Mua sắm hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sử dụng tại Trung tâm Y tế huyện Phụng Hiệp năm 2024 (Gói thầu gồm 05 phần riêng biệt)

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
5
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua sắm hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sử dụng tại Trung tâm Y tế huyện Phụng Hiệp năm 2024 (Gói thầu gồm 05 phần riêng biệt)
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
2.223.734.050 VND
Ngày đăng tải
10:24 04/09/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
258/QĐ-TTYT.HPH
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Trung tâm Y tế huyện Phụng Hiệp
Ngày phê duyệt
30/08/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0309984729 CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI BÌNH DƯƠNG 625.128.060 1.111.998.550 3 Xem chi tiết
2 vn0302790072 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỒNG HẠNH 447.843.060 789.285.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 2 nhà thầu 1.072.971.120 1.901.283.550 4

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Thuốc thử xét nghiệm Glucose
1001190
8.100 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 31.978.800
2 Thuốc thử xét nghiệm Urea UV
41041
8.000 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 42.840.000
3 Thuốc thử xét nghiệm Creatinine
1001111
8.100 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 37.081.800
4 Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol
SP41021
3.000 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 10.773.000
5 Thuốc thử xét nghiệm Triglycerides
SP41031
3.000 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 18.837.000
6 Thuốc thử xét nghiệm HDL Cholesterol
MI1001096
2.625 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 120.448.125
7 Thuốc thử xét nghiệm AST/GOT
41272
2.750 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 13.629.000
8 Thuốc thử xét nghiệm ALT/GPT
41282
2.750 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 13.629.000
9 Thuốc thử xét nghiệm Gamma GT
41292
2.500 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 14.175.000
10 Thuốc thử xét nghiệm Amylase
MI41201
700 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 26.313.000
11 Thuốc thử xét nghiệm acid uric
41002
1.500 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 12.726.000
12 Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin Direct
1001047
1.000 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 5.040.000
13 Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin Total
1001046
1.000 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 5.040.000
14 Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng sinh hóa
1002210
200 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 22.680.000
15 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa
1002012
260 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 25.935.000
16 Thuốc thử xét nghiệm CRP
SP1107001
969 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 38.256.120
17 Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng CRP
1102114
38 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 3.591.000
18 Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng CRP
1102115
38 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 3.591.000
19 Thuốc thử xét nghiệm iron
MD1001247
600 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 6.615.000
20 Thuốc thử xét nghiệm Calcium
MX1001065
2.500 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 4.725.000
21 Thuốc thử xét nghiệm Total Protein
1001291
1.500 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 5.386.500
22 Thuốc thử xét nghiệm Albumin
1001020
1.500 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 5.985.000
23 Thuốc thử xét nghiệm CK-MB
MI41254
1.750 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 34.545.000
24 Vật liệu kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng CK-MB
1002260
80 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 3.990.000
25 Thuốc thử xét nghiệm Cholinesterase
1001100
625 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 3.241.875
26 Nước rửa máy xét nghiệm sinh hóa
1009020
500 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 52.500
27 Nước rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu
SP2208
2.000 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 210.000
28 Thuốc thử xét nghiệm Ethanol
930108
840 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 31.752.000
29 Cóng đựng mẫu dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa
HDSC25
5.000 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 4.200.000
30 Chất hiệu chuẩn/kiểm soát chất lượng xét nghiệm định lượng Ethanol
933060
80 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 8.400.000
31 Dung dịch pha loãng
HR5020
820 lít Theo quy định tại Chương V. Áo 137.760.000
32 Dung dịch rửa
HR5120
120 lít Theo quy định tại Chương V. Áo 14.399.280
33 Dung dịch ly giải hồng cầu
HR5101
20.600 ml Theo quy định tại Chương V. Áo 73.542.000
34 Kiểm chuẩn
HR9161
14 lọ Theo quy định tại Chương V. Áo 73.500
35 Kiểm chuẩn
HR9161
14 lọ Theo quy định tại Chương V. Áo 73.500
36 Kiểm chuẩn
HR9161
14 lọ Theo quy định tại Chương V. Áo 73.500
37 Dung dịch pha loãng
HR5020
720 lít Theo quy định tại Chương V. Áo 120.960.000
38 Dung dịch phân tích thành phần bạch cầu
HR5353
360 lít Theo quy định tại Chương V. Áo 756.000
39 Dung dịch ly giải hồng cầu
HR5101
18.000 ml Theo quy định tại Chương V. Áo 64.260.000
40 Dung dịch rửa
HR5120
120 lít Theo quy định tại Chương V. Áo 14.399.280
41 Kiểm chuẩn 3 mức
HR9351
54 ml Theo quy định tại Chương V. Áo 21.546.000
42 APTT
1709201
350 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 13.744.500
43 PT
1709224
280 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 12.936.000
44 Fibrinogen
1709211
1.096 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 22.785.840
45 Tecontrol N
1709104
2 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 600.000
46 Tecontrol A
1709106
2 ml Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 600.000
47 Cuvette đông máu
10020399
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Cộng hoà Czech 13.125.000
48 Que thử nước tiểu 11 thông số
U031-111
1.000 test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.150.000
49 Giấy in nhiệt
XN240181
150 cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.520.000
MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1155 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1873 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38640 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Sắc đẹp tệ hơn rượu, nó chuốc say cả người ngắm lẫn chủ nhân. "

Aldous Huxley

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây