |
257 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Intact PTH |
|
800 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 64.579.200 | |
258 | Dung dịch rửa tay khử khuẩn CHLORHEXIDINE GLUCONATE 4% |
|
1.444 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 65.803.080 | |
259 | Chất hiệu chuẩn 25-OH Vitamin D |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 6.962.550 | |
260 | Dung dịch phun sương khử khuẩn |
|
96 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 92.736.000 | |
261 | Hóa chất xét nghiệm 25-OH Vitamin D |
|
400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 65.830.800 | |
262 | Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt |
|
840 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 322.560.000 | |
263 | Chất kiểm chứng HS Troponin |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 71.719.200 | |
264 | Hóa chất ngâm DC phòng mổ dạng bột: Hợp chất Phenol+Polyphosphate+Trisodium Phosphate+Chất hoạt động bề mặt+Chất chống ăn mòn+Chất làm rã máu |
|
3.200 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 44.800.000 | |
265 | Chất hiệu chuẩn HS Troponin |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 23.205.000 | |
266 | DD xử lý oxy hóa, gỉ sét trên dụng cụ inox |
|
36 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 79.380.000 | |
267 | Hóa chất xét nghiệm định lượng HS Troponin |
|
30.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.047.500.000 | |
268 | DD xử lý các mảng bám Biofilm trên dụng cụ inox |
|
46 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 101.430.000 | |
269 | Dung dịch rửa dùng trên máy miễn dịch |
|
220 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 445.599.000 | |
270 | Khăn lau khử khuẩn bề mặt |
|
69.600 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 125.280.000 | |
271 | Cơ chất phát quang |
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.044.435.000 | |
272 | DD bôi trơn, bảo dưỡng, chống ăn mòn dụng cụ |
|
24 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 81.600.000 | |
273 | Chất kiểm chứng chung IA (Estradiol, AFP, LH, PSA, BHCG, Prolactin, Folate, Vitamin B12, Free T3, Free T4, TSH, Thyroglobulin, Cortisol, PTH, 25-OH Vitamin D,….) |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 61.368.300 | |
274 | DD ngâm tẩy rửa đa enzyme dụng cụ nội soi |
|
648 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Nga | 1.373.760.000 | |
275 | Giếng phản ứng |
|
250.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 477.750.000 | |
276 | DD KK mức độ cao ORTHOPHTHALADEHYDE 0.55% |
|
650 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 700.700.000 | |
277 | Nước rửa dùng cho máy miễn dịch |
|
6 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 18.981.900 | |
278 | Dung dịch khử khuẩn, tiệt khuẩn |
|
924 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 317.856.000 | |
279 | Dung dịch rửa máy hằng ngày |
|
2 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 11.298.000 | |
280 | Javel |
|
1.490 | Lit | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 14.321.880 | |
281 | Cốc đựng mẫu |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.234.000 | |
282 | Alcohol Acide |
|
600 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 23.940.000 | |
283 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 60.000.000 | |
284 | Gói thử chức năng của máy hấp ướt |
|
360 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 35.244.000 | |
285 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng tỷ trọng nước tiểu |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 37.500.000 | |
286 | Chỉ thị hóa học 3 thông số (Hấp ướt). sử dụng bên trong gói dụng cụ 5.1 cm x 1.9cm |
|
12.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 40.800.000 | |
287 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 12 thông số nước tiểu |
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 62.800.000 | |
288 | Chỉ thị hóa học 2 thông số (Hấp ướt). có keo Acrylate. sử dụng bên trong gói dụng cụ 1.5 cm x 20cm |
|
12.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 33.000.000 | |
289 | Que thử nước tiểu 12 thông số |
|
120.000 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 1.500.000.000 | |
290 | Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước 18 mm x 55m |
|
60 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 7.812.000 | |
291 | Bile Esculin (BI-ESC) pha sẵn |
|
500 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.727.500 | |
292 | Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước 12 mm x 55m |
|
60 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 7.788.000 | |
293 | Môi trường nước muối sinh lý NS 0,85% vô trùng dùng pha chế các huyền dịch vi khuẩn: NORMAL SALINE |
|
1.000 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 7.455.000 | |
294 | Chỉ thị sinh học hấp ướt |
|
150 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 14.812.500 | |
295 | TSB 6,5% NaCl |
|
500 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 3.727.500 | |
296 | Môi trường cấy tăng sinh vi khuẩn khó mọc: BHI broth |
|
120 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 907.200 | |
297 | Cary - Blair chuyên chở mẫu phân |
|
360 | Tube | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.721.600 | |
298 | Môi trường tăng sinh Salmonella và Shigella: GN broth |
|
360 | Tube | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.721.600 | |
299 | Stuart-Amies chuyên chở mẫu mủ , dịch |
|
2.000 | Tube | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 15.120.000 | |
300 | BHI Glycerol 20% (GLY 20) pha sẵn |
|
600 | Tube | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 6.930.000 | |
301 | Thạch Mac-Conkey MC ф 90 pha sẵn |
|
3.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 36.540.000 | |
302 | Thạch Mueller-Hilton : MHA ф 90 pha sẵn |
|
3.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 36.540.000 | |
303 | Thạch Sabouraud: SAB ф 90 pha sẵn |
|
60 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 730.800 | |
304 | Thạch Salmonella-Shigella: SS ф 90 pha sẵn |
|
360 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.384.800 | |
305 | Thạch máu cừu BA ф 90 pha sẵn |
|
4.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 61.824.000 | |
306 | Thạch máu có bổ sung yếu tố X, V: CAXV ф 90 pha sẵn |
|
2.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 39.690.000 | |
307 | Thạch CHROMAGAR ф 90 pha sẵn |
|
3.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 59.535.000 | |
308 | Thạch Mueller-Hilton máu cừu: MHBA ф 90 pha sẵn |
|
600 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 11.907.000 | |
309 | Huyết tương thỏ đông khô |
|
360 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 9.072.000 | |
310 | Thạch 2 ngăn BA / MC |
|
3.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 89.775.000 | |
311 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - Bacitracin |
|
200 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 7.560.000 | |
312 | Optochin |
|
200 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 7.560.000 | |
313 | Đĩa kháng sinh các loại |
|
1.500 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 86.625.000 | |
314 | Độ đục chuẩn 0,5 McF 3ml |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 115.500 | |
315 | Bộ thuốc nhuộm Alkaline Methylen Blue (ALKMB) |
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 359.100 | |
316 | Bộ thuốc nhuộm Gram |
|
42 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 9.238.950 | |
317 | Thuốc nhuộm Giemsa |
|
24 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.279.400 | |
318 | Bộ thuốc nhuộm lao |
|
500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 109.987.500 | |
319 | β - Lactamase (Nitrocefin) |
|
60 | Dĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 756.000 | |
320 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - X,V,XV |
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.260.000 | |
321 | Bộ thử nghiệm định danh trực khuẩn Gram (-): IDS 14 GNR |
|
600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 15.120.000 | |
322 | Bộ thử nghiệm định danh nhanh Neisseria: RNIS |
|
60 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.040.000 | |
323 | Đầu nối cổ chai |
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | USA | 43.200.000 | |
324 | Dung dịch chuẩn bị huyền phù vi khuẩn |
|
20 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | USA | 592.000 | |
325 | Môi trường canh thang cho nuôi cấy vi khuẩn |
|
50 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | USA | 7.000.000 | |
326 | Môi trường canh thang cho nuôi cấy vi khuẩn |
|
40 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | USA | 6.316.000 | |
327 | Dung dịch pha huyền phù vi khuẩn làm định danh/ kháng sinh đồ |
|
5.400 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | USA | 142.020.000 | |
328 | Khay kháng sinh đồ cho vi khuẩn Gram âm trên máy kháng sinh đồ tự động |
|
3.000 | Khay | Theo quy định tại Chương V. | UK | 485.400.000 | |
329 | Khay kháng sinh đồ cho vi khuẩn Gram dương trên máy kháng sinh đồ tự động |
|
720 | Khay | Theo quy định tại Chương V. | UK | 158.400.000 | |
330 | Khay kháng sinh đồ cho vi khuẩn Haemophilus và Streptococcus trên máy kháng sinh đồ |
|
30 | Khay | Theo quy định tại Chương V. | UK | 6.300.000 | |
331 | Khay định danh vi khuẩn Gram âm trên máy định danh tự động |
|
1.800 | Khay | Theo quy định tại Chương V. | UK | 414.000.000 | |
332 | Đầu phân phối huyền dịch |
|
7.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | UK | 180.000.000 | |
333 | Khay kháng sinh đồ cho vi nấm trên máy kháng sinh đồ |
|
40 | Khay | Theo quy định tại Chương V. | UK | 10.520.000 | |
334 | Thẻ định danh cho vi khuẩn thuộc nhóm Neisseria. Haemophillus. Moraxella bằng phương pháp thủ công |
|
60 | Thẻ | Theo quy định tại Chương V. | USA | 25.440.000 | |
335 | Khay định danh vi khuẩn Gram dương trên máy định danh tự động |
|
420 | Khay | Theo quy định tại Chương V. | UK | 130.200.000 | |
336 | Thuốc thử Oxidase |
|
100 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | USA | 7.000.000 | |
337 | Môi trường canh thang cho nuôi cấy vi khuẩn |
|
4.200 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | USA | 154.812.000 | |
338 | Dầu khoáng |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | UK | 20.800.000 | |
339 | Môi trường canh thang cho nuôi cấy vi khuẩn |
|
200 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | USA | 5.260.000 | |
340 | Thẻ định danh vi nấm bằng phương pháp thủ công |
|
40 | Thẻ | Theo quy định tại Chương V. | UK | 7.600.000 | |
341 | Ống độ đục chuẩn |
|
5 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | UK | 30.975.000 | |
342 | Chai cấy máu hiếu khí |
|
4.000 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | USA | 592.000.000 | |
343 | Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu |
|
21 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 161.185.500 | |
344 | Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu |
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 114.256.800 | |
345 | Hóa chất dùng để xét nghiệm định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss trên máy phân tích đông máu |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 53.524.800 | |
346 | Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động |
|
532 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 508.191.936 | |
347 | Hóa chất dùng để xét nghiệm định lượng D-Dimer |
|
8 | Hôp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 178.449.600 | |
348 | Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng D-Dimer |
|
5 | Hôp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 33.038.250 | |
349 | Hóa chất dùng để pha loãng trên hệ thống phân tích đông máu |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 10.883.250 | |
350 | Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch trên hệ thống máy đông máu tự động |
|
54 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 121.338.000 | |
351 | Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 7.098.000 | |
352 | Cóng phản ứng dạng khối dùng cho hệ thống máy đông máu tự động |
|
48.000 | cóng | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 193.536.000 | |
353 | Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu |
|
18 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 44.698.500 | |
354 | Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu |
|
18 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 55.244.700 | |
355 | Chất kiểm chứng mức bất thường cao dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu |
|
18 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 52.731.000 | |
356 | Chất chuẩn dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 7.011.900 | |
357 | Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa |
|
30 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 109.399.500 | |
358 | Ống lấy mẫu |
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 67.032.000 | |
359 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm ADENOSINE DEAMINASE (ADA) |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 11.400.900 | |
360 | Định lượng Albumin trong huyết thanh và huyết tương |
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 13.303.500 | |
361 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) |
|
40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 28.812.000 | |
362 | Đo hoạt độ ALT (GPT) |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 107.635.500 | |
363 | Đo hoạt độ AST (GOT) |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 107.289.000 | |
364 | Định lượng Calci toàn phần |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 66.956.400 | |
365 | Định lượng Cholesterol toàn phần |
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 129.024.000 | |
366 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 16.749.600 | |
367 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 16.863.000 | |
368 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 226.044.000 | |
369 | Định lượng Creatinin |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 115.500.000 | |
370 | Định lượng Bilirubin trực tiếp |
|
40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 76.776.000 | |
371 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 61.072.200 | |
372 | Định lượng Glucose |
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 122.346.000 | |
373 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 971.512.500 | |
374 | Định lượng Sắt |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 31.930.500 | |
375 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) |
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 257.082.000 | |
376 | Đo hoạt độ LDH |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 25.446.960 | |
377 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) |
|
35 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 1.186.179.750 | |
378 | Đo hoạt độ Lipase |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 77.905.800 | |
379 | Định lượng Mg |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 26.346.600 | |
380 | Định lượng Protein toàn phần |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 27.381.690 | |
381 | Định lượng Bilirubin toàn phần |
|
26 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 43.516.200 | |
382 | Định lượng Triglycerid |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 191.110.500 | |
383 | Định lượng Ure |
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 172.147.500 | |
384 | Định lượng Acid Uric |
|
80 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 154.182.000 | |
385 | Định lượng Protein |
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 105.789.600 | |
386 | Đo hoạt độ Amylase |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 129.427.200 | |
387 | Định lượng Phospho vô cơ |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 8.558.550 | |
388 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm ASO |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 62.086.500 | |
389 | Định lượng CRP |
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 297.385.200 | |
390 | Định lượng Ferritin |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 528.670.800 | |
391 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 36.624.000 | |
392 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm RF |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 20.231.400 | |
393 | Định lượng Transferin |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 60.912.600 | |
394 | Định lượng Pre-albumin |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 64.379.700 | |
395 | Định lượng UIBC |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 10.476.900 | |
396 | Bộ kit tầm soát tế bào ung thư cổ tử cung và dịch cơ thể |
|
3.600 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 1.188.000.000 | |
397 | Định lượng α-1 Acid glycoprotein |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 97.073.550 | |
398 | Anti A |
|
72 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 6.478.920 | |
399 | Định lượng Albumin trong nước tiểu và dịch não tủy |
|
38 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 475.408.500 | |
400 | Anti B |
|
72 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 6.478.920 | |
401 | Hóa chất kiểm tra điện cực Natri và Kali |
|
20 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 19.834.500 | |
402 | Anti AB |
|
72 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 6.478.920 | |
403 | Hóa chất tham chiếu cho xét nghiệm điện giải |
|
10 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 5.092.500 | |
404 | Anti D |
|
72 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 11.445.840 | |
405 | Chất chuẩn nước tiểu mức thấp/cao cho xét nghiệm điện giải |
|
16 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 75.978.000 | |
406 | Que thử thai |
|
480 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 5.760.000 | |
407 | Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải |
|
16 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 14.103.600 | |
408 | Test nhanh Viêm gan C |
|
3.600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 70.200.000 | |
409 | Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải |
|
16 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 16.947.168 | |
410 | Test nhanh FOB |
|
600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 19.200.000 | |
411 | Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu |
|
48 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Ai-len | 62.722.800 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hãy ăn mặc để thành công. Hình ảnh rất quan trọng. Người ta đánh giá bạn theo vẻ bề ngoài. "
Brian Tracy
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...