Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105366072 | Cửa hàng Vật tư Khoa học Kỹ thuật Thiết bị Hà Nội |
2.173.994.000 VND | 2.173.994.000 VND | 75 ngày | 16/11/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Na3C6H5O7.2H2O(Sodium citrate dihydrate) |
2 | 500g | Daejung - Hàn Quốc | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | NaAsO2 - Sodium arsenite |
3 | 100g | Trung Quốc | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | NaBH4 - Sodium borohydride |
10 | 25g | Glentham - Anh | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | NaBr- sodium bromide |
1 | 250g | Glentham - Anh | 2.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | C7H5NaO3 - Sodium salicylate |
5 | chai 250g | Glentham-Anh | 2.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | NaCl - Sodium chloride |
8 | 1kg | Merck - Đức | 590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | NaClO - Sodium hypochlorite |
2 | 25kg | Việt Nam | 548.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | KCN - Kali Xyanua |
1 | 1kg | Merck - Đức | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | NaHCO3 - Sodium bicarbonate |
2 | 500g | Samchun - Hàn Quốc | 625.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | NaKC4H4O6 - Potassium sodium tartrate |
1 | 1kg | Daejung - Hàn Quốc | 2.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | NaOH - Sodium hydroxide |
57 | 1kg | Daejung - Hàn Quốc | 370.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Dung dịch chuẩn gốc Photphat (PO43-)1000ppm |
2 | chai 500ml | Merck - Đức | 1.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | n-Butanol - C4H9OH |
10 | 500ml | Trung Quốc | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | NH3 - Ammonia |
5 | 500ml | Trung Quốc | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | NH4Cl - Ammonium chloride |
2 | 500g | Trung Quốc | 197.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | NH4NO3 - Ammonium nitrate |
4 | 500g | Việt Nam | 986.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | NH4OCl - Hydroxylamine hydrochloride |
10 | 100g | Trung Quốc | 930.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | NH4OH - Ammonium hydroxide |
5 | 500ml | Trung Quốc | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | n-Hexan - CH3(CH2)4CH3 |
5 | 4L | Daejung - Hàn Quốc | 2.390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Nước cất 1 lần |
100 | can 20 LT | Lam Hà - Việt Nam | 780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Nước rửa đầu đo |
20 | can 20 LT | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Nước rửa dụng cụ |
25 | 20LT | Daejung - Hàn Quốc | 1.180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Ống chuẩn AgNO3 0,1N |
10 | ống | Merck - Đức | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Ống chuẩn K2C2O7 0.1N |
10 | ống | Daejung - Hàn Quốc | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Ống chuẩn KMnO4 0.1M, ống |
10 | Ống | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | D-Pantothenic- C9H17NO5 |
5 | 5g | Acros - Bỉ | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Pararosaniline hydrochloride - C19H18N3Cl |
11 | 5g | Glentham - Anh | 980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | PdCl2- PALLADIUM(II) CHLORIDE |
8 | 1g | Merck - Đức | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | p-Dimetylamin benzadehyt- C9H11NO |
2 | 500g | Daejung - Hàn Quốc | 2.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Pepton |
20 | 500g | Himedia - Ấn Độ | 1.290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Phenol chuẩn- C6H5OH 1000mg/l |
5 | 100 mL | AccuStandard - Mỹ | 980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Phenolphtalein -C20H14O4 |
3 | 100g | Fisher - Mỹ | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Polyseed, 50 viên/hộp |
5 | 50 viên/Hộp | Interlab - Mỹ | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | SnCl2.2H2O - Tin (II) chloride dihydrate |
3 | 500g | Fisher - Mỹ | 1.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | SPADNS (C16H9O11N2S3Na3) |
10 | 25g | Merck - Đức | 5.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Sulfaniamide -H2NC6H4SO2NH2 |
5 | 100g | Merck - Đức | 3.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | N,N,N′,N′-Tetramethyl-p-phenylenediamine dihydrochloride- C6H4[N(CH3)2]2·2HCl |
2 | 25g | Glentham - Anh | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Than hoạt tính |
2 | Túi 1kg | Trung Quốc | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Thiamine hydrochloride, Ph. Eur. Grade- C12H17ClN4OS · HCl |
2 | 25g | Glentham - Anh | 657.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Dung dịch chuẩn gốc của COD |
2 | 500ml | CPAchem - Bulgaria | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Cenlulo - (C6H10O5)n |
5 | 100g | Glentham - Anh | 920.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | ZrOCl2.8.H2O - Zirconium Oxychloride octahydrate |
3 | 100g | Glentham - Anh | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Dung dịch chuẩn CN- 100mg/l |
2 | Chai 500ml | Merck - Đức | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Áo blue dáng dài |
83 | Cái | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bình chưng cất Amoni |
5 | Bộ | Schott - Đức | 2.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bình định mức 1000ml, Glass A, nút nhựa |
83 | Cái | Isolab - Đức | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bình định mức 100ml, Glass A, nút nhựa |
100 | Cái | Biohall Germany - Ấn Độ | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bình định mức 250ml, Glass A, nút nhựa |
35 | Cái | Biohall Germany - Ấn Độ | 290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bình định mức 25ml, Glass A, nút nhựa |
50 | Cái | Biohall Germany - Ấn Độ | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bình nhỏ giọt thủy tinh 60ml |
25 | Cái | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bình nhựa 0,5 lít |
50 | Cái | Biologix - Mỹ | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bình nhựa 2 lít |
79 | Cái | Aptaca - Ý | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Bình nhựa 5 lít |
63 | Cái | Kartell - Ý | 390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bình tam giác thủy tinh 100ml, nút mài |
10 | Cái | Trung Quốc | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bình tam giác thủy tinh 100ml, không nút |
20 | Cái | Trung Quốc | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bình tam giác thủy tinh 250ml |
100 | Cái | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bình tam giác thủy tinh 25ml |
10 | Cái | Biohall Germany - Ấn Độ | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Bình tam giác thủy tinh 500ml |
25 | Cái | Trung Quốc | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Bình tam giác thủy tinh 50ml |
20 | Cái | Trung Quốc | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Bình tia nhựa 500ml, vòi mềm |
92 | Cái | Kartell - Ý | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Bộ sục khí |
4 | Cái | Trung Quốc | 335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Buret chuẩn độ 25ml, khóa PTFE |
12 | Cái | Isolab - Đức | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Burret chuẩn độ tự động 10ml, khóa PTFE |
5 | Cái | Isolab - Đức | 3.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Cái lọc |
15 | Hộp | Sartorius - Đức | 1.640.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Chai bảo quản dung dịch 500ml |
20 | Cái | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Chai BOD 300ml |
50 | Cái | Duran - Đức | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Chai chứa mẫu 100ml |
50 | Cái | Trung Quốc | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Chai đựng hóa chất 500ml |
100 | Cái | Trung Quốc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Chai đựng mẫu 1000ml |
200 | Cái | Trung Quốc | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Chai đựng mẫu vi sinh 500ml |
50 | Cái | Trung Quốc | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Chai nhựa 0,5 lít |
50 | Cái | Kartell - Ý | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Cốc nhựa 50ml |
50 | Cái | Kartell - Ý | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Cốc thủy tinh 1000ml |
10 | Cái | Isolab - Đức | 89.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Cốc thủy tinh 250ml |
79 | Cái | Isolab - Đức | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Cốc thủy tinh 500ml |
30 | Cái | Biohall Germany - Ấn Độ | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Cuvet Graphit, Cho máy quang phổ |
27 | Cái | Maas-Đức | 2.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Cuvet thạch anh 1cm |
25 | 1 cái/hộp | Hellma - Đức | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Đầu cone 0,1ml |
490 | 10 x 96 tips | AHN - Đức | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Đầu cone 1ml |
5000 | 8 x 96 tips | AHN - Đức | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Đầu cone 5ml |
3000 | 250 tips | AHN - Đức | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Đầu điện cực DO
Loại dùng HACH HQ 40D
Cáp hiện trường: 15m |
5 | Cái | Hach - Mỹ | 11.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Đèn Neon (Neon lamp complere) |
1 | Cái | Analytik Jena-Đức | 28.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Đèn Halogen (Halogen lamp) |
1 | Cái | Analytik Jena-Đức | 19.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Đĩa cân |
1 | Cái | Marienfel - Đức | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Đĩa petri phi 11 |
21 | Cái | Dinlab - Đức | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Đĩa phơi mẫu |
10 | Cái | Dinlab - Đức | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Đĩa thủy tinh 30cm |
15 | Cái | Dinlab - Đức | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Điện cực pH Dùng cho máy hiện có Hana HI 99121 |
1 | Cái | Hanna - Mỹ | 7.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Đũa thủy tinh 20cm |
76 | Cái | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Găng tay y tế |
175 | 50 đôi/hộp | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Giầy BHLĐ |
75 | Đôi | Việt Nam | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Khẩu trang y tế |
300 | hộp | Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Màng lọc Coliform |
60 | Hộp | Satorius - Đức | 329.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Micropipet 10ml |
5 | Cái | AHN - Đức | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Loại điều chỉnh: 1ml-10ml |
25 | Cái | AHN - Đức | 1.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Micropipet 5ml
Loại thay đổi thể tích: 1ml-5ml |
20 | Cái | AHN - Đức | 1.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Nhíp |
2 | Cái | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Ống chứa mẫu 15ml (có nắp) |
37 | 50cái/gói | Isolab - Đức | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Ống đong 100ml, Thủy tinh loại A |
10 | Cái | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Ống đong 250ml, Thủy tinh loại A |
220 | Cái | Trung Quốc | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Ống duham 2cm |
30 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Ống hấp thụ |
10 | 50 cái/hộp | Zenfon - Mỹ | 296.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Ống nghiệm 16x160, Thủy tinh borosilicate |
52 | Cái | Biohall Germany - Ấn Độ | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Ống nghiệm 25*150, Thủy tinh borosilicate |
10 | Cái | Biohall Germany - Ấn Độ | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Ống nghiệm có nắp 16x100 |
20 | Cái | Biohall Germany - Ấn Độ | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Ống nghiệm không nắp 16x100 |
30 | Cái | Duran - Đức | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Ống phá mẫu có nắp kín 16x100 |
10 | Cái | Schott-Đức | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Phễu chiết 1.000ml, thủy tinh, Khóa PTFE |
14 | Cái | Isolab - Đức | 1.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Phễu chiết 100ml, thủy tinh, Khóa PTFE |
4 | Cái | Isolab - Đức | 690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Phễu chiết 250ml, thủy tinh, Khóa PTFE |
3 | Cái | Isolab - Đức | 890.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Phễu chiết 500ml, thủy tinh, Khóa PTFE |
2 | Cái | Isolab - Đức | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Phễu lọc thủy tinh phi 55 |
10 | Cái | Biohall Germany - Ấn Độ | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Pipet 10ml, thủy tinh, bầu |
57 | Cái | Biohall Germany - Ấn Độ | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Pipet 5ml, thủy tinh, bầu |
10 | Cái | Biohall Germany - Ấn Độ | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Pipet loại 1ml, Loại A, thủy tinh, Thẳng |
20 | Cái | Biohall Germany - Ấn Độ | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Pipet loại 2ml, Loại A, thủy tinh, thẳng |
20 | Cái | Biohall Germany - Ấn Độ | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Pipet loại 5ml, loại A, thủy tinh, thẳng |
20 | Cái | Biohall Germany - Ấn Độ | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Quả bóp, bằng cao su, ba van |
30 | Cái | Isolab - Đức | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Thùng đựng và bảo quản mẫu |
7 | Cái | Việt Nam | 780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Van Dorn Sampler thể tích 2.2 lít |
1 | Cái | Wildco - Mỹ | 23.005.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Van Dorn Sampler thể tích 5 lít |
1 | Cái | Wildco - Mỹ | 26.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | L-Aspartic acid |
1 | 100g | Glentham - Anh | 1.190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Ammonium iron (II) |
1 | 100g | Glentham - Anh | 620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Ammonium heptamolybdate tetrahydrate |
10 | 25g | Glentham - Anh | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | 1,5-Diphenylcacbazid |
4 | 25g | Daejung - Hàn Quốc | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | 2,3,5-Triphenyltetrazolium chloride |
2 | 25g | Glentham - Anh | 2.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | 4-Amino-Antypyrin |
6 | 50g | Alpha Chemika - Ấn Độ | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Aceton C3H6O |
10 | 2.5L | VWR - Pháp | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Ag2SO4 - Silver sulfate |
3 | 25g | Daejung - Hàn Quốc | 2.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Agar - (C12H18O9)n |
12 | 500g | Daejung - Hàn Quốc | 2.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | AgNO3 - Silver nitrate |
13 | 25g | Daejung - Hàn Quốc | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Ammonium pyrrolidinedithiocarbamate |
12 | 1g | Glentham - Anh | 1.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Axít acetic (CH3COOH) |
10 | 500ml | Trung Quốc | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Axit ascorbic - C6H8O6 |
3 | 100g | Glentham - Anh | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Axit Bacbituric - C4H4N2O3 |
10 | 100g | CDH - Ấn Độ | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Axit oxalic - C2H2O4 |
2 | 250g | Glentham - Anh | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Axít sulphanilic (C6H7NO3S) |
1 | 500g | Daejung - Hàn Quốc | 7.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | BaCl2.2H2O- Barium chloride dihydrate |
2 | 1kg | Daejung - Hàn Quốc | 740.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Bông - Loại thấm nước, 1kg/túi |
10 | 1kg | Bảo Thạch - Việt Nam | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Bột Pd |
2 | 1g | Acros - Bỉ | 3.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Brôm (Br) |
2 | 500ml | Alpha Chemika - Ấn Độ | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Bromothymol xanh - C27H28Br2O5S |
3 | 25g | Glentham - Anh | 720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | 1,10-Phenanthroline monohydrate (C12H8N2.H2O) |
3 | 5g | Glentham - Anh | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | C19H32O3S (Methyl tetrapropylenebenzenesulphonate) |
2 | 5ml | Sigma - Đức | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Sodium dichloroisocyanurate dihydrate (C3N3O3Cl2Na.2H2O) |
5 | 50g | Glentham - Anh | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | n-butanol |
20 | 1L | Daejung - Hàn Quốc | 610.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | L-Glutamic acid monosodium salt (C5H8NNaO4.H2OHO2CCH) |
2 | 100g | Glentham - Anh | 1.235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Sodium salicylate (C7H5NaO3 ) |
5 | 500g | Daejung - Hàn Quốc | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | CaCl2 - Calcium chloride |
2 | 500g | Daejung - Hàn Quốc | 590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | CaCO3 - Calcium carbonate |
3 | 500g | Daejung - Hàn Quốc | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Canh thang BGBL |
28 | 500g | Himedia - Ấn Độ | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Canh thang lactose LT |
20 | 500g | Himedia - Ấn Độ | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | CDTA- C14H22N2O8 |
3 | 25g | Glentham - Anh | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | CH3COOC2H5 - Ethyl acetate |
2 | 4L | Daejung - Hàn Quốc | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | CH3COONa.3H2O - Acetic acid sodium salt trihydrate |
2 | 500g | Daejung - Hàn Quốc | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Chất chiết cao thịt bò |
4 | 500g | Himedia - Ấn Độ | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Chất chiết nấm men |
8 | 500g | Himedia - Ấn Độ | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | CHCl3 - Chloroform |
16 | 4L | Daejung - Hàn Quốc | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Cloramin T - C7H7ClNO2SNa |
5 | 100g | Glentham - Anh | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Cồn lau đầu đo |
5 | 1lit | Việt Nam | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Cồn lau dụng cụ |
18 | Can 20 Lit | Việt Nam | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | CuSO4.5H2O - Copper(II) sulfate |
1 | 1kg | Daejung - Hàn Quốc | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Đá khô |
438 | viên 1,5kg | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Dung dịch chuẩn AAS Mn 1000 ppm |
2 | 100ml | CPAchem - Bulgaria | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Dung dịch chuẩn Calicium (Ca), 990-1010 mg/lppm |
2 | 100ml | CPAchem - Bulgaria | 830.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Dung dịch chuẩn 0 NTU |
8 | 250ml | Hanna - Mỹ | 490.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Dung dịch chuẩn 100 NTU |
15 | 100ml | CPAchem - Bulgaria | 1.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Dung dịch chuẩn AAS Cu 1000 ppm Cu(NO3)2 |
2 | 100ml | CPAchem - Bulgaria | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Dung dịch chuẩn AAS gốc As 1.000ppm |
2 | 500ml | CPAchem - Bulgaria | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Dung dịch chuẩn AAS gốc Crom VI 1.000ppm |
2 | 500ml | CPAchem - Bulgaria | 1.090.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Dung dịch chuẩn gốc Dầu mỡ 1.000ppm |
2 | 250ml | Sigma - Đức | 3.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Dung dịch chuẩn gốc Fe 1.000ppm Fe(NO3)3 in HNO3 |
2 | 500ml | CPAchem - Bulgaria | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Dung dịch chuẩn AAS gốc Hg 1.000ppm Hg(NO3)2 |
2 | 500ml | CPAchem - Bulgaria | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Dung dịch chuẩn AAS gốc Pb 1.000ppm Pb(NO3)2 in HNO3 |
2 | 500ml | CPAchem - Bulgaria | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Dung dịch chuẩn gốc Sunfat 1000ppm Na2SO4 in H2O |
2 | 500ml | Merck - Đức | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Dung dịch chuẩn AAS gốc Zn 1.000ppm Zn(NO3)2 |
2 | 500ml | CPAchem - Bulgaria | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Dung dịch chuẩn NaNO2 1000ppm |
2 | 500ml | Merck - Đức | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Dung dịch chuẩn NaNO3 1000ppm |
2 | 500ml | Merck - Đức | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Dung dịch chuẩn pH (giá trị pH = 4) |
1 | 1L | Daejung - Hàn Quốc | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Dung dịch chuẩn pH (giá trị pH=10) |
2 | 1L | Daejung - Hàn Quốc | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Dung dịch chuẩn pH (giá trị pH=7) |
2 | 500ml | Daejung - Hàn Quốc | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Dung dịch chuẩn Trilon B 0.1N |
2 | 1L | Daejung - Hàn Quốc | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Dung dịch điện cực DO |
4 | 500ml | Hanna - Mỹ | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Dung dịch làm sạch điện cực |
8 | 500ml | Hanna - Mỹ | 1.424.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Dung dịch chuẩn AAS gốc Cd 1.000ppm Cd(NO3)2 |
2 | 100ml | CPAchem - Bulgaria | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Dung dịch NH4+ chuẩn 1000ppm |
2 | 500ml | Merck - Đức | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | EDTA- C10H16N2O8 |
3 | 250g | Glentham - Anh | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Eriocrom đen T - C20H12N3O7SNa |
10 | 25g | Daejung - Hàn Quốc | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Etanol- C2H5OH |
5 | 500ml | Trung Quốc | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | FeCl3, 6H2O - Iron (III) Chloride Hexahydrate |
2 | 100g | Glentham - Anh | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Ferric citrate - C6H5FeO7 |
2 | 100g | Glentham - Anh | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | FeSO4.7H2O - Iron(II) sulfate heptahydrate |
3 | 250g | Glentham - Anh | 646.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Formaldehyt - CH2O |
2 | 500ml | Trung Quốc | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Giấy lau |
10 | 280 tờ/ hộp | Trung Quốc | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Giấy lọc |
170 | 100 tờ/hộp | Trung Quốc | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Giấy lọc sợi thủy tinh |
5 | 100 tờ/hộp | Whatman - Anh | 1.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | D-(+)-Glucose, anhydrous - C6H12O6 |
2 | 500g | Fisher - Mỹ | 789.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Dung dịch chuẩn gốc Clorua (Cl-)NaCl in H20 |
2 | 500ml | Merck - Đức | 1.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Glycerol - C3H8O3 |
3 | 1kg | Daejung - Hàn Quốc | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | H2O2 - hydrogen peroxide |
110 | 500ml | Trung Quốc | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | H2SO4 đậm đặc - Acid sulfuric |
80 | 500ml | Trung Quốc | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | H3BO3- Acid boric |
5 | 100g | Glentham - Anh | 410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | H3PO4 - Acid phosphoric |
10 | 500ml | Trung Quốc | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | HCl - Acid hydrochloric |
120 | 500ml | Trung Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | HgCl2- Mercury(II) chloride |
3 | 100g | CDH - Ấn Độ | 2.740.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | HgSO4 - Mercury(II) sulfate |
3 | 50g | Merck - Đức | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | HNO3 - Acid nitric |
124 | 500ml | Trung Quốc | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Iốt |
4 | 25g | Glentham - Anh | 877.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | K2C4H4O6 (Potassium tartrate) |
6 | 500G | Daejung - Hàn Quốc | 986.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | K2Cr2O7 Potassium dichromate(VI) |
1 | 500g | Trung Quốc | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | K2CrO4 - Potassium chromate |
1 | 500g | Trung Quốc | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | K2HPO4 - Potassium hydrogen phosphate |
2 | 500g | Daejung - Hàn Quốc | 745.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | K2S2O8 |
2 | 500g | Daejung - Hàn Quốc | 986.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | K3Fe(CN)6- Potassium ferricyanide |
1 | 500g | Daejung - Hàn Quốc | 909.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Kali antimontatrat - K2Sb2(C4H2O6)2 · x H2O |
1 | 500g | Sigma - Đức | 5.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Kali hydrrophtalat (C8H5KO4) |
5 | 100g | Glentham - Anh | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | KCl - Potassium chloride |
4 | 250g | Glentham - Anh | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | KH2PO4 - Potassium dihydrogen phosphate |
3 | 500g | Daejung - Hàn Quốc | 438.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Khí Argon 5.0 |
18 | Bình | Messer - Việt Nam | 931.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Khí axetylen |
13 | Bình | Messer - Việt Nam | 1.622.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Khí chuẩn CO |
1 | Bình | Gasco-Mỹ | 38.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | KI - Potassium iodide |
2 | 500g | Merck - Đức | 4.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | KIO3- Potassium iodate |
2 | 100g | Glentham - Anh | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | KMnO4 - Potassium permanganate |
2 | 1kg | Daejung - Hàn Quốc | 1.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Lactoza - C12H22O11 |
13 | 500g | Daejung - Hàn Quốc | 1.753.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Li2SO4.H2O Lithium sulfate |
1 | 100g | Glentham - Anh | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Màng loc buị, Phù hợp để lọc mẫu bụi |
2 | hộp 100 tờ | Advantech-Nhật | 6.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Methanol - CH3OH |
2 | 500ml | Trung Quốc | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Methyl đỏ - C15H15N3O2 |
3 | 25g | Daejung - Hàn Quốc | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Methylen xanh - C16H18ClN3S |
5 | 25g | Daejung - Hàn Quốc | 370.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Metyl Iso butylketon (MIBK) - C6H12O |
1 | 1L | Daejung - Hàn Quốc | 590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | MgCl2.6H2O- Magnesium chloride hexahydrate |
13 | 500g | Daejung - Hàn Quốc | 490.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | MgSO4.7H2O - Magnesium sulfate heptahydrate |
2 | 1kg | Daejung - Hàn Quốc | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | N-(1-Naphthyl)ethylenediamine dihydrochloride- C12H16Cl2N2 |
4 | 100g | Glentham - Anh | 12.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Na2[Fe(CN)5.NO].2H2O - Sodium nitroprusside dihydrate |
5 | 25g | Daejung - Hàn Quốc | 980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Na2B4O7.10H2O - Sodium Tetraborate Decahydrate |
2 | 500g | Glentham - Anh | 690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Na2C2O4- Sodium oxalate |
1 | 1kg | Daejung - Hàn Quốc | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Na2CO3 - Sodium carbonate |
1 | 1kg | Daejung - Hàn Quốc | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Na2HPO4 - Sodium hydrogen phosphate |
2 | 100g | Glentham - Anh | 490.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Na2MoO4- Natri molybdat |
1 | 500g | Glentham - Anh | 3.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Na2S2O3 - Sodium thiosulfate |
2 | 1kg | Daejung - Hàn Quốc | 980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Na2S2O3 0,1N - sodium thiosulfate |
168 | Ống | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Na2SO3- Sodium sulfite |
2 | 500g | Daejung - Hàn Quốc | 296.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Na2SO4 - Sodium sulfate |
10 | 1kg | Daejung - Hàn Quốc | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Na2WO4.2H2O - Sodium Tungstate Dihydrate |
1 | 250g | Merck - Đức | 5.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại