Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 4.626.661.800 | 4.635.364.830 | 2 | Xem chi tiết |
2 | vn0107622998 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẠN AN | 2.030.769.930 | 2.044.435.040 | 2 | Xem chi tiết |
3 | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 3.129.358.230 | 3.136.219.190 | 8 | Xem chi tiết |
4 | vn0103360438 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT | 2.423.279.756 | 2.424.264.956 | 4 | Xem chi tiết |
5 | vn0102310593 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ AN BÌNH | 1.650.985.000 | 1.778.443.200 | 1 | Xem chi tiết |
6 | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 688.576.000 | 688.576.000 | 1 | Xem chi tiết |
7 | vn0106410334 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ HÀ ĐÔNG | 2.227.200.000 | 2.229.700.000 | 1 | Xem chi tiết |
8 | vn0102398340 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ | 2.450.356.000 | 2.211.973.100 | 2 | Xem chi tiết |
9 | vn0106628926 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG | 2.449.176.600 | 2.470.835.100 | 3 | Xem chi tiết |
10 | vn0102277113 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH | 541.500.000 | 541.962.400 | 2 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 10 nhà thầu | 21.975.907.316 | 22.161.773.816 | 26 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GOT (AST) |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:GOT (AST); Ký mã hiệu/mã hàng:557-256; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 81.375.000 | |
2 | GPT (ALT) |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:GPT (ALT); Ký mã hiệu/mã hàng:557-266; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 81.375.000 | |
3 | Halogen lamp 12V/20W |
|
3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Halogen lamp 12V/20W; Ký mã hiệu/mã hàng:204-130V; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 14.265.000 | |
4 | HDL Cholesterol |
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:HDL Cholesterol; Ký mã hiệu/mã hàng:557-132; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 80.325.000 | |
5 | Hum asy control 2 |
|
15 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Hum asy control 2; Ký mã hiệu/mã hàng:HN1530; Hãng/nước sản xuất:Randox/Anh | 7.200.000 | |
6 | Hum asy control 3 |
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Hum asy control 3; Ký mã hiệu/mã hàng:HE1532; Hãng/nước sản xuất:Randox/Anh | 480.000 | |
7 | Iron |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Iron; Ký mã hiệu/mã hàng:557-178; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 7.700.000 | |
8 | LDH |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:LDH; Ký mã hiệu/mã hàng:557-354; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 2.200.000 | |
9 | LDL Cholesterol |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:LDL Cholesterol; Ký mã hiệu/mã hàng:557-135; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 67.500.000 | |
10 | Lipase |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Lipase; Ký mã hiệu/mã hàng:557-362; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 15.250.000 | |
11 | Microalbumin |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Microalbumin; Ký mã hiệu/mã hàng:557B-001; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 87.000.000 | |
12 | Triglyceride |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Triglyceride; Ký mã hiệu/mã hàng:557-433; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 83.250.000 | |
13 | Urea |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Urea; Ký mã hiệu/mã hàng:557-303; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 59.850.000 | |
14 | Uric acid |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Uric acid; Ký mã hiệu/mã hàng:557-297; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 8.970.000 | |
15 | β2 -Microglobulin |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:β2 -Microglobulin; Ký mã hiệu/mã hàng:557B-036V3; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 42.200.000 | |
16 | β2 -Microglobulin Calibrator |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:β2 -Microglobulin Calibrator; Ký mã hiệu/mã hàng:557B-036V; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 1.550.000 | |
17 | β2 -Microglobulin Control |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:β2 -Microglobulin Control; Ký mã hiệu/mã hàng:557B-036V1; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 2.520.000 | |
18 | Alkaline detergent |
|
12 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Alkaline detergent; Ký mã hiệu/mã hàng:100-141; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 30.960.000 | |
19 | Anti bacterial phosphor free detergent |
|
6 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Anti bacterial phosphor free detergent; Ký mã hiệu/mã hàng:100-142; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 11.040.000 | |
20 | Amylase |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Amylase; Ký mã hiệu/mã hàng:557-048; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 14.760.000 | |
21 | Calibration serum level 3 (CAL 3) |
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Calibration serum level 3 (CAL 3); Ký mã hiệu/mã hàng:CAL2351; Hãng/nước sản xuất:Randox /Anh | 1.935.000 | |
22 | Total Protein |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Total Protein; Ký mã hiệu/mã hàng:557-412; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 4.000.000 | |
23 | Cellpack DCL |
|
150 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex - Singapore | 435.000.000 | |
24 | Sulfolyser |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex - Singapore | 106.000.000 | |
25 | Lysercell WNR - 210A |
|
21 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex - Singapore | 73.500.000 | |
26 | Lysercell WDF - 210A |
|
26 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex - Singapore | 275.600.000 | |
27 | Fluorocell WNR |
|
9 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex - Nhật bản | 75.600.000 | |
28 | Fluorocell WDF |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex - Nhật bản | 600.000.000 | |
29 | Cellclean Auto (CCA-500A) |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex - Nhật bản | 33.700.000 | |
30 | XN Check L1 |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Streck / Mỹ | 17.195.000 | |
31 | XN Check L2 |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Streck / Mỹ | 17.195.000 | |
32 | XN Check L3 |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Streck / Mỹ | 17.195.000 | |
33 | Máu chuẩn 5DN |
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Tên: MEK-5DN; Mã: 5DN06 HSX: R&D Systems, Inc., Mỹ | 11.130.000 | |
34 | Dung dịch ISOTONAC |
|
2.034 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Tên: Isotonac·3 / MEK-640; Mã: T436D HSX: Nihon Kohden Tomioka Corporation, Nhật Bản | 292.896.000 | |
35 | Dung dịch HEMOLYNAC |
|
9.250 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tên: Hemolynac·310 / MK-310W; Mã: T493D HSX: Nihon Kohden Tomioka Corporation, Nhật Bản | 107.300.000 | |
36 | Dung dịch Cleanac |
|
78 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Tên: Cleanac·710 / MK-710W; Mã: T438H HSX: Nihon Kohden Tomioka Corporation, Nhật Bản | 124.800.000 | |
37 | Dung dịch Cleanac |
|
7 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Tên: Cleanac·810 / MK-810W; Mã: T438R HSX: Nihon Kohden Tomioka Corporation, Nhật Bản | 32.200.000 | |
38 | Dung dịch HEMOLYNAC |
|
9.250 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Tên: Hemolynac·510 / MK-510W; Mã: T496D HSX: Nihon Kohden Tomioka Corporation, Nhật Bản | 120.250.000 | |
39 | Alfa-Diluent |
|
520 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Swelab AlfaDiluent (1504462) Hãng sản xuất: Boule Medical AB Xuất xứ: Thụy Điển | 156.000.000 | |
40 | Alfa-Lyse |
|
65 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Swelab AlfaLyse (1504463) Hãng sản xuất: Boule Medical AB Xuất xứ: Thụy Điển | 85.150.000 | |
41 | Dung dịch rửa Hypochlorite |
|
2 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Boule Hypochlorite 2% Cleaner (1504113) Hãng sản xuất: Boule Medical AB Xuất xứ: Thụy Điển | 7.920.000 | |
42 | Máu chuẩn |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Boule Con-Diff (Boule Con-Diff Low, Boule Con-Diff Normal, Boule Con-Diff High) (1504020, 1504019, 1504021) Hãng sản xuất: Boule Medical AB Xuất xứ: Thụy Điển | 15.000.000 | |
43 | M-58D Diluent |
|
1.240 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | M-58D Diluent;Mindray/Trung Quốc | 150.040.000 | |
44 | M-58 LEO (I) Lyse |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | M-58 LEO (I) Lyse;Mindray/Trung Quốc | 76.944.000 | |
45 | M-58 LEO (II) Lyse |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | M-58 LEO (II) Lyse;Mindray/Trung Quốc | 27.000.000 | |
46 | M-58 LH Lyse |
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | M-58 LH Lyse;Mindray/Trung Quốc | 44.884.000 | |
47 | M-58 LBA Lyse |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | M-58 LBA Lyse;Mindray/Trung Quốc | 76.944.000 | |
48 | M-58 Cleanser |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | M-58 Cleanser;Mindray/Trung Quốc | 0 | |
49 | Probe cleanser |
|
15 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Probe cleanser;Mindray/Trung Quốc | 8.250.000 | |
50 | HemoDiL SHX |
|
70 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:HemoDiL SHX; Ký mã hiệu/mã hàng:315-960; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 207.196.500 | |
51 | Lysoglobin Diff lyse 3 |
|
50 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Lysoglobin Diff lyse 3; Ký mã hiệu/mã hàng:315-724; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 175.750.000 | |
52 | Lysoglobin Diff lyse 5 |
|
25 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Lysoglobin Diff lyse 5; Ký mã hiệu/mã hàng:315-725; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 81.747.750 | |
53 | Lysoglobin HGB |
|
25 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Lysoglobin HGB; Ký mã hiệu/mã hàng:315-723; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 81.747.750 | |
54 | Hematology control (5DN) Level 1/2/3 |
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Hematology control (5DN) Level 1/2/D3; Ký mã hiệu/mã hàng:315-802V7; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 74.999.400 | |
55 | Pro-Clean |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Pro-Clean; Ký mã hiệu/mã hàng:315-456; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 15.479.856 | |
56 | Neoplastine CI + 10/ Xét nghiệm PT |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | DIAGNOSTICA STAGO S.A.S, Pháp | 240.000.000 | |
57 | STA CK PREST 5 / Xét nghiệm aPTT |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | DIAGNOSTICA STAGO S.A.S, Pháp | 307.500.000 | |
58 | STA LIQUID FIB / Xét nghiệm định lượng Fibrinogen |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | DIAGNOSTICA STAGO S.A.S, Pháp | 270.000.000 | |
59 | Coag Control N + P (Huyết tương kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu mức bình thường và bất thường dùng cho các xét nghiệm thường quy) |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | DIAGNOSTICA STAGO S.A.S, Pháp | 42.500.000 | |
60 | Owren Koller (Dung dịch pha loãng mẫu) |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | DIAGNOSTICA STAGO S.A.S, Pháp | 34.000.000 | |
61 | STA CACL2 0,025 M (Dung dịch CaCl2) |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | DIAGNOSTICA STAGO S.A.S, Pháp | 19.200.000 | |
62 | STA Cleaner Solution (Dung dịch rửa máy) |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tcoag Ireland Limited, Ireland | 160.000.000 | |
63 | STA Desorb U (Dung dịch rửa kim) |
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | DIAGNOSTICA STAGO S.A.S, Pháp | 314.000.000 | |
64 | STA Cuvette (Cuvet phản ứng và bi đo) |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | DIAGNOSTICA STAGO S.A.S, Pháp | 840.000.000 | |
65 | Thời gian đông Prothombin(PT) (innovin) |
|
45 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | B421240\Simens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức | 206.550.000 | |
66 | Xác định thời gian hoạt hóa từng phần của độ đông máu (Actin FSL) |
|
45 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | B42191\Simens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức | 195.300.000 | |
67 | Xác định nồng độ Fibrinogen (Fbg)(Thrombin Reagent) |
|
90 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | B423325\Simens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức | 502.200.000 | |
68 | Hóa chất chuẩn mức Bình thường chạy kiểm tra các thông số đông máu.(Control Plasma N) |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ORKE41\Simens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức | 225.000.000 | |
69 | Control Plasma P |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | OUPZ17\Simens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức | 225.000.000 | |
70 | Dade Citrol 2 |
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 291071\Simens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức | 99.600.000 | |
71 | Dade Owren's Veronal Buffer |
|
11 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | B423425\Simens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức | 26.950.000 | |
72 | Calcium Chloride (0.025mol/L), ORHO37 |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ORHO37\Simens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức | 20.160.000 | |
73 | CA Clean I (GSA-500A), 96406313 |
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 96406313\Sysmex Corporation/Nhật Bản | 101.500.000 | |
74 | CA Clean II (GSZ-500A) |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 96406119\Sysmex Corporation/Nhật Bản | 11.000.000 | |
75 | Cuvette (SUC-400A) |
|
18 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 06414810\Sysmex Corporation/Nhật Bản | 242.100.000 | |
76 | Access Immunoassay System Reaction Vessels |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 81901 2. Tên thương mại: Access Immunoassay System Reaction Vessels 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 16x98cái | 75.957.000 | |
77 | Access Substrate |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 81906 2. Tên thương mại: Access SUBSTRATE 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x130mL | 104.443.500 | |
78 | Access Wash Buffer II |
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: A16792 2. Tên thương mại: Access WASH BUFFER II 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x1950mL | 103.698.000 | |
79 | Access Sample Diluent A |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 81908 2. Tên thương mại: ACCESS SAMPLE DILUENT A 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 1x4mL | 1.582.350 | |
80 | Citranox |
|
1 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 81912 2. Tên thương mại: CITRANOX 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Bình: 1gallon | 5.649.000 | |
81 | Contrad 70 |
|
1 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 81911 2. Tên thương mại: CONTRAD 70 3. Hãng, nước sản xuất: Polysciences, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Bình: 1 lít | 3.163.650 | |
82 | Access System Check Solution |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 81910 2. Tên thương mại: ACCESS SYSTEM CHECK SOLUTION 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x4mL | 1.582.350 | |
83 | Access Total βhCG |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: A85264 2. Tên thương mại: ACCESS TOTAL βhCG (5th IS) 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test | 8.859.900 | |
84 | Access Total βhCG Calibrators |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: B11754 2. Tên thương mại: ACCESS TOTAL βhCG (5th IS) CALIBRATORS 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x4mL | 3.163.650 | |
85 | Access Cortisol |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 33600 2. Tên thương mại: ACCESS CORTISOL 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test | 9.490.950 | |
86 | Access Cortisol Calibrators |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 33605 2. Tên thương mại: ACCESS CORTISOL CALIBRATORS 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x4mL | 3.373.650 | |
87 | Access TSH |
|
13 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: B63284 2. Tên thương mại: ACCESS TSH (3rd IS) 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x100test | 65.833.950 | |
88 | Access TSH (3rd IS) Calibrators |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: B63285 2. Tên thương mại: ACCESS TSH (3rd IS) CALIBRATORS 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2.5mL | 5.065.200 | |
89 | Access Total T3 |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 33830 2. Tên thương mại: ACCESS TOTAL T3 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test | 9.490.950 | |
90 | Access Total T3 Calibrators |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 33835 2. Tên thương mại: ACCESS TOTAL T3 CALIBRATORS 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x4mL | 4.113.900 | |
91 | Access Total T4 |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 33800 2. Tên thương mại: ACCESS TOTAL T4 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test | 7.978.950 | |
92 | Access Total T4 Calibrators |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 33805 2. Tên thương mại: ACCESS TOTAL T4 CALIBRATORS 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x4mL | 3.297.000 | |
93 | Access Free T4 |
|
13 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 33880 2. Tên thương mại: ACCESS FREE T4 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test | 32.923.800 | |
94 | Access Free T4 Calibrators |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 33885 2. Tên thương mại: ACCESS FREE T4 CALIBRATORS 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2.5mL | 3.163.650 | |
95 | Access Free T3 |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: A13422 2. Tên thương mại: ACCESS FREE T3 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test | 15.191.400 | |
96 | Access Free T3 Calibrators |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: A13430 2. Tên thương mại: ACCESS FREE T3 CALIBRATORS 3. Hãng, nước sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2.5mL | 4.429.950 | |
97 | Access Thyroglobulin |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 33860 2. Tên thương mại: ACCESS THYROGLOBULIN 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test | 18.356.100 | |
98 | Access Thyroglobulin Calibrators |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 33865 2. Tên thương mại: ACCESS THYROGLOBULIN CALIBRATORS 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2mL | 9.178.050 | |
99 | Access CEA |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 33200 2. Tên thương mại: ACCESS CEA 3. Hãng, nước sản xuất: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test | 41.762.700 | |
100 | Access CEA Calibrators |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 33205 2. Tên thương mại: ACCESS CEA CALIBRATORS 3. Hãng, nước sản xuất: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2.5mL | 4.746.000 | |
101 | Access AFP |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 33210 2. Tên thương mại: ACCESS AFP 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test | 28.476.000 | |
102 | Access AFP Calibrators |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 33215 2. Tên thương mại: ACCESS AFP CALIBRATORS 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 7x2.5mL | 3.163.650 | |
103 | Access Hybritech PSA |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 37200 2. Tên thương mại: ACCESS HYBRITECH PSA 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test | 11.392.500 | |
104 | Access Hybritech PSA Calibrators |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 37205 2. Tên thương mại: ACCESS HYBRITECH PSA CALIBRATORS 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2.5mL | 2.847.600 | |
105 | Access OV Monitor |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 386357 2. Tên thương mại: ACCESS OV MONITOR 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test | 36.876.000 | |
106 | Access OV Monitor Calibrators |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 386358 2. Tên thương mại: ACCESS OV MONITOR CALIBRATORS 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2.5mL | 5.064.150 | |
107 | Access BR Monitor |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 387620 2. Tên thương mại: ACCESS BR MONITOR 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test | 37.191.000 | |
108 | Access BR Monitor Calibrators |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 387647 2. Tên thương mại: ACCESS BR MONITOR CALIBRATORS 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x1.5mL | 6.646.500 | |
109 | Access GI Monitor |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 387687 2. Tên thương mại: ACCESS GI MONITOR 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test | 37.191.000 | |
110 | Access GI Monitor Calibrators |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 387688 2. Tên thương mại: ACCESS GI MONITOR CALIBRATORS 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2.5mL | 7.785.750 | |
111 | Triage BNP Reagent |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 98200 2. Tên thương mại: ACCESS BNP 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test | 112.589.400 | |
112 | Triage BNP Calibrators |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 98202 2. Tên thương mại: ACCESS BNP CALIBRATORS 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x1.5mL | 2.678.550 | |
113 | Triage BNP QC Controls |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 98201 2. Tên thương mại: ACCESS BNP QC 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 3x2x2,5ml (2x2.5mL+2x2.5mL+2x2.5mL) | 3.037.650 | |
114 | ACCESS hsTnI |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: B52699 2. Tên thương mại: ACCESS hsTnI 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test | 27.300.000 | |
115 | ACCESS hsTnI CalibratorS |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: B52700 2. Tên thương mại: ACCESS hsTnI CALIBRATORS 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 3x1.5mL+4x1mL | 2.320.500 | |
116 | Wash Solution |
|
8 | Can | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: ODR2000 2. Tên thương mại: Wash Solution 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Can: 1x5 lít | 29.173.200 | |
117 | Liquimmune 1 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: LIG-101 2. Tên thương mại: MAS Liquimmune 3. Hãng, nước sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x5ml | 5.976.600 | |
118 | Albumin |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: OSR6102 2. Tên thương mại: ALBUMIN 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x29ml | 7.602.000 | |
119 | Liquimmune 2 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: LIG-202 2. Tên thương mại: MAS Liquimmune 3. Hãng, nước sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x5ml | 5.976.600 | |
120 | ALT |
|
36 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: OSR6007 2. Tên thương mại: ALT 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x12ml+4x6ml | 36.892.800 | |
121 | Liquimmune 3 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: LIG-303 2. Tên thương mại: MAS Liquimmune 3. Hãng, nước sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x5ml | 5.976.600 | |
122 | AST |
|
36 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: OSR6009 2. Tên thương mại: AST 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x6ml+4x6ml | 36.892.800 | |
123 | CardioImmune XL 1, 2, 3 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: CAI-XL4 2. Tên thương mại: MAS CardioImmune XL 3. Hãng, nước sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x3x3ml | 5.976.600 | |
124 | Cholesterol |
|
17 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: OSR6116 2. Tên thương mại: CHOLESTEROL 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x22.5ml | 59.440.500 | |
125 | Omni IMMUNE 1 |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: OIM-101 2. Tên thương mại: MAS Omni IMMUNE 3. Hãng, nước sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Lọ: 1x5mL (Hộp 6x5ml) | 4.773.300 | |
126 | CK- NAC |
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: OSR6179 2. Tên thương mại: CK (NAC) 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x22ml+4x4ml+4x6ml | 29.510.250 | |
127 | Omni IMMUNE 2 |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: OIM-202 2. Tên thương mại: MAS Omni IMMUNE 3. Hãng, nước sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Lọ: 1x5mL (Hộp 6x5ml) | 4.773.300 | |
128 | Creatinine |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: OSR6178 2. Tên thương mại: CREATININE 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x51ml+4x51ml | 69.300.000 | |
129 | Omni IMMUNE 3 |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: OIM-303 2. Tên thương mại: MAS Omni IMMUNE 3. Hãng, nước sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Lọ: 1x5mL (Hộp 6x5ml) | 4.773.300 | |
130 | Direct Bilirubin |
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: OSR6111 2. Tên thương mại: DIRECT BILIRUBIN 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x6ml+4x6ml | 14.448.000 | |
131 | Xét nghiệm PSA |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | AFIAS PSA;Boditech/Hàn Quốc | 3.808.800 | |
132 | GGT |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: OSR6020 2. Tên thương mại: GGT 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x18ml+4x18ml | 8.799.000 | |
133 | Xét nghiệm AFP |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | AFIAS AFP;Boditech/Hàn Quốc | 5.796.000 | |
134 | Glucose |
|
32 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: OSR6121 2. Tên thương mại: GLUCOSE 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x25ml+4x12.5ml | 98.145.600 | |
135 | Xét nghiệm CEA |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | AFIAS CEA;Boditech/Hàn Quốc | 5.796.000 | |
136 | HDL-Cholesterol |
|
35 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: OSR6187 2. Tên thương mại: HDL-CHOLESTEROL 3. Hãng, nước sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x27ml+4x9ml | 341.150.250 | |
137 | Xét nghiệm HbA1c |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | AFIAS HbA1c;Boditech/Hàn Quốc | 21.312.000 | |
138 | LDL-Cholesterol |
|
45 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: OSR6183 2. Tên thương mại: LDL-CHOLESTEROL 3. Hãng, nước sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x27ml+4x9ml | 818.889.750 | |
139 | Boditech HbA1c Calibrator |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Boditech HbA1c Calibrator;Boditech/Hàn Quốc | 2.300.000 | |
140 | Total Bilirubin |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: OSR6112 2. Tên thương mại: TOTAL BILIRUBIN 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x15ml+4x15ml | 12.133.800 | |
141 | Boditech Tumor marker Control |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Boditech Tumor marker Control;Boditech/Hàn Quốc | 1.150.000 | |
142 | Total Protein |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: OSR6132 2. Tên thương mại: TOTAL PROTEIN 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x25ml+4x25ml | 8.841.000 | |
143 | Boditech Tumor marker Calibrator |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Boditech Tumor marker Calibrator;Boditech/Hàn Quốc | 1.138.000 | |
144 | Triglyceride |
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: OSR60118 2. Tên thương mại: TRIGLYCERIDE 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x20ml+4x5ml | 123.564.000 | |
145 | Boditech Hormone Calibrator |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Boditech Hormone Calibrator;Boditech/Hàn Quốc | 850.000 | |
146 | Urea/Urea nitrogen |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: OSR6134 2. Tên thương mại: UREA/UREA NITROGEN 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x25ml+4x25ml | 137.466.000 | |
147 | HBsAg |
|
26 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hepatitis B Surface Antigen (CLIA);Mindray/Trung Quốc | 100.464.000 | |
148 | Uric Acid |
|
9 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: OSR6198 2. Tên thương mại: URIC ACID 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x30ml+4x12.5ml | 49.744.800 | |
149 | Anti-HBs |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Antibody to Hepatitis B Surface Antigen (CLIA);Mindray/Trung Quốc | 18.728.570 | |
150 | α-Amylase |
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: OSR6006 2. Tên thương mại: α-AMYLASE 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x10ml | 15.170.400 | |
151 | Anti-HCV |
|
26 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Antibody to Hepatitis C Virus(CLIA);Mindray/Trung Quốc | 162.313.580 | |
152 | Urine/CSF Albumin |
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: B38858 2. Tên thương mại: URINE/CSF ALBUMIN 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x32.6ml+4x4.4ml | 100.086.000 | |
153 | HIV |
|
26 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Antigen and Antibodies to Human Immunodeficiency Virus(CLIA);Mindray/Trung Quốc | 151.351.200 | |
154 | Urine/CSF Albumin Calibrator |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: B38859 2. Tên thương mại: URINE/CSF ALBUMIN CALIBRATOR 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 5x2ml | 30.095.100 | |
155 | HBsAg Calibrator |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | HBsAg Calibrators;Mindray/Trung Quốc | 11.696.400 | |
156 | Kiểm chuẩn Urine Level 1 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: D08581SV 2. Tên thương mại: Diacon Urine Level 1 3. Hãng, nước sản xuất: Dialab/Áo 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 1x5mL | 1.325.100 | |
157 | Anti-HCV Calibrator |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anti-HCV Calibrators;Mindray/Trung Quốc | 17.258.690 | |
158 | Kiểm chuẩn Urine Level 2 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: D08582SV 2. Tên thương mại: Diacon Urine Level 2 3. Hãng, nước sản xuất: Dialab/Áo 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 1x5mL | 1.411.200 | |
159 | HIV Calibrator |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | HIV Calibrators;Mindray/Trung Quốc | 6.840.000 | |
160 | Iron |
|
9 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: OSR6186 2. Tên thương mại: IRON 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x15ml+4x15ml | 28.737.450 | |
161 | HBsAg Positive Control |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | HBsAg Positive Control;Mindray/Trung Quốc | 7.469.280 | |
162 | CRP Latex |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: OSR6199 2. Tên thương mại: CRP LATEX 3. Hãng, nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x30ml+4x30ml | 155.463.000 | |
163 | HBsAg Negative Control |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | HBsAg Negative Control;Mindray/Trung Quốc | 7.469.280 | |
164 | Control Serum 1 |
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: ODC0003 2. Tên thương mại: CONTROL SERUM 1 3. Hãng, nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 4. Quy cách đóng gói: Lọ: 1x5ml | 12.075.000 | |
165 | Anti-HBs Positive Control |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anti-HBs Positive Control ;Mindray/Trung Quốc | 4.912.490 | |
166 | Control Serum 2 |
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: ODC0004 2. Tên thương mại: CONTROL SERUM 2 3. Hãng, nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 4. Quy cách đóng gói: Lọ: 1x5ml | 12.138.000 | |
167 | Anti-HBs Negative Control |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anti-HBs Negative Control;Mindray/Trung Quốc | 4.912.490 | |
168 | HDL/LDL-Cholesterol control serum |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: ODC0005 2. Tên thương mại: HDL/LDL CHOLESTEROL CONTROL SERUM 3. Hãng, nước sản xuất: SERO AS, Na Uy sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 3x5ml+3x5ml ( Lọ: 1 x 5ml) | 9.034.200 | |
169 | Anti-HCV Postive Control |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anti-HCV Positive Control ;Mindray/Trung Quốc | 5.739.840 | |
170 | HDL-Cholesterol Calibrator |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: ODC0011 2. Tên thương mại: HDL-CHOLESTEROL CALIBRATOR 3. Hãng, nước sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x3ml | 10.949.400 | |
171 | Anti-HCV Negative Control |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Anti-HCV Negative Control;Mindray/Trung Quốc | 5.739.840 | |
172 | LDL-Cholesterol Calibrator |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: ODC0012 2. Tên thương mại: LDL-CHOLESTEROL CALIBRATOR 3. Hãng, nước sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x1ml | 13.009.500 | |
173 | HIV Positive Control |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | HIV Ag/Ab Positive Control;Mindray/Trung Quốc | 35.445.900 | |
174 | System Calibrator |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 66300 2. Tên thương mại: SYSTEM CALIBRATOR 3. Hãng, nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 4. Quy cách đóng gói: Lọ: 1x5ml | 6.678.000 | |
175 | HIV Negative Control |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | HIV Ag/Ab Negative Control;Mindray/Trung Quốc | 12.914.670 | |
176 | ALP |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: OSR6004 2. Tên thương mại: ALP 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x12ml+4x12ml | 5.773.950 | |
177 | Reaction cuvettes for CL-1000i |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Reaction cuvettes for CL-900i, 1000i, 1200i;Mindray/Trung Quốc | 210.672.000 | |
178 | Calcium Arsenazo |
|
9 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: OSR60117 2. Tên thương mại: CALCIUM ARSENAZO 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x15ml | 32.328.450 | |
179 | Substrate solution |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Substrate solution;Mindray/Trung Quốc | 99.898.200 | |
180 | Cholinesterase |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: OSR6114 2. Tên thương mại: CHOLINESTERASE 3. Hãng, nước sản xuất: Sentinel CH. SpA, Ý sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x30ml+4x6ml | 4.187.400 | |
181 | Wash buffer |
|
10 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Wash Buffer;Mindray/Trung Quốc | 34.800.000 | |
182 | CK-MB |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: OSR61155 2. Tên thương mại: CK-MB 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x22ml+2x4ml+2x6ml | 22.604.400 | |
183 | CD 80 Detergent |
|
10 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | CD 80 Detergent;Mindray/Trung Quốc | 35.770.000 | |
184 | CK-MB Clibrator |
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: ODR30034 2. Tên thương mại: CK-MB CALIBRATOR 3. Hãng, nước sản xuất: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 4. Quy cách đóng gói: Lọ: 1x1ml | 574.350 | |
185 | Sample Diluent (auto) |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Sample Diluent ;Mindray/Trung Quốc | 35.964.000 | |
186 | CK-MB Control Serum Level 1 |
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: ODR30035 2. Tên thương mại: CK-MB CONTROL SERUM LEVEL 1 3. Hãng, nước sản xuất: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 4. Quy cách đóng gói: Lọ: 1x2ml | 430.500 | |
187 | T4 CLIA Microparticles |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CME0202/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc | 12.480.000 | |
188 | CK-MB Control Serum Level 2 |
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: ODR30036 2. Tên thương mại: CK-MB CONTROL SERUM LEVEL 2 3. Hãng, nước sản xuất: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 4. Quy cách đóng gói: Lọ: 1x2ml | 430.500 | |
189 | TSH CLIA Microparticles |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CME0302/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc | 93.600.000 | |
190 | CRP Latex Calibrator Normal (N) Set |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: ODC0026 2. Tên thương mại: CRP LATEX CALIBRATOR NORMAL (N) SET 3. Hãng, nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 5x2ml | 44.532.600 | |
191 | T3 CLIA Microparticles |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CME0102/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc | 9.360.000 | |
192 | Ethanol |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 21789 2. Tên thương mại: ETHANOL 3. Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha 4. Quy cách đóng gói: Hộp gồm :1 bộ 1x20ml+1x7mL (Đóng gói: 2x20ml+2x7mL) | 13.235.250 | |
193 | FT3 CLIA Microparticles |
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CME0402/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc | 24.960.000 | |
194 | Ferritin |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: OSR61203 2. Tên thương mại: FERRITIN 3. Hãng, nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x24ml+4x12ml | 660.838.500 | |
195 | FT4 CLIA Microparticles |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CME0502/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc | 97.800.000 | |
196 | ITA Control Serum 1 |
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: ODC0014 2. Tên thương mại: ITA CONTROL SERUM LEVEL 1 3. Hãng, nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 4. Quy cách đóng gói: Lọ: 1x2ml | 3.327.450 | |
197 | TG CLIA Microparticles |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CME0802/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc | 30.720.000 | |
198 | ITA Control Serum 2 |
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: ODC0015 2. Tên thương mại: ITA CONTROL SERUM LEVEL 2 3. Hãng, nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 4. Quy cách đóng gói: Lọ: 1x2ml | 3.327.450 | |
199 | Anti-TG CLIA Microparticles |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CME0602/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc | 16.680.000 | |
200 | Lactate |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: OSR6193 2. Tên thương mại: LACTATE 3. Hãng, nước sản xuất: Sentinel CH. SpA, Ý sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x10ml+4xlyo | 64.270.500 | |
201 | Anti-TPO CLIA Microparticles |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CME0702/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc | 18.600.000 | |
202 | Transferrin |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: OSR6152 2. Tên thương mại: TRANSFERRIN 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x7ml+4x8ml | 304.563.000 | |
203 | PRL CLIA Microparticles |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CMF0302/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc | 26.000.000 | |
204 | D-DIMER |
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 21519 2. Tên thương mại: D-DIMER 3. Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 1x20+1x10ml | 74.389.350 | |
205 | Testosterone CLIA Microparticles |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CMF0402/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc | 22.600.000 | |
206 | D-DIMER Controls |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 18078 2. Tên thương mại: D-DIMER CONTROLS 3. Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x1mL | 3.812.550 | |
207 | LH CLIA Microparticles |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CMF0102/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc | 10.800.000 | |
208 | D-DIMER Standard |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: 18077 2. Tên thương mại: D-DIMER STANDARD 3. Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 1x1mL | 3.033.450 | |
209 | FSH CLIA Microparticles |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CMF0202/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc | 13.200.000 | |
210 | Serum Protein Multi-Calibrator 1 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: ODR3021 2. Tên thương mại: SERUM PROTEIN MULTI-CALIBRATOR 1 3. Hãng, nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2ml | 13.057.800 | |
211 | PRG CLIA Microparticles |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CMF0602/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc | 15.600.000 | |
212 | Lipase |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: OSR6230 2. Tên thương mại: LIPASE 3. Hãng, nước sản xuất: Sekisui Medical Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x30ml+4xlyo+4x10ml+2x3ml | 38.952.900 | |
213 | Estradiol CLIA Microparticles |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CMF0502/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc | 18.300.000 | |
214 | Syringe S |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: ZM011100 2. Tên thương mại: S Syringe 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter,/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 1 cái | 23.708.160 | |
215 | β-HCG CLIA Microparticles |
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CMN0302/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc | 34.800.000 | |
216 | R Probe |
|
2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: MU995800 2. Tên thương mại: REAGENT PROBE 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter,/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 1 chiếc | 14.761.440 | |
217 | AFP CLIA Microparticle |
|
13 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CMB0102/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc | 58.916.000 | |
218 | S Probe |
|
2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: MU993400 2. Tên thương mại: Sample Probe 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter,/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 1 chiếc | 20.586.960 | |
219 | CA72-4 CLIA Microparticles |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CMB1402/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc | 60.600.000 | |
220 | DP Pinch Valve Tube Assembly |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: ZM297000 2. Tên thương mại: Pinch Valve Tubing 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter,/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Bộ: 2 cái | 16.705.440 | |
221 | SCCA CLIA Microparticles |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CMB1302/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc | 49.650.000 | |
222 | Cuvette 5MM, for AU480 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: MU846500 2. Tên thương mại: CUVETTE (10PCS/SET) 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter,/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 10 cái | 16.266.960 | |
223 | fPSA CLIA Microparticles |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CMB0502/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc | 14.040.000 | |
224 | R Syringe |
|
2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: ZM011200 2. Tên thương mại: R Syringe 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter,/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 1 chiếc | 30.097.440 | |
225 | tPSA CLIA Microparticles |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CMB0302/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc | 25.400.000 | |
226 | Bóng đèn sinh hóa |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 1. Mã REF: MU988800 2. Tên thương mại: Photometer Lamp 12V 20W 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter,/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 1 cái | 23.416.800 | |
227 | NSE CLIA Microparticles |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CMB1102/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc | 34.410.600 | |
228 | Albumin |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A, Hy Lạp | 6.898.500 | |
229 | Cyfra 21-1 CLIA Microparticles |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CMB1202/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc | 140.100.000 | |
230 | ALP AMP |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A, Hy Lạp | 14.599.200 | |
231 | CEA CLIA Microparticles |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CMB0202/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc | 75.750.000 | |
232 | ALT |
|
13 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A, Hy Lạp | 61.097.400 | |
233 | CA 15-3 CLIA Microparticles |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CMB0702/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc | 38.750.000 | |
234 | Amylase IFCC |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A, Hy Lạp | 33.610.500 | |
235 | CA 19-9 CLIA Microparticles |
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CMB0802/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc | 48.580.000 | |
236 | AST IFCC |
|
13 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A, Hy Lạp | 61.097.400 | |
237 | CTnI CLIA Microparticles |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CMH0202/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc | 220.500.000 | |
238 | CK- NAC |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A, Hy Lạp | 14.498.400 | |
239 | NT-proBNP CLIA Microparticles |
|
21 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CMH0402/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc | 453.600.000 | |
240 | Creatinine |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A, Hy Lạp | 44.856.000 | |
241 | Cortisol CLIA Microparticles |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CMD0302/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc | 27.360.000 | |
242 | CRP |
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Agappe Diagnostics Switzerland GmbH, Ấn Độ | 56.002.800 | |
243 | PCT CLIA Microparticles |
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CMR0202/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc | 199.724.000 | |
244 | G‐GT |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A, Hy Lạp | 7.290.150 | |
245 | Chemiluminisent Substrate |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CMO0101/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc | 90.000.000 | |
246 | Glucose Hex |
|
9 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A, Hy Lạp | 34.823.250 | |
247 | Wash Buffer |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CMO0301/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc | 42.840.000 | |
248 | HDL Cholesterol |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A, Hy Lạp | 200.991.000 | |
249 | Diluent Universal |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CMO0201/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc | 17.120.000 | |
250 | LDL Cholesterol "Direct" |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A, Hy Lạp | 242.159.400 | |
251 | System wash |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CMO0401/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc | 60.000.000 | |
252 | Bilirubin Total |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A, Hy Lạp | 16.739.100 | |
253 | Tumor Marker Control II |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tumor Marker Control II/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc | 24.720.000 | |
254 | Bilirubin Driect DPD |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A, Hy Lạp | 13.154.400 | |
255 | Endocrine Control II |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Endocrine Control II/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc | 24.720.000 | |
256 | Cholesterol |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A, Hy Lạp | 49.938.000 | |
257 | Reaction vessel |
|
15 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | CMO0601/AutoBio Labtec Instruments Co.Ltd/Trung Quốc | 30.000.000 | |
258 | Triglyceride |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A, Hy Lạp | 126.000.000 | |
259 | ISE Calibrating PACK |
|
16 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: IN 0100 Hãng sản xuất: JS Medicina Electronica SRL (Diestro) Xuất xứ: Argentina | 214.400.000 | |
260 | Total Protein |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A, Hy Lạp | 11.639.250 | |
261 | Điện cực Na+ |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: EL 0002D Hãng sản xuất: JS Medicina Electronica SRL (Diestro) Xuất xứ: Argentina | 23.700.000 | |
262 | Uric acid |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A, Hy Lạp | 28.649.250 | |
263 | Điện cực K+ |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: EL 0003D Hãng sản xuất: JS Medicina Electronica SRL (Diestro) Xuất xứ: Argentina | 23.700.000 | |
264 | Urea |
|
16 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A, Hy Lạp | 137.356.800 | |
265 | Điện cực CL- |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: EL 0004D Hãng sản xuất: JS Medicina Electronica SRL (Diestro) Xuất xứ: Argentina | 23.700.000 | |
266 | Lactate |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A, Hy Lạp | 42.000.000 | |
267 | Điện cực Ca+ |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: EL 0005D Hãng sản xuất: JS Medicina Electronica SRL (Diestro) Xuất xứ: Argentina | 23.700.000 | |
268 | Alcohol (Ethanol) |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A, Hy Lạp | 8.849.400 | |
269 | Điện cực Reference |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: EL 0001D Hãng sản xuất: JS Medicina Electronica SRL (Diestro) Xuất xứ: Argentina | 0 | |
270 | Ethanol Calibrator |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A, Hy Lạp | 9.599.100 | |
271 | Cl- Electrode |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | EasyLyte Cl- Electrode;Medica/Mỹ | 21.300.000 | |
272 | Ethanol Control |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A, Hy Lạp | 17.199.000 | |
273 | K+ Electrode |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | EasyLyte K+ Electrode;Medica/Mỹ | 21.300.000 | |
274 | Iron |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A, Hy Lạp | 20.554.800 | |
275 | Na+ Electrode |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | EasyLyte Na+ Electrode;Medica/Mỹ | 21.300.000 | |
276 | Medi‐Cal Chemistry Calibrator |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A, Hy Lạp | 3.895.500 | |
277 | EasyLyte Reference Electrode |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | EasyLyte Reference Electrode;Medica/Mỹ | 21.300.000 | |
278 | Clinal Chemistry Control Level 1 |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A, Hy Lạp | 8.278.200 | |
279 | Maintenance Kit |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | EasyLyte Maintenance Kit ;Medica/Mỹ | 9.552.000 | |
280 | Clinal Chemistry Control Level 2 |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A, Hy Lạp | 8.278.200 | |
281 | Sample Detector |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | EasyLyte Sample Detector;Medica/Mỹ | 12.614.000 | |
282 | Wash Solution |
|
3 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Diamond Diagnostics Inc, Mỹ | 7.437.150 | |
283 | Solution Valve |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | EasyLyte Solutions Valve;Medica/Mỹ | 14.500.000 | |
284 | HbA1c Direct |
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Agappe Diagnostics Switzerland GmbH, Ấn Độ | 158.398.800 | |
285 | EasyBloodGas Reagent Module |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | EasyBloodGas Reagent Module ;Medica/Mỹ | 87.500.000 | |
286 | HbA1c DIRECT MULTI Calibrator |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Agappe Diagnostics Switzerland GmbH, Ấn Độ | 17.997.000 | |
287 | EasyQC Level 1 BloodGas and Electrolyte Quality Control |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | EasyQC Level 1 BloodGas and Electrolyte Quality Control;Medica/Mỹ | 3.800.000 | |
288 | HbA1c Control Level 1 & 2 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Agappe Diagnostics Switzerland GmbH, Ấn Độ | 7.399.980 | |
289 | EGB/ES PH Electrode |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | EasyStat/EasyBloodGas pH Electrode;Medica/Mỹ | 25.000.000 | |
290 | Immunology Control 1 |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A, Hy Lạp | 6.419.700 | |
291 | EGB/ES PCO2 Electrode |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | EasyStat/EasyBloodGas pCO2 Electrode;Medica/Mỹ | 25.000.000 | |
292 | Immunology Control 2 |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A, Hy Lạp | 7.299.600 | |
293 | EGB/ES PO2 Electrode |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | EasyStat/EasyBloodGas pO2 Electrode;Medica/Mỹ | 25.000.000 | |
294 | Calcium arsenazo |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A, Hy Lạp | 6.788.250 | |
295 | EGB/ES/EEL Reference Electrode |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | EasyElectrolytes/EasyBloodGas/EasyStat Reference Electrode;Medica/Mỹ | 14.600.000 | |
296 | Ferritin |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A, Hy Lạp | 39.999.750 | |
297 | EBG Pump Tubing |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | EasyBloodGas/EasyElectrolytes Pump Tube;Medica/Mỹ | 2.600.000 | |
298 | Ferritin Calibrator |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medicon Hellas S.A, Hy Lạp | 15.999.900 | |
299 | EBG Troubleshooting Kit |
|
2 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | EasyBloodGas Troubleshooting Kit;Medica/Mỹ | 9.900.000 | |
300 | Albumin |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Albumin ;Elitech/Pháp | 13.200.000 | |
301 | Valve Module |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Valve Module;Medica/Mỹ | 39.600.000 | |
302 | ALP (DEA) SL |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ALP (DEA) SL;Elitech/Pháp | 0 | |
303 | Catridge khí máu (pH, pCO2, pO2) và Hct |
|
13 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Intrusmentation Laboratory, Mỹ | 467.976.600 | |
304 | ALT/GPT 4+1 SL |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ALT/GPT 4+1SL;Elitech/Pháp | 39.200.000 | |
305 | Control |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Intrusmentation Laboratory, Mỹ | 14.998.200 | |
306 | Amylase SL |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Amylase SL ;Elitech/Pháp | 2.292.000 | |
307 | ISE Fluid pack (Na, K, Cl, Ca, pH) |
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:ISE Fluid pack (Na, K, Cl, Ca, pH); Ký mã hiệu/mã hàng:204-122V; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 344.000.000 | |
308 | AST/GOT 4+1 SL |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | AST/GOT 4+1 SL;Elitech/Pháp | 59.400.000 | |
309 | Probe Cleaning Solution |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Probe Cleaning Solution; Ký mã hiệu/mã hàng:204-131V4; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 22.000.000 | |
310 | Bilirubin Direct 4 +1 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Bilirubin Direct 4 +1;Elitech/Pháp | 17.900.000 | |
311 | Deproteinizer |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Deproteinizer; Ký mã hiệu/mã hàng:204-128V1; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 17.000.000 | |
312 | Bilirubin Total 4 + 1 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Bilirubin Total 4 + 1;Elitech/Pháp | 9.430.000 | |
313 | QC solution |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:QC solution; Ký mã hiệu/mã hàng:204-123V3; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 11.625.000 | |
314 | Calcium Arsenazo |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Calcium Arsenazo;Elitech/Pháp | 4.230.000 | |
315 | Na/K/Cl/Ca/pH refill solution |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Na/K/Cl/Ca/pH refill solution; Ký mã hiệu/mã hàng:205-129; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 4.400.000 | |
316 | Cholesterol SL |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Cholesterol SL;Elitech/Pháp | 43.065.000 | |
317 | K electrode |
|
3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:K electrode; Ký mã hiệu/mã hàng:204-139; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 18.900.000 | |
318 | CK- NAC SL |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CK NAC SL;Elitech/Pháp | 10.562.000 | |
319 | Na electrode |
|
3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Na electrode; Ký mã hiệu/mã hàng:204-138; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 18.900.000 | |
320 | Creatinine Jaffe |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Creatinine Jaffe ;Elitech/Pháp | 0 | |
321 | Cl electrode |
|
3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Cl electrode; Ký mã hiệu/mã hàng:204-140; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 18.900.000 | |
322 | Gamma-GT Plus SL |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Gamma-GT Plus SL;Elitech/Pháp | 4.866.000 | |
323 | Ca electrode |
|
3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Ca electrode; Ký mã hiệu/mã hàng:204-141; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 18.900.000 | |
324 | Glucose PAP SL |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Glucose PAP SL;Elitech/Pháp | 37.125.000 | |
325 | pH electrode |
|
3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:pH electrode; Ký mã hiệu/mã hàng:204-142; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 18.900.000 | |
326 | Cholesterol HDL SL 2G |
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | HDL Cholesterol;Elitech/Pháp | 129.184.000 | |
327 | Ref electrode |
|
3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Ref electrode; Ký mã hiệu/mã hàng:204-143; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 18.900.000 | |
328 | Cholesterol HDL 2G Calibrator |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | HDL LDL Calibrator;Elitech/Pháp | 5.930.000 | |
329 | Pump tubing for Electrolyte analyzer |
|
2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Pump tubing for Electrolyte analyzer; Ký mã hiệu/mã hàng:557-248V; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 4.400.000 | |
330 | Cholesterol LDL SL 2G |
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | LDL Cholesterol ;Elitech/Pháp | 0 | |
331 | Conditioner solution |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Conditioner solution; Ký mã hiệu/mã hàng:204-218V; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 2.820.000 | |
332 | Cholesterol LDL 2G Calibrator |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | HDL LDL Calibrator;Elitech/Pháp | 5.930.000 | |
333 | Na/K/Cl/Ca/pH Refill solution |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Na/K/Cl/Ca/pH Refill solution; Ký mã hiệu/mã hàng:205-129; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 4.800.000 | |
334 | Total Protein Plus |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Total Protein Plus;Elitech/Pháp | 5.354.000 | |
335 | Ref fill solution |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Ref fill solution; Ký mã hiệu/mã hàng:204-137V; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 5.000.000 | |
336 | Triglycerides Mono SL New |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Triglycerides Mono SL New ;Elitech/Pháp | 36.531.000 | |
337 | Cybow 11 |
|
5.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Cybow 11/DFI Co., Ltd / Hàn Quốc/Hàn Quốc | 21.500.000 | |
338 | Urea UV SL |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Urea UV SL;Elitech/Pháp | 43.600.000 | |
339 | URIT 12F |
|
20.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | URIT 12F/URIT Medical Electronic Co.,Ltd / Trung Quốc/Trung Quốc | 180.000.000 | |
340 | Uric Acid Mono SL |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Uric Acid Mono SL;Elitech/Pháp | 40.272.000 | |
341 | URIT D12 |
|
15 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | URIT D12/URIT Medical Electronic Co.,Ltd / Trung Quốc/Trung Quốc | 35.820.000 | |
342 | CRP IP |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CRP IP ;Elitech/Pháp | 7.200.000 | |
343 | URIT D22 |
|
8 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | URIT D22/URIT Medical Electronic Co.,Ltd / Trung Quốc/Trung Quốc | 25.376.000 | |
344 | CRP IP Calibrator Set |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CRP IP Calibrator Set;Elitech/Pháp | 5.700.000 | |
345 | UQ 14 |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | UQ 14 /URIT Medical Electronic Co.,Ltd / Trung Quốc/Trung Quốc | 4.200.000 | |
346 | CRP IP Control I |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CRP IP Control I;Elitech/Pháp | 3.720.000 | |
347 | Hóa chất kiểm chuẩn dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Quantimetrix Corporation/ Hoa Kỳ; Aution Check Plus; 73527 | 13.000.000 | |
348 | CRP IP Control II |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CRP IP Control II ;Elitech/Pháp | 3.720.000 | |
349 | Nước rửa cho máy xét nghiệm nước tiểu |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Arkray Factory Pinghu, Inc./ Trung Quốc; Concentrated Washing Solution 3; 107293 | 16.500.000 | |
350 | Iron Ferene |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Iron Ferene;Elitech/Pháp | 24.750.000 | |
351 | Que thử nước tiểu 10 thông số |
|
22.000 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Arkray Industry, Inc./ Philippines; Aution Sticks 10V; 102595 | 161.700.000 | |
352 | Ferritin |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ferritin;Elitech/Pháp | 0 | |
353 | Ống máu lắng ESR Citrated Tubes |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | TUBES FOR ESR 3000: CITRATED TUBES;SFRI/Pháp | 160.000.000 | |
354 | Ferritin Calibrator |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ferritin Calibrator;Elitech/Pháp | 5.400.000 | |
355 | SedTrol |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | SedTrol;SFRI/Pháp | 23.160.000 | |
356 | Elitrol I |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Elitrol I;Elitech/Pháp | 15.000.000 | |
357 | Thermal Paper ESR |
|
5 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Thermal Paper ESR 3000;SFRI/Pháp | 1.400.000 | |
358 | Elitrol II |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Elitrol II ;Elitech/Pháp | 15.000.000 | |
359 | Columb Unit 80 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Arkray Factory, Inc./ Nhật Bản; Column Unit 80; 107345 | 28.500.000 | |
360 | Elical 2 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Elical 2;Elitech/Pháp | 17.220.000 | |
361 | Eluent 80A |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Arkray Factory, Inc./ Nhật Bản; Eluent 80A; 71262 | 38.800.000 | |
362 | CD80 Detergent |
|
4 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | CD 80 Detergent;Mindray/Trung Quốc | 14.308.000 | |
363 | Eluent 80B |
|
7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Arkray Factory, Inc./ Nhật Bản; Eluent 80B; 71263 | 39.620.000 | |
364 | Albumin |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Albumin; Ký mã hiệu/mã hàng:557-003; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 6.000.000 | |
365 | Hemolysis Washing Solution 80H |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Arkray Factory, Inc./ Nhật Bản; Hemolysis Washing Solution 80H; 107349 | 230.500.000 | |
366 | Alcohol ethanol |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Alcohol ethanol; Ký mã hiệu/mã hàng:557B-199; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 11.436.000 | |
367 | Control Dilution Set 80 Diluent 80 250mL (1 pack/box) Reconstituent 80 (15mL, 1 pack/box) |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Arkray Factory, Inc./ Nhật Bản; Control Dilution Set 80; 107350 | 1.170.000 | |
368 | Alcohol ethanol Calibrator |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Alcohol ethanol Calibrator; Ký mã hiệu/mã hàng:557B-991; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 820.000 | |
369 | Calibrator 80 Calibrator 80 Low, Calibrator 80 High and Calibrator 80 Diluent (3 for each), Standard value list, calibration information barcode labels |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Arkray Factory, Inc./ Nhật Bản; Calibrator 80; 71266 | 5.540.000 | |
370 | Alcohol ethanol control |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Alcohol ethanol control; Ký mã hiệu/mã hàng:557B-940; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 2.500.000 | |
371 | HbA1c Control: extendSURE HbA1c Ctrl. (HB710SBAr) |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Canterbury Scientific Limited/ New Zealand; ExtendSure HbA1c Lyophilised Controls; 71287 | 4.795.000 | |
372 | Alkaline phosphate |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Alkaline phosphate; Ký mã hiệu/mã hàng:557-012; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 8.865.000 | |
373 | Washing solution for tubes |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Arkray Factory, Inc./ Nhật Bản; Washing solution for tubes; 71237 | 1.375.000 | |
374 | Bilirubin Direct |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Bilirubin Direct; Ký mã hiệu/mã hàng:557-084; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 12.125.000 | |
375 | Eluent A |
|
12 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Eluent A; Ký mã hiệu/mã hàng:557-240V1; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 63.756.000 | |
376 | Bilirubin Total |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Bilirubin Total; Ký mã hiệu/mã hàng:557-088; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 13.525.000 | |
377 | Eluent B |
|
8 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Eluent B; Ký mã hiệu/mã hàng:557-241V1; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 41.864.000 | |
378 | Calcium |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Calcium; Ký mã hiệu/mã hàng:557-104; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 8.900.000 | |
379 | Glycosylated Hemoglobin (HbA1c) Calibrator Kit |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Glycosylated Hemoglobin (HbA1c) Calibrator Kit; Ký mã hiệu/mã hàng:557-936; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 13.702.500 | |
380 | Cholesterol |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Cholesterol; Ký mã hiệu/mã hàng:557-124; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 51.675.000 | |
381 | Glycosylated Hemoglobin (HbA1c) Control Kit |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Glycosylated Hemoglobin (HbA1c) Control Kit; Ký mã hiệu/mã hàng:557-935; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 22.800.000 | |
382 | CK-MB |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:CK-MB; Ký mã hiệu/mã hàng:557-152; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 8.570.000 | |
383 | Hemolysis |
|
12 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Hemolysis; Ký mã hiệu/mã hàng:557-243V7; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 56.460.000 | |
384 | CK- NAC |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:CK- NAC; Ký mã hiệu/mã hàng:557-164; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 9.220.000 | |
385 | Chromatography column |
|
2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Chromatography column; Ký mã hiệu/mã hàng:557-247; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 49.800.000 | |
386 | Creatinine |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Creatinine; Ký mã hiệu/mã hàng:557-172; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 32.175.000 | |
387 | Column filter |
|
8 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Column filter; Ký mã hiệu/mã hàng:557-249; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 22.880.000 | |
388 | CRP |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:CRP; Ký mã hiệu/mã hàng:100B-130V; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 37.800.000 | |
389 | Dung dịch Giêm sa mẹ |
|
3 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | 109204100\Merck/Đức | 7.140.000 | |
390 | CRP standard Set |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:CRP standard Set; Ký mã hiệu/mã hàng:100-137; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 2.620.000 | |
391 | Huyết thanh định nhóm máu Rh |
|
156 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 101660610\Tulip Diagnostics/Ấn Độ | 29.640.000 | |
392 | Cuvette Set |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Cuvette Set; Ký mã hiệu/mã hàng:315-614V; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 36.735.000 | |
393 | Huyết thanh mẫu ( Anti A, B, O) |
|
650 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 101620610 101630610 101640610\Tulip Diagnostics/Ấn Độ | 218.400.000 | |
394 | Gamma-GT |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Gamma-GT; Ký mã hiệu/mã hàng:557-216; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 4.730.000 | |
395 | Aslo |
|
15.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | LXASO100\Biorex Diagnostics Ltd.;Vương quốc Anh | 88.500.000 | |
396 | Glucose |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại:Glucose; Ký mã hiệu/mã hàng:557-235; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức | 32.250.000 | |
397 | HUMATYPE Anti H - Globulin - Human, Eryclone |
|
260 | ml | Theo quy định tại Chương V. | 10180010\Tulip Diagnostics/Ấn Độ | 9.360.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thường mất nhiều thời gian để tìm được đường ngắn hơn. "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...