Mua sắm Hóa chất - Vật tư tiêu hao năm 2024

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
151
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua sắm Hóa chất - Vật tư tiêu hao năm 2024
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
98.503.857.990 VND
Ngày đăng tải
15:51 28/03/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1250/QĐ-BVHV
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Hùng Vương
Ngày phê duyệt
21/03/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 489.300.000 533.400.000 2 Xem chi tiết
2 vn0104571488 CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG 124.118.600 193.847.600 4 Xem chi tiết
3 vn0309539478 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN 693.720.200 945.195.200 9 Xem chi tiết
4 vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 1.605.088.200 1.846.756.500 6 Xem chi tiết
5 vn0310905898 Công ty Cổ phần Thiết bị và Công nghệ Lifelabs 21.840.000 36.080.000 1 Xem chi tiết
6 vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 191.400.000 222.585.000 2 Xem chi tiết
7 vn0100365357 CÔNG TY TNHH SINH NAM 961.277.500 1.039.280.000 3 Xem chi tiết
8 vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 1.912.914.750 1.912.923.500 7 Xem chi tiết
9 vn0310913521 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC 22.356.000 22.356.000 1 Xem chi tiết
10 vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 285.550.000 390.679.500 6 Xem chi tiết
11 vn0312692797 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ AN 40.530.000 58.490.250 4 Xem chi tiết
12 vn0301428254 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐAN LÊ 1.267.353.200 1.892.960.000 11 Xem chi tiết
13 vn0314000427 CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU 16.250.000 40.925.000 1 Xem chi tiết
14 vn0311219161 Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu 430.231.500 570.392.500 5 Xem chi tiết
15 vn0301888910 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI NAM KHOA 141.214.300 161.677.500 3 Xem chi tiết
16 vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 1.442.410.000 1.793.770.000 7 Xem chi tiết
17 vn0313947663 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MEKONG 387.632.500 611.760.000 7 Xem chi tiết
18 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 648.000.000 648.000.000 1 Xem chi tiết
19 vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 895.650.000 1.035.000.000 2 Xem chi tiết
20 vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 296.744.500 503.878.000 5 Xem chi tiết
21 vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 21.450.000 30.006.900 1 Xem chi tiết
22 vn0301020722 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH 427.518.000 427.518.000 1 Xem chi tiết
23 vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 1.333.974.600 2.183.451.600 7 Xem chi tiết
24 vn0301789370 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG 124.740.000 128.697.030 1 Xem chi tiết
25 vn0103686870 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG 166.814.100 337.168.000 3 Xem chi tiết
26 vn0303310191 Công ty Cổ phần Thiết bị Vật tư Khoa học Kỹ thuật và Du lịch Trung Sơn TSSE 169.264.000 167.390.000 4 Xem chi tiết
27 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 172.765.950 172.765.950 2 Xem chi tiết
28 vn0304444286 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY 599.760.000 1.065.250.000 1 Xem chi tiết
29 vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 495.000.000 729.300.000 1 Xem chi tiết
30 vn0311733313 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH 423.472.000 426.392.000 12 Xem chi tiết
31 vn0106092106 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VITECH 495.800.000 495.800.000 2 Xem chi tiết
32 vn0303835495 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH 1.513.059.000 1.543.682.540 5 Xem chi tiết
33 vn0105197177 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HOÀNG NGUYÊN 962.500.000 962.500.000 1 Xem chi tiết
34 vn0303934182 CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH 10.029.880.500 10.081.315.500 23 Xem chi tiết
35 vn0302854791 Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Giải Pháp Công Nghệ 4.330.630.700 4.353.740.700 10 Xem chi tiết
36 vn0316501073 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ 1.162.975.000 1.224.300.000 2 Xem chi tiết
37 vn0313110385 CÔNG TY TNHH SG PHARMA 65.600.000 78.311.200 1 Xem chi tiết
38 vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 1.309.150.000 1.532.500.000 2 Xem chi tiết
39 vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 422.800.000 456.400.000 2 Xem chi tiết
40 vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 1.969.209.000 1.969.209.000 5 Xem chi tiết
41 vn0312633544 CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA 194.197.500 194.197.500 1 Xem chi tiết
42 vn0106129028 CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN 223.400.000 223.400.000 2 Xem chi tiết
43 vn0106577044 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PLASMA VIỆT NAM 3.600.000.000 3.600.000.000 1 Xem chi tiết
44 vn4101450299 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT 306.680.000 532.959.000 1 Xem chi tiết
45 vn0101862295 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT 8.004.500.000 15.075.375.000 3 Xem chi tiết
46 vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 1.318.930.000 2.370.420.000 9 Xem chi tiết
47 vn0305477703 CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT 556.500.000 735.000.000 1 Xem chi tiết
48 vn0600810461 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH 2.459.922.000 3.093.902.000 6 Xem chi tiết
49 vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 905.162.000 1.201.700.000 4 Xem chi tiết
50 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 976.930.000 997.030.000 3 Xem chi tiết
51 vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 379.405.000 801.886.000 4 Xem chi tiết
52 vn6000420044 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ 572.470.000 1.305.544.700 11 Xem chi tiết
53 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 1.105.000.000 1.105.000.000 1 Xem chi tiết
54 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 230.922.420 230.922.420 3 Xem chi tiết
55 vn0311834216 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC 233.400.000 634.000.000 3 Xem chi tiết
56 vn0106328344 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI 122.080.000 554.960.000 1 Xem chi tiết
57 vn0305431427 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y PHƯƠNG 1.244.785.500 1.959.742.000 4 Xem chi tiết
58 vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 168.000.000 295.680.000 1 Xem chi tiết
59 vn0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN 682.062.000 682.062.000 4 Xem chi tiết
60 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 440.758.300 800.435.000 2 Xem chi tiết
61 vn0303989103 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI 5.237.740.000 5.267.140.000 3 Xem chi tiết
62 vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 456.840.000 726.084.000 3 Xem chi tiết
63 vn0307431817 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ÂU VIỆT 310.000.000 386.000.000 1 Xem chi tiết
64 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 1.279.500.000 1.279.500.000 2 Xem chi tiết
65 vn0105454593 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED 1.720.060.000 3.014.350.000 6 Xem chi tiết
66 vn0106215809 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG 99.180.000 117.145.500 2 Xem chi tiết
67 vn0101101276 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH 145.600.000 145.760.000 1 Xem chi tiết
68 vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 545.328.000 629.706.000 2 Xem chi tiết
69 vn0305969367 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA 101.965.500 181.353.900 1 Xem chi tiết
70 vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 339.780.000 468.552.000 2 Xem chi tiết
71 vn0305223988 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NAM TÍN 2.365.440.000 3.960.000.000 1 Xem chi tiết
72 vn0307780776 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT 68.386.500 155.000.000 2 Xem chi tiết
73 vn0313581017 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL 212.756.000 324.346.000 3 Xem chi tiết
74 vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 114.800.000 155.800.000 1 Xem chi tiết
75 vn0302635278 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VĨNH PHÁT 770.000.000 770.000.000 1 Xem chi tiết
76 vn0305332715 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - KỸ THUẬT - THIẾT BỊ Y TẾ AN QUỐC 420.000.000 433.125.000 1 Xem chi tiết
77 vn0315807975 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU AN AN 200.000.000 215.000.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 77 nhà thầu 76.179.816.820 97.448.732.990 271

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Bơm tiêm 3cc + kim tiêm
230.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Tanaphar, Việt Nam 127.650.000
2 Bơm tiêm 5cc + kim tiêm
350.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BTK5: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 199.150.000
3 Bơm tiêm 10cc + kim tiêm
350.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BTK10: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 295.400.000
4 Bơm tiêm 20cc + kim tiêm
210.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.20.23.1, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 270.480.000
5 Bơm tiêm 50ml luer lock dùng tương thích cho máy bơm tiêm điện
25.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BTLL50: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 106.250.000
6 Bơm tiêm 50ml luer lock dùng tương thích cho máy bơm tiêm điện
75.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BTLL50: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 318.750.000
7 Bông gòn 3cm x 3cm
400 Gói 1/2kg Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 27.090.000
8 Bông gòn viên 2cm - 4cm
2.000 Gói 1/2kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; BHV04WK500; Danameco 125.162.000
9 Cassette nhựa có nắp
38.000 Cái Theo quy định tại Chương V. B851080WH B851090WH Richard - Allan Scientific LLC (Inplast Plastic & Electronic (Suzhou) Co., Ltd.)/ Trung Quốc 142.120.000
10 Catheter tĩnh mạch rốn các số 3.5-5
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Vygon Portugal/ Bồ Đào Nha - Ký mã hiệu: 27003/ 27004/ 27005 127.500.000
11 Catheter tĩnh mạch trung tâm đặt từ ngoại biên cho trẻ sơ sinh 1FR, 2FR
640 Cái Theo quy định tại Chương V. Vygon GmbH & Co.KG/ Đức - Ký mã hiệu: 125230/ 126120/ 1261207 1.152.000.000
12 Chỉ chromic catgut 1 kim tròn 26mm 1/2C dài 75cm đơn sợi tan
12.700 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT, Việt Nam, TC50HR26 260.032.500
13 Chỉ Chromic catgut 1-40mm 1/2c kim tròn , dài sợi chỉ 75cm
29.800 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT, Việt Nam, TC50HR40 563.220.000
14 Chỉ chromic catgut 2/0 kim tròn 26mm 1/2C dài 75cm đơn sợi tan
25.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT, Việt Nam, TC30HR26 380.625.000
15 Chỉ Silk không tan 2/0, dài 75cm, kim tròn 1/2c dài 26mm
3.100 Tép Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: 5E75DZ26S Hãng sản xuất: Unisur Lifecare Nước sản xuất: Ấn Độ 33.480.000
16 Chỉ Glyconate 4/0- 22mm 1/2c-taper 70cm-đơn sợi-tan
650 Tép Theo quy định tại Chương V. B. Braun Surgical / Tây Ban Nha C2022014 57.525.000
17 Chỉ Nylon 2/0 , kim tam giác 24mm
6.400 Tép Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: N202475 - Hãng sản xuất: Huaian Angel Medical Instruments Co., Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc 59.660.800
18 Chỉ plain catgut 2/0 kim tròn 26mm 1/2C dài 75cm
1.300 Tép Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: 7E75DZ26 Hãng sản xuất: Unisur Lifecare Nước sản xuất: Ấn Độ 19.240.000
19 Chỉ polyglactin có tính diệt khuẩn số 1 dài 90cm, kim tròn 40mm 1/2C
6.600 Tép Theo quy định tại Chương V. B. Braun Surgical / Tây Ban Nha B1068557 693.000.000
20 Chỉ Polyglycolic/Polyglactin 2/0 37mm 1/2c Taper 90cm đa sợi tan nhanh
16.500 Tép Theo quy định tại Chương V. Healthium Medtech/Ấn Độ- 20E90DZ37 495.000.000
21 Chỉ tan cực chậm đơn sợi Poly 4 hydroxybutyrate số 1, dài 90cm, 1 kim x HR40S phủ silicon 1/2C, Đóng gói 02 lớp DDP
500 Tép Theo quy định tại Chương V. B. Braun Surgical / Tây Ban Nha B0041098 75.075.000
22 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate màu tím số 1, dài 90cm, kim tròn 1/2C
5.300 Tép Theo quy định tại Chương V. B. Braun Surgical / Tây Ban Nha C2022468 789.673.500
23 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 0, chỉ dài 70cm, kim tròn 1/2 vòng tròn HR 30mm
350 Tép Theo quy định tại Chương V. B. Braun Surgical / Tây Ban Nha C2022037 37.301.250
24 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate màu tím số 2/0, dài 70cm, kim tròn HR26s
2.500 Tép Theo quy định tại Chương V. B. Braun Surgical / Tây Ban Nha C2022086 242.340.000
25 Chỉ tiêu nhanh đa sợi polyglycolic acid số 3/0, dài 75cm, kim tròn 26mm, 1/2c
4.300 Tép Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: 2F75DZ26 Hãng sản xuất: Unisur Lifecare Nước sản xuất: Ấn Độ 79.980.000
26 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Poly USP 1, chỉ dài 90cm, kim tròn 1/2, chiều dài kim 40mm
38.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: 10C90DZ40S Hãng sản xuất: Unisur Lifecare Nước sản xuất: Ấn Độ 934.800.000
27 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Poly USP 3/0, chỉ dài 90cm, kim tròn 1/2, chiều dài kim 30mm -37mm
20.000 Tép Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: 10F90DZ36S Hãng sản xuất: Unisur Lifecare Nước sản xuất: Ấn Độ 536.000.000
28 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 0 dài 70-75 cm - kim tròn 1/2 dài 26-30mm
4.700 Tép Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: 10D75DZ26 Hãng sản xuất: Unisur Lifecare Nước sản xuất: Ấn Độ 116.560.000
29 Dao cắt tiêu bản MX35 dùng trong giải phẩu bệnh lý
6.700 Cái Theo quy định tại Chương V. 3051835 Kai Industries Co., Ltd (Richard - Allan Scientific LLC)/ Nhật Bản 453.757.500
30 Dao mổ số 10
26.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ/ KIATO/ Kehr Surgical Private Limited 28.752.500
31 Dao mổ số 11
5.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ/ KIATO/ Kehr Surgical Private Limited 5.642.000
32 Đầu col eppendorf 0.5-250µL tiệt trùng từng cái
4.700 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, 40002021, Arck Technologies Innovations Pvt Ltd 24.087.500
33 Đầu col vàng không lọc 200µl tương thích Micropipette 8 kênh,
60.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Sarstedt/ Đức. Ký mã hiệu: 70.3030.020 11.400.000
34 Đầu cone đen 300µl, dùng cho máy Etimax 3000
4.600 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức; X0003; TIPS 300ul; Stratec SE (Hãng/ Nước chủ sở hữu: Diasorin Italia S.p.A. / Ý) 22.356.000
35 Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 10 µl
21.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Benoy-Trung Quốc 22.050.000
36 Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 100 µl
21.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Benoy-Trung Quốc 22.050.000
37 Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 1000 µl
8.400 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Benoy-Trung Quốc 8.820.000
38 Đầu lọc dung dịch tiệt trùng 200 µl
8.400 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Benoy-Trung Quốc 8.820.000
39 Dây cho ăn có nắp các số từ số 5 đến số 10
15.600 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ODD: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 46.020.000
40 Dây dẫn đường mềm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. MEDICAL EQUIPMENT- ẤN ĐỘ 15.540.000
41 Dây hút nhớt có kiểm soát các số 6-8-10-14
46.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ -VIỆT NAM 76.590.000
42 Dây máy gây mê người lớn kèm ống nẫng
3.800 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc Model: EM05-003 + EM07-004 Hãng sản xuất: Excellentcare Medical (Huizhou) LTD 179.550.000
43 Dây nhựa dày 8mm tiệt khuẩn sử dụng 1 lần, chiều dài 2m/sợi
35.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ -VIỆT NAM 288.330.000
44 Dây nối truyền dịch 140cm dùng cho bơm tiêm điện dây mềm có khoá chặn
62.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ -VIỆT NAM 194.618.000
45 Dây nối truyền dịch 15cm dùng cho bơm tiêm điện
17.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH B. Braun Việt Nam/ Việt Nam/ 4051807 224.400.000
46 Dây oxy 2 nhánh người lớn
35.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. AMBRUS ABS-112 (ABS-11218100) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 134.750.000
47 Dây oxy 2 nhánh sơ sinh
13.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ -VIỆT NAM 54.327.000
48 Dây truyền dịch 20 giọt
95.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, DTD02: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 289.750.000
49 Dây truyền dịch an toàn, có chức năng tự động đuổi khí và tự động khóa dịch, đầu khóa Luer lock
2.100 Sợi Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ/AUTOFUSION SET 14261/Poly Medicure 21.168.000
50 Dây truyền dịch có màng lọc dịch không DEHP + bầu đếm giọt 2 ngăn cứng-mềm
52.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ/AUTOFUSION SET 14261/Poly Medicure 524.160.000
51 Dây truyền máu
5.500 Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, TM: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 48.400.000
52 Điện cực tim người lớn
109.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc Model: HS02 Hãng sản xuất: SHANGHAI YUECHEN MEDICAL SUPPLY CO., LTD 160.230.000
53 Gạc cầu sản khoa 40cm x 40 cm có dây
28.000 Viên Theo quy định tại Chương V. Công ty CP VT&TBYT MemCo-Việt Nam 42.840.000
54 Gạc miếng 10cm x 10cm 8 lớp không tiệt trùng
1.400.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; GPT60WK100; Danameco 539.000.000
55 Gạc miếng 10cm x 10cm 8 lớp cản quang, không tiệt trùng
72.500 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty CP VT&TBYT MemCo-Việt Nam 32.407.500
56 Gạc phẫu thuật ổ bụng 20cm x 80cm 4 lớp có cản quang, không tiệt trùng
350.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 1.286.250.000
57 Găng sản khoa đã tiệt trùng
1.400 Đôi Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Merufa-Việt Nam 16.464.000
58 Găng tay khám bệnh size S-M
1.700.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Sri Trang Gloves (Thailand) Public Company Limited, Thái Lan 1.181.500.000
59 Găng tay phẫu thuật không bột tiệt trùng từng đôi các size 6.5-7-7.5
14.600 Đôi Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Merufa-Việt Nam 61.320.000
60 Găng tay tiệt trùng các cỡ (6,5-7-7,5)
880.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: GPT 6.5; GPT 7.0; GPT 7.5; GPT 8.0 - Hãng sản xuất: Công ty cổ phần găng tay HTC - Nước sản xuất: Việt Nam 2.365.440.000
61 Giấy in điện tim 3 cần 63mm x 30m, đường kính trong lõi: 1,5-1,6 cm
900 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd Trung Quốc TIANJIN 11.056.500
62 Giấy in monitor sản khoa HP 150mm x 100mm x 150 sheets
15.000 Xấp Theo quy định tại Chương V. P150100/150GNS, Tele-Paper, Mã Lai 481.950.000
63 Giấy siêu âm
1.700 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc/ USP-110S/ Zeit Trading Co., Ltd 166.600.000
64 Giấy kiểm tra mối hàn cho túi tiệt khuẩn giấy/film
1.200 Test Theo quy định tại Chương V. Hãng/Nước sản xuất: Hawo GmbH/ Đức Mã hàng: 6.061.017 20.640.000
65 Giấy thử (chỉ thị hóa học) 1,5cm x 20cm
9.180 Que Theo quy định tại Chương V. Steritec Poducts Manufacturing Co.Inc.,/Mỹ 504051800 18.314.100
66 Gói xỏ lỗ tai
30.000 Gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; GOT32ZV001; Danameco 120.750.000
67 Gòn tẩm cồn 5-6cm x 6cm tiệt trùng từng miếng
2.000.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Yahon, Việt Nam 310.000.000
68 Keo dán da sinh học
1.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Mỹ, AHV12, Ethicon, LLC 182.613.000
69 Kẹp rốn tiệt trùng từng cái
35.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam Kẹp rốn Nhựa Y Tế Sài Gòn 27.930.000
70 Khẩu trang 3 lớp không tiệt trùng có lớp lọc
370.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; KTY3PLYKV; Danameco 120.250.000
71 Khẩu trang y tế có thun đeo tai 3 lớp tiệt trùng
250.000 Cái Theo quy định tại Chương V. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ -VIỆT NAM 142.000.000
72 Khóa ba ngã có dây nối 25cm
24.000 Cái Theo quy định tại Chương V. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ -VIỆT NAM 87.336.000
73 Khóa ba ngã không dây
56.000 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: Gloflex - Hãng sản xuất: Global Medikit Limited - Nước sản xuất: Ấn Độ 122.080.000
74 Kim dây dịnh vị khối u vú Chesbrough
45 Cái Theo quy định tại Chương V. M.D.L.Srl - Ý 44.100.000
75 Kim gây tê tủy sống 25G x 3 1/2
30.500 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: 26018P - Hãng sản xuất: Zhejiang Runqiang Medical Instruments Co.,Ltd. - Nước sản xuất: Trung Quốc 381.097.500
76 Kim luồn chích động mạch 20G 80mm, 22G 80mm
290 Cái Theo quy định tại Chương V. Biometrix Ltd./ Israel HP-X1822 HP-1841 HP-2022 HP-2000 98.597.100
77 Kim luồn có đầu an toàn có cửa chích thuốc 18-20G
90.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Mais India Medical Devices Pvt.Ltd / Ấn Độ I1070101xx 754.110.000
78 Kim luồn không cửa chích thuốc có đầu an toàn 24G
27.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Mais India Medical Devices Pvt.Ltd / Ấn Độ I106030124 254.583.000
79 Kim sinh thiết tự động Bard Magnum 14g*10cm
220 Cái Theo quy định tại Chương V. M.D.L.Srl - Ý 77.000.000
80 Kim sinh thiết chân không Encor 7G/10G/12G
130 Cái Theo quy định tại Chương V. Thái Lan/Ấn Độ, Ký mã hiệu: ECP017G/ECP0110G, Hãng sản xuất: Infus Medical (ThaiLan).Co,Ltd/Thái Lan AUSA Medical Device Pvt,Ltd/Ấn Độ 1.105.000.000
81 Kim sinh thiết lõi tự động Max-Core sử dụng 1 lần
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V./ Mexico; A206, A209, A2011, A2015, A2020, A186, A189, A1811, A1815, A1820, A166, A169, A1611, A1615, A1620, A146, A149, A1411, A1415, A1420. 648.000.000
82 Kim tiêm 18G x 1 1/2
500.000 Cái Theo quy định tại Chương V. NSX: Anhui Easyway, Trung Quốc. Ký mã hiệu: KT 103.500.000
83 Kim tiêm các số 20G-23G-25G- 26G x 1 1/2
66.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNKT.20.112/ BNKT.23.112/ BNKT.25.112/ BNKT.26.112, Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd 13.860.000
84 Lam nhuộm hóa mô miễn dịch kích thước 25x75x1mm
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Citotest Labware Manufacturing Co., Ltd Nước sản xuất: Trung Quốc 21.840.000
85 Lame kính nhám
151.200 Miếng Theo quy định tại Chương V. Jiangsu, Trung quốc 43.999.200
86 Lame kính trơn
72.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Jiangsu, Trung quốc 16.560.000
87 Lamelle 22mm x 22mm
150.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Đức, CD12222Y1D.01, Cover Glass (Thickness No. 1), size: 22 x 22 mm, Waldemar Knittel Glasbearbeitungs GmbH 87.000.000
88 Lamelle dài 24mmx 50-60mm (Hộp/100 miếng)
8.700 Miếng Theo quy định tại Chương V. Đức, CD12450Y1D.01, Cover Glass (Thickness No. 1), size: 24 x 50 mm, Waldemar Knittel Glasbearbeitungs GmbH 12.180.000
89 Laminaria with button 5mm
725 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ, 021025, Medgyn Products Inc. 253.025.000
90 Lọ chứa nước tiểu 55-60ml
22.600 Lọ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, SAC-NPS00055, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical 21.131.000
91 Lọc khuẩn người lớn
9.100 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc; Ký mã hiệu: BV Filter; Hãng sản xuất: Zhejiang Haisheng Medical Device Co., Ltd 101.965.500
92 Lọc khuẩn sơ sinh
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. SAMBRUS-V AMB-11202200 Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 56.800.000
93 Mảnh ghép điều trị sa bàng quang kích thước 7cm x 4cm
50 Cái Theo quy định tại Chương V. FEG Textiltechnik Forschungs - und Entwicklungsgesellschaft mbH Đức 789.400.000
94 Mask gây mê các size 0, 1, 2, 3, 4, 5
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Hanyue Medical Technology Co., Ltd./ Trung Quốc HW001-x 35.658.000
95 Nút vặn kim luồn
68.000 Cái Theo quy định tại Chương V. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ -VIỆT NAM 46.784.000
96 Ống đặt nội khí quản bóng trái khế áp lực thấp số 7, 7.5
6.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd Trung Quốc DOM002-B 57.330.000
97 Ống đặt nội khí quản không bóng chèn 2-2,5-3-3.5-4,0
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Sterimed Surgicals India Pvt. Ltd./ Ấn Độ SMD-701P 46.116.000
98 Ống hút thai tiệt trùng số 4-5-6
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, OHĐK, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 4.650.000
99 Ống hút pasteur nhựa 3ml
17.400 Cái Theo quy định tại Chương V. Haimencity, Trung quốc 8.526.000
100 Ống lấy máu mao mạch có tráng Heparin
8.200 Cái Theo quy định tại Chương V. SC Sanguis Counting Kontrollblutherstellungs & Vertriebs GmbH / Đức 114.800.000
101 Ống nghiệm citrate 3,2% 2ml nắp cao su xanh lá, mous thấp
51.000 Ống Theo quy định tại Chương V. V.015.001, MDL-Việt Nam 42.075.000
102 Ống nghiệm EDTA K2 2ml nắp cao su xanh dương, mous thấp
136.000 Ống Theo quy định tại Chương V. V.010.002, MDL-Việt Nam 110.840.000
103 Ống nghiệm Heparin lithium 2ml nắp trắng, mous thấp
129.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, FEA-20750602, FELIXA, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical 87.075.000
104 Phim chụp X quang KTS 25*30cm
22.000 Tấm Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Carestream Health, Inc. / USA - Ký mã hiệu, nhãn hiệu: DRYVIEW DVB+ 770.000.000
105 Phim chụp Xquang Nhũ 20*25cm
25.000 Tấm Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: DI-HL; hãng sản xuất: Fujifilm; xuất xứ: Nhật Bản 420.000.000
106 Que gòn đựng trong ống nghiệm tiệt trùng từng cái
97.000 Que Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc Que gòn Nantong Renon 122.026.000
107 Que thử hóa học màu đỏ Indicator Strip
4.800 Que Theo quy định tại Chương V. Mỹ, 14100, Indilab, Inc. 9.782.400
108 Săng mổ 50x50cm không lỗ
200.000 Cái Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 315.000.000
109 Săng mổ 50x50cm có lỗ
69.000 Cái Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 112.332.000
110 Sensor đo oxy máu sơ sinh/ người lớn
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Shenzhen Upnmed Equipment Co.,Ltd- Trung Quốc 200.000.000
111 Sonde thông tiểu 1 nhánh Nelaton số 14,
20.500 Sợi Theo quy định tại Chương V. Symphon Medical Technology Co., Ltd./ Đài Loan AN14 107.194.500
112 Sonde thông tiểu lưu 2 nhánh - sonde Foley các số từ số 12 đến số 30,
5.300 Sợi Theo quy định tại Chương V. Hitec Medical - Trung Quốc 41.340.000
113 Sonde thông tiểu lưu 2 nhánh - sonde Foley số 14 , thành phần cao su thiên nhiên
41.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Evereast - Trung Quốc 306.680.000
114 Sonde thông tiểu lưu silicon 2 nhánh, sonde Foley số 8 bóng 3ml-5ml
3.400 Sợi Theo quy định tại Chương V. Hitec Medical - Trung Quốc 34.000.000
115 Tăm bông 1 đầu gòn tiệt trùng đường kính 5mm dài 15cm (Gói/5 que)
330.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Bông Bạch Tuyết Việt Nam 64.680.000
116 Test hóa học kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước
58.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Kordon Tip Sağlik Araç Gerçleri Mühendislik Projeithailat Ltd.ŞTi., / Thổ Nhĩ Kỳ AXCP15 127.600.000
117 Test kiểm soát tiệt trùng vi sinh 3h bằng hơi nước
2.900 Ống Theo quy định tại Chương V. Hãng/Nước sản xuất: 3M Company/ Hoa Kỳ Mã hàng : 1292 223.010.000
118 Test vi sinh 4hr - EO
1.450 Ống Theo quy định tại Chương V. Hãng/Nước sản xuất: 3M Company/ Hoa Kỳ Mã hàng : 1294 143.260.000
119 Tube 15ml đáy nhọn
7.300 Cái Theo quy định tại Chương V. YongYue/ Trung Quốc. Ký mã hiệu: YCT-15-T 16.293.600
120 Tube công thức máu EDTA K3 0,5 ml
25.000 Ống Theo quy định tại Chương V. An Phú - Việt Nam 16.250.000
121 Tube nhựa 5ml có nắp không tiệt trùng
33.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ON-01: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 10.560.000
122 Tube tách huyết thanh nắp đỏ có hạt nhựa Serum 2ml
45.000 Ống Theo quy định tại Chương V. V.011.001, MDL-Việt Nam 23.490.000
123 Tube thử đường huyết Chimigly 1ml
170.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, FEA-20751201, FELIXA, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical 104.550.000
124 Túi chứa nước tiểu 2000ml,
46.800 Cái Theo quy định tại Chương V. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ -VIỆT NAM 207.745.200
125 Túi đựng bệnh phẩm không tiệt trùng 12cmx17cm, 9cmx17cm
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. TBP009, TBP012, Tương Lai, Việt Nam 7.350.000
126 Túi ép dẹp 100mm x 200m
60 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Chi nhánh Công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam 12.000.000
127 Túi ép dẹp 150mm x 200m
180 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Chi nhánh Công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam 53.640.000
128 Túi ép dẹp 200mm x 200m
230 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Chi nhánh Công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam 90.390.000
129 Túi ép dẹp 250mm x 200m
120 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Chi nhánh Công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam 59.400.000
130 Túi ép dẹp 300mm x 200m
130 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Chi nhánh Công ty TNHH dược phẩm Quốc Tế tại Long An - Việt Nam 76.700.000
131 Vật liệu cầm máu 10cm x 20cm
180 Miếng Theo quy định tại Chương V. BIOSTER A.S - CH. Séc 45.000.000
132 Cassettes trữ phôi 140mm
980 Cái Theo quy định tại Chương V. Minitube/Đức 68.600.000
133 Catheter IUI Smooze long
650 Cái Theo quy định tại Chương V. Pháp, PS1260500, Prince Medical SAS 84.500.000
134 Đĩa cấy 4 giếng - sử dụng cho IVF - tiệt trùng
5.500 Cái Theo quy định tại Chương V. EMBRIO MEDIKAL SANAYI VE TICARET LIMITED SIRKETI/ Thổ Nhĩ Kỳ Mã SP: EMPEK05 225.225.000
135 Đĩa petri 35mm xử lý bề mặt có MEA test
8.100 Cái Theo quy định tại Chương V. Đan Mạch, 150255, Nunc A/S (Thermo Fisher Scientific) 85.050.000
136 Đĩa petri 60mm sử dụng cho IVF có MEA test
2.700 Cái Theo quy định tại Chương V. Đan Mạch, 150270, Nunc A/S (Thermo Fisher Scientific) 28.350.000
137 Dụng cụ chứa phôi Cryotec
3.400 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, TEC010, Reprolife Inc. 1.696.600.000
138 Cồn 96o
15.000 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam KDC96 Khả Doanh 442.350.000
139 Frydman 2 nòng
1.800 Cái Theo quy định tại Chương V. Pháp, 1320900, Prodimed 1.133.100.000
140 Cồn tuyệt đối (Ethanol 99,5%)
2.000 Lít Theo quy định tại Chương V. Khả doanh, Việt Nam 73.000.000
141 Holding Micropipet (ICSI) kiểu V series
270 Cái Theo quy định tại Chương V. Vitrolife/Thụy Điển 81.000.000
142 Sáp Parafin tinh khiết
550 Kg Theo quy định tại Chương V. Kaltek S.r.l. - Ý; Code 0864; 1 kg/ túi 176.000.000
143 Hũ chứa tinh trùng tiệt trùng từng cái
12.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha, 409726, Deltalab SL. 63.440.000
144 Giấy đo pH âm đạo
400 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Merck, Đức 176.000.000
145 Injection Micropipet (ICSI) kiểu V series
900 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ, SIC-45V-35, Sunlight Medical, Inc. 359.100.000
146 Glycerin
200 Lít Theo quy định tại Chương V. IOI, Malaysia 92.000.000
147 Kim chọc hút tay Aiguille de ovocytaire
70 Cái Theo quy định tại Chương V. Pháp, 1310200, Prodimed 22.400.000
148 Tinh dầu sả chanh
30 Lít Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH SX TM Golden Dream/ Việt Nam 18.000.000
149 Kim chọc hút trứng đơn dài 33cm, 17G
1.300 Cái Theo quy định tại Chương V. Costa Rica, ONS1733, Cooper Medical, SRL 1.233.960.000
150 Xylène PA
650 Chai 500ml Theo quy định tại Chương V. Hóa học Vina, Việt Nam 48.685.000
151 Kim holding giữ phôi sinh thiết
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ, SHP-120B-35, Sunlight Medical, Inc. 34.600.000
152 Anti A
140 Lọ 10 ml Theo quy định tại Chương V. Spectrum Diagnostics/Ai Cập 10.584.000
153 Ống hút dịch lòng tử cung pipell de cornier
1.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Pháp, PS1200923, Prince Medical SAS 151.200.000
154 Anti AB
140 Lọ 10 ml Theo quy định tại Chương V. Spectrum Diagnostics/Ai Cập 10.584.000
155 Pipet pasteur thủy tinh 150mm tiệt trùng từng cái
13.100 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức, D810/VA/CERIUM, Poulten & Graf GmbH 131.000.000
156 Anti B
120 Lọ 10 ml Theo quy định tại Chương V. Spectrum Diagnostics/Ai Cập 9.072.000
157 Pipette 10ml tiệt trùng từng cái
2.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Benoy-Trung Quốc 13.750.000
158 Anti D
70 Lọ 10 ml Theo quy định tại Chương V. Spectrum Diagnostics/Ai Cập 10.290.000
159 Pipette 2ml tiệt trùng từng cái
8.700 Cái Theo quy định tại Chương V. Sarstedt/ Đức. Ký mã hiệu: 86.1252.001 30.450.000
160 Gel siêu âm
1.000 Can 5L Theo quy định tại Chương V. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ -VIỆT NAM 93.379.000
161 Pipette 3ml tiệt trùng từng cái
17.500 Cái Theo quy định tại Chương V. V.025.001, MDL-Việt Nam 16.537.500
162 Keo dán lam 118ml
22 Chai 118ml Theo quy định tại Chương V. Kaltek S.r.l. - Ý; Code 3044; Chai 250ml 15.400.000
163 Rosi pipette các size
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Kitazato/Nhật Bản 88.400.000
164 BA (Thạch máu)
10.000 Đĩa Theo quy định tại Chương V. H.003.010, MDL-Việt Nam 125.500.000
165 Tube 14ml đáy tròn tiệt trùng từng cái
16.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Corning Incorporated - Mexico Code: 352001 145.600.000
166 BHI 20% Glycerol
7.250 Tube Theo quy định tại Chương V. LABone/ Việt Nam. Ký mã hiệu: TM5322.050 65.975.000
167 Tube 5ml đáy tròn tiệt trùng từng cái
6.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ, 40002003, Arck Technologies Innovations Pvt Ltd 34.100.000
168 Chrom Agar Strep B
12.500 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; P901529; MELAB Chromogenic Strepto B; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec 593.750.000
169 Đĩa thạch chứa môi trường nuôi cấy vi khuẩn (Chromagar 90)
1.900 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI016ER; Hãng sản xuất: Nam Khoa 34.194.300
170 MC (Mac conkey)
5.800 Đĩa Theo quy định tại Chương V. H.004.010, MDL-Việt Nam 54.230.000
171 Môi trường Todd Broth
12.300 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; T510729; MELAB Todd Hewitt Broth; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec 202.950.000
172 Môi trường CBA 90mm
1.500 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI016ER; Hãng sản xuất: Nam Khoa 18.270.000
173 Môi trường chuyên chở
12.500 Tube Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Việt Nam; Ký mã hiệu: MI016ER; Hãng sản xuất: Nam Khoa 88.750.000
174 Môi trường SAB
1.600 Đĩa Theo quy định tại Chương V. H.010.010, MDL-Việt Nam 14.960.000
175 Que thử thai Beta-HCG
28.000 Test Theo quy định tại Chương V. CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VINA BIOTECH- VIỆT NAM 60.704.000
176 Que thử đường huyết sử dụng theo máy (bao gồm que + kim lấy máu, dòng máy sử dụng trong cơ sở y tế và có khoảng đo HCT tối thiểu 20-60% - chấp nhận mẫu cho cả máu mao mạch và máu tĩnh mạch) sử dụng được cho nhi sơ sinh
100.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diabetes Care, In./Mỹ Asahi Polyslider Company/Nhật Bản 611.100.000
177 Que thử đường huyết sử dụng theo máy (dòng máy sử dụng trong cơ sở y tế và có khoảng đo HCT tối thiểu 20-60% - chấp nhận mẫu cho cả máu mao mạch và máu tĩnh mạch) sử dụng được cho nhi sơ sinh
50.000 Que Theo quy định tại Chương V. Roche Diabetes Care Inc., Mỹ 284.550.000
178 Dengue IgG/IgM Rapid Test
1.500 Test Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ/ IgG/IgM/ Oscar Medicare Pvt., Ldt. 36.750.000
179 Dengue Ns1 Ag Rapid Test
2.000 Test Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ/ NS-1/ Oscar Medicare Pvt., Ldt. 59.000.000
180 Formalin đệm trung tính 10%
3.000 Lít Theo quy định tại Chương V. 5735 Richard - Allan Scientific LLC (Epredia) / Mỹ 365.400.000
181 Test nhanh HIV phát hiện đồng thời kháng nguyên - kháng thể
8.700 Test Theo quy định tại Chương V. Abbott Diagnostics Medical Co., Ltd/ Nhật Bản 427.518.000
182 Test nhanh kháng thể lao IgG/IgM
10.800 Test Theo quy định tại Chương V. Alltest-Trung Quốc 210.060.000
183 Vôi Soda
400 Kg Theo quy định tại Chương V. KNGMED MEDİKAL ELEKTRONİK SAĞLIK HIZ VE KİMYASAL MADDELER ITH IHR TIC LTD STI/ Thổ Nhĩ Kỳ SL5 37.716.000
184 Chỉ thị hóa học kiểm tra chất lượng máy rửa Getinge
1.900 Test Theo quy định tại Chương V. Kordon Tip Sağlik Araç Gerçleri Mühendislik Projeithailat Ltd.ŞTi., / Thổ Nhĩ Kỳ AXCP120 20.900.000
185 TQ-PEG+PPG+Raffinose (dung dịch để hiệu chỉnh máy)
2 Ống 200ml Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 74.000.000
186 High pressure valve rotor 30A
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 30.580.000
187 RP OIL Ultragrade 19 (4L)
2 Lít Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 22.440.000
188 DL ASSY (Bộ loại bỏ dung môi)
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 39.636.000
189 HemosIL Low Abnormal Control Assayed
43 Hộp 10 x 1ml Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ + Ký mã hiệu: 0020003210 + Quy cách: Hộp 10 x 1ml 131.973.450
190 Bộ kit hồng cầu mẫu sàng lọc kháng thể bất thường
15 Hộp/ 3 lọ x 10ml Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha + Ký mã hiệu: 210206-21 + Quy cách: Hộp 3 x 10ml 40.792.500
191 Thuốc thử xét nghiệm định tính ADN của Streptococcus nhóm B (GBS)
2.000 Test Theo quy định tại Chương V. Ý, B77-100FRT (TCTD), Strep Real-TM Quant, Sacace Biotechnologies S.r.l. 599.760.000
192 Coagulation (ngoại kiểm ĐM)
4 Hộp/6 x1ml Theo quy định tại Chương V. Randox - Anh, RQ9135 26.620.000
193 CTNK Giang Mai
4 Hộp/6 x 1ml Theo quy định tại Chương V. Randox - Anh, RQ9154 27.368.000
194 CTNK Huyết học
4 Hộp/3 x 2ml Theo quy định tại Chương V. Randox - Anh, RQ9140 15.408.000
195 CTNK Miễn Dịch Immunoassay Programme
4 Hộp/6 x 5ml Theo quy định tại Chương V. Randox - Anh, RQ9130 49.664.000
196 CTNK Niệu
4 Hộp/3 x12ml Theo quy định tại Chương V. Randox - Anh, RQ9138 33.460.000
197 CTNK Sinh Hóa General Clinical Chemistry Program
4 Hộp/6 x 5ml Theo quy định tại Chương V. Randox - Anh, RQ9128 30.000.000
198 CTNK Tiền sản
4 Hộp/6 x 1ml Theo quy định tại Chương V. Randox - Anh,RQ9137 41.316.000
199 CTNK TORCH
4 Hộp/12 x 1 ml Theo quy định tại Chương V. Randox - Anh,RQ9152 72.336.000
200 Ngoại kiểm HbA1c
4 Hộp/6 x 0,5ml Theo quy định tại Chương V. Randox - Anh,RQ9129 26.620.000
201 Control nước tiểu Urinalysis level 2
4 Hộp/12 x 12ml Theo quy định tại Chương V. Randox - Anh, UC5034 18.680.000
202 Maternal control 1
20 Hộp/3 x 1ml Theo quy định tại Chương V. Randox - Anh, MSS5024 41.000.000
203 Maternal control 2
20 Hộp/3 x 1ml Theo quy định tại Chương V. Randox - Anh, MSS5025 41.000.000
204 PB max
100 100ml/chai Theo quy định tại Chương V. Mỹ, 12557013, Life Technologies 210.500.000
205 DNA blood mini kit
3 Kit/250 test Theo quy định tại Chương V. Lithuani, K0782, Thermo Fisher Scientific 41.094.000
206 Môi trường cấy ối
90 100ml/chai Theo quy định tại Chương V. Mỹ, 11269016, Thermo Fisher Scientific 285.300.000
207 Thalassemia Detection Kit
550 Test Theo quy định tại Chương V. Bimedtech - Việt Nam - BP0020001 962.500.000
208 Continuous Single Culture Complete with HSA
130 2x20ml/kit Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ, 90168, Fujifilm Irvine Scientific, Inc. ("FISI") 676.000.000
209 Embryo Glue
40 Lọ 10 ml Theo quy định tại Chương V. Vitrolife/Thụy Điển 308.000.000
210 G-2 version 3 Plus
60 Lọ 30 ml Theo quy định tại Chương V. Vitrolife/Thụy Điển 192.000.000
211 G-MOPS
19 Kit 125 ml Theo quy định tại Chương V. Vitrolife/Thụy Điển 48.455.700
212 G-MOPS Plus
19 Kit 125 ml Theo quy định tại Chương V. Vitrolife/Thụy Điển 74.100.000
213 Hyaluronydase solution
34 5x1ml/kit Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ, 90101, Fujifilm Irvine Scientific, Inc. ("FISI") 133.858.000
214 Isolate
40 100ml/ chai Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ, 99275, Fujifilm Irvine Scientific, Inc. ("FISI") 299.200.000
215 m-HTF
145 100ml/ chai Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ, 90126, Fujifilm Irvine Scientific, Inc. ("FISI") 289.275.000
216 Môi trường đông phôi Cryotech Vitrification kit hoặc tương đương
400 Kit/ 3x1ml Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, 101, Reprolife Inc. 1.936.000.000
217 Môi trường rã phôi Cryotech Warming kit 205 hoặc tương đương
350 Kit/ 5 set Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản, 205, Reprolife Inc. 1.995.000.000
218 Môi trường đông phôi vitrification media
350 Kit/ 4 lọ Theo quy định tại Chương V. Kitazato/Nhật Bản 1.802.675.000
219 Môi trường rã phôi vitrification thawing
320 Kit/ 4 lọ Theo quy định tại Chương V. Kitazato/Nhật Bản 1.648.160.000
220 Multipurpose Handling Medium Complete (MHM) with Gentamicin
120 100ml/ chai Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ, 90166, Fujifilm Irvine Scientific, Inc. ("FISI") 387.600.000
221 Oil for Embryo Culture
550 100ml/ chai Theo quy định tại Chương V. NidaCon International AB /Thụy Điển Mã SP: NO-100 937.750.000
222 Pentoxifylline
5 Kit 0,5ml x 5 Theo quy định tại Chương V. Kitazato/Nhật Bản 19.240.000
223 Polyvinylpyrrolidone (PVP) Solution
20 5x0,5ml/kit Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ, 90123, Fujifilm Irvine Scientific, Inc. ("FISI") 90.300.000
224 Sperm washing medium with HSA
80 100ml/ kit Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ, 9983, Fujifilm Irvine Scientific, Inc. ("FISI") 201.600.000
225 Chất khử trùng bề mặt, không khí , 6% w/v Hydrogen peroxide + ion Bạc
14 Can 5L Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; MG221050; MEGASEPT S012; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec 17.920.000
226 Chlorhexidine 4% - Dung dịch tắm trước mổ
21.000 Chai/50ml Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; AF207000; ALFASEPT CHG BODY WASH; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec 360.150.000
227 Chlorhexidine 4% Rửa tay phẫu thuật
400 Can 5L Theo quy định tại Chương V. SDS Việt Nam, Việt Nam 206.000.000
228 Chlorhexidine 4% Rửa tay phẫu thuật
500 Chai 500ml có cần gạt Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; AF212005; ALFASEPT CLEANSER PLUS; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec 29.500.000
229 Chlorhexidine Gluconate 2% - Dung dịch rửa tay thủ thuật, thường quy
600 Chai 500ml có cần gạt Theo quy định tại Chương V. SDS Việt Nam, Việt Nam 28.950.000
230 Dung dịch bôi trơn dụng cụ, Chất hoạt động bề mặt không ion, Isopropanol và các thành phần khác
30 Can 5L Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 1813.038; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios 94.800.000
231 Dung dịch khử khuẩn dùng trong tủ ấm an toàn cho phôi , Hiệu ứng vi sinh được kích hoạt trong 30 giây sau khi khử trùng, Không màu, trong suốt -Không cồn, VOC, phenol, Ammonium
15 Chai 1L Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, ESD001, IVF Prime Saglik Urunleri San ve Tic AS 37.500.000
232 Dung dịch khử khuẩn lau sàn an toàn cho phôi - Embryo Safe Floor Disinfectant- Axit hypochlorpus (HOCl) -Không màu, trong suốt -Không cồn, VOC, phenol, Ammonium -Hiệu ứng vi sinh được kích hoạt trong 30 giây sau khi khử trùng
4 Bình 5L Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, ESSF005, IVF Prime Saglik Urunleri San ve Tic AS 44.000.000
233 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao: 2% Glutaraldehyde, pH=6 Dung dịch pha sẵn không cần hoạt hóa. pH = 6. Diệt khuẩn theo tiêu chuẩn EN 14561, diệt nấm theo tiêu chuẩn EN 14562, diệt virus theo tiêu chuẩn EN 14476 +A1 và diệt Mycobacteria theo tiêu chuẩn EN 14563 trong 10 phút. Tái sử dụng trong 30 ngày (kèm test thử để kiểm tra hiệu quả dung dịch).
120 Can 5L Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 0382.034; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios 49.014.000
234 Dung dịch rửa tay sát khuẩn nhanh chứa 45g Ethanol, 18g 1-Propanol, có chất bảo vệ (allatoine,bisabolol), và dưỡng da (panthenol) có cần xịt
1.500 Chai 500ml Theo quy định tại Chương V. B. Braun Medical AG, Thụy Sỹ - Mã hàng: 19120 194.197.500
235 Dung dịch sát trùng da nhanh, chứa 1% kl/kl povidone iodine, 50% kl/kl isopropyl alcohol, dạng chai xịt 250ml
800 Chai 250ml Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH MTV Sản xuất Dược - Mỹ phẩm Gamma/ Việt Nam 65.600.000
236 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ chứa hỗn hợp 5 enzyme: Protease, Lipase, Amylase, Mannanase, Cellulase + chất hoạt động bề mặt Có thể sử dụng cho máy rửa khử khuẩn. Hiệu quả tẩy rửa được chứng minh qua các test ATPmetry, EN 15883. Đạt tiêu chuẩn ISO 11930. Nồng độ sử dụng: ≤0,5%, pH = 8
400 Can 5L Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 2235.036; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios 825.600.000
237 Dung dịch tẩy rửa khử khuẩn bề mặt diện tích nhỏ bao gồm tương thích cho màn hình cảm ứng- bình xịt - Didecyldimethylammonium chloride ≤1%. Ethanol ≤ 8%. Isopropanol ≤ 15%
200 Chai 700-750ml Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Metrex - Ký mã hiệu: 13-5024 56.000.000
238 Dung dịch tiền khử khuẩn và tẩy rửa đa enzyme dụng cụ: 14% N,N-Didecyl-N-Methyl-poly(oxyethyl)ammonium propionate + 0,3% Chlorhexidine digluconate. Hỗn hợp 3 enzym: protease, lipase và amylase, chất hoạt động bề mặt Diệt khuẩn (bao gồm các dòng đa kháng MRSA, ESBL, VRE) tiêu chuẩn châu Âu EN 14561 trong 5 phút. Diệt virus HIV-1, HBV, HCV, HSV, Vacinia theo tiêu chuẩn châu Âu EN 14476 trong 5 phút. Nồng độ sử dụng ≤ 0,5%.
300 Can 5L Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 2633.036; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios 758.400.000
239 Dung dịch xịt tạo bọt, không cần pha loãng hoạt tính enzyme - Polyethylene glycol mono(nonyl phenyl) ether: 1- 5%, Nước và các thành phần khác: 85-95%, Dùng để làm sạch trước bằng cách phá vỡ máu, mô, chất nhầy và dịch cơ thể khác giàu protein từ các dụng cụ pH trung tính bảo vệ chống ăn mòn tiên tiến và an toàn cho cao su, nhựa, thép không gỉ, thép carbon và kim loại mềm.
600 Chai 710 ml Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Mỹ - Hãng sản xuất: Metrex - Ký mã hiệu: 10-4224 167.400.000
240 Gel sát khuẩn tay nhanh: 70 % Ethanol+ 1,74% Propanol-2-ol (mg/g) Không màu, Không mùi. Đạt tiêu chuẩn dùng trong vệ sinh tay ngoại khoa theo yêu cầu của WHO: EN 12791. Diệt virus HIV, Rotavirus, H1N1, virus gây bệnh tay chân miệng, SARS trong 30 giây
1.900 Chai 500ml Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 1644.748; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios 241.395.000
241 Khăn lau khử khuẩn nhanh Thời gian diệt khuẩn ≤ 1 phút
170.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; MG220010; MEGASEPT WIPE; Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec 224.910.000
242 Khí sử dụng cho máy phát tia Plasma lạnh
1.200 Bình Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam. Hãng sản xuất: Công ty cổ phần Công nghệ Plasma Việt Nam 3.600.000.000
243 Air way 2
7.700 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2 Ningbo Luke 28.058.800
244 Ambu bag sơ sinh bóng 250ml
110 Bộ Theo quy định tại Chương V. HTA140x/ Hitec Medical CO., Ltd / Trung Quốc 21.450.000
245 Áo phẫu thuật các size tiệt trùng từng cái
27.000 Cái Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 567.000.000
246 Băng cố định kim luồn bằng phim trong có rãnh xẻ, có gạc vô trùng, 6cm x 7cm
3.500 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; HID060100R; HETIS I.V DRESSING 6070C; Công ty CP Lavichem 13.230.000
247 Băng dán cố định kim luồn có gạc có rãnh xẻ 5,3cm-6cm x 7cm-8cm tiệt trùng từng miếng
90.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. JiaXing Linhwa Medical Materials Co.,Ltd Trung Quốc 122.850.000
248 Băng dán vết thương có gạc 250x90-100mm tiệt trùng từng miếng
29.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. DECOMED DEC-NWDP2509 Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 115.855.000
249 Băng dán vết thương có gạc 5-6cm x 7-8cm tiệt trùng từng miếng
60.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. DECOMED DEC-NWDP5370 Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 72.000.000
250 Băng dính 10cm x 10m
1.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Honnes - Thổ Nhĩ Kỳ 38.900.000
251 Băng đựng hóa chất Sterrad 100S Cassettes
20 Băng Theo quy định tại Chương V. Thụy sĩ ,10113, ASP Global ManufacturingGmbH 38.527.020
252 Băng keo cá nhân 1,8-2cm x 6cm
500.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. NSX: Zhejiang Bangli, Trung Quốc. Ký mã hiệu: VĐ 67.500.000
253 Băng keo cuộn co dãn 10cm x 4,5m
1.600 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Young Chemical Vina/ Việt Nam/ YCRE 1045 198.400.000
254 Băng keo lụa 2,5cm x 5m
12.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. NSX: Zhejiang Bangli, Trung Quốc. Ký mã hiệu: BK2.5 62.400.000
255 Băng khâu hở eo cổ tử cung bằng Polyester dài 45-50cm, dày 5mm, 2 kim tròn đầu tù 1/2C
400 Tép Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Chỉ Phẫu Thuật CPT, Việt Nam, PWAA48G 40.908.000
256 Băng phim trong vô trùng giữ kim gây tê tủy sống 10cm x 12cm
16.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Ý Mã hiệu: BP1210WP Hãng sản xuất: Bio Sud Medical Sytems s.r.l 168.000.000
257 Bao camera nội soi
22.600 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam BT01 Thời Thanh Bình 131.283.400
258 Bao cao su
440.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Merufa-Việt Nam 277.200.000
259 Bao cao su Ultrasound Probe Cover
1.400 Cái Theo quy định tại Chương V. Malaysia, PC05, Karex Industries Sdn. Bhd. 77.000.000
260 Bao tóc tiệt trùng từng cái
290.000 Cái Theo quy định tại Chương V. An Lành- Việt Nam 152.250.000
261 Bình gas EO lớn
520 Bình Theo quy định tại Chương V. Hãng/Nước sản xuất: 3M Company/ Hoa Kỳ Mã hàng 8-170 295.152.000
262 Bộ dẫn truyền cảm ứng 1 đường
330 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Merit Medical Singapore Pte, Ltd / Singapore; Ký mã hiệu: 685072 124.740.000
263 Bộ gây tê ngoài màng cứng Catheter bằng polyamid và polyurethan không có bơm và kim tiêm
15.400 Bộ Theo quy định tại Chương V. Đức; 4514513C; B. Braun Melsungen AG 3.874.640.000
264 Bộ gây tê ngoài màng cứng Catheter bằng polyamid và polyurethan có bơm và kim tiêm
4.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Đức; 4514211C; B. Braun Melsungen AG 1.142.600.000
265 Bộ gây tê ngoài màng cứng Catheter bằng polyamid không có bơm và kim tiêm
1.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. " Malaysia; 4514017; B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. " 220.500.000
266 Bộ khăn phẫu thuật lấy thai có kèm túi dịch
23.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Stevimed/ Việt Nam/ SK.12.01-23 6.440.000.000
267 Bộ khăn phẫu thuật phụ khoa ổ bụng
2.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam, Ký mã hiệu: 06P19, Nhãn hiệu: Bộ khăn phẫu thuật phụ khoa ổ bụng A với 3 bó gạc và 3 áo phẫu thuật basic gia cố thân, Hãng sản xuất: Viên Phát 556.500.000
268 Bộ khăn sanh thường
19.500 Bộ Theo quy định tại Chương V. Stevimed/ Việt Nam/ SK.12.02-13 1.365.000.000
269 Bộ khăn tiểu phẫu
2.100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Stevimed/ Việt Nam/ TQ.18.06-11 199.500.000
270 Bộ phẫu thuật nội soi với 3 áo phẩu thuật
2.800 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam PA-PS-09D Thời Thanh Bình 853.440.000
271 Bơm tiêm 1cc + kim tiêm
345.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.1.26.12/ BNBT.1.25.58, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 172.500.000
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Lúc nhàn nhã là lúc làm điều gì đó hữu ích. Sự nhàn nhã này người siêng năng sẽ đạt được còn kẻ lười biếng thì không bao giờ. "

Benjamin Franklin

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây