Mua sắm công cụ, dụng cụ, vật liệu, hóa chất phục vụ duy trì, vận hành, kiểm định, hiệu chuẩn và phân tích mẫu đối chứng hệ thống 06 trạm quan trắc nước biển tự động, liên tục tại 04 tỉnh miền Trung

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
10
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua sắm công cụ, dụng cụ, vật liệu, hóa chất phục vụ duy trì, vận hành, kiểm định, hiệu chuẩn và phân tích mẫu đối chứng hệ thống 06 trạm quan trắc nước biển tự động, liên tục tại 04 tỉnh miền Trung
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
2.059.000.000 VND
Ngày đăng tải
11:07 16/08/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
365/QĐ-QTMB
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Trung tâm Quan trắc môi trường miền Bắc
Ngày phê duyệt
09/08/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn2600327096

CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT THĂNG LONG

2.047.429.000 VND 2.047.429.000 VND 7 ngày

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Tên chương
1
Barbituric acid C4H4N2O3 (25 g/chai)
30 Chai Đức 2.190.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Pyridine C5H5N (2500 mL/chai)
4 Chai Đức 17.245.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Hydrochloric acid, conc. HCl 36-37% (1000 mL/chai)
2 Chai Đức 965.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Potassium Hexacyanoferrate III K3 [Fe(CN)6] (250 g/chai)
1 Chai Đức 2.110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Nước deion dùng cho máy phân tích (20 lit/can)
10 Can Việt Nam 500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Trisodium citrate dihydrate C6H5Na3O7 x2H2O (500 g/chai)
8 Chai Đức 6.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Sodium salicylate C7H5NaO3 (250 g/chai)
16 Chai Đức 2.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Sodium nitroprusside Na2[Fe(CN)5NO] x2H2O (100 g/lọ)
1 Chai Đức 6.160.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Sodium hydroxide NaOH (1000 g/chai)
2 Chai Đức 1.144.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Titriplex III (EDTA Na2*2H2O) C10H14N2O8*2H2O (1000 g/chai)
3 Chai Đức 4.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Dichloroisocianuric acid, sodium salt C3Cl2N3NaO3 x2H2O (2500 g/chai)
1 Chai Đức 14.010.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Ammonium sulphate anhydrous (NH4)2SO4 (1000 g/chai)
1 Chai Đức 1.845.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Chloroform CHCl3 (500 mL/chai)
1 Chai Đức 1.670.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Nước deion dùng cho máy phân tích (20 lit/can)
25 Can Việt Nam 500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Sulphuric acid conc. 96-98% H2SO4 (1000 mL/chai)
3 Chai Đức 1.405.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Potassium persulphate K2S2O8 (500 g/chai)
1 Chai Đức 10.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Hydroxylammine hydrochloride NH2OH*HCl (250 g/chai)
10 Chai Đức 2.550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Sodium acetate trihydrate CH3COONa*3H2O (1000 g/chai)
6 Chai Đức 1.900.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Potassium Hydroxyde KOH (1000 g/chai)
6 Chai Đức 1.355.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Ammonium iron(II) sulphate(NH4)2Fe(SO4)2* 6H20 (500 g/chai)
1 Chai Đức 2.904.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Iron (III) nitrate nonahydrate Fe(NO3)3 *9H2O (1000 g/chai)
1 Chai Đức 5.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Nước deion dùng cho máy phân tích (20 lit/can)
50 Can Việt Nam 500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Dung dịch chuẩn Phenol 0,1 mg/L
3 Chai 500ml USA 4.250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Dung dịch chuẩn Phenol 0,2 mg/L
3 Chai 500ml USA 4.250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Dung dịch chuẩn Phenol 0,4 mg/L
3 Chai 500ml USA 4.250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Dung dịch chuẩn Fe 2 mg/L
3 Chai 500ml USA 3.630.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Dung dịch chuẩn Fe 5 mg/L
3 Chai 500ml USA 3.630.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Dung dịch chuẩn Fe 8 mg/L
3 Chai 500ml USA 3.630.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Dung dịch chuẩn Amoni 5 mg/L
3 Chai 500ml USA 3.630.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Dung dịch chuẩn Amoni 10 mg/L
3 Chai 500ml USA 3.630.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Dung dịch chuẩn Amoni 15 mg/L
3 Chai 500ml USA 3.630.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Dung dịch chuẩn Cyanua 5 mg/L
1 Chai 500ml USA 4.235.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Dung dịch chuẩn Cyanua 10 mg/L
1 Chai 500ml USA 4.235.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Dung dịch chuẩn Cyanua 15 mg/L
1 Chai 500ml USA 4.235.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Dung dịch chuẩn dầu 0,1 mg/L
1 Chai 500ml USA 5.445.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Dung dịch chuẩn dầu 0,5 mg/L
1 Chai 500ml USA 5.445.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Dung dịch chuẩn dầu 1 mg/L
1 Chai 500ml USA 5.445.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Dung dịch điểm "0"
3 Chai 500ml USA 1.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Chai trung tính màu nâu 250ml
6 Chai Đức 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Đũa thủy tinh
3 Chiếc Đức 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Quả bóp cao su một đầu
3 Quả Việt Nam 32.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Chai đựng mẫu
3 Chai Đức 84.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
TUBING TEFLON 1 x 1,5 mm (LFA reag. Tube AWG1 (Thiết bị đo phenol trong nước biển)
10 m 1.965.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
T CONNECTOR - KARTELL (Thiết bị đo phenol trong nước biển)
10 Cái 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
L CONNECTOR - KARTELL (Thiết bị đo phenol trong nước biển)
10 Cái 275.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
PUMP TUBE, MICROMAC (Thiết bị đo phenol trong nước biển)
6 Cái 2.825.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
TUBING TEFLON 1 x 1,5 mm (LFA reag. Tube AWG1 (Thiết bị đo Sắt trong nước biển)
20 m 1.965.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
T CONNECTOR - KARTELL (Thiết bị đo Sắt trong nước biển)
20 Cái 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
L CONNECTOR - KARTELL (Thiết bị đo Sắt trong nước biển)
20 Cái 275.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
PUMP TUBE, MICROMAC (Thiết bị đo Sắt trong nước biển)
6 Cái 2.825.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
TUBING, T. 0.045 (Thiết bị đo Cyanua trong nước biển)
2 m 1.585.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
TUBING, T. 0.081 (Thiết bị đo Cyanua trong nước biển)
2 m 1.585.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
REAGENT STRAW TEFLON 1,6X3.2 (Thiết bị đo Cyanua trong nước biển)
2 Bộ 7.820.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
TUBING TEFLON 1 x 1,5 mm (LFA reag. Tube AWG1 (Thiết bị đo Cyanua trong nước biển)
4 m 1.965.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
T CONNECTOR - KARTELL (Thiết bị đo Cyanua trong nước biển)
4 Cái 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
L CONNECTOR - KARTELL (Thiết bị đo Cyanua trong nước biển)
4 Cái 275.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
PUMP TUBE, MICROMAC (Thiết bị đo Cyanua trong nước biển)
2 Cái 2.825.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
TUBING, T. 0.073 (Thiết bị đo Amoni trong nước biển)
4 m 1.585.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
PUMP TUBE NPA (Thiết bị đo Amoni trong nước biển)
2 Cái 3.340.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
TUBING PFA 1.6 X 3.2 (Thiết bị đo Amoni trong nước biển)
4 m 1.240.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Áo bảo hộ lao động
6 Cái Việt Nam 495.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Găng tay
6 Đôi Malaysia 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Chuẩn pH 4
6 Chai 500ml EU 1.265.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Chuẩn pH 7
6 Chai 500ml EU 1.265.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Chuẩn pH 10
6 Chai 500ml EU 1.265.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Chuẩn Độ đục 1.000 NTU
6 Chai 500ml Bulgaria 4.420.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Chuẩn Độ đục 4.000 NTU
6 Chai 500ml Bulgaria 4.420.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Sulphuric acid conc.96-98% H2SO4 (1000 mL/chai)
6 Chai Đức 1.405.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Nước deion dùng cho máy phân tích (20 lit/can)
30 Can Việt Nam 500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Potassium hydrogen phthalate C8H5KO4 (500 g/chai)
3 Chai Đức 25.420.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Barbituric acid C4H4N2O3 (25 g/chai)
42 Chai Đức 2.190.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Nước deion dùng cho máy phân tích (20 lit/can)
10 Can Việt Nam 500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Trisodium citrate dihydrate C6H5Na3O7 x2H2O (500 g/chai)
8 Chai Đức 6.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Sodium salicylate C7H5NaO3 (250 g/chai)
16 Chai Đức 2.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Nước deion dùng cho máy phân tích (20 lit/can)
25 Can Việt Nam 500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Hydroxylammine hydrochloride NH2OH*HCl (250 g/chai)
10 Chai Đức 2.550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Sodium acetate trihydrate CH3COONa*3H2O (1000 g/chai)
8 Chai Đức 1.900.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Tripyridyltriazine (10 g/chai)
3 Chai Alfa Aesar 29.025.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Nước deion dùng cho máy phân tích (20 lit/can)
50 Can Việt Nam 500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Dung dịch chuẩn Phenol 0,1 mg/L
2 Chai 500ml USA 4.250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Dung dịch chuẩn Phenol 0,2 mg/L
2 Chai 500ml USA 4.250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Dung dịch chuẩn Phenol 0,4 mg/L
2 Chai 500ml USA 4.250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Dung dịch chuẩn Fe 2 mg/L
2 Chai 500ml USA 3.630.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Dung dịch chuẩn Fe 5 mg/L
2 Chai 500ml USA 3.630.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Dung dịch chuẩn Fe 8 mg/L
2 Chai 500ml USA 3.630.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Dung dịch chuẩn Amoni 5 mg/L
2 Chai 500ml USA 3.630.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Dung dịch chuẩn Amoni 10 mg/L
2 Chai 500ml USA 3.630.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Dung dịch chuẩn Amoni 15 mg/L
2 Chai 500ml USA 3.630.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Dung dịch chuẩn Cyanua 5 mg/L
1 Chai 500ml USA 4.235.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Dung dịch chuẩn Cyanua 10 mg/L
1 Chai 500ml USA 4.235.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Dung dịch chuẩn Cyanua 15 mg/L
1 Chai 500ml USA 4.235.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Dung dịch chuẩn dầu 0,1 mg/L
1 Chai 500ml USA 5.445.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Dung dịch chuẩn dầu 0,5 mg/L
1 Chai 500ml USA 5.445.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Dung dịch chuẩn dầu 1 mg/L
1 Chai 500ml USA 5.445.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Dung dịch điểm "0"
3 Chai 500ml USA 1.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Chai trung tính màu nâu 250ml
6 Chai Đức 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Đũa thủy tinh
3 Chiếc Đức 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Quả bóp cao su một đầu
3 Quả Việt Nam 32.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Chai đựng mẫu
3 Chai Đức 84.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Điện cực tích hợp pH/nhiệt độ (Thiết bị đo các chỉ tiêu: Độ dẫn điện/TDS, DO, pH, nhiệt độ, độ đục trong nước biển)
6 Chiếc EU 18.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Lọc bụi (Thiết bị đo dầu trong nước biển)
2 Chiếc UK 3.900.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Than hoạt tính (Thiết bị đo dầu trong nước biển)
1 Gói UK 4.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Ống silicon 1m x 4.0mm (Thiết bị đo Phenol trong nước biển)
6 Bộ 2.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Ống silicon 1m x 4.0mm (Thiết bị đo Cyanua trong nước biển)
2 Bộ 2.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Ống silicon 1m x 4.0mm (Thiết bị đo Amoni trong nước biển)
2 Bộ 2.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Ống silicon 1m x 4.0mm (Thiết bị đo Sắt trong nước biển)
6 Bộ 2.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
TUBING, T. 0.045 (Thiết bị đo phenol trong nước biển)
6 m 1.585.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
TUBING, T. 0.081 (Thiết bị đo phenol trong nước biển)
6 m 1.585.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
REAGENT STRAW TEFLON 1,6X3.2 (Thiết bị đo phenol trong nước biển)
6 Bộ 7.820.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
TUBING TEFLON 1 x 1,5 mm (LFA reag. Tube AWG1 (Thiết bị đo phenol trong nước biển)
20 m 1.965.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
T CONNECTOR - KARTELL (Thiết bị đo phenol trong nước biển)
20 Cái 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
L CONNECTOR - KARTELL (Thiết bị đo phenol trong nước biển)
20 Cái 275.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
PUMP TUBE, MICROMAC (Thiết bị đo phenol trong nước biển)
6 Cái 2.825.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
TUBING, T. 0.045 (Thiết bị đo Sắt trong nước biển)
6 m 1.585.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
TUBING, T. 0.081 (Thiết bị đo Sắt trong nước biển)
6 m 1.585.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
REAGENT STRAW TEFLON 1,6X3.2 (Thiết bị đo Sắt trong nước biển)
6 Bộ 7.820.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
TUBING TEFLON 1 x 1,5 mm (LFA reag. Tube AWG1 (Thiết bị đo Sắt trong nước biển)
10 m 1.965.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
T CONNECTOR - KARTELL (Thiết bị đo Sắt trong nước biển)
10 Cái 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
L CONNECTOR - KARTELL (Thiết bị đo Sắt trong nước biển)
10 Cái 275.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
PUMP TUBE, MICROMAC (Thiết bị đo Sắt trong nước biển)
6 Cái 2.825.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
TUBING TEFLON 1 x 1,5 mm (LFA reag. Tube AWG1 (Thiết bị đo Cyanua trong nước biển)
6 m 1.965.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
T CONNECTOR - KARTELL (Thiết bị đo Cyanua trong nước biển)
6 Cái 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
L CONNECTOR - KARTELL (Thiết bị đo Cyanua trong nước biển)
6 Cái 275.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
PUMP TUBE, MICROMAC (Thiết bị đo Cyanua trong nước biển)
2 Cái 2.825.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
TUBING, T. 0.073 (Thiết bị đo Amoni trong nước biển)
6 m 1.585.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
REAGENT STRAW TEFLON 1,6X3.2 (Thiết bị đo Amoni trong nước biển)
2 Bộ 1.600.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
PUMP TUBE NPA (Thiết bị đo Amoni trong nước biển)
2 Cái 3.340.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
3 WAY VALVE BARBED (KALREZ) (Thiết bị đo Amoni trong nước biển)
2 Cái 15.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
3 WAY VALVE MANIFOLD TYPE (SMC) (Thiết bị đo Amoni trong nước biển)
2 Cái 17.015.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
TUBING PFA 1.6 X 3.2 (Thiết bị đo Amoni trong nước biển)
6 m 1.240.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
Áo bảo hộ lao động
6 Cái Việt Nam 495.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Găng tay
6 Đôi Malaysia 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Pipet 1 mL
2 Cái Đức 95.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Pipet 2 mL
2 Cái Đức 95.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
Pipet 5 mL
2 Cái Đức 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Pipet 10 mL
2 Cái Đức 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Pipet 20 mL
2 Cái Đức 165.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Pipet 25 mL
2 Cái Đức 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
Bình định mức 50 mL
2 Cái Đức 400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
Bình định mức 100 mL
2 Cái Đức 450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
Bình định mức 200 mL
2 Cái Đức 450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
142
Bình định mức 250 mL
2 Cái Đức 450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
143
Bình định mức 500 mL
2 Cái Đức 450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
144
Bình định mức 1000 mL
2 Cái Đức 590.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
145
Bình tia nước cất 500mL
2 Cái Đức 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
146
Cốc mỏ 100 mL
2 Cái Đức 50.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
147
Cốc mỏ 250 mL
2 Cái Đức 90.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
148
Cốc mỏ 500 mL
2 Cái Đức 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
149
Chuẩn độ dẫn EC cho môi trường nước biển (500ml/chai, nồng độ thấp): 1413 uS/cm
6 Chai 500ml Bulgaria 3.795.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
150
Chuẩn độ dẫn EC cho môi trường nước biển (500ml/chai, nồng độ cao): 111,3 mS/cm
6 Chai 500ml Bulgaria 3.795.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
151
Chuẩn pH 4
6 Chai 500ml EU 1.265.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
152
Chuẩn pH 7
6 Chai 500ml EU 1.265.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
153
Chuẩn pH 10
6 Chai 500ml EU 1.265.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
154
Chuẩn Độ đục 1.000 NTU
6 Chai 500ml Bulgaria 4.420.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
155
Chuẩn Độ đục 4.000 NTU
6 Chai 500ml Bulgaria 4.420.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
156
Hóa chất hiệu chỉnh cho thiết bị đo Dầu (Thiết bị đo dầu trong nước biển)
2 Bộ UK 18.100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
157
Brij 35 solid (C2H4O)nC12H26O (250 g/chai)
1 Chai Đức 1.495.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
158
Sulphuric acid conc.96-98% H2SO4 (1000 mL/chai)
5 Chai Đức 1.405.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
159
Potassium hexacyanoferrate(III) K3Fe(CN)6 (250 g/chai)
1 Chai Đức 2.110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
160
Boric acid H3BO3 (500 g/chai)
2 Chai Đức 1.144.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
161
Potassium chloride KCl (1000 g/chai)
1 Chai Đức 1.195.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
162
Sodium hydroxide NaOH (1000 g/chai)
1 Chai Đức 1.144.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
163
4-Aminoantypyrine C11H13N3O (250 g/chai)
1 Chai Đức 15.005.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
164
Phenol C6H5OH (1000 g/chai)
1 Chai Đức 2.550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
165
Nước deion dùng cho máy phân tích (20 lit/can)
30 Can Việt Nam 500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
166
Citric acid C6H8O7 x H2O (1000 g/chai)
2 Chai Đức 2.815.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
167
Sodium hydroxide NaOH (1000 g/chai)
1 Chai Đức 1.144.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
168
D.I.C, sodium salt, dihydrate C3Cl2N3NaO3 x2H2O(2500g/chai)
1 Chai Đức 14.010.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây