Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2500322721 | Công ty TNHH Sản Xuất Dây và Cáp Điện Hải Long |
4.320.209.652 VND | 4.320.209.652 VND | 150 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cáp nhôm trần có mỡ ACKP 70 |
ACSR 70/11
|
3.313 | kg | Dây ACSR-70/11 | Hải Long/Việt Nam | 89.606 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
2 | Dây AC 70/11 XLPE4.3/HDPE |
ASXH 70/11-4.3
|
3.340 | Mét | Dây AC 70/11 XLPE4.3/HDPE | Hải Long/Việt Nam | 63.580 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
3 | Dây AC 70/11 XLPE2.5/HDPE |
ACSH 70/11-2.5
|
3.641 | Mét | Dây AC 70/11 XLPE2.5/HDPE | Hải Long/Việt Nam | 53.713 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
4 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x240 |
CXV 1x240
|
83 | Mét | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x240 | Hải Long/Việt Nam | 715.253 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
5 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x185 |
CXV 185
|
66 | Mét | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x185 | Hải Long/Việt Nam | 558.503 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
6 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x150 |
CXV 1x50
|
160 | Mét | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x150 | Hải Long/Việt Nam | 412.214 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
7 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x120 |
CXV 1x120
|
154 | Mét | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x120 | Hải Long/Việt Nam | 340.439 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
8 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x95 |
CXV 1x95
|
122 | Mét | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x95 | Hải Long/Việt Nam | 264.924 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
9 | Cáp Cu/PVC 1x95 |
CV 1x95
|
66 | Mét | Cáp Cu/PVC 1x95 | Hải Long/Việt Nam | 254.958 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
10 | Cáp Cu/PVC 1x50 |
CV 1x50
|
156 | Mét | Cáp Cu/PVC 1x50 | Hải Long/Việt Nam | 129.195 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
11 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-2x25 |
ABC 2x25
|
385 | Mét | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-2x25 | Hải Long/Việt Nam | 22.121 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
12 | Cáp ABC (vặn xoắn ) 4x25 |
ABC 4x25
|
60 | Mét | Cáp vặn xoắn AXLPE 4x25 | Hải Long/Việt Nam | 47.223 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
13 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x35 |
ABC 4x35
|
492 | Mét | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x35 | Hải Long/Việt Nam | 52.591 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
14 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x50 |
ABC 4x50
|
7.809 | Mét | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x50 | Hải Long/Việt Nam | 70.521 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
15 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x70 |
ABC 4x70
|
5.294 | Mét | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x70 | Hải Long/Việt Nam | 97.053 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
16 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x95 |
ABC 4x95
|
13.053 | Mét | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x95 | Hải Long/Việt Nam | 126.478 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
17 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x120 |
ABC 4x120
|
727 | Mét | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x120 | Hải Long/Việt Nam | 166.870 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
18 | Cáp nhôm bọc AV50 |
AV 50
|
40 | Mét | Cáp nhôm bọc AV50 | Hải Long/Việt Nam | 17.435 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
19 | Sứ đứng gốm 35kV không ty |
SĐ35
|
347 | Quả | Sứ gốm 35kV | Hoàng Liên Sơn/Việt Nam | 296.450 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
20 | Ty sứ đứng 35kV |
TS35
|
347 | Cái | Ty sứ gốm 35kV | Hoàng Liên Sơn/Việt Nam | 75.339 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
21 | Sứ đứng gốm 22kV không ty |
SĐ22
|
256 | Quả | Sứ gốm 22KV | Hoàng Liên Sơn/Việt Nam | 186.450 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
22 | Ty sứ đứng 22kV |
TS22
|
256 | Cái | Ty sứ gốm 22KV | Hoàng Liên Sơn/Việt Nam | 48.565 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
23 | Móc treo chữ U (MT - 7) |
U-7
|
555 | Cái | Móc treo chữ U MT-7 | GULIFA GROUP CO., LTD/Trung Quốc | 23.716 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
24 | Vòng treo VT 7 |
QP-7
|
259 | cái | Vòng treo VT-7 | GULIFA GROUP CO., LTD/Trung Quốc | 12.936 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
25 | Bát sứ thủy tinh U70 |
U70 BL TQ
|
906 | bát | Sứ cách điện IIC-70 (U70BS) | SHANDONG RUITAI GLASS INSULATOR CO., LTD/ Trung Quốc | 197.450 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
26 | Mắc nối kép 7 ( WS - 7) |
WS - 7
|
259 | cái | Mắt nối kép đúc WS-7 | GULIFA GROUP CO., LTD/Trung Quốc | 40.832 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
27 | Mắt nối trung gian NG 7 |
PD-7
|
259 | cái | Mắt nối trung gian NG-7 (W-7A) | GULIFA GROUP CO., LTD/Trung Quốc | 32.340 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
28 | Khóa néo cho dây AC |
NLL-2-3BL
|
244 | Cái | Khóa néo hợp kim nhôm (3 gu dông) N-3 | GULIFA GROUP CO., LTD/Trung Quốc | 199.430 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
29 | Ghíp néo (Giáp níu)dây ACSR 70+Yếm lót+U |
GN70
|
15 | cái | Giáp níu + yếm lót cho cáp bọc cách điện 1x70 | GULIFA GROUP CO., LTD/Trung Quốc | 311.113 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nếu người ta thành công cao độ trong nghề nghiệp của mình, họ đánh mất tri giác. Thị giác mất đi. Họ không có thời gian để ngắm tranh. Thính giác mất đi. Họ không có thời gian để nghe nhạc. Tiếng nói mất đi. Họ không có thời gian để chuyện trò. Nhân tính mất đi. Kiếm tiền trở nên quang trọng đến mức họ phải làm cả ngày cả đêm. Sức khỏe mất đi. Và họ trở nên ganh đua đến mức họ không chia sẻ thành quả của mình với người khác dù bản thân họ có nhiều hơn. Vậy con người còn lại gì khi mất đi thị giác, thính giác, và cảm nhận cân xứng? Chỉ là kẻ què quặt trong hang mà thôi. "
Virginia Woolf