Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn8021547285 | Cửa hàng Phân Phối sản phẩm Vật tư Khoa Học Kỹ Thuật Thăng Long |
289.268.000 VND | 289.268.000 VND | 30 ngày | 31/08/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gel silicon (chống thấm khí) |
2 | ống 100g | Việt Nam | 198.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Axit HCl đặc 36,5%, >99% |
10 | chai 500 ml | Trung Quốc | 48.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
3 | NaOH chuẩn 1M (ampo pha 1 lit) |
15 | ampo 1 lít | Merck | 497.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
4 | KCl rắn khan, >99% |
5 | chai 500 g | Trung Quốc | 73.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
5 | HNO3 đặc 65%, >99% |
10 | chai 500 ml | Trung Quốc | 49.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Na2CO3 rắn, >99% |
2 | chai 500 g | Trung Quốc | 68.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
7 | NaCl rắn, >99% |
3 | chai 500 g | Trung Quốc | 47.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
8 | CuSO4 rắn, >99% |
2 | chai 500 g | Trung Quốc | 119.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
9 | ZnCl2 rắn, >99% |
3 | chai 500 g | Trung Quốc | 119.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
10 | Zn(CH3COO)2, rắn, >99% |
5 | chai 500 g | Hàn Quốc | 297.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Dầu chạy bơm chân không, độ nhớt >~ 100, chịu nhiệt độ cao |
3 | chai 1.5L | Hàn Quốc | 199.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
12 | Cồn ethanol tuyệt đối, >99,5% |
20 | chai 1 lit | Việt Nam | 49.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
13 | H2O2 đặc, > 99% |
10 | chai 500 ml | Anh | 248.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
14 | H2SO4 đặc, >99% |
10 | lít | Trung Quốc | 146.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
15 | FeCl3 rắn, > 99% |
5 | lọ | Trung Quốc | 146.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
16 | Aceton, > 99% |
5 | lit | Trung Quốc | 146.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
17 | Iron-II sulphate, >99% |
3 | chai 500 g | Trung Quốc | 146.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
18 | n-Hexane, >99.5% |
15 | chai 500 ml | Trung Quốc | 146.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
19 | Diesel thương mại |
15 | lít | Việt Nam | 29.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
20 | Khí N2 lỏng, >99% |
2 | bình 12L | Việt Nam | 1.998.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
21 | xăng thương mại |
5 | lit | Việt Nam | 29.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
22 | Hạt silicagel hút ẩm, trắng, 3-5mm, có khả năng hút ẩm mạnh tối thiểu 35% khối lượng |
2 | kg | Đức | 1.490.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
23 | Toluene, >99.5% |
5 | chai 500 mL | Trung Quốc | 98.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
24 | KMnO4 rắn, > 99.5% |
2 | chai 250 g | Anh | 179.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
25 | Nhớt Castrol thương mại |
5 | chai 1 lit | Việt Nam | 48.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
26 | Dung dịch TEA (Triethanol amine) hoặc DEA (Diethanol Amine), >99% |
5 | chai 500ml | Trung Quốc | 176.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
27 | Poly dimethyl siloxan (PDMS), > 99,5% |
3 | chai 500mL | Sigma | 2.997.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
28 | Hạt nhựa HDME, >99% |
3 | chai 500g | Sigma | 500.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
29 | TiO2 rắn, bột, >99.5% |
3 | chai 100g | Sigma | 500.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
30 | Octadecyltrimethoxysilane, 99.5% |
3 | lọ 250g | Sigma | 4.000.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
31 | chhorofro, >99% |
3 | chai 500mL | Sigma | 400.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
32 | silicone oil, >99% |
3 | chai 500mL | Sigma | 300.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
33 | isopropanol, >99% |
8 | chai 500mL | Trung Quốc | 60.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
34 | ethanol tinh khiết, >99.5% |
40 | chai 500mL | Trung Quốc | 49.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
35 | Cacbon nanotube (CNT), >99.5% |
2 | chai 25g | Sigma | 3.500.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
36 | Graphit, >99.5% |
3 | chai 50g | Sigma | 800.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
37 | aniline, >99% |
3 | chai 500mL | Sigma | 350.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
38 | acetonitrile, >99.5%, GC |
3 | chai 500mL | Sigma | 350.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
39 | 3,5-bis (trifluoromethyl) aniline, >99.5% |
2 | chai 500mL | Sigma | 400.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
40 | Molybdenum disulfide power, >99.5% |
3 | chai 100g | Sigma | 500.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
41 | Tấm nhựa PU, dày 3-5 mm |
10 | tấm 1m2 | Việt Nam | 195.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
42 | 4-(heptadecafluorooctyl) aniline, >99.5% |
2 | chai 500mL | Sigma | 500.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
43 | Dodecyltrimethoxysilane, >99.5% |
3 | chai 500mL | Sigma | 3.500.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
44 | Tetraethylorthosilicate, >99.5% |
2 | chai 500mL | Sigma | 2.500.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
45 | silica nanoparticles, >99.5% |
3 | chai 500mL | Sigma | 1.190.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
46 | trichloro(octadecyl)silane, >99.5% |
2 | 5g | Sigma | 3.000.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
47 | Tris(hydro xymethyl)aminomethane, >99.5% |
3 | chai 500mL | Sigma | 500.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
48 | Paraffin oil, > 99% |
10 | chai 500mL | Sigma | 300.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
49 | Crude oil (thương mại, dầu nhẹ) |
10 | chai 500mL | Sigma | 300.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
50 | Fe3O4 bột rắn, >99% |
3 | chai 500g | Sigma | 248.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
51 | Ethylene glycol, >99% |
2 | chai 500mL | Sigma | 300.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
52 | melamine-formaldehyde sponge/foam (thương mại) |
20 | tấm 1m | Sigma | 95.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
53 | polyethylene sponge/foam (thương mại) |
20 | tấm 1m | Sigma | 95.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
54 | polyurethane sponge/foam (thương mại) |
20 | tấm 1m | Sigma | 95.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
55 | Tris (hydroxymethyl) aminomethane, >99.5% |
3 | chai 500ml | Sigma | 400.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
56 | anhydrous ethanol, >99.5% |
3 | chai 500ml | Sigma | 400.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
57 | CrO3 rắn, >99% |
4 | chai 500g | Sigma | 450.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
58 | dopamine, >99.5% |
3 | chai 250 g | Sigma | 600.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
59 | 1H,1H, 2H,2H-perfluorodycyltrimethoxysilane, >99.5% |
3 | chai 100g | Sigma | 2.000.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
60 | petroleum ether, >99.5% |
2 | chai 500mL | Sigma | 480.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
61 | gasoline (thương mại) |
4 | chai 1L | Sigma | 380.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
62 | Kerosene (thuong mại) |
4 | chai 1L | Sigma | 380.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
63 | lubricate oil (thương mại) |
4 | chai 1L | Sigma | 380.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
64 | Sudan Red, >99.5% |
2 | chai 1L | Sigma | 800.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
65 | 1H,1H,2H,2H-perfluorodecanethiol (PFDT), >99.5% |
2 | chai 500mL | Sigma | 2.497.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
66 | polypropylene sponge, thương mại |
5 | tấm 1m | Sigma | 500.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
67 | Dopamine hydrochloride (DA), >99.5% |
5 | chai 500mL | Sigma | 450.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
68 | Methylene blue, >99% |
5 | chai 250mL | Sigma | 290.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
69 | commercial polyurethane |
5 | chai 500mL | Sigma | 450.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
70 | Ethanol amin, >99.5% |
5 | chai 500mL | Sigma | 492.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
71 | 2-methoxyethanol, >99.5% |
5 | chai 500mL | Sigma | 400.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
72 | Găng tay y tế TOPGLOVE |
10 | hộp 50 đôi | Việt Nam | 100.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
73 | Khăn giấy lụa (hộp tissue) |
20 | cái | Việt Nam | 30.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
74 | Khăn vải lau bàn (28cm x 28 cm) |
50 | cai | Việt Nam | 22.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
75 | Nước rửa sunlight (chai 750 ml) |
5 | chai | Việt Nam | 48.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
76 | Nhíp gấp mẫu (thép không gỉ, 18cm x 18 cm) |
15 | cái | Việt Nam | 50.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
77 | Giấy quỳ tím (hộp 100 miếng) |
8 | hộp | Việt Nam | 30.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
78 | Ống nghiệm (thuỷ tinh, chịu nhiệt, 16x100mm) |
100 | cái | IsoLab | 5.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
79 | Đũa thủy tinh (phi 6 x 300mm) |
10 | chiếc | IsoLab | 6.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
80 | Chổi rửa ống nghiệm (chổi cước, 20 cm) |
20 | cái | IsoLab | 10.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
81 | Cốc thuỷ tinh chịu nhiệt 1000 ml |
15 | cái | IsoLab | 280.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
82 | Cốc thuỷ tinh chịu nhiệt 500 ml |
14 | cái | IsoLab | 250.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
83 | Cốc thuỷ tinh chịu nhiệt 250 ml |
12 | cái | IsoLab | 200.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
84 | Găng tay chống axit (45 cm) |
20 | đôi | Việt Nam | 120.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
85 | Nước rửa tay LifeBouy chai 180 ml |
5 | chai | Việt Nam | 44.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
86 | Hộp nhựa đựng mẫu (chia 4-8 ô ~10 cm) |
200 | chiếc | Việt Nam | 40.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
87 | Pipet nhỏ giọt thuỷ tinh + đầu típ cao su) |
10 | hộp 100 cái | Việt Nam | 300.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
88 | Bơm hút chân không:
- Công suất 130-180W
- Có đồng hồ theo dõi áp suất
- Lực hút: 2-4Pa
- Lưu lượng: 2-4 m3/h
- Điện áp 220V 50hz |
2 | chiếc | Việt Nam | 5.980.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
89 | Can nhựa đựng hoá chất thải (10L) |
10 | chiếc | Việt Nam | 98.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
90 | Can nhựa đựng nước cất (10L) |
15 | chiếc | Việt Nam | 97.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
91 | Bình tia (nhựa, vòi cố định, 500 ml) |
10 | cái | Việt Nam | 100.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
92 | Máy sấy tóc (công suất ~ 1000W, ngắt điện khi quá tải, có tuỳ chỉnh tốc độ sấy) |
2 | cái | Việt Nam | 700.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
93 | Micropipette :
- Range: 0,5-10 µl; 2-20 µl; 20-200 µl; 100-1000 µl); 1000-5000 µl)
- Sai số 1-5%, chịu nhiệt, 1-8 kênh |
5 | cái | Việt Nam | 2.490.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
94 | Cốc nhựa teflon Isolab chịu nhiệt từ -200 đến 400 độ C; thể tích 250 ml |
10 | cái | Việt Nam | 798.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
95 | Ống ly tâm nhựa 15-50 ml |
200 | cái | Việt Nam | 20.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
96 | Dây dẫn các loại (ổ cắm điện 5-10m; 10-20A (5 cái); Cáp chuyển đổi HDMI - USB typeC; RS232) |
10 | - | Việt Nam | 200.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
97 | Vial thuỷ tinh 2 ml |
50 | cái | Việt Nam | 48.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
98 | Đĩa petri thuỷ tinh 10 x 100 mm |
50 | cái | Việt Nam | 20.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
99 | Buret thuỷ tinh 50 ml, thẳng, chia 0.1ml, Duran/Isolab |
10 | cái | IsoLab | 450.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
100 | Bộ giá đỡ (chân đế thép + thanh sắt), kẹp đa năng |
10 | bộ | Việt Nam | 200.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
101 | Khẩu trang hoạt tính |
10 | hộp | Việt Nam | 60.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
102 | Thìa lấy hoá chất thép không gỉ, 2 đầu múc, kt 200mm |
10 | cái | Việt Nam | 19.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
103 | Đĩa cân nhựa vuông 100 ml |
50 | chiếc | Việt Nam | 10.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
104 | Ống cao su chịu nhiệt (phi 10) |
10 | mét | Việt Nam | 15.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
105 | pipet 100 ml, isolab |
5 | cái | IsoLab | 250.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
106 | Pipet 50 ml, isolab |
8 | cái | IsoLab | 193.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
107 | Pipet 25 ml, isolab |
9 | cái | IsoLab | 177.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
108 | Pipet 20 ml, isolab |
10 | cái | IsoLab | 160.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
109 | Pipet 10 ml, isolab |
5 | cái | IsoLab | 149.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
110 | Pipet 5 ml, isolab |
10 | cái | IsoLab | 140.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
111 | Pipet 2 ml, isolab |
10 | cái | IsoLab | 130.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
112 | Pipet 1 ml, isolab |
6 | cái | IsoLab | 100.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
113 | Bóp cao su 3 vale có nút trên |
10 | cái | Trung Quốc | 49.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
114 | Bình định mức 50 ml, isolab |
10 | cái | IsoLab | 180.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
115 | Bình định mức 100 ml,misolab |
10 | cái | IsoLab | 250.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
116 | Bình định mức 250 ml,isolab |
10 | cái | IsoLab | 250.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
117 | Bình định mức 500 ml, isolab |
10 | cái | IsoLab | 280.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
118 | Bình định mức 1000 ml, isolab |
10 | cái | IsoLab | 450.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
119 | Ống đong thuỷ tinh 250 ml, isolab |
5 | cái | IsoLab | 195.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
120 | Ống đong thuỷ tinh 100 ml, isolab |
5 | cái | IsoLab | 180.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
121 | Ống đong thuỷ tinh 50 ml, isolab |
8 | cái | IsoLab | 150.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
122 | Bình hút ẩm có vòi, ~5L, Duran |
9 | cái | IsoLab | 800.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
123 | Cố thuỷ tinh 150 ml, isolab |
10 | cái | IsoLab | 200.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
124 | Cốc thuỷ tinh 50 ml, isolab |
10 | cái | IsoLab | 146.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
125 | Bình tam giác 1000 ml, isolab |
10 | cái | IsoLab | 250.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
126 | Bình tam giác 100 ml, isolab |
10 | cái | IsoLab | 100.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
127 | Mút cao su cho các bình tam giác 100 và 1000ml |
2 | chiếc | Việt Nam | 500.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
128 | Cá từ 1cm (3); 2cm (4); 4cm (3) |
10 | cái | Việt Nam | 48.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
129 | Đầu tuýp micropipete (0,5-10 µl; 2-20 µl; 20-200 µl; 100-1000 µl); 1000-5000 µl) |
10 | hộp | Việt Nam | 500.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
130 | Bình tam giác thuỷ tinh 500 ml, isolab |
10 | cái | Việt Nam | 250.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
131 | Nam châm từ (10x20x100mm) |
2 | cái | Việt Nam | 300.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
132 | Giấy nhám P240, A4 |
50 | tấm | Việt Nam | 4.900 | Bảng chào giá hàng hóa |
133 | Găng tay chịu nhiệt (30-50cm) |
5 | đôi | Việt Nam | 100.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
134 | Ống đong thuỷ tinh 1000mL, isolab |
5 | cái | IsoLab | 297.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
Đóng lại