Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0310456681 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN VẬT TƯ KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP QUỐC PHÒNG |
1.058.935.900 VND | 1.058.935.900 VND | 30 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đầu típ 1000 µL |
5 | Túi 1000 chiếc | Mỹ | 389.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Đầu típ 200 µL |
9 | Túi 1000 chiếc | Mỹ | 399.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Đĩa petri nuôi cấy vi khuẩn |
50 | Cái | Đức | 39.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Eppendorf 1,5 mL |
5 | Túi 500 cái | Mỹ | 649.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Eppendorf 2 mL |
3 | Túi 500 cái | Mỹ | 799.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bình tam giác 250 mL |
10 | Cái | Đức | 84.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Găng tay cao su |
2 | Thùng 10 hộp | Việt Nam | 1.298.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Khẩu trang y tế |
10 | Hộp | Việt Nam | 109.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Ống đựng mẫu 2ml (Cryogenic Vials) |
10 | Gói 50 cái | Mỹ | 249.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Que cấy dùng 1 lần |
30 | Gói 20 que | Việt Nam | 29.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Ống Falcol 50 mL |
5 | Túi 25 cái | Mỹ | 419.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Ống Falcon 15 mL |
5 | Túi 100 cái | Mỹ | 349.690 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | PCR tube |
12 | Túi 500 cái | Mỹ | 819.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Màng lọc Syringe 0,45μm tiệt trùng |
1 | Hộp 50 chiếc | Đức | 4.895.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Màng lọc Syringe 0,2μm tiệt trùng |
1 | Hộp 50 chiếc | Đức | 5.014.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cao nấm men - Yeast extract powder |
1 | Lọ 500 g | Canada | 1.428.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Potassium hydrophosphate - K₂HPO₄ |
1 | Lọ 500 g | Canada | 1.428.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Potassium phosphate monobasic - KH₂PO₄ |
1 | Lọ 500 g | Canada | 1.718.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Peptone |
1 | Lọ 500 g | Ấn độ | 1.398.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Nước cất 2 lần |
2 | Can 10 Lít | Việt Nam | 399.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Ammonium chloride - NH₄Cl |
1 | Lọ 500 g | Mỹ | 2.747.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Sucrose - C₁₂H₂₂O₁₁ |
1 | Lọ 250 g | Đức | 2.547.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Agar - (C₁₂H₁₈O₉)n |
3 | Lọ 500 g | Canada | 2.398.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Calcium chloride - CaCl₂ |
1 | Lọ 100 g | Đức | 1.118.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | DNeasy PowerLyzer Microbial Kit |
5 | Ống 50 phản ứng | Đức | 10.189.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | 100-1000bp DNA Marker, Ready-to-use |
2 | Ống 50 µg | Mỹ | 2.297.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | 500-10000bp DNA Marker, Ready-to-use |
2 | 100 phản ứng | Canada | 1.199.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Taq PCR Master Mix Kit 2X |
4 | 200 phản ứng | Mỹ | 3.996.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | PCR Purification Kit |
5 | Ống 50 phản ứng | Đức | 4.835.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Môi trường thạch máu cừu 5% |
5 | Lọ 500 g | Việt Nam | 1.498.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Môi trường dinh dưỡng LB (Luria – Bertani) |
1 | Lọ 250 g | Đức | 1.498.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Môi trường thạch Mueller-Hinton |
2 | Lọ 500 g | Anh | 7.292.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Môi trường thạch HE Oxoid |
1 | Lọ 500 g | Anh | 16.583.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Môi trường phân lập Chromagar Salmonella Plus |
2 | Bộ | Pháp | 7.142.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Môi trường phân lập S.aureus Chromagar |
2 | Chai 412,5 g | Pháp | 6.993.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Môi trường tăng sinh nhanh Samonella |
2 | Chai 34,2g | Pháp | 1.798.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Buffered Pepton water |
2 | Chai 500 g | Anh | 899.140 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Môi trường Mannitol Salt Oxoid |
1 | Lọ 500 g | Anh | 4.994.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Môi trường canh thang Mueller-Hinton |
2 | Chai 5 L | Anh | 3.396.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Primer cho gen đặc hiệu |
1 | 100 nmol/mồi | Việt Nam | 5.993.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Primer cho qPCR (1 bộ 8- 10 mồi cho 3 tác nhân và 1 đối chứng) |
3 | 100 nmol/mồi | Mỹ | 8.391.570 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Master mix 2X SyBr Green |
1 | Hộp 20 ống x 1,25 mL | Việt Nam | 3.096.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | TaqMan probe CY5-BHQ2 |
4 | Bộ 800 phản ứng | Mỹ | 11.088.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | TaqMan probe CY3-BHQ2 |
4 | Bộ 800 phản ứng | Mỹ | 11.588.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | TaqMan probe ROX-BHQ2 |
4 | Bộ 800 phản ứng | Mỹ | 20.279.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | TaqMan probe FAM-BHQ1 |
4 | Bộ 800 phản ứng | Mỹ | 4.695.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | TaqMan probe HEX-BHQ1 |
4 | Bộ 800 phản ứng | Mỹ | 6.993.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Master mix 2X SyBr Green |
1 | 1000 phản ứng | Mỹ | 8.791.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Probe qPCR Master Mix |
4 | 1000 phản ứng | Mỹ | 14.885.090 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Magnesium chloride - MgCl₂ |
1 | Tuýp 1 mL | Canada | 699.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Agarose |
2 | Lọ 50 g | Canada | 1.448.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Đệm TAE 50X |
1 | Lọ 1 L | Mỹ | 4.495.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Phusion High-Fidelity PCR Master Mix |
1 | 100x50ul phản ứng | Mỹ | 5.654.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | HF Buffer |
1 | Hộp 6 ống x 1mL | Mỹ | 1.378.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | GC bufer |
1 | Hộp 6 ống x 1mL | Mỹ | 1.378.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Dream Taq DNA Polymerase |
1 | Lọ 500U | Mỹ | 1.098.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | PCR Master mix |
1 | Hộp 20 lọ x 1,25 mL | Việt Nam | 2.697.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | dNTPs |
2 | 4 Lọ 0,1 mL | Canada | 1.498.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Redsafe |
3 | Lọ 1 mL | Hàn quốc | 1.298.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Glycerol |
1 | Chai 1 L | Đức | 1.298.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | DMSO |
1 | Lọ 500 mL | Canada | 1.278.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Ampicillin |
1 | Lọ 5 g | Đức | 5.634.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Khay, bể điện di |
1 | Bộ | Nhật | 16.483.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Cồn công nghiệp |
3 | Can 05 Lít | Việt Nam | 229.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Betaine - C5H11NO2 |
2 | Lọ 50g | Mỹ | 2.817.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Loading dye 6X |
4 | Hộp 5 ống 1 ml | Mỹ | 1.398.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | RNAase A |
1 | Lọ 100mg | Canada | 1.898.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Proteinase K |
1 | Lọ 1g | Canada | 14.785.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Bộ định danh vi khuẩn gram âm dùng cho máy định danh Vitek Compact 2 |
3 | Hộp | Mỹ | 6.493.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Bộ định danh vi khuẩn gram dương dùng cho máy định danh Vitek Compact 2 |
3 | Hộp | Mỹ | 6.293.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Staphylococci dương tính coagulase trong sản phẩm sữa |
4 | Bộ 4 lọ | Việt Nam | 249.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Salmonella spp trên nền sản phẩm thịt |
4 | Bộ 4 lọ | Việt Nam | 249.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Shigella spp trên nền sản phẩm thịt |
4 | Bộ 4 lọ | Việt Nam | 249.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Nước cất 1 lần |
1 | Can 30 Lít | Việt Nam | 149.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Gibson Assembly kit |
1 | Kit 10 phản ứng | Mỹ | 7.992.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Chủng E. coli DH5α |
1 | 20 ống x 50 µL | Mỹ | 3.596.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Vector mang gen chứng nội |
1 | Ống 4 µg | Mỹ | 27.971.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | DNA Isolation Kit |
50 | 50 preps | Canada | 4.495.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Soil DNA Isolation Kit |
1 | 50 preps | Canada | 8.281.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Food DNA Isolation Kit |
1 | 50 preps | Canada | 4.535.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Bộ kít phát hiện vi khuẩn gây bệnh Kogene PowerChek™ 20 Bacterial Panel Kit |
1 | Kit 32 test | Hàn quốc | 47.952.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Escherichia coli trong thực phẩm |
4 | Bộ 4 lọ | Việt Nam | 249.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Clostridium perfringens trên nền sản phẩm sữa |
4 | Bộ 4 lọ | Việt Nam | 249.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Enterobacteriaceae, Listeria monocytogenes trên nền thực phẩm |
4 | Bộ 4 lọ | Việt Nam | 249.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Pipetman (2- 20 uL) |
1 | Cái | Đức | 8.492.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Pipetman (0,5 - 10 uL) |
1 | Cái | Đức | 8.492.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Pipetman (0,1 - 2,5 uL) |
1 | Cái | Đức | 8.492.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Thuốc nhuộm Gram |
3 | Bộ | Việt Nam | 249.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | 0.2ml PCR 8‐Strip Tube -Nắp bằng, liền Tube |
2 | 12 strips/ bag, 10 bags/box | Đài Loan | 1.318.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Đầu Tip có lọc bằng nhựa loại 1250ul, |
5 | Hộp 96 cái | Trung quốc | 99.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Đầu Tip có lọc bằng nhựa loại 200ul, |
15 | Hộp 96 cái | Trung quốc | 89.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Đầu Tip có lọc bằng nhựa loại 100ul, |
15 | Hộp 96 cái | Trung quốc | 89.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Đầu Tip có lọc bằng nhựa loại 20ul |
15 | Hộp 96 cái | Trung quốc | 89.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Đầu Tip có lọc bằng nhựa loại 10ul |
15 | Hộp 96 cái | Trung quốc | 89.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Đĩa petri nhựa phi 10 cm |
10 | Túi 10 chiếc | Trung Quốc | 49.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Đầu típ 10 µL |
9 | Túi 1000 chiếc | Mỹ | 399.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ngày hôm nay, tôi sẽ tin rằng mình là người đặc biệt, một người quan trọng. Tôi sẽ yêu quý bản thân tôi với chính những gì tôi có và không so sánh mình với những người khác "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...