Mua sắm công cụ, dụng cụ, vật liệu phục vụ duy trì, vận hành, kiểm định, hiệu chuẩn của hệ thống các trạm quan trắc không khí tự động, cố định liên tục

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
7
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua sắm công cụ, dụng cụ, vật liệu phục vụ duy trì, vận hành, kiểm định, hiệu chuẩn của hệ thống các trạm quan trắc không khí tự động, cố định liên tục
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
2.552.000.000 VND
Ngày đăng tải
11:39 07/08/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
355/QĐ-QTMB
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Trung tâm Quan trắc môi trường miền Bắc
Ngày phê duyệt
02/08/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn2600327096

CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT THĂNG LONG

2.550.620.500 VND 2.550.620.500 VND 7 ngày

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Tên chương
1
Băng lọc bụi (Máy đo Bụi PM10; PM2,5; PM1)
2 Cuộn Mỹ 15.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Fuse:T1145G570/1A Micro fuse 5x20 mm 1AT (Máy đo Bụi PM10; PM2,5; PM1)
1 Cái Đức 193.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
1 m Silicon-Tube white 3,2x6,4 mm (Máy đo Bụi PM10; PM2,5; PM1)
2 m Đức 1.098.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
1 m Silicon-Tube blue 3,2x6,4 mm (Máy đo Bụi PM10; PM2,5; PM1)
2 m Đức 1.098.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
1 m Silicon-Tube green 3,2x6,4 mm (Máy đo Bụi PM10; PM2,5; PM1)
2 m Đức 1.098.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
1 m Silicon-Tube red 3,2x6,4 mm (Máy đo Bụi PM10; PM2,5; PM1)
2 m Đức 1.098.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Bộ lọc mẫu (Filter element) (24 chiếc) (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx)
5 Bộ Nhật 6.908.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Gioăng (O-Ring) (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx)
2 Cái Nhật 638.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Bộ màng ngăn (Diaphragm assembly) (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx)
2 Bộ Nhật 7.364.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Đèn tử ngoại (UV Lamp Unit) (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx)
1 Cái Nhật 36.410.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Ống chuyển đổi (Catalyzer Pipe) (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx)
1 Ống Nhật 14.407.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Bộ lọc khí (Air filter) (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx)
1 Bộ Nhật 3.883.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Scrubber (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx)
2 Cái Nhật 15.296.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Silicagel (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx)
5000 Gram Nhật 1.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Bơm (230V) (Pump Unit) (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx)
1 Cái Nhật 56.232.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Bộ lọc mẫu (Filter element) (24 chiếc) (Modul phân tích khí SO2)
3 Bộ Nhật 6.908.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Gioăng (Special O-Ring) (Modul phân tích khí SO2)
1 Cái Nhật 2.087.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Bộ màng ngăn (Diaphragm assembly) (Modul phân tích khí SO2)
2 Bộ Nhật 7.364.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Bộ lọc khí (Air filter) (Modul phân tích khí SO2)
1 Bộ Nhật 3.883.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Đèn Xenon (Xenon Lamp) (Modul phân tích khí SO2)
1 Cái Nhật 64.570.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Bộ loại hydrocacbon (HC cutter) (Modul phân tích khí SO2)
1 Bộ Nhật 29.250.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Scrubber (Modul phân tích khí SO2) (Modul phân tích khí SO2)
1 Cái Nhật 15.296.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Bơm (Pump Unit) (230V) (Modul phân tích khí SO2)
1 Cái Nhật 56.233.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Bộ lọc mẫu (Filter element) (24 chiếc) (Modul phân tích khí CO)
3 Bộ Nhật 6.908.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Gioăng (O-Ring) (Modul phân tích khí CO)
2 Cái Nhật 638.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
F-packing (Modul phân tích khí CO)
2 Cái Nhật 638.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Bộ màng ngăn (Diaphragm assembly) (Modul phân tích khí CO)
2 Bộ Nhật 7.364.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Bộ lọc (Filter) (Modul phân tích khí CO)
2 Bộ Nhật 6.908.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Scrubber (Modul phân tích khí CO)
2 Cái Nhật 15.296.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Bơm (230V) (Pump Unit) (Modul phân tích khí CO)
1 Cái Nhật 56.233.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Bộ lọc mẫu (Filter element) (24 chiếc) (Modul phân tích khí O3)
3 Bộ Nhật 6.908.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Gioăng (O-Ring) (Modul phân tích khí O3)
1 Cái Nhật 638.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
F-packing (Modul phân tích khí O3)
2 Cái Nhật 638.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Đèn thủy ngân (Mecury lamp) (Modul phân tích khí O3)
1 Cái Nhật 75.570.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
SV unit (Modul phân tích khí O3)
1 Cái Nhật 19.796.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Silicagel (Modul phân tích khí O3)
5000 Gram Nhật 1.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Nước rửa đầu đo
90 Chai 1 lít Romania 390.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Bình khí chuẩn Mix kèm van (SO2; NO; CO)
6 Bình Singapore 53.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Bộ dụng cụ để bảo dưỡng, thao tác trong quá trình vận hành
1 Bộ Đài loan 5.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Bộ làm sạch thiết bị đo
1 Bộ Đài loan 9.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Bộ làm sạch ống lấy mẫu
1 Bộ Đài loan 7.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Áo blouse
7 Cái Việt Nam 200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Áo chống độc khí
3 Cái Việt Nam 1.100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Khẩu trang y tế
7 Hộp Việt Nam 400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Găng tay
24 Hộp Malaysia 400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Găng tay cao su
4 Đôi Malaysia 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Giấy A4
150 Gram Việt Nam 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Giấy lau
100 Hộp Việt Nam 40.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Sổ công tác
5 Cuốn Việt Nam 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Cặp đựng tài liệu
4 Cái Việt Nam 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Đai bảo hiểm
4 Cái Việt Nam 1.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Giầy BHLĐ
4 Đôi Việt Nam 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Kính bảo vệ
13 Cái Việt Nam 80.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Ô che mưa, che nắng
4 Cái Việt Nam 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Khớp nối ống dẫn khí
10 Cái Việt Nam 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Ống dẫn khí bằng thép không gỉ
10 Ống Việt Nam 600.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Ống telfon
10 Ống Việt Nam 40.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Quần áo mưa
13 Ống Việt Nam 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Băng lọc bụi (Máy đo Bụi PM10; PM2,5; PM1)
3 Cuộn Mỹ 15.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Fuse:T1145G570/1A Micro fuse 5x20 mm 1AT (Máy đo Bụi PM10; PM2,5; PM1)
2 Cái Đức 193.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
1 m Silicon-Tube white 3,2x6,4 mm (Máy đo Bụi PM10; PM2,5; PM1)
3 m Đức 1.098.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
1 m Silicon-Tube blue 3,2x6,4 mm (Máy đo Bụi PM10; PM2,5; PM1)
3 m Đức 1.098.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
1 m Silicon-Tube green 3,2x6,4 mm (Máy đo Bụi PM10; PM2,5; PM1)
3 m Đức 1.098.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
1 m Silicon-Tube red 3,2x6,4 mm (Máy đo Bụi PM10; PM2,5; PM1)
3 m Đức 1.098.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Bộ lọc mẫu (Filter element) (24 chiếc) (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx)
5 Bộ Nhật 6.908.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Gioăng (O-Ring) (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx)
1 Cái Nhật 638.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
F-packing (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx)
2 Cái Nhật 638.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Bộ màng ngăn (Diaphragm assembly) (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx)
2 Bộ Nhật 7.364.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Bộ khử ozôn (DO Unit) (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx)
1 Bộ Nhật 13.502.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Đèn tử ngoại (UV Lamp Unit) (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx)
1 Cái Nhật 36.410.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Lớp lót UV (UV Liner) (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx)
1 Cái Nhật 8.665.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Bộ làm khô thẩm thấu (Capllary PPD) (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx)
1 Bộ Nhật 43.502.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Bộ lọc khí (Air filter) (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx)
1 Bộ Nhật 3.883.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Scrubber (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx)
1 Cái Nhật 15.296.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Silicagel (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx)
5000 Gram Nhật 1.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
SV unit (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx)
1 Cái Nhật 19.796.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Bộ lọc mẫu (Filter element) (24 chiếc) (Modul phân tích khí SO2)
3 Bộ Nhật 6.908.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Gioăng (Special O-Ring) (Modul phân tích khí SO2)
2 Cái Nhật 2.087.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Bộ màng ngăn (Diaphragm assembly) (Modul phân tích khí SO2)
1 Bộ Nhật 7.364.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Bộ lọc khí (Air filter) (Modul phân tích khí SO2)
1 Bộ Nhật 3.883.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Đèn Xenon (Xenon Lamp) (Modul phân tích khí SO2)
1 Cái Nhật 64.570.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Bộ loại hydrocacbon (HC cutter) (Modul phân tích khí SO2)
1 Bộ Nhật 29.250.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
SV unit (Modul phân tích khí SO2)
1 Cái Nhật 27.742.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Bộ lọc mẫu (Filter element) (24 chiếc) (Modul phân tích khí CO)
3 Bộ Nhật 6.908.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Gioăng (O-Ring) (Modul phân tích khí CO)
2 Cái Nhật 638.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
F-packing (Modul phân tích khí CO)
2 Cái Nhật 638.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Bộ màng ngăn (Diaphragm assembly) (Modul phân tích khí CO)
2 Bộ Nhật 7.364.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Ống xúc tác (catalyzer tube) (Modul phân tích khí CO)
1 Ống Nhật 31.130.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Bộ lọc (Filter) (Modul phân tích khí CO)
2 Bộ Nhật 6.908.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
SV unit (Modul phân tích khí CO)
1 Cái Nhật 19.796.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Bộ lọc mẫu (Filter element) (24 chiếc) (Modul phân tích khí O3)
3 Bộ Nhật 6.908.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Gioăng (O-Ring) (Modul phân tích khí O3)
1 Cái Nhật 638.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
F-packing (Modul phân tích khí O3)
2 Cái Nhật 638.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Bộ màng ngăn (Diaphragm assembly) (Modul phân tích khí O3)
2 Bộ Nhật 7.364.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Ống DO (Glass tube) (Modul phân tích khí O3)
1 Ống Nhật 52.057.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Đèn thủy ngân (Mecury lamp) (Modul phân tích khí O3)
1 Cái Nhật 75.570.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Đèn tử ngoại (UV Lamp) UV lamp for internal gas genarator (Modul phân tích khí O3)
1 Cái Nhật 56.320.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Bơm (230V) (Pump Unit) (Modul phân tích khí O3)
1 Cái Nhật 56.233.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
SV unit (Modul phân tích khí O3)
1 Cái Nhật 19.796.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Silicagel (Modul phân tích khí O3)
5000 Gram Nhật 1.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Nước rửa đầu đo
90 Chai 1 lít Romania 390.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Bình khí chuẩn Mix kèm van (SO2; NO; CO)
6 Bình Singapore 53.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Bình khí chuẩn CO kèm van
1 Bình Singapore 47.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Bình khí chuẩn NO kèm van
1 Bình Singapore 47.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Bình khí chuẩn SO2 kèm van
1 Bình Singapore 47.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Bộ dụng cụ để bảo dưỡng, thao tác trong quá trình vận hành
1 Bộ Đài loan 5.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Bộ làm sạch thiết bị đo
1 Bộ Đài loan 9.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Bộ làm sạch ống lấy mẫu
1 Bộ Đài loan 7.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Bộ lọc khí độc
2 Bộ Trung Quốc 5.390.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Áo blouse
7 Cái Việt Nam 200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Áo chống độc khí
3 Cái Việt Nam 1.100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Khẩu trang y tế
7 Hộp Việt Nam 400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Găng tay
60 Hộp Malaysia 400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Găng tay cao su
6 Đôi Malaysia 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Giấy A4
200 Gram Việt Nam 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Giấy lau
120 Hộp Việt Nam 40.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Sổ công tác
10 Cuốn Việt Nam 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Cặp đựng tài liệu
10 Cái Việt Nam 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Đai bảo hiểm
10 Cái Việt Nam 1.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Giầy BHLĐ
10 Đôi Việt Nam 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Kính bảo vệ
15 Cái Việt Nam 80.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Ô che mưa, che nắng
3 Cái Việt Nam 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Khớp nối ống dẫn khí
10 Cái Việt Nam 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Ống dẫn khí bằng thép không gỉ
10 Ống Việt Nam 600.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Ống telfon
10 Ống Việt Nam 40.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Quần áo mưa
15 Ống Việt Nam 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây