Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0309984729 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI BÌNH DƯƠNG | 625.128.060 | 1.111.998.550 | 3 | Xem chi tiết |
2 | vn0302790072 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỒNG HẠNH | 447.843.060 | 789.285.000 | 1 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 2 nhà thầu | 1.072.971.120 | 1.901.283.550 | 4 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thuốc thử xét nghiệm Glucose |
1001190
|
8.100 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 31.978.800 | |
2 | Thuốc thử xét nghiệm Urea UV |
41041
|
8.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 42.840.000 | |
3 | Thuốc thử xét nghiệm Creatinine |
1001111
|
8.100 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 37.081.800 | |
4 | Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol |
SP41021
|
3.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 10.773.000 | |
5 | Thuốc thử xét nghiệm Triglycerides |
SP41031
|
3.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 18.837.000 | |
6 | Thuốc thử xét nghiệm HDL Cholesterol |
MI1001096
|
2.625 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 120.448.125 | |
7 | Thuốc thử xét nghiệm AST/GOT |
41272
|
2.750 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 13.629.000 | |
8 | Thuốc thử xét nghiệm ALT/GPT |
41282
|
2.750 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 13.629.000 | |
9 | Thuốc thử xét nghiệm Gamma GT |
41292
|
2.500 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 14.175.000 | |
10 | Thuốc thử xét nghiệm Amylase |
MI41201
|
700 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 26.313.000 | |
11 | Thuốc thử xét nghiệm acid uric |
41002
|
1.500 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 12.726.000 | |
12 | Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin Direct |
1001047
|
1.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 5.040.000 | |
13 | Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin Total |
1001046
|
1.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 5.040.000 | |
14 | Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng sinh hóa |
1002210
|
200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 22.680.000 | |
15 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa |
1002012
|
260 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 25.935.000 | |
16 | Thuốc thử xét nghiệm CRP |
SP1107001
|
969 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 38.256.120 | |
17 | Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng CRP |
1102114
|
38 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 3.591.000 | |
18 | Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng CRP |
1102115
|
38 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 3.591.000 | |
19 | Thuốc thử xét nghiệm iron |
MD1001247
|
600 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 6.615.000 | |
20 | Thuốc thử xét nghiệm Calcium |
MX1001065
|
2.500 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 4.725.000 | |
21 | Thuốc thử xét nghiệm Total Protein |
1001291
|
1.500 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 5.386.500 | |
22 | Thuốc thử xét nghiệm Albumin |
1001020
|
1.500 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 5.985.000 | |
23 | Thuốc thử xét nghiệm CK-MB |
MI41254
|
1.750 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 34.545.000 | |
24 | Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng CK-MB |
1002260
|
80 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 3.990.000 | |
25 | Thuốc thử xét nghiệm Cholinesterase |
1001100
|
625 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 3.241.875 | |
26 | Nước rửa máy xét nghiệm sinh hóa |
1009020
|
500 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 52.500 | |
27 | Nước rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
SP2208
|
2.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 210.000 | |
28 | Thuốc thử xét nghiệm Ethanol |
930108
|
840 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 31.752.000 | |
29 | Cóng đựng mẫu dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
HDSC25
|
5.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 4.200.000 | |
30 | Chất hiệu chuẩn/kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng Ethanol |
933060
|
80 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 8.400.000 | |
31 | Dung dịch pha loãng |
HR5020
|
820 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Áo | 137.760.000 | |
32 | Dung dịch rửa |
HR5120
|
120 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Áo | 14.399.280 | |
33 | Dung dịch ly giải hồng cầu |
HR5101
|
20.600 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Áo | 73.542.000 | |
34 | Kiểm chuẩn |
HR9161
|
14 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Áo | 73.500 | |
35 | Kiểm chuẩn |
HR9161
|
14 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Áo | 73.500 | |
36 | Kiểm chuẩn |
HR9161
|
14 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Áo | 73.500 | |
37 | Dung dịch pha loãng |
HR5020
|
720 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Áo | 120.960.000 | |
38 | Dung dịch phân tích thành phần bạch cầu |
HR5353
|
360 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Áo | 756.000 | |
39 | Dung dịch ly giải hồng cầu |
HR5101
|
18.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Áo | 64.260.000 | |
40 | Dung dịch rửa |
HR5120
|
120 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Áo | 14.399.280 | |
41 | Kiểm chuẩn 3 mức |
HR9351
|
54 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Áo | 21.546.000 | |
42 | APTT |
1709201
|
350 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 13.744.500 | |
43 | PT |
1709224
|
280 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 12.936.000 | |
44 | Fibrinogen |
1709211
|
1.096 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 22.785.840 | |
45 | Tecontrol N |
1709104
|
2 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 600.000 | |
46 | Tecontrol A |
1709106
|
2 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 600.000 | |
47 | Cuvette đông máu |
10020399
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hoà Czech | 13.125.000 | |
48 | Que thử nước tiểu 11 thông số |
U031-111
|
1.000 | test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 3.150.000 | |
49 | Giấy in nhiệt |
XN240181
|
150 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 2.520.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sắc đẹp tệ hơn rượu, nó chuốc say cả người ngắm lẫn chủ nhân. "
Aldous Huxley