Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T |
471.190.000 VND | 471.190.000 VND | 60 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Piracetam |
2 | Lọ | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Acid mefenamic |
1 | Lọ | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Domperidon maleat |
1 | Lọ | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Vitamin E (dl-alphatocopheryl acetat) |
3 | Lọ | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Cephalexin |
4 | Lọ | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Dexamethason acetate |
3 | Lọ | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Dexamethason |
3 | Lọ | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Propyl paraben |
3 | Lọ | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Curcumin |
2 | Lọ | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Quercetin |
2 | Lọ | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Vitamin A palmitat |
2 | Lọ | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Thiamin nitrat |
2 | Lọ | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Thiamin hydroclorid |
2 | Lọ | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Riboflavin |
2 | Lọ | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Pyridoxin hydroclorid |
2 | Lọ | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cyanocobalamin |
2 | Lọ | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cafein |
2 | Lọ | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Acid ascorbic |
1 | Lọ | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Loperamid hydroclorid |
2 | Lọ | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Địa hoàng/Sinh địa |
1 | Lọ | Việt Nam | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Hoàng kỳ |
1 | Lọ | Việt Nam | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Diệp hạ châu |
1 | Lọ | Việt Nam | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Diệp hạ châu đắng |
1 | Lọ | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Mộc hương |
1 | Lọ | Việt Nam | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Đương quy |
1 | Lọ | Việt Nam | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Hà thủ ô đỏ |
1 | Lọ | Việt Nam | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Ý dĩ |
1 | Lọ | Việt Nam | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Ngưu tất |
1 | Lọ | Việt Nam | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Xuyên khung |
1 | Lọ | Việt Nam | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Cam thảo |
1 | Lọ | Việt Nam | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Nhân trần |
1 | Lọ | Việt Nam | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Nghệ |
1 | Lọ | Việt Nam | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Đinh lăng |
1 | Lọ | Việt Nam | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Câu kỷ tử |
1 | Lọ | Việt Nam | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bạch truật |
1 | Lọ | Việt Nam | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bạch thược |
1 | Lọ | Việt Nam | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bạch chỉ |
1 | Lọ | Việt Nam | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Gừng |
1 | Lọ | Việt Nam | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Actiso |
1 | Lọ | Việt Nam | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Độc hoạt |
1 | Lọ | Việt Nam | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Khương hoạt |
1 | Lọ | Việt Nam | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bách bộ |
1 | Lọ | Việt Nam | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Ích mẫu |
1 | Lọ | Việt Nam | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Hoàng bá |
1 | Gói | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Đầu tip có lọc 1000ul, |
2 | Hộp | Mỹ | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Vial 4ml |
1 | Hộp | Trung Quốc | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Cối, chày thuỷ tinh |
5 | Bộ | Trung Quốc | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Đầu côn 10 ml |
1 | Gói | Ý | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Đầu côn xanh 1ml |
1 | Gói | Đức | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Thìa múc hoá chất |
3 | Cái | Đức | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Cuvet than chì cho máy Hitachi Z-2000 |
1 | Hộp | Mỹ | 36.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bơm tiêm 5ml |
2 | Hộp | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Bơm tiêm 10 ml |
4 | Hộp | Việt Nam | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Giấy lọc định lượng |
20 | Hộp | Trung Quốc | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bản mỏng silicagen |
2 | Hộp | Đức | 2.520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Giấy lọc 60x60 |
30 | Tờ | Trung Quốc | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Ống mao quản chấm sắc ký |
5 | Ống | Đức | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Đầu lọc PTFE 0.45um x 25 mm |
4 | Hộp | Đức | 2.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Màng lọc Cellulose Acetate, 0.45um x 47mm |
4 | Hộp | Đức | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Parafilm |
1 | Cuộn | Mỹ | 910.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Chai trắng nắp vặn 1000 ml |
5 | Cái | Đức | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Cột C18 |
4 | Cái | Nhật Bản | 14.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Tiền cột C18 |
1 | Bộ | Nhật Bản | 8.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Cột C8 |
2 | Cái | Nhật Bản | 15.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Pipet thẳng chia vạch 1ml |
3 | Cái | Đức | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Pipet thẳng chia vạch 2ml |
3 | Cái | Đức | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Pipet thẳng chia vạch 3ml |
3 | Cái | Ấn Độ | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Bình định mức trắng 25 ml |
5 | Cái | Đức | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Bình định mức trắng 50ml |
10 | Cái | Đức | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Bình định mức nâu 200ml |
5 | Cái | Đức | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Bình định mức trắng 100ml |
10 | Cái | Đức | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Bình định mức trắng 500 ml |
5 | Cái | Đức | 370.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Cốc đốt kẻ độ thấp thành 50ml |
5 | Cái | Đức | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Cốc đốt kẻ độ thấp thành 100ml |
5 | Cái | Đức | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Cốc đốt kẻ độ thấp thành 250ml |
5 | Cái | Đức | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Phễu thủy tinh phi 10 |
10 | Cái | Trung Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Vial (đựng mẫu sắc ký) Màu |
2 | Hộp | Trung Quốc | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Vial (đựng mẫu sắc ký) Trắng |
2 | Hộp | Trung Quốc | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Giấy đo pH |
1 | Tệp | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Bình cầu tròn nhám 1000 ml |
2 | Cái | Ấn Độ | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Bình định mức trắng 1000ml |
2 | Cái | Đức | 570.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Quả bóp 3 van |
3 | Cái | Đức | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Ống đong đế lục giác 1000 ml |
1 | Cái | Đức | 1.010.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Bình định mức trắng 2000ml |
1 | Cái | Đức | 1.010.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Que cấy tròn |
1 | Túi | Đức | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Chổi rửa dụng cụ loại nhỏ |
30 | Cái | Trung Quốc | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Chổi rửa dụng cụ loại to |
30 | Cái | Trung Quốc | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Methanol HPLC |
25 | Chai | Đức | 980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Methanol |
10 | Chai | Trung Quốc | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Acetonitril HPLC |
20 | Chai | Đức | 2.380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Acid sulfuric |
5 | Chai | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Amoniac |
1 | Chai | Đức | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Amoniac |
3 | Chai | Trung Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Acid hydroclorid |
20 | Chai | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Acid hydroclorid |
3 | Chai | Mỹ | 1.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Tetra-n-butylamonihydroxyd |
2 | Chai | Đức | 1.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Triethylamin |
1 | Chai | Đức | 1.670.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Diethylamin |
1 | Chai | Đức | 1.440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Ethanol |
3 | Chai | Đức | 1.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Acid Tartaric |
1 | Chai | Trung Quốc | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Acid formic |
2 | Chai | Trung Quốc | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Diethyl ether |
10 | Chai | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Cloroform |
15 | Chai | Việt Nam | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Toluen |
8 | Chai | Trung Quốc | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Ethanol 96 |
70 | Chai | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Ethanol tuyệt đối |
50 | Chai | Việt Nam | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Cồn 70 |
1 | Can | Việt Nam | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Sodium hydroxide |
1 | Chai | Mỹ | 520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Sodium hydroxide |
10 | Chai | Trung Quốc | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Polyethylene glycol 400 (PEG 400) |
1 | Chai | Đức | 1.870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Cyclohexan |
3 | Chai | Trung Quốc | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | 1- Propanol |
1 | Chai | Đức | 4.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | 2-propanol |
1 | Chai | Đức | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Ethyl acetat |
7 | Chai | Trung Quốc | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | n-hexan |
3 | Chai | Trung Quốc | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | n-hexan |
2 | Chai | Mỹ | 2.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | n-butanol |
4 | Chai | Trung Quốc | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | 1-butanol |
1 | Chai | Đức | 2.730.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Benzen |
2 | Chai | Trung Quốc | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Isobutanol |
1 | Chai | Trung Quốc | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Isobutanol |
1 | Chai | Đức | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Dinatrihydrophosphat (Na2HPO4) |
4 | Chai | Trung Quốc | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Dinatrihydrophosphat (Na2HPO4) |
1 | Chai | Đức | 1.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Kali dihydrophosphat (KH2PO4) |
4 | Chai | Trung Quốc | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Kali dihydrophosphat (KH2PO4) |
2 | Chai | Đức | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | KI |
1 | Chai | Mỹ | 2.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Dimethylsulfoxid |
1 | Chai | Mỹ | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Acid acetic |
2 | Chai | Mỹ | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Acetic acid |
4 | Chai | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | n-Butyl acetate |
1 | Chai | Mỹ | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Dicloromethane |
1 | Chai | Mỹ | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Triethanolamine |
1 | Chai | Pháp | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | L-isoleucin |
1 | Lọ | Mỹ | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Calcon |
1 | Lọ | Trung Quốc | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Composite 5 (Dùng cho máy Karl Fischer) |
1 | Chai | Mỹ | 6.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Methanol dry (Dùng cho máy Karl Fischer) |
1 | Chai | Mỹ | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Sodium perchlorate |
1 | Chai | Mỹ | 1.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Trypsin |
1 | Chai | Trung Quốc | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Aluminium oxide |
1 | Chai | Mỹ | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Xanh tetrazolium |
1 | Chai | Mỹ | 4.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Butyl clorid |
1 | Chai | Mỹ | 4.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Arsen standard solution |
1 | Chai | Bulgaria | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Sodium borohydride - NaBH4 |
1 | Chai | Tây Ban Nha | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Nitric acid 65% |
1 | Chai | Mỹ | 2.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | CuSO4.5H2O |
1 | Chai | Trung Quốc | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Alatoxin tổng số |
1 | Lọ | Singapore | 3.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Acetandehyde |
1 | Lọ | Đức | 1.670.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Ethylacetate |
2 | Lọ | Đức | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | 1-butanol |
2 | Lọ | Đức | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Isobutanol (2-Methyl-1-propanol) |
1 | Lọ | Đức | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Ethylenedinitrilotetraacetic acid, disodium salt dihydrate (Na-EDTA) |
1 | Chai | Đức | 2.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Florua |
1 | Chai | Bulgaria | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Nitrit |
1 | Chai | Bulgaria | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Phosphoric acld |
1 | Chai | Đức | 2.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Ammonium acetate |
1 | Chai | Đức | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | 1-Heptane sulfonic acid sodium salt |
1 | Chai | Mỹ | 3.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Nitrat |
1 | Chai | Bulgaria | 1.610.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Pepton |
1 | Chai | Đức | 5.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Glycerol |
1 | Chai | Mỹ | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Rappaport Vassiliadis Salmonella Enrichm |
1 | Chai | Ấn Độ | 2.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Mueller Kauffman Tetrathionate |
1 | Chai | Ấn Độ | 2.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Triple sugar iron agar (TSI) |
1 | Chai | Đức | 4.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | DEV Tryptophan broth |
1 | Chai | Ấn Độ | 2.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Lactose Sulphite Broth Base |
1 | Chai | Ấn Độ | 1.530.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Sodium metabisulphite |
1 | Chai | Ấn Độ | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Ferric ammonium citrate |
1 | Chai | Ấn Độ | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | MacConkey agar |
1 | Chai | Ấn Độ | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Eugon LT 100 Broth Base |
1 | Chai | Ấn Độ | 1.820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Cooked M Medium |
1 | Chai | Ấn Độ | 4.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Ống chuẩn HCl 0,1 N |
2 | Ống | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Ống chuẩn H2SO4 0,1 N |
2 | Ống | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Ống chuẩn AgNO3 0,1N |
2 | Ống | Việt Nam | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Ống chuẩn Kali permanganat 0,1N |
1 | Ống | Việt Nam | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Ống chuẩn Trilon B 0,05M |
2 | Ống | Việt Nam | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Ống chuấn Natrithiosulfat 0,1N |
3 | Ống | Việt Nam | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Tạp B của Meloxicam |
1 | Lọ | Việt Nam | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Palmatin clorid |
1 | Lọ | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Acetylcystein |
2 | Lọ | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Amoxycilin trihydrat |
5 | Lọ | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Acyclovir |
1 | Lọ | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Glucosamin HCl |
4 | Lọ | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Piroxicam |
1 | Lọ | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Albendazol |
1 | Lọ | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Paracetamol |
3 | Lọ | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Clotrimazol |
1 | Lọ | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Mebendazol |
1 | Lọ | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Aspirin |
2 | Lọ | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Berberin clorid |
1 | Lọ | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Betamethason |
1 | Lọ | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Ciprofloxacin hydroclorid |
2 | Lọ | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Ibuprofen |
1 | Lọ | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Metronidazol |
2 | Lọ | Việt Nam | 425.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại