Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kim chọc mạch quay, đùi các cỡ 18G, 19G, 20G, 21G |
|
100 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc ; Hãng sản xuất: Shanghai Kindly Medical Instruments Co., Ltd; Ký mã hiệu: SN03; SN03A; SN07; SN09; SN10; SN06; SN13 | 2.700.000 | |
2 | Strip PCR 8 ống 0,2ml |
|
12.000 | chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Suzhou Cellpro Biotechnology Co.,Ltd. - Trung Quốc | 129.996.000 | |
3 | Catheter chụp chẩn đoán não và ngoại biên loại ái nước cỡ 5Fr; 4Fr |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Radifocus Glidecath; RF*YA15110M; RF*XB45108M; RF*XB4510GM; Ashitaka Factory of Terumo Corporation; Nhật Bản | 94.500.000 | |
4 | Đĩa 96 giếng |
|
800 | chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Extragene Inc - Đài Loan | 76.480.000 | |
5 | Dây dẫn đường cho Catheter ái nước cỡ ≥ 0,035 inch. |
|
700 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Radifocus Guide Wire M ; RF*GA35153M; RF*GS35153M; RF*GxxxxxxM; Công ty TNHH Terumo Việt Nam; Việt Nam | 364.000.000 | |
6 | Đầu côn có lọc 1000 µl có lọc, tiệt khuẩn |
|
19.200 | chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: NFR1406-1000 Hãng/ Nước sản xuất: Henso Medical/ Trung Quốc | 16.128.000 | |
7 | Dây dẫn đường cho catheter loại ngậm nước, lớp cản quang bằng vàng, cỡ 0,035 inch. |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ FGM35-xxxx/ Dây dẫn đường ái nước/ Forte Grow Medical | 103.600.000 | |
8 | Đầu côn có lọc 300 µl có lọc, tiệt khuẩn |
|
28.800 | chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 49008-0105 Hãng/ Nước sản xuất: Ritter GmbH/ Đức | 107.712.000 | |
9 | Dây dẫn đường cho bóng và stent loại phủ ái nước cỡ tối thiểu 0,014inch |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Runthrough NS PTCA Guide Wire; TW-AS418FA; TW-DS418FH; Ashitaka Factory of Terumo Corporation; Nhật Bản | 720.000.000 | |
10 | Đầu côn có lọc 200 µl có lọc, tiệt khuẩn |
|
30.720 | chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: NFR1406-200L Hãng/ Nước sản xuất: Henso Medical/ Trung Quốc | 25.804.800 | |
11 | Catheter trợ giúp can thiệp, kỹ thuật đan lưới full-wall các cỡ |
|
300 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | LAxxxxx; LAxxxxxx; LAxxxxxxx/ Medtronic Vascular - Mỹ; Medtronic Mexico S.de R.L.de CV - Mexico | 594.000.000 | |
12 | Ống lấy mẫu 2ml |
|
20.000 | chiếc | Theo quy định tại Chương V. | New world - Trung Quốc | 12.000.000 | |
13 | Catheter trợ giúp can thiệp loại đầu mềm cỡ 5F ,6F |
|
250 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Heartrail II; GC-F6BL350N; GC-F6IL350N; GC-F6IL400N; GC-F6JL400N; GC-F6JR400N; GC-F7BL350N; GC-F7AL01RA; GC-F7MP010N; GC-K5ST012NQ; Ashitaka Factory of Terumo Corporation; Nhật Bản | 600.000.000 | |
14 | Phim X Quang khô laser Kích cỡ 35cm x 43cm |
|
60.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/Nước sản xuất: Fujifilm Shizuoka Co., LTD/ Nhật Bản (Hãng/Nước chủ sở hữu: Fujifilm Corporation/ Nhật Bản) | 2.304.000.000 | |
15 | Dây dẫn đường cho bóng và stent loại đầu mềm quặt ngược. Đường kính tối thiểu 0,014 inch |
|
250 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Runthrough NS PTCA Guide Wire; TW-AS418FA; TW-DS418FH; Ashitaka Factory of Terumo Corporation; Nhật Bản | 600.000.000 | |
16 | Phim X Quang khô laser Kích cỡ 25cm x 30cm |
|
70.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/Nước sản xuất: Fujifilm Shizuoka Co., LTD/ Nhật Bản (Hãng/Nước chủ sở hữu: Fujifilm Corporation/ Nhật Bản) | 1.540.000.000 | |
17 | Dây dẫn đường cho bóng và stent loại mềm. Đầu tip dạng đầu thẳng và đầu chữ J, tối thiểu cỡ 0,014 inch |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd/ Thái Lan - AGH146000; AGH146300; AGH146000J | 418.000.000 | |
18 | Phim khô nhiệt Kích cỡ 20cmx25cm |
|
5.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: CTF-810 Hãng/ Nước sản xuất: Contex Việt Nam/ Việt Nam | 68.000.000 | |
19 | Dây dẫn đường cho bóng và stent trong can thiệp tổn thương tắc mãn tính động mạch vành. |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd/ Thái Lan - AHW10S302S; AGP140002; AGP140302; APW14R009S; APW14R309S; APW14R005S; APW14R305S; AHW14R007P; AHW14R307P; AHW14R008P; AHW14R308P; AHW14R011P; AHW14R311P; AGH143090; AGH143092 | 165.000.000 | |
20 | Clip cầm máu dùng trong phẫu thuật nội soi các cỡ. Chất liệu Titanium hoặc tương đương. |
|
1.000 | Thanh | Theo quy định tại Chương V. | Grena Ltd. - Anh Quốc 0301-01S; 0301-01M; 0301-01ML; 0301-01L | 21.000.000 | |
21 | Bơm tiêm 1ml, 3ml, 10ml |
|
1.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: CSM-01FLXTPX, CSM-03FLXTPX, CSM-10FLXTPX /Nhãn hiệu: Bơm tiêm thuốc cản quang Mona /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 43.950.000 | |
22 | Clip cầm máu dùng trong phẫu thuật nội soi các cỡ. Chất liệu Polymer hoặc tương đương |
|
10.000 | Thanh | Theo quy định tại Chương V. | HangZhou Valued Medtech Co., Ltd/ Trung Quốc; Disposable Ligating Clip | 420.000.000 | |
23 | Bơm tiêm thuốc cảm quang đầu xoáy dung tích tối thiểu có các loại 6ml, 8ml,10 ml, 12ml |
|
500 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ares/Thổ Nhĩ Kỳ; Ares Angiography Syringe; Asxxxx | 22.050.000 | |
24 | Que chỉ thị hóa học |
|
10.000 | Thanh | Theo quy định tại Chương V. | PKPLA001, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd, Trung Quốc | 10.000.000 | |
25 | Bộ phân phối 2 hoặc 3 cổng |
|
700 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | UNxxxx Frisch Medical/ Ấn Độ | 56.000.000 | |
26 | Đầu đo SPO2 |
|
150 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Medke Technology Co.,Ltd | 147.000.000 | |
27 | Bơm áp lực cao có bộ nối Y dung tích 20ml |
|
500 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: RV3-001 (RV3-00120000) /Nhãn hiệu: Bộ bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch kèm van cầm máu loại trượt REVAS III /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 317.500.000 | |
28 | Bao đo huyết áp |
|
150 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Medke Technology Co.,Ltd | 14.400.000 | |
29 | Bộ bơm bóng kiểu tay cầm chữ T hoặc hình tròn dung tích 20ml |
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: RV3-005 (RV3-00510001) /Nhãn hiệu: Bộ bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch kèm van cầm máu loại trượt REVAS III /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 192.000.000 | |
30 | Dây cáp điện tim |
|
50 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Medke Technology Co.,Ltd | 47.000.000 | |
31 | Ống thông dẫn đường mạch máu ngoại biên đầu thẳng và đối bên tối thiểu có cỡ 4F, 5F, 6F |
|
80 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Contract Medical International spol.s.r.o/ Cộng hòa Séc/ Fortress/ 358813; 358814; 386590; 386591; 386593; 386594; 444481; 444482; 444483; 444484; 444485; 444486; 452382; 452383; 452384; 452385; 452386; 452387; 452388; 452389; | 324.000.000 | |
32 | Bộ làm ấm, làm ẩm |
|
50 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Enter Medical Corporation | 74.800.000 | |
33 | Stent động mạch chi các cỡ, chất liệu hợp kim Nitinol hoặc tương đương |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: DYL-aabbbccc /Nhãn hiệu: Stent động mạch ngoại vi (chi, chậu, dưới đòn) tự giãn nở DYLANO /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 364.000.000 | |
34 | Bẫy nước |
|
50 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Enter Medical Corporation/ Đài Loan | 11.900.000 | |
35 | Dây nối áp lực cao các cỡ |
|
500 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: LPJG30H LPJG60H LPJG90H LPJG120H LPJG150H LPJG180H Hãng/ Nước sản xuất: Lepu Medical/ Trung Quốc | 35.000.000 | |
36 | Dây dẫn can thiệp mạch máu |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Radifocus Guide Wire GT with Gold Coil; RG*GAxxxxSM; RG*GExxxxSM; RG*GJxxxxSM; RG*GWxxxxSM; Ashitaka Factory of Terumo Corporation; Nhật Bản | 105.000.000 | |
37 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường đầu Tip nhỏ đầu dẫn bóng ≤0,016 inch có lớp ái nước |
|
150 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ryurei; DC-RRxxxxHH; DC-RRxxxxHHW; Ashitaka Factory of Terumo Corporation; Nhật Bản | 885.000.000 | |
38 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao các cỡ, 3 lớp và khẩu kính nhỏ Đầu dẫn bóng ≤ 0,43mm |
|
100 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Accuforce; DC-RMxxxxHSW; DC-RMxxxxHHW; Ashitaka Factory of Terumo Corporation; Nhật Bản | 590.000.000 | |
39 | Bóng nong mạch vành 3 nếp gấp ái nước Khẩu kính đầu vào: ≥0,017 inch |
|
80 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Đức/ EUCAVIxxxxx/ Bóng nong động mạch vành - euca VI / Eucatech AG | 400.000.000 | |
40 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường các cỡ, Áp lực thường ≤ 6atm |
|
100 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 79003; 79010; 73503; 79017; 71103; 79026; 71..., 73..., 75..., 76..., 77..., 78..., 79... (các cỡ); Nhãn hiệu: HAWK™ PTCA Balloon Dilatation Catheter; Hãng sản xuất: Umbra Medical Products, Inc | 750.000.000 | |
41 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao, Áp suất trung bình ≥ 12atm |
|
120 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Pháp/ Maya NC Cr S/ 25xxxxxx/ Arthesys | 738.000.000 | |
42 | Bóng nong động mạch vành dùng cho tổn thương tắc hoàn toàn mãn tính ≥2 nếp gấp |
|
80 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Đức/ EUCAVIxxxxx/ Bóng nong động mạch vành - euca VI / Eucatech AG | 400.000.000 | |
43 | Bóng nong mạch máu ngoại biên có 5 nếp gấp |
|
40 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik AG/ Thuỵ Sĩ/ Passeo-35/ 357282...357325, 359545…359552, 383231…383292, 387162, 387163, 389775…389778 | 328.000.000 | |
44 | Bóng nong mạch ngoại vi đường kính 0,018 inch |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức/ Euca PWsv/ PWSVxxxxxxxxx/ Eucatech AG | 119.600.000 | |
45 | Bóng nong mạch ngoại vi phủ thuốc cỡ ≥ 0,018inch |
|
15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Luminor; BPDPCxxxxxxxxxxx; Life Vascular Devices (LVD) Biotech S.L; Tây Ban Nha | 352.500.000 | |
46 | Bóng nong mạch vành áp lực thường Bóng phủ Hydrophilic hoặc tương đương |
|
100 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | RSCxxxxxx Multimedics/ Ấn Độ | 300.000.000 | |
47 | Bóng nong động mạch vành bán áp lực cao loại catheter áp suất ≥ 6 bar |
|
120 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan/ EVERxxxx/ Blue Medical Devices B.V | 750.000.000 | |
48 | Bóng nong mạch vành áp lực cao áp lực gây vỡ bóng ≥22tam |
|
100 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Pháp/ Maya NC Cr S/ 25xxxxxx/ Arthesys | 615.000.000 | |
49 | Bóng nong mạch ngoại vi áp lực cao cỡ 6F, 7F |
|
30 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | A35HPVxxxxxxxx/ Covidien LLC - Mỹ | 252.000.000 | |
50 | Bóng tắc mạch chẹn cổ túi phình mạch não thẳng |
|
10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ | 170.000.000 | |
51 | Bóng tắc mạch chẹn cổ túi phình động mạch não ở vị trí ngã ba. |
|
10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ | 260.000.000 | |
52 | Khung giá đỡ động mạch phủ thuốc Sirolimus hoặc Novolimus hoặc Zotazolimus hoặc tương đương, có độ dày ≤ 80μm. |
|
100 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ultimaster Tansei; DE-RQxxxxKSM; Ashitaka Factory of Terumo Corporation; Nhật Bản | 3.698.000.000 | |
53 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus hoặc Novolimus hoặc Zotazolimus hoặc tương đương, độ dày khung stent trong khoảng từ 64μm đến 68μm. |
|
80 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare, Việt Nam | 1.712.000.000 | |
54 | Khung giá đỡ động mạch chậu tự bung độ dày khoảng: ≥225µm. Được phủ lớp siêu mỏng Silicon Carbide hoặc tương đương |
|
15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik AG/ Thuỵ Sĩ/ Astron/ 343773…343796, 349214…349216 | 359.175.000 | |
55 | Khung giá đỡ động mạch chi tự bung bằng súng, Độ dày stent ≤140µm |
|
15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik AG/ Thuỵ Sĩ/ Pulsar-18 T3/ Pulsar 18/ 430437 … 430516/ 366808…366847, 377456…377495 | 449.820.000 | |
56 | Khung giá đỡ động mạch chi tự giãn nở bằng nitinol nhớ hình |
|
15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | PRP35-xx-xxx-xxx; PRP35DR-xx-xxx-xxx/ EV3. Inc - Mỹ | 330.000.000 | |
57 | Giá đỡ động mạch chậu, đùi nông,chi Độ dày thanh stent ≤140µm |
|
15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik AG/ Thuỵ Sĩ/ Pulsar 35/ 379878…379891, 379917…379931, 379898…379911, 379938...379951 | 449.820.000 | |
58 | Giá đỡ nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy đường kính các cỡ |
|
3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ | 660.000.000 | |
59 | Giá đỡ mạch não các cỡ |
|
10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ | 450.000.000 | |
60 | Khung giá đỡ động mạch vành loại bọc thuốc Everolimus hoặc Zotanolimus hoặc tương đương liều lượng trong khoảng từ 98mcrg/cm2 đến 100 mcrg/cm2, độ dầy mắt stent: ≤0,0035inch. |
|
30 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ireland Ký mã hiệu: 1070225-08, 1070225-12, 1070225-15, 1070225-18, 1070225-23, 1070225-28, 1070250-08, 1070250-12, 1070250-15, 1070250-18, 1070250-23, 1070250-28, 1070250-33, 1070250-38, 1070275-08, 1070275-12, 1070275-15, 1070275-18, 1070275-23, 1070275-28, 1070275-33, 1070275-38, 1070300-08, 1070300-12, 1070300-15, 1070300-18, 1070300-23, 1070300-28, 1070300-33, 1070300-38, 1070325-08, 1070325-12, 1070325-15, 1070325-18, 1070325-23, 1070325-28, 1070325-33, 1070325-38, 1070350-08, 1070350-12, 1070350-15, 1070350-18, 1070350-23, 1070350-28, 1070350-33, 1070350-38, 1070400-08, 1070400-12, 1070400-15, 1070400-18, 1070400-23, 1070400-28, 1070400-33, 1070400-38, 1070250-48, 1070275-48, 1070300-48, 1070350-48. Nhãn hiệu: Xience Xpedition. Hãng sản xuất: Abbott Vascular | 1.305.000.000 | |
61 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus hoặc Novolimus hoặc Zotazolimus hoặc tương đương, liều lượng từ 1,2 đến 1,5 µg/mm2, Độ dày thanh chống: ≤ 67 µm. |
|
70 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phẩn nhà máy trang thiết bị y tế USM Việt Nam/Việt Nam/XPSaaabb | 1.575.000.000 | |
62 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus hoặc Novolimus hoặc Zotazolimus hoặc tương đương, Độ dày thanh chống từ 0,065mm đến 0,090 mm hoặc hơn. |
|
60 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 25401-MS; 25402-MS; 25411-MS; 25403-MS; 25405-MS; 25603-MS; 15079-MS; 25606-MS; 25607-MS; 25611-MS; 25614-MS; 25618-MS; 25621-MS; 25703-MS; 15240-MS; 25707-MS; 25711-MS; 25714-MS; 25718-MS; 15501-MS; 15241-MS; 25801-MS; 25803-MS; 15242-MS; 25806-MS; 25807-MS; 25811-MS; 25814-MS; 25818-MS; 15502-MS; 25821-MS; 25903-MS; 15243-MS; 25906-MS; 25907-MS; 25911-MS; 25914-MS; 25918-MS; 15506-MS; 25921-MS; 25503-MS; 15075-MS; 15076-MS; 15077-MS; 15508-MS; 15078-MS; Nhãn hiệu: AFFINITY Mini Strut™ Sirolimus - Eluting Coronary Stent System Cobalt Chromium; Hãng sản xuất: Umbra Medical Products, Inc | 2.340.000.000 | |
63 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus hoặc Novolimus hoặc Zotazolimus hoặc tương đương có thanh liên kết chữ Z, Độ dày stent từ 60 µm đến 65 µm. |
|
70 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ireland/ FGTZxxxxxxIE/ Sahajanand Medical Technologies Ireland Limited | 2.622.900.000 | |
64 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus hoặc Zotazolimus hoặc Novolimus hoặc tương đương, trên nền Polymer tự tiêu, Độ dày thanh chống trong khoảng từ 70 đến 73μm. |
|
100 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Đức/ Eucalimus/ELMxxxxx/ Eucatech AG | 3.140.000.000 | |
65 | Kim đốt sóng cao tần u tuyến giáp, u vú, u gan |
|
10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | 17-20s20F/ 17-20s25F/ 17-20s30F/ 17-20s40F/ 17-25s20F/ 17-25s30F/ 17-35s10F/ 17-35s20F/ 16-30s05F/ 16-30s10F/ 16-30s15F/ 16-30s20F; Hãng sản xuất: STARmed Co.,Ltd.; Xuất xứ: Hàn Quốc | 178.000.000 | |
66 | Vi dây dẫn đường M-Lead (micro guide wire) các loại, các cỡ |
|
20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tokai Medical Products, Inc./ Nhật Bản; ML16-165S-E/ ML16-180S-E | 87.000.000 | |
67 | Vật liệu nút mạch |
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Hãng sản xuất: Biosphere Medical.SA ; Ký mã hiệu: V100EP; V200EP; V300EP; V400EP; V600EP; V800EP; V1100EP | 90.000.000 | |
68 | Vật liệu nút mạch dạng hình cầu pha sẵn loại 1ml hoặc 2ml |
|
20 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Scitech Produtos Médicos Ltda./ Brasil; 1107xx | 109.600.000 | |
69 | Vật liệu nút mạch hình cầu 2ml |
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Hãng sản xuất: Biosphere Medical.SA ; Ký mã hiệu: S020GH; S120GH; S220GH; S420GH; S620GH; S820GH; S1020GH | 174.000.000 | |
70 | Vật liệu nút mạch tải thuốc điều trị ung thư gan. |
|
15 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Hãng sản xuất: Biosphere Medical.SA ; Ký mã hiệu: V125HS; V725HS; V525HS; V225HS V325HS | 504.000.000 | |
71 | Ống dẫn lưu qua da có khóa RLC |
|
15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ - Mexico; Hãng sản xuất: Merit Medical Systems, Inc - Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L DE C.V ; Ký mã hiệu: RLC-10-038; RLC-12-038; RLC-14-038; RLC-6-038; RLC-7-038; RLC-8-038; RLC15-10-038MB; RLC15-12-038MB; RLC15-14-038MB; RLC15-6-038MB; RLC15-7-038MB; RLC15-8-038MB; RLC40-10-038MB; RLC40-12-038MB; RLC40-14-038MB; RLC40-6-038MB; RLC40-7-038MB; RLC40-8-038MB; RLC-10-038MB; RLC-12-038MB; RLC-14-038MB; RLC-6-038MB; RLC-7-038MB; RLC-8-038MB | 33.000.000 | |
72 | Bộ dẫn lưu đường mật qua da, hai đầu, có khóa |
|
10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ - Mexico; Hãng sản xuất: Merit Medical Systems, Inc - Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L DE C.V ; Ký mã hiệu: RBC-10-038; RBC-12-038; RBC-14-038; RBC-8-038; RBDC-10-038; RBDC-12-038; RBDC-14-038; RBDC-8-038 | 50.000.000 | |
73 | Bộ dụng cụ dẫn lưu đường mật qua da |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | HS Hospital Service S.p.A/ Ý; HSGPLxxxx | 31.500.000 | |
74 | Catheter can thiệp mạch tạng cỡ 4F |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Radifocus Glidecath (RAVI); RF*ZRV411CM; RF*ZUF4115JM; RF*ZUF411DJM; Ashitaka Factory of Terumo Corporation; Nhật Bản | 24.000.000 | |
75 | Vi ống thông can thiệp mạch cấu trúc 3 lớp, kích thước 2,0Fr |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Progreat; MC-PC2013; MC-PC2015; Ashitaka Factory of Terumo Corporation; Nhật Bản | 165.900.000 | |
76 | Cuộn nút mạch não (coils) đường kính sợi có các cỡ |
|
20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Mexico S. de R.L de CV, Mexico | 270.000.000 | |
77 | Cuộn nút mạch não (coils) đường kính sợi tối thiểu 0,0115 inch, 0,0108 inch |
|
20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Mexico S. de R.L de CV, Mexico | 280.000.000 | |
78 | Phụ kiện cắt coils |
|
10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ | 22.500.000 | |
79 | Chất tắc mạch dạng lỏng Làm bằng vật liệu tương đương co-polymer EVOH |
|
15 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ | 262.500.000 | |
80 | Vi dây dẫn đường kính khoảng ≤ 0,014inch |
|
20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ | 120.000.000 | |
81 | Vi ống thông Đường kính trong khoảng 0,012 đến 0,015 inch |
|
15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ | 150.000.000 | |
82 | Vi ống thông thẳng |
|
15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ | 150.000.000 | |
83 | Vi ống thông gập góc |
|
15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ | 180.000.000 | |
84 | Vi ống thông đường kính trong khoảng từ 0,025 đến 0,028inch |
|
15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Mexico S. de R.L de CV, Mexico | 270.000.000 | |
85 | Vi ống thông can thiệp ngoai biên đầu thẳng, cong |
|
30 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tokai Medical Products, Inc./ Nhật Bản; Mxxxxx-E; Mxxxxxx-E; Mxxxxxxx-E; | 226.800.000 | |
86 | Vi ống thông can thiệp đường kính tối thiểu 2,0F |
|
20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Progreat; MC-PC2013; MC-PC2015; Ashitaka Factory of Terumo Corporation; Nhật Bản | 165.900.000 | |
87 | Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch, đầu cong cổ thiên nga, thẳng, cong 45° |
|
30 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ ; Hãng sản xuất: Merit Medical Systems, Inc ; Ký mã hiệu: 28MC2111045; 28MC21110SN; 28MC21110ST; 28MC2113045; 28MC21130SN; 28MC21130ST; 28MC2115045; 28MC21150SN; 28MC21150ST; 28MC2411045; 28MC24110SN; 28MC24110ST; 28MC2413045; 28MC24130SN; 28MC24130ST; 28MC2415045; 28MC24150SN; 28MC24150ST; 28MC2811045; 28MC28110SN; 28MC28110ST; 28MC2813045; 28MC28130SN; 28MC28130ST; 28MC2815045; 28MC28150SN; 28MC28150ST; 29MC2911045; 29MC29110SN; 29MC29110ST; 29MC2913045; 29MC29130SN; 29MC29130ST; 29MC2915045; 29MC29150SN; 29MC29150ST | 255.000.000 | |
88 | Dụng cụ lấy huyết khối đường kính trong ≥ 0,021 inch. |
|
10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ | 450.000.000 | |
89 | Ống thông dẫn đường đường kính tối thiểu có 0,035inch và 0,038inch |
|
10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ | 200.000.000 | |
90 | Vi ống thông hỗ trợ hút huyết khối đường kính trong ≥ 0,068inch, đường kính ngoài ≥ 0,083inch |
|
10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ | 357.000.000 | |
91 | Dù bảo vệ chống tắc mạch ngoại vi Kích thước lưới tối thiểu có 3,4,5,6,7mm |
|
8 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | SPD2-xxx-xxx/ EV3. Inc - Mỹ | 208.000.000 | |
92 | Giá đỡ (Stent) mạch cảnh tự giãn nở bằng nitinol nhớ hình hoặc tương đương |
|
7 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | SEPX-x-xx-xxx, SEPX-xx-xx-xxx, SEPX-x-x-xx-xxx, SEPX-xx-x-xx-xxx/ EV3. Inc - Mỹ | 185.500.000 | |
93 | Giá đỡ (stent) mạch ngoại vi tự giãn nở bằng nitinol nhớ hình hoặc tương đương |
|
15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | PRP35-xx-xxx-xxx; PRP35DR-xx-xxx-xxx/ EV3. Inc - Mỹ | 330.000.000 | |
94 | Giá đỡ (stent) mạch ngoại vi, đường mật |
|
12 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | SERP65-xx-xx-xx; SERP65-xx-xx-xxx/ EV3. Inc - Mỹ | 264.000.000 | |
95 | Dụng cụ lấy dị vật đường kính thòng lọng 2,4,7mm |
|
8 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | SKxxx/ EV3. Inc - Mỹ | 120.000.000 | |
96 | Dụng cụ lấy dị vật đường kính thòng lọng 15, 20, 25, 30mm |
|
8 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | GNxxxx, GNxxx/ EV3. Inc - Mỹ | 72.000.000 | |
97 | Vi ống thông hỗ trợ can thiệp ngoại vi dài ≥ 65cm |
|
10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | SC-014-xxx; SC-018-xxx; SC-035-xxx; ASC-014-xxx; ASC-018-xxx; ASC-035-xxx/ EV3. Inc - Mỹ | 44.000.000 | |
98 | Catheter chụp chẩn đoán não loại lòng rộng kích thước tối thiểu cỡ 4F, 5F |
|
40 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Radifocus Optitorque (Simmons/ Vertebral); RH*BA14110M; RH*BA25110M; RH*BH14110M; RH*BH15110M; Ashitaka Factory of Terumo Corporation; Nhật Bản | 37.800.000 | |
99 | Hạt nút mạch tải thuốc |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | LifePearl; 8LP2S100; 8LP2S200; 8LP2S400; MicroVention, Inc.; Hoa Kỳ | 345.000.000 | |
100 | Hạt nút mạch |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | HydroPearl; 8HP2S75; 8HP2S200; 8HP2S400; 8HP2S600; 8HP2S800; 8HP2S1100; MicroVention, Inc.; Hoa Kỳ | 70.000.000 | |
101 | Bộ mở đường và trợ giúp can thiệp ngoại biên gồm: 01 delator và 01 ống thông cỡ 5Fr, 6Fr, 7Fr, 8Fr |
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Destination Peripheral Guiding Sheath; 54-89001; 54-86501; 54-86506;54-54501; 54-64501; 54-64506; 54-74501; 54-74506; 54-84501; 54-84506; 54-89006; RSP01; RSP02; RSP03; RSP04; Terumo Medical Corporation; Hoa Kỳ | 112.500.000 | |
102 | Dây dẫn chẩn đoán và can thiệp ngoại biên Đường kính tối thiểu có 0,014inch, 0,018inch, 0,035inch |
|
35 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Radifocus Glidewire Advantage; RA*FA14181CM; RA*FA14301CM; RA*FA18181CM; RA*FA18301CM; RA*CA35185CM; RA*CA35265CM; RA*CS35185CM; RA*CS35265CM; Ashitaka Factory of Terumo Corporation; Nhật Bản | 175.000.000 | |
103 | Vi ống thông can thiệp mạch ngoại biên Đường kính trong khoảng 0,019inch đến 0,022inch, Đường kính ngoài tối thiểu cỡ 1,9F, 2,2F, 2,8F |
|
12 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản/ MC16-xxxxxx/ Piolax Medical Devices, Inc. | 103.200.000 | |
104 | Vi ống thông dùng can thiệp ngoại biên, mạch máu tạng đường kính tối thiểu 1,9F; 2,2F; 2,7F |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tokai Medical Products, Inc./ Nhật Bản; Mxxxxx-E; Mxxxxxx-E; Mxxxxxxx-E; | 113.400.000 | |
105 | Vi dây dẫn can thiệp mạch bụng, có lõi đầu xa dẹt Đường kính ≥ 0,016 inch |
|
12 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản/ RUNxxx-16 ; RUNxxx-16A/ Piolax Medical Devices, Inc. | 35.400.000 | |
106 | Vi dây dẫn đường dùng cho can thiệp mạch máu não siêu nhỏ Đường kính ≥ 0,014 inch |
|
25 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc Hanoi Co., Ltd/ Việt Nam - WAIN-CKI-200; WAIN-CKI-300; WAIN-CKI-200-RC; WAIN-CKI-300-RC | 150.000.000 | |
107 | Vi dây dẫn đường dùng cho can thiệp mạch máu não siêu nhỏ đường kính 0,010 inch |
|
25 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc Hanoi Co., Ltd/ Việt Nam - WAIN-CKI-10-200; WAIN-CKI-10-300 | 150.000.000 | |
108 | Vi dây dẫn đường dùng cho can thiệp mạch máu não siêu nhỏ đường kính 0,008 inch |
|
15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc Hanoi Co., Ltd/ Việt Nam - WAIN-CKI-200-BS; WAIN-CKI-200-BA | 90.000.000 | |
109 | Vi dây dẫn đường dùng cho can thiệp mạch máu ngoại biên, đường kính ≥ 0,016 inch |
|
15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc Hanoi Co., Ltd/ Việt Nam - WAMS-135-1645; WAMS-165-1645; WAMS-180-1645; WAMS-135-16WA; WAMS-165-16WA; WAMS-180-16WA; WAMS-135-16ST; WAMS-165-16ST; WAMS-180-16ST | 45.000.000 | |
110 | Vi ống thông can thiệp loại đồng trục có dây dẫn đi kèm, kích cỡ 0,018inch |
|
15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Progreat 2.4 coaxial; MC-PP24111ZB; MC-PP24111ZD; MC-PP24131ZB; MC-PP24131ZD; Ashitaka Factory of Terumo Corporation; Nhật Bản | 142.500.000 | |
111 | Vi ống thông dành cho can thiệp mạch máu tạng có khung đầu được uốn sẵn đường kính lòng ống thông ≥ 0,022 inch |
|
15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Progreat; MC-PC2713; MC-PC2715; Ashitaka Factory of Terumo Corporation; Nhật Bản" | 124.425.000 | |
112 | Vi ống thông can thiệp Đường kính dây dẫn ≥0,016 inch |
|
15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Progreat λ; CC-M1711AN; CC-M1711DN; CC-M1711SN; CC-M1713AN; CC-M1713DN; CC-M1713SN; CC-M1715AN; CC-M1715DN; CC-M1715SN; CC-M1911AN; CC-M1911DN; CC-M1911SN; CC-M1913AN; CC-M1913DN; CC-M1913SN; CC-M1915AN; CC-M1915DN; CC-M1915SN; Terumo Clinical Supply Co., Ltd.; Nhật Bản | 157.500.000 | |
113 | Bộ vi ống thông dành cho can thiệp mạch máu tạng (bao gồm dây dẫn) dây dẫn loại gập góc và cong đa hướng đường kính lòng mạch lớn ≥0,027 inch |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd/ Thái Lan - WMST105-27HFK; WMST125-27HFK; WMST105- 27HFKM; WMST125-27HFKM | 300.000.000 | |
114 | Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh Kích thước ống thông tối thiểu 6Fr,7Fr,8 Fr |
|
10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd/ Thái Lan - WAIN-FBK-6A80; WAIN-FBK-6S80; WAIN-FBK-6A; WAIN-FBK-6S; WAIN-FBK-6AL; WAIN-FBK-6SL; WAIN-FBK-6A110; WAIN-FBK-6S110; WAIN-FBK-7A80; WAIN-FBK-7S80; WAIN-FBK-7A; WAIN-FBK-7S; WAIN-FBK-7AL; WAIN-FBK-7SL; WAIN-FBK-7A110; WAIN-FBK-7S110; WAIN-FBK-8S80; WAIN-FBK-8S; WAIN-FBK-8SL; WAIN-FBK-8S110; WAIN-FBK-6A80H; WAIN-FBK-6AH; WAIN-FBK-6ALH; WAIN-FBK-6A110H; WAIN-FBK-7A80H; WAIN-FBK-7AH; WAIN-FBK-7ALH; WAIN-FBK-7A110H | 60.000.000 | |
115 | Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh đính kèm dilator Kích thước ống thông: 4Fr,5Fr,6Fr |
|
10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd/ Thái Lan - WAIN-FBK-4AD80; WAIN-FBK-4SD80; WAIN-FBK-4AD; WAIN-FBK-4SD; WAIN-FBK-4ADL; WAIN-FBK-4SDL; WAIN-FBK-4AD110; WAIN-FBK-4SD110; WAIN-FBK-5AD80; WAIN-FBK-5SD80; WAIN-FBK-5AD; WAIN-FBK-5SD; WAIN-FBK-5ADL; WAIN-FBK-5SDL; WAIN-FBK-5AD110; WAIN-FBK-5SD110; WAIN-FBK-6SD80; WAIN-FBK-6SD; WAIN-FBK-6SDL; WAIN-FBK-4AD80H; WAIN-FBK-4ADH; WAIN-FBK-4ADLH; WAIN-FBK-4AD110H; WAIN-FBK-5AD80H; WAIN-FBK-5ADH;WAIN-FBK-5ADLH | 60.000.000 | |
116 | Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh sử dụng công nghệ chống xoắn |
|
10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd/ Thái Lan - WAIN-FBK-4-120; WAIN-FBK-4-125; WAIN-FBK-4-130 | 120.000.000 | |
117 | Stent động mạch thận |
|
5 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik AG/ Thuỵ Sĩ/ Dynamic Renal/ 358582…358589; 368711…368714 | 89.500.000 | |
118 | Vòng xoắn kim loại cỡ lớn |
|
10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Penumbra, Inc. /Hoa kỳ | 190.000.000 | |
119 | Ống thông dẫn đường can thiệp các loại cỡ 6F |
|
8 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Penumbra, Inc. /Hoa kỳ | 67.200.000 | |
120 | Ống hút huyết khối mạch não Đường kính ngoài đầu gần tối thiểu có cỡ 6F |
|
8 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Penumbra, Inc. /Hoa kỳ | 284.592.000 | |
121 | Ống hút huyết khối ngoại biên loại lớn các cỡ. Đường kính ngoài đầu tối thiểu có cỡ 8F |
|
5 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Penumbra, Inc. /Hoa kỳ | 164.997.000 | |
122 | Vi ống thông có điểm đánh dấu đường kính trong ≤ 0,025 inch |
|
8 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Penumbra, Inc. /Hoa kỳ | 99.993.600 | |
123 | Vi ống thông hút huyết khối mạch não Đường kính trong đầu xa tối thiểu cỡ 0,035 inch |
|
8 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Penumbra, Inc. /Hoa kỳ | 155.996.400 | |
124 | Vi dây dẫn chọc tách huyết khối các loại Đường kính tối thiểu có các loại đầu xa: 0,028 inch; 0,045 inch; 0,068 inch |
|
8 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Penumbra, Inc. /Hoa kỳ | 226.800.000 | |
125 | Stent đỡ tĩnh mạch các cỡ, thiết kế 3 trục |
|
3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | AB9Gxxxx0090/ Medtronic Inc.- Mỹ | 139.500.000 | |
126 | Stent đỡ tĩnh mạch, Có khả năng thay đổi vị trí |
|
3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Optimed Medizinische Instrumente GmbH /Đức | 139.500.000 | |
127 | Bình dẫn lưu vết mổ 200ml |
|
860 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Wound Drainage Reservoir 200ml Hãng nước sản xuất: Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc | 66.220.000 | |
128 | Stent nhớ hình đường mật - mạch máu đường kính stent tối thiểu ≥6mm |
|
8 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Đức/ Resistant/ RSO06040085 RSO06060085 RSO06080085 RSO07040085 RSO07060085 RSO07080085 RSO08040085 RSO08060085 RSO08080085 RSO09040085 RSO09060085 RSO09080085 RSO10040085 RSO10060085 RSO10080085 RSO12040085 RSO12060085 RSO12080085 RSO06100085 RSO06100085 RSO06150085 RSO06180085 RSO06200085 RSO07100085 RSO07100085 RSO07150085 RSO07180085 RSO07200085 RSO08100085 RSO08100085 RSO08150085 RSO08180085 RSO08200085 RSO06040135 RSO06060135 RSO06080135 RSO07040135 RSO07060135 RSO07080135 RSO08040135 RSO08060135 RSO08080135 RSO06100135 RSO06120135 RSO06150135 RSO06180135 RSO06200135 RSO07100135 RSO07120135 RSO07150135 RSO07180135 RSO07200135 RSO08100135 RSO08120135 RSO08150135 RSO08180135 RSO08200135/ Eucatech AG | 147.200.000 | |
129 | Bình dẫn lưu vết mổ 400ml |
|
840 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Wound Drainage Reservoir 400ml Hãng nước sản xuất: Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc | 66.780.000 | |
130 | Ống đẫn đường vào động mạch loại dài loại 4F và 8F hoặc hơn |
|
12 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Optimed Medizinische Instrumente GmbH /Đức | 50.400.000 | |
131 | Áo cột sống |
|
108 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 334, 335, 336, 337, 338 Hãng/ Nước sản xuất: Hameco Hưng Yên/ Việt Nam | 38.340.000 | |
132 | Lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới |
|
3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Argon Medical Devices, Inc. /Hoa kỳ | 88.200.000 | |
133 | Đai số 8 H1 các cỡ |
|
160 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 100 Hãng/ Nước sản xuất: Hameco Hưng Yên/ Việt Nam | 15.040.000 | |
134 | Dụng cụ lấy dị vật trong lòng mạch loại lớn Ba vòng tròn độc lập, chất liệu Platinum hoặc tương đương |
|
3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Argon Medical Devices, Inc. /Hoa kỳ | 25.200.000 | |
135 | Nẹp gối H3 các cỡ |
|
300 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 760, 770, 780, 790 Hãng/ Nước sản xuất: Hameco Hưng Yên/ Việt Nam | 67.500.000 | |
136 | Bộ khăn chụp mạch vành C Tối thiểu gồm: - Khăn trải bàn dụng cụ: 01 chiếc - Khăn chụp mạch vành : 01 chiếc - Đường kính lỗ ≥7 cm - Bao chụp đầu đèn MS : 01 chiếc - Khăn phủ bàn dụng cụ vô trùng : 01 chiếc - Tấm phủ chắn chì : 01 chiếc - Bao kính chắn chì (có thun) : 01 chiếc - Bao đựng remote : 01 chiếc - Khăn lót : 01 chiếc - Áo phẫu thuật size : 02 chiếc |
|
800 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng SX: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI -DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT. Nước SX: Việt Nam | 240.000.000 | |
137 | Nẹp chống xoay dài H2 (các cỡ) |
|
50 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 725 Hãng/ Nước sản xuất: Hameco Hưng Yên/ Việt Nam | 10.750.000 | |
138 | Băng thun có keo cố định khớp Kích thước 6cm x 4,5m |
|
500 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Urgo Healthcare Products Co., Ltd.Thái Lan | 53.000.000 | |
139 | Nẹp chống xoay ngắn H1 ( các cỡ) |
|
50 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 724 Hãng/ Nước sản xuất: Hameco Hưng Yên/ Việt Nam | 9.750.000 | |
140 | Băng thun có keo cố định khớp 10cm x 4,5m |
|
500 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Urgo Healthcare Products Co., Ltd.Thái Lan | 82.500.000 | |
141 | Nẹp cánh tay H3 các cỡ (trái, phải) |
|
80 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 540, 550 Hãng/ Nước sản xuất: Hameco Hưng Yên/ Việt Nam | 16.000.000 | |
142 | Bộ máy tạo nhịp tim 1 buồng có đáp ứng |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SPSR01/ Medtronic Singapore Operations PTE, Ltd - Singapore | 50.000.000 | |
143 | Nẹp gối chức năng |
|
15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 720 Hãng/ Nước sản xuất: Hameco Hưng Yên/ Việt Nam | 9.750.000 | |
144 | Máy tạo nhịp tim 2 buồng |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SPDR01/ Medtronic Singapore Operations PTE, Ltd - Singapore | 890.000.000 | |
145 | Xương sinh học 1cc |
|
3 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | NovaBone Products, LLC/ Hoa Kỳ; 771601 | 14.640.000 | |
146 | Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng gồm: bộ bơm xi măng, kim chọc khoan thân sống, kim chọc đưa xi măng vào đốt sống, bóng nong thân đốt sống, kim chọc dò, xi măng sinh học |
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: C/ZC-type I-x và C/ZC-type -3.7 + RK08 + BL-Z2/15 + ADCEMLV + Mixi 35 + T/type(flat)-x - Xuất xứ: Changzhou Blon/Trung Quốc + Tsunami Medical S.r.l/Ý + Aditus/Đức | 433.350.000 | |
147 | Xương sinh học 2,5cc |
|
3 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | NovaBone Products, LLC/ Hoa Kỳ; 771602 | 22.950.000 | |
148 | Bộ bơm xi măng không bóng gồm 06 bộ phận: 01 bộ trộn, 01 phễu, 01 pittong, 01 xylanh, 01 tay cầm và 01 ống nối kéo dài |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | T060430: Adria S.r.l/ Ý Med V+ (T060417 gồm 2 mã con: T060418, T060419): Teknimed SAS/Pháp C01A: Tecres S.p.A./ Ý | 950.000.000 | |
149 | Xương nhân tạo 5cc |
|
3 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Teknimed SAS/ Pháp; T804402 | 13.500.000 | |
150 | Vít đơn trục cột sống lưng ngực |
|
280 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Puerto Rico Operations, Co. - Hoa Kỳ 7542425;7542430;7542435;7542525;7542530;7542535;7542540;7542545;7542630;7542635;7542640;7542645;7543420;7543425;7543430;7543435;7543440;7543445;7543525;7543530;7543535;7543540;7543545;7543630;7543635;7543640;7543645;7543650;7543655;7543735;7543740;7543745;7543750;7543755;7543760;7543765 | 1.176.000.000 | |
151 | Xương nhân tạo 10cc |
|
4 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Teknimed SAS/ Pháp; T804405 | 23.200.000 | |
152 | Vít đa trục cột sống lưng ngực |
|
140 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Puerto Rico Operations, Co. - Hoa Kỳ 75444020;75444025;75444030;75444035;75444040;75444520;75444525;75444530;75444535;75444540;75445025;75445030;75445035;75445040;75445045;75445525;75445530;75445535;75445540;75445545;75446025;75446030;75446035;75446040;75446045;75446530;75446535;75446540;75446545;75446550;75447530;75447535;75447540;75447545;75447550;75447560;75448530;75448535;75448540;75448545;75448550;75448555;75448560;75448565;75447570 | 770.000.000 | |
153 | Xương nhân tạo 15cc |
|
3 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Teknimed SAS/ Pháp; T804407 | 26.400.000 | |
154 | Vít ốc khóa trong cho vít đơn trục, đa trục cột sống lưng ngực |
|
420 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Puerto Rico Operations, Co. - Hoa Kỳ 7540020 | 630.000.000 | |
155 | Xương nhân tạo 20cc |
|
2 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Teknimed SAS/ Pháp; T804410 | 21.000.000 | |
156 | Thanh dọc (Nẹp dọc) gồm nẹp cứng hoặc mềm, đường kính 5,5mm |
|
70 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing) - Hoa Kỳ 869-021/ 855-011 | 105.000.000 | |
157 | Xương nhân tạo 30cc |
|
2 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Teknimed SAS/ Pháp; T804415 | 29.000.000 | |
158 | Vít cột sống cổ sau Vật liệu: Titanium hoặc tương đương. Đầu vít tự tarô. Đường kính cỡ 3,5mm, 4,0mm, 4,5mm. |
|
30 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Puerto Rico Operations, Co. - Hoa Kỳ 6958710;6958712;6958714;6958716;6958718;6958720;6958722;6958724;6958726;6958728;6958730;6958810;6958812;6958814;6958816;6958818;6958820;6958822;6958824;6958826;6958828;6958830;6958832;6958834;6958836;6958838;6958840;6958842;6958844;6958846;6958848;6958850;6958852;6958910;6958912;6958914;6958916;6958918;6958920;6958922;6958924;6958926;6958928;6958930;6958932;6958934;6958936;6958938;6958940;6958942 | 150.000.000 | |
159 | Đinh nội tủy xương đùi, xương chày 2 và 4 lỗ bắt vít. Chất liệu thép không gỉ. |
|
360 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ A409xxxx A419xxxx A319xxxx | 1.440.000.000 | |
160 | Vít ốc khóa trong cột sống cổ sau Vật liệu Titanium hoặc tương đương |
|
30 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Puerto Rico Operations, Co. - Hoa Kỳ 6950315 | 30.000.000 | |
161 | Vít chốt ngang. Chất liệu thép không gỉ |
|
720 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ A41940xx | 154.800.000 | |
162 | Nẹp dọc cổ sau vật liệu: Titanium hoặc tương đương. |
|
5 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing) - Hoa Kỳ 6900240 | 5.000.000 | |
163 | Vít xốp rỗng đường kính 7,0mm các cỡ. Chất liệu thép không gỉ |
|
50 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/261xxx/BHH Mikromed Sp. z o.o | 40.000.000 | |
164 | Vít đơn trục. Đường kính từ 4,0mm đến 7,5mm. Chất liệu : Hợp kim Titanium hoặc tương đương |
|
50 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 885xxxx; Nuvasive, Inc | 200.000.000 | |
165 | Vít xốp rỗng đường kính 4,5mm các cỡ. Chất liệu thép không gỉ |
|
40 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/2172xx/BHH Mikromed Sp. z o.o | 24.000.000 | |
166 | Vít đa trục. Đường kính từ 4,0mm đến 8,5mm. Chất liệu : Hợp kim Titanium hoặc tương đương. |
|
85 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 845xxxx; Nuvasive, Inc | 382.500.000 | |
167 | Nẹp bản rộng các cỡ. Chất liệu thép không gỉ |
|
120 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tên quốc gia: Pakistan Ký mã hiệu: 129-1-5, 129-1-6, 129-1-7, 129-1-8, 129-1-9, 129-1-10, 129-1-11, 129-1-12, 129-1-14, 129-1-16, 129-1-18 Hãng sản xuất: Orthon Innovations | 64.800.000 | |
168 | Vít khóa trong Chất liệu: Hợp kim Titanium hoặc tương đương. |
|
135 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Paonan Biotech Co., Ltd/ Đài Loan | 67.500.000 | |
169 | Nẹp bản hẹp các cỡ. Chất liệu thép không gỉ |
|
80 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tên quốc gia: Pakistan Ký mã hiệu: 75-1-2, 75-1-3, 75-1-4, 75-1-5, 75-1-6, 75-1-7, 75-1-8, 75-1-9, 75-1-10, 75-1-12, 75-1-14, 75-1-16 Hãng sản xuất: Orthon Innovations | 38.400.000 | |
170 | Nẹp nối dọc đường kính 5,5mm Chất liệu: Hợp kim Titanium hoặc tương đương. |
|
25 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 8452xxx; Nuvasive, Inc | 40.000.000 | |
171 | Nẹp bản nhỏ các cỡ. Chất liệu thép không gỉ |
|
80 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tên quốc gia: Pakistan Ký mã hiệu: 77-1-3, 77-1-4, 77-1-5, 77-1-6, 77-1-7, 77-1-8 Hãng sản xuất: Orthon Innovations | 24.000.000 | |
172 | Đĩa đệm cột sống lưng , loại cong, có 2 khoang nhồi xương |
|
5 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Puerto Rico Operations, Co. - Hoa Kỳ 9392507;9392508;9392509;9392510;9392511;9392512;9392513;9392514;9392515 | 55.000.000 | |
173 | Nẹp lòng máng 1/3 các cỡ. Chất liệu thép không gỉ |
|
40 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tên quốc gia: Pakistan Ký mã hiệu: 73-1-4, 73-1-5, 73-1-6, 73-1-7, 73-1-8 Hãng sản xuất: Orthon Innovations | 8.640.000 | |
174 | Xương ghép nhân tạo Dung tích 5cc |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 920-xxx Biocomposites Ltd. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 49.950.000 | |
175 | Nẹp chữ L trái, phải các cỡ. Chất liệu thép không gỉ |
|
80 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Sharma/Ấn Độ | 39.600.000 | |
176 | Bộ nẹp cột sống thắt lưng 6 vít đa trục gồm Vít cột sống đa trục zen sâu, tự taro kèm ốc khóa trong: 06 chiếc Thanh dọc: 01 chiếc |
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: Surgtech PFS Lumbar: 0304-xxxx + 0304-9513 + 0310-xxxx - Xuất xứ: Surgtech/Mỹ | 471.000.000 | |
177 | Vít xốp đường kính 4,0 mm. Chất liệu thép không gỉ |
|
160 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tên quốc gia: Pakistan Ký mã hiệu: 40-1-1-14, 40-1-1-16, 40-1-1-18, 40-1-1-20, 40-1-1-22, 40-1-1-24, 40-1-1-26, 40-1-1-28, 40-1-1-30, 40-1-1-32, 40-1-1-34, 40-1-1-36, 40-1-1-38, 40-1-1-40, 40-1-1-42, 40-1-1-44, 40-1-1-46, 40-1-1-48, 40-1-1-50, 40-1-1-55, 40-1-1-60, 40-1-1-65, 40-1-1-70 Hãng sản xuất: Orthon Innovations | 16.160.000 | |
178 | Bộ nẹp cột sống thắt lưng 4 vít đa trục gồm Vít cột sống đa trục zen sâu, tự taro kèm ốc khóa trong: 04 chiếc Thanh dọc: 01 chiếc |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: Surgtech PFS Lumbar: 0304-xxxx + 0304-9513 + 0310-xxxx - Xuất xứ: Surgtech/Mỹ | 128.400.000 | |
179 | Vít xương xốp đường kính 6,5mm. Chất liệu thép không gỉ |
|
2.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tên quốc gia: Pakistan Ký mã hiệu: 65-4-1-35, 65-4-1-40, 65-4-1-45, 65-4-1-50, 65-4-1-55, 65-4-1-60, 65-4-1-65, 65-4-1-70, 65-4-1-75, 65-4-1-80, 65-4-1-85, 65-4-1-90, 65-4-1-95, 65-4-1-100, 65-4-1-105, 65-4-1-110, 65-4-1-115, 65-4-1-120 Hãng sản xuất: Orthon Innovations | 210.000.000 | |
180 | Thanh ngang để phẫu thuật cột sống (Nẹp nối ngang) Vật liệu: Titanium hoặc tương đương. |
|
10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: Surgtech PFS Lumbar: 7320-xxxx - Xuất xứ: Surgtech/Mỹ | 60.000.000 | |
181 | Vít xương cứng đường kính 3,5mm. Chất liệu thép không gỉ |
|
1.100 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tên quốc gia: Pakistan Ký mã hiệu: 35-8-3-10, 35-8-3-12, 35-8-3-14, 35-8-3-16, 35-8-3-18, 35-8-3-20, 35-8-3-22, 35-8-3-24, 35-8-3-26, 35-8-3-28, 35-8-3-30, 35-8-3-32, 35-8-3-34, 35-8-3-36, 35-8-3-38, 35-8-3-40, 35-8-3-42, 35-8-3-44, 35-8-3-46, 35-8-3-48, 35-8-3-50, 35-8-3-55, 35-8-3-60, 35-8-3-65, 35-8-3-70 Hãng sản xuất: Orthon Innovations | 47.300.000 | |
182 | Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính Kích thước ≥2.5x7.5cm. Vật liệu: Poly-L-Lactic Acid và Porcine Gelatin hoặc tương đương |
|
10 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ RDP-2/ Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd | 47.000.000 | |
183 | Vít xương đường kính 4,5mm. Chất liệu thép không gỉ |
|
2.200 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tên quốc gia: Pakistan Ký mã hiệu: 45-1-1-14, 45-1-1-16, 45-1-1-18, 45-1-1-20, 45-1-1-22, 45-1-1-24, 45-1-1-26, 45-1-1-28, 45-1-1-30, 45-1-1-32, 45-1-1-34, 45-1-1-36, 45-1-1-38, 45-1-1-40, 45-1-1-42, 45-1-1-44, 45-1-1-46, 45-1-1-48, 45-1-1-50, 45-1-1-55, 45-1-1-60, 45-1-1-65, 45-1-1-70, 45-1-1-75, 45-1-1-80, 45-1-1-85, 45-1-1-90, 45-1-1-95, 45-1-1-100, 45-1-1-105, 45-1-1-110 Hãng sản xuất: Orthon Innovations | 94.600.000 | |
184 | Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính Kích thước ≥6x8cm. Vật liệu: Poly-L-Lactic Acid và Porcine Gelatin hoặc tương đương |
|
10 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ RDP-7/ Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd | 65.000.000 | |
185 | Đinh kít ne đường kính từ 1,0 đến 3,5mm, Chất liệu thép không gỉ |
|
1.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tên quốc gia: Pakistan Ký mã hiệu: K-2-1-10, K-2-1-1.2, K-2-1-1.5, K-2-1-1.8, K-2-1-2.0, K-2-1-2.5, K-2-1-3.0, K-3-1-3.5 Hãng sản xuất: Orthon Innovations | 40.000.000 | |
186 | Nẹp ghim cố định hộp sọ không dùng vít |
|
25 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus co.,ltd / Trung Quốc | 45.750.000 | |
187 | Bộ khớp háng bán phần chuôi dài không xi măng, góc cổ chuôi khoảng 130 đến 135 độ, cổ côn 12/14 |
|
80 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 1503-3xxx; 1206-1xxx; 1104-xxxx Hãng: United Orthopedic Corporation Xuất xứ: Đài Loan | 4.663.200.000 | |
188 | Lưới vá sọ não kích thước 50x50mm Vật liệu Titan hoặc tương đương. |
|
25 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus co.,ltd / Trung Quốc | 78.750.000 | |
189 | Khớp háng bán phần không xi măng 2 trục linh động. Góc cổ thân khoảng từ 125 đến 130 độ. Chuôi chống xoay dạng nén xương |
|
25 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland / Corin Ltd 694.xxxx 11109xx E321.x2x | 990.000.000 | |
190 | Lưới vá sọ não kích thước 60x80mm Vật liệu Titan hoặc tương đương |
|
30 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tên quốc gia: Hàn Quốc Ký mã hiệu: 160-3050 Hãng sản xuất: Gssem | 168.480.000 | |
191 | Bộ khớp háng bán phần chuôi không xi măng, góc cổ chuôi trong khoảng từ 128 đến 130 độ, cổ côn 12/14. |
|
40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 1503-3xxx; 1206-1xxx; 1106-xxxx Hãng: United Orthopedic Corporation Xuất xứ: Đài Loan | 1.591.600.000 | |
192 | Lưới vá sọ não kích thước 100x100mm Vật liệu Titan hoặc tương đương |
|
10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus co.,ltd / Trung Quốc | 61.000.000 | |
193 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ thân trong khoảng từ 130 độ đến 135 độ, Chuôi chống xoay, nén xương. |
|
25 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland / Corin Ltd 694.xxxx 321.0x.3xx 321.0x.0xx 320.0x.3xx 322.0x.6xx E321.x28 E321.x32 E321.x36 321.xxx | 1.425.000.000 | |
194 | Lưới vá sọ não kích thước 120x120mm Vật liệu Titan hoặc tương đương |
|
5 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus co.,ltd / Trung Quốc | 39.500.000 | |
195 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng. Chuôi chống xoay có rãnh dọc nén xương. Lớp đệm polyethylene cao phân tử. |
|
40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | POLARSTEM R3 COCR Cuống khớp: Smith& Nephew Manufacturing AG/ Thụy Sỹ/7510…; Chỏm khớp CoCr: Smith & Nephew, Inc/Mỹ; Smith & Nephew Orthopaedics GmbH/Đức/7130...; Ổ cối R3: Smith & Nephew, Inc/Mỹ; Smith & Nephew Orthopaedics GmbH/Đức/7133...; Lót ổ cối R3: Smith & Nephew, Inc/Mỹ; Smith & Nephew Orthopaedics GmbH/Đức/7133...; Vít ổ cối: Smith & Nephew, Inc/Mỹ; Smith&Nephew Orthopedics Co., Ltd/Trung Quốc/713325… | 2.115.600.000 | |
196 | Lưới vá sọ não kích thước 200x150mm Vật liệu Titan hoặc tương đương |
|
5 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | NS-3ME-200-06 | 59.000.000 | |
197 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, có vitamin E, góc cổ chuôi trong khoảng 127 đến 130 độ |
|
60 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 1306-xxxx; 5206-10xx 1406-xxxx; 1206-xxxx; 1106-xxxx Hãng: United Orthopedic Corporation Xuất xứ: Đài Loan | 3.300.000.000 | |
198 | Nẹp tròn đóng nắp sọ 5 lỗ Vật liệu Titan hoặc tương đương |
|
200 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus co.,ltd / Trung Quốc | 118.000.000 | |
199 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic on PE có vitamin E, góc cổ chuôi trong khoảng 127 đến 130 độ |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 1306-xxxx; 5206-10xx 1406-xxxx; 1203-xxxx; 1106-xxxx Hãng: United Orthopedic Corporation Xuất xứ: Đài Loan | 3.190.000.000 | |
200 | Nẹp hình thang đóng nắp sọ 6 lỗ Vật liệu Titan hoặc tương đương |
|
10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Dimeda/Đức | 13.900.000 | |
201 | Khớp háng toàn phần 2 trục linh động, góc cổ-thân trong khoảng 125 đến 128 độ. Chuôi chống xoay có vitamin E |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland / Corin Ltd 694.xxxx 321.0x.3xx 321.0x.0xx 320.0x.3xx 321.0x.5xx 325.0x.0xx E321.x22 E321.x28 321.xxx | 3.737.500.000 | |
202 | Nẹp sọ não thẳng 4 lỗ Vật liệu Titan hoặc tương đương |
|
10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus co.,ltd / Trung Quốc | 3.100.000 | |
203 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng. Chuôi chống xoay có rãnh dọc, góc cổ-thân trong khoảng 125 đến 128 độ |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland / Corin Ltd 694.xxxx 321.0x.3xx 321.0x.0xx 320.0x.3xx 321.0x.4xx 104.xxxx 321.xxx | 694.700.000 | |
204 | Nẹp sọ não thẳng 6 lỗ Vật liệu Titan hoặc tương đương |
|
15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tên quốc gia: Hàn Quốc Ký mã hiệu: 160-3006 Hãng sản xuất: Gssem | 5.550.000 | |
205 | Khớp háng bán phần chuôi có xi măng, 2 trục linh động |
|
45 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland / Corin Ltd + Đức / Osartis GmbH 588.xxxx 11109xx E321.x2x 588.000x 01-0213 | 1.575.000.000 | |
206 | Nẹp sọ não bắc cầu 4 lỗ Vật liệu Titan hoặc tương đương |
|
30 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tên quốc gia: Hàn Quốc Ký mã hiệu: 160-1040 Hãng sản xuất: Gssem | 10.500.000 | |
207 | Bộ khớp gối toàn phần cố định có trục cam chống trượt |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland / Corin Ltd 112.001.xx 112.040.xx 112.xxx.xx 112.018.xx | 345.000.000 | |
208 | Vít xương sọ tự khoan đường kính vít 1,6mm, 2,0mm chất liệu Titanium hoặc tương đương. |
|
2.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus co.,ltd / Trung Quốc | 260.000.000 | |
209 | Bộ khớp gối toàn phần có xi măng, bổ sung vitamin E |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 2103-xxxx 2303-xxxx 2203-xxxx 2403-xxxx 880xxx Hãng: United Orthopedic Corporation - Synimed Xuất xứ: Đài Loan - Pháp | 1.160.000.000 | |
210 | Bộ dẫn lưu não thất ổ bụng Chất liệu silicone hoặc tương đương. Gồm thân van, catheter não thất, catheter ổ bụng |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hp Bioproteses Ltda/ Brazil | 28.000.000 | |
211 | Bộ khớp gối toàn phần thay lại |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 2103-xxxx 2303-xxxx 2203-xxxx 2403-xxxx 880xxx Hãng: United Orthopedic Corporation - Synimed Xuất xứ: Đài Loan - Pháp | 80.080.000 | |
212 | Thanh luồn dưới da (dùng cho bộ dẫn lưu não thất ổ bụng) chất liệu thép không gỉ. |
|
5 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Hp Bioproteses Ltda/ Brazil | 7.000.000 | |
213 | Bộ nội soi làm sạch ổ khớp (gồm 03 khoản): 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio frequency (RF) 01 Dây dẫn nước cho nội soi chạy bằng máy có 2 đầu nước vào ra riêng biệt |
|
40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Techcord Co.,Ltd. - Shanghai Forerunner Medical Technology Co., Ltd - Eberle GmbH & Co. KG / Hàn Quốc - Trung Quốc - Đức Ký mã hiệu: T1730; T1735; T1742; T1750; T1755; T1630; T1635; T1642; T1650; T1655 FA D12S-1337 900209 | 432.000.000 | |
214 | Bộ dẫn lưu não thất ra ngoài gồm catheter não thất và túi dẫn lưu. |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hp Bioproteses Ltda/ Brazil | 33.000.000 | |
215 | Bộ nội soi khớp gối gồm 03 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio frequence, cong 60 và 90 độ hoặc hơn 01 Dây bơm tưới hoạt dịch trường mổ |
|
25 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Velocity Orthopedics, Inc. - Eberle GmbH & Co. KG / Hoa Kỳ - Đức Ký mã hiệu: 6074; 6062; 6064; 6066; 6043; 6032; 6034; 6036; 6002; 6004; 6006; 6226; 6230 7201; 7203; 7205; 7206 900209 | 282.500.000 | |
216 | Catheter đo áp lực nội sọ đo tại nhu mô não Công nghệ vi cảm biến áp lực, kiểu cáp quang cỡ ≥4Fr |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 110-4B; Natus | 150.990.000 | |
217 | Bộ vật tư phẫu thuật nội soi tạo hình khớp gối gồm 5 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào khớp điều trị viêm gân bằng sóng radio: 01 cái, cong 60 và 90 độ hoặc hơn 01 Vít treo với đoạn treo cố định 01 Vít treo điều chỉnh chiều dài 01 Dây dẫn nước nội soi dùng 1 lần |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: Velocity Orthopedics, Inc. - Riverpoint Medical LLC - Vimex sp. z o.o. /Hoa Kỳ - Ba Lan Ký mã hiệu: 6074; 6062; 6064; 6066; 6043; 6032; 6034; 6036; 6002; 6004; 6006; 6226; 6230 7201; 7203; 7205; 7206 NOR-OBCL-15-TI NOR-OBCL-20-TI NOR-OBCL-25-TI NOR-OBCL-30-TI NOR-OBCL-35-TI NOR-OBCL-40-TI NOR-OBCL-45-TI NOR-OBCL-50-TI NOR-OBCL-55-TI NOR-OBAL-80-TI PV-5201SUTS | 1.305.000.000 | |
218 | Mũi khoan sọ não |
|
30 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tên quốc gia: Hàn Quốc Ký mã hiệu: 222-0016 Hãng sản xuất: Gssem | 28.800.000 | |
219 | Bộ nội soi khớp gối tái tạo dây chằng chéo dùng vít tự tiêu loại kích thích mọc xương: 01 Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio, góc cong 90 độ hoặc hơn 01 Lưỡi bào khớp 01 Dây dẫn nước cho nội soi có 2 đầu nước vào ra riêng biệt 01 Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu kích thích mọc xương 01 Vít treo gân đường kính 4,5mm |
|
25 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mexico, Hoa Kỳ/9xxxA, C9xxxA, C9xxx, H9xxx, H9xxxRH, AES-90SN, 10K100, 23xxxxM5, T50xx/Consolidated Medical Equipment Company, Conmed Corporation | 672.125.000 | |
220 | Chỉ thép Chất liệu thép y tế. |
|
20 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Tên quốc gia: Pakistan Ký mã hiệu: K-7-1-2 Hãng sản xuất: Orthon Innovations | 4.800.000 | |
221 | Bộ vật tư phẫu thuật nội soi khớp gối tái tạo dây chằng chéo dùng kỹ thuật all inside ( gồm 6 khoản) 01 Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio có đầu dây dẫn nước ra, góc cong 90 độ hoặc hơn 01 Lưỡi bào khớp 01 Dây dẫn nước cho nội soi chạy bằng máy có 2 đầu nước vào ra riêng biệt 01 Vít neo điều chỉnh độ dài 01 Vít treo gân vòng lặp kín 01 Mũi khoan ngược 01 Chỉ khâu gân siêu bền |
|
130 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mexico, Hoa Kỳ/9xxxA, C9xxxA, C9xxx, H9xxx, H9xxxRH, AES-90SN, 10K100, KFB035, T50xx, KRRxxx, H5000/Consolidated Medical Equipment Company, Conmed Corporation, Teleflex Medical de Mexico, S.de R.L de C.V, | 4.729.400.000 | |
222 | Vít xương hàm dưới cỡ 2,3mm tự Taro. Chất liệu hợp kim Titanium hoặc tương đương. |
|
1.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Rebstock Instruments GmbH - Đức | 200.000.000 | |
223 | Bộ nội soi khớp gối tái tạo dây chằng sử dụng 2 đầu vít treo gồm 07 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio frequence cầm máu, điều trị viêm gân các cỡ 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy có 2 đầu nước vào ra riêng biệt 01 Vít treo xương đùi 01 Vít treo xương chày 02 Chỉ khâu gân siêu bền liền kim số 2 01 Mũi khoan ngược |
|
25 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mexico, Hoa Kỳ/9xxxA, C9xxxA, C9xxx, H9xxx, H9xxxRH, AES-90SN, 10K100, KFB035, KTB014, KTB017, KFL100, KRRxxx, H5000/Consolidated Medical Equipment Company, Conmed Corporation, Teleflex Medical de Mexico, S.de R.L de C.V, | 991.875.000 | |
224 | Nẹp xương hàm trên16 lỗ. Chất liệu bằng titan hoặc tương đương |
|
200 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus co.,ltd / Trung Quốc | 140.000.000 | |
225 | Bộ nội soi làm sạch khớp vai gồm 04 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio frequence cầm máu, điều trị viêm gân (các loại) 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy có 2 đầu nước vào ra riêng biệt 01 Lưỡi bào mài xương |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mexico, Hoa Kỳ/9xxxA, C9xxxA, C9xxx, H9xxx, H9xxxRH, AES-90SN, 10K100/Consolidated Medical Equipment Company, Conmed Corporation | 158.850.000 | |
226 | Vít xương hàm trên cỡ 2,0mm, tự Taro. Chất liệu hợp kim Titanium hoặc tương đương. |
|
3.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Đức; 50160XX; AGOMED Medizin -Technick GmbH | 375.000.000 | |
227 | Bộ nội soi khớp vai khâu chóp xoay, gồm 06 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio, Có tính năng cài đặt nhiệt độ làm việc của đầu đốt 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy có 2 đầu nước vào ra riêng biệt 03 Vít chỉ neo khâu chóp xoay 01 Lưỡi bào mài xương 01 Trocal dẫn đường nội soi bằng nhựa dùng 1 lần |
|
8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mexico, Hoa Kỳ/9xxxA, C9xxxA, C9xxx, H9xxx, H9xxxRH, AES-90SN, 10K100, C5070H, C6570H, 9718; C73xx/Consolidated Medical Equipment Company, Conmed Corporation | 182.280.000 | |
228 | Mũi khoan xương hàm trên Dùng cho vít 2,0 mm. Chất liệu thép y tế. |
|
50 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | 112-MN- 302, 112-MN-303 | 14.175.000 | |
229 | Bộ nội soi khớp vai khâu chóp xoay, gồm 04 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio, frequence cầm máu, điều trị viêm gân ( các loại) Có tính năng cài đặt nhiệt độ làm việc của đầu đốt 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy 03 Vít chỉ neo khâu chóp xoay |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mexico, Hoa Kỳ/9xxxA, C9xxxA, C9xxx, H9xxx, H9xxxRH, AES-90SN, 10K100, C5070H, C6570H/Consolidated Medical Equipment Company, Conmed Corporation | 177.850.000 | |
230 | Mũi khoan xương hàm dưới Dùng cho vít 2,3 mm. Chất liệu thép y tế. |
|
50 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | BioMaterials Korea, Inc/ Hàn Quốc OSD-18105-07S | 73.000.000 | |
231 | Bộ nội soi khớp vai khâu chóp xoay có chốt chặn, gồm 07 khoản: 01 Lưỡi bào khớp 01 Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio đầu đốt góc cong 90 độ 01 Dây dẫn nước cho nội soi chạy bằng máy 01 Lưỡi mài xương các cỡ 01 Trocal dẫn đường bằng nhựa dùng 01 lần 02 Vít neo khâu chóp xoay 02 Vít chốt chặn chóp xoay |
|
7 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mexico, Hoa Kỳ/9xxxA, C9xxxA, C9xxx, H9xxx, H9xxxRH, AES-90SN, 10K100, C5070H, C6570H, 9718, C73xx, CKP-4500/Consolidated Medical Equipment Company, Conmed Corporation | 236.495.000 | |
232 | Dao mổ dùng cho mổ phaco góc 15°, lưỡi dao bằng thép không gỉ |
|
1.200 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: AUROSLIM/ SL15022; Hãng/ nước sản xuất: Aurolab/ Cộng hòa Ấn Độ | 70.800.000 | |
233 | Bộ nội soi khớp vai khâu chóp xoay không buộc chỉ, gồm 07 khoản 01 Lưỡi bào khớp các cỡ 01 Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio, đầu đốt góc cong 90 độ 01 Dây dẫn nước cho nội soi chạy bằng máy có 2 đầu nước vào ra riêng biệt 01 Lưỡi mài xương các cỡ 01 Trocal dẫn đường nội soi bằng nhựa dùng 01 lần 02 Vít chỉ neo hoàn toàn bằng chỉ cố định chóp xoay 02 Vít neo khâu chóp xoay không cần buộc chỉ |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mexico, Hoa Kỳ/9xxxA, C9xxxA, C9xxx, H9xxx, H9xxxRH, AES-90SN, 10K100, C5070H, C6570H, 9718, C73xx, CKP-4500/Consolidated Medical Equipment Company, Conmed Corporation | 168.925.000 | |
234 | Dao mổ dùng cho mổ phaco lưỡi dao dài từ 2,2mm đến 3,2mm, chất liệu bằng thép không rỉ |
|
1.200 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: AUROSLIM/ SL15022; Hãng/ nước sản xuất: Aurolab/ Cộng hòa Ấn Độ | 120.000.000 | |
235 | Bộ nội soi khớp vai khâu băng ca (gồm 04 khoản): 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio có tính năng cài đặt nhiệt độ làm việc của đầu đốt 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy có hai đầu nước vào ra riêng biệt 03 Vít chỉ neo đóng sụn viền |
|
8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mexico, Hoa Kỳ/9xxxA, C9xxxA, C9xxx, H9xxx, H9xxxRH, AES-90SN, 10K100, C6170H/Consolidated Medical Equipment Company, Conmed Corporation | 147.880.000 | |
236 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu cự Có ≥ 3 tiêu cự. |
|
80 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: PhysIOL S.A - Nước sản xuất: Bỉ - Ký mã hiệu: Pod F (FineVision) | 1.679.200.000 | |
237 | Bộ nội soi khớp vai khâu băng ca gồm 06 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio frequence cầm máu, điều trị viêm gân (các loại) Có tính năng cài đặt nhiệt độ làm việc của đầu đốt 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy có 2 đầu nước vào ra riêng biệt 03 Vít chỉ neo đóng sụn viền. 01 Lưỡi bào mài xương 01 Trocal dẫn đường nội soi bằng nhựa dùng 01 ần. |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mexico, Hoa Kỳ/9xxxA, C9xxxA, C9xxx, H9xxx, H9xxxRH, AES-90SN, 10K100, C6170H, 9718; C73xx/Consolidated Medical Equipment Company, Conmed Corporation | 117.425.000 | |
238 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu hydrophobic acrylic không ngậm nước |
|
1.100 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Eyeol UK Ltd Nước sản xuất: Anh Quốc | 2.420.000.000 | |
239 | Bộ nội soi soi khớp cổ tay gồm 03 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio Có tính năng cài đặt nhiệt độ làm việc của đầu đốt 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy có 2 đầu nước vào ra riêng biệt |
|
8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mexico, Hoa Kỳ/9xxxA, C9xxxA, C9xxx, H9xxx, H9xxxRH, AES-90SN, 10K100/Consolidated Medical Equipment Company, Conmed Corporation | 95.080.000 | |
240 | Thuỷ tinh thể nhân tạo mềm Chất liệu Hydrophylic Acrylic copolymer ≥ 25% nước. Chỉ số khúc xạ: ≤1,5. |
|
100 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: I-medical Ophthalmic International Heidelberg GmbH - Nước sản xuất: Đức - Ký mã hiệu: Bioline Yellow Bluelight | 295.000.000 | |
241 | Bộ nội soi soi làm sạch khớp cổ chân, khớp khuỷu gồm 04 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio, có tính năng cài đặt nhiệt độ làm việc của đầu đốt 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy 01 Lưỡi bào mài xương khớp |
|
7 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mexico, Hoa Kỳ/9xxxA, C9xxxA, C9xxx, H9xxx, H9xxxRH, AES-90SN, 10K100/Consolidated Medical Equipment Company, Conmed Corporation | 111.195.000 | |
242 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm kéo dài tiêu cự, chất liệu acrylic kỵ nước. |
|
100 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: PhysIOL S.A - Nước sản xuất: Bỉ - Ký mã hiệu: Isopure 123 | 885.000.000 | |
243 | Bộ nội soi khớp vai trong trật khớp vai cùng đòn gồm 06 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy 01 Lưỡi bào mài xương khớp 01 Vít chốt chặn Paladin 01 Chỉ khâu gân siêu bền |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mexico, Hoa Kỳ/9xxxA, C9xxxA, C9xxx, H9xxx, H9xxxRH, AES-90SN, 10K100, C5070H, C6570H, H5000/Consolidated Medical Equipment Company, Conmed Corporation, Teleflex Medical de Mexico, S.de R.L de C.V, | 137.910.000 | |
244 | Chất nhầy phẫu thuật 2%, Độ nhớt: 4.000-5.000mPas hoặc hơn. Dung tích: 2ml |
|
800 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ,Akvics PFS 2ml,Devine Meditech | 63.200.000 | |
245 | Bộ nội soi khớp vai trong trật khớp vai cùng đòn gồm 06 khoản: 01 Lưỡi bào khớp các cỡ; 01 Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio đầu đốt góc 90 độ; 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy; 01 Lưỡi mài xương; 02 Trocal chuyên dụng trong nội soi khớp bằng nhựa 02 Vít treo điều chỉnh độ dài |
|
10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Mexico, Hoa Kỳ/9xxxA, C9xxxA, C9xxx, H9xxx, H9xxxRH, AES-90SN, 10K100, 9718; C73xx, KS-ALB/Consolidated Medical Equipment Company, Conmed Corporation | 251.350.000 | |
246 | Chất nhầy phẫu thuật 2%, Độ nhớt 4.500-5.500mPas hoặc hơn, dung tích 2ml |
|
100 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ,Akvics PFS 2ml,Devine Meditech | 7.900.000 | |
247 | Vít neo khâu chóp xoay, vật liệu PEEK hoặc tương đương các cỡ |
|
6 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ/CKP-4500/Conmed Corporation | 66.000.000 | |
248 | Thuốc nhuộm bao, dung tích tối thiểu 1 ml |
|
100 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ,Trypan Blue 0.06% 1ml,Devine Meditech | 11.000.000 | |
249 | Trocal dẫn đường nội soi bằng nhựa, tiệt trùng |
|
12 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Mexico/9718; C73xx/Consolidated Medical Equipment Company | 12.000.000 | |
250 | Quả lọc máu hấp phụ trong suy thận thể tích hấp phụ ≥ 125ml, vật liệu vỏ: PC hoặc tương đương |
|
200 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Foshan Biosun Medical Technology Co.,Ltd/ Trung Quốc; Ký mã hiệu: MG150 | 504.000.000 | |
251 | Chỉ khâu gân siêu bền Gồm 2 chỉ siêu bền liền kim số 2 |
|
25 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Mexico/H5000/Teleflex Medical de Mexico, S.de R.L de C.V, | 30.000.000 | |
252 | Quả lọc máu hấp phụ trong suy thận thể tích hấp phụ ≥ 225ml vật liệu vỏ: PC hoặc tương đương |
|
50 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Foshan Biosun Medical Technology Co.,Ltd/ Trung Quốc; Ký mã hiệu: MG250 | 295.000.000 | |
253 | Vít treo điều chỉnh độ dài, vật liệu bằng Titanium hoặc tương đương. |
|
15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ/KS-ALB/Conmed Corporation | 123.750.000 | |
254 | Bộ chuyển tiếp Kết nối giữa túi dịch và ống thông, vô khuẩn. |
|
150 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Baxter Healthcare Corporation/ Mỹ; Ký mã hiệu: 5C4482 | 46.500.000 | |
255 | Vít treo trong mổ nội soi khớp. Vật liệu: bằng titanium hoặc tương đương. |
|
15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ/T50xx/Conmed Corporation | 112.500.000 | |
256 | Nắp đóng bộ chuyển tiếp |
|
120.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Baxter Healthcare S.A/ Ireland; Chủ sở hữu: Baxter Healthcare SA/ Thụy Sỹ; Ký mã hiệu: SPC4466 | 588.000.000 | |
257 | Vít treo xương đùi có tính năng vòng treo đảo ngược |
|
10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ/KFB035/Conmed Corporation | 107.950.000 | |
258 | Kẹp xanh. Chất liệu Polyoxymethylene hoặc tương đương |
|
150 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Baxter Healthcare S.A/ Ireland; Chủ sở hữu: Baxter Healthcare SA/ Thụy Sỹ; Ký mã hiệu: SPC4527 | 4.200.000 | |
259 | Vít treo xương chày loại điều chỉnh được |
|
10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ/KTB014, KTB017, KFL100/Conmed Corporation | 107.950.000 | |
260 | Kẹp catheter Chất liệu Polypropylene hoặc tương đương |
|
150 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Baxter Healthcare S.A/ Ireland; Chủ sở hữu: Baxter Healthcare SA/ Thụy Sỹ; Ký mã hiệu: RPC4171 | 5.775.000 | |
261 | Nẹp khóa xương đòn có móc titan các cỡ |
|
25 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus co.,ltd / Trung Quốc | 125.000.000 | |
262 | Bóng bóp ampu người lớn |
|
30 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Hitec medical Co., Ltd.,/ Trung Quốc (mã sản phẩm: HTA1406 ) | 5.850.000 | |
263 | Vít khóa titan đường kính 3,5mm |
|
100 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus co.,ltd / Trung Quốc | 32.000.000 | |
264 | Bóng bóp ampu trẻ em |
|
10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Hitec medical Co., Ltd.,/ Trung Quốc (mã sản phẩm: HTA1405 ) | 1.950.000 | |
265 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay chữ T chéo trái, phải titan các cỡ. |
|
5 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Sharma/Ấn Độ | 15.000.000 | |
266 | Gel dùng cho siêu âm |
|
2.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Đầu Tư Y tế An Phú / Việt Nam | 32.000.000 | |
267 | Vít khóa titan đường kính 3,5mm |
|
40 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Sharma/Ấn Độ | 13.200.000 | |
268 | Gel dùng nội soi dạ dày tuýp ≥ 82g |
|
1.500 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Merufa | 76.500.000 | |
269 | Nẹp khóa mini thẳng titan các cỡ |
|
4 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 18.700.000 | |
270 | Giấy in đen trắng của máy siêu âm 110mm x 20m/cuộn |
|
2.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: CTP-110S Hãng/ Nước sản xuất: Contex Việt Nam/ Việt Nam | 166.000.000 | |
271 | Vít khóa titan đường kính 2,4mm |
|
24 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 11.232.000 | |
272 | Giấy in máy điện tim 3 cần, 63mmx 30mm x 17mm/ cuộn |
|
5.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH TMDV Giấy Hải Anh/ Việt Nam | 64.250.000 | |
273 | Nẹp khóa mini chữ T, đầu 2 lỗ titan các cỡ |
|
4 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 18.700.000 | |
274 | Giấy in máy điện tim 6 cần |
|
1.000 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Ltd;Trung Quốc | 23.500.000 | |
275 | Vít khóa titan đường kính 2,4mm |
|
24 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 11.232.000 | |
276 | Lam kính mài loại mài nhám 1 đầu |
|
50.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Renon Medical Instrument Co., Ltd;Trung Quốc | 12.450.000 | |
277 | Đinh chốt cổ xương đùi rỗng (đinh Gamma) titan trái, phải các cỡ |
|
20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 180.000.000 | |
278 | Lamen kích thước ≥22mm x 22mm, chất liệu thủy tinh |
|
25.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Benoy Lab Instrument Co., Ltd / Trung Quốc | 3.750.000 | |
279 | Vít nén ép titan đường kính 10,5mm |
|
20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 67.320.000 | |
280 | Lamen kích thước ≥24mm x 50mm, chất liệu thủy tinh |
|
20.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Citotest Labware Manufacturing Co., Ltd - Trung Quốc; Code 0340-3610; Hộp 100 cái | 17.000.000 | |
281 | Vít khóa đinh chốt rỗng cổ xương đùi titan đường kính 5,0 mm |
|
20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 14.600.000 | |
282 | Mũ phẫu thuật Chất liệu: bằng giấy; đóng gói tiệt trùng riêng từng chiếc |
|
100.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành | 72.800.000 | |
283 | Vít chốt cho vít nén ép titan các cỡ |
|
20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 11.560.000 | |
284 | Ống nghiệm 1cm x 7,5cm bằng nhựa, có nắp |
|
100.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Đầu tư Y tế An Phú/ Việt Nam | 32.500.000 | |
285 | Đinh chốt rỗng xương đùi titan các cỡ |
|
6 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 54.000.000 | |
286 | Ống nghiệm nhựa đựng nước tiểu 16mm x 10cm |
|
100.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần đầu tư y tế An Phú | 50.500.000 | |
287 | Vít khóa đinh chốt rỗng xương đùi titan 6,5mm |
|
12 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 8.760.000 | |
288 | Ống Facol ≥15ml |
|
200.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Nantong Renon Laboratory Equipment Co.,Ltd/ Trung Quốc | 216.000.000 | |
289 | Vít khóa đinh chốt rỗng xương đùi titan 5,0mm |
|
12 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 8.760.000 | |
290 | Tube Epfendoft ≥1,5ml |
|
120.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Nantong Renon Laboratory Equipment Co.,Ltd/ Trung Quốc | 13.200.000 | |
291 | Nẹp khóa đầu trên ngoài xương cánh tay titan các cỡ |
|
25 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus co.,ltd / Trung Quốc | 130.000.000 | |
292 | Lọ lấy mẫu bệnh phẩm Bằng nhựa, có nắp 50ml |
|
20.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | PFA0010502 Hãng nước sản xuất: Polygreen Việt Nam/ Việt Nam | 22.000.000 | |
293 | Vít khóa titan đường kính 3,5mm các cỡ |
|
250 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus co.,ltd / Trung Quốc | 80.000.000 | |
294 | Dao cắt bệnh phẩm Chất liệu: Thép không rỉ |
|
1.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Erma (KAI)/ Nhật Bản, Mã sản phẩm: 08-636-0 | 49.000.000 | |
295 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay các loại các cỡ. Chất liệu thép không gỉ |
|
25 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/1390xx/BHH Mikromed Sp. z o.o | 137.500.000 | |
296 | Dây thông lòng mạch lấy máu đông Forgety các số |
|
200 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Lucas Medical Inc/ United States (Hoa Kỳ) | 188.580.000 | |
297 | Vít khóa 2,4; 2,7; 3,5mm các cỡ. Chất liệu thép không gỉ |
|
250 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/0217xx, 0213xx, 0208xx/BHH Mikromed Sp. z o.o | 100.000.000 | |
298 | Đĩa nhựa petri Đường kính 9cm, bằng nhựa, tiệt trùng |
|
60.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | PFB0060102 Hãng nước sản xuất: Polygreen Việt Nam/ Việt Nam | 96.000.000 | |
299 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay titan các cỡ |
|
20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/1390xxT/BHH Mikromed Sp. z o.o | 112.000.000 | |
300 | Mỏ vịt nhựa |
|
5.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | MV/HS Hãng nước sản xuất: Công ty TNHH sản xuất và thương mại thiết bị y tế Hoàng Sơn/ Việt Nam | 14.850.000 | |
301 | Vít khóa titan 2,4; 2,7; 3,5mm các cỡ |
|
200 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/0217xxT, 0213xxT, 0208xxT/BHH Mikromed Sp. z o.o | 90.000.000 | |
302 | Bơm 2 van |
|
50 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Pacific Hospital Supply Co., Ltd; / Đài Loan (Trung Quốc) | 20.500.000 | |
303 | Nẹp khóa xương gót các cỡ. Chất liệu thép không gỉ. |
|
3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/1970xx/BHH Mikromed Sp. z o.o | 18.000.000 | |
304 | Bơm thường 1 van |
|
10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Pacific Hospital Supply Co., Ltd; / Đài Loan (Trung Quốc) | 2.900.000 | |
305 | Vít khóa đường kính 3,5mm các cỡ |
|
30 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/0208xx/BHH Mikromed Sp. z o.o | 12.000.000 | |
306 | Đầu côn có lọc 10 µl |
|
19.200 | chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Yongyue Medical technology (Kunshan) Co.,Ltd/ Trung Quốc/ YPT0010-T-F-S | 12.422.400 | |
307 | Nẹp khóa chữ T các cỡ. Chất liệu thép không gỉ. |
|
10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/0132xx/BHH Mikromed Sp. z o.o | 50.000.000 | |
308 | Đầu côn có lọc 100 µl |
|
48.000 | chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Yongyue Medical technology (Kunshan) Co.,Ltd/ Trung Quốc/ YPT0100-T-F-S | 31.920.000 | |
309 | vít khóa 4,5; 5,0mm các cỡ, chất liệu thép không gỉ |
|
60 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/0207xx, 0205xx/BHH Mikromed Sp. z o.o | 30.000.000 | |
310 | Kim tiêm nha khoa các cỡ |
|
20.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: E-DN-2721A-ECE Hãng/ Nước sản xuất: Nipro Medical/ Nhật Bản | 34.300.000 | |
311 | Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ. Chất liệu thép không gỉ |
|
20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/0121xx/BHH Mikromed Sp. z o.o | 100.000.000 | |
312 | Kim khâu da 3 cạnh các cỡ |
|
10.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Jiangxijiayuan Medicai- Trung Quốc | 11.000.000 | |
313 | Vít khóa đường kính 3.5mm. Chất liệu thép không gỉ. |
|
160 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/0208xx/BHH Mikromed Sp. z o.o | 64.000.000 | |
314 | Kim khâu ruột các cỡ |
|
2.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Jiangxijiayuan Medicai- Trung Quốc | 2.200.000 | |
315 | Nẹp khóa titanium bản nhỏ titan các cỡ |
|
15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/0121xxT/BHH Mikromed Sp. z o.o | 75.000.000 | |
316 | Kim khâu gan các cỡ |
|
2.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Jiangxijiayuan Medicai- Trung Quốc | 2.400.000 | |
317 | Vít khóa titanium 3,5mm các cỡ |
|
120 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/0208xxT/BHH Mikromed Sp. z o.o | 54.000.000 | |
318 | Mask khí dung Người lớn, trẻ em |
|
1.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Renon Medical Instrument Co., Ltd;Trung Quốc | 9.700.000 | |
319 | Nẹp khóa mắt xích các cỡ. Chất liệu thép không gỉ |
|
15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/01225x, 01226x, 01227x, 0120xx/BHH Mikromed Sp. z o.o | 75.000.000 | |
320 | Chỉ khâu tổng hợp đa sợi số 2. Chất liệu Polyglactin hoặc tương đương |
|
3.600 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Code: 2B75DK45 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt.Ltd Xuất xứ: Ấn Độ | 100.800.000 | |
321 | Vít khóa đường kính 3,5mm. Chất liệu thép không gỉ. |
|
120 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/0208xx/BHH Mikromed Sp. z o.o | 48.000.000 | |
322 | Chỉ khâu đơn sợi số 2/0. Chất liệu Polyamit hoặc tương đương |
|
6.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: MCA (MCA-MAGKA61CABU1) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES/ MCA-Chỉ Nylon 2/0-75cm; 3/8C-24mm /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 53.400.000 | |
323 | Nẹp khóa titan mắt xích các cỡ |
|
10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ PNM1012-xxx | 47.200.000 | |
324 | Chỉ lanh Số 5,6 |
|
180 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | DMC SÁ, Pháp | 20.700.000 | |
325 | Vít khóa titan đường kính 3,5mm các cỡ |
|
160 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ PNM2002-xxx | 68.800.000 | |
326 | Băng cuộn kích cỡ 5cmx5m |
|
1.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, Lợi Thành | 1.140.000 | |
327 | Nẹp khóa xương đòn có móc các cỡ. Chất liệu thép không gỉ. |
|
30 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Sharma/Ấn Độ | 72.000.000 | |
328 | Ống dẫn lưu dịch ổ bụng người lớn, trẻ em |
|
10.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: DR0507-M-01C DR0710-M-01C Hãng/ Nước sản xuất: Forte Grow/ Việt Nam | 65.000.000 | |
329 | Vít khóa 3,5mm các cỡ. Chất liệu thép không gỉ. |
|
240 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Sharma/Ấn Độ | 45.600.000 | |
330 | Ống thông niệu quản jj các cỡ |
|
2.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ,MEI-DJS-x-y,Medical Equipment | 320.000.000 | |
331 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi trái, phải các cỡ. Chất liệu thép không gỉ. |
|
50 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/0132xx, 0133xx/BHH Mikromed Sp. z o.o | 299.950.000 | |
332 | Dây dẫn đường dùng trong niệu quản Chất liệu thép không gỉ, phủ PTFE hoặc tương đương, các cỡ. |
|
10.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Devon/ Ấn Độ, Mã sản phẩm: SFCX0.025X80HD; SFCX0.028X80HD; SFCX0.032X150HD; SFCX0.038X150HD | 2.450.000.000 | |
333 | Vít khóa 4,5mm; 5,0mm. Chất liệu thép không gỉ |
|
300 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/0207xx, 0205xx/BHH Mikromed Sp. z o.o | 150.000.000 | |
334 | Ống nội khí quản 2 nòng các cỡ |
|
200 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Hangzhou Tappa Medical Technology Co., Ltd/ Trung Quốc | 146.958.000 | |
335 | Vít khóa 6,5mm. Chất liệu thép không gỉ |
|
50 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/0206xx, 020700/BHH Mikromed Sp. z o.o | 30.000.000 | |
336 | Que tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm dịch tị hầu |
|
20.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Shandong Chengwu - Trung Quốc | 10.080.000 | |
337 | vít khóa 7,5mm các cỡ. Chất liệu thép không gỉ. |
|
100 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/0221xx, 0222xx/BHH Mikromed Sp. z o.o | 80.000.000 | |
338 | Băng bột bó 15cm x 270cm |
|
100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd./ Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT092-100 | 1.260.000 | |
339 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi trái, phải các cỡ. Chất liệu thép không gỉ. |
|
50 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/0131xx/BHH Mikromed Sp. z o.o | 299.950.000 | |
340 | Gạc phẫu thuật không dệt 7,5cm x 7,5cm x 6 lớp vô trùng |
|
30.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành | 8.910.000 | |
341 | Vít khóa 4,5; 5,0mm. Chất liệu thép không gỉ. |
|
400 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/0207xx, 0205xx/BHH Mikromed Sp. z o.o | 200.000.000 | |
342 | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp vô trùng |
|
600.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp vô trùng Xuất xứ: TBYT An Phú / Việt Nam | 264.600.000 | |
343 | Vít khóa 6.5mm. Chất liệu thép không gỉ. |
|
150 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/0206xx, 020700/BHH Mikromed Sp. z o.o | 90.000.000 | |
344 | Bơm tiêm sử dụng một lần 20 ml |
|
140.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Banapha, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 187.320.000 | |
345 | Nẹp khóa titan đầu dưới xương đùi trái, phải các cỡ. |
|
20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/0131xxT/BHH Mikromed Sp. z o.o | 166.000.000 | |
346 | Bơm tiêm sử dụng một lần 50 ml |
|
59.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Banapha, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 200.541.000 | |
347 | Vít khóa titan đường kính 5,0mm |
|
100 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/0207xxT, 0205xxT/BHH Mikromed Sp. z o.o | 50.000.000 | |
348 | Kim luồn tĩnh mạch Số G18, G20, G22 |
|
75.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 4268130S-03 4268113S-03 4268091S-03 Hãng/ Nước sản xuất: B.Braun/ Malaysia | 1.236.000.000 | |
349 | Vít khóa titan đường kính 6,5mm |
|
100 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/0206xxT, 020700T/BHH Mikromed Sp. z o.o | 55.000.000 | |
350 | Kim luồn tĩnh mạch Số G24 |
|
15.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 4254503-03 Hãng/ Nước sản xuất: B.Braun/ Malaysia | 247.200.000 | |
351 | Nẹp khóa bản rộng các cỡ. Chất liệu thép không gỉ. |
|
15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Sharma Pharmaceutical Pvt. Ltd. Ấn Độ | 48.000.000 | |
352 | Dây truyền dịch kim 2 cánh bướm |
|
200.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Weifang Huaxing Medical Instruments Co., Ltd;trung quốc | 528.000.000 | |
353 | Vít khóa 4,5mm; 5,0mm các cỡ. Chất liệu thép không gỉ |
|
150 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Sharma Pharmaceutical Pvt. Ltd. Ấn Độ | 42.000.000 | |
354 | Dây nối bơm tiêm điện 140cm |
|
10.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: UCH-AK0 (UCH-AK014010) /Nhãn hiệu: Dây nối bơm tiêm điện UCHIN /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 32.500.000 | |
355 | Nẹp khóa titan bản rộng các cỡ. |
|
30 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ PNM1020-xxx | 158.700.000 | |
356 | Dây nối bơm tiêm điện 75cm |
|
2.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Perfect Việt Nam A10 | 6.284.000 | |
357 | Vít khóa titanium 4,5mm; 5,0mm |
|
300 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ PNM2003-xxx | 129.000.000 | |
358 | Khóa 3 chạc không dây nối |
|
10.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ; PLUSWAY; Mediplus (India) limited | 26.500.000 | |
359 | Nẹp khóa đầu trên xương chày trái, phải các cỡ. Chất liệu thép không gỉ |
|
25 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/0130xx/BHH Mikromed Sp. z o.o | 149.975.000 | |
360 | Khóa 3 chạc có dây nối |
|
1.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: UAM-B1T (UAM-B1T01060) /Nhãn hiệu: Khóa ba ngã USAM /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 4.150.000 | |
361 | Vít khóa 4,5mm; 5,0mm. Chất liệu thép không gỉ |
|
175 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/0207xx, 0205xx/BHH Mikromed Sp. z o.o | 87.500.000 | |
362 | Dây thở oxy 2 nhánh Các cỡ XS, S, M, L |
|
15.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: ABS-112 (ABS-11220100), ABS-121 (ABS-12120100), ABS-131 (ABS-13120100), ABS-141 (ABS-14120100) /Nhãn hiệu: Dây thở oxy hai nhánh AMBRUS /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 58.425.000 | |
363 | Vít khóa 6,5mm. Chất liệu thép không gỉ |
|
75 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/0206xx, 020700/BHH Mikromed Sp. z o.o | 45.000.000 | |
364 | Túi đựng rác thải Các màu: đen, xanh, vàng, trắng. Kích thước 40cm x 60cm |
|
15.000 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần sản xuất và đầu tư thương mại Thành Công Vina/ Việt Nam | 648.000.000 | |
365 | Nẹp khóa titanium đầu trên xương chày trái, phải các cỡ. |
|
10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/0130xxT/BHH Mikromed Sp. z o.o | 75.000.000 | |
366 | Ống nối giữa sond đặt nội khí quản và đầu dây máy thở (con sâu máy thở) |
|
3.500 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: AMB-01111501 /Nhãn hiệu: Ống nối dây máy thở cao tần, dùng một lần SAMBRUS-V, không tiệt trùng (loại gợn sóng) /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 44.030.000 | |
367 | Vít khóa titan 4,5mm; 5,0mm. |
|
50 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/0207xxT, 0205xxT/BHH Mikromed Sp. z o.o | 25.000.000 | |
368 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng |
|
500 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng Mã SP: FV-2726 Xuất xứ: Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc | 115.500.000 | |
369 | Vít khóa titan 6,5mm |
|
40 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/0206xxT, 020700T/BHH Mikromed Sp. z o.o | 22.000.000 | |
370 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng |
|
250 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng Mã SP: FV-3726 Xuất xứ: Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc | 60.375.000 | |
371 | Nẹp khóa titanium đầu dưới xương chày các cỡ |
|
4 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ PNM1014-xxx | 28.580.000 | |
372 | Chỉ không tiêu đơn sợi Chất liệu Polypropylene số 5/0 |
|
500 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | SMI A.G/ Bỉ/ 5100115 | 11.623.500 | |
373 | Vít khóa titan 3,5mm các cỡ |
|
40 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ PNM2002-xxx | 17.200.000 | |
374 | Chỉ không tiêu đơn sợi Chất liệu Polyamide số 4/0 |
|
4.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Huaiyin Medical Instruments Co., Ltd/ Trung Quốc/ Nylon | 25.600.000 | |
375 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày trái, phải các cỡ. Chất liệu thép không gỉ. |
|
15 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ A14019xx A14129xx | 70.950.000 | |
376 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 2/0 |
|
4.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc/ Chromic Catgut 2/0/ Medico (Huaian) Co., Ltd | 55.400.000 | |
377 | Vít khóa đường kính 3,5mm các cỡ. Chất liệu thép không gỉ. |
|
150 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ A19935xx | 48.000.000 | |
378 | Kẹp rốn |
|
3.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam (MPV)/ Việt Nam | 3.750.000 | |
379 | Nẹp khóa bản hẹp các cỡ. Chất liệu thép không gỉ. |
|
12 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/01220x, 01221x, 01222x/BHH Mikromed Sp. z o.o | 60.000.000 | |
380 | Nẹp gỗ cẳng chân Kích thước dài ≥60cm |
|
300 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Gia công tại Bắc Giang - Việt Nam | 6.900.000 | |
381 | vít khóa 4,5mm; 5,0mm các cỡ. Chất liệu thép không gỉ. |
|
96 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/0207xx, 0205xx/BHH Mikromed Sp. z o.o | 48.000.000 | |
382 | Nẹp gỗ cẳng chân Kích thước dài ≥70cm |
|
300 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Gia công tại Bắc Giang - Việt Nam | 6.900.000 | |
383 | Nẹp khóa chữ L trái, phải các cỡ. Chất liệu thép không gỉ. |
|
20 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Sharma Pharmaceutical Pvt. Ltd. Ấn Độ | 66.000.000 | |
384 | Nẹp gỗ cẳng tay Kích thước dài ≥30cm |
|
300 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Gia công tại Bắc Giang - Việt Nam | 6.300.000 | |
385 | Vít khóa 4,5mm; 5,0mm các cỡ. Chất liệu thép không gỉ. |
|
160 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Sharma Pharmaceutical Pvt. Ltd. Ấn Độ | 44.800.000 | |
386 | Nẹp gỗ cánh tay Kích thước dài ≥60cm |
|
300 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Gia công tại Bắc Giang - Việt Nam | 6.900.000 | |
387 | Nẹp khóa lòng máng 1/3 các cỡ. Chất liệu thép không gỉ. |
|
10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/0122xx/BHH Mikromed Sp. z o.o | 50.000.000 | |
388 | Nẹp gỗ xương đùi Kích thước dài ≥140cm |
|
300 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Gia công tại Bắc Giang - Việt Nam | 8.100.000 | |
389 | Vít khóa 2,4mm; 2,7mm; 3,5mm các cỡ chất liệu thép không gỉ. |
|
80 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan/0217xx, 0213xx, 0208xx/BHH Mikromed Sp. z o.o | 32.000.000 | |
390 | Nẹp gỗ xương đùi Kích thước dài ≥90cm |
|
300 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Gia công tại Bắc Giang - Việt Nam | 7.650.000 | |
391 | Vít rỗng tự khoan, tự ta rô, các cỡ, chất liệu titan hoặc tương đương |
|
200 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 390.000.000 | |
392 | Ống bơm thuốc cản quang vô khuẩn gồm các chi tiết: - Ống bơm 200ml - Que lấy thuốc chữ J - Đầu kim lấy thuốc. |
|
800 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc,SNE102,Union Medical Shenzhen Co., Ltd. | 152.000.000 | |
393 | Vòng đệm tương thích với vít rỗng các loại, chất liệu titan hoặc tương đương |
|
200 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 86.000.000 | |
394 | Dây truyền dạng chữ Y . Chất liệu PVC hoặc tương đương |
|
800 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc,WLM150,Union Medical Shenzhen Co., Ltd. | 62.400.000 | |
395 | Vít rỗng nén ép không đầu, chất liệu titan hoặc tương đương, đường kính 2,4mm. |
|
30 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 89.250.000 | |
396 | Dây nối bơm tiêm 30cm |
|
20.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: UCH-AK0 (UCH-AK003010) /Nhãn hiệu: Dây nối bơm tiêm điện UCHIN /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare | 57.000.000 | |
397 | Dụng cụ (máy) cắt nối tự động dùng trong mổ nội soi |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ/ EGIAUSTND, EGIAUSHORT/ Covidien | 71.880.000 | |
398 | Bộ quả lọc máu liên tục kèm bộ dây dẫn Màng lọc: Dạng sợi rỗng AN69 (Acrylonitrile và sodium methallyl sulfonate copolymer) hoặc tương đương Vỏ và đầu quả lọc: Polycarbonate hoặc tương đương Vách đầu quả lọc: Polyurethane hoặc tương đương |
|
150 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 106697 Hãng/ Nước sản xuất: Gambro Industries/ Pháp | 1.095.000.000 | |
399 | Băng (đạn) ghim khâu máy cắt nối tự động nội soi các cỡ, kèm lưỡi dao. Chất liệu bằng Titan hoặc tương đương. |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Waston/ Trung Quốc; HSZ-45-PT® HSZ-60-PT®" | 225.000.000 | |
400 | Bơm tiêm khí máu động mạch 1ml tự động hút máu. ≥23,5IU/ml |
|
20.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Smiths Medical ASD, Inc./Mỹ | 506.000.000 | |
401 | Troca nhựa dùng 1 lần trong phẫu thuật nội soi lồng ngực các cỡ |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Waston/ Trung Quốc; CCQ 12/100 | 10.200.000 | |
402 | Giấy cuộn kích thước: ≥75mm x 70m, có chỉ thị hóa học bên ngoài viền túi |
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd | 16.200.000 | |
403 | Dụng cụ (máy) cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật cắt trĩ |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | JIANGSU COOPWIN MED S&T CO.,LTD / Trung Quốc ( Mã sản phẩm: KHGCB-33x3.8, KHGCB-34x3.8, KHGCB- 36x3.8, KHGCA-33x3.8, KHGCA-34x3.8, KHGCA-36x3.8 | 14.500.000 | |
404 | Giấy cuộn kích thước: ≥150 mm x 70m, có chỉ thị hóa học bên ngoài viền túi |
|
25 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd | 24.250.000 | |
405 | Dụng cụ (máy) cắt nối tự động dùng trong mổ mở các cỡ |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ/ GIA80MTS/ Covidien | 27.600.000 | |
406 | Giấy cuộn kích thước: ≥350mm x 70m, có chỉ thị hóa học bên ngoài viền túi |
|
15 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd | 34.500.000 | |
407 | Dụng cụ (máy) cắt khâu nối ống tiêu hóa tự động tròn các cỡ |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ/ EEA2535, EEA2835, EEA28, EEA31/ Covidien | 28.800.000 | |
408 | Chỉ thị sinh học |
|
6.000 | Thanh | Theo quy định tại Chương V. | 3M Company/ Hoa Kỳ | 1.248.000.000 | |
409 | Băng (đạn) ghim khâu máy cắt nối tự động dùng trong mổ mở |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ/ GIA80MTC/ Covidien | 21.000.000 | |
410 | Túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng hơi nước, Kích thước 25cm x 200m hoặc hơn |
|
25 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | PKFR250200, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd, Trung Quốc | 15.475.000 | |
411 | Lưới (tấm màng nâng) điều trị thoát vị bẹn Kích thước 11cmx6cm |
|
15 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | DLR Medikal San. ve Dıs Tic. Ltd. Sti./ Thổ Nhĩ Kỳ/ SM0611 | 3.420.000 | |
412 | Túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng hơi nước, Kích thước 35cm x 200m hoặc hơn |
|
10 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | PKFR350200, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd, Trung Quốc | 8.790.000 | |
413 | Lưới (tấm màng nâng) điều trị thoát vị bẹn Kích thước 15cmx10cm |
|
15 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | DLR Medikal San. ve Dıs Tic. Ltd. Sti./ Thổ Nhĩ Kỳ/ SM0611 | 3.960.000 | |
414 | Chỉ thị hoá học kiểm soát quá trình tiệt khuẩn của dụng cụ |
|
18.000 | Thanh | Theo quy định tại Chương V. | PK132STIN, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd, Trung Quốc | 21.600.000 | |
415 | Bộ mở đường vào động mạch quay 5F, 6F loại ái nước |
|
650 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | M95Rxxxxxx Medas, Inc./ Hoa Kỳ | 357.500.000 | |
416 | Giấy chỉ thị nhiệt 24mm x 55m |
|
800 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | PKST2550, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd, Trung Quốc | 60.000.000 | |
417 | Bộ mở đường vào động mạch đùi dùng kim luồn chọc mạch, cỡ 4F, 5F, 6F, 7F |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | M95Fxxxxxx Medas, Inc./ Hoa Kỳ | 98.000.000 | |
418 | Ống đo tốc độ máu lắng (Ống máu lắng) |
|
10.000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: SC3201 Hãng/ Nước sản xuất: Henso Medical/ Trung Quốc | 29.000.000 | |
419 | Kim luồn tĩnh mạch tròn loại có kim sắc và thành catheter mỏng các cỡ. |
|
1.200 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 1001 Hãng/ Nước sản xuất: Wellmed/ Ấn Độ | 3.840.000 | |
420 | Nắp đậy tube nắp cho 8 strip 0,2ml |
|
12.000 | chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Suzhou Cellpro Biotechnology Co.,Ltd. - Trung Quốc | 6.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ngay từ đầu chúng ta không nên mặc định suy nghĩ của mình lên người khác và cũng đừng áp đặt suy nghĩ hay lời nói của người khác lên mình. Một lời nói tưởng chừng như rất bình thường nhưng cũng có thể trở thành con dao đâm sâu vào trái tim của ai đó… "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...