Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2600327096 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT THĂNG LONG |
2.550.620.500 VND | 2.550.620.500 VND | 7 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng lọc bụi (Máy đo Bụi PM10; PM2,5; PM1) |
2 | Cuộn | Mỹ | 15.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Fuse:T1145G570/1A Micro fuse 5x20 mm 1AT (Máy đo Bụi PM10; PM2,5; PM1) |
1 | Cái | Đức | 193.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | 1 m Silicon-Tube white 3,2x6,4 mm (Máy đo Bụi PM10; PM2,5; PM1) |
2 | m | Đức | 1.098.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | 1 m Silicon-Tube blue 3,2x6,4 mm (Máy đo Bụi PM10; PM2,5; PM1) |
2 | m | Đức | 1.098.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | 1 m Silicon-Tube green 3,2x6,4 mm (Máy đo Bụi PM10; PM2,5; PM1) |
2 | m | Đức | 1.098.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | 1 m Silicon-Tube red 3,2x6,4 mm (Máy đo Bụi PM10; PM2,5; PM1) |
2 | m | Đức | 1.098.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bộ lọc mẫu (Filter element) (24 chiếc) (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx) |
5 | Bộ | Nhật | 6.908.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Gioăng (O-Ring) (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx) |
2 | Cái | Nhật | 638.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bộ màng ngăn (Diaphragm assembly) (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx) |
2 | Bộ | Nhật | 7.364.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Đèn tử ngoại (UV Lamp Unit) (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx) |
1 | Cái | Nhật | 36.410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Ống chuyển đổi (Catalyzer Pipe) (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx) |
1 | Ống | Nhật | 14.407.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bộ lọc khí (Air filter) (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx) |
1 | Bộ | Nhật | 3.883.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Scrubber (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx) |
2 | Cái | Nhật | 15.296.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Silicagel (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx) |
5000 | Gram | Nhật | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bơm (230V) (Pump Unit) (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx) |
1 | Cái | Nhật | 56.232.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bộ lọc mẫu (Filter element) (24 chiếc) (Modul phân tích khí SO2) |
3 | Bộ | Nhật | 6.908.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Gioăng (Special O-Ring) (Modul phân tích khí SO2) |
1 | Cái | Nhật | 2.087.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bộ màng ngăn (Diaphragm assembly) (Modul phân tích khí SO2) |
2 | Bộ | Nhật | 7.364.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bộ lọc khí (Air filter) (Modul phân tích khí SO2) |
1 | Bộ | Nhật | 3.883.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Đèn Xenon (Xenon Lamp) (Modul phân tích khí SO2) |
1 | Cái | Nhật | 64.570.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bộ loại hydrocacbon (HC cutter) (Modul phân tích khí SO2) |
1 | Bộ | Nhật | 29.250.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Scrubber (Modul phân tích khí SO2) (Modul phân tích khí SO2) |
1 | Cái | Nhật | 15.296.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bơm (Pump Unit) (230V) (Modul phân tích khí SO2) |
1 | Cái | Nhật | 56.233.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bộ lọc mẫu (Filter element) (24 chiếc) (Modul phân tích khí CO) |
3 | Bộ | Nhật | 6.908.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Gioăng (O-Ring) (Modul phân tích khí CO) |
2 | Cái | Nhật | 638.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | F-packing (Modul phân tích khí CO) |
2 | Cái | Nhật | 638.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bộ màng ngăn (Diaphragm assembly) (Modul phân tích khí CO) |
2 | Bộ | Nhật | 7.364.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Bộ lọc (Filter) (Modul phân tích khí CO) |
2 | Bộ | Nhật | 6.908.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Scrubber (Modul phân tích khí CO) |
2 | Cái | Nhật | 15.296.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Bơm (230V) (Pump Unit) (Modul phân tích khí CO) |
1 | Cái | Nhật | 56.233.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bộ lọc mẫu (Filter element) (24 chiếc) (Modul phân tích khí O3) |
3 | Bộ | Nhật | 6.908.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Gioăng (O-Ring) (Modul phân tích khí O3) |
1 | Cái | Nhật | 638.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | F-packing (Modul phân tích khí O3) |
2 | Cái | Nhật | 638.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Đèn thủy ngân (Mecury lamp) (Modul phân tích khí O3) |
1 | Cái | Nhật | 75.570.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | SV unit (Modul phân tích khí O3) |
1 | Cái | Nhật | 19.796.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Silicagel (Modul phân tích khí O3) |
5000 | Gram | Nhật | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Nước rửa đầu đo |
90 | Chai 1 lít | Romania | 390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bình khí chuẩn Mix kèm van (SO2; NO; CO) |
6 | Bình | Singapore | 53.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bộ dụng cụ để bảo dưỡng, thao tác trong quá trình vận hành |
1 | Bộ | Đài loan | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bộ làm sạch thiết bị đo |
1 | Bộ | Đài loan | 9.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bộ làm sạch ống lấy mẫu |
1 | Bộ | Đài loan | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Áo blouse |
7 | Cái | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Áo chống độc khí |
3 | Cái | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Khẩu trang y tế |
7 | Hộp | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Găng tay |
24 | Hộp | Malaysia | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Găng tay cao su |
4 | Đôi | Malaysia | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Giấy A4 |
150 | Gram | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Giấy lau |
100 | Hộp | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Sổ công tác |
5 | Cuốn | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Cặp đựng tài liệu |
4 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Đai bảo hiểm |
4 | Cái | Việt Nam | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Giầy BHLĐ |
4 | Đôi | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Kính bảo vệ |
13 | Cái | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Ô che mưa, che nắng |
4 | Cái | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Khớp nối ống dẫn khí |
10 | Cái | Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Ống dẫn khí bằng thép không gỉ |
10 | Ống | Việt Nam | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Ống telfon |
10 | Ống | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Quần áo mưa |
13 | Ống | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Băng lọc bụi (Máy đo Bụi PM10; PM2,5; PM1) |
3 | Cuộn | Mỹ | 15.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Fuse:T1145G570/1A Micro fuse 5x20 mm 1AT (Máy đo Bụi PM10; PM2,5; PM1) |
2 | Cái | Đức | 193.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | 1 m Silicon-Tube white 3,2x6,4 mm (Máy đo Bụi PM10; PM2,5; PM1) |
3 | m | Đức | 1.098.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | 1 m Silicon-Tube blue 3,2x6,4 mm (Máy đo Bụi PM10; PM2,5; PM1) |
3 | m | Đức | 1.098.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | 1 m Silicon-Tube green 3,2x6,4 mm (Máy đo Bụi PM10; PM2,5; PM1) |
3 | m | Đức | 1.098.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | 1 m Silicon-Tube red 3,2x6,4 mm (Máy đo Bụi PM10; PM2,5; PM1) |
3 | m | Đức | 1.098.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Bộ lọc mẫu (Filter element) (24 chiếc) (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx) |
5 | Bộ | Nhật | 6.908.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Gioăng (O-Ring) (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx) |
1 | Cái | Nhật | 638.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | F-packing (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx) |
2 | Cái | Nhật | 638.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Bộ màng ngăn (Diaphragm assembly) (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx) |
2 | Bộ | Nhật | 7.364.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Bộ khử ozôn (DO Unit) (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx) |
1 | Bộ | Nhật | 13.502.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Đèn tử ngoại (UV Lamp Unit) (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx) |
1 | Cái | Nhật | 36.410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Lớp lót UV (UV Liner) (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx) |
1 | Cái | Nhật | 8.665.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Bộ làm khô thẩm thấu (Capllary PPD) (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx) |
1 | Bộ | Nhật | 43.502.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Bộ lọc khí (Air filter) (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx) |
1 | Bộ | Nhật | 3.883.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Scrubber (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx) |
1 | Cái | Nhật | 15.296.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Silicagel (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx) |
5000 | Gram | Nhật | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | SV unit (Modul phân tích khí NO-NO2–NOx) |
1 | Cái | Nhật | 19.796.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Bộ lọc mẫu (Filter element) (24 chiếc) (Modul phân tích khí SO2) |
3 | Bộ | Nhật | 6.908.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Gioăng (Special O-Ring) (Modul phân tích khí SO2) |
2 | Cái | Nhật | 2.087.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Bộ màng ngăn (Diaphragm assembly) (Modul phân tích khí SO2) |
1 | Bộ | Nhật | 7.364.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Bộ lọc khí (Air filter) (Modul phân tích khí SO2) |
1 | Bộ | Nhật | 3.883.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Đèn Xenon (Xenon Lamp) (Modul phân tích khí SO2) |
1 | Cái | Nhật | 64.570.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Bộ loại hydrocacbon (HC cutter) (Modul phân tích khí SO2) |
1 | Bộ | Nhật | 29.250.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | SV unit (Modul phân tích khí SO2) |
1 | Cái | Nhật | 27.742.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Bộ lọc mẫu (Filter element) (24 chiếc) (Modul phân tích khí CO) |
3 | Bộ | Nhật | 6.908.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Gioăng (O-Ring) (Modul phân tích khí CO) |
2 | Cái | Nhật | 638.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | F-packing (Modul phân tích khí CO) |
2 | Cái | Nhật | 638.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Bộ màng ngăn (Diaphragm assembly) (Modul phân tích khí CO) |
2 | Bộ | Nhật | 7.364.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Ống xúc tác (catalyzer tube) (Modul phân tích khí CO) |
1 | Ống | Nhật | 31.130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Bộ lọc (Filter) (Modul phân tích khí CO) |
2 | Bộ | Nhật | 6.908.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | SV unit (Modul phân tích khí CO) |
1 | Cái | Nhật | 19.796.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Bộ lọc mẫu (Filter element) (24 chiếc) (Modul phân tích khí O3) |
3 | Bộ | Nhật | 6.908.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Gioăng (O-Ring) (Modul phân tích khí O3) |
1 | Cái | Nhật | 638.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | F-packing (Modul phân tích khí O3) |
2 | Cái | Nhật | 638.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Bộ màng ngăn (Diaphragm assembly) (Modul phân tích khí O3) |
2 | Bộ | Nhật | 7.364.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Ống DO (Glass tube) (Modul phân tích khí O3) |
1 | Ống | Nhật | 52.057.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Đèn thủy ngân (Mecury lamp) (Modul phân tích khí O3) |
1 | Cái | Nhật | 75.570.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Đèn tử ngoại (UV Lamp) UV lamp for internal gas genarator (Modul phân tích khí O3) |
1 | Cái | Nhật | 56.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Bơm (230V) (Pump Unit) (Modul phân tích khí O3) |
1 | Cái | Nhật | 56.233.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | SV unit (Modul phân tích khí O3) |
1 | Cái | Nhật | 19.796.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Silicagel (Modul phân tích khí O3) |
5000 | Gram | Nhật | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Nước rửa đầu đo |
90 | Chai 1 lít | Romania | 390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Bình khí chuẩn Mix kèm van (SO2; NO; CO) |
6 | Bình | Singapore | 53.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Bình khí chuẩn CO kèm van |
1 | Bình | Singapore | 47.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Bình khí chuẩn NO kèm van |
1 | Bình | Singapore | 47.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Bình khí chuẩn SO2 kèm van |
1 | Bình | Singapore | 47.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Bộ dụng cụ để bảo dưỡng, thao tác trong quá trình vận hành |
1 | Bộ | Đài loan | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Bộ làm sạch thiết bị đo |
1 | Bộ | Đài loan | 9.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Bộ làm sạch ống lấy mẫu |
1 | Bộ | Đài loan | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Bộ lọc khí độc |
2 | Bộ | Trung Quốc | 5.390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Áo blouse |
7 | Cái | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Áo chống độc khí |
3 | Cái | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Khẩu trang y tế |
7 | Hộp | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Găng tay |
60 | Hộp | Malaysia | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Găng tay cao su |
6 | Đôi | Malaysia | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Giấy A4 |
200 | Gram | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Giấy lau |
120 | Hộp | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Sổ công tác |
10 | Cuốn | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Cặp đựng tài liệu |
10 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Đai bảo hiểm |
10 | Cái | Việt Nam | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Giầy BHLĐ |
10 | Đôi | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Kính bảo vệ |
15 | Cái | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Ô che mưa, che nắng |
3 | Cái | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Khớp nối ống dẫn khí |
10 | Cái | Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Ống dẫn khí bằng thép không gỉ |
10 | Ống | Việt Nam | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Ống telfon |
10 | Ống | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Quần áo mưa |
15 | Ống | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại