Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104884434 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN E.G.D |
10.858.071.350 VND | 10.858.071.350 VND | 30 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3,3',5,5' tetra bromophenol phthalein ethyl este |
1854 | g | Mỹ | 1.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Isopropanol |
18750 | ml | Đức | 540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Isobutanol |
18750 | ml | Đức | 3.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Glycerine |
18750 | ml | Đức | 39.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Sodium nitroprusside |
1545 | g | Đức | 42.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Acetaldehyde |
15000 | ml | Đức | 2.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Potassium hexachloro platinate |
1545 | g | Mỹ | 1.735.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Potassium iodate |
3863 | g | Đức | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Hydrochloric acid |
15000 | ml | Đức | 1.279 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | 1,3 dinitro benzene |
2009 | g | Mỹ | 51.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | 5-Bromo-3-indolyl |
15450 | mg | Mỹ | 30.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | p-dimethylamino benzaldehyde |
1854 | g | Mỹ | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | 4-Methylumbelliferyl β-D |
773 | g | Mỹ | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Sodium carbonate |
3090 | g | Đức | 3.270 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Ninhydrin |
2318 | g | Mỹ | 114.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | 6-Chloro-3-indolyl-β-D-glucuronide |
46350 | mg | Mỹ | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Glacial acetic acid |
15000 | ml | Đức | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Nước cất khử ion |
273750 | ml | Việt Nam | 10 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Ethanol |
150000 | ml | Đức | 3.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Đầu côn 200 µl |
1305 | Chiếc | Mỹ | 350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Găng tay |
525 | Đôi | Malaysia | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Khẩu trang |
525 | Chiếc | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Fast Corinth V |
3090 | g | Mỹ | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Dichloromethane |
90000 | ml | Đức | 563 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Sodium tetrafluoroborate |
3090 | g | Mỹ | 78.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Fast Black |
1545 | g | Mỹ | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Cobalt thiocyanate |
3090 | g | Mỹ | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Selenious acid |
2627 | g | Mỹ | 57.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại