Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bơm tiêm 3cc + kim tiêm |
|
230.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Tanaphar, Việt Nam | 127.650.000 | |
2 | Bơm tiêm 5cc + kim tiêm |
|
350.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BTK5: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 199.150.000 | |
3 | Bơm tiêm 10cc + kim tiêm |
|
350.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BTK10: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 295.400.000 | |
4 | Bơm tiêm 20cc + kim tiêm |
|
210.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.20.23.1, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 270.480.000 | |
5 | Bơm tiêm 50ml luer lock dùng tương thích cho máy bơm tiêm điện |
|
25.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BTLL50: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 106.250.000 | |
6 | Bơm tiêm 50ml luer lock dùng tương thích cho máy bơm tiêm điện |
|
75.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BTLL50: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 318.750.000 | |
7 | Bông gòn 3cm x 3cm |
|
400 | Gói 1/2kg | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 27.090.000 | |
8 | Bông gòn viên 2cm - 4cm |
|
2.000 | Gói 1/2kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; BHV04WK500; Danameco | 125.162.000 | |
9 | Cassette nhựa có nắp |
|
38.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | B851080WH B851090WH Richard - Allan Scientific LLC (Inplast Plastic & Electronic (Suzhou) Co., Ltd.)/ Trung Quốc | 142.120.000 | |
10 | Catheter tĩnh mạch rốn các số 3.5-5 |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Vygon Portugal/ Bồ Đào Nha - Ký mã hiệu: 27003/ 27004/ 27005 | 127.500.000 | |
11 | Catheter tĩnh mạch trung tâm đặt từ ngoại biên cho trẻ sơ sinh 1FR, 2FR |
|
640 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Vygon GmbH & Co.KG/ Đức - Ký mã hiệu: 125230/ 126120/ 1261207 | 1.152.000.000 | |
12 | Chỉ chromic catgut 1 kim tròn 26mm 1/2C dài 75cm đơn sợi tan |
|
12.700 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT, Việt Nam, TC50HR26 | 260.032.500 | |
13 | Chỉ Chromic catgut 1-40mm 1/2c kim tròn , dài sợi chỉ 75cm |
|
29.800 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT, Việt Nam, TC50HR40 | 563.220.000 | |
14 | Chỉ chromic catgut 2/0 kim tròn 26mm 1/2C dài 75cm đơn sợi tan |
|
25.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT, Việt Nam, TC30HR26 | 380.625.000 | |
15 | Chỉ Silk không tan 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c dài 26mm |
|
3.100 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: 5E75DZ26S Hãng sản xuất: Unisur Lifecare Nước sản xuất: Ấn Độ | 33.480.000 | |
16 | Chỉ Glyconate 4/0- 22mm 1/2c-taper 70cm-đơn sợi-tan |
|
650 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Surgical / Tây Ban Nha C2022014 | 57.525.000 | |
17 | Chỉ Nylon 2/0 , kim tam giác 24mm |
|
6.400 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: N202475 - Hãng sản xuất: Huaian Angel Medical Instruments Co., Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc | 59.660.800 | |
18 | Chỉ plain catgut 2/0 kim tròn 26mm 1/2C dài 75cm |
|
1.300 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: 7E75DZ26 Hãng sản xuất: Unisur Lifecare Nước sản xuất: Ấn Độ | 19.240.000 | |
19 | Chỉ polyglactin có tính diệt khuẩn số 1 dài 90cm, kim tròn 40mm 1/2C |
|
6.600 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Surgical / Tây Ban Nha B1068557 | 693.000.000 | |
20 | Chỉ Polyglycolic/Polyglactin 2/0 37mm 1/2c Taper 90cm đa sợi tan nhanh |
|
16.500 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Healthium Medtech/Ấn Độ- 20E90DZ37 | 495.000.000 | |
21 | Chỉ tan cực chậm đơn sợi Poly 4 hydroxybutyrate số 1, dài 90cm, 1 kim x HR40S phủ silicon 1/2C, Đóng gói 02 lớp DDP |
|
500 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Surgical / Tây Ban Nha B0041098 | 75.075.000 | |
22 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate màu tím số 1, dài 90cm, kim tròn 1/2C |
|
5.300 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Surgical / Tây Ban Nha C2022468 | 789.673.500 | |
23 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn HR 30mm |
|
350 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Surgical / Tây Ban Nha C2022037 | 37.301.250 | |
24 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate màu tím số 2/0, dài 70cm, kim tròn HR26s |
|
2.500 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Surgical / Tây Ban Nha C2022086 | 242.340.000 | |
25 | Chỉ tiêu nhanh đa sợi polyglycolic acid số 3/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c |
|
4.300 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: 2F75DZ26 Hãng sản xuất: Unisur Lifecare Nước sản xuất: Ấn Độ | 79.980.000 | |
26 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Poly USP 1, chỉ dài 90cm, kim tròn 1/2, chiều dài kim 40mm |
|
38.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: 10C90DZ40S Hãng sản xuất: Unisur Lifecare Nước sản xuất: Ấn Độ | 934.800.000 | |
27 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Poly USP 3/0, chỉ dài 90cm, kim tròn 1/2, chiều dài kim 30mm -37mm |
|
20.000 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: 10F90DZ36S Hãng sản xuất: Unisur Lifecare Nước sản xuất: Ấn Độ | 536.000.000 | |
28 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 0 dài 70-75 cm - kim tròn 1/2 dài 26-30mm |
|
4.700 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: 10D75DZ26 Hãng sản xuất: Unisur Lifecare Nước sản xuất: Ấn Độ | 116.560.000 | |
29 | Dao cắt tiêu bản MX35 dùng trong giải phẩu bệnh lý |
|
6.700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 3051835 Kai Industries Co., Ltd (Richard - Allan Scientific LLC)/ Nhật Bản | 453.757.500 | |
30 | Dao mổ số 10 |
|
26.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ/ KIATO/ Kehr Surgical Private Limited | 28.752.500 | |
31 | Dao mổ số 11 |
|
5.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ/ KIATO/ Kehr Surgical Private Limited | 5.642.000 | |
32 | Đầu col eppendorf 0.5-250µL tiệt trùng từng cái |
|
4.700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, 40002021, Arck Technologies Innovations Pvt Ltd | 24.087.500 | |
33 | Đầu col vàng không lọc 200µl tương thích Micropipette 8 kênh, |
|
60.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sarstedt/ Đức. Ký mã hiệu: 70.3030.020 | 11.400.000 | |
34 | Đầu cone đen 300µl, dùng cho máy Etimax 3000 |
|
4.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức; X0003; TIPS 300ul; Stratec SE (Hãng/ Nước chủ sở hữu: Diasorin Italia S.p.A. / Ý) | 22.356.000 | |
35 | Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 10 µl |
|
21.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Benoy-Trung Quốc | 22.050.000 | |
36 | Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 100 µl |
|
21.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Benoy-Trung Quốc | 22.050.000 | |
37 | Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 1000 µl |
|
8.400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Benoy-Trung Quốc | 8.820.000 | |
38 | Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 200 µl |
|
8.400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Benoy-Trung Quốc | 8.820.000 | |
39 | Dây cho ăn có nắp các số từ số 5 đến số 10 |
|
15.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, ODD: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 46.020.000 | |
40 | Dây dẫn đường mềm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | MEDICAL EQUIPMENT- ẤN ĐỘ | 15.540.000 | |
41 | Dây hút nhớt có kiểm soát các số 6-8-10-14 |
|
46.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ -VIỆT NAM | 76.590.000 | |
42 | Dây máy gây mê người lớn kèm ống nẫng |
|
3.800 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Model: EM05-003 + EM07-004 Hãng sản xuất: Excellentcare Medical (Huizhou) LTD | 179.550.000 | |
43 | Dây nhựa dày 8mm tiệt khuẩn sử dụng 1 lần, chiều dài 2m/sợi |
|
35.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ -VIỆT NAM | 288.330.000 | |
44 | Dây nối truyền dịch 140cm dùng cho bơm tiêm điện dây mềm có khoá chặn |
|
62.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ -VIỆT NAM | 194.618.000 | |
45 | Dây nối truyền dịch 15cm dùng cho bơm tiêm điện |
|
17.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam/ Việt Nam/ 4051807 | 224.400.000 | |
46 | Dây oxy 2 nhánh người lớn |
|
35.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | AMBRUS ABS-112 (ABS-11218100) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 134.750.000 | |
47 | Dây oxy 2 nhánh sơ sinh |
|
13.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ -VIỆT NAM | 54.327.000 | |
48 | Dây truyền dịch 20 giọt |
|
95.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, DTD02: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 289.750.000 | |
49 | Dây truyền dịch an toàn, có chức năng tự động đuổi khí và tự động khóa dịch, đầu khóa Luer lock |
|
2.100 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ/AUTOFUSION SET 14261/Poly Medicure | 21.168.000 | |
50 | Dây truyền dịch có màng lọc dịch không DEHP + bầu đếm giọt 2 ngăn cứng-mềm |
|
52.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ/AUTOFUSION SET 14261/Poly Medicure | 524.160.000 | |
51 | Dây truyền máu |
|
5.500 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, TM: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 48.400.000 | |
52 | Điện cực tim người lớn |
|
109.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Model: HS02 Hãng sản xuất: SHANGHAI YUECHEN MEDICAL SUPPLY CO., LTD | 160.230.000 | |
53 | Gạc cầu sản khoa 40cm x 40 cm có dây |
|
28.000 | Viên | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP VT&TBYT MemCo-Việt Nam | 42.840.000 | |
54 | Gạc miếng 10cm x 10cm 8 lớp không tiệt trùng |
|
1.400.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; GPT60WK100; Danameco | 539.000.000 | |
55 | Gạc miếng 10cm x 10cm 8 lớp cản quang, không tiệt trùng |
|
72.500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP VT&TBYT MemCo-Việt Nam | 32.407.500 | |
56 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 20cm x 80cm 4 lớp có cản quang, không tiệt trùng |
|
350.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 1.286.250.000 | |
57 | Găng sản khoa đã tiệt trùng |
|
1.400 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Merufa-Việt Nam | 16.464.000 | |
58 | Găng tay khám bệnh size S-M |
|
1.700.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Sri Trang Gloves (Thailand) Public Company Limited, Thái Lan | 1.181.500.000 | |
59 | Găng tay phẫu thuật không bột tiệt trùng từng đôi các size 6.5-7-7.5 |
|
14.600 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Merufa-Việt Nam | 61.320.000 | |
60 | Găng tay tiệt trùng các cỡ (6,5-7-7,5) |
|
880.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: GPT 6.5; GPT 7.0; GPT 7.5; GPT 8.0 - Hãng sản xuất: Công ty cổ phần găng tay HTC - Nước sản xuất: Việt Nam | 2.365.440.000 | |
61 | Giấy in điện tim 3 cần 63mm x 30m, đường kính trong lõi: 1,5-1,6 cm |
|
900 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd Trung Quốc TIANJIN | 11.056.500 | |
62 | Giấy in monitor sản khoa HP 150mm x 100mm x 150 sheets |
|
15.000 | Xấp | Theo quy định tại Chương V. | P150100/150GNS, Tele-Paper, Mã Lai | 481.950.000 | |
63 | Giấy siêu âm |
|
1.700 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc/ USP-110S/ Zeit Trading Co., Ltd | 166.600.000 | |
64 | Giấy kiểm tra mối hàn cho túi tiệt khuẩn giấy/film |
|
1.200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/Nước sản xuất: Hawo GmbH/ Đức Mã hàng: 6.061.017 | 20.640.000 | |
65 | Giấy thử (chỉ thị hóa học) 1,5cm x 20cm |
|
9.180 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Steritec Poducts Manufacturing Co.Inc.,/Mỹ 504051800 | 18.314.100 | |
66 | Gói xỏ lỗ tai |
|
30.000 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; GOT32ZV001; Danameco | 120.750.000 | |
67 | Gòn tẩm cồn 5-6cm x 6cm tiệt trùng từng miếng |
|
2.000.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Yahon, Việt Nam | 310.000.000 | |
68 | Keo dán da sinh học |
|
1.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, AHV12, Ethicon, LLC | 182.613.000 | |
69 | Kẹp rốn tiệt trùng từng cái |
|
35.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam Kẹp rốn Nhựa Y Tế Sài Gòn | 27.930.000 | |
70 | Khẩu trang 3 lớp không tiệt trùng có lớp lọc |
|
370.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; KTY3PLYKV; Danameco | 120.250.000 | |
71 | Khẩu trang y tế có thun đeo tai 3 lớp tiệt trùng |
|
250.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ -VIỆT NAM | 142.000.000 | |
72 | Khóa ba ngã có dây nối 25cm |
|
24.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ -VIỆT NAM | 87.336.000 | |
73 | Khóa ba ngã không dây |
|
56.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: Gloflex - Hãng sản xuất: Global Medikit Limited - Nước sản xuất: Ấn Độ | 122.080.000 | |
74 | Kim dây dịnh vị khối u vú Chesbrough |
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | M.D.L.Srl - Ý | 44.100.000 | |
75 | Kim gây tê tủy sống 25G x 3 1/2 |
|
30.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 26018P - Hãng sản xuất: Zhejiang Runqiang Medical Instruments Co.,Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc | 381.097.500 | |
76 | Kim luồn chích động mạch 20G 80mm, 22G 80mm |
|
290 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biometrix Ltd./ Israel HP-X1822 HP-1841 HP-2022 HP-2000 | 98.597.100 | |
77 | Kim luồn có đầu an toàn có cửa chích thuốc 18-20G |
|
90.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mais India Medical Devices Pvt.Ltd / Ấn Độ I1070101xx | 754.110.000 | |
78 | Kim luồn không cửa chích thuốc có đầu an toàn 24G |
|
27.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mais India Medical Devices Pvt.Ltd / Ấn Độ I106030124 | 254.583.000 | |
79 | Kim sinh thiết tự động Bard Magnum 14g*10cm |
|
220 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | M.D.L.Srl - Ý | 77.000.000 | |
80 | Kim sinh thiết chân không Encor 7G/10G/12G |
|
130 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan/Ấn Độ, Ký mã hiệu: ECP017G/ECP0110G, Hãng sản xuất: Infus Medical (ThaiLan).Co,Ltd/Thái Lan AUSA Medical Device Pvt,Ltd/Ấn Độ | 1.105.000.000 | |
81 | Kim sinh thiết lõi tự động Max-Core sử dụng 1 lần |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V./ Mexico; A206, A209, A2011, A2015, A2020, A186, A189, A1811, A1815, A1820, A166, A169, A1611, A1615, A1620, A146, A149, A1411, A1415, A1420. | 648.000.000 | |
82 | Kim tiêm 18G x 1 1/2 |
|
500.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Anhui Easyway, Trung Quốc. Ký mã hiệu: KT | 103.500.000 | |
83 | Kim tiêm các số 20G-23G-25G- 26G x 1 1/2 |
|
66.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNKT.20.112/ BNKT.23.112/ BNKT.25.112/ BNKT.26.112, Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd | 13.860.000 | |
84 | Lam nhuộm hóa mô miễn dịch kích thước 25x75x1mm |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Citotest Labware Manufacturing Co., Ltd Nước sản xuất: Trung Quốc | 21.840.000 | |
85 | Lame kính nhám |
|
151.200 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu, Trung quốc | 43.999.200 | |
86 | Lame kính trơn |
|
72.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu, Trung quốc | 16.560.000 | |
87 | Lamelle 22mm x 22mm |
|
150.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Đức, CD12222Y1D.01, Cover Glass (Thickness No. 1), size: 22 x 22 mm, Waldemar Knittel Glasbearbeitungs GmbH | 87.000.000 | |
88 | Lamelle dài 24mmx 50-60mm (Hộp/100 miếng) |
|
8.700 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Đức, CD12450Y1D.01, Cover Glass (Thickness No. 1), size: 24 x 50 mm, Waldemar Knittel Glasbearbeitungs GmbH | 12.180.000 | |
89 | Laminaria with button 5mm |
|
725 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, 021025, Medgyn Products Inc. | 253.025.000 | |
90 | Lọ chứa nước tiểu 55-60ml |
|
22.600 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, SAC-NPS00055, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical | 21.131.000 | |
91 | Lọc khuẩn người lớn |
|
9.100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc; Ký mã hiệu: BV Filter; Hãng sản xuất: Zhejiang Haisheng Medical Device Co., Ltd | 101.965.500 | |
92 | Lọc khuẩn sơ sinh |
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SAMBRUS-V AMB-11202200 Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 56.800.000 | |
93 | Mảnh ghép điều trị sa bàng quang kích thước 7cm x 4cm |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | FEG Textiltechnik Forschungs - und Entwicklungsgesellschaft mbH Đức | 789.400.000 | |
94 | Mask gây mê các size 0, 1, 2, 3, 4, 5 |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Hanyue Medical Technology Co., Ltd./ Trung Quốc HW001-x | 35.658.000 | |
95 | Nút vặn kim luồn |
|
68.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ -VIỆT NAM | 46.784.000 | |
96 | Ống đặt nội khí quản bóng trái khế áp lực thấp số 7, 7.5 |
|
6.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd Trung Quốc DOM002-B | 57.330.000 | |
97 | Ống đặt nội khí quản không bóng chèn 2-2,5-3-3.5-4,0 |
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sterimed Surgicals India Pvt. Ltd./ Ấn Độ SMD-701P | 46.116.000 | |
98 | Ống hút thai tiệt trùng số 4-5-6 |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, OHĐK, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 4.650.000 | |
99 | Ống hút pasteur nhựa 3ml |
|
17.400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Haimencity, Trung quốc | 8.526.000 | |
100 | Ống lấy máu mao mạch có tráng Heparin |
|
8.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SC Sanguis Counting Kontrollblutherstellungs & Vertriebs GmbH / Đức | 114.800.000 | |
101 | Ống nghiệm citrate 3,2% 2ml nắp cao su xanh lá, mous thấp |
|
51.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | V.015.001, MDL-Việt Nam | 42.075.000 | |
102 | Ống nghiệm EDTA K2 2ml nắp cao su xanh dương, mous thấp |
|
136.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | V.010.002, MDL-Việt Nam | 110.840.000 | |
103 | Ống nghiệm Heparin lithium 2ml nắp trắng, mous thấp |
|
129.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, FEA-20750602, FELIXA, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical | 87.075.000 | |
104 | Phim chụp X quang KTS 25*30cm |
|
22.000 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Carestream Health, Inc. / USA - Ký mã hiệu, nhãn hiệu: DRYVIEW DVB+ | 770.000.000 | |
105 | Phim chụp Xquang Nhũ 20*25cm |
|
25.000 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: DI-HL; hãng sản xuất: Fujifilm; xuất xứ: Nhật Bản | 420.000.000 | |
106 | Que gòn đựng trong ống nghiệm tiệt trùng từng cái |
|
97.000 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc Que gòn Nantong Renon | 122.026.000 | |
107 | Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip |
|
4.800 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, 14100, Indilab, Inc. | 9.782.400 | |
108 | Săng mổ 50x50cm không lỗ |
|
200.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 315.000.000 | |
109 | Săng mổ 50x50cm có lỗ |
|
69.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 112.332.000 | |
110 | Sensor đo oxy máu sơ sinh/ người lớn |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Upnmed Equipment Co.,Ltd- Trung Quốc | 200.000.000 | |
111 | Sonde thông tiểu 1 nhánh Nelaton số 14, |
|
20.500 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Symphon Medical Technology Co., Ltd./ Đài Loan AN14 | 107.194.500 | |
112 | Sonde thông tiểu lưu 2 nhánh - sonde Foley các số từ số 12 đến số 30, |
|
5.300 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Hitec Medical - Trung Quốc | 41.340.000 | |
113 | Sonde thông tiểu lưu 2 nhánh - sonde Foley số 14 , thành phần cao su thiên nhiên |
|
41.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Evereast - Trung Quốc | 306.680.000 | |
114 | Sonde thông tiểu lưu silicon 2 nhánh, sonde Foley số 8 bóng 3ml-5ml |
|
3.400 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Hitec Medical - Trung Quốc | 34.000.000 | |
115 | Tăm bông 1 đầu gòn tiệt trùng đường kính 5mm dài 15cm (Gói/5 que) |
|
330.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Bông Bạch Tuyết Việt Nam | 64.680.000 | |
116 | Test hóa học kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước |
|
58.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Kordon Tip Sağlik Araç Gerçleri Mühendislik Projeithailat Ltd.ŞTi., / Thổ Nhĩ Kỳ AXCP15 | 127.600.000 | |
117 | Test kiểm soát tiệt trùng vi sinh 3h bằng hơi nước |
|
2.900 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/Nước sản xuất: 3M Company/ Hoa Kỳ Mã hàng : 1292 | 223.010.000 | |
118 | Test vi sinh 4hr - EO |
|
1.450 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/Nước sản xuất: 3M Company/ Hoa Kỳ Mã hàng : 1294 | 143.260.000 | |
119 | Tube 15ml đáy nhọn |
|
7.300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | YongYue/ Trung Quốc. Ký mã hiệu: YCT-15-T | 16.293.600 | |
120 | Tube công thức máu EDTA K3 0,5 ml |
|
25.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | An Phú - Việt Nam | 16.250.000 | |
121 | Tube nhựa 5ml có nắp không tiệt trùng |
|
33.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, ON-01: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 10.560.000 | |
122 | Tube tách huyết thanh nắp đỏ có hạt nhựa Serum 2ml |
|
45.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | V.011.001, MDL-Việt Nam | 23.490.000 | |
123 | Tube thử đường huyết Chimigly 1ml |
|
170.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, FEA-20751201, FELIXA, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical | 104.550.000 | |
124 | Túi chứa nước tiểu 2000ml, |
|
46.800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ -VIỆT NAM | 207.745.200 | |
125 | Túi đựng bệnh phẩm không tiệt trùng 12cmx17cm, 9cmx17cm |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | TBP009, TBP012, Tương Lai, Việt Nam | 7.350.000 | |
126 | Túi ép dẹp 100mm x 200m |
|
60 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Chi nhánh Công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam | 12.000.000 | |
127 | Túi ép dẹp 150mm x 200m |
|
180 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Chi nhánh Công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam | 53.640.000 | |
128 | Túi ép dẹp 200mm x 200m |
|
230 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Chi nhánh Công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam | 90.390.000 | |
129 | Túi ép dẹp 250mm x 200m |
|
120 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Chi nhánh Công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam | 59.400.000 | |
130 | Túi ép dẹp 300mm x 200m |
|
130 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Chi nhánh Công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam | 76.700.000 | |
131 | Vật liệu cầm máu 10cm x 20cm |
|
180 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | BIOSTER A.S - CH. Séc | 45.000.000 | |
132 | Cassettes trữ phôi 140mm |
|
980 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Minitube/Đức | 68.600.000 | |
133 | Catheter IUI Smooze long |
|
650 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pháp, PS1260500, Prince Medical SAS | 84.500.000 | |
134 | Đĩa cấy 4 giếng - sử dụng cho IVF - tiệt trùng |
|
5.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | EMBRIO MEDIKAL SANAYI VE TICARET LIMITED SIRKETI/ Thổ Nhĩ Kỳ Mã SP: EMPEK05 | 225.225.000 | |
135 | Đĩa petri 35mm xử lý bề mặt có MEA test |
|
8.100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đan Mạch, 150255, Nunc A/S (Thermo Fisher Scientific) | 85.050.000 | |
136 | Đĩa petri 60mm sử dụng cho IVF có MEA test |
|
2.700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đan Mạch, 150270, Nunc A/S (Thermo Fisher Scientific) | 28.350.000 | |
137 | Dụng cụ chứa phôi Cryotec |
|
3.400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, TEC010, Reprolife Inc. | 1.696.600.000 | |
138 | Cồn 96o |
|
15.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam KDC96 Khả Doanh | 442.350.000 | |
139 | Frydman 2 nòng |
|
1.800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pháp, 1320900, Prodimed | 1.133.100.000 | |
140 | Cồn tuyệt đối (Ethanol 99,5%) |
|
2.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Khả doanh, Việt Nam | 73.000.000 | |
141 | Holding Micropipet (ICSI) kiểu V series |
|
270 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Vitrolife/Thụy Điển | 81.000.000 | |
142 | Sáp Parafin tinh khiết |
|
550 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Kaltek S.r.l. - Ý; Code 0864; 1 kg/ túi | 176.000.000 | |
143 | Hũ chứa tinh trùng tiệt trùng từng cái |
|
12.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha, 409726, Deltalab SL. | 63.440.000 | |
144 | Giấy đo pH âm đạo |
|
400 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Merck, Đức | 176.000.000 | |
145 | Injection Micropipet (ICSI) kiểu V series |
|
900 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ, SIC-45V-35, Sunlight Medical, Inc. | 359.100.000 | |
146 | Glycerin |
|
200 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | IOI, Malaysia | 92.000.000 | |
147 | Kim chọc hút tay Aiguille de ovocytaire |
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pháp, 1310200, Prodimed | 22.400.000 | |
148 | Tinh dầu sả chanh |
|
30 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH SX TM Golden Dream/ Việt Nam | 18.000.000 | |
149 | Kim chọc hút trứng đơn dài 33cm, 17G |
|
1.300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Costa Rica, ONS1733, Cooper Medical, SRL | 1.233.960.000 | |
150 | Xylène PA |
|
650 | Chai 500ml | Theo quy định tại Chương V. | Hóa học Vina, Việt Nam | 48.685.000 | |
151 | Kim holding giữ phôi sinh thiết |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ, SHP-120B-35, Sunlight Medical, Inc. | 34.600.000 | |
152 | Anti A |
|
140 | Lọ 10 ml | Theo quy định tại Chương V. | Spectrum Diagnostics/Ai Cập | 10.584.000 | |
153 | Ống hút dịch lòng tử cung pipell de cornier |
|
1.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pháp, PS1200923, Prince Medical SAS | 151.200.000 | |
154 | Anti AB |
|
140 | Lọ 10 ml | Theo quy định tại Chương V. | Spectrum Diagnostics/Ai Cập | 10.584.000 | |
155 | Pipet pasteur thủy tinh 150mm tiệt trùng từng cái |
|
13.100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức, D810/VA/CERIUM, Poulten & Graf GmbH | 131.000.000 | |
156 | Anti B |
|
120 | Lọ 10 ml | Theo quy định tại Chương V. | Spectrum Diagnostics/Ai Cập | 9.072.000 | |
157 | Pipette 10ml tiệt trùng từng cái |
|
2.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Benoy-Trung Quốc | 13.750.000 | |
158 | Anti D |
|
70 | Lọ 10 ml | Theo quy định tại Chương V. | Spectrum Diagnostics/Ai Cập | 10.290.000 | |
159 | Pipette 2ml tiệt trùng từng cái |
|
8.700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sarstedt/ Đức. Ký mã hiệu: 86.1252.001 | 30.450.000 | |
160 | Gel siêu âm |
|
1.000 | Can 5L | Theo quy định tại Chương V. | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ -VIỆT NAM | 93.379.000 | |
161 | Pipette 3ml tiệt trùng từng cái |
|
17.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | V.025.001, MDL-Việt Nam | 16.537.500 | |
162 | Keo dán lam 118ml |
|
22 | Chai 118ml | Theo quy định tại Chương V. | Kaltek S.r.l. - Ý; Code 3044; Chai 250ml | 15.400.000 | |
163 | Rosi pipette các size |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Kitazato/Nhật Bản | 88.400.000 | |
164 | BA (Thạch máu) |
|
10.000 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | H.003.010, MDL-Việt Nam | 125.500.000 | |
165 | Tube 14ml đáy tròn tiệt trùng từng cái |
|
16.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Corning Incorporated - Mexico Code: 352001 | 145.600.000 | |
166 | BHI 20% Glycerol |
|
7.250 | Tube | Theo quy định tại Chương V. | LABone/ Việt Nam. Ký mã hiệu: TM5322.050 | 65.975.000 | |
167 | Tube 5ml đáy tròn tiệt trùng từng cái |
|
6.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ, 40002003, Arck Technologies Innovations Pvt Ltd | 34.100.000 | |
168 | Chrom Agar Strep B |
|
12.500 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; P901529; MELAB Chromogenic Strepto B; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec | 593.750.000 | |
169 | Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (Chromagar 90) |
|
1.900 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI016ER; Hãng sản xuất: Nam Khoa | 34.194.300 | |
170 | MC (Mac conkey) |
|
5.800 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | H.004.010, MDL-Việt Nam | 54.230.000 | |
171 | Môi trường Todd Broth |
|
12.300 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; T510729; MELAB Todd Hewitt Broth; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec | 202.950.000 | |
172 | Môi trường CBA 90mm |
|
1.500 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI016ER; Hãng sản xuất: Nam Khoa | 18.270.000 | |
173 | Môi trường chuyên chở |
|
12.500 | Tube | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI016ER; Hãng sản xuất: Nam Khoa | 88.750.000 | |
174 | Môi trường SAB |
|
1.600 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | H.010.010, MDL-Việt Nam | 14.960.000 | |
175 | Que thử thai Beta-HCG |
|
28.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VINA BIOTECH- VIỆT NAM | 60.704.000 | |
176 | Que thử đường huyết sử dụng theo máy (bao gồm que + kim lấy máu, dòng máy sử dụng trong cơ sở y tế và có khoảng đo HCT tối thiểu 20-60% - chấp nhận mẫu cho cả máu mao mạch và máu tĩnh mạch) sử dụng được cho nhi sơ sinh |
|
100.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diabetes Care, In./Mỹ Asahi Polyslider Company/Nhật Bản | 611.100.000 | |
177 | Que thử đường huyết sử dụng theo máy (dòng máy sử dụng trong cơ sở y tế và có khoảng đo HCT tối thiểu 20-60% - chấp nhận mẫu cho cả máu mao mạch và máu tĩnh mạch) sử dụng được cho nhi sơ sinh |
|
50.000 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diabetes Care Inc., Mỹ | 284.550.000 | |
178 | Dengue IgG/IgM Rapid Test |
|
1.500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ/ IgG/IgM/ Oscar Medicare Pvt., Ldt. | 36.750.000 | |
179 | Dengue Ns1 Ag Rapid Test |
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ/ NS-1/ Oscar Medicare Pvt., Ldt. | 59.000.000 | |
180 | Formalin đệm trung tính 10% |
|
3.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | 5735 Richard - Allan Scientific LLC (Epredia) / Mỹ | 365.400.000 | |
181 | Test nhanh HIV phát hiện đồng thời kháng nguyên - kháng thể |
|
8.700 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Diagnostics Medical Co., Ltd/ Nhật Bản | 427.518.000 | |
182 | Test nhanh kháng thể lao IgG/IgM |
|
10.800 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Alltest-Trung Quốc | 210.060.000 | |
183 | Vôi Soda |
|
400 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | KNGMED MEDİKAL ELEKTRONİK SAĞLIK HIZ VE KİMYASAL MADDELER ITH IHR TIC LTD STI/ Thổ Nhĩ Kỳ SL5 | 37.716.000 | |
184 | Chỉ thị hóa học kiểm tra chất lượng máy rửa Getinge |
|
1.900 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Kordon Tip Sağlik Araç Gerçleri Mühendislik Projeithailat Ltd.ŞTi., / Thổ Nhĩ Kỳ AXCP120 | 20.900.000 | |
185 | TQ-PEG+PPG+Raffinose (dung dịch để hiệu chỉnh máy) |
|
2 | Ống 200ml | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 74.000.000 | |
186 | High pressure valve rotor 30A |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 30.580.000 | |
187 | RP OIL Ultragrade 19 (4L) |
|
2 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 22.440.000 | |
188 | DL ASSY (Bộ loại bỏ dung môi) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 39.636.000 | |
189 | HemosIL Low Abnormal Control Assayed |
|
43 | Hộp 10 x 1ml | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020003210 + Quy cách: Hộp 10 x 1ml | 131.973.450 | |
190 | Bộ kit hồng cầu mẫu sàng lọc kháng thể bất thường |
|
15 | Hộp/ 3 lọ x 10ml | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 210206-21 + Quy cách: Hộp 3 x 10ml | 40.792.500 | |
191 | Thuốc thử xét nghiệm định tính ADN của Streptococcus nhóm B (GBS) |
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ý, B77-100FRT (TCTD), Strep Real-TM Quant, Sacace Biotechnologies S.r.l. | 599.760.000 | |
192 | Coagulation (ngoại kiểm ĐM) |
|
4 | Hộp/6 x1ml | Theo quy định tại Chương V. | Randox - Anh, RQ9135 | 26.620.000 | |
193 | CTNK Giang Mai |
|
4 | Hộp/6 x 1ml | Theo quy định tại Chương V. | Randox - Anh, RQ9154 | 27.368.000 | |
194 | CTNK Huyết học |
|
4 | Hộp/3 x 2ml | Theo quy định tại Chương V. | Randox - Anh, RQ9140 | 15.408.000 | |
195 | CTNK Miễn Dịch Immunoassay Programme |
|
4 | Hộp/6 x 5ml | Theo quy định tại Chương V. | Randox - Anh, RQ9130 | 49.664.000 | |
196 | CTNK Niệu |
|
4 | Hộp/3 x12ml | Theo quy định tại Chương V. | Randox - Anh, RQ9138 | 33.460.000 | |
197 | CTNK Sinh Hóa General Clinical Chemistry Program |
|
4 | Hộp/6 x 5ml | Theo quy định tại Chương V. | Randox - Anh, RQ9128 | 30.000.000 | |
198 | CTNK Tiền sản |
|
4 | Hộp/6 x 1ml | Theo quy định tại Chương V. | Randox - Anh,RQ9137 | 41.316.000 | |
199 | CTNK TORCH |
|
4 | Hộp/12 x 1 ml | Theo quy định tại Chương V. | Randox - Anh,RQ9152 | 72.336.000 | |
200 | Ngoại kiểm HbA1c |
|
4 | Hộp/6 x 0,5ml | Theo quy định tại Chương V. | Randox - Anh,RQ9129 | 26.620.000 | |
201 | Control nước tiểu Urinalysis level 2 |
|
4 | Hộp/12 x 12ml | Theo quy định tại Chương V. | Randox - Anh, UC5034 | 18.680.000 | |
202 | Maternal control 1 |
|
20 | Hộp/3 x 1ml | Theo quy định tại Chương V. | Randox - Anh, MSS5024 | 41.000.000 | |
203 | Maternal control 2 |
|
20 | Hộp/3 x 1ml | Theo quy định tại Chương V. | Randox - Anh, MSS5025 | 41.000.000 | |
204 | PB max |
|
100 | 100ml/chai | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, 12557013, Life Technologies | 210.500.000 | |
205 | DNA blood mini kit |
|
3 | Kit/250 test | Theo quy định tại Chương V. | Lithuani, K0782, Thermo Fisher Scientific | 41.094.000 | |
206 | Môi trường cấy ối |
|
90 | 100ml/chai | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, 11269016, Thermo Fisher Scientific | 285.300.000 | |
207 | Thalassemia Detection Kit |
|
550 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Bimedtech - Việt Nam - BP0020001 | 962.500.000 | |
208 | Continuous Single Culture Complete with HSA |
|
130 | 2x20ml/kit | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ, 90168, Fujifilm Irvine Scientific, Inc. ("FISI") | 676.000.000 | |
209 | Embryo Glue |
|
40 | Lọ 10 ml | Theo quy định tại Chương V. | Vitrolife/Thụy Điển | 308.000.000 | |
210 | G-2 version 3 Plus |
|
60 | Lọ 30 ml | Theo quy định tại Chương V. | Vitrolife/Thụy Điển | 192.000.000 | |
211 | G-MOPS |
|
19 | Kit 125 ml | Theo quy định tại Chương V. | Vitrolife/Thụy Điển | 48.455.700 | |
212 | G-MOPS Plus |
|
19 | Kit 125 ml | Theo quy định tại Chương V. | Vitrolife/Thụy Điển | 74.100.000 | |
213 | Hyaluronydase solution |
|
34 | 5x1ml/kit | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ, 90101, Fujifilm Irvine Scientific, Inc. ("FISI") | 133.858.000 | |
214 | Isolate |
|
40 | 100ml/ chai | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ, 99275, Fujifilm Irvine Scientific, Inc. ("FISI") | 299.200.000 | |
215 | m-HTF |
|
145 | 100ml/ chai | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ, 90126, Fujifilm Irvine Scientific, Inc. ("FISI") | 289.275.000 | |
216 | Môi trường đông phôi Cryotech Vitrification kit hoặc tương đương |
|
400 | Kit/ 3x1ml | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, 101, Reprolife Inc. | 1.936.000.000 | |
217 | Môi trường rã phôi Cryotech Warming kit 205 hoặc tương đương |
|
350 | Kit/ 5 set | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản, 205, Reprolife Inc. | 1.995.000.000 | |
218 | Môi trường đông phôi vitrification media |
|
350 | Kit/ 4 lọ | Theo quy định tại Chương V. | Kitazato/Nhật Bản | 1.802.675.000 | |
219 | Môi trường rã phôi vitrification thawing |
|
320 | Kit/ 4 lọ | Theo quy định tại Chương V. | Kitazato/Nhật Bản | 1.648.160.000 | |
220 | Multipurpose Handling Medium Complete (MHM) with Gentamicin |
|
120 | 100ml/ chai | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ, 90166, Fujifilm Irvine Scientific, Inc. ("FISI") | 387.600.000 | |
221 | Oil for Embryo Culture |
|
550 | 100ml/ chai | Theo quy định tại Chương V. | NidaCon International AB /Thụy Điển Mã SP: NO-100 | 937.750.000 | |
222 | Pentoxifylline |
|
5 | Kit 0,5ml x 5 | Theo quy định tại Chương V. | Kitazato/Nhật Bản | 19.240.000 | |
223 | Polyvinylpyrrolidone (PVP) Solution |
|
20 | 5x0,5ml/kit | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ, 90123, Fujifilm Irvine Scientific, Inc. ("FISI") | 90.300.000 | |
224 | Sperm washing medium with HSA |
|
80 | 100ml/ kit | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ, 9983, Fujifilm Irvine Scientific, Inc. ("FISI") | 201.600.000 | |
225 | Chất khử trùng bề mặt, không khí , 6% w/v Hydrogen peroxide + ion Bạc |
|
14 | Can 5L | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; MG221050; MEGASEPT S012; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec | 17.920.000 | |
226 | Chlorhexidine 4% - Dung dịch tắm trước mổ |
|
21.000 | Chai/50ml | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; AF207000; ALFASEPT CHG BODY WASH; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec | 360.150.000 | |
227 | Chlorhexidine 4% Rửa tay phẫu thuật |
|
400 | Can 5L | Theo quy định tại Chương V. | SDS Việt Nam, Việt Nam | 206.000.000 | |
228 | Chlorhexidine 4% Rửa tay phẫu thuật |
|
500 | Chai 500ml có cần gạt | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; AF212005; ALFASEPT CLEANSER PLUS; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec | 29.500.000 | |
229 | Chlorhexidine Gluconate 2% - Dung dịch rửa tay thủ thuật, thường quy |
|
600 | Chai 500ml có cần gạt | Theo quy định tại Chương V. | SDS Việt Nam, Việt Nam | 28.950.000 | |
230 | Dung dịch bôi trơn dụng cụ, Chất hoạt động bề mặt không ion, Isopropanol và các thành phần khác |
|
30 | Can 5L | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 1813.038; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios | 94.800.000 | |
231 | Dung dịch khử khuẩn dùng trong tủ ấm an toàn cho phôi , Hiệu ứng vi sinh được kích hoạt trong 30 giây sau khi khử trùng, Không màu, trong suốt -Không cồn, VOC, phenol, Ammonium |
|
15 | Chai 1L | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, ESD001, IVF Prime Saglik Urunleri San ve Tic AS | 37.500.000 | |
232 | Dung dịch khử khuẩn lau sàn an toàn cho phôi - Embryo Safe Floor Disinfectant- Axit hypochlorpus (HOCl) -Không màu, trong suốt -Không cồn, VOC, phenol, Ammonium -Hiệu ứng vi sinh được kích hoạt trong 30 giây sau khi khử trùng |
|
4 | Bình 5L | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, ESSF005, IVF Prime Saglik Urunleri San ve Tic AS | 44.000.000 | |
233 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao: 2% Glutaraldehyde, pH=6 Dung dịch pha sẵn không cần hoạt hóa. pH = 6. Diệt khuẩn theo tiêu chuẩn EN 14561, diệt nấm theo tiêu chuẩn EN 14562, diệt virus theo tiêu chuẩn EN 14476 +A1 và diệt Mycobacteria theo tiêu chuẩn EN 14563 trong 10 phút. Tái sử dụng trong 30 ngày (kèm test thử để kiểm tra hiệu quả dung dịch). |
|
120 | Can 5L | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 0382.034; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios | 49.014.000 | |
234 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh chứa 45g Ethanol, 18g 1-Propanol, có chất bảo vệ (allatoine,bisabolol), và dưỡng da (panthenol) có cần xịt |
|
1.500 | Chai 500ml | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Medical AG, Thụy Sỹ - Mã hàng: 19120 | 194.197.500 | |
235 | Dung dịch sát trùng da nhanh, chứa 1% kl/kl povidone iodine, 50% kl/kl isopropyl alcohol, dạng chai xịt 250ml |
|
800 | Chai 250ml | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Sản xuất Dược - Mỹ phẩm Gamma/ Việt Nam | 65.600.000 | |
236 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ chứa hỗn hợp 5 enzyme: Protease, Lipase, Amylase, Mannanase, Cellulase + chất hoạt động bề mặt Có thể sử dụng cho máy rửa khử khuẩn. Hiệu quả tẩy rửa được chứng minh qua các test ATPmetry, EN 15883. Đạt tiêu chuẩn ISO 11930. Nồng độ sử dụng: ≤0,5%, pH = 8 |
|
400 | Can 5L | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 2235.036; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios | 825.600.000 | |
237 | Dung dịch tẩy rửa khử khuẩn bề mặt diện tích nhỏ bao gồm tương thích cho màn hình cảm ứng- bình xịt - Didecyldimethylammonium chloride ≤1%. Ethanol ≤ 8%. Isopropanol ≤ 15% |
|
200 | Chai 700-750ml | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Metrex - Ký mã hiệu: 13-5024 | 56.000.000 | |
238 | Dung dịch tiền khử khuẩn và tẩy rửa đa enzyme dụng cụ: 14% N,N-Didecyl-N-Methyl-poly(oxyethyl)ammonium propionate + 0,3% Chlorhexidine digluconate. Hỗn hợp 3 enzym: protease, lipase và amylase, chất hoạt động bề mặt Diệt khuẩn (bao gồm các dòng đa kháng MRSA, ESBL, VRE) tiêu chuẩn châu Âu EN 14561 trong 5 phút. Diệt virus HIV-1, HBV, HCV, HSV, Vacinia theo tiêu chuẩn châu Âu EN 14476 trong 5 phút. Nồng độ sử dụng ≤ 0,5%. |
|
300 | Can 5L | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 2633.036; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios | 758.400.000 | |
239 | Dung dịch xịt tạo bọt, không cần pha loãng hoạt tính enzyme - Polyethylene glycol mono(nonyl phenyl) ether: 1- 5%, Nước và các thành phần khác: 85-95%, Dùng để làm sạch trước bằng cách phá vỡ máu, mô, chất nhầy và dịch cơ thể khác giàu protein từ các dụng cụ pH trung tính bảo vệ chống ăn mòn tiên tiến và an toàn cho cao su, nhựa, thép không gỉ, thép carbon và kim loại mềm. |
|
600 | Chai 710 ml | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Metrex - Ký mã hiệu: 10-4224 | 167.400.000 | |
240 | Gel sát khuẩn tay nhanh: 70 % Ethanol+ 1,74% Propanol-2-ol (mg/g) Không màu, Không mùi. Đạt tiêu chuẩn dùng trong vệ sinh tay ngoại khoa theo yêu cầu của WHO: EN 12791. Diệt virus HIV, Rotavirus, H1N1, virus gây bệnh tay chân miệng, SARS trong 30 giây |
|
1.900 | Chai 500ml | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 1644.748; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios | 241.395.000 | |
241 | Khăn lau khử khuẩn nhanh Thời gian diệt khuẩn ≤ 1 phút |
|
170.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; MG220010; MEGASEPT WIPE; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec | 224.910.000 | |
242 | Khí sử dụng cho máy phát tia Plasma lạnh |
|
1.200 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam. Hãng sản xuất: Công ty cổ phần Công nghệ Plasma Việt Nam | 3.600.000.000 | |
243 | Air way 2 |
|
7.700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc 2 Ningbo Luke | 28.058.800 | |
244 | Ambu bag sơ sinh bóng 250ml |
|
110 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | HTA140x/ Hitec Medical CO., Ltd / Trung Quốc | 21.450.000 | |
245 | Áo phẫu thuật các size tiệt trùng từng cái |
|
27.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 567.000.000 | |
246 | Băng cố định kim luồn bằng phim trong có rãnh xẻ, có gạc vô trùng, 6cm x 7cm |
|
3.500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; HID060100R; HETIS I.V DRESSING 6070C; Công ty CP Lavichem | 13.230.000 | |
247 | Băng dán cố định kim luồn có gạc có rãnh xẻ 5,3cm-6cm x 7cm-8cm tiệt trùng từng miếng |
|
90.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | JiaXing Linhwa Medical Materials Co.,Ltd Trung Quốc | 122.850.000 | |
248 | Băng dán vết thương có gạc 250x90-100mm tiệt trùng từng miếng |
|
29.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | DECOMED DEC-NWDP2509 Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 115.855.000 | |
249 | Băng dán vết thương có gạc 5-6cm x 7-8cm tiệt trùng từng miếng |
|
60.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | DECOMED DEC-NWDP5370 Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 72.000.000 | |
250 | Băng dính 10cm x 10m |
|
1.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Honnes - Thổ Nhĩ Kỳ | 38.900.000 | |
251 | Băng đựng hóa chất Sterrad 100S Cassettes |
|
20 | Băng | Theo quy định tại Chương V. | Thụy sĩ ,10113, ASP Global ManufacturingGmbH | 38.527.020 | |
252 | Băng keo cá nhân 1,8-2cm x 6cm |
|
500.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Zhejiang Bangli, Trung Quốc. Ký mã hiệu: VĐ | 67.500.000 | |
253 | Băng keo cuộn co dãn 10cm x 4,5m |
|
1.600 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Young Chemical Vina/ Việt Nam/ YCRE 1045 | 198.400.000 | |
254 | Băng keo lụa 2,5cm x 5m |
|
12.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | NSX: Zhejiang Bangli, Trung Quốc. Ký mã hiệu: BK2.5 | 62.400.000 | |
255 | Băng khâu hở eo cổ tử cung bằng Polyester dài 45-50cm, dày 5mm, 2 kim tròn đầu tù 1/2C |
|
400 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT, Việt Nam, PWAA48G | 40.908.000 | |
256 | Băng phim trong vô trùng giữ kim gây tê tủy sống 10cm x 12cm |
|
16.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Ý Mã hiệu: BP1210WP Hãng sản xuất: Bio Sud Medical Sytems s.r.l | 168.000.000 | |
257 | Bao camera nội soi |
|
22.600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam BT01 Thời Thanh Bình | 131.283.400 | |
258 | Bao cao su |
|
440.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Merufa-Việt Nam | 277.200.000 | |
259 | Bao cao su Ultrasound Probe Cover |
|
1.400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia, PC05, Karex Industries Sdn. Bhd. | 77.000.000 | |
260 | Bao tóc tiệt trùng từng cái |
|
290.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | An Lành- Việt Nam | 152.250.000 | |
261 | Bình gas EO lớn |
|
520 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/Nước sản xuất: 3M Company/ Hoa Kỳ Mã hàng 8-170 | 295.152.000 | |
262 | Bộ dẫn truyền cảm ứng 1 đường |
|
330 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Merit Medical Singapore Pte, Ltd / Singapore; Ký mã hiệu: 685072 | 124.740.000 | |
263 | Bộ gây tê ngoài màng cứng Catheter bằng polyamid và polyurethan không có bơm và kim tiêm |
|
15.400 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đức; 4514513C; B. Braun Melsungen AG | 3.874.640.000 | |
264 | Bộ gây tê ngoài màng cứng Catheter bằng polyamid và polyurethan có bơm và kim tiêm |
|
4.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đức; 4514211C; B. Braun Melsungen AG | 1.142.600.000 | |
265 | Bộ gây tê ngoài màng cứng Catheter bằng polyamid không có bơm và kim tiêm |
|
1.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | " Malaysia; 4514017; B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. " | 220.500.000 | |
266 | Bộ khăn phẫu thuật lấy thai có kèm túi dịch |
|
23.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Stevimed/ Việt Nam/ SK.12.01-23 | 6.440.000.000 | |
267 | Bộ khăn phẫu thuật phụ khoa ổ bụng |
|
2.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam, Ký mã hiệu: 06P19, Nhãn hiệu: Bộ khăn phẫu thuật phụ khoa ổ bụng A với 3 bó gạc và 3 áo phẫu thuật basic gia cố thân, Hãng sản xuất: Viên Phát | 556.500.000 | |
268 | Bộ khăn sanh thường |
|
19.500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Stevimed/ Việt Nam/ SK.12.02-13 | 1.365.000.000 | |
269 | Bộ khăn tiểu phẫu |
|
2.100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Stevimed/ Việt Nam/ TQ.18.06-11 | 199.500.000 | |
270 | Bộ phẫu thuật nội soi với 3 áo phẩu thuật |
|
2.800 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam PA-PS-09D Thời Thanh Bình | 853.440.000 | |
271 | Bơm tiêm 1cc + kim tiêm |
|
345.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.1.26.12/ BNBT.1.25.58, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 172.500.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Lúc nhàn nhã là lúc làm điều gì đó hữu ích. Sự nhàn nhã này người siêng năng sẽ đạt được còn kẻ lười biếng thì không bao giờ. "
Benjamin Franklin
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...