Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5500138284 | Ngô Quốc Tuấn |
452.154.000 VND | 452.154.000 VND | 20 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trang phục bác sỹ, dược sỹ |
BS, ĐD
|
56 | Bộ | Chi tiết tại Chương V yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 465.000 | |
2 | Trang phục điều dưỡng, nữ hộ sinh, kỹ thuật viên |
BS, ĐD, KTV
|
114 | Bộ | Chi tiết tại Chương V yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 465.000 | |
3 | Trang phục hộ lý: |
HL
|
28 | Bộ | Chi tiết tại Chương V yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 465.000 | |
4 | Trang phục nhân viên hành chính, kế toán: |
HC
|
9 | Bộ | Chi tiết tại Chương V yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 465.000 | |
5 | Trang phục bảo vệ (bao gồm cả mũ + ve sao, cầu vai + logo thêu) |
BV
|
6 | Bộ | Chi tiết tại Chương V yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 489.000 | |
6 | Trang phục nhân viên sử lý rác thải (bao gồm cả logo thêu) |
NV
|
4 | Bộ | Chi tiết tại Chương V yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 489.000 | |
7 | Quần áo bệnh nhân người lớn số 4 (bao gồm cả logo thêu) |
QABN
|
30 | Bộ | Chi tiết tại Chương V yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 415.000 | |
8 | Quần áo bệnh nhân người lớn số 3 (bao gồm cả logo thêu) |
QABN
|
30 | Bộ | Chi tiết tại Chương V yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 396.000 | |
9 | Quần áo bệnh nhân trẻ em các cỡ (bao gồm cả logo thêu) |
QATE
|
40 | Bộ | Chi tiết tại Chương V yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 305.000 | |
10 | Áo người nhà bệnh nhân (bao gồm cả logo thêu) |
NN
|
50 | Cái | Chi tiết tại Chương V yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 285.000 | |
11 | Váy bệnh nhân sản khoa (bao gồm cả logo thêu) |
VBN
|
50 | Cái | Chi tiết tại Chương V yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 350.000 | |
12 | Quần áo nhân viên phòng mổ - Số 4 (bao gồm cả mũ + khẩu trang + logo thêu) |
QAPM
|
50 | Bộ | Chi tiết tại Chương V yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 485.000 | |
13 | Quần áo nhân viên phòng mổ - Số 5 (bao gồm cả mũ + khẩu trang + logo thêu) |
QANV
|
10 | Bộ | Chi tiết tại Chương V yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 495.000 | |
14 | Áo mổ (bao gồm cả mũ + khẩu trang may liền + logo thêu) |
AM
|
50 | Cái | Chi tiết tại Chương V yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 395.000 | |
15 | Săng trải bàn mổ |
STB
|
100 | Cái | Chi tiết tại Chương V yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 245.000 | |
16 | Săng mổ |
SM
|
300 | Cái | Chi tiết tại Chương V yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 232.000 | |
17 | Săng thủ thuật (có lỗ) |
STT
|
50 | Cái | Chi tiết tại Chương V yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 135.000 | |
18 | Săng đỡ đẻ |
SĐD
|
50 | Cái | Chi tiết tại Chương V yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 245.000 | |
19 | Khăn lau siêu âm |
KL
|
300 | Cái | Chi tiết tại Chương V yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 39.000 | |
20 | Săng phủ bình oxy (có dây rút để buộc vào bình ô xy) |
SPB
|
3 | Cái | Chi tiết tại Chương V yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 146.000 | |
21 | Khăn đựng thuốc phát cho các khoa |
KDT
|
10 | Cái | Chi tiết tại Chương V yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 94.000 | |
22 | Vỏ chăn - Phòng trực chuyên môn |
VC
|
2 | Cái | Chi tiết tại Chương V yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 441.000 | |
23 | Vỏ Gối - Phòng trực chuyên môn |
VG
|
4 | Cái | Chi tiết tại Chương V yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 135.000 | |
24 | Ga đệm - Phòng trực chuyên môn |
GĐ
|
3 | Cái | Chi tiết tại Chương V yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 298.000 | |
25 | Chăn hè - Phòng trực chuyên môn |
CH
|
3 | Cái | Chi tiết tại Chương V yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 595.000 | |
26 | Vỏ Gối - Phòng bệnh nhân |
VG
|
100 | Cái | Chi tiết tại Chương V yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 95.000 | |
27 | Vỏ chăn – Phòng bệnh nhân |
VC
|
100 | Cái | Chi tiết tại Chương V yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 296.000 | |
28 | Màn tuyn - Phòng bệnh nhân |
MT
|
100 | Cái | Chi tiết tại Chương V yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 135.000 | |
29 | Ga đệm - Phòng bệnh nhân |
GĐ
|
150 | Cái | Chi tiết tại Chương V yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 196.000 | |
30 | Ga đệm - Phòng bệnh nhân |
GĐ
|
100 | Cái | Chi tiết tại Chương V yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 215.000 |