Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0801042918 | Hộ Kinh doanh Tạ Thị Phương |
98.871.000 VND | 8 tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá trúng thầu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tranh động vật |
PL2400135412
|
2 | Bé | KT: 79x109 cmIn màu cán láng bóng trên chất liệu giấy Couche. | Việt nam | 22.500 | |
2 | Phấn |
PL2400135412
|
12 | Hộp | Hộp gồm 10 viên, không bụi | Việt nam | 10.000 | |
3 | Tranh về các loại rau, củ, quả, hoa |
PL2400135412
|
3 | Bé | KT: 79x109 cm. In màu cán láng bóng trên chất liệu giấy Couche. | Việt nam | 22.500 | |
4 | Rổ nhõ |
PL2400135412
|
8 | cái | Bằng nhựa các màu kt: 320 x 230 x 85mm | Việt nam | 19.500 | |
5 | Tranh các phương tiện giao thông |
PL2400135412
|
3 | Bé | KT: 79x109 cm. In màu cán láng bóng trên chất liệu giấy Couche. | Việt nam | 22.500 | |
6 | Rổ trung |
PL2400135412
|
4 | Cái | Bằng nhựa các màu kt: 480 x 370 x 150mm | Việt nam | 38.000 | |
7 | Lô tô các loại quả |
PL2400135412
|
6 | Bé | Kích thước cm | Việt nam | 9.500 | |
8 | Khay tạo hình |
PL2400135412
|
3 | Cái | Bằng phíp sài gòn kt 160 x 120mm | Việt nam | 21.500 | |
9 | Lô tô các con vật |
PL2400135412
|
6 | Bé | Kích thước cm | Việt nam | 9.500 | |
10 | Bộ chữ cái và số to ( Cô) |
PL2400135412
|
2 | Bộ | Gồm 44 thẻ chữ và số KT 6x8 cm in 2 màu trên giấy Duplex. | Việt nam | 20.500 | |
11 | Lô tô các phương tiện giao thông |
PL2400135412
|
6 | Bé | Kích thước cm | Việt nam | 9.500 | |
12 | Đĩa đựng thức ăn vãi |
PL2400135412
|
16 | Cái | Bằng nhựa các màu, đĩa phi 6 | Việt nam | 8.000 | |
13 | Lô tô các hoa |
PL2400135412
|
6 | Bé | Kích thước cm | Việt nam | 9.500 | |
14 | Súng bắn nến to |
PL2400135412
|
1 | Cái | Vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Loại thông dụng, | Việt nam | 125.000 | |
15 | Con rối ( kể chuyện) |
PL2400135412
|
2 | Bộ | Kích thước cm | Việt nam | 1.850.000 | |
16 | Khối hình to |
PL2400135412
|
2 | Bộ | Kích thước cm | Việt nam | 58.000 | |
17 | Khối hình nhỏ |
PL2400135412
|
2 | Bộ | Kích thước cm | Việt nam | 25.000 | |
18 | Búp bê bé trai (cao - thấp) |
PL2400135412
|
4 | Con | Bằng nhựa. Có chiều cao khoảng 400 mm | Việt nam | 155.000 | |
19 | Búp bê bé gái (cao- thấp) |
PL2400135412
|
2 | Con | Bằng nhựa. Có chiều cao khoảng 400 mm | Việt nam | 155.000 | |
20 | Bộ đồ chơi nấu ăn |
PL2400135412
|
3 | Bộ | Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 68.000 | |
21 | Bộ bàn ghế giường tủ |
PL2400135412
|
1 | Bộ | Kích thước cm | Việt nam | 175.000 | |
22 | Bộ dụng cụ bác sĩ |
PL2400135412
|
4 | Bộ | Kích thước tối thiểu các chi tiết là 35x35x35 mm | Việt nam | 90.500 | |
23 | Giường búp bê( gỗ) |
PL2400135412
|
1 | Bộ | Kích thước cm | Việt nam | 215.000 | |
24 | Xắc xô nhỏ |
PL2400135412
|
4 | Cái | Bằng nhựa màu, đường kính 12 cm | Việt nam | 12.500 | |
25 | Phách gõ |
PL2400135412
|
5 | Đôi | Kích thước cm | Việt nam | 10.500 | |
26 | Trống cơm |
PL2400135412
|
3 | Cái | Bằng nhựa, đường kính khoảng 120 mm, chiều dài tối thiểu 350 mm và có dây đeo | Việt nam | 39.500 | |
27 | Xúc xắc |
PL2400135412
|
6 | Cái | Kích thước cm | Việt nam | 12.500 | |
28 | Trống con |
PL2400135412
|
3 | Cái | Bằng nhựa bọc giả da, đường kính 150 mm, có dùi trống | Việt nam | 78.000 | |
29 | Bé ngoan |
PL2400135412
|
38 | Tờ | Băng giấy in bóng. Gồm 50 phiếu | Việt nam | 3.500 | |
30 | Khăn mặt ký hiệu vuông |
PL2400135412
|
150 | Cái | Chất liệu bằng vải sợi bông , có ký hiệu 2 đầu, kt: 300 x 300 mm | Việt nam | 8.500 | |
31 | Rổ nhỡ |
PL2400135412
|
17 | Cái | Bằng nhựa các màu kt: 320 x 230 x 85mm | Việt nam | 19.500 | |
32 | Rổ trung to |
PL2400135412
|
3 | Cái | Bằng nhựa các màu kt: 480 x 370 x 150mm | Việt nam | 38.000 | |
33 | Khay tạo hình |
PL2400135412
|
31 | cái | Bằng phíp sài gòn kt 160 x 120mm | Việt nam | 21.500 | |
34 | Đề can ký hiệu |
PL2400135412
|
5 | Tờ | Băng giấy in bóng. Gồm 7 ký hiệu | Việt nam | 15.500 | |
35 | Đĩa đựng thức ăn |
PL2400135412
|
25 | Cái | Bằng nhựa các màu, đĩa phi 6 | Việt nam | 8.000 | |
36 | Giá phơi khăn |
PL2400135412
|
1 | Cái | QC: 1000x1000x300 mm.Bằng inox dày 0.7mm | Việt nam | 750.000 | |
37 | Cốc uống nước |
PL2400135412
|
77 | Cái | Đường kính 7 cm bằng inox phủ bóng có quai cầm | Việt nam | 8.500 | |
38 | Giá để giày dép |
PL2400135412
|
2 | Cái | QC: 1000x1000x350 mm.Bằng inox dày 0.7mm | Việt nam | 850.000 | |
39 | Xô |
PL2400135412
|
2 | Cái | Bằng nhựa,22l có nắp | Việt nam | 70.000 | |
40 | Chậu |
PL2400135412
|
2 | Cái | Bằng nhựa, đường kính 50 cm | Việt nam | 70.000 | |
41 | Bàn chải đánh răng trẻ em |
PL2400135412
|
20 | Cái | Bằng nhựa, kích cỡ cho trẻ em | Việt nam | 5.500 | |
42 | Mô hình hàm răng |
PL2400135412
|
6 | Cái | KT: 10x8x7 cm.Mô phỏng hình hàm răng bằng nhựa | Việt nam | 53.000 | |
43 | Cột ném bóng |
PL2400135412
|
1 | Cái | Bằng thép ống sơn tĩnh điện, chiều cao có thể thay đổi được từ 600 đến 1000mm, đường kính vòng ném 400 mm | Việt nam | 325.000 | |
44 | Vòng thể dục 30cm (trẻ) |
PL2400135412
|
2 | Cái | Bằng nhựa các màu, dài 30 cm, mặt cắt ngang 20 mm | Việt nam | 17.500 | |
45 | Gậy thể dục F30 (Trẻ) |
PL2400135412
|
20 | Cái | Bằng nhựa các màu, đường kính vòng 30 cm, mặt cắt ngang vòng 20 mm. | Việt nam | 6.500 | |
46 | Trống da |
PL2400135412
|
3 | Cái | Bằng nhựa bọc giả da, đường kính 150 mm, có dùi trống | Việt nam | 78.000 | |
47 | Bóng nhỏ F8 |
PL2400135412
|
25 | Quả | Bằng nhựa các màu cơ bản, không sắc cạnh đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Đường kính 8 cm | Việt nam | 3.200 | |
48 | Bóng toF 15 |
PL2400135412
|
5 | Quả | Bằng nhựa các màu cơ bản, không sắc cạnh đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Đường kính 15 cm | Việt nam | 10.500 | |
49 | Nguyên liệu để đan tết |
PL2400135412
|
2 | kg | Kích thước cm | Việt nam | 72.500 | |
50 | Kéo thủ công |
PL2400135412
|
50 | Cái | Loại thông dụng, cán nhựa, đầu tù đảm bảo an toàn cho trẻ. | Việt nam | 9.500 | |
51 | Bút chì đen |
PL2400135412
|
110 | Cái | Loại thông dụng, hiệu 2B, có tẩy, bút dài 200 mm | Việt nam | 4.000 | |
52 | Bộ dinh dưỡng 1 |
PL2400135412
|
3 | Bộ | Gồm 10 loại bằng nhựa màu. Kích thước chi tiết nhỏ nhất: 35x35x35 mm | Việt nam | 40.500 | |
53 | Bộ dinh dưỡng 2 |
PL2400135412
|
3 | Bộ | Gồm 10 loại bằng nhựa màu. Kích thước chi tiết nhỏ nhất: 35x35x35 mm | Việt nam | 40.500 | |
54 | Bộ dinh dưỡng 3 |
PL2400135412
|
3 | Bộ | Gồm 10 loại bằng nhựa màu. Kích thước chi tiết nhỏ nhất: 35x35x35 mm | Việt nam | 40.500 | |
55 | Bộ dinh dưỡng 4 |
PL2400135412
|
3 | Bộ | Gồm 10 loại bằng nhựa màu. Kích thước chi tiết nhỏ nhất: 35x35x35 mm | Việt nam | 40.500 | |
56 | Hàng rào lắp ghép lớn |
PL2400135412
|
3 | Túi | KT: 350x400(mm). Bằng nhựa | Việt nam | 58.000 | |
57 | Ghép nút 164 PCS loại dày |
PL2400135412
|
5 | Túi | Gồm khoảng 164 chi tiết, bằng nhựa màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 90.500 | |
58 | Tháp dinh dưỡng |
PL2400135412
|
2 | Tờ | KT: 79x109 cm.In màu cán láng bóng trên chất liệu giấy Couche. | Việt nam | 22.500 | |
59 | Búp bê bé trai |
PL2400135412
|
3 | Con | Bằng nhựa. Có chiều cao khoảng 400 mm | Việt nam | 155.000 | |
60 | Búp bê bé gái |
PL2400135412
|
2 | Con | Bằng nhựa. Có chiều cao khoảng 400 mm | Việt nam | 155.000 | |
61 | Bộ đồ chơi nấu ăn |
PL2400135412
|
5 | Bộ | Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 68.000 | |
62 | Bộ dụng cụ bác sỹ |
PL2400135412
|
5 | Bộ | Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 90.500 | |
63 | Bộ xếp hình trên xe |
PL2400135412
|
3 | Bộ | Bằng gỗ sơn màu.Kích thước tối thiểu của khối hình chuẩn 35x35x35 mm | Việt nam | 295.000 | |
64 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông |
PL2400135412
|
1 | Bộ | Bằng nhựa bề mặt phẳng,. Kích thước tối thiểu của khối hình chuẩn 35x35x35 mm | Việt nam | 165.000 | |
65 | Gạch xây dựng |
PL2400135412
|
3 | Thùng | Bằng nhựa màu đỏ, bề mặt phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm 33 viên KT 140x70x35 mm, 9 viên KT 70x70x35 mm bằng nhựa màu đỏ | Việt nam | 295.000 | |
66 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
PL2400135412
|
5 | Bộ | Gồm các dụng cụ: xô, xẻng, bình tưới, bồ cào bằng nhựa không độc hại KT tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 75.000 | |
67 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình |
PL2400135412
|
5 | Bộ | Gồm các dụng cụ mô phỏng thực tế bằng nhựa như: clê, kìm, búa,… Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 92.000 | |
68 | Đồ chơi các phương tiện giao thông |
PL2400135412
|
4 | Bộ | Gồm 4 loại xe ô tô: xe cảnh sát, xe con, xe cứu thương, xe cứu hỏa. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 135.000 | |
69 | Bộ động vật biển |
PL2400135412
|
4 | Bộ | Bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật sống dưới nước khác nhau. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 95.500 | |
70 | Bộ động vật sống trong rừng |
PL2400135412
|
4 | Bộ | Bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật sống dưới nước khác nhau. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 95.500 | |
71 | Bộ động vật nuôi trong gia đình |
PL2400135412
|
2 | Bộ | Bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm các loại động vật sống dưới nước khác nhau. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 95.500 | |
72 | Bộ côn trùng |
PL2400135412
|
3 | Bộ | Bằng nhựa, gồm các loại côn trùng khác nhau. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 95.500 | |
73 | Nam châm thẳng |
PL2400135412
|
8 | Cái | Gồm 10 ciên các màu, đương kính 4,5cm | Việt nam | 28.500 | |
74 | Kính lúp F80 |
PL2400135412
|
6 | Cái | Loại thông dụng, cán nhựa. Đường kính 0,8cm, dài 15 cm | Việt nam | 28.000 | |
75 | Phễu nhựa |
PL2400135412
|
2 | Cái | Loại thông dụng, bằng nhựa. | Việt nam | 6.000 | |
76 | Con rối |
PL2400135412
|
1 | Bộ | Bằng vải dạ nỉ | Việt nam | 1.950.000 | |
77 | Bộ hình học phẳng mỏng |
PL2400135412
|
20 | Bộ | Kích thước cm | Việt nam | 16.500 | |
78 | Tranh ảnh một số nghề nghiệp |
PL2400135412
|
1 | Bộ | Vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Loại thông dụng, | Việt nam | 22.500 | |
79 | Đồng hồ học đếm 2 mặt |
PL2400135412
|
1 | Cái | Vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Loại thông dụng, | Việt nam | 195.000 | |
80 | Hộp thả hình |
PL2400135412
|
4 | Cái | Bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, kích thước khoảng 140x140x140 mm | Việt nam | 45.500 | |
81 | Bàn tính học đếm |
PL2400135412
|
5 | Cái | Bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Bàn tính gồm 5 cọc có chân đế. Mỗi cọc có tối thiểu 6 hạt bàn tính được sơn màu khác nhau đường kính tối thiểu 35 mm. | Việt nam | 58.000 | |
82 | Bảng con |
PL2400135412
|
2 | Cái | Bằng foomica. Kích thước tối thiểu 150x200x0,5 mm | Việt nam | 13.500 | |
83 | Tranh cảnh báo nguy hiểm |
PL2400135412
|
5 | Bộ | KT: 79x109 cm In màu cán láng bóng trên chất liệu giấy Couche. | Việt nam | 22.500 | |
84 | Tranh, ảnh về Bác Hồ |
PL2400135412
|
1 | Bộ | Một bộ gồm 8 tranh KT 19x27 cm in tư liệu về bác hồ trên chất liệu giấy Couche định lượng 200g/m2. | Việt nam | 75.000 | |
85 | Màu nước Thiên long |
PL2400135412
|
13 | Hộp | Vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Loại thông dụng, gồm 8 màu | Việt nam | 78.000 | |
86 | Bút lông cỡ to |
PL2400135412
|
2 | Vỉ | Loại thông dụng, 1 bộ gồm 10 cái | Việt nam | 35.000 | |
87 | Bút lông cỡ nhỏ |
PL2400135412
|
2 | Vỉ | Loại thông dụng1 bộ gồm 6 cái | Việt nam | 28.000 | |
88 | Dập ghim(Cô) Thiên Long |
PL2400135412
|
3 | Cái | Loại thông dụng, sử dụng ghim số 10 kèm 2 hộp ghim | Việt nam | 45.000 | |
89 | Bìa các màu |
PL2400135412
|
5 | Gam | Khổ A 4, loại thông dụng sử dụng cắt hình các con vật, hình hoa. | Việt nam | 58.000 | |
90 | Giấy trắng A0 |
PL2400135412
|
30 | Tờ | Loại thông dụng | Việt nam | 6.500 | |
91 | Kẹp sắt các cỡ |
PL2400135412
|
9 | Cái | Gồm các loại: 41 mm, 32 mm, 19mm | Việt nam | 28.500 | |
92 | Dập lỗ(Cô) |
PL2400135412
|
2 | Cái | Loại thông dụng nhãn hiệu Deli | Việt nam | 85.000 | |
93 | Súng bắn keo |
PL2400135412
|
3 | Cái | Vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Loại thông dụng, | Việt nam | 125.000 | |
94 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp |
PL2400135412
|
4 | Bộ | Một bộ gồm 2 phách, bằng gỗ. Sản phẩm mới 100% và đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt nam | 10.500 | |
95 | Bé ngoan |
PL2400135412
|
106 | Tờ | Băng giấy in bóng. Gồm 50 phiếu | Việt nam | 3.500 | |
96 | Khăn mặt vuông ký hiệu |
PL2400135412
|
150 | Cái | Chất liệu bằng vải sợi bông , có ký hiệu 2 đầu, kt: 300 x 300 mm | Việt nam | 8.500 | |
97 | Hồ nước |
PL2400135412
|
130 | Lọ | Lọ keo dán 24 ml thông dụng | Việt nam | 4.000 | |
98 | Rổ bé vuông |
PL2400135412
|
51 | Cái | Bằng nhựa các màu kt: 150 x 150 x 50m | Việt nam | 4.000 | |
99 | Rổ trung to |
PL2400135412
|
9 | Cái | Bằng nhựa các màu kt: 480 x 370 x 150mm | Việt nam | 38.000 | |
100 | Khay tạo hình |
PL2400135412
|
9 | Cái | Bằng nhựa các màu kt: 480 x 370 x 150mm | Việt nam | 21.500 | |
101 | Đề can ký hiệu |
PL2400135412
|
9 | Tờ | Bằng phíp sài gòn kt 160 x 120mm | Việt nam | 14.500 | |
102 | Khay đựng thức ăn vãi |
PL2400135412
|
43 | Cái | Bằng nhựa các màu, đĩa phi 6 | Việt nam | 8.000 | |
103 | Tranh chủ đề |
PL2400135412
|
5 | Bộ | KT: 79x109 cm In màu cán láng bóng trên chất liệu giấy Couche. | Việt nam | 235.000 | |
104 | Cốc uống nước |
PL2400135412
|
74 | Cái | Đường kính 7 cm bằng inox phủ bóng có quai cầm | Việt nam | 8.500 | |
105 | Giá để giày dép |
PL2400135412
|
4 | Cái | QC: 1000x1000x350 mm.Bằng inox dày 0.7mm, giá gồm 5 tầng, sử dụng cho 45 trẻ. | Việt nam | 850.000 | |
106 | Xô |
PL2400135412
|
5 | Cái | Bằng nhựa,22l có nắp | Việt nam | 70.000 | |
107 | Chậu |
PL2400135412
|
3 | Cái | Bằng nhựa, đường kính 50 cm | Việt nam | 70.000 | |
108 | Bàn chải đánh răng trẻ em |
PL2400135412
|
30 | Cái | Bằng nhựa, kích cỡ cho trẻ em | Việt nam | 5.500 | |
109 | Mô hình hàm răng |
PL2400135412
|
4 | Cái | KT: 10x8x7 cm.Mô phỏng hình hàm răng bằng nhựa | Việt nam | 53.000 | |
110 | Vòng thể dục F40 (Trẻ) |
PL2400135412
|
4 | Cái | Bằng nhựa các màu, đường kính vòng 40 cm, mặt cắt ngang vòng 20 mm | Việt nam | 17.500 | |
111 | Gậy thể dục 40 cm (Trẻ) |
PL2400135412
|
22 | Cái | Bằng nhựa các màu, dài 40 cm, mặt cắt ngang 20 mm | Việt nam | 6.500 | |
112 | Cột ném bóng |
PL2400135412
|
2 | Cái | Bằng thép ống sơn tĩnh điện, chiều cao có thể thay đổi được từ 600 đến 1000mm, đường kính vòng ném 400 mm | Việt nam | 325.000 | |
113 | Bộ chun học toán |
PL2400135412
|
2 | Cái | Loại thông dụng | Việt nam | 26.500 | |
114 | Nguyên liệu để đan tết |
PL2400135412
|
5 | Kg | Gồm các sợi tự nhiên hoặc nhân tạo có nhiều màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, chiều dài tối đa là 220 mm. | Việt nam | 72.500 | |
115 | Các khối hình học |
PL2400135412
|
5 | Bộ | Kích thước cm | Việt nam | 25.000 | |
116 | Bộ xâu dây tạo hình |
PL2400135412
|
6 | Hộp | KT: 245x245 mm.Bằng nhựa | Việt nam | 30.500 | |
117 | Kéo thủ công( Trẻ) |
PL2400135412
|
60 | Cái | Loại thông dụng, cán nhựa, đầu tù đảm bảo an toàn cho trẻ. | Việt nam | 9.500 | |
118 | Bút chì đen |
PL2400135412
|
130 | Cái | Loại thông dụng, hiệu 2B, có tẩy, bút dài 200 mm | Việt nam | 4.000 | |
119 | Bộ dinh dưỡng 1 |
PL2400135412
|
3 | Bộ | Gồm 10 loại bằng nhựa màu. Kích thước chi tiết nhỏ nhất: 35x35x35 mm | Việt nam | 40.500 | |
120 | Bộ dinh dưỡng 2 |
PL2400135412
|
3 | Bộ | Gồm 10 loại bằng nhựa màu. Kích thước chi tiết nhỏ nhất: 35x35x35 mm | Việt nam | 40.500 | |
121 | Bộ dinh dưỡng 3 |
PL2400135412
|
3 | Bộ | Gồm 10 loại bằng nhựa màu. Kích thước chi tiết nhỏ nhất: 35x35x35 mm | Việt nam | 40.500 | |
122 | Bộ dinh dưỡng 4 |
PL2400135412
|
3 | Bộ | Gồm 10 loại bằng nhựa màu. Kích thước chi tiết nhỏ nhất: 35x35x35 mm | Việt nam | 40.500 | |
123 | Tháp dinh dưỡng |
PL2400135412
|
2 | Cái | KT: 79x109 cm.In màu cán láng bóng trên chất liệu giấy Couche. | Việt nam | 20.500 | |
124 | Bộ lắp ghép |
PL2400135412
|
4 | Bộ | Các chi tiết lắp ghép đa chiều bằng nhựa màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 95.000 | |
125 | Búp bê bé trai |
PL2400135412
|
5 | Con | Bằng nhựa. Có chiều cao khoảng 400 mm | Việt nam | 155.000 | |
126 | Búp bê bé gái |
PL2400135412
|
4 | Con | Bằng nhựa. Có chiều cao khoảng 400 mm | Việt nam | 155.000 | |
127 | Bộ đồ chơi gia đình |
PL2400135412
|
2 | Bộ | Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 175.000 | |
128 | Bộ dụng cụ bác sỹ |
PL2400135412
|
4 | Bộ | Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 90.500 | |
129 | Bộ tranh cảnh báo |
PL2400135412
|
3 | Bộ | Gồm 16 bức KT: 19x27 cm in màu 1 mặt trên chất liệu giấy Couche định lượng 200g/m2 cán láng bóng 1 mặt. | Việt nam | 22.500 | |
130 | Bộ ghép hình hoa |
PL2400135412
|
5 | Bộ | Bằng nhựa nhiều màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, kích thước tối thiểu 35x35x5 mm. Gồm 135 chi tiết được ghép với nhau đa chiều | Việt nam | 85.000 | |
131 | Bộ lắp ráp nút tròn 164 PCS |
PL2400135412
|
2 | Bộ | Gồm khoảng 164 chi tiết, bằng nhựa màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết (35x35x35)mm | Việt nam | 90.500 | |
132 | Hàng rào nhựa |
PL2400135412
|
2 | Bộ | KT: 350x400(mm). Bằng nhựa, có nan ghép với nhau liền trên 1 tấm, có chân đế. | Việt nam | 58.000 | |
133 | Bộ xây dựng 44 chi tiết gỗ |
PL2400135412
|
1 | Bộ | Bằng gỗ thông phủ bóng, bề mặt phẳng. Kích thước 1 chi tiết tối thiểu 35x35x35 mm | Việt nam | 295.000 | |
134 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
PL2400135412
|
4 | Bộ | Gồm các dụng cụ: xô, xẻng, bình tưới, bồ cào bằng nhựa không độc hại KT tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 75.000 | |
135 | Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình |
PL2400135412
|
3 | Bộ | Gồm các dụng cụ mô phỏng thực tế bằng nhựa như: clê, kìm, búa,… Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 92.500 | |
136 | Đồ chơi các phương tiện giao thông |
PL2400135412
|
1 | Bộ | Gồm 6 loại xe ô tô: PTGT bằng gỗ màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 135.000 | |
137 | Bộ lắp ráp xe lửa |
PL2400135412
|
4 | bộ | Bằng nhựa màu, bề mặt phẳng, k. kích thước tối thiểu của các chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 165.000 | |
138 | Bộ động vật biển |
PL2400135412
|
1 | Bộ | Bằng nhựa màu, bề mặt phẳng, k. kích thước tối thiểu của các chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 95.000 | |
139 | Bộ động vật sống trong rừng |
PL2400135412
|
1 | Bộ | Bằng nhựa . Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35) mm | Việt nam | 95.000 | |
140 | Bộ động vật nuôi trong gia đình |
PL2400135412
|
2 | Bộ | Bằng nhựa . Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35) mm | Việt nam | 95.000 | |
141 | Bộ côn trùng |
PL2400135412
|
2 | Bộ | Bằng nhựa . Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35) mm | Việt nam | 95.000 | |
142 | Tranh về các loài hoa, rau, quả, củ |
PL2400135412
|
1 | Bộ | KT: 79x109 cm.In màu cán láng bóng trên chất liệu giấy Couche. | Việt nam | 22.500 | |
143 | Nam châm thẳng |
PL2400135412
|
6 | Cái | Gồm 10 ciên các màu, đương kính 4,5cm Loại thông dụng | Việt nam | 28.500 | |
144 | Kính lúp F80 |
PL2400135412
|
3 | Cái | Loại thông dụng, cán nhựa. Đường kính 0,8cm, dài 15 cm | Việt nam | 28.000 | |
145 | Phễu nhựa |
PL2400135412
|
8 | Cái | Loại thông dụng, bằng nhựa. | Việt nam | 6.000 | |
146 | Bể chơi với cát và nước |
PL2400135412
|
2 | Bộ | KT: cm 510 x 330 x 150 mm bằng nhựa LDPE màu sắc tươi sáng | Việt nam | 345.000 | |
147 | Cân thăng bằng |
PL2400135412
|
5 | Bộ | Gồm cân và các chi tiết để cân bằng vật liễu gỗ hoặc vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Các chi tiết có kích thước tối thiểu 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt nam | 63.000 | |
148 | Đồng hồ lắp ráp |
PL2400135412
|
1 | Bộ | Bằng gỗ thông đã qua tẩm sấy và phủ bóng, sơn màu. Gồm các khối hình in số từ 1 đến 12 có thẻ ghép lại với nhau thành đồng hồ. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết : 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt nam | 135.000 | |
149 | Bàn tính học đếm |
PL2400135412
|
3 | Bộ | Bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Bàn tính gồm 5 cọc có chân đế. Mỗi cọc có tối thiểu 6 hạt bàn tính được sơn màu khác nhau đường kính tối thiểu 35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt nam | 58.000 | |
150 | Ghép nút lớn |
PL2400135412
|
2 | Túi | Gồm khoảng 164 chi tiết, bằng nhựa màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết (35x35x35)mm | Việt nam | 90.500 | |
151 | Bộ đồ chơi nấu ăn gia đình |
PL2400135412
|
4 | Bộ | Gồm các dụng cụ mô phỏng thực tế bằng nhựa như: clê, kìm, búa,… Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 68.000 | |
152 | Bộ xếp hình các phương tiện giao thông |
PL2400135412
|
2 | Bộ | KT: 79x109 cm In màu cán láng bóng trên chất liệu giấy Couche. | Việt nam | 165.000 | |
153 | Tranh ảnh một số nghề nghiệp |
PL2400135412
|
3 | Bộ | KT: 79x109 cm In màu cán láng bóng trên chất liệu giấy Couche. | Việt nam | 22.500 | |
154 | Tranh số lượng |
PL2400135412
|
1 | Tờ | KT: 35x43 cm, tranh lật với các chủ đề, in 2 mặt 4 màu trên giấy Couche định lượng 200g/m2. | Việt nam | 22.500 | |
155 | Đomino học toán |
PL2400135412
|
1 | Bộ | Bằng nhựa, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, in 2 mặt, gồm 28 thẻ kích thước khoảng 65x35 mm | Việt nam | 49.500 | |
156 | Bộ chữ số và số lượng |
PL2400135412
|
5 | Bộ | Kích thước cm | Việt nam | 9.500 | |
157 | Lô tô hình và số lượng |
PL2400135412
|
8 | Bộ | Gồm nhiều quân KT 7x10 cm in trên giấy Couche, cán láng bóng 1 mặt. | Việt nam | 9.500 | |
158 | Lịch của bé |
PL2400135412
|
1 | Bộ | Bằng Bìa dày ép bóng thường kích thước tối thiểu 600x600 mm | Việt nam | 235.000 | |
159 | Bộ chữ và số |
PL2400135412
|
4 | Bộ | Gồm 44 thẻ chữ và số KT 6x8 cm in 2 màu trên giấy Duplex | Việt nam | 9.500 | |
160 | Bộ trang phục Công an |
PL2400135412
|
2 | Bộ | Mô phỏng theo thực tế, kích thước phù hợp với lứa tuổi bằng vải. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng. | Việt nam | 195.000 | |
161 | Bộ trang phục Bộ đội |
PL2400135412
|
2 | Bộ | Mô phỏng theo thực tế, kích thước phù hợp với lứa tuổi bằng vải. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng. | Việt nam | 195.000 | |
162 | Bộ trang phục Bác sỹ |
PL2400135412
|
2 | Bộ | Mô phỏng theo thực tế, kích thước phù hợp với lứa tuổi bằng vải blue. 1 bộ gồm 1 mũ + áo. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam (QCVN3:2009/BKHCN) | Việt nam | 90.500 | |
163 | Bộ trang phục nấu ăn |
PL2400135412
|
2 | Bộ | Mô phỏng theo thực tế, kích thước phù hợp với lứa tuổi bằng vải. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng. | Việt nam | 65.000 | |
164 | Bộ xếp hình xây dựng Lăng Bác |
PL2400135412
|
1 | Bộ | Bằng gỗ, gồm 104 khối hình và các chi tiết khác nhau . Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35)mm | Việt nam | 385.000 | |
165 | Gạch xây dựng |
PL2400135412
|
1 | Thùng | Bằng nhựa màu đỏ, bề mặt phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, gồm 33 viên KT 140x70x35 mm, 9 viên KT 70x70x35 mm bằng nhựa màu đỏ. | Việt nam | 296.000 | |
166 | Con rối kể chuyện |
PL2400135412
|
1 | Bộ | Bằng vải dạ nỉ | Việt nam | 2.200.000 | |
167 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp |
PL2400135412
|
8 | Cái | Một bộ gồm 2 phách, bằng gỗ. | Việt nam | 10.500 | |
168 | Màu nước Thiên Long |
PL2400135412
|
18 | Hộp | Vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Loại thông dụng, gồm 8 màu | Việt nam | 78.000 | |
169 | Bút lông cỡ to |
PL2400135412
|
2 | Vỉ | Loại thông dụng, 1 bộ gồm 10 cái | Việt nam | 35.000 | |
170 | Bút lông cỡ nhỏ |
PL2400135412
|
1 | Vỉ | Loại thông dụng1 bộ gồm 6 cái | Việt nam | 28.000 | |
171 | Dập ghim ( Nhỡ)(Cô) |
PL2400135412
|
3 | Cái | Loại thông dụng, sử dụng ghim số 10 kèm 2 hộp ghim | Việt nam | 45.000 | |
172 | Bìa các màu trộn |
PL2400135412
|
5 | gam | Khổ A 4, loại thông dụng sử dụng cắt hình các con vật, hình hoa. | Việt nam | 58.000 | |
173 | Giấy trắng A0 |
PL2400135412
|
28 | Tờ | Loại thông dụng | Việt nam | 6.500 | |
174 | Kẹp sắt các cỡ |
PL2400135412
|
8 | Cái | Gồm các loại: 41 mm, 32 mm, 19mm | Việt nam | 28.500 | |
175 | Dập lỗ(Cô) |
PL2400135412
|
1 | Cái | Loại thông dụng nhãn hiệu Deli | Việt nam | 85.000 | |
176 | Bé ngoan |
PL2400135412
|
121 | Tờ | Băng giấy in bóng. Gồm 50 phiếu | Việt nam | 3.500 | |
177 | Khăn mặt chữ nhật ký hiệu |
PL2400135412
|
165 | Cái | Chất liệu bằng vải sợi bông , có ký hiệu 2 đầu, kt: 300 x 300 mm | Việt nam | 8.500 | |
178 | Hồ nước |
PL2400135412
|
165 | Lọ | Lọ keo dán 24 ml thông dụng. | Việt nam | 4.000 | |
179 | Khay tạo hình |
PL2400135412
|
56 | Cái | Bằng phíp sài gòn kt 160 x 120mm | Việt nam | 21.500 | |
180 | Rổ tim ( nhỡ) |
PL2400135412
|
15 | Cái | Bằng nhựa các màu kt: 320 x 230 x 85mm | Việt nam | 19.500 | |
181 | Rổ to |
PL2400135412
|
10 | Cái | Bằng nhựa các màu kt: 480 x 370 x 150mm | Việt nam | 38.000 | |
182 | Rổ đại tròn |
PL2400135412
|
2 | Cái | Bằng nhựa các màu kt: 480 x 470 x 280mm | Việt nam | 90.000 | |
183 | Đề can ký hiệu |
PL2400135412
|
5 | Tờ | Băng giấy in bóng. Gồm 7 ký hiệu | Việt nam | 14.500 | |
184 | Bảng con |
PL2400135412
|
50 | Cái | Loại thông dụng | Việt nam | 13.000 | |
185 | Cốc uống nước |
PL2400135412
|
66 | Cái | Đường kính 7 cm bằng inox phủ bóng có quai cầm. | Việt nam | 8.500 | |
186 | Giá để giày dép |
PL2400135412
|
1 | Cái | QC: 1000x1000x350 mm Bằng inox dày 0.7mm, giá gồm 5 tầng, sử dụng cho 45 trẻ. | Việt nam | 850.000 | |
187 | Xô |
PL2400135412
|
3 | Cái | Bằng nhựa,22l có nắp. | Việt nam | 70.000 | |
188 | Chậu |
PL2400135412
|
2 | Cái | Bằng nhựa, đường kính 50 cm. | Việt nam | 70.000 | |
189 | Ghế cho trẻ |
PL2400135412
|
48 | Cái | QC: 27x27x26 cm.Mặt ghế và tựa ghế bằng nhựa PVC nhãn bóng, chịu nước, chịu lực. Chân bằng thép ống chịu lực Hoà Phát sơn tĩnh điện bọc núm cao su. | Việt nam | 145.000 | |
190 | Bàn chải đánh răng trẻ em |
PL2400135412
|
11 | Cái | Bằng nhựa, kích cỡ cho trẻ em. Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn dành cho trẻ em. | Việt nam | 5.500 | |
191 | Mô hình hàm răng |
PL2400135412
|
5 | Cái | KT: 10x8x7 cm | Việt nam | 53.000 | |
192 | Gậy thể dục 40cm ( Trẻ) |
PL2400135412
|
13 | Cái | Bằng nhựa các màu, dài 40 cm, mặt cắt ngang 20 mm. | Việt nam | 6.500 | |
193 | Cột ném bóng |
PL2400135412
|
1 | Cái | Bằng thép ống sơn tĩnh điện, chiều cao có thể thay đổi được từ 600 đến 1000mm, đường kính vòng ném 400 mm, | Việt nam | 325.000 | |
194 | Bóng các loại F15 |
PL2400135412
|
17 | Quả | Bằng nhựa các màu cơ bản, không sắc cạnh đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Đường kính 15 cm. | Việt nam | 4.000 | |
195 | Đồ chơi Bowling |
PL2400135412
|
3 | Bộ | Gồm 10 con ky bằng nhựa có chiều cao 200 mm, kèm theo 02 quả bóng đường kính 8 cm. | Việt nam | 72.000 | |
196 | Dây thừng |
PL2400135412
|
1 | Cái | Loại không dãn, chiều dài khoảng 15m, đường kính 14 mm. | Việt nam | 72.500 | |
197 | Nguyên liệu để đan tết |
PL2400135412
|
4 | kg | Gồm các sợi tự nhiên hoặc nhân tạo có nhiều màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, chiều dài tối đa là 220 mm. | Việt nam | 72.500 | |
198 | Kéo thủ công |
PL2400135412
|
96 | Cái | Loại thông dụng, cán nhựa, đầu tù đảm bảo an toàn cho trẻ. | Việt nam | 9.500 | |
199 | Bút chì đen |
PL2400135412
|
168 | Cái | Loại thông dụng, hiệu 2B, có tẩy, bút dài 200 mm | Việt nam | 4.000 | |
200 | Bộ dinh dưỡng 1 |
PL2400135412
|
1 | Bộ | Gồm 10 loại bằng nhựa màu: . Kích thước chi tiết nhỏ nhất: 35x35x35 mm | Việt nam | 40.500 | |
201 | Bộ dinh dưỡng 2 |
PL2400135412
|
1 | Bộ | Gồm 10 loại bằng nhựa màu: . Kích thước chi tiết nhỏ nhất: 35x35x35 mm | Việt nam | 40.500 | |
202 | Bộ dinh dưỡng 3 |
PL2400135412
|
1 | Bộ | Gồm 10 loại bằng nhựa màu: . Kích thước chi tiết nhỏ nhất: 35x35x35 mm | Việt nam | 40.500 | |
203 | Bộ dinh dưỡng 4 |
PL2400135412
|
1 | Bộ | Gồm 10 loại bằng nhựa màu: . Kích thước chi tiết nhỏ nhất: 35x35x35 mm | Việt nam | 40.500 | |
204 | Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
PL2400135412
|
2 | Bộ | Gồm các dụng cụ: xô, xẻng, bình tưới, bồ cào bằng nhựa không độc hại KT tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm. | Việt nam | 75.000 | |
205 | Bộ lắp ráp kỹ thuật |
PL2400135412
|
4 | Bộ | Một bộ gồm một hộp đựng dụng cụ có kích . Các dụng cụ gồm: kìm dài 16 cm, búa đinh dài 120 mm, clê 1 dài 160 mm, clê 2 dài 140 mm, tuốc nơ vít dài 130 mm, êcu, ốc vít, bản mã, ke vuông. | Việt nam | 90.500 | |
206 | Bộ xếp hình xây dựng 46 chi tiết |
PL2400135412
|
1 | Bộ | Bằng gỗ thông phủ bóng, bề mặt phẳng, không sắc cạnh, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm 44chi tiết:. Kích thước 1 chi tiết tối thiểu 35x35x35 mm | Việt nam | 295.000 | |
207 | Cốc uống nước |
PL2400135412
|
15 | Cái | Đường kính 7 cm bằng inox phủ bóng có quai cầm | Việt nam | 8.500 | |
208 | Bộ luồn hạt(To) |
PL2400135412
|
1 | Bộ | Gồm 3 khung bằng thép sơn màu, đường kính khoảng 0,4mm được uốn theo các hình xoắn và ríc rắc và gắn vào đế bằng gỗ hoặc vật liệu khác, đảm bảo chắc chắn. | Việt nam | 165.000 | |
209 | Chậu |
PL2400135412
|
1 | Cái | Bằng nhựa, đường kính 50 cm | Việt nam | 70.000 | |
210 | Bộ lắp ghép |
PL2400135412
|
2 | Bộ | Các chi tiết lắp ghép đa chiều bằng nhựa màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm. | Việt nam | 95.000 | |
211 | Bóng nhỏ F8 |
PL2400135412
|
8 | Quả | Bằng nhựa các màu cơ bản, không sắc cạnh đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Đường kính 8 cm | Việt nam | 3.500 | |
212 | Đồ chơi các phương tiện giao thông |
PL2400135412
|
4 | Bộ | Gồm 4 loại xe ô tô: PTGT bằng gỗ màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 135.000 | |
213 | Bóng to F15 |
PL2400135412
|
2 | Quả | Bằng nhựa các màu cơ bản, không sắc cạnh đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Đường kính 15 cm | Việt nam | 10.500 | |
214 | Bộ lắp ráp xe lửa |
PL2400135412
|
4 | Bộ | Bằng nhựa màu, kích thước tối thiểu của các chi tiết 35x35x35 mm. | Việt nam | 165.000 | |
215 | Gậy thể dục nhỏ 30cm |
PL2400135412
|
7 | Cái | Bằng nhựa các màu, dài 30 cm, mặt cắt ngang 20 mm | Việt nam | 5.500 | |
216 | Bộ sa bàn giao thông( Gỗ) |
PL2400135412
|
1 | Bộ | Bằng gỗ MDF sơn phủ PU thể hiện nút giao thông có kích thước tối thiểu 600x600 mm và đèn tín hiệu, bục giao thông; phương tiện: xe đạp, ô tô, xe máy, người đi bộ và một số ký hiệu biển báo thông thường, kích thước 1 chi tiết tối thiểu 35x35x35 mm. | Việt nam | 395.000 | |
217 | Vòng thể dục nhỏ F30 |
PL2400135412
|
6 | Cái | Bằng nhựa các màu, đường kính vòng 30 cm, mặt cắt ngang vòng 20 mm. | Việt nam | 16.500 | |
218 | Bộ động vật sống dưới nước |
PL2400135412
|
1 | Bộ | Bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35) mm. | Việt nam | 95.500 | |
219 | Vòng thể dục to F60 (Cô) |
PL2400135412
|
3 | Cái | Bằng nhựa các màu, đường kính vòng 60 cm, mặt cắt ngang vòng 20 mm | Việt nam | 28.000 | |
220 | Bộ động vật sống trong rừng |
PL2400135412
|
1 | Bộ | Bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35) mm. | Việt nam | 95.500 | |
221 | Thú kéo dây |
PL2400135412
|
2 | Con | Kích thước cm | Việt nam | 135.000 | |
222 | Bộ động vật nuôi trong gia đình |
PL2400135412
|
1 | Bộ | Bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết (35x35x35) mm. | Việt nam | 95.500 | |
223 | Xe ngồi có bánh |
PL2400135412
|
1 | Cái | Kích thước cm | Việt nam | 135.000 | |
224 | Bộ côn trùng |
PL2400135412
|
1 | Bộ | Bằng nhựa, . Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết 35x35x35 mm. | Việt nam | 95.500 | |
225 | Lồng hộp vuông |
PL2400135412
|
6 | Bộ | Kích thước các khối: 100x100, 85x85, 70x70, 55x55 mm | Việt nam | 18.500 | |
226 | Cân chia vạch |
PL2400135412
|
3 | Cái | Bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Loại thông dụng, có chia vạch. Kèm các chi tiết để cân, kích thước tối thiểu của 1 chi tiết 35x35x35 mm. | Việt nam | 63.000 | |
227 | Lồng hộp tròn |
PL2400135412
|
4 | Bộ | đường kính trụ ngoài 80 mm, cao 50 mm, đường kính trụ ngoài 50 mm, cao 35 mm | Việt nam | 18.500 | |
228 | Nam châm thẳng |
PL2400135412
|
4 | Cái | Gồm 10 ciên các màu, đương kính 4,5cm.Loại thông dụng | Việt nam | 28.500 | |
229 | Bộ xâu dây |
PL2400135412
|
3 | Bộ | Bằng nhựa , Kích thước tối thiểu của khối hình chuẩn (35x35x35) mm, chiều dài dây xâu tối đa là 220 mm | Việt nam | 22.500 | |
230 | Phễu nhựa |
PL2400135412
|
9 | Cái | Loại thông dụng, bằng nhựa. | Việt nam | 6.000 | |
231 | Thả vòng |
PL2400135412
|
3 | Bộ | Bằng nhựa nhiều màu, đường kinh tối thiểu 35mm | Việt nam | 115.000 | |
232 | Ghép nút lớn 164 PCS đẹp |
PL2400135412
|
2 | Bộ | Gồm khoảng 164 chi tiết, bằng nhựa màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 90.500 | |
233 | Bộ nhận biết những con vật nuôi |
PL2400135412
|
1 | Bộ | Gồm hình các con vật nuôi trong gia đình, kích thước tối thiểu (150x130) mm, con vật hình khối, kích thước tối thiểu (35x35x35) mm. | Việt nam | 95.500 | |
234 | Bộ ghép hình hoa |
PL2400135412
|
3 | Bộ | Bằng nhựa nhiều màu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, kích thước tối thiểu 35x35x5 mm | Việt nam | 85.000 | |
235 | Giỏ trái cây |
PL2400135412
|
1 | Giỏ | Bằng nhựa, Kích thước chuẩn tối thiểu cho mỗi chi tiết cắt rời (35x35x35)mm | Việt nam | 60.500 | |
236 | Bảng chun học toán |
PL2400135412
|
6 | Bộ | kích thước cm | Việt nam | 26.500 | |
237 | Búp bê bé trai |
PL2400135412
|
1 | Con | Bằng nhựa.Có chiều cao khoảng 400 mm | Việt nam | 155.000 | |
238 | Đồng hồ học số, học hình |
PL2400135412
|
2 | Cái | KT: 200x200 mm.Bảng bằng nhựa | Việt nam | 85.000 | |
239 | Búp bê bé gái |
PL2400135412
|
1 | Con | Bằng nhựa.Có chiều cao khoảng 400 mm | Việt nam | 155.000 | |
240 | Bàn tính học đếm |
PL2400135412
|
3 | Cái | Bằng nhựa , đường kính tối thiểu 35 mm. | Việt nam | 58.000 | |
241 | Hề tháp |
PL2400135412
|
2 | Bộ | Kích thước cm | Việt nam | 85.000 | |
242 | Bộ làm quen với toán |
PL2400135412
|
10 | Bộ | Gồm 190 chi tiết các loại phù hợp với chương trình độ tuổi; Bằng giấy Duplex định lượng 450g/m2. | Việt nam | 75.000 | |
243 | Khối hình to |
PL2400135412
|
2 | Bộ | 4 khối hình vuông, KT 6x6 cm; 4 khối hình chữ nhật, KT 12x3 cm; 2 khối hình tam giác vuông cân cạnh 6 cm; 2 khối hình trụ KT 6x6 cm, 2 khối hình tròn đường kính 7 cm | Việt nam | 58.000 | |
244 | Bộ nhận biết hình phẳng mỏng |
PL2400135412
|
21 | Bộ | kích thước cm | Việt nam | 16.500 | |
245 | Khối hình nhỏ |
PL2400135412
|
2 | Bộ | 4 khối hình vuông, KT 40x40 mm; 4 khối hình chữ nhật, KT 20x80 mm; 2 khối hình tam giác vuông cân cạnh có chiều dài tối thiểu 40x40 mm; 2 khối hình trụ đuợng kính tối thiểu 40, chiều cao 40 mm(QCVN3:2009/BKHCN) | Việt nam | 25.000 | |
246 | Bộ que tính |
PL2400135412
|
25 | Bộ | Bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Gồm 10 que tính, chiều dài khoảng 200mm, hình dẹt. | Việt nam | 4.500 | |
247 | Bút sáp, phấn vẽ, bút chì |
PL2400135412
|
13 | Hộp | Kích thước cm | Việt nam | 14.500 | |
248 | Lô tô động vật |
PL2400135412
|
5 | Bộ | Gồm 25 quân KT 7x10 cm in màu trên giấy Couche định lượng 200g/m2, cán láng bóng 1 mặt, | Việt nam | 9.500 | |
249 | Bộ đồ chơi nấu ăn |
PL2400135412
|
2 | Bộ | Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 68.000 | |
250 | Lô tô thực vật |
PL2400135412
|
5 | Bộ | Gồm 25 quân KT 7x10 cm in màu trên giấy Couche định lượng 200g/m2, cán láng bóng 1 mặt, | Việt nam | 9.500 | |
251 | Xắc xô 2 mặt nhỏ |
PL2400135412
|
1 | Cái | Bằng nhựa màu, đường kính 12 cm | Việt nam | 12.500 | |
252 | Lô tô phương tiện giao thông |
PL2400135412
|
5 | Bộ | Gồm 25 quân KT 7x10 cm in màu trên giấy Couche định lượng 200g/m2, cán láng bóng 1 mặt, | Việt nam | 9.500 | |
253 | Xắc xô 2 mặt to |
PL2400135412
|
1 | Cái | Bằng nhựa màu, đường kính 18 cm | Việt nam | 20.500 | |
254 | Lô tô đồ vật |
PL2400135412
|
5 | Bộ | Gồm 25 quân KT 7x10 cm in màu trên giấy Couche định lượng 200g/m2, cán láng bóng 1 mặt, | Việt nam | 9.500 | |
255 | Phách gõ |
PL2400135412
|
3 | Đôi | Kích thước khoảng (20x200x5) mm | Việt nam | 10.500 | |
256 | Domino chữ cái và số |
PL2400135412
|
4 | Hộp | Bằng nhựa, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, in 2 mặt, gồm 39 thẻ kích thước khoảng 65x35 mm. | Việt nam | 49.500 | |
257 | Trống cơm |
PL2400135412
|
1 | Cái | Bằng nhựa, đường kính khoảng 120 mm, chiều dài tối thiểu 350 mm và có dây đeo | Việt nam | 39.500 | |
258 | Bộ chữ cái |
PL2400135412
|
39 | Bộ | Gồm 44 thẻ chữ và số KT 6x8 cm in 2 màu trên giấy Duplex. | Việt nam | 9.500 | |
259 | Khăn mặt ký hiệu vuông |
PL2400135412
|
40 | Cái | Chất liệu bằng vải sợi bông , có ký hiệu 2 đầu, kt: 300 x 300 mm | Việt nam | 8.500 | |
260 | Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản |
PL2400135412
|
4 | Bộ | Gồm 25 cặp giấy lắp ghép KT 10,5x7,5 cm in trên giấy Couche cán láng bóng 1 mặt. | Việt nam | 12.000 | |
261 | Bé ngoan |
PL2400135412
|
24 | Tờ | Băng giấy in bóng. Gồm 50 phiếu | Việt nam | 3.500 | |
262 | Lịch của trẻ |
PL2400135412
|
4 | Bộ | Bằng Bìa dày ép bóng thường kích thước tối thiểu 600x600 mm, | Việt nam | 235.000 | |
263 | Rổ bé vuông |
PL2400135412
|
10 | Cái | Bằng nhựa các màu kt: 150 x 150 x 50m | Việt nam | 4.000 | |
264 | Tranh cảnh báo nguy hiểm |
PL2400135412
|
1 | Bộ | KT: 79x109 cm In màu cán láng bóng trên chất liệu giấy Couche. | Việt nam | 22.500 | |
265 | Rổ to |
PL2400135412
|
2 | Cái | Bằng nhựa các màu kt: 480 x 370 x 150mm | Việt nam | 38.000 | |
266 | Tranh ảnh một số nghề phổ biến |
PL2400135412
|
1 | Bộ | KT: 79x109 cm.In màu cán láng bóng trên chất liệu giấy Couche. | Việt nam | 22.500 | |
267 | Rổ nhỡ |
PL2400135412
|
3 | Cái | Bằng nhựa các màu kt: 320 x 230 x 85mm | Việt nam | 19.500 | |
268 | Bộ dụng cụ lao động |
PL2400135412
|
3 | Bộ | bằng nhựa màu không độc hại.Kích thước tối thiểu của một chi tiết 35x35x35 mm. | Việt nam | 75.000 | |
269 | Khay tạo hình |
PL2400135412
|
10 | cái | Bằng phíp sài gòn kt 160 x 120mm | Việt nam | 21.500 | |
270 | Bộ đồ chơi nhà bếp |
PL2400135412
|
4 | Bộ | Gồm các dụng cụ bếp như: bếp ga, nồi,…bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu 1 chi tiết 35x35x35 mm. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng, sản phẩm đã được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy chuẩn Việt Nam QCVN3:2009/BKHCN | Việt nam | 68.000 | |
271 | Đề can ký hiệu |
PL2400135412
|
2 | Tờ | Băng giấy in bóng. Gồm 7 ký hiệu | Việt nam | 15.500 | |
272 | Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình |
PL2400135412
|
2 | Bộ | Bằng nhựa PP. Một bộ gồm 01 giường KT 182x80x60 mm, 01 tủ KT 185x68x38 mm, 1 bàn KT: 115x68x38 mm, 01 ghế băng KT: 170x45x80 mm, 02 ghế đơn 60x65x42mm | Việt nam | 175.000 | |
273 | Đĩa đựng thức ăn |
PL2400135412
|
12 | Cái | Bằng nhựa các màu, đĩa phi 6 | Việt nam | 8.000 | |
274 | Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống |
PL2400135412
|
2 | Bộ | Bằng nhựa. Kích thước tối thiểu một chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 68.000 | |
275 | Cốc uống nước |
PL2400135412
|
45 | Cái | Đường kính 7 cm bằng inox phủ bóng có quai cầm | Việt nam | 8.500 | |
276 | Búp bê bé trai |
PL2400135412
|
2 | Con | Bằng nhựa, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng. Có chiều cao khoảng 400 mm | Việt nam | 155.000 | |
277 | Bô có ghế tựa nắp đậy |
PL2400135412
|
2 | Cái | Vật liệu bằng nhựa hoặc vật liệu chịu nước | Việt nam | 95.000 | |
278 | Búp bê bé gái |
PL2400135412
|
2 | Con | Bằng nhựa, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng. Có chiều cao khoảng 400 mm. | Việt nam | 155.000 | |
279 | Xô |
PL2400135412
|
2 | Cái | Bằng nhựa,22l có nắp. Đảm bảo an toàn vệ sinh | Việt nam | 70.000 | |
280 | Doanh trại bộ đội |
PL2400135412
|
1 | Bộ | Bằng giấy Duplex định lượng tối thiểu 450g/m2 có chân đế hoặc vật liệu khác đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, in 2 mặt 4 màu. kích thước tối thiểu của 1 chi tiết 35x35x35 mm. | Việt nam | 75.000 | |
281 | Chậu |
PL2400135412
|
2 | Cái | Bằng nhựa, đường kính 50 cm | Việt nam | 70.000 | |
282 | Bộ trang phục công nhân |
PL2400135412
|
1 | Bộ | Mô phỏng theo thực tế, kích thước phù hợp với lứa tuổi bằng vải. Sản phẩm mới 100%, bảo hành 12 tháng. | Việt nam | 195.000 | |
283 | Bóng nhỏ F8 |
PL2400135412
|
14 | Quả | Bằng nhựa các màu cơ bản, không sắc cạnh đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Đường kính 8 cm | Việt nam | 3.500 | |
284 | Bộ dụng cụ bác sỹ |
PL2400135412
|
4 | Bộ | bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Kích thước tối thiểu các chi tiết là 35x35x35 mm | Việt nam | 90.500 | |
285 | Bóng to F15 |
PL2400135412
|
15 | Quả | Bằng nhựa các màu cơ bản, không sắc cạnh đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Đường kính 15 cm | Việt nam | 10.500 | |
286 | Bộ trang phục bác sỹ |
PL2400135412
|
1 | Bộ | Mô phỏng theo thực tế, kích thước phù hợp với lứa tuổi bằng vải blue. 1 bộ gồm 1 mũ + áo | Việt nam | 90.500 | |
287 | Gậy thể dục 30 cm (trẻ) |
PL2400135412
|
25 | Cái | Bằng nhựa các màu, dài 30 cm, mặt cắt ngang 20 mm | Việt nam | 5.500 | |
288 | Hàng rào lắp ghép lớn |
PL2400135412
|
2 | Túi | KT: 350x400(mm). Bằng nhựa, có nan ghép với nhau liền trên 1 tấm, có chân đế. | Việt nam | 58.000 | |
289 | Vòng thể dục F 30 (trẻ) |
PL2400135412
|
5 | Cái | Bằng nhựa các màu, đường kính vòng 30 cm, mặt cắt ngang vòng 20 mm. | Việt nam | 16.500 | |
290 | Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp |
PL2400135412
|
30 | Cái | Một bộ gồm 2 phách, bằng gỗ. | Việt nam | 10.500 | |
291 | Hộp thả hình |
PL2400135412
|
4 | Bộ | Bằng nhựa đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, kích thước khoảng 140x140x140 mm | Việt nam | 45.500 | |
292 | Màu nước Thiên Long |
PL2400135412
|
20 | Hộp | Vật liệu đảm bảo tiêu chuẩn an toàn. Loại thông dụng, gồm 8 màu | Việt nam | 78.000 | |
293 | Lồng hộp vuông |
PL2400135412
|
2 | Bộ | Kích thước các khối: 100x100, 85x85, 70x70, 55x55 mm | Việt nam | 18.500 | |
294 | Bút lông cỡ to |
PL2400135412
|
2 | Vỉ | Loại thông dụng, 1 bộ gồm 10 cái | Việt nam | 35.000 | |
295 | Lồng hộp tròn |
PL2400135412
|
2 | Bộ | đường kính trụ ngoài 80 mm, cao 50 mm, đường kính trụ ngoài 50 mm, cao 35 mm | Việt nam | 18.500 | |
296 | Bút lông cỡ nhỏ |
PL2400135412
|
2 | Vỉ | Loại thông dụng1 bộ gồm 6 cái | Việt nam | 28.000 | |
297 | Bộ xâu dây |
PL2400135412
|
3 | Bộ | Bằng nhựa , Kích thước tối thiểu của khối hình chuẩn (35x35x35) mm, chiều dài dây xâu tối đa là 220 mm | Việt nam | 17.500 | |
298 | Dập ghim |
PL2400135412
|
5 | Cái | Loại thông dụng, sử dụng ghim số 10 kèm 2 hộp ghim | Việt nam | 45.000 | |
299 | Búa 3 bi 2 tầng |
PL2400135412
|
1 | Bộ | Kích thước cm | Việt nam | 179.000 | |
300 | Bìa các màu các mầu |
PL2400135412
|
5 | Gam | Khổ A 4, loại thông dụng sử dụng cắt hình các con vật, hình hoa. | Việt nam | 58.000 | |
301 | Bộ tháo lắp vòng to |
PL2400135412
|
4 | Bộ | Kích thước cm | Việt nam | 115.000 | |
302 | Giấy trắng A0 |
PL2400135412
|
25 | Tờ | Loại thông dụng | Việt nam | 6.500 | |
303 | Bộ rau, củ, quả |
PL2400135412
|
1 | Bộ | Gồm 10 loại bằng nhựa màu. Kích thước chi tiết nhỏ nhất: 35x35x35 mm | Việt nam | 58.000 | |
304 | Kẹp sắt các cỡ |
PL2400135412
|
13 | Cái | Gồm các loại: 41 mm, 32 mm, 19mm | Việt nam | 28.500 | |
305 | Đồ chơi các con vật nuôi trong gia đình |
PL2400135412
|
3 | Bộ | Bằng nhựa. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 95.500 | |
306 | Dập lỗ |
PL2400135412
|
1 | Cái | Loại thông dụng nhãn hiệu Deli | Việt nam | 85.000 | |
307 | Đồ chơi các con vật sống dưới nước |
PL2400135412
|
3 | Bộ | Bằng nhựa. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 95.500 | |
308 | Bé ngoan |
PL2400135412
|
119 | Tờ | Băng giấy in bóng. Gồm 50 phiếu | Việt nam | 3.500 | |
309 | Đồ chơi các con vật sống trong rừng |
PL2400135412
|
4 | Bộ | Bằng nhựa. Kích thước tối thiểu của 1 chi tiết 35x35x35 mm | Việt nam | 95.500 | |
310 | Khăn mặt( Ký hiệu vuông) |
PL2400135412
|
168 | Cái | Chất liệu bằng vải sợi bông , có ký hiệu 2 đầu, kt: 300 x 300 mm | Việt nam | 8.500 | |
311 | Đồ chơi các loại rau, củ, quả |
PL2400135412
|
3 | Bộ | Gồm 10 loại bằng nhựa màu. Kích thước chi tiết nhỏ nhất: 35x35x35 mm | Việt nam | 60.500 | |
312 | Giấy thủ công to |
PL2400135412
|
168 | Túi | Kích thước cm | Việt nam | 3.500 | |
313 | Tranh ghép các con vật(GỖ) |
PL2400135412
|
2 | Bộ | KT: 79x109 cm. In màu cán láng bóng trên chất liệu giấy Couche. | Việt nam | 95.000 | |
314 | Hồ nước |
PL2400135412
|
161 | Lọ | Lọ keo dán 24 ml thông dụng | Việt nam | 4.000 | |
315 | Tranh ghép các loại quả (GỖ) |
PL2400135412
|
2 | Bộ | KT: 79x109 cm .In màu cán láng bóng trên chất liệu giấy Couche. | Việt nam | 95.000 | |
316 | Rổ to đại |
PL2400135412
|
2 | Cái | Bằng nhựa các màu kt: 480 x 470 x 280mm | Việt nam | 90.000 | |
317 | Đồ chơi nhồi bông |
PL2400135412
|
2 | Bộ | Kích thước cm | Việt nam | 85.000 | |
318 | Đề can ký hiệu |
PL2400135412
|
7 | Tờ | Băng giấy in bóng. Gồm 7 ký hiệu | Việt nam | 14.500 | |
319 | Đồ chơi với cát |
PL2400135412
|
1 | Bộ | Kích thước cm | Việt nam | 145.000 | |
320 | Bảng con |
PL2400135412
|
37 | Cái | Bằng foomica. Kích thước tối thiểu 150x200x0,5 mm | Việt nam | 13.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có đôi khi duyên phận giữa người với người chỉ có thể lấy thời gian để xác định. "
Mặc Bảo Phi Bảo
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...