Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0314584187 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA BẰNG |
662.350.000 VND | 662.350.000 VND | 45 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bột graphite (Dh < 20, KLR = [20-30] g/100ml) |
7782-42-5
|
30 | Kg | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Đức | 2.329.000 | |
2 | H3PO4 (85%) |
7664-93-9
|
100 | Lit | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 149.600 | |
3 | H2SO4 (98%) |
7664-38-2
|
100 | Lít | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 70.400 | |
4 | NaOH (99%) |
1310-73-2
|
20 | Kg | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 77.000 | |
5 | C2H5OH (99,5%) |
64-17-5
|
100 | Lit | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Việt nam | 110.000 | |
6 | KMnO4 (>99%) |
7722-64-7
|
50 | Kg | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Việt nam | 165.000 | |
7 | H2O2 (30%) |
7722-84-1
|
60 | Lít | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 92.400 | |
8 | Vitamin C (99%) |
50-81-7
|
10 | Kg | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 266.200 | |
9 | Natri citrat (99%) |
6132-04-3
|
10 | Kg | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 330.000 | |
10 | D-Glucose (>99%) |
50-99-7
|
20 | Kg | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 242.000 | |
11 | Amonia (25%) |
7664-41-7
|
30 | Lít | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung Quốc | 143.000 | |
12 | Ethylene glycol (99,7%) |
107-21-1
|
60 | Lit | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Malaysia | 330.000 | |
13 | Glycerol (99,7%) |
56-81-5
|
60 | Lit | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Đức | 220.000 | |
14 | PVA (94%) |
9002-89-5
|
10 | Kg | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung quốc | 330.000 | |
15 | PVP (95%) |
9003-39-8
|
10 | Kg | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Thái lan | 550.000 | |
16 | PEG (0,15-0,6 mm) |
25322-68-3
|
10 | Kg | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Indonesia | 550.000 | |
17 | Bạc nitrat (AgNO3, 98%) |
7761-88-8
|
1 | Kg | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Đức | 13.200.000 | |
18 | Mg(NO3)2.6H2O (98%) |
10377-60-3
|
10 | Kg | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Đức | 330.000 | |
19 | Fe(NO3)3.9H2O |
CM0337B
|
10 | Kg | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung quốc | 187.000 | |
20 | Titan tetraclorua (TiCl4, 99%) |
7550-45-0
|
10 | Lit | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung quốc | 400.000 | |
21 | Triethanolamine (TEOA, 85%) |
102-71-6
|
10 | Kg | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Malaysia | 352.000 | |
22 | 2-propanol (C3H8O, 99%) |
67-63-0
|
20 | Lit | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung quốc | 127.600 | |
23 | Titan isopropoxit (97%) |
546-68-9
|
6 | Lit | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Đức | 2.750.000 | |
24 | Benzo quinone (98%) |
583-63-1
|
5 | Kg | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Đức | 1.850.000 | |
25 | Ethylene diamine (EDA, 85%) |
107-15-3
|
8 | Lit | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung quốc | 220.000 | |
26 | Phenol (99%) |
99377-78-3
|
2 | Lit | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Đức | 156.000 | |
27 | Bisphenol A (99%) |
80-05-7
|
4 | Kg | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Đức | 1.540.000 | |
28 | Dung dịch đệm pH |
51350016
|
24 | Lit | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Đức | 198.000 | |
29 | Becher 250 mL |
9820-18
|
20 | Cái | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Đức | 51.000 | |
30 | Becher 500 mL |
G10008
|
25 | Cái | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Đức | 66.000 | |
31 | Becher 1000 mL |
1000BK1000
|
30 | Cái | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Đức | 104.000 | |
32 | Bình định mức 10 mL |
246761059
|
15 | Cái | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Đức | 162.000 | |
33 | Bình định mức 25 mL |
216781409
|
15 | Cái | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Đức | 142.000 | |
34 | Bình định mức 50 mL |
01301051
|
15 | Cái | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Đức | 257.000 | |
35 | Bình định mức 100 mL |
2030100005047
|
15 | Cái | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Đức | 213.000 | |
36 | Erlene 250 mL |
DRA+21216
|
20 | Cái | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Đức | 81.000 | |
37 | Cá từ |
CTTMKT
|
40 | Con | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung quốc | 95.000 | |
38 | Ống đong 50 mL |
VIL+64-081
|
30 | Cái | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Đức | 171.000 | |
39 | Ống đong 100 mL |
DRA+21390
|
30 | Cái | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Đức | 176.000 | |
40 | Ống đong 250 mL |
2240186
|
30 | Cái | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Đức | 263.000 | |
41 | Pasteur pipette |
HMN+D810
|
30 | Hộp | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung quốc | 110.000 | |
42 | Pipet 5 mL |
1-60-36891
|
30 | Cái | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Đức | 122.000 | |
43 | Pipet 10 mL |
632434116719
|
30 | Cái | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Đức | 153.000 | |
44 | Pipet 25 mL |
2-877-10
|
25 | Cái | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Đức | 193.000 | |
45 | Pipet 50 mL |
1-8569-12
|
25 | Cái | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Đức | 182.000 | |
46 | Vial 20 mL |
LBSV220C
|
100 | Cái | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Đức | 39.000 | |
47 | Nhiệt kế thủy ngân |
1-70-40443
|
20 | Cái | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung quốc | 50.000 | |
48 | Máy khuấy từ gia nhiệt |
RSM-01HP
|
15 | Cái | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung quốc | 11.000.000 | |
49 | Đèn UV Led |
LMV+SteriLam
|
15 | Cái | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung quốc | 5.000.000 | |
50 | Autoclave |
98747474741
|
8 | Cái | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Mỹ | 4.000.000 | |
51 | Micropipette |
DLA+7010101014
|
5 | Cái | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Đức | 3.489.000 | |
52 | Đầu tuýp micropipette |
VIT40302
|
20 | Hộp | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Đức | 275.000 | |
53 | Ống ly tâm |
1-75-50396
|
12 | Túi | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Trung quốc | 300.000 | |
54 | Cuvet thạch anh |
051731
|
2 | Cái | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Đức | 3.000.000 | |
55 | Máy đo pH |
LAQUA PH1300
|
2 | Cái | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Romani | 7.000.000 | |
56 | Chén nung |
JIP 200601
|
40 | Cái | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Việt nam | 126.000 | |
57 | Thước kẹp |
505-732
|
5 | Cái | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Đức | 1.800.000 | |
58 | Dung dịch đệm pH |
51350016
|
76 | Lit | Các nội dung chi tiết sẽ được dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V | Đức | 198.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Con đường của vinh quang rất nhỏ hẹp, một người chỉ có thể đi tới không thể trở lui. "
W. Shakespeare
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...