Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6300331469 | CÔNG TY CP NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO HẬU GIANG |
224.673.000 VND | 224.673.000 VND | 5 tháng |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giống khóm |
Giống khóm tiêu chuẩn cao 20-25cm, đường kính gốc 2-2,5cm
|
100.000 | Chồi | Như mô tả tại Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Phù hợp theo qui định | 850 | |
2 | Giống lúa OM 5451 |
Giống lúa OM 5451, Độ sạch: ≥ 99%, Hạt khác giống:≤ 0,3% , Hạt cỏ dại:≤ 10 hạt/kg, Độ nẩy mầm:≥ 80%, Độ ẩm:13,5%,
|
1.200 | Kg | Như mô tả tại Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Phù hợp theo qui định | 15.800 | |
3 | Giống lúa Đài thơm 8 |
Giống lúa Đài thơm 8, Độ sạch: ≥ 99%, Hạt khác giống:≤ 0,3% , Hạt cỏ dại:≤ 10 hạt/kg, Độ nẩy mầm:≥ 80%, Độ ẩm:13,5%,
|
350 | Kg | Như mô tả tại Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Phù hợp theo qui định | 15.800 | |
4 | Cây Mãng cầu giống |
Bo tháp đạt yêu cầu về giống, Cao gốc tháp 12-15cm, chiều dài Bo từ 5-8 cm trở lên, chiều ngang bo từ 2-3 cm
|
1.032 | Cây | Như mô tả tại Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Phù hợp theo qui định | 25.000 | |
5 | Bắp lai F1 |
Giống bắp lai F1 có Độ sạch:≥ 99%, Độ nẩy mầm:≥ 80%, Độ ẩm:≤ 11,5%
|
84.5 | Kg | Như mô tả tại Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Phù hợp theo qui định | 350.000 | |
6 | Bí đỏ F1 |
Giống Bí đỏ F1 có Độ sạch:≥ 98%, Độ nẩy mầm:≥ 80%, Độ ẩm:≤ 10%
|
3.6 | Kg | Như mô tả tại Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Phù hợp theo qui định | 780.000 | |
7 | Cá giống |
Cá sặc rằn giống, kích cỡ trung bình 200 - 250 con/kg, cá có màu sắc tươi sáng, khỏe mạnh, không sây xát; không bị dị tật, dị hình; Hoạt động nhanh nhẹn, bơi theo đàn, phản ứng nhanh với tiếng động, ánh sáng; không có các dấu hiệu khác về màu sắc, nghi có mầm bệnh.
|
36.000 | Con | Như mô tả tại Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Phù hợp theo qui định | 650 | |
8 | Tôm giống |
Tôm Sú post 15, kích thước 12-15mm, trọng lượng bình quân 20.000-30.000 con/kg. Tôm có màu sắc tươi sáng, các phần phụ nguyên vẹn, đuôi xòe, không dị hình.
|
240.000 | Con | Như mô tả tại Chương V- Yêu cầu kỹ thuật | Phù hợp theo qui định | 140 |