Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0801042918 | Hộ Kinh doanh Tạ Thị Phương |
99.198.700 VND | 9 tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá trúng thầu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng hồ học đếm 2 mặt |
MN342072
|
3 | Cái | Vật liệu bằng nhựa mầu, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Bao gồm: 1 mặt đồng hồ, 1 mặt các bàn tính gồm 5 hàng con tính gắn 2 đầu vào khung, mỗi hàng 10 hạt màu khác nhau, đường kính mỗi hạt khoảng 30mm. Kích thước đồng hồ khoảng (300x300)mm. | Việt Nam | 195.000 | |
2 | Hộp thả hình |
MN342073
|
6 | Cái | Bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, kích thước khoảng 140x140x140 mm, có tối thiểu 3 mặt được khoét các hình vuông, tròn, tam giác, chữ nhật, hình chữ thập. Kích thước lỗ to khoảng 42x42 mm, lỗ nhỏ khoảng 37x37 mm và 12 khối hình màu khác nhau, có kích thước tương ứng với các lỗ. Kích thước tối thiểu của 1 khối chuẩn 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 45.500 | |
3 | Bàn tính học đếm |
MN342074
|
7 | Cái | Bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Bàn tính gồm 5 cọc có chân đế. Mỗi cọc có tối thiểu 6 hạt bàn tính được sơn màu khác nhau đường kính tối thiểu 35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 55.000 | |
4 | Bảng con |
MN342077
|
14 | Cái | Bằng foomica. Kích thước tối thiểu 150x200x0,5 mm, một mặt trắng, một mặt sơn mầu có kẻ ô, không cong vênh. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 13.500 | |
5 | Tranh cảnh báo nguy hiểm |
MN342078
|
1 | Bộ | KT: 79x109 cm In màu cán láng bóng trên chất liệu giấy Couche. | Việt Nam | 22.500 | |
6 | Tranh, ảnh về Bác Hồ |
MN342079
|
4 | Bộ | Một bộ gồm 8 tranh KT 19x27 cm in tư liệu về bác hồ trên chất liệu giấy Couche định lượng 200g/m2. | Việt Nam | 75.000 | |
7 | Màu nước thiên long |
MN342080
|
30 | Hộp | Vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Loại thông dụng, gồm 8 màu | Việt Nam | 78.000 | |
8 | Bút lông cỡ to |
MN342081
|
15 | Vỉ | Loại thông dụng, 1 bộ gồm 10 cái | Việt Nam | 35.000 | |
9 | Bút lông cỡ nhỏ |
MN342082
|
20 | Vỉ | Loại thông dụng1 bộ gồm 6 cái | Việt Nam | 28.000 | |
10 | Bìa các màu trộn |
MN342084
|
6 | Gam | Khổ A 4, loại thông dụng sử dụng cắt hình các con vật, hình hoa. | Việt Nam | 115.000 | |
11 | Giấy trắng A0 |
MN342085
|
10 | Tờ | Loại thông dụng | Việt Nam | 6.500 | |
12 | Kẹp sắt các cỡ |
MN342086
|
12 | Hộp | Gồm các loại: 41 mm, 32 mm, 19mm | Việt Nam | 28.500 | |
13 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp |
MN342089
|
15 | Bộ | Một bộ gồm 2 phách, bằng gỗ. Sản phẩm mới 100% và đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 20.500 | |
14 | Lịch của trẻ |
MN342090
|
1 | Bộ | Bằng bìa cứng bóng kích thước tối thiểu 600x600 mm, thể hiện nội dung về thời gian, thời tiết, sinh hoạt trong ngày của trẻ. | Việt Nam | 235.000 | |
15 | Bóng nhựa F 10 |
MN232023
|
30 | Quả | Bằng nhựa các màu cơ bản, không sắc cạnh đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. đường kính 100 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 4.000 | |
16 | Đồ chơi có bánh xe và dây kéo |
MN232031
|
1 | Cái | Vật liệu bằng gỗ hoặc nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, có khoảng 5 loại đồ chơi có bánh xe, dây kéo. Gồm các phương tiện giao thông quen thuộc có kích thước khoảng 150x70x70 mm và con giống có kích thước khoảng 200x100x100 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 135.000 | |
17 | Hộp thả hình |
MN232032
|
5 | Bộ | Bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, kích thước khoảng 140x140x140 mm, có tối thiểu 3 mặt được khoét các hình vuông, tròn, tam giác, chữ nhật, hình chữ thập. Kích thước lỗ to khoảng 42x42 mm, lỗ nhỏ khoảng 37x37 mm và 12 khối hình màu khác nhau, có kích thước tương ứng với các lỗ. Kích thước tối thiểu của 1 khối chuẩn 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 46.500 | |
18 | Lồng hộp vuông |
MN232033
|
5 | Bộ | Gồm 4 khối vuông bằng gỗ thông đã qua tẩm sấy sơn màu; Kích thước các khối: 100x100, 85x85, 70x70, 55x55 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 18.500 | |
19 | Bộ búa cọc |
MN232037
|
3 | Bộ | Bằng gỗ đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, được cấu trúc: Bàn cọc gồm 6 lỗ được thiết kế đóng cọc từ hai chiều; Cọc dài khoảng 50 mm, đường kính 20 mm được khoan thủng và xẻ rãnh dọc cọc. Đầu búa có đường kính khoảng 30 mm, dài khoảng 80 mm; cán búa có đường kính khoảng 15 mm, dài khoảng 120 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 118.000 | |
20 | Búa 3 bi 2 tầng |
MN232038
|
3 | Bộ | Bằng gỗ đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, có 3 viên bi đường kính khoảng 40 mm, có 2 tầng. Tầng trên được đặt 3 viên bi, tầng dưới có hệ thống trượt dẫn bi ra ngoài, kèm theo búa có kích thước đầu búa khoảng (35x55) mm, cán dài khoảng 180 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 179.000 | |
21 | Các con kéo dây có khớp |
MN232039
|
5 | Con | Bằng gỗ hình các con vật đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, kích thước khoảng (200x90x90) mm, kết cấu bằng các khớp nối, có dây kéo. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 245.000 | |
22 | Bộ tháo lắp vòng to |
MN232040
|
5 | Cái | Các nấc thả vòng là các khối nhựa nhiều màu ghép lại, vòng bằng nhựa nhiều màu, đường kinh tối thiểu 35mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 115.000 | |
23 | Bộ xếp hình xây dựng trên xe |
MN232041
|
2 | Hộp | Bằng gỗ sơn màu, có bề mặt phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm 35 chi tiết: khối trụ, khối chữ nhật, khối hình vuông, khối tam giác. Có kích thước tối thiểu khối hình chuẩn (35x35x35)mm, các khối hình khác có tỉ lệ tương ứng với khối hình chuẩn. Được xếp trên xe. Có dây kéo. Sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 295.000 | |
24 | Đồ chơi các loại rau, củ, quả |
MN232043
|
2 | Túi | Bằng nhựa, các chi tiết rau, quả được liên kết với nhau bằng tấm liên kết. Kích thước chuẩn tối thiểu cho mỗi chi tiết cắt rời (35x35x35)mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 60.500 | |
25 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình |
MN232044
|
1 | Bộ | Bằng nhựa PP đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Sản phẩm mới 100% và đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 95.500 | |
26 | Đồ chơi các con vật sống dưới nước |
MN232045
|
1 | Bộ | Gồm hình các con vật nuôi trong gia đình, kích thước tối thiểu 150x130 mm in 4 màu, 2 mặt trên giấy Duplex định lượng khoảng 450g/m2, cán láng, gắn trên đế. Đế bằng gỗ hoặc vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, thể hiện các con vật hình khối, kích thước tối thiểu 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 95.500 | |
27 | Bộ động vật sống trong rừng |
MN232046
|
2 | Bộ | Gồm hình các con vật nuôi trong gia đình, kích thước tối thiểu 150x130 mm in 4 màu, 2 mặt trên giấy Duplex định lượng khoảng 450g/m2, cán láng, gắn trên đế. Đế bằng gỗ hoặc vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, thể hiện các con vật hình khối, kích thước tối thiểu 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 95.500 | |
28 | Đồ chơi các loại rau, củ, quả |
MN232047
|
2 | Bộ | KT: 79x109 cm In màu cán láng bóng trên chất liệu giấy Couche. | Việt Nam | 58.000 | |
29 | Tranh ghép các con vật gỗ |
MN232048
|
1 | Bức | Bằng gỗ sơn màu, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm tranh ghép là các con vật gần gũi, kích thước tối thiểu 160x240 mm. 10 Chi tiết ghép, không sắc cạnh, kích thước tối thiểu của mỗi chi tiết (35x35) mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 95.000 | |
30 | Đồ chơi nhồi bông |
MN232050
|
1 | Bộ | Bằng vải mịn, màu sắc tươi sáng đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, vệ sinh. Kích thước khoảng (200x100x100) mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 85.000 | |
31 | Khối hình to |
MN232064
|
4 | Bộ | Gồm 14 khối bằng nhựa màu nhận biết các hình khối; Bề mặt các khối phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo vệ sinh, an toàn cho trẻ, gồm các hình: 4 khối hình vuông, KT 6x6 cm; 4 khối hình chữ nhật, KT 12x3 cm; 2 khối hình tam giác vuông cân cạnh 6 cm; 2 khối hình trụ KT 6x6 cm, 2 khối hình tròn đường kính 7 cm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BHKCN) | Việt Nam | 58.000 | |
32 | Khối hình nhỏ |
MN232065
|
1 | Bộ | Gồm 14 khối bằng nhựa màu nhận biết các hình khối; Bề mặt các khối phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo vệ sinh, an toàn cho trẻ, gồm các hình: 4 khối hình vuông, KT 40x40 mm; 4 khối hình chữ nhật, KT 20x80 mm; 2 khối hình tam giác vuông cân cạnh có chiều dài tối thiểu 40x40 mm; 2 khối hình trụ đuợng kính tối thiểu 40, chiều cao 40 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 25.000 | |
33 | Búp bê bé gái mềm |
MN232066
|
8 | Con | Bằng nhựa, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng. Có chiều cao khoảng 400 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 155.000 | |
34 | Búp bê bé gái mềm |
MN232067
|
9 | Túi | Bằng nhựa, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng. Có chiều cao khoảng 300 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 155.000 | |
35 | Bộ đồ chơi nấu ăn |
MN232068
|
3 | Bộ | Gồm các dụng cụ bếp như: bếp ga, nồi,…bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam QCVN3:2009/BKHCN | Việt Nam | 68.000 | |
36 | Bộ bàn ghế giường tủ |
MN232069
|
1 | Bộ | Bằng nhựa PP đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Sản phẩm mới 100% và đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 175.000 | |
37 | Bộ dụng cụ bác sỹ |
MN232070
|
4 | Bộ | Gồm các dụng cụ mô phỏng thực tế như: ống nghe, kim tiêm, đồng hồ đo huyết áp, kéo y tế,… bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu các chi tiết là 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 90.500 | |
38 | Trống cơm |
MN232075
|
3 | Cái | Bằng nhựa, đường kính khoảng 120 mm, chiều dài tối thiểu 350 mm và có dây đeo. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 39.500 | |
39 | Xúc xắc |
MN232076
|
15 | Cái | Bằng nhựa nhiều màu, không sắc cạnh, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, vệ sinh. Loại thông dụng. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 12.500 | |
40 | Trống con |
MN232077
|
9 | Cái | Hình tròn | Việt Nam | 78.000 | |
41 | Đất nặn 6 màu |
MN232078
|
21 | Hộp | Gồm 6 màu cơ bản, có trọng lượng khoảng 200gr/hộp, vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, không độc hại, ổn định nhiệt độ, không dính tay. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 15.500 | |
42 | Sáp thiên long |
MN232079
|
7 | Hộp | Một hộp gồm:1 hộp bút sáp 10 màu thông dụng. Sản phẩm mới 100% và đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKKCN) | Việt Nam | 24.500 | |
43 | Xô |
MN451009
|
2 | Cái | Bằng nhựa,22l có nắp. Đảm bảo an toàn vệ sinh. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng. | Việt Nam | 70.000 | |
44 | Bóng nhựa F 15 |
MN122021
|
12 | Quả | Bằng nhựa các màu cơ bản, không sắc cạnh đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Đường kính 15 cm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 10.500 | |
45 | Bộ búa cọc |
MN122025
|
1 | Bộ | Bằng gỗ đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, được cấu trúc: Bàn cọc gồm 6 lỗ được thiết kế đóng cọc từ hai chiều; Cọc dài khoảng 50 mm, đường kính 20 mm được khoan thủng và xẻ rãnh dọc cọc. Đầu búa có đường kính khoảng 30 mm, dài khoảng 80 mm; cán búa có đường kính khoảng 15 mm, dài khoảng 120 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 118.000 | |
46 | Lồng hộp vuông |
MN122031
|
6 | Bộ | Gồm 4 khối vuông bằng gỗ thông đã qua tẩm sấy sơn màu; Kích thước các khối: 100x100, 85x85, 70x70, 55x55 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 18.500 | |
47 | Lồng hộp tròn |
MN122032
|
6 | Bộ | Gồm 7 trụ tròn bằng nhựa, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, có thể lồng vào nhau, đường kính trụ ngoài 80 mm, cao 50 mm, đường kính trụ ngoài 50 mm, cao 35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 18.500 | |
48 | Bộ xâu dây con giống nhà trẻ |
MN122033
|
5 | Bộ | Bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. nhiều màu sắc, có lỗ xâu dây, Kích thước tối thiểu của khối hình chuẩn (35x35x35) mm, chiều dài dây xâu tối đa là 220 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 22.500 | |
49 | Giỏ trái cây |
MN122038
|
6 | Giỏ | Bằng nhựa, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng. Có chiều cao khoảng 400 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 61.000 | |
50 | Búp bê bé gái mềm |
MN122039
|
5 | Con | Bằng nhựa, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng. Có chiều cao khoảng 300 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 155.000 | |
51 | Búp bê bé gái mềm |
MN122040
|
2 | Túi | Gồm 14 khối bằng nhựa màu nhận biết các hình khối; Bề mặt các khối phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo vệ sinh, an toàn cho trẻ, gồm các hình: 4 khối hình vuông, KT 6x6 cm; 4 khối hình chữ nhật, KT 12x3 cm; 2 khối hình tam giác vuông cân cạnh 6 cm; 2 khối hình trụ KT 6x6 cm, 2 khối hình tròn đường kính 7 cm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BHKCN) | Việt Nam | 155.000 | |
52 | Khối hình to |
MN122042
|
3 | Bộ | Gồm 14 khối bằng nhựa màu nhận biết các hình khối; Bề mặt các khối phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo vệ sinh, an toàn cho trẻ, gồm các hình: 4 khối hình vuông, KT 40x40 mm; 4 khối hình chữ nhật, KT 20x80 mm; 2 khối hình tam giác vuông cân cạnh có chiều dài tối thiểu 40x40 mm; 2 khối hình trụ đuợng kính tối thiểu 40, chiều cao 40 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 58.000 | |
53 | Khối hình nhỏ |
MN122043
|
7 | Bộ | Bằng vải mịn, màu sắc tươi sáng đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, vệ sinh. Kích thước khoảng (200x100x100) mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 25.000 | |
54 | Đồ chơi nhồi bông |
MN122045
|
2 | Bộ | Một hộp gồm:1 hộp bút sáp 10 màu thông dụng. Sản phẩm mới 100% và đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKKCN) | Việt Nam | 85.000 | |
55 | Sáp thiên long |
MN122047
|
20 | Hộp | Gồm các dụng cụ bếp như: bếp ga, nồi,…bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam QCVN3:2009/BKHCN | Việt Nam | 24.500 | |
56 | Bộ đồ chơi nấu ăn |
MN122048
|
3 | Bộ | Bằng nhựa màu, đường kính 12 cm. Không sắc cạnh đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, vệ sinh. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 68.000 | |
57 | Xắc xô nhỏ |
MN122050
|
2 | Cái | Gồm 2 thanh bằng gỗ đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, kích thước khoảng (20x200x5) mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 12.500 | |
58 | Phách gõ |
MN122052
|
9 | Đôi | Bằng nhựa, đường kính khoảng 120 mm, chiều dài tối thiểu 350 mm và có dây đeo. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 10.500 | |
59 | Trống cơm |
MN122053
|
1 | Cái | Bằng nhựa, đường kính khoảng 120 mm, chiều dài tối thiểu 350 mm và có dây đeo. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 39.500 | |
60 | Đàn Xylophone |
MN122055
|
1 | Cái | Chất liệu bằng nhựa | Việt Nam | 58.000 | |
61 | Cốc uống nước inox thường |
MN5611002
|
31 | Cái | Đường kính 7 cm bằng inox phủ bóng có quai cầm. Đảm bảo an toàn vệ sinh. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng. | Việt Nam | 8.500 | |
62 | Mô hình hàm răng |
MN562022
|
8 | Cái | KT: 10x8x7 cm Mô phỏng hình hàm răng bằng nhựa. Giúp trẻ tập kỹ năng đánh răng trên mô hình. Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn vệ sinh. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 53.000 | |
63 | Gậy thể dục 40 cm |
MN562024
|
29 | Cái | Bằng nhựa các màu, dài 40 cm, mặt cắt ngang 20 mm. Đảm bảo chắc chắn không cong vênh. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 6.500 | |
64 | Cột ném bóng |
MN562029
|
3 | Cái | Bằng thép ống sơn tĩnh điện, chiều cao có thể thay đổi được từ 600 đến 1000mm, đường kính vòng ném 400 mm, 1 vòng ném ngang và 1 vòng ném đứng, kèm theo lưới. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng. | Việt Nam | 325.000 | |
65 | Bóng nhựa phi 10 |
MN562030
|
36 | Quả | Bằng nhựa các màu cơ bản, không sắc cạnh đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. đường kính 100 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 4.000 | |
66 | Dây thừng 15m |
MN562032
|
9 | Cái | Loại không dãn, chiều dài khoảng 15m, đường kính 14 mm. | Việt Nam | 185.000 | |
67 | Nguyên liệu để đan tết |
MN562033
|
5 | Tui | Gồm các sợi tự nhiên hoặc nhân tạo có nhiều màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, chiều dài tối đa là 220 mm. | Việt Nam | 72.500 | |
68 | Kéo thủ công |
MN562034
|
59 | Cái | Loại thông dụng, cán nhựa, đầu tù đảm bảo an toàn cho trẻ. | Việt Nam | 9.500 | |
69 | Bút chì đen |
MN562036
|
157 | Cái | Loại thông dụng, hiệu 2B, có tẩy, bút dài 200 mm | Việt Nam | 4.000 | |
70 | Bút sáp màu thiên long |
MN562037
|
166 | Hộp | Một hộp gồm:1 hộp bút sáp 10 màu thông dụng. Sản phẩm mới 100% và đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKKCN) | Việt Nam | 23.500 | |
71 | Bộ dinh dưỡng 1 |
MN562038
|
2 | Bộ | Gồm 10 loại bằng nhựa màu: Đậu bắp, bắp cải, bí đao, cà rốt, cà tím tròn, khoai tây, mướp đắng, ngô bao tử, súp lơ, su hào. Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước chi tiết nhỏ nhất: 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 40.500 | |
72 | Bộ dinh dưỡng 2 |
MN562039
|
1 | Bộ | Gồm 10 loại rau củ quả bằng nhựa màu: Cải trắng, cà chua, dưa chuột, củ cải trắng, đậu quả, su su, cải thảo, cà tím, quả gấc, quả mướp. Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước chi tiết nhỏ nhất: 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 40.500 | |
73 | Bộ dinh dưỡng 3 |
MN562040
|
2 | Bộ | Gồm 10 loại tổng hợp bằng nhựa màu: ngô bắp, khoai lang, củ tỏi, củ gừng, quả chanh, quả ớt, bí ngô, quả me, trứng gà, trứng vịt. Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước chi tiết nhỏ nhất: 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 40.500 | |
74 | Bộ dinh dưỡng 4 |
MN562041
|
2 | Bộ | Gồm 7 loại thực phẩm mô phỏng bằng nhựa màu như: bánh mỳ, bánh dẻo, bánh nướng, bánh dầy, gà quay, giò lụa, chả quế. Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước chi tiết nhỏ nhất: 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100% và đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 40.500 | |
75 | Bộ lắp ráp kỹ thuật |
MN562043
|
6 | Bộ | Một bộ gồm một hộp đựng dụng cụ có kích . Các dụng cụ gồm: kìm dài 16 cm, búa đinh dài 120 mm, clê 1 dài 160 mm, clê 2 dài 140 mm, tuốc nơ vít dài 130 mm, êcu, ốc vít, bản mã, ke vuông. Sản phẩm mới 100% và đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 90.500 | |
76 | Bộ xếp hình xây dựng 4 chi tiết |
MN562044
|
2 | Bộ | Bằng gỗ thông phủ bóng, bề mặt phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm 44chi tiết: khối trụ, khối tam giác, khối chữ nhật, khối chữ nhật khuyết cầu, khối bán nguyệt khuyết cầu, khối chữ X. Kích thước 1 chi tiết tối thiểu 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 295.000 | |
77 | Bộ luồn hạt nhỡ |
MN562045
|
6 | Bộ | Gồm 3 khung bằng thép sơn màu, đường kính khoảng 0,4mm được uốn theo các hình xoắn và ríc rắc và gắn vào đế bằng gỗ hoặc vật liệu khác, đảm bảo chắc chắn. Các hạt có hình khối khác nhau bằng gỗ hoặc nhựa nhiều màu, được luồn sẵn trong khung thép. Vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 165.000 | |
78 | Bộ lắp ghép chữ nhỡ |
MN562046
|
7 | Bộ | Các chi tiết lắp ghép đa chiều bằng nhựa màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 95.000 | |
79 | Đồ chơi các phương tiện giao thông |
MN562047
|
6 | Bộ | Gồm 4 loại xe ô tô: PTGT bằng gỗ màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 135.000 | |
80 | Bộ lắp ráp xe lửa |
MN562048
|
6 | Bộ | Bằng nhựa màu, bề mặt phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm các hình khối, có thể lắp ráp thành đầu tàu và các toa tàu được liên kết với nhau bằng khớp nối, kích thước tối thiểu của các chi tiết 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 165.000 | |
81 | Bộ nhận biết những con vật nuôi |
MN562050
|
1 | Bộ | Bằng nhựa, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật nuôi trong nhà. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 95.500 | |
82 | Bộ động vật sống trong rừng |
MN562051
|
1 | Bộ | Bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật sống trong rừng. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 95.500 | |
83 | Bộ động vật nuôi trong gia đình |
MN562052
|
1 | Bộ | Bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật sống trong rừng. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 95.500 | |
84 | Cân chia vạch |
MN562054
|
5 | Cái | Bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Loại thông dụng, có chia vạch. Kèm các chi tiết để cân, kích thước tối thiểu của 1 chi tiết 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 63.000 | |
85 | Kính lúp F 80 |
MN562056
|
8 | Cái | Loại thông dụng, cán nhựa. Đường kính 0,8cm, dài 15 cm | Việt Nam | 28.000 | |
86 | Phễu nhựa |
MN562057
|
4 | Cái | Loại thông dụng, bằng nhựa. | Việt Nam | 6.000 | |
87 | Ghép nút 164 PCS đẹp |
MN562059
|
14 | Túi | Gồm khoảng 164 chi tiết, bằng nhựa màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm. Các chi tiết được ghép lẫn với nhau. Sản phẩm mới 100% và đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 90.500 | |
88 | Bộ ghép hình hoa |
MN562060
|
10 | Bộ | Bằng nhựa nhiều màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, kích thước tối thiểu 35x35x5 mm. Gồm 135 chi tiết được ghép với nhau đa chiều. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 85.000 | |
89 | Bàn tính học đếm |
MN562063
|
3 | Cái | Bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Bàn tính gồm 5 cọc có chân đế. Mỗi cọc có tối thiểu 6 hạt bàn tính được sơn màu khác nhau đường kính tối thiểu 35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 58.000 | |
90 | Bộ nhận biết hình phẳng |
MN562066
|
25 | Túi | Gồm 08 chi tiết bằng nhựa, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm 4 loại hình: 02 hình mỗi loại với 2 kích thước to và nhỏ: Hình tròn, tam giác, vuông, chữ nhật. KT tối thiểu của 1 hình chuẩn: 35x35x5 mm. Các hình khác có kích thước tương ứng. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 15.500 | |
91 | Bộ que tính nhỏ |
MN562067
|
47 | Bộ | Bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm 10 que tính, chiều dài khoảng 150mm, hình tròn. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 4.500 | |
92 | Lô tô động vật |
MN562068
|
14 | Bộ | Gồm 25 quân KT 7x10 cm in màu trên giấy Couche định lượng 200g/m2, cán láng bóng 1 mặt, | Việt Nam | 9.500 | |
93 | Lô tô thực vật |
MN562069
|
5 | Bộ | Gồm 25 quân KT 7x10 cm in màu trên giấy Couche định lượng 200g/m2, cán láng bóng 1 mặt, | Việt Nam | 9.500 | |
94 | Lô tô phương tiện giao thông |
MN562070
|
19 | Bộ | Gồm 25 quân KT 7x10 cm in màu trên giấy Couche định lượng 200g/m2, cán láng bóng 1 mặt, | Việt Nam | 9.500 | |
95 | Domino chữ cái và số |
MN562072
|
9 | Hộp | Bằng nhựa, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, in 2 mặt, gồm 39 thẻ kích thước khoảng 65x35 mm. In các chữ cái Tiếng Việt và các chữ số từ 1 đến 10. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 49.500 | |
96 | Bảng quay 2 mặt |
MN562073
|
2 | Cái | KT: 800x1200 mm Bảng sử dụng 2 mặt một mặt bằng nhựa từ xanh Hàn Quốc, một mặt nỉ, khung bảng bằng nẹp nhôm chuyên dụng. Chân bảng bằng thép hộp Hoà Phát sơn tĩnh điện màu ghi sáng. Tăng chỉnh chiều cao và có bánh xe di chuyển. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng. | Việt Nam | 1.590.000 | |
97 | Lô tô tương phản |
MN562075
|
12 | Bộ | Gồm 25 cặp giấy lắp ghép KT 10,5x7,5 cm in trên giấy Couche cán láng bóng 1 mặt. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 12.000 | |
98 | Lịch của trẻ |
MN562076
|
3 | Bộ | Bằng Bìa dày ép bóng thường kích thước tối thiểu 600x600 mm, thể hiện nội dung về thời gian, thời tiết, sinh hoạt trong ngày của trẻ. | Việt Nam | 235.000 | |
99 | Tranh, ảnh về Bác Hồ |
MN562077
|
1 | Tờ | Một bộ gồm 8 tranh KT 19x27 cm in tư liệu về bác hồ trên chất liệu giấy Couche định lượng 200g/m2. | Việt Nam | 75.000 | |
100 | Tranh cảnh báo nguy hiểm |
MN562078
|
2 | Tờ | KT: 79x109 cm In màu cán láng bóng trên chất liệu giấy Couche. | Việt Nam | 22.500 | |
101 | Tranh ảnh một số nghề phổ biến |
MN562079
|
2 | Tờ | KT: 79x109 cm In màu cán láng bóng trên chất liệu giấy Couche. | Việt Nam | 22.500 | |
102 | Bộ dụng cụ lao động |
MN562083
|
6 | Bộ | Gồm các dụng cụ mô phỏng thực tế như: Xe đẩy, xẻng, cào …bằng nhựa màu không độc hại. Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu của một chi tiết 35x35x35 mm Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 75.000 | |
103 | Bộ đồ chơi nhà bếp |
MN562084
|
6 | Bộ | Gồm các dụng cụ bếp như: bếp ga, nồi,…bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam QCVN3:2009/BKHCN | Việt Nam | 68.000 | |
104 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình |
MN562085
|
6 | Bộ | Bằng nhựa PP đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Một bộ gồm 01 giường KT 182x80x60 mm, 01 tủ KT 185x68x38 mm, 1 bàn KT: 115x68x38 mm, 01 ghế băng KT: 170x45x80 mm, 02 ghế đơn 60x65x42mm. Sản phẩm mới 100% và đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 175.000 | |
105 | Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống |
MN562086
|
4 | Bộ | Bằng nhựa PP đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Một bộ gồm 01 giường KT 182x80x60 mm, 01 tủ KT 185x68x38 mm, 1 bàn KT: 115x68x38 mm, 01 ghế băng KT: 170x45x80 mm, 02 ghế đơn 60x65x42mm. Sản phẩm mới 100% và đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 68.000 | |
106 | Búp bê bé trai |
MN562088
|
7 | Con | Bằng nhựa, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng. Có chiều cao khoảng 400 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 155.000 | |
107 | Búp bê bé gái |
MN562089
|
1 | Con | Bằng nhựa, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng. Có chiều cao khoảng 400 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 155.000 | |
108 | Doanh trại bộ đội |
MN562091
|
5 | Bộ | Bằng giấy Duplex định lượng tối thiểu 450g/m2 có chân đế hoặc vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, in 2 mặt 4 màu. Nội dung gồm các hoạt động của bộ đội trong doanh trại. kích thước tối thiểu của 1 chi tiết 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 75.000 | |
109 | Bộ trang phục công nhân |
MN562093
|
1 | Bộ | Mô phỏng theo thực tế, kích thước phù hợp với lứa tuổi bằng vải. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng. | Việt Nam | 195.000 | |
110 | Bộ dụng cụ bác sỹ |
MN562094
|
10 | Hộp | Gồm các dụng cụ mô phỏng thực tế như: ống nghe, kim tiêm, đồng hồ đo huyết áp, kéo y tế,… bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu các chi tiết là 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 90.500 | |
111 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp |
MN562099
|
32 | Bộ | Một bộ gồm 2 phách, bằng gỗ. Sản phẩm mới 100% và đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 10.500 | |
112 | Đất nặn 6 màu |
MN562100
|
138 | Hộp | Gồm 6 màu cơ bản, có trọng lượng khoảng 200gr/hộp, vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, không độc hại, ổn định nhiệt độ, không dính tay. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 14.500 | |
113 | Màu nước |
MN562101
|
24 | Hộp | Vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Loại thông dụng, gồm 8 màu | Việt Nam | 72.500 | |
114 | Bút lông cỡ to |
MN562102
|
11 | Vỉ | Loại thông dụng, 1 bộ gồm 10 cái | Việt Nam | 35.000 | |
115 | Bút lông cỡ nhỏ |
MN562103
|
12 | Vỉ | Loại thông dụng1 bộ gồm 6 cái | Việt Nam | 28.000 | |
116 | Bìa màu |
MN562105
|
12 | Gam | Khổ A 4, loại thông dụng sử dụng cắt hình các con vật, hình hoa. | Việt Nam | 58.000 | |
117 | Giấy trắng A0 |
MN562106
|
12 | Tờ | Loại thông dụng | Việt Nam | 6.500 | |
118 | Kẹp sắt các cỡ |
MN562107
|
40 | Hộp | Gồm các loại: 41 mm, 32 mm, 19mm | Việt Nam | 28.500 | |
119 | Thiết kế các HĐGD theo chủ đề |
MN562107
|
2 | Bộ | KT: 35x43 cm, tranh lật với các chủ đề, in 2 mặt 4 màu trên giấy Couche định lượng 200g/m2. đế hình chữ A, bồi carton lạnh, bọc decan si màu, lồng lò xo. Theo tiêu chuẩn của Vụ GDMN | Việt Nam | 235.000 | |
120 | Cốc uống nước inox sài gòn |
MN451002
|
14 | Cái | Đường kính 7 cm bằng inox 304 Sài Gòn có quai cầm. Đảm bảo an toàn vệ sinh. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng. | Việt Nam | 23.500 | |
121 | Xô |
MN451009
|
3 | Cái | Bằng nhựa,22l có nắp. Đảm bảo an toàn vệ sinh. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng. | Việt Nam | 70.000 | |
122 | Bàn chải đánh răng trẻ em |
MN452021
|
6 | Cái | Bằng nhựa, kích cỡ cho trẻ em. Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn dành cho trẻ em. | Việt Nam | 5.500 | |
123 | Mô hình hàm răng |
MN452022
|
8 | Cái | KT: 10x8x7 cm Mô phỏng hình hàm răng bằng nhựa. Giúp trẻ tập kỹ năng đánh răng trên mô hình. Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn vệ sinh. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 53.000 | |
124 | Gậy thể dục |
MN452024
|
4 | Cái | Bằng nhựa các màu, | Việt Nam | 17.500 | |
125 | Cổng chui |
MN452025
|
4 | Cái | KT: 500x500 mm Cung hình chữ U bằng thép ống chịu lực Hoà Phát F 15.9, đế bằng thép hộp Hoà Phát 25x25 sơn tĩnh điện. Đảm bảo chắc chắn an toàn. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng. | Việt Nam | 85.000 | |
126 | Cột ném bóng |
MN452026
|
2 | Cái | Bằng thép ống sơn tĩnh điện, chiều cao có thể thay đổi được từ 600 đến 1000mm, đường kính vòng ném 400 mm, 1 vòng ném ngang và 1 vòng ném đứng, kèm theo lưới. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng. | Việt Nam | 325.000 | |
127 | Bảng chun học toán |
MN452029
|
2 | Cái | KT: 200x200 mm Bảng bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, trên bảng có các mấu (tù đầu) thẳng hàng dọc và ngang để mắc chun và các sợi dây chun nhiều màu. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 26.500 | |
128 | Khối hình nhỏ |
MN452033
|
8 | Bộ | Gồm 14 khối bằng nhựa màu nhận biết các hình khối; Bề mặt các khối phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo vệ sinh, an toàn cho trẻ, gồm các hình: 4 khối hình vuông, KT 40x40 mm; 4 khối hình chữ nhật, KT 20x80 mm; 2 khối hình tam giác vuông cân cạnh có chiều dài tối thiểu 40x40 mm; 2 khối hình trụ đuợng kính tối thiểu 40, chiều cao 40 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 25.000 | |
129 | Kéo thủ công |
MN452035
|
48 | Cái | Loại thông dụng, cán nhựa, đầu tù đảm bảo an toàn cho trẻ. | Việt Nam | 9.500 | |
130 | Bút chì đen |
MN452037
|
135 | Cái | Loại thông dụng, hiệu 2B, có tẩy, bút dài 200 mm | Việt Nam | 4.000 | |
131 | Sáp thiên long |
MN452038
|
94 | Hộp | Một hộp gồm:1 hộp bút sáp 10 màu thông dụng. Sản phẩm mới 100% và đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKKCN) | Việt Nam | 24.500 | |
132 | Hồ nước |
MN4520
|
50 | Lọ | Lọ keo dán 24 ml thông dụng. Sản phẩm mới 100% và đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKKCN) | Việt Nam | 4.000 | |
133 | Giấy màu to |
MN452039
|
72 | Túi | 1 túi gồm 10 tờ giấy các màu. | Việt Nam | 3.500 | |
134 | Tháp dinh dưỡng |
MN452044
|
2 | Cái | KT: 79x109 cm In màu cán láng bóng trên chất liệu giấy Couche. | Việt Nam | 22.500 | |
135 | Bộ luồn hạt |
MN452046
|
3 | Bộ | Gồm 3 khung bằng thép sơn màu, đường kính khoảng 0,4mm được uốn theo các hình xoắn và ríc rắc và gắn vào đế bằng gỗ hoặc vật liệu khác, đảm bảo chắc chắn. Các hạt có hình khối khác nhau bằng gỗ hoặc nhựa nhiều màu, được luồn sẵn trong khung thép. Vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 165.000 | |
136 | Búp bê bé trai |
MN452048
|
5 | Con | Bằng nhựa, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng. Có chiều cao khoảng 400 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 155.000 | |
137 | Búp bê bé gái |
MN452049
|
2 | Con | Bằng nhựa, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng. Có chiều cao khoảng 400 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 155.000 | |
138 | Bộ dụng cụ bác sỹ |
MN452051
|
3 | Hộp | Gồm các dụng cụ mô phỏng thực tế như: ống nghe, kim tiêm, đồng hồ đo huyết áp, kéo y tế,… bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu các chi tiết là 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 90.500 | |
139 | Tranh cảnh báo nguy hiểm |
MN452052
|
3 | Bộ | Gồm 16 bức KT: 19x27 cm in màu 1 mặt trên chất liệu giấy Couche định lượng 200g/m2 cán láng bóng 1 mặt. | Việt Nam | 22.500 | |
140 | Bộ ghép hình hoa |
MN452053
|
3 | Bộ | Bằng nhựa nhiều màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, kích thước tối thiểu 35x35x5 mm. Gồm 135 chi tiết được ghép với nhau đa chiều. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 85.000 | |
141 | Bộ lắp ráp nút tròn - Ghép nút 164 PCS |
MN452054
|
1 | Bộ | Gồm khoảng 164 chi tiết, bằng nhựa màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết (35x35x35)mm. Các chi tiết được ghép lẫn với nhau. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 90.500 | |
142 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
MN452057
|
3 | Bộ | Gồm các dụng cụ: xô, xẻng, bình tưới, bồ cào bằng nhựa không độc hại KT tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm. Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 75.000 | |
143 | Đồ chơi các phương tiện giao thông |
MN452059
|
3 | Bộ | Gồm 6 loại xe ô tô: PTGT bằng gỗ màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 135.000 | |
144 | Bộ động vật biển |
MN452061
|
2 | Bộ | Bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật sống dưới nước khác nhau. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 95.500 | |
145 | Bộ động vật nuôi trong GĐ |
MN452063
|
1 | Bộ | Bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật sống dưới nước khác nhau. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 95.500 | |
146 | Tranh về các loài hoa, rau, quả, củ |
MN452065
|
2 | Bộ | KT: 79x109 cm In màu cán láng bóng trên chất liệu giấy Couche. | Việt Nam | 22.500 | |
147 | Nam châm thẳng |
MN452066
|
1 | Vỉ | Gồm 10 ciên các màu, đương kính 4,5cm Loại thông dụng | Việt Nam | 28.500 | |
148 | Kính lúp F 80 |
MN452067
|
5 | Cái | Loại thông dụng, cán nhựa. Đường kính 0,8cm, dài 15 cm | Việt Nam | 28.000 | |
149 | Phễu nhựa |
MN452068
|
4 | Cái | Loại thông dụng, bằng nhựa. | Việt Nam | 6.000 | |
150 | Cân thăng bằng |
MN452070
|
3 | Cái | Gồm cân và các chi tiết để cân bằng vật liễu gỗ hoặc vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Các chi tiết có kích thước tối thiểu 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 63.000 | |
151 | Đồng hồ lắp ráp |
MN452072
|
8 | Cái | Bằng gỗ thông đã qua tẩm sấy và phủ bóng, sơn màu. Gồm các khối hình in số từ 1 đến 12 có thẻ ghép lại với nhau thành đồng hồ. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết : 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 68.500 | |
152 | Bàn tính học đếm |
MN452073
|
13 | Cái | Bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Bàn tính gồm 5 cọc có chân đế. Mỗi cọc có tối thiểu 6 hạt bàn tính được sơn màu khác nhau đường kính tối thiểu 35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 58.000 | |
153 | Bộ hình học phẳng |
MN452074
|
73 | Túi | Gồm 08 chi tiết bằng nhựa, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm 4 loại hình: 02 hình mỗi loại với 2 kích thước to và nhỏ: Hình tròn, tam giác, vuông, chữ nhật. KT tối thiểu của 1 hình chuẩn: 35x35x5 mm. Các hình khác có kích thước tương ứng. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 16.500 | |
154 | Ghép nút lớn |
MN452075
|
5 | Túi | Gồm khoảng 164 chi tiết, bằng nhựa màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm. Các chi tiết được ghép lẫn với nhau. Sản phẩm mới 100% và đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 90.500 | |
155 | Bộ đồ chơi nấu ăn |
MN452076
|
7 | Bộ | Gồm các dụng cụ bếp như: bếp ga, nồi,…bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam QCVN3:2009/BKHCN | Việt Nam | 68.000 | |
156 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông |
MN452077
|
2 | Bộ | Gồm 4 loại xe ô tô: PTGT bằng gỗ màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 135.000 | |
157 | Bảng quay 2 mặt |
MN452080
|
1 | Cái | KT: Mặt bảng800x1200 mm Bảng sử dụng 2 mặt một mặt bằng nhựa từ xanh Hàn Quốc, một mặt nỉ, khung bảng bằng nẹp nhôm chuyên dụng. Chân bảng bằng thép hộp sơn tĩnh điện màu ghi sáng. Tăng chỉnh chiều cao và có bánh xe di chuyển.Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng. | Việt Nam | 1.595.000 | |
158 | Lô tô thực vật |
MN452083
|
2 | Bộ | Gồm 25 quân KT 7x10 cm in màu trên giấy Couche định lượng 200g/m2, cán láng bóng 1 mặt, | Việt Nam | 9.500 | |
159 | Bộ chữ và số |
MN452088
|
9 | Bộ | Gồm 44 thẻ chữ và số KT 6x8 cm in 2 màu trên giấy Duplex. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 9.500 | |
160 | Lô tô hình và số lượng |
MN452089
|
3 | Bộ | Gồm 44 thẻ chữ và số KT 6x8 cm in 2 màu trên giấy Duplex. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 9.500 | |
161 | Bộ tranh mẫu giáo 4-5 tuổi theo chủ đề |
MN452090
|
3 | Bộ | KT: 35x43 cm, tranh lật với các chủ đề, in 2 mặt 4 màu trên giấy Couche định lượng 200g/m2. đế hình chữ A, bồi carton lạnh, bọc decan si màu, lồng lò xo. Theo tiêu chuẩn của Vụ GDMN | Việt Nam | 235.000 | |
162 | Tranh, ảnh về Bác Hồ |
MN452093
|
1 | Bộ | Một bộ gồm 8 tranh KT 19x27 cm in tư liệu về bác hồ trên chất liệu giấy Couche định lượng 200g/m2. | Việt Nam | 75.000 | |
163 | Lịch của trẻ |
MN452094
|
3 | Bộ | Bằng Bìa dày ép bóng thường kích thước tối thiểu 600x600 mm, thể hiện nội dung về thời gian, thời tiết, sinh hoạt trong ngày của trẻ. | Việt Nam | 235.000 | |
164 | Bộ trang phục công an |
MN452096
|
1 | Bộ | Mô phỏng theo thực tế, kích thước phù hợp với lứa tuổi bằng vải. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng. | Việt Nam | 195.000 | |
165 | Bộ xếp hình xây dựng Lăng Bác |
MN4520100
|
1 | Bộ | Bằng gỗ, gồm 104 khối hình và các chi tiết khác nhau có bề mặt phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 385.000 | |
166 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp |
MN452103
|
11 | Bộ | Một bộ gồm 2 phách, bằng gỗ. Sản phẩm mới 100% và đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 43.500 | |
167 | Đất nặn 6 màu |
MN452104
|
90 | Hộp | Gồm 6 màu cơ bản, có trọng lượng khoảng 200gr/hộp, vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, không độc hại, ổn định nhiệt độ, không dính tay. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 15.500 | |
168 | Màu nước thiên long |
MN452104
|
54 | Hộp | Vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Loại thông dụng, gồm 8 màu | Việt Nam | 78.000 | |
169 | Bút lông cỡ to |
MN452106
|
16 | Vỉ | Loại thông dụng, 1 bộ gồm 10 cái | Việt Nam | 35.000 | |
170 | Bút lông cỡ nhỏ |
MN452107
|
5 | Vỉ | Loại thông dụng1 bộ gồm 6 cái | Việt Nam | 28.000 | |
171 | Dập ghim thiên long kèm 2 hộp gim |
MN452108
|
5 | Cái | Loại thông dụng, sử dụng ghim số 10 kèm 2 hộp ghim | Việt Nam | 45.000 | |
172 | Bìa màu |
MN452109
|
6 | Gam | Khổ A 4, loại thông dụng sử dụng cắt hình các con vật, hình hoa. | Việt Nam | 115.000 | |
173 | Giấy trắng A0 |
MN452110
|
60 | Tờ | Loại thông dụng | Việt Nam | 6.500 | |
174 | Kẹp sắt các cỡ |
MN452111
|
4 | Hộp | Gồm các loại: 41 mm, 32 mm, 19mm | Việt Nam | 28.500 | |
175 | Dập lỗ |
MN452112
|
1 | Cái | Loại thông dụng nhãn hiệu Deli | Việt Nam | 85.000 | |
176 | Cốc uống nước inox sài gòn |
MN341006
|
31 | Cái | Đường kính 7 cm bằng inox 304 Sài Gòn có quai cầm. Đảm bảo an toàn vệ sinh. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng. | Việt Nam | 23.500 | |
177 | Bàn chải đánh răng trẻ em |
MN342021
|
24 | Cái | Bằng nhựa, kích cỡ cho trẻ em. Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn dành cho trẻ em. | Việt Nam | 5.800 | |
178 | Mô hình hàm răng |
MN342022
|
3 | Cái | KT: 10x8x7 cm Mô phỏng hình hàm răng bằng nhựa. Giúp trẻ tập kỹ năng đánh răng trên mô hình. Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn vệ sinh. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 53.000 | |
179 | Cột ném bóng |
MN342025
|
6 | Cái | Bằng thép ống sơn tĩnh điện, chiều cao có thể thay đổi được từ 600 đến 1000mm, đường kính vòng ném 400 mm, 1 vòng ném ngang và 1 vòng ném đứng, kèm theo lưới. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng. | Việt Nam | 325.000 | |
180 | Gậy thể dục 40 cm |
MN342027
|
15 | Cái | Bằng nhựa các màu, dài 40 cm, mặt cắt ngang 20 mm. Đảm bảo chắc chắn không cong vênh. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 6.500 | |
181 | Trống da |
MN342029
|
1 | Cái | Bằng nhựa bọc giả da, đường kính 150 mm, có dùi trống. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 78.000 | |
182 | Bóng nhựa phi 15 |
MN342032
|
17 | Quả | Bằng nhựa các màu cơ bản, không sắc cạnh đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Đường kính 15 cm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 10.500 | |
183 | Nguyên liệu để đan tết |
MN342033
|
3 | Tui | Gồm các sợi tự nhiên hoặc nhân tạo có nhiều màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, chiều dài tối đa là 220 mm. | Việt Nam | 73.000 | |
184 | Kéo thủ công |
MN342034
|
48 | Cái | Loại thông dụng, cán nhựa, đầu tù đảm bảo an toàn cho trẻ. | Việt Nam | 9.500 | |
185 | Bút chì đen |
MN342036
|
150 | Cái | Loại thông dụng, hiệu 2B, có tẩy, bút dài 200 mm | Việt Nam | 4.000 | |
186 | Sáp thiên long |
MN342037
|
105 | Hộp | Một hộp gồm:1 hộp bút sáp 10 màu thông dụng. Sản phẩm mới 100% và đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKKCN) | Việt Nam | 24.500 | |
187 | Đất nặn 6 màu |
MN342038
|
120 | Hộp | Gồm 6 màu cơ bản, có trọng lượng khoảng 200gr/hộp, vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, không độc hại, ổn định nhiệt độ, không dính tay. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 15.500 | |
188 | Giấy màu |
MN342039
|
133 | Túi | 1 túi gồm 10 tờ giấy các màu. | Việt Nam | 3.500 | |
189 | Bộ dinh dưỡng 1 |
MN342040
|
1 | Bộ | Gồm 10 loại bằng nhựa màu: Đậu bắp, bắp cải, bí đao, cà rốt, cà tím tròn, khoai tây, mướp đắng, ngô bao tử, súp lơ, su hào. Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước chi tiết nhỏ nhất: 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 40.500 | |
190 | Bộ dinh dưỡng 2 |
MN342041
|
2 | Bộ | Gồm 10 loại rau củ quả bằng nhựa màu: Cải trắng, cà chua, dưa chuột, củ cải trắng, đậu quả, su su, cải thảo, cà tím, quả gấc, quả mướp. Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước chi tiết nhỏ nhất: 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 40.500 | |
191 | Bộ dinh dưỡng 3 |
MN342042
|
2 | Bộ | Gồm 10 loại tổng hợp bằng nhựa màu: ngô bắp, khoai lang, củ tỏi, củ gừng, quả chanh, quả ớt, bí ngô, quả me, trứng gà, trứng vịt. Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước chi tiết nhỏ nhất: 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 40.500 | |
192 | Ghép nút 164 PCS loại dày |
MN342045
|
4 | Túi | Gồm khoảng 164 chi tiết, bằng nhựa màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm. Các chi tiết được ghép lẫn với nhau. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 90.500 | |
193 | Tháp dinh dưỡng |
MN342046
|
4 | Tờ | KT: 79x109 cm In màu cán láng bóng trên chất liệu giấy Couche. | Việt Nam | 22.500 | |
194 | Búp bê bé trai mềm |
MN342047
|
5 | Con | Bằng nhựa, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng. Có chiều cao khoảng 400 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 155.000 | |
195 | Búp bê bé gái mềm |
MN342048
|
6 | Con | Bằng nhựa, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng. Có chiều cao khoảng 400 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 155.000 | |
196 | Bộ đồ chơi ăn uống |
MN342049
|
6 | Bộ | Gồm các dụng cụ bếp như: Bát đĩa, cốc chén,…bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam QCVN3:2009/BKHCN | Việt Nam | 68.000 | |
197 | Bộ dụng cụ bác sỹ |
MN342050
|
2 | Hộp | Gồm các dụng cụ mô phỏng thực tế như: ống nghe, kim tiêm, đồng hồ đo huyết áp, kéo y tế,… bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu các chi tiết là 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 90.500 | |
198 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông |
MN342052
|
2 | Bộ | Bằng nhựa bề mặt phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm 36 chi tiết: Khối hình chữ nhật khuyết 2 bán cầu, khối hình tam giác, khối hình vuông, khối hình thang và các khối trụ. Kích thước tối thiểu của khối hình chuẩn 35x35x35 mm. Các khối hình khác có kích thước tương ứng, được xếp trong hộp.Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 165.000 | |
199 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
MN342054
|
2 | Bộ | Gồm các dụng cụ: xô, xẻng, bình tưới, bồ cào bằng nhựa không độc hại KT tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm. Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 75.000 | |
200 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình |
MN342055
|
8 | Bộ | Gồm các dụng cụ mô phỏng thực tế bằng nhựa như: clê, kìm, búa,… Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm. Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 92.000 | |
201 | Đồ chơi các phương tiện giao thông |
MN342056
|
10 | Bộ | Gồm 4 loại xe ô tô: xe cảnh sát, xe con, xe cứu thương, xe cứu hỏa, PTGT bằng nhựa màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 135.000 | |
202 | Nam châm thẳng |
MN342061
|
6 | Vỉ | Gồm 10 ciên các màu, đương kính 4,5cm Loại thông dụng | Việt Nam | 28.000 | |
203 | Kính lúp F 80 |
MN342062
|
6 | Cái | Loại thông dụng, cán nhựa. Đường kính 0,8cm, dài 15 cm | Việt Nam | 28.000 | |
204 | Bộ hình học phẳng |
MN342067
|
82 | Túi | Gồm 08 chi tiết bằng nhựa, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm 4 loại hình: 02 hình mỗi loại với 2 kích thước to và nhỏ: Hình tròn, tam giác, vuông, chữ nhật. KT tối thiểu của 1 hình chuẩn: 35x35x5 mm. Các hình khác có kích thước tương ứng. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt Nam | 16.500 | |
205 | Bảng quay 2 mặt |
MN342068
|
1 | Cái | KT: 800x1200 mm Bảng sử dụng 2 mặt một mặt bằng nhựa từ xanh Hàn Quốc, một mặt nỉ, khung bảng bằng nẹp nhôm chuyên dụng. Chân bảng bằng thép hộp Hoà Phát sơn tĩnh điện màu ghi sáng. Tăng chỉnh chiều cao và có bánh xe di chuyển. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng. | Việt Nam | 1.595.000 | |
206 | Tranh các loại hoa, quả, củ |
MN342069
|
6 | Tờ | KT: 79x109 cm In màu cán láng bóng trên chất liệu giấy Couche. | Việt Nam | 22.000 | |
207 | Tranh động vật |
MN342070
|
5 | Tờ | KT: 79x109 cm In màu cán láng bóng trên chất liệu giấy Couche. | Việt Nam | 22.500 | |
208 | Tranh ảnh một số nghề phổ biến |
MN342071
|
6 | Tờ | KT: 79x109 cm In màu cán láng bóng trên chất liệu giấy Couche. | Việt Nam | 22.500 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi được dạy rằng con đường của sự tiến bộ không ngắn cũng chẳng dễ dàng. "
Marie Curie
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...