Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4200870671 | CƠ SỞ PHONG PHÚ |
348.267.422 VND | 348.267.422 VND | 90 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khăn vuông đôi |
KVĐ 50 x 50 cm
|
20 | Cái | Kaki xanh dương (Hàn Quốc hoặc tương đương) | Việt Nam | 30.500 | |
2 | Khăn đôi |
KĐ 70 x 50 cm
|
10 | Cái | Kaki xanh dương (Hàn Quốc hoặc tương đương) | Việt Nam | 30.500 | |
3 | Khăn vuông đôi |
KVĐ 70 x 70 cm
|
30 | Cái | Kaki xanh dương (Hàn Quốc hoặc tương đương) | Việt Nam | 37.820 | |
4 | Khăn vuông đôi |
KVĐ 80 x 80 cm
|
310 | Cái | Kaki xanh dương (Hàn Quốc hoặc tương đương) | Việt Nam | 41.480 | |
5 | Săng sản 1 lớp |
Săng 1,1 x 1,1m
|
200 | Cái | Kaki xanh dương (Hàn Quốc hoặc tương đương) | Việt Nam | 52.460 | |
6 | Mền len |
Bình Lợi
|
84 | Cái | Bình Lợi (Loại tốt) hoặc tương đương) | Việt Nam | 109.800 | |
7 | Mùng tuyn |
Mùng
|
46 | Cái | Tuyn loại I | Việt Nam | 48.800 | |
8 | Mũ phẫu thuật viên |
Mũ
|
80 | Cái | Kate fort xanh bộ đội (Hàn Quốc hoặc tương đương) | Việt Nam | 36.600 | |
9 | Mask phẫu thuật viên |
Mask
|
80 | Cái | Kate fort xanh bộ đội (Hàn Quốc hoặc tương đương) | Việt Nam | 12.200 | |
10 | Quần nội soi |
QNS
|
10 | Cái | Kate xanh bô Việt Thắng hoặc tương đương) | Việt Nam | 61.000 | |
11 | Quần cho bệnh nhân siêu âm mạch máu |
QSA
|
2 | Cái | Kate fort màu ghi | Việt Nam | 91.500 | |
12 | Ruột gối |
RG
|
171 | Cái | Thun loại I Việt Nam (có gòn bên trong) | Việt Nam | 30.500 | |
13 | Ruột mền |
RM
|
91 | Cái | Thun loại I Việt Nam (có gòn bên trong) | Việt Nam | 183.000 | |
14 | Áo gối |
AG
|
219 | Cái | Kaki xanh dương (Hàn Quốc hoặc tương đương) | Việt Nam | 30.500 | |
15 | Áo choàng người nhà |
ACNN
|
40 | Cái | Kate vàng (Việt Thắng hoặc tương đương) | Việt Nam | 85.156 | |
16 | Áo choàng bệnh nhân chụp X-Quang |
ACBN
|
4 | Cái | Kate fort màu ghi | Việt Nam | 135.908 | |
17 | Áo Kangaroo |
AKG
|
6 | Cái | Thun xanh dương loại I | Việt Nam | 18.300 | |
18 | Áo mổ |
AM
|
135 | Cái | Kaki xanh dương (Hàn Quốc hoặc tương đương) | Việt Nam | 129.320 | |
19 | Áo quần phẫu thuật viên |
AQPTV
|
260 | Bộ | Kate fort xanh bộ đội | Việt Nam | 184.952 | |
20 | Áo quần bệnh nhân (size lớn) |
AQBN size lớn
|
121 | Bộ | Kate xanh bô (Việt Thắng hoặc tương đương) | Việt Nam | 128.100 | |
21 | Áo quần bệnh nhân (size trung) |
AQBN size trung
|
486 | Bộ | Kate xanh bô (Việt Thắng hoặc tương đương) | Việt Nam | 128.100 | |
22 | Áo bệnh nhân(size trung) |
ABN size trung
|
6 | Cái | Kate xanh bô (Việt Thắng hoặc tương đương) | Việt Nam | 128.100 | |
23 | Áo bệnh nhân (size lớn) |
ABN size lớn
|
100 | Cái | Kate xanh bô (Việt Thắng hoặc tương đương) | Việt Nam | 128.100 | |
24 | Áo sản phụ |
ASP
|
200 | Cái | Kate xanh bô (Việt Thắng hoặc tương đương) | Việt Nam | 65.148 | |
25 | Váy sản phụ |
VSP
|
200 | Cái | Kate xanh bô (Việt Thắng hoặc tương đương) | Việt Nam | 65.148 | |
26 | Áo quần bệnh nhân 2 tuổi đến 5 tuổi |
AQBN 2 - 5T
|
11 | Bộ | Kate xanh bô (Việt Thắng hoặc tương đương) | Việt Nam | 85.400 | |
27 | Áo quần bệnh nhân 5 tuổi đến 10 tuổi |
AQBN 5 - 10T
|
10 | Bộ | Kate xanh bô (Việt Thắng hoặc tương đương) | Việt Nam | 97.600 | |
28 | Áo choàng oxy (luồn dây cột) |
ACO
|
29 | Cái | Kaki xanh dương (Hàn Quốc hoặc tương đương) | Việt Nam | 52.460 | |
29 | Bọc vải hấp dụng cụ (luồn dây cột) |
BVH
|
10 | Cái | Kaki xanh dương (Hàn Quốc hoặc tương đương) | Việt Nam | 91.500 | |
30 | Drap giường bo thun 4 góc, mỗi góc 15 cm |
Drap 1,25 x 2m
|
1.017 | Tấm | Xanh dương, thun loại I | Việt Nam | 47.580 | |
31 | Drap giường sơ sinh |
Drap 1,5 x 0,75m
|
40 | Tấm | Kate trắng (Việt Thắng hoặc tương đương) | Việt Nam | 47.580 | |
32 | Tấm ra thun bọc bàn thủ thuật (bo thun tròn) |
Ra 1,1 x 2,5m
|
1 | Tấm | Xanh dương, thun loại I | Việt Nam | 54.900 | |
33 | Khăn lau tay |
Hoa Trung Nguyên
|
652 | Cái | Việt Nam | Việt Nam | 2.440 | |
34 | Khăn lau tay (Bác sỹ) |
Hoa Trung Nguyên
|
52 | Cái | Việt Nam | Việt Nam | 4.880 | |
35 | Khăn đôi lớn |
K 1,4 x 1,4m
|
161 | Cái | Kaki xanh dương (Hàn Quốc hoặc tương đương) | Việt Nam | 120.780 | |
36 | Khăn lỗ đôi lớn 12x22cm |
KL 1,4 x 2,5m
|
31 | Cái | Kaki xanh dương (Hàn Quốc hoặc tương đương) | Việt Nam | 134.200 | |
37 | Khăn lỗ đôi–ĐK lỗ 8 cm |
KLĐ 1,5 x 1 m
|
10 | Cái | Kaki xanh dương (Hàn Quốc hoặc tương đương) | Việt Nam | 97.600 | |
38 | Khăn lỗ đôi (lỗ 10cm) |
KLĐ 0,4 x 0,4m
|
15 | Cái | Kaki xanh dương (Hàn Quốc hoặc tương đương) | Việt Nam | 33.550 | |
39 | Khăn lỗ đôi (lỗ 10cm) |
KLĐ 0,5 x 0,5m
|
20 | Cái | Kaki xanh dương (Hàn Quốc hoặc tương đương) | Việt Nam | 36.478 | |
40 | Khăn lỗ đôi (lỗ 10cm) |
KLĐ 0,6 x 0,6m
|
30 | Cái | Kaki xanh dương (Hàn Quốc hoặc tương đương) | Việt Nam | 46.360 | |
41 | Khăn lỗ đôi (lỗ 10cm) |
KLĐ 0,7 x 0,7m
|
32 | Cái | Kaki xanh dương (Hàn Quốc hoặc tương đương) | Việt Nam | 50.020 | |
42 | Khăn lỗ đôi (lỗ 10cm) |
KLĐ 0,8 x 0,8m
|
95 | Cái | Kaki xanh dương (Hàn Quốc hoặc tương đương) | Việt Nam | 53.680 | |
43 | Khăn lỗ đôi (lỗ 8cm) |
KLĐ 0,8 x 0,8m
|
5 | Cái | Kaki xanh dương (Hàn Quốc hoặc tương đương) | Việt Nam | 53.680 | |
44 | Khăn đậy xe dụng cụ |
KDC
|
2 | Cái | Kaki xanh dương (Hàn Quốc hoặc tương đương) | Việt Nam | 218.380 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đức hạnh khoác mành che mặt, sự xấu xa khoác mặt nạ. "
Victor Hugo