Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0314380923 | CÔNG TY TNHH NSG.VN |
785.417.700 VND | 785.417.700 VND | 60 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hạt giống bí bơ hạt dẻ |
1 | Gói | Đài Loan | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Hạt giống bí bơ mini pump |
1 | Gói | Mỹ | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Hạt giống bí ngô chuối Pinka |
1 | Gói | Mỹ | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Hạt giống bí ngô siêu bông Chiatai |
1 | Gói | Thái Lan | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Hạt giống bí siêu nụ |
1 | Gói | Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Hạt giống bí siêu nụ Ichiba TN10 |
1 | Gói | Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Hạt giống bí sáp dài |
1 | Gói | Thái Lan | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Hạt giống Dưa hấu 2K |
1 | Gói | Trung Quốc | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Hạt giống Dưa hấu Ruột Vàng Vỏ Vàng Glossy Golden F1 |
1 | Gói | Đài Loan | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Hạt giống Dưa hấu SHK |
1 | Gói | Trung Quốc | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Hạt giống dưa hấu Golden Sun |
1 | Gói | Mỹ | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Hạt giống dưa hấu Sugar moon |
1 | Gói | Mỹ | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Hạt giống dưa hấu bicolor |
1 | Gói | Trung Quốc | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Hạt giống dưa hấu vỏ vàng Royal Know F1 |
1 | Gói | Mỹ | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Hạt giống khổ qua lai BG031 |
1 | Gói | Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Hạt giống khổ qua lai TLP-922 (F1) |
1 | Gói | Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Hạt giống khổ qua lai Vino Galatico S2(F1) |
1 | Gói | Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Hạt giống dưa leo TV-82-1 (F1) |
1 | Gói | Thái Lan | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Hạt giống dưa leo TV-830 (F1) |
1 | Gói | Thái Lan | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Hạt giống dưa leo baby OSAKA (VA.031) (F1) |
1 | Gói | Nhật Bản | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Hạt giống dưa leo trinh sinh M107 (F1) |
1 | Gói | Việt Nam | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Hạt giống dưa leo trinh sinh M109 (F1) |
1 | Gói | Việt Nam | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Hạt giống dưa lê Honey Dew TV-606 |
1 | Gói | Thái Lan | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Hạt giống dưa lê Honey TV-600 |
1 | Gói | Thái Lan | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Hạt giống dưa lê Honey TV-602 |
1 | Gói | Thái Lan | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Hạt giống dưa lê Honey TV-604 |
1 | Gói | Thái Lan | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Hạt giống dưa lưới Kim Vương (VA.78) |
1 | Gói | Việt Nam | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Hạt giống dưa lưới TV-607 (F1) |
1 | Gói | Thái Lan | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Hạt giống dưa lưới TV-633 (F1) |
1 | Gói | Thái Lan | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Hạt giống dưa lưới Đông Phong (VA.72) |
1 | Gói | Việt Nam | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Hạt giống bí bơ baby Honeynut |
1 | Gói | Mỹ | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Hạt giống dưa lưới TL3 |
1000 | Hạt | Việt Nam | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Hạt giống xá lách Sunni |
25 | Gói | Nhật Bản | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Hạt giống xà lách Cheroke |
25 | Gói | Mỹ | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Hạt giống xà lách Iceberg |
26 | Gói | Mỹ | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Cây giống Dendrobium nắng King |
30 | Cây | Thái Lan | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Cây giống Dendrobium Enobi |
30 | Cây | Thái Lan | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Cây giống Lan Thiên Nga Đỏ |
30 | Cây | Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Cây giống lan Dendrobium Sonia hậu cấy mô |
400 | Cây | Việt Nam | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Cây giống Phượng hoàng lửa |
5 | Cây | Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Cây giống kiểng lá Cung đàn vàng |
600 | Cây | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Cây giống kiểng lá Công chúa hồng |
600 | Cây | Việt Nam | 8.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Cây giống hoa hồng Janice Kellogg |
5 | Cây | Việt Nam | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Cây giống hoa hồng Spirit of Freedom |
5 | Cây | Việt Nam | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Cây giống hoa hồng Điều cổ |
5 | Cây | Việt Nam | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Cây giống hoa đồng tiền cổ kép cam đậm |
5 | Cây | Việt Nam | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Cây giống hoa đồng tiền cổ kép hồng nhạt |
5 | Cây | Việt Nam | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Cây giống hoa đồng tiền cổ kép hồng đậm |
5 | Cây | Việt Nam | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Cây giống hoa đồng tiền cổ kép vàng nhạt |
5 | Cây | Việt Nam | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Cây giống hoa đồng tiền cổ kép vàng đậm |
5 | Cây | Việt Nam | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Cây giống hoa đồng tiền cổ đơn cam |
5 | Cây | Việt Nam | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Cây giống hoa đồng tiền cổ đơn hồng nhạt |
5 | Cây | Việt Nam | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Cây giống hoa đồng tiền cổ đơn hồng đậm |
5 | Cây | Việt Nam | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Cây giống hoa đồng tiền cổ đơn trắng |
5 | Cây | Việt Nam | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Cây giống hoa đồng tiền cổ đơn đỏ |
5 | Cây | Việt Nam | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Cây giống kiểng lá Philodendron caramel Mable |
5 | Cây | Thái Lan | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Cây kiểng lá Philodendron verrucosum sp |
5 | Cây | Thái Lan | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Cây kiểng lá Đế vương kim cương |
5 | Cây | Thái Lan | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Cây giống lan Dendrobium Pink |
5 | Cây | Thái Lan | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Cây giống lan Dendrobium Sing |
5 | Cây | Thái Lan | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Cây giống lan Dendrobium Sing tím |
5 | Cây | Thái Lan | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Cây giống lan Dendrobium Sing đỏ xưa Sa Đéc |
5 | Cây | Thái Lan | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Cây giống lan Dendrobium sing vàng |
5 | Cây | Thái Lan | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Cây giống lan rừng Cù lao minh |
4 | Cây | Việt Nam | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Cây giống lan rừng Hoàng nhạn gia lai T8 |
4 | Cây | Việt Nam | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Cây giống dâu tây Hanna |
100 | Cây | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Cây giống Sâm Ngọc Linh cấy mô |
215 | Cây | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Cây giống một lá |
35 | Cây | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Cây giống cát cánh |
5 | Cây | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Cây giống bạch hạt |
5 | Cây | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Cây giống dây kí ninh |
5 | Cây | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Cây giống huyết đằng |
5 | Cây | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Potassium nitrate/KNO3 |
603 | kg | Israel | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Potassium Sulfate/K2SO4 |
603 | kg | China | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Monopotassium phosphate/MKP/KH2PO4 |
553 | kg | Israel | 64.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Calcium Nitrate/Ca(NO3)2 |
703 | kg | Israel | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Magie sulfate/MgSO4 |
705 | kg | China | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Ammonium sulfate /SA/(NH4)2SO4 |
403 | Kg | China | 12.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Acid Boric/H3BO3 |
82 | Kg | Mỹ | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Zinc Sulfate /ZnSO4 |
107 | Kg | Nhật bản | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Copper Sulfate/CuSO4 |
57 | Kg | Đài Loan | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Manganese Sulfate/MnSO4 |
107 | Kg | Nhật bản | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Chealate Fe/ EDTA Fe |
56 | Kg | Ấn độ | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | KOH/Kiềm |
1 | Kg | Trung Quốc | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | NPK 6-30-30 |
1 | kg | Thái Lan | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | NPK 10-30-10 |
1 | kg | Thái Lan | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | NPK 30-10-10 |
1 | kg | Thái Lan | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | NPK 20-10-10+TE |
350 | kg | Đức | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | NPK 25-10-17 |
15 | kg | Bỉ | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Phân NPK chậm tan 14-13-14 |
20 | Kg | Nhật bản | 154.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Phân NPK 21-21-21 |
25 | hộp | Thái Lan | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | NPK 10-55-10 |
5 | hộp | Thái Lan | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Phân NPK 33-11-11 |
25 | hộp | Thái Lan | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Phân NPK 6-32-32 |
23 | hộp | Thái Lan | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Phân bón Đạm urê |
100 | kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Phân bón lá có Vitamin B1 |
27 | chai | Mỹ | 187.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Phân bón lá trùn quế |
205 | chai | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Kích thích ra rễ BioRoot |
2 | chai | Mỹ | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Kích thích sinh trưởng Super thrive |
2 | chai | Mỹ | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Bạc Nitrat/Nitrat bạc |
3 | gói | Ấn độ | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Chế phẩm chứa vi nấm Trichoderma spp |
35 | kg | Việt Nam | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Amonium Molypdate |
1 | hộp | Ấn độ | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Phân bón siêu ra rễ |
22 | chai | Tây Ban Nha | 187.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Phân bón siêu to lá |
21 | chai | Tây Ban Nha | 187.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Thuốc kích thích sinh trưởng cây trồng có Nitroge thơm |
175 | gói | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Thuốc kích thích sinh trưởng cây trồng nảy chồi, ra hoa |
32 | chai | Việt Nam | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Phân bón ra rễ rong biển |
1 | chai | Việt Nam | 187.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Chế phẩm vi sinh xử lý đất |
15 | gói | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Phân bón gốc hữu cơ dạng hạt |
250 | Kg | Australia | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Thuốc trừ cỏ chết chậm có hoạt chất Diuron |
5 | gói | Việt Nam | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Thuốc trừ cỏ lưu dẫn có hoạt chất Glufosinate Ammonium và Diuron |
15 | chai | Việt Nam | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Thuốc trừ sâu có hoạt chất: Quinalphos + Cypermethrin |
7 | chai | Nhật bản | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Thuốc trừ sâu có hoạt chất Pyridaben |
25 | chai | Việt Nam | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Thuốc trừ sâu có hoạt chất Fenpyroximate |
41 | chai | Việt Nam | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Thuốc trừ sâu thuộc nhóm lân hữu cơ có hoạt chất Profenofos |
27 | chai | Thuỵ Sĩ | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Thuốc trừ sâu miệng nhai, miệng chích hút có hoạt chất: Imidacloprid |
44 | chai | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Thuốc trừ sâu sinh học có hoạt chất: Emamectin benzoate |
25 | chai | Việt Nam | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Thuốc trừ ốc có hoạt chất Metaldehyde |
41 | gói | Việt Nam | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Thuốc trừ bệnh có hoạt chất Fosetyl aluminium |
95 | gói | Đức | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Thuốc trừ bệnh có hoạt chất: Difenoconazole |
33 | chai | Thuỵ Sĩ | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Thuốc trừ cỏ không chọn lọc, hậu nảy mầm có hoạt chất Glufosinate Ammonium |
3 | chai | Việt Nam | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Thuốc trừ muỗi, côn trùng chích hút có hoạt chất Permethrin |
5 | chai | Việt Nam | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Thuốc trừ rầy rệp có hoạt chất Acetamiprid |
30 | gói | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Thuốc trừ sâu phổ rộng có hoạt chất Alpha cypermethrin |
30 | chai | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Thuốc trừ sâu, đặc trị bọ trĩ /Hoạt chất: Spinetoram |
70 | gói | Mỹ | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Thuốc trừ sâu sinh học có hoạt chất Abamectin |
39 | chai | Việt Nam | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Thuốc trừ bệnh có hoạt chất Kasugamycin 2% |
44 | chai | Nhật bản | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Thuốc trừ bệnh có hoạt chất: Quaternary Ammonium Salts |
24 | chai | Mỹ | 253.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Thuốc trừ bệnhcó hoạt chất: Oxolinic acid |
50 | gói | Nhật bản | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Thuốc trừ bệnh có hoạt chất: Mancozeb + Metalaxyl-M |
84 | gói | Thuỵ Sĩ | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Thuốc trừ bệnh có hoạt chất Propineb |
98 | gói | Đức | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Thuốc trừ sâu có hoạt chất: Dimethoate 3%, Fenobucarb 2% |
26 | gói | Việt Nam | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Thuốc trừ bệnh có hoạt chất: Kasugamycin |
29 | gói | Việt Nam | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Thuốc diệt trừ rầy nâu, ruồi đục quả có hoạt chất: Phenthoate+ Fenobucarb |
15 | chai | Việt Nam | 187.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Thuốc trừ sâu, đặc trị bọ trĩ có hoạt chất: Spinetoram |
5 | gói | Mỹ | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Thuốc trừ bệnh có hoạt chất Copper Oxychloride 30% + Zineb 20% |
5 | gói | Việt Nam | 170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Phân bò khô |
135 | Bao | Việt Nam | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Phân trùn |
20 | kg | Việt Nam | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Phân chuồng |
50 | Bao | Việt Nam | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Mụn dừa |
883 | Bao | Việt Nam | 44.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Vỏ dừa |
42 | Bao | Việt Nam | 242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Tro trấu |
125 | Bao | Việt Nam | 41.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Rơm ủ hoai |
20 | Bao | Việt Nam | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Vỏ đậu phụng |
60 | Bao | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Vỏ thông vụn |
5 | Kg | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Đất sạch hữu cơ |
70 | Bao | Việt Nam | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Than củi |
500 | Kg | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Vôi bột |
51 | Bao | Việt Nam | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Đá Perlite |
25 | kg | Thái Lan | 70.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Chất bám dính |
30 | chai | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Chậu nhựa đen F8cm |
500 | Cái | Việt Nam | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Chậu trồng lan F12cm |
5544 | Cái | Việt Nam | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Chậu trồng lan F14cm |
900 | Cái | Việt Nam | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Chậu nhựa trắng F15 |
300 | Cái | Việt Nam | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Chậu đất F20cm |
100 | Cái | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Chậu nhựa đen F20 |
300 | Cái | Việt Nam | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Chậu nhựa đen F25 |
460 | Cái | Việt Nam | 8.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Chậu nhựa đen F30 |
510 | Cái | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Chậu xi măng F30cm |
20 | Cái | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Chung mô 4cm |
5000 | Cái | Việt Nam | 550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Thau nhựa 50L |
11 | Cái | Việt Nam | 154.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Thùng phi nhựa 220L |
4 | Cái | Việt Nam | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Vỉ nhựa mềm |
130 | cái | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Vỉ nhựa cứng |
60 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Khay nhựa sóng cao 15cm |
37 | Cái | Việt Nam | 154.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Rổ nhựa |
7 | Cái | Việt Nam | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Rọ thủy canh |
108 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Ghế đẩu nhựa mini |
19 | Cái | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Bao nilon làm bầu |
180 | cái | Việt Nam | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Túi đựng hạt |
700 | Cái | Việt Nam | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Màng phủ nông nghiệp |
7 | Cuộn | Việt Nam | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Dây tưới nước |
7 | Cuộn | Việt Nam | 1.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Thẻ nhựa ghi tên giống |
3440 | Cái | Việt Nam | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Bình phun tay 2L |
4 | Cái | Việt Nam | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Bình phun tay 5L |
1 | Cái | Việt Nam | 206.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Bình phun thuốc máy 16L |
4 | cái | Việt Nam | 1.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Lưới che |
2 | cuộn | Việt Nam | 1.815.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Kẽm bọc nhựa |
15 | kg | Việt Nam | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Dây kẽm trần |
20 | kg | Việt Nam | 187.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Dây kẽm |
1 | kg | Nhật bản | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Ổ cắm điện quay tay 50m |
1 | Bộ | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Dây phun áp lực |
2 | cuộn | Nhật bản | 1.540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Móc gắn và dây treo |
500 | Bộ | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Bẫy côn trùng |
12 | cuộn | Thái Lan | 1.510.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Kéo cắt cây |
24 | Cái | Việt Nam | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Móc chậu lan |
300 | Cái | Việt Nam | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Mút xốp trồng cây |
30 | Cái | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Dép nhựa mềm |
8 | Đôi | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Quần áo bảo hộ lao động |
10 | bộ | Việt Nam | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Nón lá |
8 | cái | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Ủng cao su |
5 | đôi | Việt Nam | 154.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Găng tay y tế |
33 | Hộp | Việt Nam | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Khẩu trang than hoạt tính |
73 | Hộp | Việt Nam | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Chổi dừa |
14 | cái | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Chổi bông cỏ |
5 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Cuốc |
4 | Cái | Việt Nam | 242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Bay trồng cây |
7 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Xẻng |
7 | Cái | Việt Nam | 242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Đèn LED 1200/25W BR |
20 | Cái | Việt Nam | 870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Máy đo pH/Ec cầm tay |
1 | Cái | Romani | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Bảng mica ghi tên mô hình |
2 | Cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Bảng mica ghi tên giống |
29 | Cái | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Chuối |
300 | kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Dừa |
1200 | Trái | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Khoai tây |
280 | Kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Củ sắn (củ đậu) |
5 | kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Rong nâu |
70 | Kg | Việt Nam | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Bột xương động vật |
3 | Bao | Việt Nam | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Bột cá |
2 | Bao | Việt Nam | 825.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Bột xương thịt |
50 | Kg | Việt Nam | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Bột cá biển |
25 | Kg | Việt Nam | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Tinh bột bắp |
5 | Bao | Việt Nam | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Cám gạo |
25 | Kg | Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Bã bia |
25 | Kg | Việt Nam | 71.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Bã cà phê |
6 | Bao | Việt Nam | 109.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Cám gạo |
3 | Bao | Việt Nam | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Than bùn |
3 | Bao | Việt Nam | 584.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Bã mía |
4 | Bao | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Bột huyết |
1 | Bao | Việt Nam | 1.832.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Bột lông vũ |
1 | Bao | Việt Nam | 990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Hạt giống cà chua HT144 |
1000 | Hạt | Việt Nam | 550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Hạt giống Cà chua beef domina |
1 | Gói | Mỹ | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Hạt giống Cà chua beef socola Ashdod |
1 | Gói | Nga | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Hạt giống cà chua beef F1 Big Orange Plus |
1 | Gói | Nga | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Hạt giống cà chua trứng (beef) F1 Vitador |
1 | Gói | Nga | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Hạt giống Cà chua beef múi vàng branđywwine |
1 | Gói | Mỹ | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Hạt giống Cà chua bi Carany |
1 | Gói | Nhật Bản | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Hạt giống Cà chua bi socola Brond |
1 | Gói | Mỹ | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Hạt giống Cà chua bạch tuộc Raizo |
1 | Gói | Nhật Bản | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Hạt giống Cà chua đen indiga |
1 | Gói | Mỹ | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Hạt giống cà chua bi socola Masaba |
1 | Gói | Nga | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Hạt giống Bí bơ butternut |
1 | Gói | Nhật Bản | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Hạt giống bí bơ Novinka Squash |
1 | Gói | Mỹ | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại