Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0500402645 | CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN VẠN XUÂN |
358.114.704 VND | 358.114.704 VND | 30 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0101816468 | LIÊN DANH CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN HÀN QUỐC - CÔNG TY TNHH ĐIỆN TNB (VIẾT TẮT LÀ LIÊN DANH SUNWON-TNB) | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN HÀN QUỐC | Nhà thầu xếp hạng thứ hai, không thực hiện đánh giá E-HSDT (theo quy trình 02). |
2 | vn0108302888 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÂN THỊNH | Nhà thầu xếp hạng thứ ba, không thực hiện đánh giá E-HSDT (theo quy trình 02). | |
3 | vn0108955559 | LIÊN DANH CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN HÀN QUỐC - CÔNG TY TNHH ĐIỆN TNB (VIẾT TẮT LÀ LIÊN DANH SUNWON-TNB) | CÔNG TY TNHH ĐIỆN TNB | Nhà thầu xếp hạng thứ hai, không thực hiện đánh giá E-HSDT (theo quy trình 02). |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dây trần AC50/8 |
11394 | mét | Vạn Xuân/VN | 13.176 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Cách điện đứng VHĐ35+ ty |
110 | quả | Hoàng Liên Sơn/ Việt Nam | 512.244 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Giáp níu dây trần AC 70/11 Sqmm (cả bu lông và yếm lót) |
102 | bộ | Mosdorfer/ Thái Lan | 143.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Giáp níu dây trần AC 50/8 Sqmm (cả bu lông và yếm lót) |
291 | bộ | Mosdorfer/ Thái Lan | 143.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
5 | Đầu cốt đồng mạ M70 hai lỗ + 2BL |
250 | cái | Sơn Đông/ Việt Nam | 66.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Cáp đồng Cu/XLPE/PVC 1x50mm2 |
100 | m | Vạn Xuân/ VN | 114.372 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x120mm2 |
20 | m | Vạn Xuân/ VN | 1.330.236 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Dây giáp buộc cổ sứ 35kV cho cáp 95mm2 bọc XLPE/PVC |
120 | Cái | Mosdorfer/ Thái Lan | 94.050 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Giáp níu dây trần AC 95/16 Sqmm (cả bu lông và yếm lót) |
36 | Cái | Mosdorfer/ Thái Lan | 165.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
10 | Đầu cáp ngoài trời đồng 35kV, 1 pha, co nguội, 500mm2 |
1 | Cái | 3M/ Việt Nam | 3.693.600 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Đầu cáp ngoài trời đồng 35kV, 1 pha, co nguội, 400mm2 |
5 | Cái | 3M/ Việt Nam | 3.283.200 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
12 | Đầu cáp trong nhà đồng 35kV, 1 pha, co nguội, 400mm2 |
1 | Cái | 3M/ Việt Nam | 3.564.000 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
Đóng lại