Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2600327096 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT THĂNG LONG |
2.047.429.000 VND | 2.047.429.000 VND | 7 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barbituric acid C4H4N2O3 (25 g/chai) |
30 | Chai | Đức | 2.190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Pyridine C5H5N (2500 mL/chai) |
4 | Chai | Đức | 17.245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Hydrochloric acid, conc. HCl 36-37% (1000 mL/chai) |
2 | Chai | Đức | 965.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Potassium Hexacyanoferrate III K3 [Fe(CN)6] (250 g/chai) |
1 | Chai | Đức | 2.110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Nước deion dùng cho máy phân tích (20 lit/can) |
10 | Can | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Trisodium citrate dihydrate C6H5Na3O7 x2H2O (500 g/chai) |
8 | Chai | Đức | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Sodium salicylate C7H5NaO3 (250 g/chai) |
16 | Chai | Đức | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Sodium nitroprusside Na2[Fe(CN)5NO] x2H2O (100 g/lọ) |
1 | Chai | Đức | 6.160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Sodium hydroxide NaOH (1000 g/chai) |
2 | Chai | Đức | 1.144.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Titriplex III (EDTA Na2*2H2O) C10H14N2O8*2H2O (1000 g/chai) |
3 | Chai | Đức | 4.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Dichloroisocianuric acid, sodium salt C3Cl2N3NaO3 x2H2O (2500 g/chai) |
1 | Chai | Đức | 14.010.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Ammonium sulphate anhydrous (NH4)2SO4 (1000 g/chai) |
1 | Chai | Đức | 1.845.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Chloroform CHCl3 (500 mL/chai) |
1 | Chai | Đức | 1.670.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Nước deion dùng cho máy phân tích (20 lit/can) |
25 | Can | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Sulphuric acid conc. 96-98% H2SO4 (1000 mL/chai) |
3 | Chai | Đức | 1.405.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Potassium persulphate K2S2O8 (500 g/chai) |
1 | Chai | Đức | 10.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Hydroxylammine hydrochloride NH2OH*HCl (250 g/chai) |
10 | Chai | Đức | 2.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Sodium acetate trihydrate CH3COONa*3H2O (1000 g/chai) |
6 | Chai | Đức | 1.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Potassium Hydroxyde KOH (1000 g/chai) |
6 | Chai | Đức | 1.355.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Ammonium iron(II) sulphate(NH4)2Fe(SO4)2* 6H20 (500 g/chai) |
1 | Chai | Đức | 2.904.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Iron (III) nitrate nonahydrate Fe(NO3)3 *9H2O (1000 g/chai) |
1 | Chai | Đức | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Nước deion dùng cho máy phân tích (20 lit/can) |
50 | Can | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Dung dịch chuẩn Phenol 0,1 mg/L |
3 | Chai 500ml | USA | 4.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Dung dịch chuẩn Phenol 0,2 mg/L |
3 | Chai 500ml | USA | 4.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Dung dịch chuẩn Phenol 0,4 mg/L |
3 | Chai 500ml | USA | 4.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Dung dịch chuẩn Fe 2 mg/L |
3 | Chai 500ml | USA | 3.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Dung dịch chuẩn Fe 5 mg/L |
3 | Chai 500ml | USA | 3.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Dung dịch chuẩn Fe 8 mg/L |
3 | Chai 500ml | USA | 3.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Dung dịch chuẩn Amoni 5 mg/L |
3 | Chai 500ml | USA | 3.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Dung dịch chuẩn Amoni 10 mg/L |
3 | Chai 500ml | USA | 3.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Dung dịch chuẩn Amoni 15 mg/L |
3 | Chai 500ml | USA | 3.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Dung dịch chuẩn Cyanua 5 mg/L |
1 | Chai 500ml | USA | 4.235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Dung dịch chuẩn Cyanua 10 mg/L |
1 | Chai 500ml | USA | 4.235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Dung dịch chuẩn Cyanua 15 mg/L |
1 | Chai 500ml | USA | 4.235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Dung dịch chuẩn dầu 0,1 mg/L |
1 | Chai 500ml | USA | 5.445.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Dung dịch chuẩn dầu 0,5 mg/L |
1 | Chai 500ml | USA | 5.445.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Dung dịch chuẩn dầu 1 mg/L |
1 | Chai 500ml | USA | 5.445.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Dung dịch điểm "0" |
3 | Chai 500ml | USA | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Chai trung tính màu nâu 250ml |
6 | Chai | Đức | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Đũa thủy tinh |
3 | Chiếc | Đức | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Quả bóp cao su một đầu |
3 | Quả | Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Chai đựng mẫu |
3 | Chai | Đức | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | TUBING TEFLON 1 x 1,5 mm (LFA reag. Tube AWG1 (Thiết bị đo phenol trong nước biển) |
10 | m | 1.965.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
44 | T CONNECTOR - KARTELL (Thiết bị đo phenol trong nước biển) |
10 | Cái | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
45 | L CONNECTOR - KARTELL (Thiết bị đo phenol trong nước biển) |
10 | Cái | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
46 | PUMP TUBE, MICROMAC (Thiết bị đo phenol trong nước biển) |
6 | Cái | 2.825.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
47 | TUBING TEFLON 1 x 1,5 mm (LFA reag. Tube AWG1 (Thiết bị đo Sắt trong nước biển) |
20 | m | 1.965.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
48 | T CONNECTOR - KARTELL (Thiết bị đo Sắt trong nước biển) |
20 | Cái | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
49 | L CONNECTOR - KARTELL (Thiết bị đo Sắt trong nước biển) |
20 | Cái | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
50 | PUMP TUBE, MICROMAC (Thiết bị đo Sắt trong nước biển) |
6 | Cái | 2.825.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
51 | TUBING, T. 0.045 (Thiết bị đo Cyanua trong nước biển) |
2 | m | 1.585.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
52 | TUBING, T. 0.081 (Thiết bị đo Cyanua trong nước biển) |
2 | m | 1.585.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
53 | REAGENT STRAW TEFLON 1,6X3.2 (Thiết bị đo Cyanua trong nước biển) |
2 | Bộ | 7.820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
54 | TUBING TEFLON 1 x 1,5 mm (LFA reag. Tube AWG1 (Thiết bị đo Cyanua trong nước biển) |
4 | m | 1.965.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
55 | T CONNECTOR - KARTELL (Thiết bị đo Cyanua trong nước biển) |
4 | Cái | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
56 | L CONNECTOR - KARTELL (Thiết bị đo Cyanua trong nước biển) |
4 | Cái | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
57 | PUMP TUBE, MICROMAC (Thiết bị đo Cyanua trong nước biển) |
2 | Cái | 2.825.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
58 | TUBING, T. 0.073 (Thiết bị đo Amoni trong nước biển) |
4 | m | 1.585.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
59 | PUMP TUBE NPA (Thiết bị đo Amoni trong nước biển) |
2 | Cái | 3.340.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
60 | TUBING PFA 1.6 X 3.2 (Thiết bị đo Amoni trong nước biển) |
4 | m | 1.240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
61 | Áo bảo hộ lao động |
6 | Cái | Việt Nam | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Găng tay |
6 | Đôi | Malaysia | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Chuẩn pH 4 |
6 | Chai 500ml | EU | 1.265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Chuẩn pH 7 |
6 | Chai 500ml | EU | 1.265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Chuẩn pH 10 |
6 | Chai 500ml | EU | 1.265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Chuẩn Độ đục 1.000 NTU |
6 | Chai 500ml | Bulgaria | 4.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Chuẩn Độ đục 4.000 NTU |
6 | Chai 500ml | Bulgaria | 4.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Sulphuric acid conc.96-98% H2SO4 (1000 mL/chai) |
6 | Chai | Đức | 1.405.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Nước deion dùng cho máy phân tích (20 lit/can) |
30 | Can | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Potassium hydrogen phthalate C8H5KO4 (500 g/chai) |
3 | Chai | Đức | 25.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Barbituric acid C4H4N2O3 (25 g/chai) |
42 | Chai | Đức | 2.190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Nước deion dùng cho máy phân tích (20 lit/can) |
10 | Can | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Trisodium citrate dihydrate C6H5Na3O7 x2H2O (500 g/chai) |
8 | Chai | Đức | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Sodium salicylate C7H5NaO3 (250 g/chai) |
16 | Chai | Đức | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Nước deion dùng cho máy phân tích (20 lit/can) |
25 | Can | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Hydroxylammine hydrochloride NH2OH*HCl (250 g/chai) |
10 | Chai | Đức | 2.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Sodium acetate trihydrate CH3COONa*3H2O (1000 g/chai) |
8 | Chai | Đức | 1.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Tripyridyltriazine (10 g/chai) |
3 | Chai | Alfa Aesar | 29.025.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Nước deion dùng cho máy phân tích (20 lit/can) |
50 | Can | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Dung dịch chuẩn Phenol 0,1 mg/L |
2 | Chai 500ml | USA | 4.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Dung dịch chuẩn Phenol 0,2 mg/L |
2 | Chai 500ml | USA | 4.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Dung dịch chuẩn Phenol 0,4 mg/L |
2 | Chai 500ml | USA | 4.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Dung dịch chuẩn Fe 2 mg/L |
2 | Chai 500ml | USA | 3.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Dung dịch chuẩn Fe 5 mg/L |
2 | Chai 500ml | USA | 3.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Dung dịch chuẩn Fe 8 mg/L |
2 | Chai 500ml | USA | 3.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Dung dịch chuẩn Amoni 5 mg/L |
2 | Chai 500ml | USA | 3.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Dung dịch chuẩn Amoni 10 mg/L |
2 | Chai 500ml | USA | 3.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Dung dịch chuẩn Amoni 15 mg/L |
2 | Chai 500ml | USA | 3.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Dung dịch chuẩn Cyanua 5 mg/L |
1 | Chai 500ml | USA | 4.235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Dung dịch chuẩn Cyanua 10 mg/L |
1 | Chai 500ml | USA | 4.235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Dung dịch chuẩn Cyanua 15 mg/L |
1 | Chai 500ml | USA | 4.235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Dung dịch chuẩn dầu 0,1 mg/L |
1 | Chai 500ml | USA | 5.445.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Dung dịch chuẩn dầu 0,5 mg/L |
1 | Chai 500ml | USA | 5.445.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Dung dịch chuẩn dầu 1 mg/L |
1 | Chai 500ml | USA | 5.445.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Dung dịch điểm "0" |
3 | Chai 500ml | USA | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Chai trung tính màu nâu 250ml |
6 | Chai | Đức | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Đũa thủy tinh |
3 | Chiếc | Đức | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Quả bóp cao su một đầu |
3 | Quả | Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Chai đựng mẫu |
3 | Chai | Đức | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Điện cực tích hợp pH/nhiệt độ (Thiết bị đo các chỉ tiêu: Độ dẫn điện/TDS, DO, pH, nhiệt độ, độ đục trong nước biển) |
6 | Chiếc | EU | 18.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Lọc bụi (Thiết bị đo dầu trong nước biển) |
2 | Chiếc | UK | 3.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Than hoạt tính (Thiết bị đo dầu trong nước biển) |
1 | Gói | UK | 4.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Ống silicon 1m x 4.0mm (Thiết bị đo Phenol trong nước biển) |
6 | Bộ | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
104 | Ống silicon 1m x 4.0mm (Thiết bị đo Cyanua trong nước biển) |
2 | Bộ | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
105 | Ống silicon 1m x 4.0mm (Thiết bị đo Amoni trong nước biển) |
2 | Bộ | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
106 | Ống silicon 1m x 4.0mm (Thiết bị đo Sắt trong nước biển) |
6 | Bộ | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
107 | TUBING, T. 0.045 (Thiết bị đo phenol trong nước biển) |
6 | m | 1.585.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
108 | TUBING, T. 0.081 (Thiết bị đo phenol trong nước biển) |
6 | m | 1.585.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
109 | REAGENT STRAW TEFLON 1,6X3.2 (Thiết bị đo phenol trong nước biển) |
6 | Bộ | 7.820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
110 | TUBING TEFLON 1 x 1,5 mm (LFA reag. Tube AWG1 (Thiết bị đo phenol trong nước biển) |
20 | m | 1.965.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
111 | T CONNECTOR - KARTELL (Thiết bị đo phenol trong nước biển) |
20 | Cái | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
112 | L CONNECTOR - KARTELL (Thiết bị đo phenol trong nước biển) |
20 | Cái | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
113 | PUMP TUBE, MICROMAC (Thiết bị đo phenol trong nước biển) |
6 | Cái | 2.825.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
114 | TUBING, T. 0.045 (Thiết bị đo Sắt trong nước biển) |
6 | m | 1.585.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
115 | TUBING, T. 0.081 (Thiết bị đo Sắt trong nước biển) |
6 | m | 1.585.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
116 | REAGENT STRAW TEFLON 1,6X3.2 (Thiết bị đo Sắt trong nước biển) |
6 | Bộ | 7.820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
117 | TUBING TEFLON 1 x 1,5 mm (LFA reag. Tube AWG1 (Thiết bị đo Sắt trong nước biển) |
10 | m | 1.965.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
118 | T CONNECTOR - KARTELL (Thiết bị đo Sắt trong nước biển) |
10 | Cái | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
119 | L CONNECTOR - KARTELL (Thiết bị đo Sắt trong nước biển) |
10 | Cái | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
120 | PUMP TUBE, MICROMAC (Thiết bị đo Sắt trong nước biển) |
6 | Cái | 2.825.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
121 | TUBING TEFLON 1 x 1,5 mm (LFA reag. Tube AWG1 (Thiết bị đo Cyanua trong nước biển) |
6 | m | 1.965.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
122 | T CONNECTOR - KARTELL (Thiết bị đo Cyanua trong nước biển) |
6 | Cái | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
123 | L CONNECTOR - KARTELL (Thiết bị đo Cyanua trong nước biển) |
6 | Cái | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
124 | PUMP TUBE, MICROMAC (Thiết bị đo Cyanua trong nước biển) |
2 | Cái | 2.825.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
125 | TUBING, T. 0.073 (Thiết bị đo Amoni trong nước biển) |
6 | m | 1.585.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
126 | REAGENT STRAW TEFLON 1,6X3.2 (Thiết bị đo Amoni trong nước biển) |
2 | Bộ | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
127 | PUMP TUBE NPA (Thiết bị đo Amoni trong nước biển) |
2 | Cái | 3.340.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
128 | 3 WAY VALVE BARBED (KALREZ) (Thiết bị đo Amoni trong nước biển) |
2 | Cái | 15.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
129 | 3 WAY VALVE MANIFOLD TYPE (SMC) (Thiết bị đo Amoni trong nước biển) |
2 | Cái | 17.015.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
130 | TUBING PFA 1.6 X 3.2 (Thiết bị đo Amoni trong nước biển) |
6 | m | 1.240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
131 | Áo bảo hộ lao động |
6 | Cái | Việt Nam | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Găng tay |
6 | Đôi | Malaysia | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Pipet 1 mL |
2 | Cái | Đức | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Pipet 2 mL |
2 | Cái | Đức | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Pipet 5 mL |
2 | Cái | Đức | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Pipet 10 mL |
2 | Cái | Đức | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Pipet 20 mL |
2 | Cái | Đức | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Pipet 25 mL |
2 | Cái | Đức | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Bình định mức 50 mL |
2 | Cái | Đức | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Bình định mức 100 mL |
2 | Cái | Đức | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Bình định mức 200 mL |
2 | Cái | Đức | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Bình định mức 250 mL |
2 | Cái | Đức | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Bình định mức 500 mL |
2 | Cái | Đức | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Bình định mức 1000 mL |
2 | Cái | Đức | 590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Bình tia nước cất 500mL |
2 | Cái | Đức | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Cốc mỏ 100 mL |
2 | Cái | Đức | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Cốc mỏ 250 mL |
2 | Cái | Đức | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Cốc mỏ 500 mL |
2 | Cái | Đức | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Chuẩn độ dẫn EC cho môi trường nước biển (500ml/chai, nồng độ thấp): 1413 uS/cm |
6 | Chai 500ml | Bulgaria | 3.795.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Chuẩn độ dẫn EC cho môi trường nước biển (500ml/chai, nồng độ cao): 111,3 mS/cm |
6 | Chai 500ml | Bulgaria | 3.795.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Chuẩn pH 4 |
6 | Chai 500ml | EU | 1.265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Chuẩn pH 7 |
6 | Chai 500ml | EU | 1.265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Chuẩn pH 10 |
6 | Chai 500ml | EU | 1.265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Chuẩn Độ đục 1.000 NTU |
6 | Chai 500ml | Bulgaria | 4.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Chuẩn Độ đục 4.000 NTU |
6 | Chai 500ml | Bulgaria | 4.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Hóa chất hiệu chỉnh cho thiết bị đo Dầu (Thiết bị đo dầu trong nước biển) |
2 | Bộ | UK | 18.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Brij 35 solid (C2H4O)nC12H26O (250 g/chai) |
1 | Chai | Đức | 1.495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Sulphuric acid conc.96-98% H2SO4 (1000 mL/chai) |
5 | Chai | Đức | 1.405.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Potassium hexacyanoferrate(III) K3Fe(CN)6 (250 g/chai) |
1 | Chai | Đức | 2.110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Boric acid H3BO3 (500 g/chai) |
2 | Chai | Đức | 1.144.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Potassium chloride KCl (1000 g/chai) |
1 | Chai | Đức | 1.195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Sodium hydroxide NaOH (1000 g/chai) |
1 | Chai | Đức | 1.144.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | 4-Aminoantypyrine C11H13N3O (250 g/chai) |
1 | Chai | Đức | 15.005.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Phenol C6H5OH (1000 g/chai) |
1 | Chai | Đức | 2.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Nước deion dùng cho máy phân tích (20 lit/can) |
30 | Can | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Citric acid C6H8O7 x H2O (1000 g/chai) |
2 | Chai | Đức | 2.815.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Sodium hydroxide NaOH (1000 g/chai) |
1 | Chai | Đức | 1.144.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | D.I.C, sodium salt, dihydrate C3Cl2N3NaO3 x2H2O(2500g/chai) |
1 | Chai | Đức | 14.010.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại