Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0109241099 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT THỦ ĐÔ |
675.060.000 VND | 675.060.000 VND | 60 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1,1 Phenaltrolin
1,10-Phenanthroline monohydrate |
1 | chai | Đức | 1.516.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | 1,5-Diphenylcacbazid
(C13H14N4O) |
1 | chai | Đức | 2.493.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Acetone for gas chromatography |
2 | chai | Đức | 439.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Ag2SO4
Silver sulfate |
1 | chai | Đức | 8.564.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Acetic acid 96% |
1 | chai | Đức | 616.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Axit ascorbic |
1 | chai | Pháp | 722.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Axit Bacbituric
Barbituric acid for synthesis |
1 | chai | Pháp | 1.463.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Axit sulphamic
Sulfamic acid , 99.999% |
1 | chai | Mỹ | 1.999.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Axít sulphanilic |
1 | chai | Mỹ | 926.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bromophenol xanh
Bromophenol blue |
1 | chai | Đức | 3.138.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | C2H2O4 - axit oxalic
Oxalic acid anhydrous |
1 | chai | Đức | 2.587.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | C3N3O3Cl2NaSodium dichloroisocyanurate |
1 | chai | Mỹ | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | CaCl2
Calcium chloride anhydrous, granular ~ 2 - 6 mm |
1 | chai | Đức | 1.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | CaCO3
Calcium carbonate |
1 | chai | Đức | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Canh thang BGLB-Brilliant green lactore |
1 | chai | Đức | 2.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | CH3COONa. 3H20
Acetic acid sodium salt trihydrate |
1 | chai | Mỹ | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | CHCl3
Chloroform |
1 | chai | Đức | 1.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Cloramin T
Chloramine T trihydrate |
1 | chai | Mỹ | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | CuSO4.5H2O
Copper(II) sulfate pentahydrate |
1 | chai | Đức | 2.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Dung dịch chuẩn độ dẫn EC , tại 1413µS/cm |
1 | chai | Romania | 760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm - Pb
Lead standard solution |
1 | chai | Đức | 704.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm- Cd
Cadmium standard solution |
1 | chai | Đức | 704.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm- Crom (VI)Solution of Chromium (VI) |
1 | chai | Bulgari | 1.084.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm Cu
Copper standard solution |
1 | chai | Đức | 704.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm- Fe
Iron standard solution |
1 | chai | Đức | 1.059.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm- Hg
Mercury standard solution |
1 | chai | Đức | 1.059.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Dung dịch chuẩn gốc 1000ppm- Zn
Zinc standard solution |
1 | chai | Đức | 1.074.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Dung dịch chuẩn gốc NH4+
Ammonium standard solution |
1 | chai | Mỹ | 1.008.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Dung dịch chuẩn gốc Ni
Nickel standard solution |
1 | chai | Đức | 744.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Dung dịch chuẩn gốc SO42-
Sulfate standard solution |
1 | chai | Đức | 1.074.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Dung dịch chuẩn mix 16- TBVTV( 200 µg/ ml) |
1 | ống | Bulgari | 4.928.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Dung dịch chuẩn NO2-
Nitrite standard solution |
1 | chai | Đức | 826.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Dung dịch chuẩn NO3-
Nitrate standard solution |
1 | chai | Đức | 1.059.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Dung dịch chuẩn pH 10
Buffer solution 10 |
5 | chai | Đức | 1.005.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Dung dịch chuẩn pH 4
Buffer solution 4 |
5 | chai | Đức | 729.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Dung dịch chuẩn pH 7
Buffer solution 7 |
5 | chai | Đức | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Dung dịch chuẩn P-PO4 |
1 | chai | Mỹ | 1.048.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | FeCl3.6H2O
Iron(III) chloride hexahydrate |
1 | chai | Đức | 2.176.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | FeSO4.7H2O
Iron(II) sulfate heptahydrate |
1 | chai | Đức | 1.935.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Formaldehyt
Formaldehyde solution about 37% |
1 | chai | Đức | 469.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Giấy lọc định lượng phi 11 cm |
4 | hộp | Trung Quốc | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Giấy lọc bụi khí |
3 | hộp | Đức | 7.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Giấy lọc TSS (Màng lọc sợi thủy tinh) |
5 | hộp | Đức | 690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Giấy lọc vi sinh cellulose nitrate 47mm |
5 | hộp | Đức | 992.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | GlucozơD(+)-Glucose anhydrous |
1 | hộp | Đức | 1.230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | GlutamicL-
Glutamic acid hydrochloride for synthesis |
1 | hộp | Đức | 1.135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Glyxin
Glycine GR for analysis |
1 | hộp | Đức | 888.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | H2O2
Hydrogen peroxide 30% |
1 | chai | Đức | 977.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | H2SO4
Sulfuric acid 98% |
4 | chai | Đức | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | H3PO4
ortho-Phosphoric acid 99% |
4 | chai | Đức | 1.757.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | HCl
Hydrochloric acid fuming 37% |
2 | chai | Đức | 591.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Hexadecane
n-Hexadecane for synthesis. |
1 | chai | Đức | 2.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | HgCl2
Mercury(II) chloride |
1 | chai | Đức | 2.975.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | HgSO4
Mercury(II) sulfate |
1 | chai | Đức | 6.994.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Hidroxiamin
Hydroxylamine hydrochloride |
1 | chai | Mỹ | 4.730.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | HNO3
Nitric acid 65% |
2 | chai | Đức | 2.778.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | K2CrO4
Potassium chromate |
1 | chai | Đức | 3.985.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | K2HPO4
di-Potassium hydrogen phosphate |
1 | chai | Đức | 1.170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | K2S2O8
Potassium peroxodisulfate |
1 | chai | Đức | 3.581.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | K2SO4
Potassium sulfate |
1 | chai | Đức | 1.266.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | K3Fe(CN)6
Potassium hexacyanoferrate(III) |
1 | chai | Đức | 1.079.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | KH2PO4
Potassium dihydrogen phosphate |
1 | chai | Đức | 2.439.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Khí argon |
1 | bình | Việt Nam | 1.971.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Khí axetylen |
1 | bình | Việt Nam | 1.598.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Khí Heli |
1 | bình | Việt Nam | 8.101.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Khí Nitơ |
1 | bình | Việt Nam | 2.352.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | KI
Potassium iodide |
1 | chai | Đức | 3.189.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | KIO3
Potassium iodate |
2 | chai | Đức | 3.513.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | KNO3
Potassium nitrate |
1 | chai | Đức | 1.493.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Lauryl tryptore broth |
1 | chai | Đức | 1.409.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Li2SO4.H2O
Lithium sulfate monohydrate |
1 | chai | Đức | 595.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Metyl đỏ
Methyl red |
1 | chai | Đức | 3.351.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | MgSO4.7H2O
Magnesium sulfate heptahydrate |
1 | chai | Đức | 1.478.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | N-(1-naphyl)-ethyllediamine
N-(1-Naphthyl)ethylenediamine dihydrochloride |
1 | chai | Mỹ | 11.827.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Na2[Fe(CN)5.NO].2H2O
Sodium nitroprusside dihydrate |
1 | chai | Đức | 2.059.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Na2C2O4
di-Sodium oxalate |
1 | chai | Đức | 1.541.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Na2CO3
Sodium carbonate monohydrate |
1 | chai | Đức | 1.399.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Na2-EDTA
Ethylenediaminetetraacetic acid disodium salt dihydrate |
1 | chai | Mỹ | 1.971.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Na2HPO4
di-Sodium hydrogen phosphate anhydrous 99.99 |
1 | chai | Đức | 1.576.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Na2MoO4
Sodium molybdate dihydrate |
1 | chai | Đức | 2.710.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Na2S.xH2O
Sodium Sulphide about trihydrate |
1 | chai | Mỹ | 851.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Na2S2O3
Sodium thiosulfate |
1 | chai | Đức | 1.823.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Na2S2O3 chất chuẩn
Sodium thiosulfate solution |
1 | ống | Đức | 487.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Na2SO3
Sodium sulfite |
1 | chai | Đức | 1.561.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Na2SO4
Sodium sulfate |
1 | chai | Đức | 611.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Na2WO4.2H2O
Sodium tungstate dihydrate |
1 | chai | Đức | 6.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Na3C6H5O7.2H2O
tri-Sodium citrate dihydrate |
1 | chai | Đức | 1.779.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | NaBH4
Sodium borohydride |
1 | chai | Đức | 1.463.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Natri salixylat
Sodium salicylate |
1 | chai | Đức | 3.449.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | NaCl
Sodium chloride |
1 | chai | Đức | 3.351.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | NaOH
Sodium hydroxide |
1 | chai | Đức | 985.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | n-Butanol
1-Butanol |
1 | chai | Đức | 1.034.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | NH4Cl
Ammonium chloride |
1 | chai | Đức | 1.547.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | NH4OH
Ammonia solution 25 % |
1 | chai | Đức | 3.449.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | n-Hexane |
3 | chai | Đức | 2.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Ống chuẩn K2Cr2O7 0.1N |
1 | ống | Đức | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Pararosaniline (chloride) |
1 | chai | Đức | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | PdCl2
Palladium(II) chloride (59% Pd) |
1 | chai | Đức | 9.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Phenol |
1 | chai | Đức | 3.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Phenolphthalein |
1 | chai | Đức | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Polyseed |
1 | chai | Mỹ | 5.390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Pyridin(C5H5N)
Pyridine |
1 | chai | Đức | 852.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | SnCl2.2H2O
Tin(II) chloride dihydrate |
1 | chai | Đức | 2.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Stearic axit
Stearic acid for synthesis |
1 | chai | Đức | 2.121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Sulfaniamide |
1 | chai | Đức | 2.810.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | NaHCO3
Sodium hydrogen carbonate |
1 | chai | Đức | 504.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Metanol ( CH3OH)
Methanol |
1 | chai | Đức | 394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Metylen xanh
Methylene blue |
1 | chai | Đức | 985.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Na2B4O7.10 H2O
di-Sodium tetraborate decahydrate |
1 | chai | Đức | 724.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Chloramin B
C6H5SO2NClNa.3H2O |
1 | túi | Cộng hòa Séc | 428.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Chất chuẩn 1,2 dichloro ethane ( C2H2Cl2)
1,2-Dichloroethane 10 µg/mL in Methanol |
1 | chai | Đức | 1.439.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Methylene chloride ( CH2Cl2)
Dichloromethane, CH2Cl2, Methylene chloride, samchun |
1 | chai | Mỹ | 2.710.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Ammonia Solution NH3 25% |
1 | chai | Đức | 611.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Bromocresol Green
C₂₁H₁₄Br₄O₅S |
1 | chai | Đức | 1.872.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | MUG EC Broth |
1 | chai | Ấn Độ | 2.645.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | EC (Escherichia coli) broth |
1 | chai | Đức | 1.478.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Dung dịch Crom - AAS
Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố crom |
1 | chai | Đức | 847.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | ATU
N-Allylthiourea |
1 | chai | Đức | 2.286.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | (PbCO3)2.Pb(OH)2
LEAD(2) CARBONATE BASIC (PBCO3)2.PB(OH)2 |
1 | chai | Trung Quốc | 670.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Boric acid- H3BO3
Boric acid 99.9999 Suprapur |
1 | chai | Đức | 936.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | C12H25NaO4S- natri dodecan- 1- sulfunic
Dodecyl sodium sulfate |
1 | chai | Mỹ | 1.113.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Silicagel bột - nhồi cột |
1 | chai | Đức | 1.862.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Na3PO4
tri-Sodium phosphate dodecahydrate |
1 | chai | Mỹ | 2.434.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | NaClO- dung dịch
Sodium hypochlorite solution |
1 | chai | Đức | 1.580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | K2PtCl6
Potassium hexachloroplatinate(IV) |
1 | chai | Đức | 16.361.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | CoCl2. 6 H2O
Cobalt(II) chloride hexahydrate |
1 | chai | Mỹ | 3.479.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Perchloric acid
HClO4 |
1 | chai | Mỹ | 2.168.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Màng lọc sợi thủy tinh A/E đường kính 82.5mm -
giấy lọc bui khí Công Nghiệp |
1 | hộp | Mỹ | 3.341.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | 2-Propanol
Iso Propanol |
1 | chai | Mỹ | 845.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Thorin indicator for sulfate titration |
1 | chai | Mỹ | 3.089.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/B 1.0um, 25mm |
1 | hộp | Anh | 658.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Dung dịch chuẩn độ đục 0NTU |
2 | chai | Mỹ | 4.174.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Dung dịch chuẩn độ đục 126NTU |
2 | chai | Mỹ | 4.174.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Dung dịch chuẩn độ đục 1000NTU |
2 | chai | Mỹ | 4.174.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Dung dịch chuẩn độ mặn 3ppt |
2 | chai | Romania | 562.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Dung dịch chuẩn độ mặn 35ppt |
2 | chai | Romania | 653.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Dung dịch chuẩn KCl 0,01mol/l
Potassium chloride solution (nominal 1.41 mS/cm) |
2 | chai | Đức | 1.877.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Dung Dịch Hiệu Chuẩn ORP 240 mV |
2 | chai | Romania | 653.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Chai bảo quản hóa chất màu nâu 500ml |
10 | cái | Trung Quốc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Bình định mức 25ml |
10 | cái | Đức | 118.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Bình định mức 50ml |
15 | cái | Đức | 137.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Bình định mức 100ml |
15 | cái | Đức | 122.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Bình định mức 250ml |
15 | cái | Đức | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Bình định mức 500ml , nút nhựa |
15 | cái | Đức | 301.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Bình định mức 1000ml |
10 | cái | Đức | 316.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Cốc thủy tinh 50ml |
10 | cái | Đức | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Cốc thủy tinh 250ml |
10 | cái | Đức | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Cốc thủy tinh 100ml |
10 | cái | Đức | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Cốc thủy tinh 1000ml |
10 | cái | Đức | 136.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Chai BOD |
10 | cái | Mỹ | 511.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Bình nhỏ giọt |
10 | cái | Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Bình chưng cất cổ nhám 500ml |
10 | cái | Đức | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Bình chưng cất cổ nhám 1000ml |
10 | cái | Đức | 586.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Bình tam giác 25ml |
20 | cái | Đức | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Bình tam giác 50ml |
20 | cái | Đức | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Bình tam giác 100ml |
20 | cái | Đức | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Bình tam giác 250ml |
20 | cái | Đức | 341.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Bình tam giác 500ml |
10 | cái | Đức | 868.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Cột sắc ký thủy tinh 400mm , khóa PTFE |
1 | cái | Đức | 1.873.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Cốc nhựa |
10 | cái | Đức | 93.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Pipet 1ml |
10 | cái | Nhật Bản | 64.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Pipet 5ml |
10 | cái | Đức | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Pipet 10ml |
10 | cái | Đức | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Đầu cone 0,1ml-0.2ml |
2 | túi | Đức | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Đầu cone 1ml |
2 | túi | Đức | 304.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Đầu cone 5ml |
2 | túi | Đức | 739.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Đũa thủy tinh |
10 | cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Ống phá mẫu có nắp kín |
15 | cái | Đức | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Ống chứa mẫu 15ml (có nắp) |
15 | cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Ống đong 250ml |
10 | cái | Đức | 262.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Ống đong 100ml |
10 | cái | Đức | 137.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Phễu chiết 500ml |
10 | cái | Đức | 488.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Phễu chiết 1000ml |
5 | cái | Đức | 781.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Ống nghiệm không nắp |
10 | ống | Đức | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Ống nghiệm có nắp chịu nhiệt 16x160mm |
15 | ống | Đức | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Ống nghiệm |
1 | hộp | Đức | 985.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Đĩa petri thủy tinh 100 x 15 mm |
15 | cái | Đức | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Đĩa petri thủy tinh 80*15mm |
10 | cái | Đức | 56.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Ống durham 6x30mm |
1000 | ống | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Quả bóp cao su có bi |
10 | cái | Việt Nam | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Quả bóp cao su không bi |
10 | cái | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Quả bóp cao su 2ml, lỗ ø 5mm |
5 | Hộp | Đức | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Bình tia nước cất 500 ml |
10 | cái | Đức | 64.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Bình tia nước cất 1000 ml |
10 | cái | Đức | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Buret chuẩn độ 25ml 0,05ml |
5 | cái | Đức | 782.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Buret chuẩn độ 10ml 0,02ml |
5 | cái | Đức | 570.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Chậu thủy tinh 30 cm |
10 | cái | Việt Nam | 138.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Cuvet thạch anh 10mm |
4 | cái | Mỹ | 1.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Cuvet thủy tinh 40mm |
4 | cái | Trung Quốc | 305.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Septa reorder |
5 | hộp | Mỹ | 2.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Cuvet lò graphit
THGA Cuvette graphite |
5 | hộp | Mỹ | 25.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | SPE Cartridges - SIL
CỘT CHIẾT PHA RẮN SILICA- UNBOUNDED SILICA GEL (SILICA) |
10 | hộp | Đài Loan | 1.180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Chai bảo quản hóa chất màu nâu 1000ml |
20 | cái | Trung Quốc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Chai bảo quản hóa chất màu nâu 200ml |
20 | cái | Trung Quốc | 43.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Sample Cup 2.ml |
2 | túi | Mỹ | 2.465.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Sample Cup 7.ml |
5 | túi | Mỹ | 1.532.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Pipet paster nhựa 1ml |
100 | Cái | Trung Quốc | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Pipet pasteur thủy tinh |
2 | hộp | Đức | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Pipet pasteur thủy tinh |
2 | hộp | Đức | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Ống ly tâm đáy tròn 100ml |
120 | cái | Trung Quốc | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Ống Fancol nhựa 50ml đầu nhọn |
5 | túi | Đức | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Cột khử nitrate nhồi hạt Cadimi |
4 | cái | Việt Nam | 1.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Thìa thủy tinh - lấy hóa chất 15 cm |
10 | cái | Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Thìa inox 304 - lấy hóa chất 13 cm |
5 | cái | Việt Nam | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Thìa inox 304 - lấy hóa chất 26 cm |
5 | cái | Việt Nam | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Bộ lọc vi sinh thủy tinh 47 mm |
2 | bộ | Đức | 13.580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Vial 2ml dùng cho autosampler máy sắc ký - có nắp |
5 | hộp | Đức | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Lọ thủy tinh nâu 40ml đựng mẫu, hóa chất |
10 | cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O
Ammonium iron(II) sulfate hexahydrate |
1 | chai | Đức | 1.073.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | (NH4)6Mo7O24.4H2O
Ammonium heptamolybdate tetrahydrate |
1 | chai | Đức | 2.207.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cuộc đời quá ngắn, mà nghề thì quá dài để học. "
Hippocrates
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...