Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2600414687 | CÔNG TY CP CƠ ĐIỆN VÀ VẬT TƯ THIẾT BỊ KHOA HỌC HAMECO |
699.745.000 VND | 699.745.000 VND | 2 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0105366072 | Cửa hàng Vật tư Khoa học Kỹ thuật Thiết bị Hà Nội | Không đánh giá |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Màng lọc cho FIAS |
1 | Cái | Việt Nam | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Micropipet 1ml |
1 | Cái | Đức | 5.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Micropipet 5ml |
2 | Cái | Đức | 5.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Nắp cho chai vial 2ml có septa (9mm) |
1 | Gói | Mỹ | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Nhiệt kế điện tử |
10 | Cái | Trung Quốc | 1.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Ống thủy tinh 30ml |
200 | Cái | Đức | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Phễu chiết 1000ml |
1 | Cái | Đức | 1.070.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Phễu chiết 500ml |
1 | Cái | Đức | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | (NH4)2SO4 |
1 | Chai 1kg | Đức | 1.335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | 1,5-Diphenylcacbazid (C13H14N4O) |
1 | Chai 10g | Mỹ | 1.815.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Aceton |
20 | Chai 1 lít | Đức | 510.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | AgNO3 |
1 | Lọ 25g | Đức | 3.675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Ammonium pyrrolidinedithiocarbamate (APDC) |
1 | Lọ 5g | Mỹ | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Axit ascorbic |
1 | Lọ 100g | Đức | 1.575.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bông thủy tinh |
2 | Túi 1 kg | Đức | 1.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bột Cd |
1 | Chai 100g | Mỹ | 5.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bột Cu |
1 | Chai 25g | Mỹ | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bromophenol xanh |
2 | Lọ 5g | Đức | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | C19H32O3S |
2 | Lọ 5ml | Đức | 24.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | C7H5NaO3 |
1 | Lọ 250g | Đức | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | CDTA- C14H22N2O8 |
1 | Lọ 5g | Đức | 2.670.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cloramin T |
1 | Hộp 50g | Mỹ | 1.140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | CuSO4.5H2O |
1 | Lọ 250g | Đức | 1.395.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | CH2Cl2 |
20 | Chai 1 lít | Đức | 830.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | CH3COOC2H5 |
1 | Chai 1 lít | Đức | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | CHCl3 |
3 | Chai 1 lít | Đức | 555.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Chiết pha rắn SPE |
3 | Hộp 50 cái | Trung Quốc | 155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Diphenylamin |
1 | Lọ 10g | Mỹ | 5.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Dung dịch chuẩn Coban |
1 | Chai 500ml | Đức | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Dung dịch chuẩn đa nguyên tố (ICP Standard) |
4 | Chai 100ml | Đức | 11.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Dung dịch chuẩn gốc 1.000ppm (Cd) |
1 | Chai 500ml | Đức | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Dung dịch chuẩn gốc 1.000ppm (Cr) |
1 | Chai 500ml | Đức | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Dung dịch chuẩn gốc 1.000ppm (Cu) |
1 | Chai 500ml | Đức | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Dung dịch chuẩn gốc 1.000ppm (Fe) |
1 | Chai 500ml | Đức | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Dung dịch chuẩn gốc 1.000ppm (Mn) |
1 | Chai 500ml | Đức | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Dung dịch chuẩn gốc 1.000ppm (Ni) |
1 | Chai 500ml | Đức | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Dung dịch chuẩn gốc 1.000ppm (Pb) |
1 | Chai 500ml | Đức | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Dung dịch chuẩn gốc 1.000ppm (Zn) |
1 | Chai 500ml | Đức | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Dung dịch chuẩn gốc 1.000ppm (Se) |
1 | Chai 500ml | Đức | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Dung dịch chuẩn Trilon B |
40 | Ống | Đức | 840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Dung dịch nội chuẩn (PAHs) |
1 | Lọ 1ml | Mỹ | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Dung dịch nội chuẩn (PCBs) |
1 | Lọ 1ml | Mỹ | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Dung dịch nội chuẩn (photpho hữu cơ) |
1 | Lọ 1ml | Mỹ | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | FeSO4(NH4)2SO4,H2O |
1 | Lọ 500g | Đức | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Glyxin |
1 | Lọ 100g | Đức | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Giấy lau |
10 | Hộp 100 tờ | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Giấy lọc chuyên dụng |
20 | Hộp 100 tờ | Đức | 2.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Giấy lọc sợi thủy tinh |
1 | Hộp 100 cái | Đức | 6.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | H2O2 30% |
5 | Chai 1 lít | Đức | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | H2SO4 đậm đặc |
3 | Chai 1 lít | Đức | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | HCl |
3 | Chai 1 lít | Đức | 735.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | HNO3 |
7 | Chai 1 lít | Đức | 760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Hợp kim Devarda |
1 | Chai 100g | Mỹ | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | K2C4H4O6 |
1 | Hộp 250g | Mỹ | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | K2S2O8 |
1 | Lọ 100g | Mỹ | 1.390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Kali antimontatrat |
1 | Lọ 100g | Mỹ | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | KMnO4 |
1 | Hộp 100g | Mỹ | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | KNO3 |
1 | Lọ 500g | Đức | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | KH2PO4 |
1 | Lọ 250g | Đức | 1.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | KHP |
1 | Lọ 250g | Đức | 3.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Khí argon |
16 | Bình 40 lít | Việt Nam | 1.330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Khí axetylen |
16 | Bình 40 lít | Việt Nam | 1.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Khí Heli |
1 | Bình 40 lít | Việt Nam | 10.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Khí Nitơ |
1 | Bình 40 lít | Việt Nam | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | MgCl2 |
1 | Lọ 500g | Đức | 1.335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Mẫu chuẩn CRM Amoni, Nitrat, Photphat |
1 | Lọ 15ml | Mỹ | 6.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Mẫu chuẩn CRM COD, BOD5, TOC |
1 | Lọ 15ml | Mỹ | 7.240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Mẫu chuẩn CRM Clorua (Cl-), Florua, Sunfat, TSS |
1 | Chai 500ml | Mỹ | 10.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Mẫu chuẩn CRM Kim loại (As, Cd, Cr, Cu, Fe, Mn, Ni, Pb, Zn, Se) |
1 | Lọ 15ml | Mỹ | 8.530.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Mẫu chuẩn CRM Kim loại nặng (Hg) |
1 | Lọ 15ml | Mỹ | 5.410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Mẫu chuẩn CRM Sunfua (S2-) |
1 | Lọ 10ml | Mỹ | 9.810.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Mẫu chuẩn CRM Hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ |
1 | Lọ 2ml | Mỹ | 14.120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Mẫu chuẩn CRM Chất hoạt động bề mặt |
1 | Lọ 15ml | Mỹ | 9.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Mẫu chuẩn CRM Crom (VI) |
1 | Lọ 15ml | Mỹ | 7.060.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Mẫu chuẩn CRM Phenol, Cyanua |
1 | Lọ 15ml | Mỹ | 7.060.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Mẫu chuẩn CRM Tổng dầu mỡ |
1 | Chai 250ml | Mỹ | 7.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Mẫu chuẩn CRM Hóa chất bảo vệ thực vật photpho hữu cơ |
1 | Lọ 2ml | Mỹ | 13.110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Mẫu chuẩn CRM PAHs |
1 | Lọ 2ml | Mỹ | 12.560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Mẫu chuẩn CRM Tổng N, Tổng P |
1 | Lọ 15ml | Mỹ | 5.960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Mẫu chuẩn CRM Clo dư (Cl2) |
1 | Lọ 15ml | Mỹ | 5.870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | N-(1-naphyl)-ethyllediamine |
1 | Lọ 25g | Mỹ | 4.295.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Na2S2O5 0,1N |
2 | Ống | Đức | 1.145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | NaOH |
5 | Hộp 1kg | Đức | 990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | NaCl |
1 | Lọ 500g | Đức | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | n-Hexan |
16 | Chai 2.5lít | Đức | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | NH4NO3 |
2 | Hộp 500g | Đức | 2.865.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | NH4Cl |
1 | Lọ 500g | Đức | 1.870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Ống chuẩn AgNO3 0,1N |
1 | Ống | Đức | 2.290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Ống chuẩn K2C2O7 0,1N |
1 | Ống | Đức | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Pipet Pasteur |
1 | Hộp 250 cái | Đức | 480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Phenol chuẩn |
1 | Chai 25g | Mỹ | 2.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Phenolphtalein |
1 | Chai 25g | Đức | 1.195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Septa cho vial |
2 | Hộp 100 cái | Mỹ | 830.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Sulfaniamide |
1 | Lọ 100g | Đức | 2.865.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Vial |
2 | Hộp 100 cái | Mỹ | 840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Bình định mức 1000ml |
2 | Hộp 2 cái | Đức | 1.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Bình định mức 500ml |
15 | Hộp 2 cái | Đức | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Bình định mức 250ml |
15 | Hộp 2 cái | Đức | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Bình định mức 100ml |
6 | Hộp 2 cái | Đức | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Bình định mức 50ml |
7 | Hộp 2 cái | Đức | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Bình nhựa 0,5 lít |
2 | Cái | Ý | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Bình nhựa 5 lít |
4 | Cái | Ý | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Bình nhựa có van |
4 | Bình | Ý | 1.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Cái lọc |
10 | Cái | Mỹ | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Cốc thủy tinh 250ml |
4 | Hộp 10 cái | Đức | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Cột sắc ký thủy tinh |
1 | Hộp 1 cái | Đức | 1.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Cột tách mao quản |
1 | Hộp 1 cái | Đức | 1.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Cuvet 1cm |
1 | Cái | Mỹ | 2.290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Cuvet Graphit |
1 | Hộp 2 chiếc | Mỹ | 7.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Cuộn xốp hơi chống va đập |
1 | Cuộn | Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Chai ủ mẫu BOD |
20 | Cái | Mỹ | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Đá gel |
40 | Túi | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Găng tay y tế |
5 | Hộp 50 đôi | Việt Nam | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Giá nhựa đựng ống ly tâm 50 ml |
2 | Chiếc | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Giá nhựa đựng Vial 2ml |
3 | Cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Giấy thử pH |
10 | Hộp | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Hộp nhựa đựng mẫu chữ nhật |
40 | Hộp | Việt Nam | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Khẩu trang phòng độc |
10 | Chiếc | Mỹ | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại