Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0110325226 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BAESAN |
84.990.000 VND | 30 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá trúng thầu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất tách chiết DNA, RNA (300 mẫu) |
ABT, Việt Nam EXS-021
|
300 | mẫu | Hóa chất chiết tách RNA/DNA phù hợp với phương pháp chiết tách bằng cột dành cho nền mẫu là mẫu mô, mẫu bùn nước; đóng gói 50-200 mẫu/gói | Việt Nam | 66.200 | |
2 | Master Mix Real-time PCR (1,5pứ/mẫu x 150 mẫu) |
Bioline, Đức BIO-84005 Enzyme SensiFAST Probe Lo-ROX Kit
|
225 | Mẫu | Hỗn hợp chứa các thành phần chính của phản ứng Real-time PCR (xác định vi rút, vi khuẩn, ký sinh trùng có hệ gen DNA, RNA; phản ứng Realtime RT PCR chạy 1 bước), dùng cho đầu dò đặc hiệu Probe; phù hợp với hệ máy real-time PCR Aligent MX 3005P; đề nghị kèm theo CO/CQ và hướng dẫn sử dụng (nếu có) | Đức | 59.500 | |
3 | Master Mix Real-time RT PCR (1,5pứ/mẫu x 125 mẫu) |
Bioline,Đức BIO-78001
|
188 | p.ư | Hỗn hợp chứa các thành phần chính của phản ứng Real-time RT PCR (xác định vi rút, vi khuẩn, ký sinh trùng có hệ gen DNA, RNA; phản ứng Realtime RT PCR chạy 1 bước), dùng cho đầu dò đặc hiệu Probe; phù hợp với hệ máy real-time PCR Aligent MX 3005P; đề nghị kèm theo CO/CQ và hướng dẫn sử dụng (nếu có) | Đức | 59.500 | |
4 | Master Mix PCR (1,5pứ/mẫu x 25 mẫu) |
Bioline,Đức BIO-25045
|
38 | p.ư | Hỗn hợp chứa các thành phần chính của phản ứng PCR thông thường | Đức | 43.918 | |
5 | Primer xuôi và ngược (1,5pứ/mẫu x 300 mẫu) |
PRIME1, Azenta, Mỹ
|
450 | p.ư | Đoạn mồi có trình tự acid nucleic phù hợp để xác định vi rút, vi khuẩn, ký sinh trùng gây bệnh: PvNV, CDS (bệnh tôm bông), CMNV trên tôm nuôi; bệnh RSIV trên cá biển; bệnh OsHV1, V.aestuarinus, AbHV, Bonamia exitiosa, Bonamia ostreae trên nhuyễn thể; bệnh EUS, KHV, Aeromonas hydrophila trên cá nước ngọt; đề nghị kèm theo CO/CQ và hướng dẫn sử dụng (nếu có) | Mỹ | 2.500 | |
6 | Probe (1,5pứ/mẫu x 275 mẫu) |
PROBE1, Azenta, Mỹ
|
413 | p.ư | Đoạn mồi có đầu dò đặc hiệu chứa tín hiệu huỳnh quang phù hợp với hệ máy real-time PCR Aligent MX 3005P (FAM, HEX, ROX, CY3,CY5) của các bệnh: AHPND, WSD, EHP, IHHNV trên tôm và bệnh VNN trên cá biển | Mỹ | 7.900 | |
7 | Đối chứng dương (0,2 pứ/mẫu x 300 mẫu) |
CD1, Azenta, Mỹ
|
60 | p.ư | Đối chứng dương đã được phân lập xác định hoặc Amplicon của các bệnh: PvNV, CDS (bệnh tôm bông), CMNV trên tôm nuôi; bệnh RSIV trên cá biển; bệnh OsHV1, V.aestuarinus, AbHV, Bonamia exitiosa, Bonamia ostreae trên nhuyễn thể; bệnh EUS, KHV, Aeromonas hydrophila trên cá nước ngọt; đề nghị kèm theo CO/CQ, OD, nồng độ và hướng dẫn sử dụng (nếu có) | Mỹ | 9.600 | |
8 | Đối chứng âm (0,1 pứ/mẫu x 300 mẫu) |
ABT,Việt Nam DD-052
|
30 | p.ư | Nước tinh sạch RNA/DNA để làm đối chứng âm | Việt Nam | 2.010 | |
9 | Hóa chất điện di: Agarose (0,35 g/mẫu x 25 mẫu) |
Bioline,Đức BIO-41026
|
9 | Gram | Agarose tinh chất để đổ gel điện di sản phẩm DNA | Đức | 24.200 | |
10 | Hóa chất điện di: Sybr safe (2ul/mẫu x 25 mẫu) |
Geneon, Đức S420
|
50 | µl | Thuốc nhuộm theo dõi quá trình điện di sản phẩm DNA, chất có tỷ trọng cao và không độc với người sử dụng | Đức | 8.800 | |
11 | Hóa chất điện di: TBE buffer 10X (5ml/mẫu x 25 mẫu) |
ABT, Việt Nam DD-032
|
125 | ml | Tris-Borat-EDTA nồng độ 10X để làm dung dịch đổ gel và chạy điện di | Việt Nam | 665 | |
12 | Hóa chất điện di: 1000 bp DNA Ladder (8ul/mẫu x 25 mẫu) |
Bioline, Đức
|
200 | µl | Thang chuẩn để ước tính kích thước của các phân tử DNA chưa rõ khi tiến hành điện di trên gel, có độ dài 1000 bp, dải phân cách từ 200bp-10.000bp | Đức | 2.200 | |
13 | Hóa chất điện di: Loading dye (10ul/mẫu x 25 mẫu) |
ABT, Việt Nam
|
250 | µl | Dung dịch nạp mẫu bao gồm chất có tỷ trọng cao và chất chỉ thị giúp theo dõi các sợi DNA trong quá trình điện di. | Việt Nam | 600 | |
14 | Cồn đốt khử trùng dụng cụ (15ml/mẫu x 300 mẫu) |
Đức Giang, Việt Nam
|
4.500 | ml | Cồn 70 độ để đốt và khử trùng | Việt Nam | 664 | |
15 | Vikon khử trùng bề mặt các tủ ATSH (5g/mẫu x 300 mẫu) |
ABT, Việt Nam DD-073
|
1.500 | ml | Hóa chất dùng để vô trùng các bề mặt sau khi tách chiết DNA tránh lây nhiễm chéo. | Việt Nam | 810 | |
16 | Ống fancol 50ml (300 mẫu x 1 ống/mẫu) |
Finetech, Đài Loan ST-tube50-EO
|
300 | Ống | Ống đáy nhọn có nắp vặn, dung tích 50ml; nắp đậy kín, không dò rỉ, dễ thao tác | Đài Loan | 8.900 | |
17 | Ống falcon 15ml (300 mẫu x 1 ống/mẫu) |
Finetech, Đài Loan ST-tube15-EO
|
300 | Ống | Ống đáy nhọn có nắp vặn, dung tích 15ml; nắp đậy kín, không dò rỉ, dễ thao tác | Đài Loan | 8.900 | |
18 | Ống chữ V 1,5ml (1 ống/mẫu x 300 mẫu) |
ABT, Việt Nam PLD141
|
300 | Ống | Ống dạng đáy nhọn, nắp đậy, dung tích 1,5ml; nắp đậy kín, không dò rỉ, dễ thao tác | Việt Nam | 890 | |
19 | Ống chữ V 0,5ml (1ống/mẫu x 300 mẫu) |
Biologix, Trung Quốc 80-0500
|
300 | Ống | Ống dạng đáy nhọn, nắp đậy, dung tích 0,5ml; nắp đậy kín, không dò rỉ, dễ thao tác | Trung Quốc | 1.200 | |
20 | Tuýp có lọc 1000ul (10 cái/mẫu x 300 mẫu) |
Rollmed, Trung Quốc NLD055
|
3.000 | Cái | Đầu tuýp sử dụng cho micropipet, dung tích 1000ul; đóng gói 96 cái/hộp | Trung Quốc | 2.420 | |
21 | Tuýp có lọc 20 - 200ul (4 cái/mẫu x 300 mẫu) |
Rollmed, Trung Quốc NLD057
|
1.200 | Cái | Đầu tuýp sử dụng cho micropipet, dung tích 200ul; đóng gói 96 cái/hộp | Trung Quốc | 2.281 | |
22 | Tuýp có lọc 0.5-10ul (6 cái/mẫu x 300 mẫu) |
Rollmed, Trung Quốc NLD059
|
1.800 | Cái | Đầu tuýp sử dụng cho micropipet, dung tích 10ul; đóng gói 96 cái/hộp | Trung Quốc | 2.063 | |
23 | Cột lọc 1 cái/mẫu x 300 mẫu |
ABT, Việt Nam HI-100
|
300 | Cái | Cột ly tâm có chứa chất bám Silica cho phép gắn chọn lọc RNA/DNA phù hợp với phương pháp tách chiết bằng cột lọc | Việt Nam | 5.000 | |
24 | Ống PCR(8 tube) (2 cái/mẫu x 300 mẫu) |
Genfolloer, Trung Quốc B8RT-02N
|
600 | Cái | Ống microtubes nắp phẳng, dung tích 0,2ml làm bằng nhựa PP nguyên sinh, không phát sinh độc tố ngoại lai; không Rnase và DNase | Trung Quốc | 1.823 | |
25 | Găng tay y tế (4 đôi/mẫu x 300 mẫu) |
Vglove,Việt Nam GTYT Găng tay y tế
|
1.200 | đôi | Găng tay không bột, cỡ M, đóng gói 50 đôi/hộp | Việt Nam | 4.500 | |
26 | Khẩu trang y tế (2 cái/mẫu x 300 mẫu) |
Việt Đức,Việt Nam KTYT Khẩu trang y tế
|
600 | Cái | Khẩu trang y tế (2 cái/mẫu x 300 mẫu) | Việt Nam | 1.200 |