Mua sắm Hóa chất và dụng cụ

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
150
Số KHLCNT
Gói thầu
Mua sắm Hóa chất và dụng cụ
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
662.353.000 VND
Giá dự toán
662.353.000 VND
Hoàn thành
14:52 08/07/2022
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
45 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0314584187

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA BẰNG

662.350.000 VND 662.350.000 VND 45 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Bột graphite (Dh < 20, KLR = [20-30] g/100ml)
7782-42-5
30 Kg Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Đức 2.329.000
2 H3PO4 (85%)
 7664-93-9
100 Lit Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Trung Quốc 149.600
3 H2SO4 (98%)
7664-38-2
100 Lít Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Trung Quốc 70.400
4 NaOH (99%)
1310-73-2
20 Kg Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Trung Quốc 77.000
5 C2H5OH (99,5%)
64-17-5
100 Lit Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Việt nam 110.000
6 KMnO4 (>99%)
7722-64-7
50 Kg Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Việt nam 165.000
7 H2O2 (30%)
7722-84-1
60 Lít Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Trung Quốc 92.400
8 Vitamin C (99%)
 50-81-7
10 Kg Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Trung Quốc 266.200
9 Natri citrat (99%)
 6132-04-3
10 Kg Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Trung Quốc 330.000
10 D-Glucose (>99%)
 50-99-7
20 Kg Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Trung Quốc 242.000
11 Amonia (25%)
7664-41-7
30 Lít Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Trung Quốc 143.000
12 Ethylene glycol (99,7%)
107-21-1
60 Lit Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Malaysia 330.000
13 Glycerol (99,7%)
56-81-5
60 Lit Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Đức 220.000
14 PVA (94%)
9002-89-5
10 Kg Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Trung quốc 330.000
15 PVP (95%)
 9003-39-8
10 Kg Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Thái lan 550.000
16 PEG (0,15-0,6 mm)
 25322-68-3
10 Kg Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Indonesia 550.000
17 Bạc nitrat (AgNO3, 98%)
7761-88-8
1 Kg Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Đức 13.200.000
18 Mg(NO3)2.6H2O (98%)
 10377-60-3
10 Kg Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Đức 330.000
19 Fe(NO3)3.9H2O
CM0337B
10 Kg Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Trung quốc 187.000
20 Titan tetraclorua (TiCl4, 99%)
7550-45-0 
10 Lit Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Trung quốc 400.000
21 Triethanolamine (TEOA, 85%)
102-71-6
10 Kg Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Malaysia 352.000
22 2-propanol (C3H8O, 99%)
67-63-0 
20 Lit Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Trung quốc 127.600
23 Titan isopropoxit (97%)
546-68-9 
6 Lit Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Đức 2.750.000
24 Benzo quinone (98%)
583-63-1 
5 Kg Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Đức 1.850.000
25 Ethylene diamine (EDA, 85%)
107-15-3
8 Lit Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Trung quốc 220.000
26 Phenol (99%)
99377-78-3
2 Lit Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Đức 156.000
27 Bisphenol A (99%)
 80-05-7
4 Kg Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Đức 1.540.000
28 Dung dịch đệm pH
51350016
24 Lit Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Đức 198.000
29 Becher 250 mL
 9820-18
20 Cái Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Đức 51.000
30 Becher 500 mL
G10008 
25 Cái Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Đức 66.000
31 Becher 1000 mL
1000BK1000
30 Cái Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Đức 104.000
32 Bình định mức 10 mL
246761059
15 Cái Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Đức 162.000
33 Bình định mức 25 mL
216781409
15 Cái Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Đức 142.000
34 Bình định mức 50 mL
01301051
15 Cái Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Đức 257.000
35 Bình định mức 100 mL
2030100005047
15 Cái Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Đức 213.000
36 Erlene 250 mL
DRA+21216
20 Cái Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Đức 81.000
37 Cá từ
CTTMKT
40 Con Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Trung quốc 95.000
38 Ống đong 50 mL
VIL+64-081
30 Cái Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Đức 171.000
39 Ống đong 100 mL
DRA+21390
30 Cái Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Đức 176.000
40 Ống đong 250 mL
2240186
30 Cái Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Đức 263.000
41 Pasteur pipette
HMN+D810
30 Hộp Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Trung quốc 110.000
42 Pipet 5 mL
1-60-36891
30 Cái Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Đức 122.000
43 Pipet 10 mL
632434116719
30 Cái Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Đức 153.000
44 Pipet 25 mL
2-877-10
25 Cái Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Đức 193.000
45 Pipet 50 mL
1-8569-12
25 Cái Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Đức 182.000
46 Vial 20 mL
LBSV220C
100 Cái Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Đức 39.000
47 Nhiệt kế thủy ngân
1-70-40443
20 Cái Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Trung quốc 50.000
48 Máy khuấy từ gia nhiệt
RSM-01HP
15 Cái Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Trung quốc 11.000.000
49 Đèn UV Led
LMV+SteriLam
15 Cái Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Trung quốc 5.000.000
50 Autoclave
98747474741
8 Cái Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Mỹ 4.000.000
51 Micropipette
DLA+7010101014
5 Cái Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Đức 3.489.000
52 Đầu tuýp micropipette
VIT40302
20 Hộp Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Đức 275.000
53 Ống ly tâm
1-75-50396
12 Túi Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Trung quốc 300.000
54 Cuvet thạch anh
051731
2 Cái Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Đức 3.000.000
55 Máy đo pH
LAQUA PH1300
2 Cái Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Romani 7.000.000
56 Chén nung
JIP 200601
40 Cái Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Việt nam 126.000
57 Thước kẹp
505-732
5 Cái Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Đức 1.800.000
58 Dung dịch đệm pH
51350016
76 Lit Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V Đức 198.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8543 dự án đang đợi nhà thầu
  • 148 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23693 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37141 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Con đường của vinh quang rất nhỏ hẹp, một người chỉ có thể đi tới không thể trở lui. "

W. Shakespeare

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây