Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0801042918 | Hộ Kinh doanh Tạ Thị Phương |
79.966.500 VND | 9 tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá trúng thầu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cốc uống nước |
PLDC001
|
194 | Cái | Đường kính 7 cm bằng inox phủ bóng có quai cầm. | Việt nam | 18.500 | |
2 | Giá phơi khăn mặt |
PLDC001
|
1 | Cái | Bằng inox dày 0.7mm, giá hình chữ A sử dụng cho 45 trẻ, các khăn không chồng lên nhau. | Việt nam | 750.000 | |
3 | Xô |
PLDC001
|
5 | Cái | Bằng nhựa,22l có nắp. Đảm bảo an toàn vệ sinh | Việt nam | 70.000 | |
4 | Chậu |
PLDC001
|
3 | Cái | Bằng nhựa, đường kính 50 cm | Việt nam | 70.000 | |
5 | Giá để giày dép |
PLDC001
|
3 | Cái | Bằng inox dày 0.7mm, giá gồm 5 tầng, sử dụng cho 45 trẻ. Đảm bảo an toàn vệ sinh và chắc chắn | Việt nam | 850.000 | |
6 | Bàn chải đánh răng trẻ em |
PLDC001
|
42 | Cái | Bằng nhựa, kích cỡ cho trẻ em. Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn dành cho trẻ em. | Việt nam | 5.500 | |
7 | Mô hình hàm răng |
PLDC001
|
8 | Cái | KT: 10x8x7 cm, Mô phỏng hình hàm răng bằng nhựa | Việt nam | 53.000 | |
8 | Bóng các loại |
PLDC001
|
32 | Quả | Bằng nhựa các màu cơ bản, không sắc cạnh đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Đường kính 15 cm | Việt nam | 10.500 | |
9 | Bóng to |
PLDC001
|
36 | Quả | Bằng nhựa các màu cơ bản, không sắc cạnh đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. đường kính 100 mm | Việt nam | 4.000 | |
10 | Bóng nhỏ |
PLDC001
|
43 | Quả | Bằng nhựa các màu cơ bản, không sắc cạnh đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Đường kính 8 cm | Việt nam | 3.500 | |
11 | Cột ném bóng |
PLDC001
|
1 | Cái | Bằng thép ống sơn tĩnh điện, chiều cao có thể thay đổi được từ 600 đến 1000mm, đường kính vòng ném 400 mm, 1 vòng ném ngang và 1 vòng ném đứng, kèm theo lưới | Việt nam | 325.000 | |
12 | Đồ chơi Bowling |
PLDC001
|
1 | Bộ | Gồm 10 con ky bằng nhựa có chiều cao 200 mm, kèm theo 02 quả bóng đường kính 8 cm | Việt nam | 72.000 | |
13 | Nguyên liệu để đan tết |
PLDC001
|
7 | Túi | Gồm các sợi tự nhiên hoặc nhân tạo có nhiều màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, chiều dài tối đa là 220 mm | Việt nam | 72.500 | |
14 | Vòng thể dục nhỏ |
PLDC001
|
34 | Cái | Bằng nhựa các màu, đường kính vòng 40 cm, mặt cắt ngang vòng 20 mm | Việt nam | 17.500 | |
15 | Xe ngồi có bánh |
PLDC001
|
1 | Cái | Bằng nhựa các màu, dài 30 cm, mặt cắt ngang 20 mm. Đảm bảo chắc chắn không cong vênh | Việt nam | 135.000 | |
16 | Hộp thả hình |
PLDC001
|
6 | Cái | Bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, kích thước khoảng 140x140x140 mm, có tối thiểu 3 mặt được khoét các hình vuông, tròn, tam giác, chữ nhật, hình chữ thập. Kích thước lỗ to khoảng 42x42 mm, lỗ nhỏ khoảng 37x37 mm và 12 khối hình màu khác nhau, có kích thước tương ứng với các lỗ. Kích thước tối thiểu của 1 khối chuẩn 35x35x35 mm | Việt nam | 45.500 | |
17 | Lồng hộp vuông |
PLDC001
|
9 | Cái | Gồm 4 khối vuông bằng gỗ thông đã qua tẩm sấy sơn màu; Kích thước các khối: 100x100, 85x85, 70x70, 55x55 mm | Việt nam | 18.500 | |
18 | Lồng hộp tròn |
PLDC001
|
16 | Cái | Gồm 7 trụ tròn bằng nhựa, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, có thể lồng vào nhau, đường kính trụ ngoài 80 mm, cao 50 mm, đường kính trụ ngoài 50 mm, cao 35 mm | Việt nam | 18.500 | |
19 | Gậy thể dục nhỏ |
PLDC001
|
51 | Cái | Bằng nhựa các màu, dài 40 cm, mặt cắt ngang 20 mm | Việt nam | 6.500 | |
20 | Xắc xô |
PLDC001
|
6 | Cái | Bằng nhựa màu, đường kính 18 cm. Không sắc cạnh đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, vệ sinh | Việt nam | 20.500 | |
21 | Trống da |
PLDC001
|
4 | Cái | Bằng nhựa bọc giả da, đường kính 150 mm, có dùi trống | Việt nam | 78.000 | |
22 | Trống con |
PLDC001
|
5 | Cái | Bằng nhựa, đường kính khoảng 120 mm, chiều dài tối thiểu 350 mm và có dây đeo | Việt nam | 40.000 | |
23 | Xúc xắc |
PLDC001
|
2 | Cái | Bằng nhựa nhiều màu, không sắc cạnh, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, vệ sinh. Loại thông dụng | Việt nam | 12.500 | |
24 | Bục bật sâu |
PLDC001
|
1 | Cái | Bằng gỗ ép công nghiệp MDF, sơn phủ PU màu sắc tươi sáng. Chân có núm nhựa chống ẩm | Việt nam | 450.000 | |
25 | Các khối hình học |
PLDC001
|
14 | Bộ | Gồm 14 khối bằng nhựa màu nhận biết các hình khối; Bề mặt các khối phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo vệ sinh, an toàn cho trẻ, gồm các hình: 4 khối hình vuông, KT 6x6 cm; 4 khối hình chữ nhật, KT 12x3 cm; 2 khối hình tam giác vuông cân cạnh 6 cm; 2 khối hình trụ KT 6x6 cm, 2 khối hình tròn đường kính 7 cm | Việt nam | 58.000 | |
26 | Thả vòng |
PLDC001
|
1 | Bộ | Bằng nhựa | Việt nam | 214.000 | |
27 | Giỏ trái cây |
PLDC001
|
1 | Cái | Loại thông dụng | Việt nam | 60.000 | |
28 | Khối hình nhỏ |
PLDC001
|
11 | Bộ | Gồm 14 khối bằng nhựa màu nhận biết các hình khối; Bề mặt các khối phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo vệ sinh, an toàn cho trẻ, gồm các hình: 4 khối hình vuông, KT 40x40 mm; 4 khối hình chữ nhật, KT 20x80 mm; 2 khối hình tam giác vuông cân cạnh có chiều dài tối thiểu 40x40 mm; 2 khối hình trụ đuợng kính tối thiểu 40, chiều cao 40 mm | Việt nam | 25.000 | |
29 | Bộ xâu dây |
PLDC001
|
6 | Bộ | Bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. nhiều màu sắc, có lỗ xâu dây, Kích thước tối thiểu của khối hình chuẩn (35x35x35) mm, chiều dài dây xâu tối đa là 220 mm | Việt nam | 22.500 | |
30 | Bộ xâu dây tạo hình |
PLDC001
|
3 | Bộ | Bằng nhựa, trên bảng có các lỗ thẳng theo từng hàng ngang, dọc để xâu dây và các sợi dây dù nhiều màu | Việt nam | 30.500 | |
31 | Bộ xâu hạt |
PLDC001
|
16 | Bộ | Bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm khoảng 10 khối hình khác nhau nhiều màu sắc, có lỗ xâu dây, Kích thước tối thiểu của khối hình chuẩn (35x35x35) mm, chiều dài dây xâu tối đa là 220 mm | Việt nam | 60.000 | |
32 | Kéo thủ công |
PLDC001
|
98 | Cái | Loại thông dụng, cán nhựa, đầu tù đảm bảo an toàn cho trẻ. | Việt nam | 9.500 | |
33 | Bút sáp |
PLDC001
|
301 | Hộp | Một hộp gồm:1 hộp bút sáp 10 màu thông dụng | Việt nam | 24.500 | |
34 | Bút sáp |
PLDC001
|
50 | Hộp | Một hộp gồm:1 hộp bút sáp 12 màu thông dụng | Việt nam | 23.500 | |
35 | Bút sáp |
PLDC001
|
11 | Hộp | Một hộp gồm:1 hộp bút sáp 12 màu thông dụng | Việt nam | 19.500 | |
36 | Phấn vẽ |
PLDC001
|
106 | Hộp | Hộp gồm 10 viên, không bụi | Việt nam | 5.000 | |
37 | Phấn vẽ |
PLDC001
|
195 | Hộp | Hộp gồm 10 viên, không bụi | Việt nam | 6.000 | |
38 | Giấy màu |
PLDC001
|
185 | Túi | 1 túi gồm 10 tờ giấy các màu. | Việt nam | 3.500 | |
39 | Bộ dinh dưỡng 1 |
PLDC001
|
5 | Bộ | Gồm 10 loại bằng nhựa màu: Đậu bắp, bắp cải, bí đao, cà rốt, cà tím tròn, khoai tây, mướp đắng, ngô bao tử, súp lơ, su hào. Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước chi tiết nhỏ nhất: 35x35x35 mm | Việt nam | 40.500 | |
40 | Bộ dinh dưỡng 2 |
PLDC001
|
4 | Bộ | Gồm 10 loại rau củ quả bằng nhựa màu: Cải trắng, cà chua, dưa chuột, củ cải trắng, đậu quả, su su, cải thảo, cà tím, quả gấc, quả mướp. Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước chi tiết nhỏ nhất: 35x35x35 mm | Việt nam | 40.500 | |
41 | Bộ dinh dưỡng 3 |
PLDC001
|
2 | Bộ | Gồm 10 loại tổng hợp bằng nhựa màu: ngô bắp, khoai lang, củ tỏi, củ gừng, quả chanh, quả ớt, bí ngô, quả me, trứng gà, trứng vịt. Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước chi tiết nhỏ nhất: 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng | Việt nam | 40.500 | |
42 | Bộ dinh dưỡng 4 |
PLDC001
|
3 | Bộ | Gồm 7 loại thực phẩm mô phỏng bằng nhựa màu như: bánh mỳ, bánh dẻo, bánh nướng, bánh dầy, gà quay, giò lụa, chả quế. Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước chi tiết nhỏ nhất: 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, | Việt nam | 40.500 | |
43 | Tháp dinh dưỡng |
PLDC001
|
3 | Tờ | In màu cán láng bóng trên chất liệu giấy Couche. | Việt nam | 22.500 | |
44 | Lô tô dinh dưỡng |
PLDC001
|
6 | Bộ | Gồm 25 quân KT 7x10 cm in màu trên giấy Couche định lượng 200g/m2, cán láng bóng 1 mặt, | Việt nam | 9.500 | |
45 | Lô tô động vật |
PLDC001
|
9 | Bộ | Gồm 25 quân KT 7x10 cm in màu trên giấy Couche định lượng 200g/m2, cán láng bóng 1 mặt | Việt nam | 9.500 | |
46 | Lô tô thực vật |
PLDC001
|
14 | Bộ | Gồm 25 quân KT 7x10 cm in màu trên giấy Couche định lượng 200g/m2, cán láng bóng 1 mặt, | Việt nam | 9.500 | |
47 | Lô tô phương tiện giao thông |
PLDC001
|
7 | Bộ | Gồm 25 quân KT 7x10 cm in màu trên giấy Couche định lượng 200g/m2, cán láng bóng 1 mặt, | Việt nam | 9.500 | |
48 | Lô tô đồ vật |
PLDC001
|
14 | Bộ | Gồm 25 quân KT 7x10 cm in màu trên giấy Couche định lượng 200g/m2, cán láng bóng 1 mặt | Việt nam | 9.500 | |
49 | Domino học toán |
PLDC001
|
6 | Hộp | Bằng nhựa, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, in 2 mặt, gồm 39 thẻ kích thước khoảng 65x35 mm. In các chữ cái Tiếng Việt và các chữ số từ 1 đến 10 | Việt nam | 49.500 | |
50 | Bộ lắp ráp kỹ thuật |
PLDC001
|
1 | Bộ | Một bộ gồm một hộp đựng dụng cụ có kích . Các dụng cụ gồm: kìm dài 16 cm, búa đinh dài 120 mm, clê 1 dài 160 mm, clê 2 dài 140 mm, tuốc nơ vít dài 130 mm, êcu, ốc vít, bản mã, ke vuông | Việt nam | 90.500 | |
51 | Bộ luồn hạt nhỡ |
PLDC001
|
4 | Bộ | Gồm 3 khung bằng thép sơn màu, đường kính khoảng 0,4mm được uốn theo các hình xoắn và ríc rắc và gắn vào đế bằng gỗ hoặc vật liệu khác, đảm bảo chắc chắn. Các hạt có hình khối khác nhau bằng gỗ hoặc nhựa nhiều màu, được luồn sẵn trong khung thép | Việt nam | 165.000 | |
52 | Bộ lắp ghép chữ nhỡ |
PLDC001
|
3 | Bộ | Các chi tiết lắp ghép đa chiều bằng nhựa màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 95.000 | |
53 | Đồ chơi các phương tiện giao thông |
PLDC001
|
6 | Bộ | Gồm 4 loại xe ô tô: PTGT bằng gỗ màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 135.000 | |
54 | Bộ lắp ráp xe lửa |
PLDC001
|
5 | Bộ | Bằng nhựa màu, bề mặt phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm các hình khối, có thể lắp ráp thành đầu tàu và các toa tàu được liên kết với nhau bằng khớp nối, kích thước tối thiểu của các chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 165.000 | |
55 | Bộ động vật sống dưới nước |
PLDC001
|
7 | Bộ | Bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật sống dưới nước khác nhau. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 95.500 | |
56 | Bộ động vật sống trong rừng |
PLDC001
|
6 | Bộ | Bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật sống trong rừng. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 95.500 | |
57 | Bộ động vật nuôi trong gia đình |
PLDC001
|
11 | Bộ | Bằng nhựa, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật nuôi trong nhà. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 95.500 | |
58 | Bộ côn trùng |
PLDC001
|
6 | Bộ | Bằng nhựa, gồm các loại côn trùng khác nhau. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 95.500 | |
59 | Cân chia vạch |
PLDC001
|
1 | Cái | Bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Loại thông dụng, có chia vạch. Kèm các chi tiết để cân, kích thước tối thiểu của 1 chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 63.000 | |
60 | Nam châm thẳng |
PLDC001
|
12 | Vỉ | Gồm 10 ciên các màu, đương kính 4,5cm | Việt nam | 28.500 | |
61 | Kính lúp |
PLDC001
|
7 | Cái | Loại thông dụng, cán nhựa. Đường kính 0,8cm, dài 15 cm | Việt nam | 28.000 | |
62 | Phễu nhựa |
PLDC001
|
15 | Cái | Loại thông dụng, bằng nhựa. | Việt nam | 6.000 | |
63 | Cân thăng bằng |
PLDC001
|
3 | Bộ | Gồm cân và các chi tiết để cân bằng vật liễu gỗ hoặc vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Các chi tiết có kích thước tối thiểu 35x35x35 mm | Việt nam | 63.000 | |
64 | Ghép nút lớn |
PLDC001
|
17 | Túi | Gồm khoảng 164 chi tiết, bằng nhựa màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm. Các chi tiết được ghép lẫn với nhau. | Việt nam | 90.500 | |
65 | Bộ ghép hình hoa |
PLDC001
|
6 | Bộ | Bằng nhựa nhiều màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, kích thước tối thiểu 35x35x5 mm. Gồm 135 chi tiết được ghép với nhau đa chiều | Việt nam | 85.000 | |
66 | Đồng hồ học số, Đồng hồ học số, Đồng hồ học số, học hình |
PLDC001
|
4 | Cái | Bằng nhựa, mặt hình đồng hồ gồm 12 hình khác nhau có đánh số từ 1 đến 12, lắp ráp được. Kích thước tối thiểu của 1 khối hình 35x35x35 mm | Việt nam | 85.000 | |
67 | Bộ nhận biết hình phẳng |
PLDC001
|
70 | Túi | Gồm 08 chi tiết bằng nhựa, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm 4 loại hình: 02 hình mỗi loại với 2 kích thước to và nhỏ: Hình tròn, tam giác, vuông, chữ nhật. KT tối thiểu của 1 hình chuẩn: 35x35x5 mm | Việt nam | 16.500 | |
68 | Bộ hình học phẳng |
PLDC001
|
20 | Bộ | Gồm 08 chi tiết bằng nhựa, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm 4 loại hình: 02 hình mỗi loại với 2 kích thước to và nhỏ: Hình tròn, tam giác, vuông, chữ nhật. KT tối thiểu của 1 hình chuẩn: 35x35x5 mm. Các hình khác có kích thước tương ứng. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt nam | 28.500 | |
69 | Bộ que tính |
PLDC001
|
10 | Bộ | Bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm 10 que tính, chiều dài khoảng 200mm, hình dẹt | Việt nam | 7.000 | |
70 | Bộ chữ cái |
PLDC001
|
19 | Bộ | Thông dụng | Việt nam | 20.500 | |
71 | Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản |
PLDC001
|
15 | Bộ | Gồm 25 cặp giấy lắp ghép KT 10,5x7,5 cm in trên giấy Couche cán láng bóng 1 mặt | Việt nam | 12.000 | |
72 | Lịch của trẻ |
PLDC001
|
2 | Bộ | Bằng Bìa dày ép bóng thường kích thước tối thiểu 600x600 mm, thể hiện nội dung về thời gian, thời tiết, sinh hoạt trong ngày của trẻ | Việt nam | 235.000 | |
73 | Bộ dụng cụ lao động |
PLDC001
|
5 | Bộ | Gồm các dụng cụ mô phỏng thực tế như: Xe đẩy, xẻng, cào …bằng nhựa màu không độc hại. Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu của một chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 75.000 | |
74 | Bộ đồ chơi nhà bếp |
PLDC001
|
5 | Bộ | Gồm các dụng cụ bếp như: bếp ga, nồi,…bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 68.000 | |
75 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình |
PLDC001
|
5 | Bộ | Bằng nhựa PP đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Một bộ gồm 01 giường KT 182x80x60 mm, 01 tủ KT 185x68x38 mm, 1 bàn KT: 115x68x38 mm, 01 ghế băng KT: 170x45x80 mm, 02 ghế đơn 60x65x42mm | Việt nam | 175.000 | |
76 | Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống |
PLDC001
|
1 | Bộ | Bằng nhựa, gồm các đồ dùng nấu ăn thông dụng trong gia đình. Kích thước tối thiểu một chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 68.000 | |
77 | Bộ trang phục nấu ăn |
PLDC001
|
3 | Bộ | Mô phỏng theo thực tế, kích thước phù hợp với lứa tuổi bằng vải | Việt nam | 65.000 | |
78 | Búp bê bé trai |
PLDC001
|
1 | Con | Bằng nhựa, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng. Có chiều cao khoảng 400 mm. | Việt nam | 154.750 | |
79 | Búp bê bé trai |
PLDC001
|
6 | Con | Bằng nhựa, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng. Có chiều cao khoảng 400 mm. | Việt nam | 155.000 | |
80 | Búp bê bé gái |
PLDC001
|
3 | Con | Bằng nhựa, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng. Có chiều cao khoảng 400 mm. | Việt nam | 155.000 | |
81 | Bộ trang phục công an |
PLDC001
|
1 | Bộ | Mô phỏng theo thực tế, kích thước phù hợp với lứa tuổi bằng vải. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng. | Việt nam | 195.000 | |
82 | Doanh trại bộ đội |
PLDC001
|
1 | Bộ | Bằng giấy Duplex định lượng tối thiểu 450g/m2 có chân đế hoặc vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, in 2 mặt 4 màu. Nội dung gồm các hoạt động của bộ đội trong doanh trại. kích thước tối thiểu của 1 chi tiết 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt nam | 75.000 | |
83 | Bộ trang phục bộ đội |
PLDC001
|
1 | Bộ | Mô phỏng theo thực tế, kích thước phù hợp với lứa tuổi bằng vải. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng. | Việt nam | 195.000 | |
84 | Bộ trang phục công nhân |
PLDC001
|
2 | Bộ | Mô phỏng theo thực tế, kích thước phù hợp với lứa tuổi bằng vải. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng. | Việt nam | 195.000 | |
85 | Bộ dụng cụ bác sỹ |
PLDC001
|
10 | Bộ | Gồm các dụng cụ mô phỏng thực tế như: ống nghe, kim tiêm, đồng hồ đo huyết áp, kéo y tế,… bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu các chi tiết là 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt nam | 90.500 | |
86 | Bộ tranh cảnh báo |
PLDC001
|
1 | Bộ | Gồm 16 bức KT: 19x27 cm in màu 1 mặt trên chất liệu giấy Couche định lượng 200g/m2 cán láng bóng 1 mặt. | Việt nam | 22.500 | |
87 | Bộ ghép hình hoa |
PLDC001
|
2 | Bộ | Bằng nhựa nhiều màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, kích thước tối thiểu 35x35x5 mm. Gồm 135 chi tiết được ghép với nhau đa chiều. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt nam | 85.000 | |
88 | Bộ lắp ráp nút tròn |
PLDC001
|
5 | Bộ | Gồm khoảng 164 chi tiết, bằng nhựa màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết (35x35x35)mm. Các chi tiết được ghép lẫn với nhau. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt nam | 90.500 | |
89 | Bộ trang phục bác sỹ |
PLDC001
|
2 | Bộ | Mô phỏng theo thực tế, kích thước phù hợp với lứa tuổi bằng vải blue. 1 bộ gồm 1 mũ + áo. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt nam | 90.500 | |
90 | Đồng hồ lắp ráp |
PLDC001
|
2 | Bộ | Bằng gỗ thông đã qua tẩm sấy và phủ bóng, sơn màu. Gồm các khối hình in số từ 1 đến 12 có thẻ ghép lại với nhau thành đồng hồ. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết : 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt nam | 135.000 | |
91 | Gạch xây dựng |
PLDC001
|
3 | Thùng | Bằng nhựa màu đỏ, bề mặt phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm 33 viên KT 140x70x35 mm, 9 viên KT 70x70x35 mm bằng nhựa màu đỏ. Dụng cụ xây gồm: dao xây, bay, thước, quả dọi bằng nhựa có kích thước tương ứng với kích thước gạch. Sản phẩm mới 100% và đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt nam | 296.000 | |
92 | Bộ xếp hình xây dựng |
PLDC001
|
2 | Bộ | Bằng gỗ thông phủ bóng, bề mặt phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm 44 chi tiết: khối trụ, khối tam giác, khối chữ nhật, khối chữ nhật khuyết cầu, khối bán nguyệt khuyết cầu, khối chữ X. Kích thước 1 chi tiết tối thiểu 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt nam | 295.000 | |
93 | Bộ làm quen với toán |
PLDC001
|
3 | Bộ | Gồm 190 chi tiết các loại phù hợp với chương trình độ tuổi; Bằng giấy Duplex định lượng 450g/m2. In 2 mặt 4 mầu, cán láng bóng đảm bảo tiêu chí an toàn khác. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt nam | 68.500 | |
94 | Hàng rào lắp ghép lớn |
PLDC001
|
4 | Cái | Bằng nhựa, có nan ghép với nhau liền trên 1 tấm, có chân đế. | Việt nam | 58.000 | |
95 | Hàng rào lắp ghép lớn |
PLDC001
|
2 | Cái | Bằng nhựa, có nan ghép với nhau liền trên 1 tấm, có chân đế. | Việt nam | 57.000 | |
96 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
PLDC001
|
5 | Bộ | Gồm các dụng cụ: xô, xẻng, bình tưới, bồ cào bằng nhựa không độc hại KT tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm. Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt nam | 75.000 | |
97 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình |
PLDC001
|
2 | Bộ | Gồm các dụng cụ mô phỏng thực tế bằng nhựa như: clê, kìm, búa,… Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm. Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt nam | 92.500 | |
98 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình |
PLDC001
|
4 | Bộ | Gồm các dụng cụ mô phỏng thực tế bằng nhựa như: clê, kìm, búa,… Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm. Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt nam | 92.000 | |
99 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông |
PLDC001
|
3 | Bộ | Gồm các dụng cụ mô phỏng thực tế bằng nhựa như: clê, kìm, búa,… Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm. Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt nam | 165.000 | |
100 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông |
PLDC001
|
3 | Bộ | Gồm các dụng cụ mô phỏng thực tế bằng nhựa như: clê, kìm, búa,… Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm. Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt nam | 135.000 | |
101 | Bộ chữ số và số lượng |
PLDC001
|
43 | Bộ | Gồm 44 thẻ chữ và số KT 6x8 cm in 2 màu trên giấy Duplex. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt nam | 9.500 | |
102 | Lô tô hình và số lượng |
PLDC001
|
3 | Bộ | Gồm nhiều quân KT 7x10 cm in trên giấy Couche, cán láng bóng 1 mặt. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BHKCN) | Việt nam | 9.500 | |
103 | Bàn tính học đếm |
PLDC001
|
3 | Bộ | Bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Bàn tính gồm 5 cọc có chân đế. Mỗi cọc có tối thiểu 6 hạt bàn tính được sơn màu khác nhau đường kính tối thiểu 35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt nam | 58.000 | |
104 | Bộ trang phục Bác sỹ |
PLDC001
|
1 | Bộ | Mô phỏng theo thực tế, kích thước phù hợp với lứa tuổi bằng vải blue. 1 bộ gồm 1 mũ + áo. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt nam | 90.500 | |
105 | Bộ xếp hình xây dựng Lăng Bác |
PLDC001
|
1 | Bộ | Bằng gỗ, gồm 104 khối hình và các chi tiết khác nhau có bề mặt phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt nam | 385.000 | |
106 | Tranh các loại hoa, quả, củ |
PLDC001
|
5 | Bộ | KT: 79x109 cm In màu cán láng bóng trên chất liệu giấy Couche. | Việt nam | 22.500 | |
107 | Tranh các con vật |
PLDC001
|
3 | Bộ | KT: 79x109 cm In màu cán láng bóng trên chất liệu giấy Couche. | Việt nam | 22.500 | |
108 | Tranh ảnh một số nghề nghiệp |
PLDC001
|
3 | Bộ | KT: 79x109 cm In màu cán láng bóng trên chất liệu giấy Couche. | Việt nam | 22.500 | |
109 | Tranh, ảnh về Bác Hồ |
PLDC001
|
3 | Bộ | Một bộ gồm 8 tranh KT 19x27 cm in tư liệu về bác hồ trên chất liệu giấy Couche định lượng 200g/m2. | Việt nam | 75.000 | |
110 | Tranh ghép các loại quả |
PLDC001
|
2 | Bộ | Bằng gỗ sơn màu, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm tranh ghép là các loại quả phổ biến, kích thước tối thiểu (250x200)mm. Chi tiết ghép từ 5 đến 7 mảnh, không sắc cạnh, kích thước tối thiểu của mỗi chi tiết (35x35) mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt nam | 95.000 | |
111 | Bộ tranh truyện mẫu giáo 3-4 tuổi |
PLDC001
|
1 | Bộ | KT: 35x43 cm, tranh lật, gồm các chủ đề, in 2 mặt 4 màu trên giấy Couche định lượng 200g/m2. đế hình chữ A, bồi carton lạnh, bọc decan si màu, lồng lò xo. Theo tiêu chuẩn của Vụ GDMN - DNTN Hà Hảo | Việt nam | 185.000 | |
112 | Bộ tranh minh họa thơ lớp 3-4 tuổi |
PLDC001
|
1 | Bộ | KT: 35x43 cm, tranh lật, gồm các chủ đề, in 2 mặt 4 màu trên giấy Couche định lượng 200g/m2. đế hình chữ A, bồi carton lạnh, bọc decan si màu, lồng lò xo. Theo tiêu chuẩn của Vụ GDMN - DNTN Hà Hảo | Việt nam | 164.500 | |
113 | Tranh cảnh báo nguy hiểm |
PLDC001
|
3 | Bộ | KT: 79x109 cm In màu cán láng bóng trên chất liệu giấy Couche. | Việt nam | 22.500 | |
114 | Bộ nhận biết, tập nói |
PLDC001
|
1 | Bộ | KT: 30x42 cm, Gồm 20 bức, in 1 mặt 4 màu trên giấy Couche định lượng 200g/m2. đế hình chữ A, bồi carton lạnh, bọc decan si màu, lồng lò xo. Theo tiêu chuẩn của Vụ GDMN | Việt nam | 143.000 | |
115 | Bảng con |
PLDC001
|
21 | Cái | Bằng foomica. Kích thước tối thiểu 150x200x0,5 mm, một mặt trắng, một mặt sơn mầu có kẻ ô, không cong vênh. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt nam | 13.500 | |
116 | Bảng con |
PLDC001
|
42 | Cái | Bằng foomica. Kích thước tối thiểu 150x200x0,5 mm, một mặt trắng, một mặt sơn mầu có kẻ ô, không cong vênh. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt nam | 13.000 | |
117 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp |
PLDC001
|
15 | Cái | Một bộ gồm 2 phách, bằng gỗ. Sản phẩm mới 100% và đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt nam | 10.500 | |
118 | Đất nặn |
PLDC001
|
339 | hộp | Gồm 6 màu cơ bản, có trọng lượng khoảng 200gr/hộp, vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, không độc hại, ổn định nhiệt độ, không dính tay. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt nam | 15.500 | |
119 | Màu nước |
PLDC001
|
14 | Bộ | Vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Loại thông dụng, gồm 8 màu | Việt nam | 78.000 | |
120 | Dập ghim |
PLDC001
|
5 | Cái | Loại thông dụng, sử dụng ghim số 10 kèm 2 hộp ghim | Việt nam | 45.000 | |
121 | Bìa các màu trộn |
PLDC001
|
7 | Gam | Khổ A 4, loại thông dụng sử dụng cắt hình các con vật, hình hoa. | Việt nam | 115.000 | |
122 | Bìa màu |
PLDC001
|
4 | Gam | Khổ A 4, loại thông dụng sử dụng cắt hình các con vật, hình hoa. | Việt nam | 58.000 | |
123 | Giấy trắng A0 |
PLDC001
|
60 | Tờ | Loại thông dụng | Việt nam | 7.000 | |
124 | Giấy trắng A0 |
PLDC001
|
120 | Tờ | Loại thông dụng | Việt nam | 6.500 | |
125 | Kẹp sắt các cỡ |
PLDC001
|
14 | Hộp | Gồm các loại: 41 mm, 32 mm, 19mm | Việt nam | 28.500 | |
126 | Khăn mặt |
PLDC001
|
371 | Cái | Chất liệu bằng vải sợi bông , có ký hiệu 2 đầu, kt: 250 x 400 mm | Việt nam | 11.000 | |
127 | Giấy A4 |
PLDC001
|
23 | Gam | Loại thông dụng | Việt nam | 55.000 | |
128 | Rổ vuông đại to |
PLDC001
|
10 | Cái | Bằng nhựa các màu kt: 540 x 375 x 210mm | Việt nam | 90.000 | |
129 | Rổ vuông nhỏ |
PLDC001
|
50 | Cái | Bằng nhựa các màu kt: 150 x 150 x 50m | Việt nam | 4.000 | |
130 | Rổ nhỡ tim |
PLDC001
|
12 | Cái | Bằng nhựa các màu kt: 320 x 230 x 85mm | Việt nam | 19.500 | |
131 | Bé ngoan |
PLDC001
|
354 | Tờ | Vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Loại thông dụng, | Việt nam | 3.500 | |
132 | Súng bắn keo loại nhỏ |
PLDC001
|
6 | cái | Vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Loại thông dụng, | Việt nam | 125.000 | |
133 | Súng bắn keo |
PLDC001
|
1 | cái | Vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Loại thông dụng, | Việt nam | 126.500 | |
134 | Súng bắn keo loại to |
PLDC001
|
2 | cái | Vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Loại thông dụng, | Việt nam | 150.000 | |
135 | Keo nến nhỏ |
PLDC001
|
431 | cái | Vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Loại thông dụng, | Việt nam | 2.000 | |
136 | Keo nến to |
PLDC001
|
280 | cái | Vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Loại thông dụng, | Việt nam | 4.000 | |
137 | Phấn màu |
PLDC001
|
30 | hộp | Phấn nhiều màu | Việt nam | 10.000 | |
138 | Bút lông cỡ to |
PLDC001
|
9 | Vỉ | Loại thông dụng, 1 bộ gồm 10 cái | Việt nam | 35.000 | |
139 | Bút lông cỡ nhỏ |
PLDC001
|
10 | Vỉ | Loại thông dụng, 1 bộ gồm 6 cái | Việt nam | 28.000 | |
140 | Băng dính 2 mặt |
PLDC001
|
9 | Cuộn | Loại thông dụng | Việt nam | 25.000 | |
141 | Băng dính 2 mặt |
PLDC001
|
11 | Cuộn | Loại thông dụng | Việt nam | 5.000 | |
142 | Băng dính trắng |
PLDC001
|
11 | Cuộn | Loại thông dụng | Việt nam | 25.000 | |
143 | Băng dính xanh |
PLDC001
|
8 | Cuộn | Loại thông dụng | Việt nam | 25.000 | |
144 | Băng dính xanh |
PLDC001
|
4 | Cuộn | Loại thông dụng | Việt nam | 19.500 | |
145 | Sổ sức khỏe |
PLDC001
|
126 | Quyển | Loại thông dụng | Việt nam | 7.500 | |
146 | Dập lỗ |
PLDC001
|
2 | Cái | Loại thông dụng nhãn hiệu Deli | Việt nam | 85.000 | |
147 | Xốp màu |
PLDC001
|
30 | Tờ | Loại thông dụng nhãn hiệu Deli | Việt nam | 21.500 | |
148 | Xốp màu |
PLDC001
|
10 | Tờ | Loại thông dụng nhãn hiệu Deli | Việt nam | 15.000 | |
149 | Vải dạ nỉ |
PLDC001
|
12 | m | Loại thông dụng nhãn hiệu Deli | Việt nam | 29.500 | |
150 | Nhám dính |
PLDC001
|
3 | cuộn | Loại thông dụng nhãn hiệu Deli | Việt nam | 80.000 | |
151 | Kéo cắt diềm |
PLDC001
|
1 | cái | Loại thông dụng nhãn hiệu Deli | Việt nam | 131.250 | |
152 | Giấy xi măng |
PLDC001
|
39 | tờ | Loại thông dụng nhãn hiệu Deli | Việt nam | 15.000 | |
153 | Cốc giấy màu |
PLDC001
|
120 | Cái | Loại thông dụng nhãn hiệu Deli | Việt nam | 4.000 | |
154 | Màu chấm vân tay |
PLDC001
|
6 | hộp | Loại thông dụng nhãn hiệu Deli | Việt nam | 60.000 | |
155 | Keo dính đa năng |
PLDC001
|
15 | lọ | Loại thông dụng nhãn hiệu Deli | Việt nam | 20.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Luôn luôn có cách tốt hơn cho mọi thứ. Hãy tìm nó. "
Thomas Edison
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...