Mua sắm các vật tư y tế phục vụ công tác khám, chữa bệnh tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang lần 2 năm 2023 (Sử dụng 12 tháng)

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
119
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua sắm các vật tư y tế phục vụ công tác khám, chữa bệnh tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang lần 2 năm 2023 (Sử dụng 12 tháng)
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
156.300.186.864 VND
Ngày đăng tải
14:39 10/01/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
Số 38/QĐ-BVĐKBG
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bắc Giang
Ngày phê duyệt
03/01/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn2400422232 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ PHAN ANH 2.767.788.000 3.388.350.000 16 Xem chi tiết
2 vn2400529426 CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ HÙNG MẠNH 52.830.000 57.257.500 7 Xem chi tiết
3 vn0106150742 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA 265.850.000 407.400.000 5 Xem chi tiết
4 vn0107748567 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 115.865.000 177.115.000 5 Xem chi tiết
5 vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 1.176.810.000 1.754.643.500 19 Xem chi tiết
6 vn0101098538 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT 2.093.402.800 2.283.192.000 18 Xem chi tiết
7 vn0103672941 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG 718.990.000 739.390.000 12 Xem chi tiết
8 vn0101384017 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG 2.236.230.000 2.395.030.000 6 Xem chi tiết
9 vn0107815164 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN 762.030.000 1.696.550.000 14 Xem chi tiết
10 vn0105102954 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH ĐỨC 199.300.000 417.550.000 4 Xem chi tiết
11 vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 200.000.000 210.000.000 1 Xem chi tiết
12 vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 11.783.665.000 12.916.690.000 37 Xem chi tiết
13 vn0305404335 CÔNG TY TNHH NIPEXCO 200.800.000 302.200.000 2 Xem chi tiết
14 vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 13.984.880.000 13.984.880.000 6 Xem chi tiết
15 vn0102255092 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING 2.115.600.000 2.200.000.000 1 Xem chi tiết
16 vn0105481660 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM 8.767.200.000 8.767.200.000 6 Xem chi tiết
17 vn0103086880 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH 49.950.000 50.000.000 1 Xem chi tiết
18 vn0106555509 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU 1.092.750.000 1.616.400.000 4 Xem chi tiết
19 vn0106343825 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HQ HÀ NỘI 2.019.500.000 2.562.000.000 3 Xem chi tiết
20 vn0106154867 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT 1.248.600.000 2.293.225.000 14 Xem chi tiết
21 vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 970.114.000 1.089.640.000 7 Xem chi tiết
22 vn0106441558 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT 655.200.000 1.047.400.000 3 Xem chi tiết
23 vn0106606464 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ THỐNG NHẤT 149.280.000 149.280.000 4 Xem chi tiết
24 vn0107671392 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK 22.300.000 58.700.000 3 Xem chi tiết
25 vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 81.900.000 345.000.000 2 Xem chi tiết
26 vn0107651702 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN 44.603.500 206.000.000 4 Xem chi tiết
27 vn0109438401 CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM 811.500.000 1.274.500.000 4 Xem chi tiết
28 vn0106008753 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ GIẢI PHÁP Y TẾ VIỆT LINH 9.529.525.000 9.602.200.000 21 Xem chi tiết
29 vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 1.558.000.000 1.560.000.000 10 Xem chi tiết
30 vn0102045497 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH 1.443.475.000 1.484.475.000 6 Xem chi tiết
31 vn0106803656 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH 1.108.700.000 1.108.700.000 7 Xem chi tiết
32 vn0106756501 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ MINH LONG 5.663.400.000 6.274.880.000 8 Xem chi tiết
33 vn0101981687 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC, KỸ THUẬT TRANSMED 1.305.000.000 1.305.000.000 1 Xem chi tiết
34 vn0106202888 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VẬT TƯ Y TẾ 3.479.000.000 3.479.000.000 13 Xem chi tiết
35 vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 1.166.955.000 1.572.700.000 10 Xem chi tiết
36 vn0108111869 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT 22.050.000 31.000.000 1 Xem chi tiết
37 vn2801416116 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM AN PHÚC 240.000.000 259.200.000 1 Xem chi tiết
38 vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 2.000.315.000 2.001.140.000 6 Xem chi tiết
39 vn0106515513 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG 2.622.900.000 2.653.000.000 1 Xem chi tiết
40 vn0108038231 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KTA 3.090.000.000 3.090.000.000 2 Xem chi tiết
41 vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 1.000.600.000 1.017.400.000 5 Xem chi tiết
42 vn0104639390 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VNT 5.964.000.000 5.971.500.000 17 Xem chi tiết
43 vn0311680037 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NGUYÊN PHƯƠNG 1.575.000.000 1.575.000.000 1 Xem chi tiết
44 vn0102598910 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH 178.000.000 210.000.000 1 Xem chi tiết
45 vn0100234876 CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT 1.492.879.000 1.500.101.000 11 Xem chi tiết
46 vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 3.871.000.000 3.881.000.000 4 Xem chi tiết
47 vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 1.148.490.000 1.403.490.000 5 Xem chi tiết
48 vn0101372043 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ 73.175.000 170.750.000 2 Xem chi tiết
49 vn0107512970 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT ĐỨC 580.052.000 1.151.700.000 6 Xem chi tiết
50 vn0101442741 CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG 190.800.000 594.000.000 2 Xem chi tiết
51 vn0312920901 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN 2.859.200.000 2.880.000.000 3 Xem chi tiết
52 vn0301913719 CÔNG TY TNHH MINH TUỆ 2.420.000.000 3.850.000.000 1 Xem chi tiết
53 vn0500391288 CÔNG TY TNHH LÊ LỢI 2.500.260.000 3.066.450.000 3 Xem chi tiết
54 vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 17.000.000 20.000.000 1 Xem chi tiết
55 vn2301037751 CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH 1.140.000 1.450.000 1 Xem chi tiết
56 vn2700793781 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ TÀI 6.284.000 9.000.000 1 Xem chi tiết
57 vn0101581745 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ANH 440.475.000 595.000.000 3 Xem chi tiết
58 vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 88.480.000 169.100.000 2 Xem chi tiết
59 vn0102921627 CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC 21.000.000 35.000.000 1 Xem chi tiết
60 vn0104571488 CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG 44.342.400 141.120.000 2 Xem chi tiết
61 vn0107580434 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN 100.800.000 406.800.000 1 Xem chi tiết
62 vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 387.861.000 531.500.000 2 Xem chi tiết
63 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 1.202.712.000 1.202.712.000 2 Xem chi tiết
64 vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 506.000.000 506.000.000 1 Xem chi tiết
65 vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 135.996.000 1.047.600.000 2 Xem chi tiết
66 vn0101178800 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT 3.844.000.000 3.844.000.000 2 Xem chi tiết
Tổng cộng: 66 nhà thầu 118.399.589.700 132.591.561.000 377

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Kim chọc mạch quay, đùi các cỡ 18G, 19G, 20G, 21G
100 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc ; Hãng sản xuất: Shanghai Kindly Medical Instruments Co., Ltd; Ký mã hiệu: SN03; SN03A; SN07; SN09; SN10; SN06; SN13 2.700.000
2 Strip PCR 8 ống 0,2ml
12.000 chiếc Theo quy định tại Chương V. Suzhou Cellpro Biotechnology Co.,Ltd. - Trung Quốc 129.996.000
3 Catheter chụp chẩn đoán não và ngoại biên loại ái nước cỡ 5Fr; 4Fr
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Radifocus Glidecath; RF*YA15110M; RF*XB45108M; RF*XB4510GM; Ashitaka Factory of Terumo Corporation; Nhật Bản 94.500.000
4 Đĩa 96 giếng
800 chiếc Theo quy định tại Chương V. Extragene Inc - Đài Loan 76.480.000
5 Dây dẫn đường cho Catheter ái nước cỡ ≥ 0,035 inch.
700 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Radifocus Guide Wire M ; RF*GA35153M; RF*GS35153M; RF*GxxxxxxM; Công ty TNHH Terumo Việt Nam; Việt Nam 364.000.000
6 Đầu côn có lọc 1000 µl có lọc, tiệt khuẩn
19.200 chiếc Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: NFR1406-1000 Hãng/ Nước sản xuất: Henso Medical/ Trung Quốc 16.128.000
7 Dây dẫn đường cho catheter loại ngậm nước, lớp cản quang bằng vàng, cỡ 0,035 inch.
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ FGM35-xxxx/ Dây dẫn đường ái nước/ Forte Grow Medical 103.600.000
8 Đầu côn có lọc 300 µl có lọc, tiệt khuẩn
28.800 chiếc Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 49008-0105 Hãng/ Nước sản xuất: Ritter GmbH/ Đức 107.712.000
9 Dây dẫn đường cho bóng và stent loại phủ ái nước cỡ tối thiểu 0,014inch
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Runthrough NS PTCA Guide Wire; TW-AS418FA; TW-DS418FH; Ashitaka Factory of Terumo Corporation; Nhật Bản 720.000.000
10 Đầu côn có lọc 200 µl có lọc, tiệt khuẩn
30.720 chiếc Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: NFR1406-200L Hãng/ Nước sản xuất: Henso Medical/ Trung Quốc 25.804.800
11 Catheter trợ giúp can thiệp, kỹ thuật đan lưới full-wall các cỡ
300 Chiếc Theo quy định tại Chương V. LAxxxxx; LAxxxxxx; LAxxxxxxx/ Medtronic Vascular - Mỹ; Medtronic Mexico S.de R.L.de CV - Mexico 594.000.000
12 Ống lấy mẫu 2ml
20.000 chiếc Theo quy định tại Chương V. New world - Trung Quốc 12.000.000
13 Catheter trợ giúp can thiệp loại đầu mềm cỡ 5F ,6F
250 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Heartrail II; GC-F6BL350N; GC-F6IL350N; GC-F6IL400N; GC-F6JL400N; GC-F6JR400N; GC-F7BL350N; GC-F7AL01RA; GC-F7MP010N; GC-K5ST012NQ; Ashitaka Factory of Terumo Corporation; Nhật Bản 600.000.000
14 Phim X Quang khô laser Kích cỡ 35cm x 43cm
60.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Hãng/Nước sản xuất: Fujifilm Shizuoka Co., LTD/ Nhật Bản (Hãng/Nước chủ sở hữu: Fujifilm Corporation/ Nhật Bản) 2.304.000.000
15 Dây dẫn đường cho bóng và stent loại đầu mềm quặt ngược. Đường kính tối thiểu 0,014 inch
250 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Runthrough NS PTCA Guide Wire; TW-AS418FA; TW-DS418FH; Ashitaka Factory of Terumo Corporation; Nhật Bản 600.000.000
16 Phim X Quang khô laser Kích cỡ 25cm x 30cm
70.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Hãng/Nước sản xuất: Fujifilm Shizuoka Co., LTD/ Nhật Bản (Hãng/Nước chủ sở hữu: Fujifilm Corporation/ Nhật Bản) 1.540.000.000
17 Dây dẫn đường cho bóng và stent loại mềm. Đầu tip dạng đầu thẳng và đầu chữ J, tối thiểu cỡ 0,014 inch
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd/ Thái Lan - AGH146000; AGH146300; AGH146000J 418.000.000
18 Phim khô nhiệt Kích cỡ 20cmx25cm
5.000 Tờ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: CTF-810 Hãng/ Nước sản xuất: Contex Việt Nam/ Việt Nam 68.000.000
19 Dây dẫn đường cho bóng và stent trong can thiệp tổn thương tắc mãn tính động mạch vành.
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd/ Thái Lan - AHW10S302S; AGP140002; AGP140302; APW14R009S; APW14R309S; APW14R005S; APW14R305S; AHW14R007P; AHW14R307P; AHW14R008P; AHW14R308P; AHW14R011P; AHW14R311P; AGH143090; AGH143092 165.000.000
20 Clip cầm máu dùng trong phẫu thuật nội soi các cỡ. Chất liệu Titanium hoặc tương đương.
1.000 Thanh Theo quy định tại Chương V. Grena Ltd. - Anh Quốc 0301-01S; 0301-01M; 0301-01ML; 0301-01L 21.000.000
21 Bơm tiêm 1ml, 3ml, 10ml
1.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: CSM-01FLXTPX, CSM-03FLXTPX, CSM-10FLXTPX /Nhãn hiệu: Bơm tiêm thuốc cản quang Mona /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 43.950.000
22 Clip cầm máu dùng trong phẫu thuật nội soi các cỡ. Chất liệu Polymer hoặc tương đương
10.000 Thanh Theo quy định tại Chương V. HangZhou Valued Medtech Co., Ltd/ Trung Quốc; Disposable Ligating Clip 420.000.000
23 Bơm tiêm thuốc cảm quang đầu xoáy dung tích tối thiểu có các loại 6ml, 8ml,10 ml, 12ml
500 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ares/Thổ Nhĩ Kỳ; Ares Angiography Syringe; Asxxxx 22.050.000
24 Que chỉ thị hóa học
10.000 Thanh Theo quy định tại Chương V. PKPLA001, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd, Trung Quốc 10.000.000
25 Bộ phân phối 2 hoặc 3 cổng
700 Chiếc Theo quy định tại Chương V. UNxxxx Frisch Medical/ Ấn Độ 56.000.000
26 Đầu đo SPO2
150 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Medke Technology Co.,Ltd 147.000.000
27 Bơm áp lực cao có bộ nối Y dung tích 20ml
500 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: RV3-001 (RV3-00120000) /Nhãn hiệu: Bộ bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch kèm van cầm máu loại trượt REVAS III /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 317.500.000
28 Bao đo huyết áp
150 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Medke Technology Co.,Ltd 14.400.000
29 Bộ bơm bóng kiểu tay cầm chữ T hoặc hình tròn dung tích 20ml
300 Bộ Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: RV3-005 (RV3-00510001) /Nhãn hiệu: Bộ bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch kèm van cầm máu loại trượt REVAS III /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 192.000.000
30 Dây cáp điện tim
50 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Medke Technology Co.,Ltd 47.000.000
31 Ống thông dẫn đường mạch máu ngoại biên đầu thẳng và đối bên tối thiểu có cỡ 4F, 5F, 6F
80 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Contract Medical International spol.s.r.o/ Cộng hòa Séc/ Fortress/ 358813; 358814; 386590; 386591; 386593; 386594; 444481; 444482; 444483; 444484; 444485; 444486; 452382; 452383; 452384; 452385; 452386; 452387; 452388; 452389; 324.000.000
32 Bộ làm ấm, làm ẩm
50 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Enter Medical Corporation 74.800.000
33 Stent động mạch chi các cỡ, chất liệu hợp kim Nitinol hoặc tương đương
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: DYL-aabbbccc /Nhãn hiệu: Stent động mạch ngoại vi (chi, chậu, dưới đòn) tự giãn nở DYLANO /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 364.000.000
34 Bẫy nước
50 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Enter Medical Corporation/ Đài Loan 11.900.000
35 Dây nối áp lực cao các cỡ
500 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: LPJG30H LPJG60H LPJG90H LPJG120H LPJG150H LPJG180H Hãng/ Nước sản xuất: Lepu Medical/ Trung Quốc 35.000.000
36 Dây dẫn can thiệp mạch máu
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Radifocus Guide Wire GT with Gold Coil; RG*GAxxxxSM; RG*GExxxxSM; RG*GJxxxxSM; RG*GWxxxxSM; Ashitaka Factory of Terumo Corporation; Nhật Bản 105.000.000
37 Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường đầu Tip nhỏ đầu dẫn bóng ≤0,016 inch có lớp ái nước
150 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ryurei; DC-RRxxxxHH; DC-RRxxxxHHW; Ashitaka Factory of Terumo Corporation; Nhật Bản 885.000.000
38 Bóng nong động mạch vành áp lực cao các cỡ, 3 lớp và khẩu kính nhỏ Đầu dẫn bóng ≤ 0,43mm
100 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Accuforce; DC-RMxxxxHSW; DC-RMxxxxHHW; Ashitaka Factory of Terumo Corporation; Nhật Bản 590.000.000
39 Bóng nong mạch vành 3 nếp gấp ái nước Khẩu kính đầu vào: ≥0,017 inch
80 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức/ EUCAVIxxxxx/ Bóng nong động mạch vành - euca VI / Eucatech AG 400.000.000
40 Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường các cỡ, Áp lực thường ≤ 6atm
100 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 79003; 79010; 73503; 79017; 71103; 79026; 71..., 73..., 75..., 76..., 77..., 78..., 79... (các cỡ); Nhãn hiệu: HAWK™ PTCA Balloon Dilatation Catheter; Hãng sản xuất: Umbra Medical Products, Inc 750.000.000
41 Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao, Áp suất trung bình ≥ 12atm
120 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Pháp/ Maya NC Cr S/ 25xxxxxx/ Arthesys 738.000.000
42 Bóng nong động mạch vành dùng cho tổn thương tắc hoàn toàn mãn tính ≥2 nếp gấp
80 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức/ EUCAVIxxxxx/ Bóng nong động mạch vành - euca VI / Eucatech AG 400.000.000
43 Bóng nong mạch máu ngoại biên có 5 nếp gấp
40 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Biotronik AG/ Thuỵ Sĩ/ Passeo-35/ 357282...357325, 359545…359552, 383231…383292, 387162, 387163, 389775…389778 328.000.000
44 Bóng nong mạch ngoại vi đường kính 0,018 inch
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức/ Euca PWsv/ PWSVxxxxxxxxx/ Eucatech AG 119.600.000
45 Bóng nong mạch ngoại vi phủ thuốc cỡ ≥ 0,018inch
15 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Luminor; BPDPCxxxxxxxxxxx; Life Vascular Devices (LVD) Biotech S.L; Tây Ban Nha 352.500.000
46 Bóng nong mạch vành áp lực thường Bóng phủ Hydrophilic hoặc tương đương
100 Chiếc Theo quy định tại Chương V. RSCxxxxxx Multimedics/ Ấn Độ 300.000.000
47 Bóng nong động mạch vành bán áp lực cao loại catheter áp suất ≥ 6 bar
120 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Hà Lan/ EVERxxxx/ Blue Medical Devices B.V 750.000.000
48 Bóng nong mạch vành áp lực cao áp lực gây vỡ bóng ≥22tam
100 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Pháp/ Maya NC Cr S/ 25xxxxxx/ Arthesys 615.000.000
49 Bóng nong mạch ngoại vi áp lực cao cỡ 6F, 7F
30 Chiếc Theo quy định tại Chương V. A35HPVxxxxxxxx/ Covidien LLC - Mỹ 252.000.000
50 Bóng tắc mạch chẹn cổ túi phình mạch não thẳng
10 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ 170.000.000
51 Bóng tắc mạch chẹn cổ túi phình động mạch não ở vị trí ngã ba.
10 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ 260.000.000
52 Khung giá đỡ động mạch phủ thuốc Sirolimus hoặc Novolimus hoặc Zotazolimus hoặc tương đương, có độ dày ≤ 80μm.
100 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ultimaster Tansei; DE-RQxxxxKSM; Ashitaka Factory of Terumo Corporation; Nhật Bản 3.698.000.000
53 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus hoặc Novolimus hoặc Zotazolimus hoặc tương đương, độ dày khung stent trong khoảng từ 64μm đến 68μm.
80 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần nhà máy Trang thiết bị y tế USM Healthcare, Việt Nam 1.712.000.000
54 Khung giá đỡ động mạch chậu tự bung độ dày khoảng: ≥225µm. Được phủ lớp siêu mỏng Silicon Carbide hoặc tương đương
15 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Biotronik AG/ Thuỵ Sĩ/ Astron/ 343773…343796, 349214…349216 359.175.000
55 Khung giá đỡ động mạch chi tự bung bằng súng, Độ dày stent ≤140µm
15 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Biotronik AG/ Thuỵ Sĩ/ Pulsar-18 T3/ Pulsar 18/ 430437 … 430516/ 366808…366847, 377456…377495 449.820.000
56 Khung giá đỡ động mạch chi tự giãn nở bằng nitinol nhớ hình
15 Chiếc Theo quy định tại Chương V. PRP35-xx-xxx-xxx; PRP35DR-xx-xxx-xxx/ EV3. Inc - Mỹ 330.000.000
57 Giá đỡ động mạch chậu, đùi nông,chi Độ dày thanh stent ≤140µm
15 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Biotronik AG/ Thuỵ Sĩ/ Pulsar 35/ 379878…379891, 379917…379931, 379898…379911, 379938...379951 449.820.000
58 Giá đỡ nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy đường kính các cỡ
3 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ 660.000.000
59 Giá đỡ mạch não các cỡ
10 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ 450.000.000
60 Khung giá đỡ động mạch vành loại bọc thuốc Everolimus hoặc Zotanolimus hoặc tương đương liều lượng trong khoảng từ 98mcrg/cm2 đến 100 mcrg/cm2, độ dầy mắt stent: ≤0,0035inch.
30 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ireland Ký mã hiệu: 1070225-08, 1070225-12, 1070225-15, 1070225-18, 1070225-23, 1070225-28, 1070250-08, 1070250-12, 1070250-15, 1070250-18, 1070250-23, 1070250-28, 1070250-33, 1070250-38, 1070275-08, 1070275-12, 1070275-15, 1070275-18, 1070275-23, 1070275-28, 1070275-33, 1070275-38, 1070300-08, 1070300-12, 1070300-15, 1070300-18, 1070300-23, 1070300-28, 1070300-33, 1070300-38, 1070325-08, 1070325-12, 1070325-15, 1070325-18, 1070325-23, 1070325-28, 1070325-33, 1070325-38, 1070350-08, 1070350-12, 1070350-15, 1070350-18, 1070350-23, 1070350-28, 1070350-33, 1070350-38, 1070400-08, 1070400-12, 1070400-15, 1070400-18, 1070400-23, 1070400-28, 1070400-33, 1070400-38, 1070250-48, 1070275-48, 1070300-48, 1070350-48. Nhãn hiệu: Xience Xpedition. Hãng sản xuất: Abbott Vascular 1.305.000.000
61 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus hoặc Novolimus hoặc Zotazolimus hoặc tương đương, liều lượng từ 1,2 đến 1,5 µg/mm2, Độ dày thanh chống: ≤ 67 µm.
70 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phẩn nhà máy trang thiết bị y tế USM Việt Nam/Việt Nam/XPSaaabb 1.575.000.000
62 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus hoặc Novolimus hoặc Zotazolimus hoặc tương đương, Độ dày thanh chống từ 0,065mm đến 0,090 mm hoặc hơn.
60 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: 25401-MS; 25402-MS; 25411-MS; 25403-MS; 25405-MS; 25603-MS; 15079-MS; 25606-MS; 25607-MS; 25611-MS; 25614-MS; 25618-MS; 25621-MS; 25703-MS; 15240-MS; 25707-MS; 25711-MS; 25714-MS; 25718-MS; 15501-MS; 15241-MS; 25801-MS; 25803-MS; 15242-MS; 25806-MS; 25807-MS; 25811-MS; 25814-MS; 25818-MS; 15502-MS; 25821-MS; 25903-MS; 15243-MS; 25906-MS; 25907-MS; 25911-MS; 25914-MS; 25918-MS; 15506-MS; 25921-MS; 25503-MS; 15075-MS; 15076-MS; 15077-MS; 15508-MS; 15078-MS; Nhãn hiệu: AFFINITY Mini Strut™ Sirolimus - Eluting Coronary Stent System Cobalt Chromium; Hãng sản xuất: Umbra Medical Products, Inc 2.340.000.000
63 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus hoặc Novolimus hoặc Zotazolimus hoặc tương đương có thanh liên kết chữ Z, Độ dày stent từ 60 µm đến 65 µm.
70 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ireland/ FGTZxxxxxxIE/ Sahajanand Medical Technologies Ireland Limited 2.622.900.000
64 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus hoặc Zotazolimus hoặc Novolimus hoặc tương đương, trên nền Polymer tự tiêu, Độ dày thanh chống trong khoảng từ 70 đến 73μm.
100 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức/ Eucalimus/ELMxxxxx/ Eucatech AG 3.140.000.000
65 Kim đốt sóng cao tần u tuyến giáp, u vú, u gan
10 Chiếc Theo quy định tại Chương V. 17-20s20F/ 17-20s25F/ 17-20s30F/ 17-20s40F/ 17-25s20F/ 17-25s30F/ 17-35s10F/ 17-35s20F/ 16-30s05F/ 16-30s10F/ 16-30s15F/ 16-30s20F; Hãng sản xuất: STARmed Co.,Ltd.; Xuất xứ: Hàn Quốc 178.000.000
66 Vi dây dẫn đường M-Lead (micro guide wire) các loại, các cỡ
20 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tokai Medical Products, Inc./ Nhật Bản; ML16-165S-E/ ML16-180S-E 87.000.000
67 Vật liệu nút mạch
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp; Hãng sản xuất: Biosphere Medical.SA ; Ký mã hiệu: V100EP; V200EP; V300EP; V400EP; V600EP; V800EP; V1100EP 90.000.000
68 Vật liệu nút mạch dạng hình cầu pha sẵn loại 1ml hoặc 2ml
20 lọ Theo quy định tại Chương V. Scitech Produtos Médicos Ltda./ Brasil; 1107xx 109.600.000
69 Vật liệu nút mạch hình cầu 2ml
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp; Hãng sản xuất: Biosphere Medical.SA ; Ký mã hiệu: S020GH; S120GH; S220GH; S420GH; S620GH; S820GH; S1020GH 174.000.000
70 Vật liệu nút mạch tải thuốc điều trị ung thư gan.
15 Lọ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp; Hãng sản xuất: Biosphere Medical.SA ; Ký mã hiệu: V125HS; V725HS; V525HS; V225HS V325HS 504.000.000
71 Ống dẫn lưu qua da có khóa RLC
15 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ - Mexico; Hãng sản xuất: Merit Medical Systems, Inc - Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L DE C.V ; Ký mã hiệu: RLC-10-038; RLC-12-038; RLC-14-038; RLC-6-038; RLC-7-038; RLC-8-038; RLC15-10-038MB; RLC15-12-038MB; RLC15-14-038MB; RLC15-6-038MB; RLC15-7-038MB; RLC15-8-038MB; RLC40-10-038MB; RLC40-12-038MB; RLC40-14-038MB; RLC40-6-038MB; RLC40-7-038MB; RLC40-8-038MB; RLC-10-038MB; RLC-12-038MB; RLC-14-038MB; RLC-6-038MB; RLC-7-038MB; RLC-8-038MB 33.000.000
72 Bộ dẫn lưu đường mật qua da, hai đầu, có khóa
10 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ - Mexico; Hãng sản xuất: Merit Medical Systems, Inc - Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L DE C.V ; Ký mã hiệu: RBC-10-038; RBC-12-038; RBC-14-038; RBC-8-038; RBDC-10-038; RBDC-12-038; RBDC-14-038; RBDC-8-038 50.000.000
73 Bộ dụng cụ dẫn lưu đường mật qua da
20 Cái Theo quy định tại Chương V. HS Hospital Service S.p.A/ Ý; HSGPLxxxx 31.500.000
74 Catheter can thiệp mạch tạng cỡ 4F
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Radifocus Glidecath (RAVI); RF*ZRV411CM; RF*ZUF4115JM; RF*ZUF411DJM; Ashitaka Factory of Terumo Corporation; Nhật Bản 24.000.000
75 Vi ống thông can thiệp mạch cấu trúc 3 lớp, kích thước 2,0Fr
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Progreat; MC-PC2013; MC-PC2015; Ashitaka Factory of Terumo Corporation; Nhật Bản 165.900.000
76 Cuộn nút mạch não (coils) đường kính sợi có các cỡ
20 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Medtronic Mexico S. de R.L de CV, Mexico 270.000.000
77 Cuộn nút mạch não (coils) đường kính sợi tối thiểu 0,0115 inch, 0,0108 inch
20 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Medtronic Mexico S. de R.L de CV, Mexico 280.000.000
78 Phụ kiện cắt coils
10 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ 22.500.000
79 Chất tắc mạch dạng lỏng Làm bằng vật liệu tương đương co-polymer EVOH
15 Lọ Theo quy định tại Chương V. Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ 262.500.000
80 Vi dây dẫn đường kính khoảng ≤ 0,014inch
20 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ 120.000.000
81 Vi ống thông Đường kính trong khoảng 0,012 đến 0,015 inch
15 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ 150.000.000
82 Vi ống thông thẳng
15 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ 150.000.000
83 Vi ống thông gập góc
15 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ 180.000.000
84 Vi ống thông đường kính trong khoảng từ 0,025 đến 0,028inch
15 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Medtronic Mexico S. de R.L de CV, Mexico 270.000.000
85 Vi ống thông can thiệp ngoai biên đầu thẳng, cong
30 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tokai Medical Products, Inc./ Nhật Bản; Mxxxxx-E; Mxxxxxx-E; Mxxxxxxx-E; 226.800.000
86 Vi ống thông can thiệp đường kính tối thiểu 2,0F
20 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Progreat; MC-PC2013; MC-PC2015; Ashitaka Factory of Terumo Corporation; Nhật Bản 165.900.000
87 Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch, đầu cong cổ thiên nga, thẳng, cong 45°
30 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ ; Hãng sản xuất: Merit Medical Systems, Inc ; Ký mã hiệu: 28MC2111045; 28MC21110SN; 28MC21110ST; 28MC2113045; 28MC21130SN; 28MC21130ST; 28MC2115045; 28MC21150SN; 28MC21150ST; 28MC2411045; 28MC24110SN; 28MC24110ST; 28MC2413045; 28MC24130SN; 28MC24130ST; 28MC2415045; 28MC24150SN; 28MC24150ST; 28MC2811045; 28MC28110SN; 28MC28110ST; 28MC2813045; 28MC28130SN; 28MC28130ST; 28MC2815045; 28MC28150SN; 28MC28150ST; 29MC2911045; 29MC29110SN; 29MC29110ST; 29MC2913045; 29MC29130SN; 29MC29130ST; 29MC2915045; 29MC29150SN; 29MC29150ST 255.000.000
88 Dụng cụ lấy huyết khối đường kính trong ≥ 0,021 inch.
10 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ 450.000.000
89 Ống thông dẫn đường đường kính tối thiểu có 0,035inch và 0,038inch
10 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ 200.000.000
90 Vi ống thông hỗ trợ hút huyết khối đường kính trong ≥ 0,068inch, đường kính ngoài ≥ 0,083inch
10 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Micro Therapeutics, Inc. dba ev3 Neurovascular, Mỹ 357.000.000
91 Dù bảo vệ chống tắc mạch ngoại vi Kích thước lưới tối thiểu có 3,4,5,6,7mm
8 Chiếc Theo quy định tại Chương V. SPD2-xxx-xxx/ EV3. Inc - Mỹ 208.000.000
92 Giá đỡ (Stent) mạch cảnh tự giãn nở bằng nitinol nhớ hình hoặc tương đương
7 Chiếc Theo quy định tại Chương V. SEPX-x-xx-xxx, SEPX-xx-xx-xxx, SEPX-x-x-xx-xxx, SEPX-xx-x-xx-xxx/ EV3. Inc - Mỹ 185.500.000
93 Giá đỡ (stent) mạch ngoại vi tự giãn nở bằng nitinol nhớ hình hoặc tương đương
15 Chiếc Theo quy định tại Chương V. PRP35-xx-xxx-xxx; PRP35DR-xx-xxx-xxx/ EV3. Inc - Mỹ 330.000.000
94 Giá đỡ (stent) mạch ngoại vi, đường mật
12 Chiếc Theo quy định tại Chương V. SERP65-xx-xx-xx; SERP65-xx-xx-xxx/ EV3. Inc - Mỹ 264.000.000
95 Dụng cụ lấy dị vật đường kính thòng lọng 2,4,7mm
8 Chiếc Theo quy định tại Chương V. SKxxx/ EV3. Inc - Mỹ 120.000.000
96 Dụng cụ lấy dị vật đường kính thòng lọng 15, 20, 25, 30mm
8 Chiếc Theo quy định tại Chương V. GNxxxx, GNxxx/ EV3. Inc - Mỹ 72.000.000
97 Vi ống thông hỗ trợ can thiệp ngoại vi dài ≥ 65cm
10 Chiếc Theo quy định tại Chương V. SC-014-xxx; SC-018-xxx; SC-035-xxx; ASC-014-xxx; ASC-018-xxx; ASC-035-xxx/ EV3. Inc - Mỹ 44.000.000
98 Catheter chụp chẩn đoán não loại lòng rộng kích thước tối thiểu cỡ 4F, 5F
40 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Radifocus Optitorque (Simmons/ Vertebral); RH*BA14110M; RH*BA25110M; RH*BH14110M; RH*BH15110M; Ashitaka Factory of Terumo Corporation; Nhật Bản 37.800.000
99 Hạt nút mạch tải thuốc
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. LifePearl; 8LP2S100; 8LP2S200; 8LP2S400; MicroVention, Inc.; Hoa Kỳ 345.000.000
100 Hạt nút mạch
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. HydroPearl; 8HP2S75; 8HP2S200; 8HP2S400; 8HP2S600; 8HP2S800; 8HP2S1100; MicroVention, Inc.; Hoa Kỳ 70.000.000
101 Bộ mở đường và trợ giúp can thiệp ngoại biên gồm: 01 delator và 01 ống thông cỡ 5Fr, 6Fr, 7Fr, 8Fr
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. Destination Peripheral Guiding Sheath; 54-89001; 54-86501; 54-86506;54-54501; 54-64501; 54-64506; 54-74501; 54-74506; 54-84501; 54-84506; 54-89006; RSP01; RSP02; RSP03; RSP04; Terumo Medical Corporation; Hoa Kỳ 112.500.000
102 Dây dẫn chẩn đoán và can thiệp ngoại biên Đường kính tối thiểu có 0,014inch, 0,018inch, 0,035inch
35 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Radifocus Glidewire Advantage; RA*FA14181CM; RA*FA14301CM; RA*FA18181CM; RA*FA18301CM; RA*CA35185CM; RA*CA35265CM; RA*CS35185CM; RA*CS35265CM; Ashitaka Factory of Terumo Corporation; Nhật Bản 175.000.000
103 Vi ống thông can thiệp mạch ngoại biên Đường kính trong khoảng 0,019inch đến 0,022inch, Đường kính ngoài tối thiểu cỡ 1,9F, 2,2F, 2,8F
12 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/ MC16-xxxxxx/ Piolax Medical Devices, Inc. 103.200.000
104 Vi ống thông dùng can thiệp ngoại biên, mạch máu tạng đường kính tối thiểu 1,9F; 2,2F; 2,7F
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Tokai Medical Products, Inc./ Nhật Bản; Mxxxxx-E; Mxxxxxx-E; Mxxxxxxx-E; 113.400.000
105 Vi dây dẫn can thiệp mạch bụng, có lõi đầu xa dẹt Đường kính ≥ 0,016 inch
12 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/ RUNxxx-16 ; RUNxxx-16A/ Piolax Medical Devices, Inc. 35.400.000
106 Vi dây dẫn đường dùng cho can thiệp mạch máu não siêu nhỏ Đường kính ≥ 0,014 inch
25 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc Hanoi Co., Ltd/ Việt Nam - WAIN-CKI-200; WAIN-CKI-300; WAIN-CKI-200-RC; WAIN-CKI-300-RC 150.000.000
107 Vi dây dẫn đường dùng cho can thiệp mạch máu não siêu nhỏ đường kính 0,010 inch
25 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc Hanoi Co., Ltd/ Việt Nam - WAIN-CKI-10-200; WAIN-CKI-10-300 150.000.000
108 Vi dây dẫn đường dùng cho can thiệp mạch máu não siêu nhỏ đường kính 0,008 inch
15 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc Hanoi Co., Ltd/ Việt Nam - WAIN-CKI-200-BS; WAIN-CKI-200-BA 90.000.000
109 Vi dây dẫn đường dùng cho can thiệp mạch máu ngoại biên, đường kính ≥ 0,016 inch
15 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc Hanoi Co., Ltd/ Việt Nam - WAMS-135-1645; WAMS-165-1645; WAMS-180-1645; WAMS-135-16WA; WAMS-165-16WA; WAMS-180-16WA; WAMS-135-16ST; WAMS-165-16ST; WAMS-180-16ST 45.000.000
110 Vi ống thông can thiệp loại đồng trục có dây dẫn đi kèm, kích cỡ 0,018inch
15 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Progreat 2.4 coaxial; MC-PP24111ZB; MC-PP24111ZD; MC-PP24131ZB; MC-PP24131ZD; Ashitaka Factory of Terumo Corporation; Nhật Bản 142.500.000
111 Vi ống thông dành cho can thiệp mạch máu tạng có khung đầu được uốn sẵn đường kính lòng ống thông ≥ 0,022 inch
15 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Progreat; MC-PC2713; MC-PC2715; Ashitaka Factory of Terumo Corporation; Nhật Bản" 124.425.000
112 Vi ống thông can thiệp Đường kính dây dẫn ≥0,016 inch
15 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Progreat λ; CC-M1711AN; CC-M1711DN; CC-M1711SN; CC-M1713AN; CC-M1713DN; CC-M1713SN; CC-M1715AN; CC-M1715DN; CC-M1715SN; CC-M1911AN; CC-M1911DN; CC-M1911SN; CC-M1913AN; CC-M1913DN; CC-M1913SN; CC-M1915AN; CC-M1915DN; CC-M1915SN; Terumo Clinical Supply Co., Ltd.; Nhật Bản 157.500.000
113 Bộ vi ống thông dành cho can thiệp mạch máu tạng (bao gồm dây dẫn) dây dẫn loại gập góc và cong đa hướng đường kính lòng mạch lớn ≥0,027 inch
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd/ Thái Lan - WMST105-27HFK; WMST125-27HFK; WMST105- 27HFKM; WMST125-27HFKM 300.000.000
114 Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh Kích thước ống thông tối thiểu 6Fr,7Fr,8 Fr
10 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd/ Thái Lan -  WAIN-FBK-6A80; WAIN-FBK-6S80; WAIN-FBK-6A; WAIN-FBK-6S; WAIN-FBK-6AL; WAIN-FBK-6SL; WAIN-FBK-6A110; WAIN-FBK-6S110; WAIN-FBK-7A80; WAIN-FBK-7S80; WAIN-FBK-7A; WAIN-FBK-7S; WAIN-FBK-7AL; WAIN-FBK-7SL; WAIN-FBK-7A110; WAIN-FBK-7S110; WAIN-FBK-8S80; WAIN-FBK-8S; WAIN-FBK-8SL; WAIN-FBK-8S110; WAIN-FBK-6A80H; WAIN-FBK-6AH; WAIN-FBK-6ALH; WAIN-FBK-6A110H; WAIN-FBK-7A80H; WAIN-FBK-7AH; WAIN-FBK-7ALH; WAIN-FBK-7A110H 60.000.000
115 Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh đính kèm dilator Kích thước ống thông: 4Fr,5Fr,6Fr
10 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd/ Thái Lan -  WAIN-FBK-4AD80; WAIN-FBK-4SD80; WAIN-FBK-4AD; WAIN-FBK-4SD; WAIN-FBK-4ADL; WAIN-FBK-4SDL; WAIN-FBK-4AD110; WAIN-FBK-4SD110; WAIN-FBK-5AD80; WAIN-FBK-5SD80; WAIN-FBK-5AD; WAIN-FBK-5SD; WAIN-FBK-5ADL; WAIN-FBK-5SDL; WAIN-FBK-5AD110; WAIN-FBK-5SD110; WAIN-FBK-6SD80; WAIN-FBK-6SD; WAIN-FBK-6SDL; WAIN-FBK-4AD80H; WAIN-FBK-4ADH; WAIN-FBK-4ADLH; WAIN-FBK-4AD110H; WAIN-FBK-5AD80H; WAIN-FBK-5ADH;WAIN-FBK-5ADLH 60.000.000
116 Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh sử dụng công nghệ chống xoắn
10 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd/ Thái Lan - WAIN-FBK-4-120; WAIN-FBK-4-125; WAIN-FBK-4-130 120.000.000
117 Stent động mạch thận
5 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Biotronik AG/ Thuỵ Sĩ/ Dynamic Renal/ 358582…358589; 368711…368714 89.500.000
118 Vòng xoắn kim loại cỡ lớn
10 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Penumbra, Inc. /Hoa kỳ 190.000.000
119 Ống thông dẫn đường can thiệp các loại cỡ 6F
8 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Penumbra, Inc. /Hoa kỳ 67.200.000
120 Ống hút huyết khối mạch não Đường kính ngoài đầu gần tối thiểu có cỡ 6F
8 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Penumbra, Inc. /Hoa kỳ 284.592.000
121 Ống hút huyết khối ngoại biên loại lớn các cỡ. Đường kính ngoài đầu tối thiểu có cỡ 8F
5 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Penumbra, Inc. /Hoa kỳ 164.997.000
122 Vi ống thông có điểm đánh dấu đường kính trong ≤ 0,025 inch
8 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Penumbra, Inc. /Hoa kỳ 99.993.600
123 Vi ống thông hút huyết khối mạch não Đường kính trong đầu xa tối thiểu cỡ 0,035 inch
8 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Penumbra, Inc. /Hoa kỳ 155.996.400
124 Vi dây dẫn chọc tách huyết khối các loại Đường kính tối thiểu có các loại đầu xa: 0,028 inch; 0,045 inch; 0,068 inch
8 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Penumbra, Inc. /Hoa kỳ 226.800.000
125 Stent đỡ tĩnh mạch các cỡ, thiết kế 3 trục
3 Chiếc Theo quy định tại Chương V. AB9Gxxxx0090/ Medtronic Inc.- Mỹ 139.500.000
126 Stent đỡ tĩnh mạch, Có khả năng thay đổi vị trí
3 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Optimed Medizinische Instrumente GmbH /Đức 139.500.000
127 Bình dẫn lưu vết mổ 200ml
860 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Wound Drainage Reservoir 200ml Hãng nước sản xuất: Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc 66.220.000
128 Stent nhớ hình đường mật - mạch máu đường kính stent tối thiểu ≥6mm
8 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức/ Resistant/ RSO06040085 RSO06060085 RSO06080085 RSO07040085 RSO07060085 RSO07080085 RSO08040085 RSO08060085 RSO08080085 RSO09040085 RSO09060085 RSO09080085 RSO10040085 RSO10060085 RSO10080085 RSO12040085 RSO12060085 RSO12080085 RSO06100085 RSO06100085 RSO06150085 RSO06180085 RSO06200085 RSO07100085 RSO07100085 RSO07150085 RSO07180085 RSO07200085 RSO08100085 RSO08100085 RSO08150085 RSO08180085 RSO08200085 RSO06040135 RSO06060135 RSO06080135 RSO07040135 RSO07060135 RSO07080135 RSO08040135 RSO08060135 RSO08080135 RSO06100135 RSO06120135 RSO06150135 RSO06180135 RSO06200135 RSO07100135 RSO07120135 RSO07150135 RSO07180135 RSO07200135 RSO08100135 RSO08120135 RSO08150135 RSO08180135 RSO08200135/ Eucatech AG 147.200.000
129 Bình dẫn lưu vết mổ 400ml
840 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Wound Drainage Reservoir 400ml Hãng nước sản xuất: Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd/ Trung Quốc 66.780.000
130 Ống đẫn đường vào động mạch loại dài loại 4F và 8F hoặc hơn
12 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Optimed Medizinische Instrumente GmbH /Đức 50.400.000
131 Áo cột sống
108 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 334, 335, 336, 337, 338 Hãng/ Nước sản xuất: Hameco Hưng Yên/ Việt Nam 38.340.000
132 Lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới
3 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Argon Medical Devices, Inc. /Hoa kỳ 88.200.000
133 Đai số 8 H1 các cỡ
160 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 100 Hãng/ Nước sản xuất: Hameco Hưng Yên/ Việt Nam 15.040.000
134 Dụng cụ lấy dị vật trong lòng mạch loại lớn Ba vòng tròn độc lập, chất liệu Platinum hoặc tương đương
3 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Argon Medical Devices, Inc. /Hoa kỳ 25.200.000
135 Nẹp gối H3 các cỡ
300 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 760, 770, 780, 790 Hãng/ Nước sản xuất: Hameco Hưng Yên/ Việt Nam 67.500.000
136 Bộ khăn chụp mạch vành C Tối thiểu gồm: - Khăn trải bàn dụng cụ: 01 chiếc - Khăn chụp mạch vành : 01 chiếc - Đường kính lỗ ≥7 cm - Bao chụp đầu đèn MS : 01 chiếc - Khăn phủ bàn dụng cụ vô trùng : 01 chiếc - Tấm phủ chắn chì : 01 chiếc - Bao kính chắn chì (có thun) : 01 chiếc - Bao đựng remote : 01 chiếc - Khăn lót : 01 chiếc - Áo phẫu thuật size : 02 chiếc
800 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng SX: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI -DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT. Nước SX: Việt Nam 240.000.000
137 Nẹp chống xoay dài H2 (các cỡ)
50 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 725 Hãng/ Nước sản xuất: Hameco Hưng Yên/ Việt Nam 10.750.000
138 Băng thun có keo cố định khớp Kích thước 6cm x 4,5m
500 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Urgo Healthcare Products Co., Ltd.Thái Lan 53.000.000
139 Nẹp chống xoay ngắn H1 ( các cỡ)
50 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 724 Hãng/ Nước sản xuất: Hameco Hưng Yên/ Việt Nam 9.750.000
140 Băng thun có keo cố định khớp 10cm x 4,5m
500 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Urgo Healthcare Products Co., Ltd.Thái Lan 82.500.000
141 Nẹp cánh tay H3 các cỡ (trái, phải)
80 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 540, 550 Hãng/ Nước sản xuất: Hameco Hưng Yên/ Việt Nam 16.000.000
142 Bộ máy tạo nhịp tim 1 buồng có đáp ứng
1 Cái Theo quy định tại Chương V. SPSR01/ Medtronic Singapore Operations PTE, Ltd - Singapore 50.000.000
143 Nẹp gối chức năng
15 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 720 Hãng/ Nước sản xuất: Hameco Hưng Yên/ Việt Nam 9.750.000
144 Máy tạo nhịp tim 2 buồng
10 Cái Theo quy định tại Chương V. SPDR01/ Medtronic Singapore Operations PTE, Ltd - Singapore 890.000.000
145 Xương sinh học 1cc
3 Gói Theo quy định tại Chương V. NovaBone Products, LLC/ Hoa Kỳ; 771601 14.640.000
146 Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng gồm: bộ bơm xi măng, kim chọc khoan thân sống, kim chọc đưa xi măng vào đốt sống, bóng nong thân đốt sống, kim chọc dò, xi măng sinh học
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: C/ZC-type I-x và C/ZC-type -3.7 + RK08 + BL-Z2/15 + ADCEMLV + Mixi 35 + T/type(flat)-x - Xuất xứ: Changzhou Blon/Trung Quốc + Tsunami Medical S.r.l/Ý + Aditus/Đức 433.350.000
147 Xương sinh học 2,5cc
3 Gói Theo quy định tại Chương V. NovaBone Products, LLC/ Hoa Kỳ; 771602 22.950.000
148 Bộ bơm xi măng không bóng gồm 06 bộ phận: 01 bộ trộn, 01 phễu, 01 pittong, 01 xylanh, 01 tay cầm và 01 ống nối kéo dài
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. T060430: Adria S.r.l/ Ý Med V+ (T060417 gồm 2 mã con: T060418, T060419): Teknimed SAS/Pháp C01A: Tecres S.p.A./ Ý 950.000.000
149 Xương nhân tạo 5cc
3 Gói Theo quy định tại Chương V. Teknimed SAS/ Pháp; T804402 13.500.000
150 Vít đơn trục cột sống lưng ngực
280 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations, Co. - Hoa Kỳ 7542425;7542430;7542435;7542525;7542530;7542535;7542540;7542545;7542630;7542635;7542640;7542645;7543420;7543425;7543430;7543435;7543440;7543445;7543525;7543530;7543535;7543540;7543545;7543630;7543635;7543640;7543645;7543650;7543655;7543735;7543740;7543745;7543750;7543755;7543760;7543765 1.176.000.000
151 Xương nhân tạo 10cc
4 Gói Theo quy định tại Chương V. Teknimed SAS/ Pháp; T804405 23.200.000
152 Vít đa trục cột sống lưng ngực
140 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations, Co. - Hoa Kỳ 75444020;75444025;75444030;75444035;75444040;75444520;75444525;75444530;75444535;75444540;75445025;75445030;75445035;75445040;75445045;75445525;75445530;75445535;75445540;75445545;75446025;75446030;75446035;75446040;75446045;75446530;75446535;75446540;75446545;75446550;75447530;75447535;75447540;75447545;75447550;75447560;75448530;75448535;75448540;75448545;75448550;75448555;75448560;75448565;75447570 770.000.000
153 Xương nhân tạo 15cc
3 Gói Theo quy định tại Chương V. Teknimed SAS/ Pháp; T804407 26.400.000
154 Vít ốc khóa trong cho vít đơn trục, đa trục cột sống lưng ngực
420 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations, Co. - Hoa Kỳ 7540020 630.000.000
155 Xương nhân tạo 20cc
2 Gói Theo quy định tại Chương V. Teknimed SAS/ Pháp; T804410 21.000.000
156 Thanh dọc (Nẹp dọc) gồm nẹp cứng hoặc mềm, đường kính 5,5mm
70 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing) - Hoa Kỳ 869-021/ 855-011 105.000.000
157 Xương nhân tạo 30cc
2 Gói Theo quy định tại Chương V. Teknimed SAS/ Pháp; T804415 29.000.000
158 Vít cột sống cổ sau Vật liệu: Titanium hoặc tương đương. Đầu vít tự tarô. Đường kính cỡ 3,5mm, 4,0mm, 4,5mm.
30 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations, Co. - Hoa Kỳ 6958710;6958712;6958714;6958716;6958718;6958720;6958722;6958724;6958726;6958728;6958730;6958810;6958812;6958814;6958816;6958818;6958820;6958822;6958824;6958826;6958828;6958830;6958832;6958834;6958836;6958838;6958840;6958842;6958844;6958846;6958848;6958850;6958852;6958910;6958912;6958914;6958916;6958918;6958920;6958922;6958924;6958926;6958928;6958930;6958932;6958934;6958936;6958938;6958940;6958942 150.000.000
159 Đinh nội tủy xương đùi, xương chày 2 và 4 lỗ bắt vít. Chất liệu thép không gỉ.
360 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ A409xxxx A419xxxx A319xxxx 1.440.000.000
160 Vít ốc khóa trong cột sống cổ sau Vật liệu Titanium hoặc tương đương
30 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations, Co. - Hoa Kỳ 6950315 30.000.000
161 Vít chốt ngang. Chất liệu thép không gỉ
720 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ A41940xx 154.800.000
162 Nẹp dọc cổ sau vật liệu: Titanium hoặc tương đương.
5 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing) - Hoa Kỳ 6900240 5.000.000
163 Vít xốp rỗng đường kính 7,0mm các cỡ. Chất liệu thép không gỉ
50 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/261xxx/BHH Mikromed Sp. z o.o 40.000.000
164 Vít đơn trục. Đường kính từ 4,0mm đến 7,5mm. Chất liệu : Hợp kim Titanium hoặc tương đương
50 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 885xxxx; Nuvasive, Inc 200.000.000
165 Vít xốp rỗng đường kính 4,5mm các cỡ. Chất liệu thép không gỉ
40 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/2172xx/BHH Mikromed Sp. z o.o 24.000.000
166 Vít đa trục. Đường kính từ 4,0mm đến 8,5mm. Chất liệu : Hợp kim Titanium hoặc tương đương.
85 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 845xxxx; Nuvasive, Inc 382.500.000
167 Nẹp bản rộng các cỡ. Chất liệu thép không gỉ
120 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tên quốc gia: Pakistan Ký mã hiệu: 129-1-5, 129-1-6, 129-1-7, 129-1-8, 129-1-9, 129-1-10, 129-1-11, 129-1-12, 129-1-14, 129-1-16, 129-1-18 Hãng sản xuất: Orthon Innovations 64.800.000
168 Vít khóa trong Chất liệu: Hợp kim Titanium hoặc tương đương.
135 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Paonan Biotech Co., Ltd/ Đài Loan 67.500.000
169 Nẹp bản hẹp các cỡ. Chất liệu thép không gỉ
80 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tên quốc gia: Pakistan Ký mã hiệu: 75-1-2, 75-1-3, 75-1-4, 75-1-5, 75-1-6, 75-1-7, 75-1-8, 75-1-9, 75-1-10, 75-1-12, 75-1-14, 75-1-16 Hãng sản xuất: Orthon Innovations 38.400.000
170 Nẹp nối dọc đường kính 5,5mm Chất liệu: Hợp kim Titanium hoặc tương đương.
25 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 8452xxx; Nuvasive, Inc 40.000.000
171 Nẹp bản nhỏ các cỡ. Chất liệu thép không gỉ
80 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tên quốc gia: Pakistan Ký mã hiệu: 77-1-3, 77-1-4, 77-1-5, 77-1-6, 77-1-7, 77-1-8 Hãng sản xuất: Orthon Innovations 24.000.000
172 Đĩa đệm cột sống lưng , loại cong, có 2 khoang nhồi xương
5 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Medtronic Puerto Rico Operations, Co. - Hoa Kỳ 9392507;9392508;9392509;9392510;9392511;9392512;9392513;9392514;9392515 55.000.000
173 Nẹp lòng máng 1/3 các cỡ. Chất liệu thép không gỉ
40 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tên quốc gia: Pakistan Ký mã hiệu: 73-1-4, 73-1-5, 73-1-6, 73-1-7, 73-1-8 Hãng sản xuất: Orthon Innovations 8.640.000
174 Xương ghép nhân tạo Dung tích 5cc
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 920-xxx Biocomposites Ltd. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 49.950.000
175 Nẹp chữ L trái, phải các cỡ. Chất liệu thép không gỉ
80 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Sharma/Ấn Độ 39.600.000
176 Bộ nẹp cột sống thắt lưng 6 vít đa trục gồm Vít cột sống đa trục zen sâu, tự taro kèm ốc khóa trong: 06 chiếc Thanh dọc: 01 chiếc
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: Surgtech PFS Lumbar: 0304-xxxx + 0304-9513 + 0310-xxxx - Xuất xứ: Surgtech/Mỹ 471.000.000
177 Vít xốp đường kính 4,0 mm. Chất liệu thép không gỉ
160 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tên quốc gia: Pakistan Ký mã hiệu: 40-1-1-14, 40-1-1-16, 40-1-1-18, 40-1-1-20, 40-1-1-22, 40-1-1-24, 40-1-1-26, 40-1-1-28, 40-1-1-30, 40-1-1-32, 40-1-1-34, 40-1-1-36, 40-1-1-38, 40-1-1-40, 40-1-1-42, 40-1-1-44, 40-1-1-46, 40-1-1-48, 40-1-1-50, 40-1-1-55, 40-1-1-60, 40-1-1-65, 40-1-1-70 Hãng sản xuất: Orthon Innovations 16.160.000
178 Bộ nẹp cột sống thắt lưng 4 vít đa trục gồm Vít cột sống đa trục zen sâu, tự taro kèm ốc khóa trong: 04 chiếc Thanh dọc: 01 chiếc
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: Surgtech PFS Lumbar: 0304-xxxx + 0304-9513 + 0310-xxxx - Xuất xứ: Surgtech/Mỹ 128.400.000
179 Vít xương xốp đường kính 6,5mm. Chất liệu thép không gỉ
2.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tên quốc gia: Pakistan Ký mã hiệu: 65-4-1-35, 65-4-1-40, 65-4-1-45, 65-4-1-50, 65-4-1-55, 65-4-1-60, 65-4-1-65, 65-4-1-70, 65-4-1-75, 65-4-1-80, 65-4-1-85, 65-4-1-90, 65-4-1-95, 65-4-1-100, 65-4-1-105, 65-4-1-110, 65-4-1-115, 65-4-1-120 Hãng sản xuất: Orthon Innovations 210.000.000
180 Thanh ngang để phẫu thuật cột sống (Nẹp nối ngang) Vật liệu: Titanium hoặc tương đương.
10 Chiếc Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: Surgtech PFS Lumbar: 7320-xxxx - Xuất xứ: Surgtech/Mỹ 60.000.000
181 Vít xương cứng đường kính 3,5mm. Chất liệu thép không gỉ
1.100 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tên quốc gia: Pakistan Ký mã hiệu: 35-8-3-10, 35-8-3-12, 35-8-3-14, 35-8-3-16, 35-8-3-18, 35-8-3-20, 35-8-3-22, 35-8-3-24, 35-8-3-26, 35-8-3-28, 35-8-3-30, 35-8-3-32, 35-8-3-34, 35-8-3-36, 35-8-3-38, 35-8-3-40, 35-8-3-42, 35-8-3-44, 35-8-3-46, 35-8-3-48, 35-8-3-50, 35-8-3-55, 35-8-3-60, 35-8-3-65, 35-8-3-70 Hãng sản xuất: Orthon Innovations 47.300.000
182 Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính Kích thước ≥2.5x7.5cm. Vật liệu: Poly-L-Lactic Acid và Porcine Gelatin hoặc tương đương
10 Miếng Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ RDP-2/ Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd 47.000.000
183 Vít xương đường kính 4,5mm. Chất liệu thép không gỉ
2.200 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tên quốc gia: Pakistan Ký mã hiệu: 45-1-1-14, 45-1-1-16, 45-1-1-18, 45-1-1-20, 45-1-1-22, 45-1-1-24, 45-1-1-26, 45-1-1-28, 45-1-1-30, 45-1-1-32, 45-1-1-34, 45-1-1-36, 45-1-1-38, 45-1-1-40, 45-1-1-42, 45-1-1-44, 45-1-1-46, 45-1-1-48, 45-1-1-50, 45-1-1-55, 45-1-1-60, 45-1-1-65, 45-1-1-70, 45-1-1-75, 45-1-1-80, 45-1-1-85, 45-1-1-90, 45-1-1-95, 45-1-1-100, 45-1-1-105, 45-1-1-110 Hãng sản xuất: Orthon Innovations 94.600.000
184 Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính Kích thước ≥6x8cm. Vật liệu: Poly-L-Lactic Acid và Porcine Gelatin hoặc tương đương
10 Miếng Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ RDP-7/ Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd 65.000.000
185 Đinh kít ne đường kính từ 1,0 đến 3,5mm, Chất liệu thép không gỉ
1.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tên quốc gia: Pakistan Ký mã hiệu: K-2-1-10, K-2-1-1.2, K-2-1-1.5, K-2-1-1.8, K-2-1-2.0, K-2-1-2.5, K-2-1-3.0, K-3-1-3.5 Hãng sản xuất: Orthon Innovations 40.000.000
186 Nẹp ghim cố định hộp sọ không dùng vít
25 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus co.,ltd / Trung Quốc 45.750.000
187 Bộ khớp háng bán phần chuôi dài không xi măng, góc cổ chuôi khoảng 130 đến 135 độ, cổ côn 12/14
80 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1503-3xxx; 1206-1xxx; 1104-xxxx Hãng: United Orthopedic Corporation Xuất xứ: Đài Loan 4.663.200.000
188 Lưới vá sọ não kích thước 50x50mm Vật liệu Titan hoặc tương đương.
25 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus co.,ltd / Trung Quốc 78.750.000
189 Khớp háng bán phần không xi măng 2 trục linh động. Góc cổ thân khoảng từ 125 đến 130 độ. Chuôi chống xoay dạng nén xương
25 Bộ Theo quy định tại Chương V. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland / Corin Ltd 694.xxxx 11109xx E321.x2x 990.000.000
190 Lưới vá sọ não kích thước 60x80mm Vật liệu Titan hoặc tương đương
30 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tên quốc gia: Hàn Quốc Ký mã hiệu: 160-3050 Hãng sản xuất: Gssem 168.480.000
191 Bộ khớp háng bán phần chuôi không xi măng, góc cổ chuôi trong khoảng từ 128 đến 130 độ, cổ côn 12/14.
40 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1503-3xxx; 1206-1xxx; 1106-xxxx Hãng: United Orthopedic Corporation Xuất xứ: Đài Loan 1.591.600.000
192 Lưới vá sọ não kích thước 100x100mm Vật liệu Titan hoặc tương đương
10 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus co.,ltd / Trung Quốc 61.000.000
193 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, góc cổ thân trong khoảng từ 130 độ đến 135 độ, Chuôi chống xoay, nén xương.
25 Bộ Theo quy định tại Chương V. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland / Corin Ltd 694.xxxx 321.0x.3xx 321.0x.0xx 320.0x.3xx 322.0x.6xx E321.x28 E321.x32 E321.x36 321.xxx 1.425.000.000
194 Lưới vá sọ não kích thước 120x120mm Vật liệu Titan hoặc tương đương
5 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus co.,ltd / Trung Quốc 39.500.000
195 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng. Chuôi chống xoay có rãnh dọc nén xương. Lớp đệm polyethylene cao phân tử.
40 Bộ Theo quy định tại Chương V. POLARSTEM R3 COCR Cuống khớp: Smith& Nephew Manufacturing AG/ Thụy Sỹ/7510…; Chỏm khớp CoCr: Smith & Nephew, Inc/Mỹ; Smith & Nephew Orthopaedics GmbH/Đức/7130...; Ổ cối R3: Smith & Nephew, Inc/Mỹ; Smith & Nephew Orthopaedics GmbH/Đức/7133...; Lót ổ cối R3: Smith & Nephew, Inc/Mỹ; Smith & Nephew Orthopaedics GmbH/Đức/7133...; Vít ổ cối: Smith & Nephew, Inc/Mỹ; Smith&Nephew Orthopedics Co., Ltd/Trung Quốc/713325… 2.115.600.000
196 Lưới vá sọ não kích thước 200x150mm Vật liệu Titan hoặc tương đương
5 Chiếc Theo quy định tại Chương V. NS-3ME-200-06 59.000.000
197 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, có vitamin E, góc cổ chuôi trong khoảng 127 đến 130 độ
60 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1306-xxxx; 5206-10xx 1406-xxxx; 1206-xxxx; 1106-xxxx Hãng: United Orthopedic Corporation Xuất xứ: Đài Loan 3.300.000.000
198 Nẹp tròn đóng nắp sọ 5 lỗ Vật liệu Titan hoặc tương đương
200 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus co.,ltd / Trung Quốc 118.000.000
199 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic on PE có vitamin E, góc cổ chuôi trong khoảng 127 đến 130 độ
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1306-xxxx; 5206-10xx 1406-xxxx; 1203-xxxx; 1106-xxxx Hãng: United Orthopedic Corporation Xuất xứ: Đài Loan 3.190.000.000
200 Nẹp hình thang đóng nắp sọ 6 lỗ Vật liệu Titan hoặc tương đương
10 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Dimeda/Đức 13.900.000
201 Khớp háng toàn phần 2 trục linh động, góc cổ-thân trong khoảng 125 đến 128 độ. Chuôi chống xoay có vitamin E
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland / Corin Ltd 694.xxxx 321.0x.3xx 321.0x.0xx 320.0x.3xx 321.0x.5xx 325.0x.0xx E321.x22 E321.x28 321.xxx 3.737.500.000
202 Nẹp sọ não thẳng 4 lỗ Vật liệu Titan hoặc tương đương
10 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus co.,ltd / Trung Quốc 3.100.000
203 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng. Chuôi chống xoay có rãnh dọc, góc cổ-thân trong khoảng 125 đến 128 độ
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland / Corin Ltd 694.xxxx 321.0x.3xx 321.0x.0xx 320.0x.3xx 321.0x.4xx 104.xxxx 321.xxx 694.700.000
204 Nẹp sọ não thẳng 6 lỗ Vật liệu Titan hoặc tương đương
15 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tên quốc gia: Hàn Quốc Ký mã hiệu: 160-3006 Hãng sản xuất: Gssem 5.550.000
205 Khớp háng bán phần chuôi có xi măng, 2 trục linh động
45 Bộ Theo quy định tại Chương V. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland / Corin Ltd + Đức / Osartis GmbH 588.xxxx 11109xx E321.x2x 588.000x 01-0213 1.575.000.000
206 Nẹp sọ não bắc cầu 4 lỗ Vật liệu Titan hoặc tương đương
30 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tên quốc gia: Hàn Quốc Ký mã hiệu: 160-1040 Hãng sản xuất: Gssem 10.500.000
207 Bộ khớp gối toàn phần cố định có trục cam chống trượt
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland / Corin Ltd 112.001.xx 112.040.xx 112.xxx.xx 112.018.xx 345.000.000
208 Vít xương sọ tự khoan đường kính vít 1,6mm, 2,0mm chất liệu Titanium hoặc tương đương.
2.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus co.,ltd / Trung Quốc 260.000.000
209 Bộ khớp gối toàn phần có xi măng, bổ sung vitamin E
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 2103-xxxx 2303-xxxx 2203-xxxx 2403-xxxx 880xxx Hãng: United Orthopedic Corporation - Synimed Xuất xứ: Đài Loan - Pháp 1.160.000.000
210 Bộ dẫn lưu não thất ổ bụng Chất liệu silicone hoặc tương đương. Gồm thân van, catheter não thất, catheter ổ bụng
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hp Bioproteses Ltda/ Brazil 28.000.000
211 Bộ khớp gối toàn phần thay lại
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 2103-xxxx 2303-xxxx 2203-xxxx 2403-xxxx 880xxx Hãng: United Orthopedic Corporation - Synimed Xuất xứ: Đài Loan - Pháp 80.080.000
212 Thanh luồn dưới da (dùng cho bộ dẫn lưu não thất ổ bụng) chất liệu thép không gỉ.
5 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Hp Bioproteses Ltda/ Brazil 7.000.000
213 Bộ nội soi làm sạch ổ khớp (gồm 03 khoản): 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio frequency (RF) 01 Dây dẫn nước cho nội soi chạy bằng máy có 2 đầu nước vào ra riêng biệt
40 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Techcord Co.,Ltd. - Shanghai Forerunner Medical Technology Co., Ltd - Eberle GmbH & Co. KG / Hàn Quốc - Trung Quốc - Đức Ký mã hiệu: T1730; T1735; T1742; T1750; T1755; T1630; T1635; T1642; T1650; T1655 FA D12S-1337 900209 432.000.000
214 Bộ dẫn lưu não thất ra ngoài gồm catheter não thất và túi dẫn lưu.
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hp Bioproteses Ltda/ Brazil 33.000.000
215 Bộ nội soi khớp gối gồm 03 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio frequence, cong 60 và 90 độ hoặc hơn 01 Dây bơm tưới hoạt dịch trường mổ
25 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Velocity Orthopedics, Inc. - Eberle GmbH & Co. KG / Hoa Kỳ - Đức Ký mã hiệu: 6074; 6062; 6064; 6066; 6043; 6032; 6034; 6036; 6002; 6004; 6006; 6226; 6230 7201; 7203; 7205; 7206 900209 282.500.000
216 Catheter đo áp lực nội sọ đo tại nhu mô não Công nghệ vi cảm biến áp lực, kiểu cáp quang cỡ ≥4Fr
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 110-4B; Natus 150.990.000
217 Bộ vật tư phẫu thuật nội soi tạo hình khớp gối gồm 5 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào khớp điều trị viêm gân bằng sóng radio: 01 cái, cong 60 và 90 độ hoặc hơn 01 Vít treo với đoạn treo cố định 01 Vít treo điều chỉnh chiều dài 01 Dây dẫn nước nội soi dùng 1 lần
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng, nước sản xuất: Velocity Orthopedics, Inc. - Riverpoint Medical LLC - Vimex sp. z o.o. /Hoa Kỳ - Ba Lan Ký mã hiệu: 6074; 6062; 6064; 6066; 6043; 6032; 6034; 6036; 6002; 6004; 6006; 6226; 6230 7201; 7203; 7205; 7206 NOR-OBCL-15-TI NOR-OBCL-20-TI NOR-OBCL-25-TI NOR-OBCL-30-TI NOR-OBCL-35-TI NOR-OBCL-40-TI NOR-OBCL-45-TI NOR-OBCL-50-TI NOR-OBCL-55-TI NOR-OBAL-80-TI PV-5201SUTS 1.305.000.000
218 Mũi khoan sọ não
30 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tên quốc gia: Hàn Quốc Ký mã hiệu: 222-0016 Hãng sản xuất: Gssem 28.800.000
219 Bộ nội soi khớp gối tái tạo dây chằng chéo dùng vít tự tiêu loại kích thích mọc xương: 01 Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio, góc cong 90 độ hoặc hơn 01 Lưỡi bào khớp 01 Dây dẫn nước cho nội soi có 2 đầu nước vào ra riêng biệt 01 Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu kích thích mọc xương 01 Vít treo gân đường kính 4,5mm
25 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mexico, Hoa Kỳ/9xxxA, C9xxxA, C9xxx, H9xxx, H9xxxRH, AES-90SN, 10K100, 23xxxxM5, T50xx/Consolidated Medical Equipment Company, Conmed Corporation 672.125.000
220 Chỉ thép Chất liệu thép y tế.
20 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Tên quốc gia: Pakistan Ký mã hiệu: K-7-1-2 Hãng sản xuất: Orthon Innovations 4.800.000
221 Bộ vật tư phẫu thuật nội soi khớp gối tái tạo dây chằng chéo dùng kỹ thuật all inside ( gồm 6 khoản) 01 Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio có đầu dây dẫn nước ra, góc cong 90 độ hoặc hơn 01 Lưỡi bào khớp 01 Dây dẫn nước cho nội soi chạy bằng máy có 2 đầu nước vào ra riêng biệt 01 Vít neo điều chỉnh độ dài 01 Vít treo gân vòng lặp kín 01 Mũi khoan ngược 01 Chỉ khâu gân siêu bền
130 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mexico, Hoa Kỳ/9xxxA, C9xxxA, C9xxx, H9xxx, H9xxxRH, AES-90SN, 10K100, KFB035, T50xx, KRRxxx, H5000/Consolidated Medical Equipment Company, Conmed Corporation, Teleflex Medical de Mexico, S.de R.L de C.V, 4.729.400.000
222 Vít xương hàm dưới cỡ 2,3mm tự Taro. Chất liệu hợp kim Titanium hoặc tương đương.
1.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Rebstock Instruments GmbH - Đức 200.000.000
223 Bộ nội soi khớp gối tái tạo dây chằng sử dụng 2 đầu vít treo gồm 07 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio frequence cầm máu, điều trị viêm gân các cỡ 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy có 2 đầu nước vào ra riêng biệt 01 Vít treo xương đùi 01 Vít treo xương chày 02 Chỉ khâu gân siêu bền liền kim số 2 01 Mũi khoan ngược
25 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mexico, Hoa Kỳ/9xxxA, C9xxxA, C9xxx, H9xxx, H9xxxRH, AES-90SN, 10K100, KFB035, KTB014, KTB017, KFL100, KRRxxx, H5000/Consolidated Medical Equipment Company, Conmed Corporation, Teleflex Medical de Mexico, S.de R.L de C.V, 991.875.000
224 Nẹp xương hàm trên16 lỗ. Chất liệu bằng titan hoặc tương đương
200 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus co.,ltd / Trung Quốc 140.000.000
225 Bộ nội soi làm sạch khớp vai gồm 04 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio frequence cầm máu, điều trị viêm gân (các loại) 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy có 2 đầu nước vào ra riêng biệt 01 Lưỡi bào mài xương
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mexico, Hoa Kỳ/9xxxA, C9xxxA, C9xxx, H9xxx, H9xxxRH, AES-90SN, 10K100/Consolidated Medical Equipment Company, Conmed Corporation 158.850.000
226 Vít xương hàm trên cỡ 2,0mm, tự Taro. Chất liệu hợp kim Titanium hoặc tương đương.
3.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức; 50160XX; AGOMED Medizin -Technick GmbH 375.000.000
227 Bộ nội soi khớp vai khâu chóp xoay, gồm 06 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio, Có tính năng cài đặt nhiệt độ làm việc của đầu đốt 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy có 2 đầu nước vào ra riêng biệt 03 Vít chỉ neo khâu chóp xoay 01 Lưỡi bào mài xương 01 Trocal dẫn đường nội soi bằng nhựa dùng 1 lần
8 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mexico, Hoa Kỳ/9xxxA, C9xxxA, C9xxx, H9xxx, H9xxxRH, AES-90SN, 10K100, C5070H, C6570H, 9718; C73xx/Consolidated Medical Equipment Company, Conmed Corporation 182.280.000
228 Mũi khoan xương hàm trên Dùng cho vít 2,0 mm. Chất liệu thép y tế.
50 Chiếc Theo quy định tại Chương V. 112-MN- 302, 112-MN-303 14.175.000
229 Bộ nội soi khớp vai khâu chóp xoay, gồm 04 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio, frequence cầm máu, điều trị viêm gân ( các loại) Có tính năng cài đặt nhiệt độ làm việc của đầu đốt 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy 03 Vít chỉ neo khâu chóp xoay
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mexico, Hoa Kỳ/9xxxA, C9xxxA, C9xxx, H9xxx, H9xxxRH, AES-90SN, 10K100, C5070H, C6570H/Consolidated Medical Equipment Company, Conmed Corporation 177.850.000
230 Mũi khoan xương hàm dưới Dùng cho vít 2,3 mm. Chất liệu thép y tế.
50 Chiếc Theo quy định tại Chương V. BioMaterials Korea, Inc/ Hàn Quốc OSD-18105-07S 73.000.000
231 Bộ nội soi khớp vai khâu chóp xoay có chốt chặn, gồm 07 khoản: 01 Lưỡi bào khớp 01 Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio đầu đốt góc cong 90 độ 01 Dây dẫn nước cho nội soi chạy bằng máy 01 Lưỡi mài xương các cỡ 01 Trocal dẫn đường bằng nhựa dùng 01 lần 02 Vít neo khâu chóp xoay 02 Vít chốt chặn chóp xoay
7 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mexico, Hoa Kỳ/9xxxA, C9xxxA, C9xxx, H9xxx, H9xxxRH, AES-90SN, 10K100, C5070H, C6570H, 9718, C73xx, CKP-4500/Consolidated Medical Equipment Company, Conmed Corporation 236.495.000
232 Dao mổ dùng cho mổ phaco góc 15°, lưỡi dao bằng thép không gỉ
1.200 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: AUROSLIM/ SL15022; Hãng/ nước sản xuất: Aurolab/ Cộng hòa Ấn Độ 70.800.000
233 Bộ nội soi khớp vai khâu chóp xoay không buộc chỉ, gồm 07 khoản 01 Lưỡi bào khớp các cỡ 01 Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio, đầu đốt góc cong 90 độ 01 Dây dẫn nước cho nội soi chạy bằng máy có 2 đầu nước vào ra riêng biệt 01 Lưỡi mài xương các cỡ 01 Trocal dẫn đường nội soi bằng nhựa dùng 01 lần 02 Vít chỉ neo hoàn toàn bằng chỉ cố định chóp xoay 02 Vít neo khâu chóp xoay không cần buộc chỉ
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mexico, Hoa Kỳ/9xxxA, C9xxxA, C9xxx, H9xxx, H9xxxRH, AES-90SN, 10K100, C5070H, C6570H, 9718, C73xx, CKP-4500/Consolidated Medical Equipment Company, Conmed Corporation 168.925.000
234 Dao mổ dùng cho mổ phaco lưỡi dao dài từ 2,2mm đến 3,2mm, chất liệu bằng thép không rỉ
1.200 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: AUROSLIM/ SL15022; Hãng/ nước sản xuất: Aurolab/ Cộng hòa Ấn Độ 120.000.000
235 Bộ nội soi khớp vai khâu băng ca (gồm 04 khoản): 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio có tính năng cài đặt nhiệt độ làm việc của đầu đốt 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy có hai đầu nước vào ra riêng biệt 03 Vít chỉ neo đóng sụn viền
8 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mexico, Hoa Kỳ/9xxxA, C9xxxA, C9xxx, H9xxx, H9xxxRH, AES-90SN, 10K100, C6170H/Consolidated Medical Equipment Company, Conmed Corporation 147.880.000
236 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu cự Có ≥ 3 tiêu cự.
80 Chiếc Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: PhysIOL S.A - Nước sản xuất: Bỉ - Ký mã hiệu: Pod F (FineVision) 1.679.200.000
237 Bộ nội soi khớp vai khâu băng ca gồm 06 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio frequence cầm máu, điều trị viêm gân (các loại) Có tính năng cài đặt nhiệt độ làm việc của đầu đốt 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy có 2 đầu nước vào ra riêng biệt 03 Vít chỉ neo đóng sụn viền. 01 Lưỡi bào mài xương 01 Trocal dẫn đường nội soi bằng nhựa dùng 01 ần.
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mexico, Hoa Kỳ/9xxxA, C9xxxA, C9xxx, H9xxx, H9xxxRH, AES-90SN, 10K100, C6170H, 9718; C73xx/Consolidated Medical Equipment Company, Conmed Corporation 117.425.000
238 Thủy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu hydrophobic acrylic không ngậm nước
1.100 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Eyeol UK Ltd Nước sản xuất: Anh Quốc 2.420.000.000
239 Bộ nội soi soi khớp cổ tay gồm 03 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio Có tính năng cài đặt nhiệt độ làm việc của đầu đốt 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy có 2 đầu nước vào ra riêng biệt
8 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mexico, Hoa Kỳ/9xxxA, C9xxxA, C9xxx, H9xxx, H9xxxRH, AES-90SN, 10K100/Consolidated Medical Equipment Company, Conmed Corporation 95.080.000
240 Thuỷ tinh thể nhân tạo mềm Chất liệu Hydrophylic Acrylic copolymer ≥ 25% nước. Chỉ số khúc xạ: ≤1,5.
100 Chiếc Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: I-medical Ophthalmic International Heidelberg GmbH - Nước sản xuất: Đức - Ký mã hiệu: Bioline Yellow Bluelight 295.000.000
241 Bộ nội soi soi làm sạch khớp cổ chân, khớp khuỷu gồm 04 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio, có tính năng cài đặt nhiệt độ làm việc của đầu đốt 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy 01 Lưỡi bào mài xương khớp
7 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mexico, Hoa Kỳ/9xxxA, C9xxxA, C9xxx, H9xxx, H9xxxRH, AES-90SN, 10K100/Consolidated Medical Equipment Company, Conmed Corporation 111.195.000
242 Thủy tinh thể nhân tạo mềm kéo dài tiêu cự, chất liệu acrylic kỵ nước.
100 Chiếc Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: PhysIOL S.A - Nước sản xuất: Bỉ - Ký mã hiệu: Isopure 123 885.000.000
243 Bộ nội soi khớp vai trong trật khớp vai cùng đòn gồm 06 khoản: 01 Lưỡi bào khớp đóng tiệt trùng các cỡ 01 Lưỡi bào bằng sóng Radio 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy 01 Lưỡi bào mài xương khớp 01 Vít chốt chặn Paladin 01 Chỉ khâu gân siêu bền
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mexico, Hoa Kỳ/9xxxA, C9xxxA, C9xxx, H9xxx, H9xxxRH, AES-90SN, 10K100, C5070H, C6570H, H5000/Consolidated Medical Equipment Company, Conmed Corporation, Teleflex Medical de Mexico, S.de R.L de C.V, 137.910.000
244 Chất nhầy phẫu thuật 2%, Độ nhớt: 4.000-5.000mPas hoặc hơn. Dung tích: 2ml
800 Ống Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ,Akvics PFS 2ml,Devine Meditech 63.200.000
245 Bộ nội soi khớp vai trong trật khớp vai cùng đòn gồm 06 khoản: 01 Lưỡi bào khớp các cỡ; 01 Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio đầu đốt góc 90 độ; 01 Dây dẫn nước nội soi chạy bằng máy; 01 Lưỡi mài xương; 02 Trocal chuyên dụng trong nội soi khớp bằng nhựa 02 Vít treo điều chỉnh độ dài
10 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Mexico, Hoa Kỳ/9xxxA, C9xxxA, C9xxx, H9xxx, H9xxxRH, AES-90SN, 10K100, 9718; C73xx, KS-ALB/Consolidated Medical Equipment Company, Conmed Corporation 251.350.000
246 Chất nhầy phẫu thuật 2%, Độ nhớt 4.500-5.500mPas hoặc hơn, dung tích 2ml
100 Ống Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ,Akvics PFS 2ml,Devine Meditech 7.900.000
247 Vít neo khâu chóp xoay, vật liệu PEEK hoặc tương đương các cỡ
6 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ/CKP-4500/Conmed Corporation 66.000.000
248 Thuốc nhuộm bao, dung tích tối thiểu 1 ml
100 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ,Trypan Blue 0.06% 1ml,Devine Meditech 11.000.000
249 Trocal dẫn đường nội soi bằng nhựa, tiệt trùng
12 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Mexico/9718; C73xx/Consolidated Medical Equipment Company 12.000.000
250 Quả lọc máu hấp phụ trong suy thận thể tích hấp phụ ≥ 125ml, vật liệu vỏ: PC hoặc tương đương
200 Quả Theo quy định tại Chương V. Foshan Biosun Medical Technology Co.,Ltd/ Trung Quốc; Ký mã hiệu: MG150 504.000.000
251 Chỉ khâu gân siêu bền Gồm 2 chỉ siêu bền liền kim số 2
25 Sợi Theo quy định tại Chương V. Mexico/H5000/Teleflex Medical de Mexico, S.de R.L de C.V, 30.000.000
252 Quả lọc máu hấp phụ trong suy thận thể tích hấp phụ ≥ 225ml vật liệu vỏ: PC hoặc tương đương
50 Quả Theo quy định tại Chương V. Foshan Biosun Medical Technology Co.,Ltd/ Trung Quốc; Ký mã hiệu: MG250 295.000.000
253 Vít treo điều chỉnh độ dài, vật liệu bằng Titanium hoặc tương đương.
15 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ/KS-ALB/Conmed Corporation 123.750.000
254 Bộ chuyển tiếp Kết nối giữa túi dịch và ống thông, vô khuẩn.
150 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Baxter Healthcare Corporation/ Mỹ; Ký mã hiệu: 5C4482 46.500.000
255 Vít treo trong mổ nội soi khớp. Vật liệu: bằng titanium hoặc tương đương.
15 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ/T50xx/Conmed Corporation 112.500.000
256 Nắp đóng bộ chuyển tiếp
120.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Baxter Healthcare S.A/ Ireland; Chủ sở hữu: Baxter Healthcare SA/ Thụy Sỹ; Ký mã hiệu: SPC4466 588.000.000
257 Vít treo xương đùi có tính năng vòng treo đảo ngược
10 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ/KFB035/Conmed Corporation 107.950.000
258 Kẹp xanh. Chất liệu Polyoxymethylene hoặc tương đương
150 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Baxter Healthcare S.A/ Ireland; Chủ sở hữu: Baxter Healthcare SA/ Thụy Sỹ; Ký mã hiệu: SPC4527 4.200.000
259 Vít treo xương chày loại điều chỉnh được
10 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ/KTB014, KTB017, KFL100/Conmed Corporation 107.950.000
260 Kẹp catheter Chất liệu Polypropylene hoặc tương đương
150 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Baxter Healthcare S.A/ Ireland; Chủ sở hữu: Baxter Healthcare SA/ Thụy Sỹ; Ký mã hiệu: RPC4171 5.775.000
261 Nẹp khóa xương đòn có móc titan các cỡ
25 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus co.,ltd / Trung Quốc 125.000.000
262 Bóng bóp ampu người lớn
30 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Hitec medical Co., Ltd.,/ Trung Quốc (mã sản phẩm: HTA1406 ) 5.850.000
263 Vít khóa titan đường kính 3,5mm
100 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus co.,ltd / Trung Quốc 32.000.000
264 Bóng bóp ampu trẻ em
10 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Hitec medical Co., Ltd.,/ Trung Quốc (mã sản phẩm: HTA1405 ) 1.950.000
265 Nẹp khóa đầu dưới xương quay chữ T chéo trái, phải titan các cỡ.
5 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Sharma/Ấn Độ 15.000.000
266 Gel dùng cho siêu âm
2.000 Lít Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Đầu Tư Y tế An Phú / Việt Nam 32.000.000
267 Vít khóa titan đường kính 3,5mm
40 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Sharma/Ấn Độ 13.200.000
268 Gel dùng nội soi dạ dày tuýp ≥ 82g
1.500 Tuýp Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Merufa 76.500.000
269 Nẹp khóa mini thẳng titan các cỡ
4 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 18.700.000
270 Giấy in đen trắng của máy siêu âm 110mm x 20m/cuộn
2.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: CTP-110S Hãng/ Nước sản xuất: Contex Việt Nam/ Việt Nam 166.000.000
271 Vít khóa titan đường kính 2,4mm
24 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 11.232.000
272 Giấy in máy điện tim 3 cần, 63mmx 30mm x 17mm/ cuộn
5.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH TMDV Giấy Hải Anh/ Việt Nam 64.250.000
273 Nẹp khóa mini chữ T, đầu 2 lỗ titan các cỡ
4 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 18.700.000
274 Giấy in máy điện tim 6 cần
1.000 Tập Theo quy định tại Chương V. Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Ltd;Trung Quốc 23.500.000
275 Vít khóa titan đường kính 2,4mm
24 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 11.232.000
276 Lam kính mài loại mài nhám 1 đầu
50.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Renon Medical Instrument Co., Ltd;Trung Quốc 12.450.000
277 Đinh chốt cổ xương đùi rỗng (đinh Gamma) titan trái, phải các cỡ
20 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 180.000.000
278 Lamen kích thước ≥22mm x 22mm, chất liệu thủy tinh
25.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Benoy Lab Instrument Co., Ltd / Trung Quốc 3.750.000
279 Vít nén ép titan đường kính 10,5mm
20 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 67.320.000
280 Lamen kích thước ≥24mm x 50mm, chất liệu thủy tinh
20.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Citotest Labware Manufacturing Co., Ltd - Trung Quốc; Code 0340-3610; Hộp 100 cái 17.000.000
281 Vít khóa đinh chốt rỗng cổ xương đùi titan đường kính 5,0 mm
20 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 14.600.000
282 Mũ phẫu thuật Chất liệu: bằng giấy; đóng gói tiệt trùng riêng từng chiếc
100.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành 72.800.000
283 Vít chốt cho vít nén ép titan các cỡ
20 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 11.560.000
284 Ống nghiệm 1cm x 7,5cm bằng nhựa, có nắp
100.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Đầu tư Y tế An Phú/ Việt Nam 32.500.000
285 Đinh chốt rỗng xương đùi titan các cỡ
6 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 54.000.000
286 Ống nghiệm nhựa đựng nước tiểu 16mm x 10cm
100.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần đầu tư y tế An Phú 50.500.000
287 Vít khóa đinh chốt rỗng xương đùi titan 6,5mm
12 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 8.760.000
288 Ống Facol ≥15ml
200.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Nantong Renon Laboratory Equipment Co.,Ltd/ Trung Quốc 216.000.000
289 Vít khóa đinh chốt rỗng xương đùi titan 5,0mm
12 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 8.760.000
290 Tube Epfendoft ≥1,5ml
120.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Nantong Renon Laboratory Equipment Co.,Ltd/ Trung Quốc 13.200.000
291 Nẹp khóa đầu trên ngoài xương cánh tay titan các cỡ
25 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus co.,ltd / Trung Quốc 130.000.000
292 Lọ lấy mẫu bệnh phẩm Bằng nhựa, có nắp 50ml
20.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. PFA0010502 Hãng nước sản xuất: Polygreen Việt Nam/ Việt Nam 22.000.000
293 Vít khóa titan đường kính 3,5mm các cỡ
250 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tianjin Kanger Medical Treatment Apparatus co.,ltd / Trung Quốc 80.000.000
294 Dao cắt bệnh phẩm Chất liệu: Thép không rỉ
1.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Erma (KAI)/ Nhật Bản, Mã sản phẩm: 08-636-0 49.000.000
295 Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay các loại các cỡ. Chất liệu thép không gỉ
25 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/1390xx/BHH Mikromed Sp. z o.o 137.500.000
296 Dây thông lòng mạch lấy máu đông Forgety các số
200 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Lucas Medical Inc/ United States (Hoa Kỳ) 188.580.000
297 Vít khóa 2,4; 2,7; 3,5mm các cỡ. Chất liệu thép không gỉ
250 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/0217xx, 0213xx, 0208xx/BHH Mikromed Sp. z o.o 100.000.000
298 Đĩa nhựa petri Đường kính 9cm, bằng nhựa, tiệt trùng
60.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. PFB0060102 Hãng nước sản xuất: Polygreen Việt Nam/ Việt Nam 96.000.000
299 Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay titan các cỡ
20 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/1390xxT/BHH Mikromed Sp. z o.o 112.000.000
300 Mỏ vịt nhựa
5.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. MV/HS Hãng nước sản xuất: Công ty TNHH sản xuất và thương mại thiết bị y tế Hoàng Sơn/ Việt Nam 14.850.000
301 Vít khóa titan 2,4; 2,7; 3,5mm các cỡ
200 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/0217xxT, 0213xxT, 0208xxT/BHH Mikromed Sp. z o.o 90.000.000
302 Bơm 2 van
50 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Pacific Hospital Supply Co., Ltd; / Đài Loan (Trung Quốc) 20.500.000
303 Nẹp khóa xương gót các cỡ. Chất liệu thép không gỉ.
3 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/1970xx/BHH Mikromed Sp. z o.o 18.000.000
304 Bơm thường 1 van
10 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Pacific Hospital Supply Co., Ltd; / Đài Loan (Trung Quốc) 2.900.000
305 Vít khóa đường kính 3,5mm các cỡ
30 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/0208xx/BHH Mikromed Sp. z o.o 12.000.000
306 Đầu côn có lọc 10 µl
19.200 chiếc Theo quy định tại Chương V. Yongyue Medical technology (Kunshan) Co.,Ltd/ Trung Quốc/ YPT0010-T-F-S 12.422.400
307 Nẹp khóa chữ T các cỡ. Chất liệu thép không gỉ.
10 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/0132xx/BHH Mikromed Sp. z o.o 50.000.000
308 Đầu côn có lọc 100 µl
48.000 chiếc Theo quy định tại Chương V. Yongyue Medical technology (Kunshan) Co.,Ltd/ Trung Quốc/ YPT0100-T-F-S 31.920.000
309 vít khóa 4,5; 5,0mm các cỡ, chất liệu thép không gỉ
60 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/0207xx, 0205xx/BHH Mikromed Sp. z o.o 30.000.000
310 Kim tiêm nha khoa các cỡ
20.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: E-DN-2721A-ECE Hãng/ Nước sản xuất: Nipro Medical/ Nhật Bản 34.300.000
311 Nẹp khóa bản nhỏ các cỡ. Chất liệu thép không gỉ
20 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/0121xx/BHH Mikromed Sp. z o.o 100.000.000
312 Kim khâu da 3 cạnh các cỡ
10.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Jiangxijiayuan Medicai- Trung Quốc 11.000.000
313 Vít khóa đường kính 3.5mm. Chất liệu thép không gỉ.
160 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/0208xx/BHH Mikromed Sp. z o.o 64.000.000
314 Kim khâu ruột các cỡ
2.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Jiangxijiayuan Medicai- Trung Quốc 2.200.000
315 Nẹp khóa titanium bản nhỏ titan các cỡ
15 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/0121xxT/BHH Mikromed Sp. z o.o 75.000.000
316 Kim khâu gan các cỡ
2.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Jiangxijiayuan Medicai- Trung Quốc 2.400.000
317 Vít khóa titanium 3,5mm các cỡ
120 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/0208xxT/BHH Mikromed Sp. z o.o 54.000.000
318 Mask khí dung Người lớn, trẻ em
1.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Renon Medical Instrument Co., Ltd;Trung Quốc 9.700.000
319 Nẹp khóa mắt xích các cỡ. Chất liệu thép không gỉ
15 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/01225x, 01226x, 01227x, 0120xx/BHH Mikromed Sp. z o.o 75.000.000
320 Chỉ khâu tổng hợp đa sợi số 2. Chất liệu Polyglactin hoặc tương đương
3.600 Sợi Theo quy định tại Chương V. Code: 2B75DK45 Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt.Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 100.800.000
321 Vít khóa đường kính 3,5mm. Chất liệu thép không gỉ.
120 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/0208xx/BHH Mikromed Sp. z o.o 48.000.000
322 Chỉ khâu đơn sợi số 2/0. Chất liệu Polyamit hoặc tương đương
6.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: MCA (MCA-MAGKA61CABU1) /Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES/ MCA-Chỉ Nylon 2/0-75cm; 3/8C-24mm /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 53.400.000
323 Nẹp khóa titan mắt xích các cỡ
10 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ PNM1012-xxx 47.200.000
324 Chỉ lanh Số 5,6
180 Cuộn Theo quy định tại Chương V. DMC SÁ, Pháp 20.700.000
325 Vít khóa titan đường kính 3,5mm các cỡ
160 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ PNM2002-xxx 68.800.000
326 Băng cuộn kích cỡ 5cmx5m
1.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, Lợi Thành 1.140.000
327 Nẹp khóa xương đòn có móc các cỡ. Chất liệu thép không gỉ.
30 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Sharma/Ấn Độ 72.000.000
328 Ống dẫn lưu dịch ổ bụng người lớn, trẻ em
10.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: DR0507-M-01C DR0710-M-01C Hãng/ Nước sản xuất: Forte Grow/ Việt Nam 65.000.000
329 Vít khóa 3,5mm các cỡ. Chất liệu thép không gỉ.
240 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Sharma/Ấn Độ 45.600.000
330 Ống thông niệu quản jj các cỡ
2.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ,MEI-DJS-x-y,Medical Equipment 320.000.000
331 Nẹp khóa đầu trên xương đùi trái, phải các cỡ. Chất liệu thép không gỉ.
50 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/0132xx, 0133xx/BHH Mikromed Sp. z o.o 299.950.000
332 Dây dẫn đường dùng trong niệu quản Chất liệu thép không gỉ, phủ PTFE hoặc tương đương, các cỡ.
10.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Devon/ Ấn Độ, Mã sản phẩm: SFCX0.025X80HD; SFCX0.028X80HD; SFCX0.032X150HD; SFCX0.038X150HD 2.450.000.000
333 Vít khóa 4,5mm; 5,0mm. Chất liệu thép không gỉ
300 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/0207xx, 0205xx/BHH Mikromed Sp. z o.o 150.000.000
334 Ống nội khí quản 2 nòng các cỡ
200 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Hangzhou Tappa Medical Technology Co., Ltd/ Trung Quốc 146.958.000
335 Vít khóa 6,5mm. Chất liệu thép không gỉ
50 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/0206xx, 020700/BHH Mikromed Sp. z o.o 30.000.000
336 Que tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm dịch tị hầu
20.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Shandong Chengwu - Trung Quốc 10.080.000
337 vít khóa 7,5mm các cỡ. Chất liệu thép không gỉ.
100 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/0221xx, 0222xx/BHH Mikromed Sp. z o.o 80.000.000
338 Băng bột bó 15cm x 270cm
100 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd./ Trung Quốc, Mã sản phẩm: GT092-100 1.260.000
339 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi trái, phải các cỡ. Chất liệu thép không gỉ.
50 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/0131xx/BHH Mikromed Sp. z o.o 299.950.000
340 Gạc phẫu thuật không dệt 7,5cm x 7,5cm x 6 lớp vô trùng
30.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Đầu tư & Thương mại An Lành 8.910.000
341 Vít khóa 4,5; 5,0mm. Chất liệu thép không gỉ.
400 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/0207xx, 0205xx/BHH Mikromed Sp. z o.o 200.000.000
342 Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp vô trùng
600.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp vô trùng Xuất xứ: TBYT An Phú / Việt Nam 264.600.000
343 Vít khóa 6.5mm. Chất liệu thép không gỉ.
150 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/0206xx, 020700/BHH Mikromed Sp. z o.o 90.000.000
344 Bơm tiêm sử dụng một lần 20 ml
140.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Banapha, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 187.320.000
345 Nẹp khóa titan đầu dưới xương đùi trái, phải các cỡ.
20 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/0131xxT/BHH Mikromed Sp. z o.o 166.000.000
346 Bơm tiêm sử dụng một lần 50 ml
59.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Banapha, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 200.541.000
347 Vít khóa titan đường kính 5,0mm
100 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/0207xxT, 0205xxT/BHH Mikromed Sp. z o.o 50.000.000
348 Kim luồn tĩnh mạch Số G18, G20, G22
75.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 4268130S-03 4268113S-03 4268091S-03 Hãng/ Nước sản xuất: B.Braun/ Malaysia 1.236.000.000
349 Vít khóa titan đường kính 6,5mm
100 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/0206xxT, 020700T/BHH Mikromed Sp. z o.o 55.000.000
350 Kim luồn tĩnh mạch Số G24
15.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 4254503-03 Hãng/ Nước sản xuất: B.Braun/ Malaysia 247.200.000
351 Nẹp khóa bản rộng các cỡ. Chất liệu thép không gỉ.
15 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Sharma Pharmaceutical Pvt. Ltd. Ấn Độ 48.000.000
352 Dây truyền dịch kim 2 cánh bướm
200.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Weifang Huaxing Medical Instruments Co., Ltd;trung quốc 528.000.000
353 Vít khóa 4,5mm; 5,0mm các cỡ. Chất liệu thép không gỉ
150 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Sharma Pharmaceutical Pvt. Ltd. Ấn Độ 42.000.000
354 Dây nối bơm tiêm điện 140cm
10.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: UCH-AK0 (UCH-AK014010) /Nhãn hiệu: Dây nối bơm tiêm điện UCHIN /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 32.500.000
355 Nẹp khóa titan bản rộng các cỡ.
30 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ PNM1020-xxx 158.700.000
356 Dây nối bơm tiêm điện 75cm
2.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Perfect Việt Nam A10 6.284.000
357 Vít khóa titanium 4,5mm; 5,0mm
300 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ PNM2003-xxx 129.000.000
358 Khóa 3 chạc không dây nối
10.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ; PLUSWAY; Mediplus (India) limited 26.500.000
359 Nẹp khóa đầu trên xương chày trái, phải các cỡ. Chất liệu thép không gỉ
25 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/0130xx/BHH Mikromed Sp. z o.o 149.975.000
360 Khóa 3 chạc có dây nối
1.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: UAM-B1T (UAM-B1T01060) /Nhãn hiệu: Khóa ba ngã USAM /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 4.150.000
361 Vít khóa 4,5mm; 5,0mm. Chất liệu thép không gỉ
175 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/0207xx, 0205xx/BHH Mikromed Sp. z o.o 87.500.000
362 Dây thở oxy 2 nhánh Các cỡ XS, S, M, L
15.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: ABS-112 (ABS-11220100), ABS-121 (ABS-12120100), ABS-131 (ABS-13120100), ABS-141 (ABS-14120100) /Nhãn hiệu: Dây thở oxy hai nhánh AMBRUS /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 58.425.000
363 Vít khóa 6,5mm. Chất liệu thép không gỉ
75 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/0206xx, 020700/BHH Mikromed Sp. z o.o 45.000.000
364 Túi đựng rác thải Các màu: đen, xanh, vàng, trắng. Kích thước 40cm x 60cm
15.000 Kg Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần sản xuất và đầu tư thương mại Thành Công Vina/ Việt Nam 648.000.000
365 Nẹp khóa titanium đầu trên xương chày trái, phải các cỡ.
10 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/0130xxT/BHH Mikromed Sp. z o.o 75.000.000
366 Ống nối giữa sond đặt nội khí quản và đầu dây máy thở (con sâu máy thở)
3.500 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: AMB-01111501 /Nhãn hiệu: Ống nối dây máy thở cao tần, dùng một lần SAMBRUS-V, không tiệt trùng (loại gợn sóng) /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 44.030.000
367 Vít khóa titan 4,5mm; 5,0mm.
50 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/0207xxT, 0205xxT/BHH Mikromed Sp. z o.o 25.000.000
368 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng
500 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng Mã SP: FV-2726 Xuất xứ: Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc 115.500.000
369 Vít khóa titan 6,5mm
40 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/0206xxT, 020700T/BHH Mikromed Sp. z o.o 22.000.000
370 Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng
250 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng Mã SP: FV-3726 Xuất xứ: Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd / Trung Quốc 60.375.000
371 Nẹp khóa titanium đầu dưới xương chày các cỡ
4 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ PNM1014-xxx 28.580.000
372 Chỉ không tiêu đơn sợi Chất liệu Polypropylene số 5/0
500 Sợi Theo quy định tại Chương V. SMI A.G/ Bỉ/ 5100115 11.623.500
373 Vít khóa titan 3,5mm các cỡ
40 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Normmed Medikal Ve Makina Sanayi Ticaret Limited Sirketi/ Thổ Nhĩ Kỳ PNM2002-xxx 17.200.000
374 Chỉ không tiêu đơn sợi Chất liệu Polyamide số 4/0
4.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Huaiyin Medical Instruments Co., Ltd/ Trung Quốc/ Nylon 25.600.000
375 Nẹp khóa đầu dưới xương chày trái, phải các cỡ. Chất liệu thép không gỉ.
15 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ A14019xx A14129xx 70.950.000
376 Chỉ tan tổng hợp đa sợi số 2/0
4.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc/ Chromic Catgut 2/0/ Medico (Huaian) Co., Ltd 55.400.000
377 Vít khóa đường kính 3,5mm các cỡ. Chất liệu thép không gỉ.
150 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti/ Thổ Nhĩ Kỳ A19935xx 48.000.000
378 Kẹp rốn
3.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Nhựa Y tế Việt Nam (MPV)/ Việt Nam 3.750.000
379 Nẹp khóa bản hẹp các cỡ. Chất liệu thép không gỉ.
12 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/01220x, 01221x, 01222x/BHH Mikromed Sp. z o.o 60.000.000
380 Nẹp gỗ cẳng chân Kích thước dài ≥60cm
300 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Gia công tại Bắc Giang - Việt Nam 6.900.000
381 vít khóa 4,5mm; 5,0mm các cỡ. Chất liệu thép không gỉ.
96 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/0207xx, 0205xx/BHH Mikromed Sp. z o.o 48.000.000
382 Nẹp gỗ cẳng chân Kích thước dài ≥70cm
300 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Gia công tại Bắc Giang - Việt Nam 6.900.000
383 Nẹp khóa chữ L trái, phải các cỡ. Chất liệu thép không gỉ.
20 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Sharma Pharmaceutical Pvt. Ltd. Ấn Độ 66.000.000
384 Nẹp gỗ cẳng tay Kích thước dài ≥30cm
300 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Gia công tại Bắc Giang - Việt Nam 6.300.000
385 Vít khóa 4,5mm; 5,0mm các cỡ. Chất liệu thép không gỉ.
160 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Sharma Pharmaceutical Pvt. Ltd. Ấn Độ 44.800.000
386 Nẹp gỗ cánh tay Kích thước dài ≥60cm
300 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Gia công tại Bắc Giang - Việt Nam 6.900.000
387 Nẹp khóa lòng máng 1/3 các cỡ. Chất liệu thép không gỉ.
10 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/0122xx/BHH Mikromed Sp. z o.o 50.000.000
388 Nẹp gỗ xương đùi Kích thước dài ≥140cm
300 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Gia công tại Bắc Giang - Việt Nam 8.100.000
389 Vít khóa 2,4mm; 2,7mm; 3,5mm các cỡ chất liệu thép không gỉ.
80 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ba Lan/0217xx, 0213xx, 0208xx/BHH Mikromed Sp. z o.o 32.000.000
390 Nẹp gỗ xương đùi Kích thước dài ≥90cm
300 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Gia công tại Bắc Giang - Việt Nam 7.650.000
391 Vít rỗng tự khoan, tự ta rô, các cỡ, chất liệu titan hoặc tương đương
200 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 390.000.000
392 Ống bơm thuốc cản quang vô khuẩn gồm các chi tiết: - Ống bơm 200ml - Que lấy thuốc chữ J - Đầu kim lấy thuốc.
800 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc,SNE102,Union Medical Shenzhen Co., Ltd. 152.000.000
393 Vòng đệm tương thích với vít rỗng các loại, chất liệu titan hoặc tương đương
200 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 86.000.000
394 Dây truyền dạng chữ Y . Chất liệu PVC hoặc tương đương
800 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc,WLM150,Union Medical Shenzhen Co., Ltd. 62.400.000
395 Vít rỗng nén ép không đầu, chất liệu titan hoặc tương đương, đường kính 2,4mm.
30 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 89.250.000
396 Dây nối bơm tiêm 30cm
20.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam /Ký mã hiệu: UCH-AK0 (UCH-AK003010) /Nhãn hiệu: Dây nối bơm tiêm điện UCHIN /Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare 57.000.000
397 Dụng cụ (máy) cắt nối tự động dùng trong mổ nội soi
12 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ/ EGIAUSTND, EGIAUSHORT/ Covidien 71.880.000
398 Bộ quả lọc máu liên tục kèm bộ dây dẫn Màng lọc: Dạng sợi rỗng AN69 (Acrylonitrile và sodium methallyl sulfonate copolymer) hoặc tương đương Vỏ và đầu quả lọc: Polycarbonate hoặc tương đương Vách đầu quả lọc: Polyurethane hoặc tương đương
150 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng: 106697 Hãng/ Nước sản xuất: Gambro Industries/ Pháp 1.095.000.000
399 Băng (đạn) ghim khâu máy cắt nối tự động nội soi các cỡ, kèm lưỡi dao. Chất liệu bằng Titan hoặc tương đương.
60 Cái Theo quy định tại Chương V. "Waston/ Trung Quốc; HSZ-45-PT® HSZ-60-PT®" 225.000.000
400 Bơm tiêm khí máu động mạch 1ml tự động hút máu. ≥23,5IU/ml
20.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Smiths Medical ASD, Inc./Mỹ 506.000.000
401 Troca nhựa dùng 1 lần trong phẫu thuật nội soi lồng ngực các cỡ
12 Cái Theo quy định tại Chương V. Waston/ Trung Quốc; CCQ 12/100 10.200.000
402 Giấy cuộn kích thước: ≥75mm x 70m, có chỉ thị hóa học bên ngoài viền túi
30 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd 16.200.000
403 Dụng cụ (máy) cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật cắt trĩ
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. JIANGSU COOPWIN MED S&T CO.,LTD / Trung Quốc ( Mã sản phẩm: KHGCB-33x3.8, KHGCB-34x3.8, KHGCB- 36x3.8, KHGCA-33x3.8, KHGCA-34x3.8, KHGCA-36x3.8 14.500.000
404 Giấy cuộn kích thước: ≥150 mm x 70m, có chỉ thị hóa học bên ngoài viền túi
25 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd 24.250.000
405 Dụng cụ (máy) cắt nối tự động dùng trong mổ mở các cỡ
4 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ/ GIA80MTS/ Covidien 27.600.000
406 Giấy cuộn kích thước: ≥350mm x 70m, có chỉ thị hóa học bên ngoài viền túi
15 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd 34.500.000
407 Dụng cụ (máy) cắt khâu nối ống tiêu hóa tự động tròn các cỡ
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ/ EEA2535, EEA2835, EEA28, EEA31/ Covidien 28.800.000
408 Chỉ thị sinh học
6.000 Thanh Theo quy định tại Chương V. 3M Company/ Hoa Kỳ 1.248.000.000
409 Băng (đạn) ghim khâu máy cắt nối tự động dùng trong mổ mở
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ/ GIA80MTC/ Covidien 21.000.000
410 Túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng hơi nước, Kích thước 25cm x 200m hoặc hơn
25 Cuộn Theo quy định tại Chương V. PKFR250200, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd, Trung Quốc 15.475.000
411 Lưới (tấm màng nâng) điều trị thoát vị bẹn Kích thước 11cmx6cm
15 Miếng Theo quy định tại Chương V. DLR Medikal San. ve Dıs Tic. Ltd. Sti./ Thổ Nhĩ Kỳ/ SM0611 3.420.000
412 Túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng hơi nước, Kích thước 35cm x 200m hoặc hơn
10 Cuộn Theo quy định tại Chương V. PKFR350200, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd, Trung Quốc 8.790.000
413 Lưới (tấm màng nâng) điều trị thoát vị bẹn Kích thước 15cmx10cm
15 Miếng Theo quy định tại Chương V. DLR Medikal San. ve Dıs Tic. Ltd. Sti./ Thổ Nhĩ Kỳ/ SM0611 3.960.000
414 Chỉ thị hoá học kiểm soát quá trình tiệt khuẩn của dụng cụ
18.000 Thanh Theo quy định tại Chương V. PK132STIN, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd, Trung Quốc 21.600.000
415 Bộ mở đường vào động mạch quay 5F, 6F loại ái nước
650 Bộ Theo quy định tại Chương V. M95Rxxxxxx Medas, Inc./ Hoa Kỳ 357.500.000
416 Giấy chỉ thị nhiệt 24mm x 55m
800 Cuộn Theo quy định tại Chương V. PKST2550, Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd, Trung Quốc 60.000.000
417 Bộ mở đường vào động mạch đùi dùng kim luồn chọc mạch, cỡ 4F, 5F, 6F, 7F
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. M95Fxxxxxx Medas, Inc./ Hoa Kỳ 98.000.000
418 Ống đo tốc độ máu lắng (Ống máu lắng)
10.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: SC3201 Hãng/ Nước sản xuất: Henso Medical/ Trung Quốc 29.000.000
419 Kim luồn tĩnh mạch tròn loại có kim sắc và thành catheter mỏng các cỡ.
1.200 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 1001 Hãng/ Nước sản xuất: Wellmed/ Ấn Độ 3.840.000
420 Nắp đậy tube nắp cho 8 strip 0,2ml
12.000 chiếc Theo quy định tại Chương V. Suzhou Cellpro Biotechnology Co.,Ltd. - Trung Quốc 6.000.000
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8823 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1246 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1869 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25518 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39871 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Ngay từ đầu chúng ta không nên mặc định suy nghĩ của mình lên người khác và cũng đừng áp đặt suy nghĩ hay lời nói của người khác lên mình. Một lời nói tưởng chừng như rất bình thường nhưng cũng có thể trở thành con dao đâm sâu vào trái tim của ai đó… "

Khuyết Danh

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây