Mua sắm các loại hóa chất xét nghiệm và hóa chất dùng ngoài sử dụng năm 2024 – 2025

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
14
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua sắm các loại hóa chất xét nghiệm và hóa chất dùng ngoài sử dụng năm 2024 – 2025
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
83.846.057.712 VND
Ngày đăng tải
15:11 24/10/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1225/QĐ-BVAB
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện An Bình
Ngày phê duyệt
18/10/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0312161813 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHONG NGUYỄN 1.188.000.000 1.188.000.000 1 Xem chi tiết
2 vn0304373099 CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT 30.882.600 34.936.920 1 Xem chi tiết
3 vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 1.502.840.300 1.642.313.425 1 Xem chi tiết
4 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 2.205.383.880 2.205.383.880 1 Xem chi tiết
5 vn0311733313 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH 650.585.994 650.628.000 1 Xem chi tiết
6 vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 1.557.900.210 1.557.900.210 1 Xem chi tiết
7 vn3700303206 CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM 4.532.721.789 4.903.898.125 2 Xem chi tiết
8 vn0305715041 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHƯƠNG NHÂN 2.414.700.000 2.414.700.000 1 Xem chi tiết
9 vn0304504714 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH 12.292.391.000 12.353.441.000 3 Xem chi tiết
10 vn0400567178 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG 5.471.470.412 5.576.204.491 1 Xem chi tiết
11 vn0312385700 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ DUY MINH 22.273.223.196 25.026.835.214 4 Xem chi tiết
12 vn0301888910 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA 666.150.450 808.450.000 2 Xem chi tiết
13 vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 2.427.835.000 2.702.746.000 1 Xem chi tiết
14 vn0315008683 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HƯNG 1.396.000.000 1.400.000.000 1 Xem chi tiết
15 vn0106577044 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PLASMA VIỆT NAM 150.000.000 150.000.000 1 Xem chi tiết
16 vn0105167006 CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED 12.830.000.000 12.831.000.000 1 Xem chi tiết
17 vn0313627293 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TMH 2.925.960.000 3.164.074.736 3 Xem chi tiết
18 vn0310363437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH 14.321.880 14.751.000 1 Xem chi tiết
19 vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 91.944.600 128.617.650 1 Xem chi tiết
20 vn0105479157 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH 241.478.580 465.630.804 2 Xem chi tiết
21 vn0304852895 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG 92.736.000 448.800.000 1 Xem chi tiết
22 vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 35.343.000 50.979.600 1 Xem chi tiết
23 vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 1.341.116.000 1.360.812.000 3 Xem chi tiết
24 vn0302361203 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN 432.490.000 446.410.000 1 Xem chi tiết
25 vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 139.456.500 150.526.500 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 25 nhà thầu 76.904.931.391 81.677.039.555 37

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Test nhanh HP-Ab
75 Test Theo quy định tại Chương V. Canada 2.437.500
2 Chất chuẩn điện giải mức giữa
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 111.085.380
3 Test HIV
3.600 Test Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 117.180.000
4 Dung dịch đệm ISE
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 85.822.380
5 Test nhanh Syphilis
3.600 Test Theo quy định tại Chương V. Pháp 152.362.800
6 Dung dịch rửa
12 Bình Theo quy định tại Chương V. Ai-len 7.257.600
7 Test nhanh HP-Ag
12.000 Test Theo quy định tại Chương V. Canada 519.600.000
8 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 1
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 78.346.800
9 Test nhanh Sốt xuất huyết
2.400 Test Theo quy định tại Chương V. Canada 130.800.000
10 Hóa chất dùng cho xét nghiệm D-3-Hydroxybutyrate
6 Lọ Theo quy định tại Chương V. Anh 3.471.300
11 Test 4 chất gây nghiện
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Canada 54.500.000
12 Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa
6 Lọ Theo quy định tại Chương V. Anh 4.120.200
13 Test nhanh NS1
6.000 Test Theo quy định tại Chương V. Canada 375.000.000
14 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa mức 3
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Anh 5.644.800
15 Test chẩn doán định tính kháng nguyên virus viêm gan B
3.600 Test Theo quy định tại Chương V. Canada 55.800.000
16 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa mức 2
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Anh 5.644.800
17 Gelcard trực tiếp, thực hiện phản ứng hòa hợp nhóm máu ở 37 độ C
3.000 Cards Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 364.203.000
18 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ethanol
14 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 37.058.700
19 Gelcard định nhóm máu ABO/Rh bằng phương pháp huyết thanh mẫu
5.000 Cards Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 320.775.000
20 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 17.199.000
21 Dịch pha loãng hồng cầu bệnh nhân cho máy định nhóm máu tự động
85 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 136.374.000
22 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 17.199.000
23 Gelcard định nhóm máu bằng phương pháp hồng cầu mẫu, thực hiện phản ứng hòa hợp nhóm máu ở 22 độ C
3.000 Cards Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 250.236.000
24 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Ammonia, Ethanol và CO2
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 7.484.400
25 Gelcard định nhóm máu ABO/Rh bằng hai phương pháp huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu
15.000 Cards Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 969.885.000
26 Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm ADA mức 1 và 2
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 4.756.500
27 Hồng cầu mẫu
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 39.690.000
28 Chất chuẩn cho xét nghiệm ADA
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 846.300
29 Gelcard xét nghiệm nhóm máu trẻ sơ sinh và Coombs trực tiếp
600 Cards Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 49.744.800
30 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 7.245.000
31 Bộ hồng cầu kiểm chuẩn
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ 74.476.080
32 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 7.282.800
33 Bộ hoá chất thực hiện ngoại kiểm tra huyết học đủ 1 năm kiểm chuẩn (01 mẫu/tháng - 11 thông số)
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox-Anh 18.700.000
34 Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol
29 Lọ Theo quy định tại Chương V. Na Uy 21.832.650
35 Hóa chất nội kiểm tổng phân tích nước tiểu âm tính
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox-Anh 56.040.000
36 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 54.747.000
37 Hóa chất nội kiểm tổng phân tích nước tiểu dương tính
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox-Anh 56.040.000
38 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch
24 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 79.858.800
39 Bộ hoá chất thựchiện chương trình ngoại kiểm tra đông máu đủ 01 năm kiểm chuẩn (01 mẫu/tháng - 5 thông số)
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox-Anh 19.965.000
40 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch
24 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 79.858.800
41 Bộ hoá chất thực hiện chương trình ngoại kiểm tra HbA1c đủ 1 năm kiểm chuẩn (01 mẫu/tháng - 2 thông số)
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox-Anh 19.965.000
42 Hóa chất kiểm chứng mức 3 cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục
24 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 79.858.800
43 Nội kiểm sinh hóa mức bình thường
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox-Anh 66.700.000
44 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 6.892.200
45 Nội kiểm sinh hóa mức bất thường
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox-Anh 66.700.000
46 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm CK-MB
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 5.166.000
47 Bộ hoá chất thực hiện chương trình ngoại kiểm sinh hóa đủ 1 năm kiểm chuẩn
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox-Anh 21.840.000
48 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm CK-MB
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 5.166.000
49 Bộ hoá chất thực hiện chương trình ngoại kiểm khí máu đủ 1 năm kiểm chuẩn
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox-Anh 22.044.000
50 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 2
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 33.980.100
51 Bộ hoá chất thực hiện chương trình ngoại kiểm nước tiểu đủ 1 năm kiểm chuẩn
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox-Anh 25.095.000
52 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy
40 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 22.260.000
53 Bộ hóa chất ngoại kiểm miễn dịch (đủ một năm kiểm chuẩn)
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Randox-Anh 37.257.000
54 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Prealbumin
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đan Mạch 257.418.000
55 Nội kiểm khí máu động mạch mức thấp
90 Lọ Theo quy định tại Chương V. Randox-Anh 15.210.000
56 Chất hiệu chuẩn albumin trong nước tiểu/dịch não tủy
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 300.951.000
57 Nội kiểm khí máu động mạch mức trung bình
90 Lọ Theo quy định tại Chương V. Randox-Anh 15.210.000
58 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu thường quy
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Na Uy 23.249.016
59 Nội kiểm khí máu động mạch mức cao
90 Lọ Theo quy định tại Chương V. Randox-Anh 15.210.000
60 Chất kiểm chứng cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 8.740.116
61 Hóa chất nội kiểm HbA1c 2 mức độ Thành phần 100% từ người
24 Lọ Theo quy định tại Chương V. Randox-Anh 22.680.000
62 Chất kiểm chứng cho xét nghiệm sinh hóa trong mẫu dịch não tủy
36 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 237.686.400
63 Nội kiểm huyết học 3 mức nồng độ
36 Lọ Theo quy định tại Chương V. Randox-Anh 64.800.000
64 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng vancomycin
36 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 433.906.200
65 Nội kiểm đông máu mức 1
72 Lọ Theo quy định tại Chương V. Randox-Anh 20.700.000
66 Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm Vancomycin
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 39.674.250
67 Nội kiểm đông máu mức 2
72 Lọ Theo quy định tại Chương V. Randox-Anh 20.700.000
68 Chất kiểm chứng xét nghiệm miễn dịch mức 1 dạng lỏng được chuẩn bị từ huyết thanh người
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 11.953.200
69 Nội kiểm miễn dịch mở rộng 3 mức nồng độ
48 Lọ Theo quy định tại Chương V. Randox-Anh 37.599.984
70 Chất kiểm chứng xét nghiệm miễn dịch mức 2 dạng lỏng được chuẩn bị từ huyết thanh người
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 11.953.200
71 Nội kiểm Protein đặc hiệu mức 1 Thành phần 100% từ người
15 Lọ Theo quy định tại Chương V. Randox-Anh 14.065.005
72 Chất kiểm chứng xét nghiệm miễn dịch mức 3 dạng lỏng được chuẩn bị từ huyết thanh người
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 11.953.200
73 Nội kiểm Protein đặc hiệu mức 2 Thành phần 100% từ người
15 Lọ Theo quy định tại Chương V. Randox-Anh 14.065.005
74 Que thử đường huyết (có kèm kim lấy máu)
200.000 Que Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 1.396.000.000
75 Hóa chất kiểm chuẩn mức 1
210 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 24.500.070
76 Chất chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBc
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 38.750.000
77 Hóa chất kiểm chuẩn mức 2
210 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 24.500.070
78 Hóa chất xét nhiệm Anti-HBc
3.000 Test Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 252.000.000
79 Hóa chất kiểm chuẩn mức 3
210 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 24.500.070
80 Chất chuẩn cho xét nghiệm Anti-Hbe
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 35.250.000
81 Hóa chất rửa sử dụng cho máy phân tích khí máu
64 Bộ Theo quy định tại Chương V. Vương quốc Anh 604.800.000
82 Hóa chất xét nghiệm Anti-Hbe
1.400 Test Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 109.200.000
83 Hóa chất chạy mẫu sử dụng cho máy phân tích khí máu
48 Bộ Theo quy định tại Chương V. Vương quốc Anh 486.000.000
84 Chất chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBs
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 33.750.000
85 Bình khí Cal/Slope
16 Bình Theo quy định tại Chương V. Mỹ 393.600.000
86 Hóa chất xét nghiệm Anti-HBs
6.000 Test Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 231.000.000
87 Dung dịch rửa cho các thiết bị điện di mao quản
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. G7 69.465.060
88 Chất chuẩn cho xét nghiệm Anti-HCV
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 7.000.000
89 Thùng đựng cốc thuốc thử đã sử dụng cho các thiết bị điện di mao quản
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. G7 38.735.400
90 Hóa chất xét nghiệm Anti-HCV
12.000 Test Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 1.008.000.000
91 Ống và nắp cho chiết tách mẫu kiểm chuẩn sử dụng cho máy điện di mao quản
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. G7 20.002.860
92 Chất chuẩn xét nghiệm Anti-TP
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 30.000.000
93 Dung dịch rửa các mao quản trong hệ thống điện di mao quản
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. G7 11.317.900
94 Hóa chất xét nghiệm Anti-TP
1.200 Test Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 67.200.000
95 Hóa chất rửa kim hút mẫu trên các thiết bị điện di mao quản
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. G7 11.187.345
96 Chất chuẩn cho xét nghiệm CA125
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 24.840.000
97 Cốc thuốc thử cho các thiết bị điện di mao quản
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. G7 75.234.600
98 Hóa chất xét nghiệm CA125
1.200 Test Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 159.600.000
99 Chất hiệu chuẩn Hb A1c chạy máy bằng phương pháp điện di mao quản
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. G7 22.181.910
100 Chất chuẩn xét nghiệm CA15-3
25 Lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 49.725.000
101 Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm HbA1 với quy trình, phương pháp điện di mao quản.
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. G7 165.272.440
102 Hóa chất xét nghiệm CA15-3
1.200 Test Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 182.400.000
103 Hóa chất phân tách và định lượng Hb A1c trong máu bằng phương pháp điện di mao quản
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. G7 1.486.650.000
104 Chất chuẩn cho xét nghiệm CA19-9
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 24.840.000
105 Bộ hóa chất phân tách huyết sắc tố (A, A2, F)
18 Hộp Theo quy định tại Chương V. G7 819.489.942
106 Hóa chất xét nghiệm CA19-9
1.200 Test Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 99.600.000
107 Hóa chất kiểm chuẩn HbA2 bình thường
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. G7 123.123.231
108 Chất chuẩn cho xét nghiệm CEA.
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 24.840.000
109 Hóa chất kiểm chuẩn HbA2 bệnh lý
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. G7 35.558.271
110 Hóa chất xét nghiệm CEA
1.200 Test Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 96.000.000
111 Hóa chất kiểm chuẩn Hb AFSC
17 Hộp Theo quy định tại Chương V. G7 101.837.225
112 Chất chuẩn cho xét nghiệm HBeAg.
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 35.000.000
113 Hóa chất kiểm chuẩn của máy HbA1c
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. New Zealand 33.000.000
114 Hóa chất xét nghiệm HBeAg
1.400 Test Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 109.200.000
115 Dung dịch rửa giải trước vùng A0 và biến thể Hb (HbC)
32 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 188.800.000
116 Chất chuẩn cho xét nghiệm HBsAg.
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 14.100.000
117 Dung dịch rửa giải trước vùng A0 và biến thể Hb (HbS)
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 413.000.000
118 Hóa chất xét nghiệm HBsAg
12.000 Test Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 360.000.000
119 Dung dịch rửa giải trước vùng A0 và làm bền cột sắc ký
35 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 619.500.000
120 Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm HIV Ag+Ab
72 Lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 54.000.000
121 Dung dịch pha loãng mẫu máu toàn phần khi xét nghiệm HbA1C
45 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 900.000.000
122 Chất chuẩn cho xét nghiệm HIV Ag+Ab
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 14.000.000
123 Cột chứa hóa chất xét nghiệm HbA1C theo phương pháp HPLC
28.000 Test Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 260.400.000
124 Hóa chất xét nghiệm HIV Ag+Ab
3.000 Test Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 150.000.000
125 Dung dịch kiềm mạnh dùng để rửa hệ thống máy xét nghiệm huyết học
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 93.000.000
126 Chất chuẩn cho xét nghiệm xơ gan M2BPGi
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 10.500.000
127 Dung dịch pha loãng máu toàn phần dùng cho máy xét nghiệm huyết học
348 Thùng Theo quy định tại Chương V. Singapore 1.096.200.000
128 Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm M2BPGi
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 14.400.000
129 Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng huyết học
36 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 124.200.000
130 Hóa chất xét nghiệm xơ gan M2BPGi
500 Test Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 115.000.000
131 Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng huyết học
36 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 124.200.000
132 Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm viêm gan B: HBsAg, HBeAg, Anti-HBs, Anti-HBe, Anti-HBc.
192 Lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 109.440.000
133 Vật liệu kiểm soát mức 3 xét nghiệm định lượng huyết học
36 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 124.200.000
134 Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm viêm gan B: TSH, FT3, FT4, PSA, AFP, CEA, CA125, CA 19-9, Ferritin, Insulin và CA 15-3.
144 Lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 172.800.000
135 Dung dịch ly giải dùng đếm bạch cầu ưa bazơ
64 Thùng Theo quy định tại Chương V. Singapore 249.600.000
136 Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm: Anti-HCV, HBsAg, Anti-TP, HIVAb
144 Lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 54.000.000
137 Dung dịch đo hemoglobin trong máu
86 Hộp Theo quy định tại Chương V. Singapore 503.100.000
138 Chất nền hóa phát Quang CDP-Star
200 Lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 814.000.000
139 Dung dịch nhuộm dùng đếm bạch cầu ưa bazơ
32 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 299.136.000
140 Đầu côn dùng 1 lần
80.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 240.000.000
141 Dung dịch ly giải dùng đếm các bạch cầu trung tính, lympho, mono và ưa axit
64 Thùng Theo quy định tại Chương V. Singapore 736.000.000
142 Dung dịch pha loãng ( HBsAg, Anti-HBs, TSH)
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 14.000.000
143 Dung dịch nhuộm dùng đểm các bạch cầu trung tính, lympho, mono và ưa axit
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 2.100.000.000
144 Dung dịch phân tách B/F (bước rửa)
49 Thùng Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 48.020.000
145 Chất kiểm chuẩn dành cho dịch cơ thể 2 mức
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 50.400.000
146 Dung dịch rửa đường ống
408 Thùng Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 183.600.000
147 Hóa chất pha loãng xét nghiệm Estradiol
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 16.497.600
148 Dung dịch rửa kim hút
160 Lọ Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 50.000.000
149 Chất hiệu chuẩn Estradiol
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 33.012.000
150 Giếng phản ứng
80.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 96.000.000
151 Hóa chất xét nghiệm Estradiol
2.000 Test Theo quy định tại Chương V. Ai-len 82.530.000
152 Bình khí sử dụng cho máy phát tia plasma lạnh
50 Bình Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 150.000.000
153 Chất hiệu chuẩn AFP
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 25.309.200
154 Xét nghiệm đo tải lượng HBV DNA hệ thống tự động
5.000 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.860.000.000
155 Hóa chất xét nghiệm định lượng AFP
9.000 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 427.140.000
156 Xét nghiệm đo tải lượng HCV RNA hệ thống tự động
2.000 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.564.000.000
157 Chất hiệu chuẩn BHCG
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 12.654.600
158 Xét nghiệm đo tải lượng HIV-1 DNA hệ thống tự động
5.000 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.300.000.000
159 Hóa chất xét nghiệm BHCG
2.000 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 88.620.000
160 Xét nghiệm định type HR HPV hệ thống tự động
8.000 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 4.072.000.000
161 Chất hiệu chuẩn LH
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.481.800
162 Xét nghiệm định tính STI
2.000 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.034.000.000
163 Hóa chất xét nghiệm định lượng LH
200 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 7.597.800
164 Chất kiểm chứng xét nghiệm TRAb
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 11.812.560
165 Chất hiệu chuẩn PSA
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 22.780.800
166 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TRAb
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 18.900.000
167 Hóa chất xét nghiệm định lượng PSA
2.400 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 136.735.200
168 Hóa chất xét nghiệm TRAb
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 236.250.000
169 Chất hiệu chuẩn Prolactin
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 16.140.600
170 Chất kiểm chứng PIVKA II
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 9.396.960
171 Hóa chất xét nghiệm định lượng Prolactin
800 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 30.391.200
172 Chất hiệu chuẩn PIVKA II
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 5.417.424
173 Chất kiểm chứng CMV IgM
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 44.305.800
174 Hóa chất xét nghiệm định lượng PIVKA II
800 Test Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 365.984.000
175 Chất hiệu chuẩn CMV IgM
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 13.293.000
176 Chất kiểm chứng HE4
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 8.621.552
177 Hóa chất xét nghiệm định tính CMV IgM
800 Test Theo quy định tại Chương V. Pháp 116.457.600
178 Chất hiệu chuẩn HE4
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 9.940.140
179 Chất kiểm chứng CMV IgG
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 44.305.800
180 Hóa chất xét nghiệm HE4
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 216.726.000
181 Chất hiệu chuẩn CMV IgG
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 28.404.600
182 Chất kiểm chứng Anti-CCP
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 6.466.164
183 Hóa chất xét nghiệm bán định lượng CMV IgG
800 Test Theo quy định tại Chương V. Pháp 87.813.600
184 Chất hiệu chuẩn Anti-CCP
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 7.455.105
185 Chất kiểm chứng Rubella IgM
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 56.962.500
186 Hóa chất xét nghiệm bán định lượng Anti-CCP
600 Test Theo quy định tại Chương V. Anh 44.882.400
187 Chất hiệu chuẩn Rubella IgM
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 42.533.400
188 Chất kiểm chứng Cyfra 21- 1
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 4.310.776
189 Hóa chất xét nghiệm Rubella IgM
1.200 Test Theo quy định tại Chương V. Pháp 118.490.400
190 Chất hiệu chuẩn Cyfra 21- 1
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 4.970.070
191 Chất kiểm chứng Rubella IgG
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 35.448.000
192 Hóa chất xét nghiệm định lượng Cyfra 21- 1
800 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 77.514.400
193 Chất hiệu chuẩn Rubella IgG
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 23.167.200
194 Chất hiệu chuẩn NT-pro BNP
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 12.425.175
195 Hóa chất xét nghiệm Rubella IgG
1.200 Test Theo quy định tại Chương V. Pháp 69.501.600
196 Chất kiểm chứng NT-pro BNP
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 10.776.940
197 Chất kiểm chứng Toxo IgG
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 12.406.800
198 Hóa chất xét nghiệm định lượng NT-pro BNP
14.400 Test Theo quy định tại Chương V. Anh 3.859.228.800
199 Chất hiệu chuẩn Toxo IgG
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 15.949.500
200 Dung dịch Pre- Trigger chạy trên máy miễn dịch
60 Thùng Theo quy định tại Chương V. Ireland 206.399.880
201 Hóa chất xét nghiệm Toxo IgG
400 Test Theo quy định tại Chương V. Pháp 16.136.400
202 Dung dịch rửa dùng trên máy miễn dịch
60 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 73.160.040
203 Chất hiệu chuẩn Folate
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 12.024.600
204 Dung dịch Trigger chạy trên máy miễn dịch
60 Thùng Theo quy định tại Chương V. Ireland 85.353.360
205 Hóa chất xét nghiệm Folate
400 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 13.927.200
206 Chất kiểm chứng chung A
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ireland 25.433.570
207 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm VITAMIN B12
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 11.390.400
208 Cóng phản ứng
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 132.800.000
209 Hóa chất xét nghiệm VITAMIN B12
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 37.989.000
210 Nước rửa kim hút mẫu máy miễn dịch
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Đức 37.245.096
211 Chất kiểm chứng PCT mức 1
8 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 19.093.200
212 Dung dịch pha loãng mẫu dùng cho xét nghiệm huyết học
4.650 Lít Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 710.403.750
213 Chất kiểm chứng PCT mức 2
8 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 19.093.200
214 Chất ly giải hồng cầu để định lượng hemoglobin, đếm NRBC, đếm và đo kích thước bạch cầu
125 Lít Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 636.693.750
215 Chất kiểm chứng PCT mức 3
8 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 19.093.200
216 Dung dich ly giải thẩm thấu hồng cầu và đếm các thành phần bạch cầu
33 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 331.808.400
217 Chất kiểm chuẩn PCT
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 58.104.900
218 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học
200 Lít Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 117.390.000
219 Hóa chất xét nghiệm định lượng PCT
12.000 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.089.332.000
220 Hóa chất nội kiểm huyết học 3 level
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 58.485.000
221 Chất hiệu chuẩn Free T3
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 35.439.600
222 Hóa chất xét nghiệm thời gian Prothrombin
48 Hộp Theo quy định tại Chương V. G7 130.676.448
223 Hóa chất xét nghiệm định lượng Free T3
12.000 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 455.868.000
224 Dung dịch CaCl2 0.025M
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. G7 21.685.674
225 Chất hiệu chuẩn Free T4
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 31.636.500
226 Dung dịch pha loãng mẫu xét nghiệm đông máu
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. G7 22.845.084
227 Hóa chất xét nghiệm định lượng Free T4
20.000 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 506.520.000
228 Hóa chất xét nghiệm thời gian hoạt hóa Thromboplastin từng phần APTT
27 Hộp Theo quy định tại Chương V. G7 177.457.581
229 Chất hiệu chuẩn TSH
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 25.326.000
230 Hóa chất rửa máy xét nghiệm đông máu
18 Thùng Theo quy định tại Chương V. G7 149.905.728
231 Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH
20.000 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 506.520.000
232 Hóa chất rửa kim xét nghiệm đông máu
18 Hộp Theo quy định tại Chương V. G7 154.574.064
233 Chất kiểm chứng Anti-TPO mức 1
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 15.818.250
234 Hóa chất chuẩn D-Dimer
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. G7 58.615.782
235 Chất kiểm chứng Anti-TPO mức 2
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 15.818.250
236 Nội kiểm đông máu cho các xét nghiệm thường quy và một số xét nghiệm đặc biệt
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. G7 88.638.704
237 Chất kiểm chứng Anti-TPO mức 3
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 15.818.250
238 Hóa chất định lượng Fibrinogen dạng dịch
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. G7 77.407.516
239 Chất hiệu chuẩn Anti-TPO
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 8.543.850
240 Hóa chất xét nghiệm D-Dimer
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. G7 370.229.024
241 Hóa chất xét nghiệm định lượng Anti TPO
400 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 35.439.600
242 Cóng và bi đo mẫu xét nghiệm đông máu
30.000 Cái Theo quy định tại Chương V. G7 300.630.000
243 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Thyroglobulin
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 9.178.050
244 Viên khử khuẩn dạng sủi
19.000 Viên Theo quy định tại Chương V. Nga 79.800.000
245 Hóa chất xét nghiệm Thyroglobulin
400 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 36.716.400
246 Dung dịch phun xịt khử khuẩn nhanh bề mặt phòng và tường
780 Chai Theo quy định tại Chương V. Nga 257.400.000
247 Chất hiệu chuẩn Anti-Tg
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 9.494.100
248 Cồn 90 độ
210 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.796.000
249 Hóa chất xét nghiệm Anti-Tg
400 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 29.114.400
250 Cồn 70 độ
4.020 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 86.148.600
251 Chất hiệu chuẩn Cortisol
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 13.494.600
252 Dung dịch rửa tay thường quy
4.500 Chai Theo quy định tại Chương V. Nga 1.215.000.000
253 Hóa chất xét nghiệm định lượng Cortisol
6.000 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 189.882.000
254 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh chứa cồn
6.084 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 175.675.500
255 Chất hiệu chuẩn Intact PTH
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Pháp 25.830.000
256 Dung dịch tắm sát khuẩn
2.040 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 35.343.000
257 Hóa chất xét nghiệm định lượng Intact PTH
800 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 64.579.200
258 Dung dịch rửa tay khử khuẩn CHLORHEXIDINE GLUCONATE 4%
1.444 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 65.803.080
259 Chất hiệu chuẩn 25-OH Vitamin D
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 6.962.550
260 Dung dịch phun sương khử khuẩn
96 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 92.736.000
261 Hóa chất xét nghiệm 25-OH Vitamin D
400 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 65.830.800
262 Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt
840 Chai Theo quy định tại Chương V. Pháp 322.560.000
263 Chất kiểm chứng HS Troponin
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 71.719.200
264 Hóa chất ngâm DC phòng mổ dạng bột: Hợp chất Phenol+Polyphosphate+Trisodium Phosphate+Chất hoạt động bề mặt+Chất chống ăn mòn+Chất làm rã máu
3.200 Gói Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 44.800.000
265 Chất hiệu chuẩn HS Troponin
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 23.205.000
266 DD xử lý oxy hóa, gỉ sét trên dụng cụ inox
36 Chai Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 79.380.000
267 Hóa chất xét nghiệm định lượng HS Troponin
30.000 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.047.500.000
268 DD xử lý các mảng bám Biofilm trên dụng cụ inox
46 Chai Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 101.430.000
269 Dung dịch rửa dùng trên máy miễn dịch
220 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 445.599.000
270 Khăn lau khử khuẩn bề mặt
69.600 Miếng Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 125.280.000
271 Cơ chất phát quang
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.044.435.000
272 DD bôi trơn, bảo dưỡng, chống ăn mòn dụng cụ
24 Can Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 81.600.000
273 Chất kiểm chứng chung IA (Estradiol, AFP, LH, PSA, BHCG, Prolactin, Folate, Vitamin B12, Free T3, Free T4, TSH, Thyroglobulin, Cortisol, PTH, 25-OH Vitamin D,….)
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anh 61.368.300
274 DD ngâm tẩy rửa đa enzyme dụng cụ nội soi
648 Can Theo quy định tại Chương V. Nga 1.373.760.000
275 Giếng phản ứng
250.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 477.750.000
276 DD KK mức độ cao ORTHOPHTHALADEHYDE 0.55%
650 Can Theo quy định tại Chương V. Pháp 700.700.000
277 Nước rửa dùng cho máy miễn dịch
6 Bình Theo quy định tại Chương V. Mỹ 18.981.900
278 Dung dịch khử khuẩn, tiệt khuẩn
924 Chai Theo quy định tại Chương V. Pháp 317.856.000
279 Dung dịch rửa máy hằng ngày
2 Bình Theo quy định tại Chương V. Mỹ 11.298.000
280 Javel
1.490 Lit Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 14.321.880
281 Cốc đựng mẫu
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.234.000
282 Alcohol Acide
600 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 23.940.000
283 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 60.000.000
284 Gói thử chức năng của máy hấp ướt
360 Gói Theo quy định tại Chương V. Mỹ 35.244.000
285 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng tỷ trọng nước tiểu
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 37.500.000
286 Chỉ thị hóa học 3 thông số (Hấp ướt). sử dụng bên trong gói dụng cụ 5.1 cm x 1.9cm
12.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Mỹ 40.800.000
287 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 12 thông số nước tiểu
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 62.800.000
288 Chỉ thị hóa học 2 thông số (Hấp ướt). có keo Acrylate. sử dụng bên trong gói dụng cụ 1.5 cm x 20cm
12.000 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 33.000.000
289 Que thử nước tiểu 12 thông số
120.000 Que Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 1.500.000.000
290 Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước 18 mm x 55m
60 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Canada 7.812.000
291 Bile Esculin (BI-ESC) pha sẵn
500 Lọ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.727.500
292 Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước 12 mm x 55m
60 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Canada 7.788.000
293 Môi trường nước muối sinh lý NS 0,85% vô trùng dùng pha chế các huyền dịch vi khuẩn: NORMAL SALINE
1.000 Lọ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 7.455.000
294 Chỉ thị sinh học hấp ướt
150 Ống Theo quy định tại Chương V. Mỹ 14.812.500
295 TSB 6,5% NaCl
500 Lọ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 3.727.500
296 Môi trường cấy tăng sinh vi khuẩn khó mọc: BHI broth
120 Lọ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 907.200
297 Cary - Blair chuyên chở mẫu phân
360 Tube Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.721.600
298 Môi trường tăng sinh Salmonella và Shigella: GN broth
360 Tube Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.721.600
299 Stuart-Amies chuyên chở mẫu mủ , dịch
2.000 Tube Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 15.120.000
300 BHI Glycerol 20% (GLY 20) pha sẵn
600 Tube Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 6.930.000
301 Thạch Mac-Conkey MC ф 90 pha sẵn
3.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 36.540.000
302 Thạch Mueller-Hilton : MHA ф 90 pha sẵn
3.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 36.540.000
303 Thạch Sabouraud: SAB ф 90 pha sẵn
60 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 730.800
304 Thạch Salmonella-Shigella: SS ф 90 pha sẵn
360 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 4.384.800
305 Thạch máu cừu BA ф 90 pha sẵn
4.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 61.824.000
306 Thạch máu có bổ sung yếu tố X, V: CAXV ф 90 pha sẵn
2.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 39.690.000
307 Thạch CHROMAGAR ф 90 pha sẵn
3.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 59.535.000
308 Thạch Mueller-Hilton máu cừu: MHBA ф 90 pha sẵn
600 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 11.907.000
309 Huyết tương thỏ đông khô
360 Lọ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 9.072.000
310 Thạch 2 ngăn BA / MC
3.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 89.775.000
311 Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - Bacitracin
200 Lọ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 7.560.000
312 Optochin
200 Lọ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 7.560.000
313 Đĩa kháng sinh các loại
1.500 Lọ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 86.625.000
314 Độ đục chuẩn 0,5 McF 3ml
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 115.500
315 Bộ thuốc nhuộm Alkaline Methylen Blue (ALKMB)
2 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 359.100
316 Bộ thuốc nhuộm Gram
42 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 9.238.950
317 Thuốc nhuộm Giemsa
24 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.279.400
318 Bộ thuốc nhuộm lao
500 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 109.987.500
319 β - Lactamase (Nitrocefin)
60 Dĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 756.000
320 Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật KSĐ - X,V,XV
50 Test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.260.000
321 Bộ thử nghiệm định danh trực khuẩn Gram (-): IDS 14 GNR
600 Test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 15.120.000
322 Bộ thử nghiệm định danh nhanh Neisseria: RNIS
60 Test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.040.000
323 Đầu nối cổ chai
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. USA 43.200.000
324 Dung dịch chuẩn bị huyền phù vi khuẩn
20 Ống Theo quy định tại Chương V. USA 592.000
325 Môi trường canh thang cho nuôi cấy vi khuẩn
50 Ống Theo quy định tại Chương V. USA 7.000.000
326 Môi trường canh thang cho nuôi cấy vi khuẩn
40 Ống Theo quy định tại Chương V. USA 6.316.000
327 Dung dịch pha huyền phù vi khuẩn làm định danh/ kháng sinh đồ
5.400 Ống Theo quy định tại Chương V. USA 142.020.000
328 Khay kháng sinh đồ cho vi khuẩn Gram âm trên máy kháng sinh đồ tự động
3.000 Khay Theo quy định tại Chương V. UK 485.400.000
329 Khay kháng sinh đồ cho vi khuẩn Gram dương trên máy kháng sinh đồ tự động
720 Khay Theo quy định tại Chương V. UK 158.400.000
330 Khay kháng sinh đồ cho vi khuẩn Haemophilus và Streptococcus trên máy kháng sinh đồ
30 Khay Theo quy định tại Chương V. UK 6.300.000
331 Khay định danh vi khuẩn Gram âm trên máy định danh tự động
1.800 Khay Theo quy định tại Chương V. UK 414.000.000
332 Đầu phân phối huyền dịch
7.200 Cái Theo quy định tại Chương V. UK 180.000.000
333 Khay kháng sinh đồ cho vi nấm trên máy kháng sinh đồ
40 Khay Theo quy định tại Chương V. UK 10.520.000
334 Thẻ định danh cho vi khuẩn thuộc nhóm Neisseria. Haemophillus. Moraxella bằng phương pháp thủ công
60 Thẻ Theo quy định tại Chương V. USA 25.440.000
335 Khay định danh vi khuẩn Gram dương trên máy định danh tự động
420 Khay Theo quy định tại Chương V. UK 130.200.000
336 Thuốc thử Oxidase
100 Ống Theo quy định tại Chương V. USA 7.000.000
337 Môi trường canh thang cho nuôi cấy vi khuẩn
4.200 Ống Theo quy định tại Chương V. USA 154.812.000
338 Dầu khoáng
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. UK 20.800.000
339 Môi trường canh thang cho nuôi cấy vi khuẩn
200 Ống Theo quy định tại Chương V. USA 5.260.000
340 Thẻ định danh vi nấm bằng phương pháp thủ công
40 Thẻ Theo quy định tại Chương V. UK 7.600.000
341 Ống độ đục chuẩn
5 Ống Theo quy định tại Chương V. UK 30.975.000
342 Chai cấy máu hiếu khí
4.000 Chai Theo quy định tại Chương V. USA 592.000.000
343 Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu
21 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 161.185.500
344 Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 114.256.800
345 Hóa chất dùng để xét nghiệm định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss trên máy phân tích đông máu
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 53.524.800
346 Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động
532 Lít Theo quy định tại Chương V. Mỹ 508.191.936
347 Hóa chất dùng để xét nghiệm định lượng D-Dimer
8 Hôp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 178.449.600
348 Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng D-Dimer
5 Hôp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 33.038.250
349 Hóa chất dùng để pha loãng trên hệ thống phân tích đông máu
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 10.883.250
350 Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch trên hệ thống máy đông máu tự động
54 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 121.338.000
351 Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 7.098.000
352 Cóng phản ứng dạng khối dùng cho hệ thống máy đông máu tự động
48.000 cóng Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 193.536.000
353 Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu
18 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 44.698.500
354 Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu
18 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 55.244.700
355 Chất kiểm chứng mức bất thường cao dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu
18 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 52.731.000
356 Chất chuẩn dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 7.011.900
357 Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa
30 Can Theo quy định tại Chương V. Ai-len 109.399.500
358 Ống lấy mẫu
12.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 67.032.000
359 Hóa chất dùng cho xét nghiệm ADENOSINE DEAMINASE (ADA)
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 11.400.900
360 Định lượng Albumin trong huyết thanh và huyết tương
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 13.303.500
361 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)
40 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ai-len 28.812.000
362 Đo hoạt độ ALT (GPT)
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 107.635.500
363 Đo hoạt độ AST (GOT)
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 107.289.000
364 Định lượng Calci toàn phần
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 66.956.400
365 Định lượng Cholesterol toàn phần
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 129.024.000
366 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE)
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ý 16.749.600
367 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 16.863.000
368 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 226.044.000
369 Định lượng Creatinin
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 115.500.000
370 Định lượng Bilirubin trực tiếp
40 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ai-len 76.776.000
371 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 61.072.200
372 Định lượng Glucose
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 122.346.000
373 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 971.512.500
374 Định lượng Sắt
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 31.930.500
375 Định lượng Lactat (Acid Lactic)
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ý 257.082.000
376 Đo hoạt độ LDH
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ai-len 25.446.960
377 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)
35 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 1.186.179.750
378 Đo hoạt độ Lipase
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 77.905.800
379 Định lượng Mg
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 26.346.600
380 Định lượng Protein toàn phần
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ai-len 27.381.690
381 Định lượng Bilirubin toàn phần
26 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ai-len 43.516.200
382 Định lượng Triglycerid
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 191.110.500
383 Định lượng Ure
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 172.147.500
384 Định lượng Acid Uric
80 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ai-len 154.182.000
385 Định lượng Protein
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 105.789.600
386 Đo hoạt độ Amylase
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 129.427.200
387 Định lượng Phospho vô cơ
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 8.558.550
388 Hóa chất dùng cho xét nghiệm ASO
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 62.086.500
389 Định lượng CRP
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 297.385.200
390 Định lượng Ferritin
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 528.670.800
391 Định lượng RF (Reumatoid Factor)
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 36.624.000
392 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm RF
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 20.231.400
393 Định lượng Transferin
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 60.912.600
394 Định lượng Pre-albumin
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 64.379.700
395 Định lượng UIBC
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ai-len 10.476.900
396 Bộ kit tầm soát tế bào ung thư cổ tử cung và dịch cơ thể
3.600 Kit Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 1.188.000.000
397 Định lượng α-1 Acid glycoprotein
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 97.073.550
398 Anti A
72 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập 6.478.920
399 Định lượng Albumin trong nước tiểu và dịch não tủy
38 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 475.408.500
400 Anti B
72 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập 6.478.920
401 Hóa chất kiểm tra điện cực Natri và Kali
20 Bình Theo quy định tại Chương V. Ai-len 19.834.500
402 Anti AB
72 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập 6.478.920
403 Hóa chất tham chiếu cho xét nghiệm điện giải
10 Bình Theo quy định tại Chương V. Ai-len 5.092.500
404 Anti D
72 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập 11.445.840
405 Chất chuẩn nước tiểu mức thấp/cao cho xét nghiệm điện giải
16 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ai-len 75.978.000
406 Que thử thai
480 Test Theo quy định tại Chương V. Canada 5.760.000
407 Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải
16 Bình Theo quy định tại Chương V. Ai-len 14.103.600
408 Test nhanh Viêm gan C
3.600 Test Theo quy định tại Chương V. Canada 70.200.000
409 Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải
16 Bình Theo quy định tại Chương V. Ai-len 16.947.168
410 Test nhanh FOB
600 Test Theo quy định tại Chương V. Pháp 19.200.000
411 Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu
48 Bình Theo quy định tại Chương V. Ai-len 62.722.800
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Hãy ăn mặc để thành công. Hình ảnh rất quan trọng. Người ta đánh giá bạn theo vẻ bề ngoài. "

Brian Tracy

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây