Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0106041126 | Công ty TNHH Thiết bị giáo dục và Công nghệ Đào Đạt |
4.697.300.000 VND | 0 | 4.697.300.000 VND | 10 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ (25 ô) |
DD.01
|
3 | Cái | Quy định tại chương V | Việt Nam | 11.000.000 | |
2 | Giá để đồ chơi và học liệu (Giá để đồ chơi, sách vở, truyện tranh 4 tầng) |
DD.02
|
5 | Cái | Quy định tại chương V | Việt Nam | 5.000.000 | |
3 | Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ (35 ô) |
DD.03
|
2 | Cái | Quy định tại chương V | Việt Nam | 14.300.000 | |
4 | Giá để đồ chơi và học liệu (Giá để đồ chơi, sách vở, truyện tranh 4 tầng) |
DD.04
|
6 | Cái | Quy định tại chương V | Việt Nam | 5.000.000 | |
5 | Bập bênh đòn (Bập bênh đòn 4 chỗ ngồi) |
DD.05
|
19 | Cái | Quy định tại chương V | Việt Nam | 14.600.000 | |
6 | Bập bênh đế cong (Bập bênh đế cong 2 Cá Ngựa) |
DD.06
|
27 | Cái | Quy định tại chương V | Việt Nam | 9.500.000 | |
7 | Con vật nhún di động (Con nhún Ngựa có yên) |
DD.07
|
67 | Con | Quy định tại chương V | Việt Nam | 2.900.000 | |
8 | Con vật nhún lò xo (Con nhún con Mèo) |
DD.08
|
58 | Con | Quy định tại chương V | Việt Nam | 2.900.000 | |
9 | Xích đu sàn lắc |
DD.09
|
7 | Bộ | Quy định tại chương V | Việt Nam | 25.700.000 | |
10 | Xích đu treo (Xích đu 3 con giống) |
DD.10
|
12 | Bộ | Quy định tại chương V | Việt Nam | 24.500.000 | |
11 | Cầu trượt đơn |
DD.11
|
9 | Bộ | Quy định tại chương V | Việt Nam | 44.500.000 | |
12 | Cầu trượt đôi |
DD.12
|
4 | Bộ | Quy định tại chương V | Việt Nam | 52.300.000 | |
13 | Đu quay mâm không ray (Đu quay 4 con giống) |
DD.13
|
5 | Cái | Quy định tại chương V | Việt Nam | 29.700.000 | |
14 | Đu quay mâm trên ray (Đu quay 6 con giống 3 bàn đạp) |
DD.14
|
6 | Cái | Quy định tại chương V | Việt Nam | 33.000.000 | |
15 | Thang leo (Thang leo 3 độ tuổi) |
DD.15
|
21 | Bộ | Quy định tại chương V | Việt Nam | 8.700.000 | |
16 | Thang leo (Thang leo vòng cung) |
DD.16
|
6 | Bộ | Quy định tại chương V | Việt Nam | 16.300.000 | |
17 | Bộ vận động đa năng (Thang leo-cầu trượt- ống chui) |
DD.17
|
5 | Bộ | Quy định tại chương V | Việt Nam | 69.000.000 | |
18 | Cột ném bóng |
DD.18
|
12 | Cái | Quy định tại chương V | Việt Nam | 800.000 | |
19 | Nhà bóng |
DD.19
|
10 | Bộ | Quy định tại chương V | Việt Nam | 72.000.000 | |
20 | Ô tô đạp chân |
DD.20
|
41 | Cái | Quy định tại chương V | Đài Loan | 3.000.000 | |
21 | Ti vi |
DD.21
|
5 | Cái | Quy định tại chương V | Indonesia | 10.300.000 | |
22 | Bộ thiết bị âm thanh ngoài trời |
DD.22
|
19 | Bộ | Quy định tại chương V | Việt Nam | 8.700.000 | |
23 | Bộ nhà khối ngoài trời |
DD.23
|
2 | Bộ | Quy định tại chương V | Việt Nam | 165.000.000 | |
24 | Bộ nhà 2 khối ngoài trời |
DD.24
|
1 | Bộ | Quy định tại chương V | Việt Nam | 43.000.000 | |
25 | Bộ thể chất đa năng |
DD.25
|
2 | Bộ | Quy định tại chương V | Việt Nam | 11.500.000 | |
26 | Giá trang trí, bàn trang trí |
DD.26
|
19 | Cái | Quy định tại chương V | Việt Nam | 4.150.000 | |
27 | Kệ đựng đồ chơi cho trẻ (Kệ để đồ chơi 6 ngăn 3 ô kéo) |
DD.27
|
15 | Cái | Quy định tại chương V | Việt Nam | 5.630.000 |