Mua sắm hóa chất xét nghiệm năm 2023-2024

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
72
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua sắm hóa chất xét nghiệm năm 2023-2024
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
25.038.089.116 VND
Ngày đăng tải
17:08 08/12/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
Số: 1065/QĐ-BVĐKT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện đa khoa tỉnh Sơn La
Ngày phê duyệt
08/12/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 4.626.661.800 4.635.364.830 2 Xem chi tiết
2 vn0107622998 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẠN AN 2.030.769.930 2.044.435.040 2 Xem chi tiết
3 vn0101540844 Công ty TNHH Vạn Niên 3.129.358.230 3.136.219.190 8 Xem chi tiết
4 vn0103360438 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT 2.423.279.756 2.424.264.956 4 Xem chi tiết
5 vn0102310593 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ AN BÌNH 1.650.985.000 1.778.443.200 1 Xem chi tiết
6 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 688.576.000 688.576.000 1 Xem chi tiết
7 vn0106410334 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ HÀ ĐÔNG 2.227.200.000 2.229.700.000 1 Xem chi tiết
8 vn0102398340 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ 2.450.356.000 2.211.973.100 2 Xem chi tiết
9 vn0106628926 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG 2.449.176.600 2.470.835.100 3 Xem chi tiết
10 vn0102277113 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH 541.500.000 541.962.400 2 Xem chi tiết
Tổng cộng: 10 nhà thầu 21.975.907.316 22.161.773.816 26

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 GOT (AST)
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:GOT (AST); Ký mã hiệu/mã hàng:557-256; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 81.375.000
2 GPT (ALT)
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:GPT (ALT); Ký mã hiệu/mã hàng:557-266; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 81.375.000
3 Halogen lamp 12V/20W
3 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Halogen lamp 12V/20W; Ký mã hiệu/mã hàng:204-130V; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 14.265.000
4 HDL Cholesterol
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:HDL Cholesterol; Ký mã hiệu/mã hàng:557-132; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 80.325.000
5 Hum asy control 2
15 Lọ Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Hum asy control 2; Ký mã hiệu/mã hàng:HN1530; Hãng/nước sản xuất:Randox/Anh 7.200.000
6 Hum asy control 3
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Hum asy control 3; Ký mã hiệu/mã hàng:HE1532; Hãng/nước sản xuất:Randox/Anh 480.000
7 Iron
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Iron; Ký mã hiệu/mã hàng:557-178; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 7.700.000
8 LDH
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:LDH; Ký mã hiệu/mã hàng:557-354; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 2.200.000
9 LDL Cholesterol
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:LDL Cholesterol; Ký mã hiệu/mã hàng:557-135; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 67.500.000
10 Lipase
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Lipase; Ký mã hiệu/mã hàng:557-362; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 15.250.000
11 Microalbumin
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Microalbumin; Ký mã hiệu/mã hàng:557B-001; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 87.000.000
12 Triglyceride
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Triglyceride; Ký mã hiệu/mã hàng:557-433; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 83.250.000
13 Urea
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Urea; Ký mã hiệu/mã hàng:557-303; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 59.850.000
14 Uric acid
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Uric acid; Ký mã hiệu/mã hàng:557-297; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 8.970.000
15 β2 -Microglobulin
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:β2 -Microglobulin; Ký mã hiệu/mã hàng:557B-036V3; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 42.200.000
16 β2 -Microglobulin Calibrator
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:β2 -Microglobulin Calibrator; Ký mã hiệu/mã hàng:557B-036V; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 1.550.000
17 β2 -Microglobulin Control
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:β2 -Microglobulin Control; Ký mã hiệu/mã hàng:557B-036V1; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 2.520.000
18 Alkaline detergent
12 Can Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Alkaline detergent; Ký mã hiệu/mã hàng:100-141; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 30.960.000
19 Anti bacterial phosphor free detergent
6 Chai Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Anti bacterial phosphor free detergent; Ký mã hiệu/mã hàng:100-142; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 11.040.000
20 Amylase
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Amylase; Ký mã hiệu/mã hàng:557-048; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 14.760.000
21 Calibration serum level 3 (CAL 3)
3 Lọ Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Calibration serum level 3 (CAL 3); Ký mã hiệu/mã hàng:CAL2351; Hãng/nước sản xuất:Randox /Anh 1.935.000
22 Total Protein
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Total Protein; Ký mã hiệu/mã hàng:557-412; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 4.000.000
23 Cellpack DCL
150 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex - Singapore 435.000.000
24 Sulfolyser
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex - Singapore 106.000.000
25 Lysercell WNR - 210A
21 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex - Singapore 73.500.000
26 Lysercell WDF - 210A
26 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex - Singapore 275.600.000
27 Fluorocell WNR
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex - Nhật bản 75.600.000
28 Fluorocell WDF
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex - Nhật bản 600.000.000
29 Cellclean Auto (CCA-500A)
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sysmex - Nhật bản 33.700.000
30 XN Check L1
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Streck / Mỹ 17.195.000
31 XN Check L2
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Streck / Mỹ 17.195.000
32 XN Check L3
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Streck / Mỹ 17.195.000
33 Máu chuẩn 5DN
3 Lọ Theo quy định tại Chương V. Tên: MEK-5DN; Mã: 5DN06 HSX: R&D Systems, Inc., Mỹ 11.130.000
34 Dung dịch ISOTONAC
2.034 Lít Theo quy định tại Chương V. Tên: Isotonac·3 / MEK-640; Mã: T436D HSX: Nihon Kohden Tomioka Corporation, Nhật Bản 292.896.000
35 Dung dịch HEMOLYNAC
9.250 ml Theo quy định tại Chương V. Tên: Hemolynac·310 / MK-310W; Mã: T493D HSX: Nihon Kohden Tomioka Corporation, Nhật Bản 107.300.000
36 Dung dịch Cleanac
78 Lít Theo quy định tại Chương V. Tên: Cleanac·710 / MK-710W; Mã: T438H HSX: Nihon Kohden Tomioka Corporation, Nhật Bản 124.800.000
37 Dung dịch Cleanac
7 Bộ Theo quy định tại Chương V. Tên: Cleanac·810 / MK-810W; Mã: T438R HSX: Nihon Kohden Tomioka Corporation, Nhật Bản 32.200.000
38 Dung dịch HEMOLYNAC
9.250 ml Theo quy định tại Chương V. Tên: Hemolynac·510 / MK-510W; Mã: T496D HSX: Nihon Kohden Tomioka Corporation, Nhật Bản 120.250.000
39 Alfa-Diluent
520 Lít Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: Swelab AlfaDiluent (1504462) Hãng sản xuất: Boule Medical AB Xuất xứ: Thụy Điển 156.000.000
40 Alfa-Lyse
65 Lít Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: Swelab AlfaLyse (1504463) Hãng sản xuất: Boule Medical AB Xuất xứ: Thụy Điển 85.150.000
41 Dung dịch rửa Hypochlorite
2 Lít Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: Boule Hypochlorite 2% Cleaner (1504113) Hãng sản xuất: Boule Medical AB Xuất xứ: Thụy Điển 7.920.000
42 Máu chuẩn
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: Boule Con-Diff (Boule Con-Diff Low, Boule Con-Diff Normal, Boule Con-Diff High) (1504020, 1504019, 1504021) Hãng sản xuất: Boule Medical AB Xuất xứ: Thụy Điển 15.000.000
43 M-58D Diluent
1.240 Lít Theo quy định tại Chương V. M-58D Diluent;Mindray/Trung Quốc 150.040.000
44 M-58 LEO (I) Lyse
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. M-58 LEO (I) Lyse;Mindray/Trung Quốc 76.944.000
45 M-58 LEO (II) Lyse
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. M-58 LEO (II) Lyse;Mindray/Trung Quốc 27.000.000
46 M-58 LH Lyse
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. M-58 LH Lyse;Mindray/Trung Quốc 44.884.000
47 M-58 LBA Lyse
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. M-58 LBA Lyse;Mindray/Trung Quốc 76.944.000
48 M-58 Cleanser
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. M-58 Cleanser;Mindray/Trung Quốc 0
49 Probe cleanser
15 Lọ Theo quy định tại Chương V. Probe cleanser;Mindray/Trung Quốc 8.250.000
50 HemoDiL SHX
70 Thùng Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:HemoDiL SHX; Ký mã hiệu/mã hàng:315-960; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 207.196.500
51 Lysoglobin Diff lyse 3
50 Chai Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Lysoglobin Diff lyse 3; Ký mã hiệu/mã hàng:315-724; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 175.750.000
52 Lysoglobin Diff lyse 5
25 Chai Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Lysoglobin Diff lyse 5; Ký mã hiệu/mã hàng:315-725; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 81.747.750
53 Lysoglobin HGB
25 Chai Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Lysoglobin HGB; Ký mã hiệu/mã hàng:315-723; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 81.747.750
54 Hematology control (5DN) Level 1/2/3
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Hematology control (5DN) Level 1/2/D3; Ký mã hiệu/mã hàng:315-802V7; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 74.999.400
55 Pro-Clean
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Pro-Clean; Ký mã hiệu/mã hàng:315-456; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 15.479.856
56 Neoplastine CI + 10/ Xét nghiệm PT
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. DIAGNOSTICA STAGO S.A.S, Pháp 240.000.000
57 STA CK PREST 5 / Xét nghiệm aPTT
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. DIAGNOSTICA STAGO S.A.S, Pháp 307.500.000
58 STA LIQUID FIB / Xét nghiệm định lượng Fibrinogen
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. DIAGNOSTICA STAGO S.A.S, Pháp 270.000.000
59 Coag Control N + P (Huyết tương kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu mức bình thường và bất thường dùng cho các xét nghiệm thường quy)
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. DIAGNOSTICA STAGO S.A.S, Pháp 42.500.000
60 Owren Koller (Dung dịch pha loãng mẫu)
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. DIAGNOSTICA STAGO S.A.S, Pháp 34.000.000
61 STA CACL2 0,025 M (Dung dịch CaCl2)
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. DIAGNOSTICA STAGO S.A.S, Pháp 19.200.000
62 STA Cleaner Solution (Dung dịch rửa máy)
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tcoag Ireland Limited, Ireland 160.000.000
63 STA Desorb U (Dung dịch rửa kim)
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. DIAGNOSTICA STAGO S.A.S, Pháp 314.000.000
64 STA Cuvette (Cuvet phản ứng và bi đo)
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. DIAGNOSTICA STAGO S.A.S, Pháp 840.000.000
65 Thời gian đông Prothombin(PT) (innovin)
45 Hộp Theo quy định tại Chương V. B421240\Simens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức 206.550.000
66 Xác định thời gian hoạt hóa từng phần của độ đông máu (Actin FSL)
45 Hộp Theo quy định tại Chương V. B42191\Simens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức 195.300.000
67 Xác định nồng độ Fibrinogen (Fbg)(Thrombin Reagent)
90 Hộp Theo quy định tại Chương V. B423325\Simens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức 502.200.000
68 Hóa chất chuẩn mức Bình thường chạy kiểm tra các thông số đông máu.(Control Plasma N)
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. ORKE41\Simens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức 225.000.000
69 Control Plasma P
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. OUPZ17\Simens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức 225.000.000
70 Dade Citrol 2
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. 291071\Simens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức 99.600.000
71 Dade Owren's Veronal Buffer
11 Hộp Theo quy định tại Chương V. B423425\Simens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức 26.950.000
72 Calcium Chloride (0.025mol/L), ORHO37
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. ORHO37\Simens Healthcare Diagnostics Products GmbH/Đức 20.160.000
73 CA Clean I (GSA-500A), 96406313
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. 96406313\Sysmex Corporation/Nhật Bản 101.500.000
74 CA Clean II (GSZ-500A)
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 96406119\Sysmex Corporation/Nhật Bản 11.000.000
75 Cuvette (SUC-400A)
18 Hộp Theo quy định tại Chương V. 06414810\Sysmex Corporation/Nhật Bản 242.100.000
76 Access Immunoassay System Reaction Vessels
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 81901 2. Tên thương mại: Access Immunoassay System Reaction Vessels 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 16x98cái 75.957.000
77 Access Substrate
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 81906 2. Tên thương mại: Access SUBSTRATE 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x130mL 104.443.500
78 Access Wash Buffer II
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: A16792 2. Tên thương mại: Access WASH BUFFER II 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x1950mL 103.698.000
79 Access Sample Diluent A
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 81908 2. Tên thương mại: ACCESS SAMPLE DILUENT A 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 1x4mL 1.582.350
80 Citranox
1 Bình Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 81912 2. Tên thương mại: CITRANOX 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Bình: 1gallon 5.649.000
81 Contrad 70
1 Bình Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 81911 2. Tên thương mại: CONTRAD 70 3. Hãng, nước sản xuất: Polysciences, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Bình: 1 lít 3.163.650
82 Access System Check Solution
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 81910 2. Tên thương mại: ACCESS SYSTEM CHECK SOLUTION 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x4mL 1.582.350
83 Access Total βhCG
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: A85264 2. Tên thương mại: ACCESS TOTAL βhCG (5th IS) 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test 8.859.900
84 Access Total βhCG Calibrators
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: B11754 2. Tên thương mại: ACCESS TOTAL βhCG (5th IS) CALIBRATORS 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x4mL 3.163.650
85 Access Cortisol
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 33600 2. Tên thương mại: ACCESS CORTISOL 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test 9.490.950
86 Access Cortisol Calibrators
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 33605 2. Tên thương mại: ACCESS CORTISOL CALIBRATORS 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x4mL 3.373.650
87 Access TSH
13 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: B63284 2. Tên thương mại: ACCESS TSH (3rd IS) 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x100test 65.833.950
88 Access TSH (3rd IS) Calibrators
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: B63285 2. Tên thương mại: ACCESS TSH (3rd IS) CALIBRATORS 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2.5mL 5.065.200
89 Access Total T3
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 33830 2. Tên thương mại: ACCESS TOTAL T3 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test 9.490.950
90 Access Total T3 Calibrators
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 33835 2. Tên thương mại: ACCESS TOTAL T3 CALIBRATORS 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x4mL 4.113.900
91 Access Total T4
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 33800 2. Tên thương mại: ACCESS TOTAL T4 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test 7.978.950
92 Access Total T4 Calibrators
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 33805 2. Tên thương mại: ACCESS TOTAL T4 CALIBRATORS 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x4mL 3.297.000
93 Access Free T4
13 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 33880 2. Tên thương mại: ACCESS FREE T4 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test 32.923.800
94 Access Free T4 Calibrators
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 33885 2. Tên thương mại: ACCESS FREE T4 CALIBRATORS 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2.5mL 3.163.650
95 Access Free T3
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: A13422 2. Tên thương mại: ACCESS FREE T3 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test 15.191.400
96 Access Free T3 Calibrators
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: A13430 2. Tên thương mại: ACCESS FREE T3 CALIBRATORS 3. Hãng, nước sản xuất: Immunotech S.A.S, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2.5mL 4.429.950
97 Access Thyroglobulin
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 33860 2. Tên thương mại: ACCESS THYROGLOBULIN 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test 18.356.100
98 Access Thyroglobulin Calibrators
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 33865 2. Tên thương mại: ACCESS THYROGLOBULIN CALIBRATORS 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2mL 9.178.050
99 Access CEA
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 33200 2. Tên thương mại: ACCESS CEA 3. Hãng, nước sản xuất: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test 41.762.700
100 Access CEA Calibrators
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 33205 2. Tên thương mại: ACCESS CEA CALIBRATORS 3. Hãng, nước sản xuất: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2.5mL 4.746.000
101 Access AFP
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 33210 2. Tên thương mại: ACCESS AFP 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test 28.476.000
102 Access AFP Calibrators
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 33215 2. Tên thương mại: ACCESS AFP CALIBRATORS 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 7x2.5mL 3.163.650
103 Access Hybritech PSA
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 37200 2. Tên thương mại: ACCESS HYBRITECH PSA 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test 11.392.500
104 Access Hybritech PSA Calibrators
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 37205 2. Tên thương mại: ACCESS HYBRITECH PSA CALIBRATORS 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2.5mL 2.847.600
105 Access OV Monitor
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 386357 2. Tên thương mại: ACCESS OV MONITOR 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test 36.876.000
106 Access OV Monitor Calibrators
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 386358 2. Tên thương mại: ACCESS OV MONITOR CALIBRATORS 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2.5mL 5.064.150
107 Access BR Monitor
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 387620 2. Tên thương mại: ACCESS BR MONITOR 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test 37.191.000
108 Access BR Monitor Calibrators
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 387647 2. Tên thương mại: ACCESS BR MONITOR CALIBRATORS 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x1.5mL 6.646.500
109 Access GI Monitor
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 387687 2. Tên thương mại: ACCESS GI MONITOR 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test 37.191.000
110 Access GI Monitor Calibrators
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 387688 2. Tên thương mại: ACCESS GI MONITOR CALIBRATORS 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2.5mL 7.785.750
111 Triage BNP Reagent
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 98200 2. Tên thương mại: ACCESS BNP 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test 112.589.400
112 Triage BNP Calibrators
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 98202 2. Tên thương mại: ACCESS BNP CALIBRATORS 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x1.5mL 2.678.550
113 Triage BNP QC Controls
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 98201 2. Tên thương mại: ACCESS BNP QC 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 3x2x2,5ml (2x2.5mL+2x2.5mL+2x2.5mL) 3.037.650
114 ACCESS hsTnI
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: B52699 2. Tên thương mại: ACCESS hsTnI 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x50test 27.300.000
115 ACCESS hsTnI CalibratorS
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: B52700 2. Tên thương mại: ACCESS hsTnI CALIBRATORS 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Immunotech S.A.S, Pháp 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 3x1.5mL+4x1mL 2.320.500
116 Wash Solution
8 Can Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: ODR2000 2. Tên thương mại: Wash Solution 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Can: 1x5 lít 29.173.200
117 Liquimmune 1
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: LIG-101 2. Tên thương mại: MAS Liquimmune 3. Hãng, nước sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x5ml 5.976.600
118 Albumin
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: OSR6102 2. Tên thương mại: ALBUMIN 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x29ml 7.602.000
119 Liquimmune 2
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: LIG-202 2. Tên thương mại: MAS Liquimmune 3. Hãng, nước sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x5ml 5.976.600
120 ALT
36 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: OSR6007 2. Tên thương mại: ALT 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x12ml+4x6ml 36.892.800
121 Liquimmune 3
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: LIG-303 2. Tên thương mại: MAS Liquimmune 3. Hãng, nước sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x5ml 5.976.600
122 AST
36 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: OSR6009 2. Tên thương mại: AST 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x6ml+4x6ml 36.892.800
123 CardioImmune XL 1, 2, 3
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: CAI-XL4 2. Tên thương mại: MAS CardioImmune XL 3. Hãng, nước sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x3x3ml 5.976.600
124 Cholesterol
17 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: OSR6116 2. Tên thương mại: CHOLESTEROL 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x22.5ml 59.440.500
125 Omni IMMUNE 1
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: OIM-101 2. Tên thương mại: MAS Omni IMMUNE 3. Hãng, nước sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Lọ: 1x5mL (Hộp 6x5ml) 4.773.300
126 CK- NAC
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: OSR6179 2. Tên thương mại: CK (NAC) 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x22ml+4x4ml+4x6ml 29.510.250
127 Omni IMMUNE 2
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: OIM-202 2. Tên thương mại: MAS Omni IMMUNE 3. Hãng, nước sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Lọ: 1x5mL (Hộp 6x5ml) 4.773.300
128 Creatinine
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: OSR6178 2. Tên thương mại: CREATININE 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x51ml+4x51ml 69.300.000
129 Omni IMMUNE 3
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: OIM-303 2. Tên thương mại: MAS Omni IMMUNE 3. Hãng, nước sản xuất: Microgenics Corporation, Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Lọ: 1x5mL (Hộp 6x5ml) 4.773.300
130 Direct Bilirubin
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: OSR6111 2. Tên thương mại: DIRECT BILIRUBIN 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x6ml+4x6ml 14.448.000
131 Xét nghiệm PSA
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. AFIAS PSA;Boditech/Hàn Quốc 3.808.800
132 GGT
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: OSR6020 2. Tên thương mại: GGT 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x18ml+4x18ml 8.799.000
133 Xét nghiệm AFP
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. AFIAS AFP;Boditech/Hàn Quốc 5.796.000
134 Glucose
32 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: OSR6121 2. Tên thương mại: GLUCOSE 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x25ml+4x12.5ml 98.145.600
135 Xét nghiệm CEA
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. AFIAS CEA;Boditech/Hàn Quốc 5.796.000
136 HDL-Cholesterol
35 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: OSR6187 2. Tên thương mại: HDL-CHOLESTEROL 3. Hãng, nước sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x27ml+4x9ml 341.150.250
137 Xét nghiệm HbA1c
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. AFIAS HbA1c;Boditech/Hàn Quốc 21.312.000
138 LDL-Cholesterol
45 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: OSR6183 2. Tên thương mại: LDL-CHOLESTEROL 3. Hãng, nước sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x27ml+4x9ml 818.889.750
139 Boditech HbA1c Calibrator
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Boditech HbA1c Calibrator;Boditech/Hàn Quốc 2.300.000
140 Total Bilirubin
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: OSR6112 2. Tên thương mại: TOTAL BILIRUBIN 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x15ml+4x15ml 12.133.800
141 Boditech Tumor marker Control
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Boditech Tumor marker Control;Boditech/Hàn Quốc 1.150.000
142 Total Protein
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: OSR6132 2. Tên thương mại: TOTAL PROTEIN 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x25ml+4x25ml 8.841.000
143 Boditech Tumor marker Calibrator
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Boditech Tumor marker Calibrator;Boditech/Hàn Quốc 1.138.000
144 Triglyceride
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: OSR60118 2. Tên thương mại: TRIGLYCERIDE 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x20ml+4x5ml 123.564.000
145 Boditech Hormone Calibrator
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Boditech Hormone Calibrator;Boditech/Hàn Quốc 850.000
146 Urea/Urea nitrogen
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: OSR6134 2. Tên thương mại: UREA/UREA NITROGEN 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x25ml+4x25ml 137.466.000
147 HBsAg
26 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hepatitis B Surface Antigen (CLIA);Mindray/Trung Quốc 100.464.000
148 Uric Acid
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: OSR6198 2. Tên thương mại: URIC ACID 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x30ml+4x12.5ml 49.744.800
149 Anti-HBs
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Antibody to Hepatitis B Surface Antigen (CLIA);Mindray/Trung Quốc 18.728.570
150 α-Amylase
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: OSR6006 2. Tên thương mại: α-AMYLASE 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x10ml 15.170.400
151 Anti-HCV
26 Hộp Theo quy định tại Chương V. Antibody to Hepatitis C Virus(CLIA);Mindray/Trung Quốc 162.313.580
152 Urine/CSF Albumin
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: B38858 2. Tên thương mại: URINE/CSF ALBUMIN 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x32.6ml+4x4.4ml 100.086.000
153 HIV
26 Hộp Theo quy định tại Chương V. Antigen and Antibodies to Human Immunodeficiency Virus(CLIA);Mindray/Trung Quốc 151.351.200
154 Urine/CSF Albumin Calibrator
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: B38859 2. Tên thương mại: URINE/CSF ALBUMIN CALIBRATOR 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter, Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 5x2ml 30.095.100
155 HBsAg Calibrator
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. HBsAg Calibrators;Mindray/Trung Quốc 11.696.400
156 Kiểm chuẩn Urine Level 1
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: D08581SV 2. Tên thương mại: Diacon Urine Level 1 3. Hãng, nước sản xuất: Dialab/Áo 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 1x5mL 1.325.100
157 Anti-HCV Calibrator
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anti-HCV Calibrators;Mindray/Trung Quốc 17.258.690
158 Kiểm chuẩn Urine Level 2
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: D08582SV 2. Tên thương mại: Diacon Urine Level 2 3. Hãng, nước sản xuất: Dialab/Áo 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 1x5mL 1.411.200
159 HIV Calibrator
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. HIV Calibrators;Mindray/Trung Quốc 6.840.000
160 Iron
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: OSR6186 2. Tên thương mại: IRON 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x15ml+4x15ml 28.737.450
161 HBsAg Positive Control
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. HBsAg Positive Control;Mindray/Trung Quốc 7.469.280
162 CRP Latex
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: OSR6199 2. Tên thương mại: CRP LATEX 3. Hãng, nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x30ml+4x30ml 155.463.000
163 HBsAg Negative Control
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. HBsAg Negative Control;Mindray/Trung Quốc 7.469.280
164 Control Serum 1
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: ODC0003 2. Tên thương mại: CONTROL SERUM 1 3. Hãng, nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 4. Quy cách đóng gói: Lọ: 1x5ml 12.075.000
165 Anti-HBs Positive Control
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anti-HBs Positive Control ;Mindray/Trung Quốc 4.912.490
166 Control Serum 2
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: ODC0004 2. Tên thương mại: CONTROL SERUM 2 3. Hãng, nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 4. Quy cách đóng gói: Lọ: 1x5ml 12.138.000
167 Anti-HBs Negative Control
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anti-HBs Negative Control;Mindray/Trung Quốc 4.912.490
168 HDL/LDL-Cholesterol control serum
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: ODC0005 2. Tên thương mại: HDL/LDL CHOLESTEROL CONTROL SERUM 3. Hãng, nước sản xuất: SERO AS, Na Uy sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 3x5ml+3x5ml ( Lọ: 1 x 5ml) 9.034.200
169 Anti-HCV Postive Control
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anti-HCV Positive Control ;Mindray/Trung Quốc 5.739.840
170 HDL-Cholesterol Calibrator
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: ODC0011 2. Tên thương mại: HDL-CHOLESTEROL CALIBRATOR 3. Hãng, nước sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x3ml 10.949.400
171 Anti-HCV Negative Control
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Anti-HCV Negative Control;Mindray/Trung Quốc 5.739.840
172 LDL-Cholesterol Calibrator
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: ODC0012 2. Tên thương mại: LDL-CHOLESTEROL CALIBRATOR 3. Hãng, nước sản xuất: FUJIFILM Wako Pure Chemical Corporation, Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x1ml 13.009.500
173 HIV Positive Control
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. HIV Ag/Ab Positive Control;Mindray/Trung Quốc 35.445.900
174 System Calibrator
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 66300 2. Tên thương mại: SYSTEM CALIBRATOR 3. Hãng, nước sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 4. Quy cách đóng gói: Lọ: 1x5ml 6.678.000
175 HIV Negative Control
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. HIV Ag/Ab Negative Control;Mindray/Trung Quốc 12.914.670
176 ALP
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: OSR6004 2. Tên thương mại: ALP 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x12ml+4x12ml 5.773.950
177 Reaction cuvettes for CL-1000i
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Reaction cuvettes for CL-900i, 1000i, 1200i;Mindray/Trung Quốc 210.672.000
178 Calcium Arsenazo
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: OSR60117 2. Tên thương mại: CALCIUM ARSENAZO 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x15ml 32.328.450
179 Substrate solution
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Substrate solution;Mindray/Trung Quốc 99.898.200
180 Cholinesterase
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: OSR6114 2. Tên thương mại: CHOLINESTERASE 3. Hãng, nước sản xuất: Sentinel CH. SpA, Ý sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x30ml+4x6ml 4.187.400
181 Wash buffer
10 Bình Theo quy định tại Chương V. Wash Buffer;Mindray/Trung Quốc 34.800.000
182 CK-MB
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: OSR61155 2. Tên thương mại: CK-MB 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x22ml+2x4ml+2x6ml 22.604.400
183 CD 80 Detergent
10 Chai Theo quy định tại Chương V. CD 80 Detergent;Mindray/Trung Quốc 35.770.000
184 CK-MB Clibrator
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: ODR30034 2. Tên thương mại: CK-MB CALIBRATOR 3. Hãng, nước sản xuất: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 4. Quy cách đóng gói: Lọ: 1x1ml 574.350
185 Sample Diluent (auto)
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Sample Diluent ;Mindray/Trung Quốc 35.964.000
186 CK-MB Control Serum Level 1
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: ODR30035 2. Tên thương mại: CK-MB CONTROL SERUM LEVEL 1 3. Hãng, nước sản xuất: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 4. Quy cách đóng gói: Lọ: 1x2ml 430.500
187 T4 CLIA Microparticles
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. CME0202/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc 12.480.000
188 CK-MB Control Serum Level 2
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: ODR30036 2. Tên thương mại: CK-MB CONTROL SERUM LEVEL 2 3. Hãng, nước sản xuất: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 4. Quy cách đóng gói: Lọ: 1x2ml 430.500
189 TSH CLIA Microparticles
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. CME0302/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc 93.600.000
190 CRP Latex Calibrator Normal (N) Set
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: ODC0026 2. Tên thương mại: CRP LATEX CALIBRATOR NORMAL (N) SET 3. Hãng, nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 5x2ml 44.532.600
191 T3 CLIA Microparticles
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. CME0102/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc 9.360.000
192 Ethanol
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 21789 2. Tên thương mại: ETHANOL 3. Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha 4. Quy cách đóng gói: Hộp gồm :1 bộ 1x20ml+1x7mL (Đóng gói: 2x20ml+2x7mL) 13.235.250
193 FT3 CLIA Microparticles
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. CME0402/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc 24.960.000
194 Ferritin
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: OSR61203 2. Tên thương mại: FERRITIN 3. Hãng, nước sản xuất: Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x24ml+4x12ml 660.838.500
195 FT4 CLIA Microparticles
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. CME0502/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc 97.800.000
196 ITA Control Serum 1
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: ODC0014 2. Tên thương mại: ITA CONTROL SERUM LEVEL 1 3. Hãng, nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 4. Quy cách đóng gói: Lọ: 1x2ml 3.327.450
197 TG CLIA Microparticles
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. CME0802/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc 30.720.000
198 ITA Control Serum 2
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: ODC0015 2. Tên thương mại: ITA CONTROL SERUM LEVEL 2 3. Hãng, nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len 4. Quy cách đóng gói: Lọ: 1x2ml 3.327.450
199 Anti-TG CLIA Microparticles
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. CME0602/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc 16.680.000
200 Lactate
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: OSR6193 2. Tên thương mại: LACTATE 3. Hãng, nước sản xuất: Sentinel CH. SpA, Ý sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x10ml+4xlyo 64.270.500
201 Anti-TPO CLIA Microparticles
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. CME0702/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc 18.600.000
202 Transferrin
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: OSR6152 2. Tên thương mại: TRANSFERRIN 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x7ml+4x8ml 304.563.000
203 PRL CLIA Microparticles
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. CMF0302/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc 26.000.000
204 D-DIMER
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 21519 2. Tên thương mại: D-DIMER 3. Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 1x20+1x10ml 74.389.350
205 Testosterone CLIA Microparticles
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. CMF0402/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc 22.600.000
206 D-DIMER Controls
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 18078 2. Tên thương mại: D-DIMER CONTROLS 3. Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 2x1mL 3.812.550
207 LH CLIA Microparticles
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. CMF0102/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc 10.800.000
208 D-DIMER Standard
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: 18077 2. Tên thương mại: D-DIMER STANDARD 3. Hãng, nước sản xuất: Biosystems S.A., Tây Ban Nha 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 1x1mL 3.033.450
209 FSH CLIA Microparticles
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. CMF0202/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc 13.200.000
210 Serum Protein Multi-Calibrator 1
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: ODR3021 2. Tên thương mại: SERUM PROTEIN MULTI-CALIBRATOR 1 3. Hãng, nước sản xuất: Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 6x2ml 13.057.800
211 PRG CLIA Microparticles
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. CMF0602/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc 15.600.000
212 Lipase
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: OSR6230 2. Tên thương mại: LIPASE 3. Hãng, nước sản xuất: Sekisui Medical Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 4x30ml+4xlyo+4x10ml+2x3ml 38.952.900
213 Estradiol CLIA Microparticles
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. CMF0502/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc 18.300.000
214 Syringe S
2 Cái Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: ZM011100 2. Tên thương mại: S Syringe 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter,/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 1 cái 23.708.160
215 β-HCG CLIA Microparticles
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. CMN0302/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc 34.800.000
216 R Probe
2 Chiếc Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: MU995800 2. Tên thương mại: REAGENT PROBE 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter,/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 1 chiếc 14.761.440
217 AFP CLIA Microparticle
13 Hộp Theo quy định tại Chương V. CMB0102/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc 58.916.000
218 S Probe
2 Chiếc Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: MU993400 2. Tên thương mại: Sample Probe 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter,/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 1 chiếc 20.586.960
219 CA72-4 CLIA Microparticles
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. CMB1402/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc 60.600.000
220 DP Pinch Valve Tube Assembly
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: ZM297000 2. Tên thương mại: Pinch Valve Tubing 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter,/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Bộ: 2 cái 16.705.440
221 SCCA CLIA Microparticles
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. CMB1302/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc 49.650.000
222 Cuvette 5MM, for AU480
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: MU846500 2. Tên thương mại: CUVETTE (10PCS/SET) 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter,/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 10 cái 16.266.960
223 fPSA CLIA Microparticles
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. CMB0502/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc 14.040.000
224 R Syringe
2 Chiếc Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: ZM011200 2. Tên thương mại: R Syringe 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter,/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 1 chiếc 30.097.440
225 tPSA CLIA Microparticles
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. CMB0302/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc 25.400.000
226 Bóng đèn sinh hóa
6 Cái Theo quy định tại Chương V. 1. Mã REF: MU988800 2. Tên thương mại: Photometer Lamp 12V 20W 3. Hãng, nước sản xuất: Beckman Coulter,/ Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ 4. Quy cách đóng gói: Hộp: 1 cái 23.416.800
227 NSE CLIA Microparticles
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. CMB1102/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc 34.410.600
228 Albumin
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A, Hy Lạp 6.898.500
229 Cyfra 21-1 CLIA Microparticles
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. CMB1202/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc 140.100.000
230 ALP AMP
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A, Hy Lạp 14.599.200
231 CEA CLIA Microparticles
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. CMB0202/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc 75.750.000
232 ALT
13 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A, Hy Lạp 61.097.400
233 CA 15-3 CLIA Microparticles
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. CMB0702/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc 38.750.000
234 Amylase IFCC
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A, Hy Lạp 33.610.500
235 CA 19-9 CLIA Microparticles
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. CMB0802/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc 48.580.000
236 AST IFCC
13 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A, Hy Lạp 61.097.400
237 CTnI CLIA Microparticles
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. CMH0202/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc 220.500.000
238 CK- NAC
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A, Hy Lạp 14.498.400
239 NT-proBNP CLIA Microparticles
21 Hộp Theo quy định tại Chương V. CMH0402/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc 453.600.000
240 Creatinine
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A, Hy Lạp 44.856.000
241 Cortisol CLIA Microparticles
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. CMD0302/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc 27.360.000
242 CRP
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Agappe Diagnostics Switzerland GmbH, Ấn Độ 56.002.800
243 PCT CLIA Microparticles
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. CMR0202/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc 199.724.000
244 G‐GT
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A, Hy Lạp 7.290.150
245 Chemiluminisent Substrate
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. CMO0101/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc 90.000.000
246 Glucose Hex
9 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A, Hy Lạp 34.823.250
247 Wash Buffer
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. CMO0301/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc 42.840.000
248 HDL Cholesterol
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A, Hy Lạp 200.991.000
249 Diluent Universal
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. CMO0201/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc 17.120.000
250 LDL Cholesterol "Direct"
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A, Hy Lạp 242.159.400
251 System wash
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. CMO0401/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc 60.000.000
252 Bilirubin Total
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A, Hy Lạp 16.739.100
253 Tumor Marker Control II
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tumor Marker Control II/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc 24.720.000
254 Bilirubin Driect DPD
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A, Hy Lạp 13.154.400
255 Endocrine Control II
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Endocrine Control II/AutoBio Diagnostics Co.,Ltd /Trung Quốc 24.720.000
256 Cholesterol
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A, Hy Lạp 49.938.000
257 Reaction vessel
15 Túi Theo quy định tại Chương V. CMO0601/AutoBio Labtec Instruments Co.Ltd/Trung Quốc 30.000.000
258 Triglyceride
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A, Hy Lạp 126.000.000
259 ISE Calibrating PACK
16 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: IN 0100 Hãng sản xuất: JS Medicina Electronica SRL (Diestro) Xuất xứ: Argentina 214.400.000
260 Total Protein
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A, Hy Lạp 11.639.250
261 Điện cực Na+
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: EL 0002D Hãng sản xuất: JS Medicina Electronica SRL (Diestro) Xuất xứ: Argentina 23.700.000
262 Uric acid
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A, Hy Lạp 28.649.250
263 Điện cực K+
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: EL 0003D Hãng sản xuất: JS Medicina Electronica SRL (Diestro) Xuất xứ: Argentina 23.700.000
264 Urea
16 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A, Hy Lạp 137.356.800
265 Điện cực CL-
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: EL 0004D Hãng sản xuất: JS Medicina Electronica SRL (Diestro) Xuất xứ: Argentina 23.700.000
266 Lactate
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A, Hy Lạp 42.000.000
267 Điện cực Ca+
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: EL 0005D Hãng sản xuất: JS Medicina Electronica SRL (Diestro) Xuất xứ: Argentina 23.700.000
268 Alcohol (Ethanol)
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A, Hy Lạp 8.849.400
269 Điện cực Reference
3 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: EL 0001D Hãng sản xuất: JS Medicina Electronica SRL (Diestro) Xuất xứ: Argentina 0
270 Ethanol Calibrator
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A, Hy Lạp 9.599.100
271 Cl- Electrode
3 Cái Theo quy định tại Chương V. EasyLyte Cl- Electrode;Medica/Mỹ 21.300.000
272 Ethanol Control
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A, Hy Lạp 17.199.000
273 K+ Electrode
3 Cái Theo quy định tại Chương V. EasyLyte K+ Electrode;Medica/Mỹ 21.300.000
274 Iron
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A, Hy Lạp 20.554.800
275 Na+ Electrode
3 Cái Theo quy định tại Chương V. EasyLyte Na+ Electrode;Medica/Mỹ 21.300.000
276 Medi‐Cal Chemistry Calibrator
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A, Hy Lạp 3.895.500
277 EasyLyte Reference Electrode
3 Cái Theo quy định tại Chương V. EasyLyte Reference Electrode;Medica/Mỹ 21.300.000
278 Clinal Chemistry Control Level 1
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A, Hy Lạp 8.278.200
279 Maintenance Kit
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. EasyLyte Maintenance Kit ;Medica/Mỹ 9.552.000
280 Clinal Chemistry Control Level 2
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A, Hy Lạp 8.278.200
281 Sample Detector
2 Cái Theo quy định tại Chương V. EasyLyte Sample Detector;Medica/Mỹ 12.614.000
282 Wash Solution
3 Can Theo quy định tại Chương V. Diamond Diagnostics Inc, Mỹ 7.437.150
283 Solution Valve
2 Cái Theo quy định tại Chương V. EasyLyte Solutions Valve;Medica/Mỹ 14.500.000
284 HbA1c Direct
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Agappe Diagnostics Switzerland GmbH, Ấn Độ 158.398.800
285 EasyBloodGas Reagent Module
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. EasyBloodGas Reagent Module ;Medica/Mỹ 87.500.000
286 HbA1c DIRECT MULTI Calibrator
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Agappe Diagnostics Switzerland GmbH, Ấn Độ 17.997.000
287 EasyQC Level 1 BloodGas and Electrolyte Quality Control
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. EasyQC Level 1 BloodGas and Electrolyte Quality Control;Medica/Mỹ 3.800.000
288 HbA1c Control Level 1 & 2
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Agappe Diagnostics Switzerland GmbH, Ấn Độ 7.399.980
289 EGB/ES PH Electrode
2 Cái Theo quy định tại Chương V. EasyStat/EasyBloodGas pH Electrode;Medica/Mỹ 25.000.000
290 Immunology Control 1
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A, Hy Lạp 6.419.700
291 EGB/ES PCO2 Electrode
2 Cái Theo quy định tại Chương V. EasyStat/EasyBloodGas pCO2 Electrode;Medica/Mỹ 25.000.000
292 Immunology Control 2
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A, Hy Lạp 7.299.600
293 EGB/ES PO2 Electrode
2 Cái Theo quy định tại Chương V. EasyStat/EasyBloodGas pO2 Electrode;Medica/Mỹ 25.000.000
294 Calcium arsenazo
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A, Hy Lạp 6.788.250
295 EGB/ES/EEL Reference Electrode
2 Cái Theo quy định tại Chương V. EasyElectrolytes/EasyBloodGas/EasyStat Reference Electrode;Medica/Mỹ 14.600.000
296 Ferritin
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A, Hy Lạp 39.999.750
297 EBG Pump Tubing
2 Cái Theo quy định tại Chương V. EasyBloodGas/EasyElectrolytes Pump Tube;Medica/Mỹ 2.600.000
298 Ferritin Calibrator
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medicon Hellas S.A, Hy Lạp 15.999.900
299 EBG Troubleshooting Kit
2 Kit Theo quy định tại Chương V. EasyBloodGas Troubleshooting Kit;Medica/Mỹ 9.900.000
300 Albumin
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Albumin ;Elitech/Pháp 13.200.000
301 Valve Module
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Valve Module;Medica/Mỹ 39.600.000
302 ALP (DEA) SL
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. ALP (DEA) SL;Elitech/Pháp 0
303 Catridge khí máu (pH, pCO2, pO2) và Hct
13 Hộp Theo quy định tại Chương V. Intrusmentation Laboratory, Mỹ 467.976.600
304 ALT/GPT 4+1 SL
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. ALT/GPT 4+1SL;Elitech/Pháp 39.200.000
305 Control
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Intrusmentation Laboratory, Mỹ 14.998.200
306 Amylase SL
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Amylase SL ;Elitech/Pháp 2.292.000
307 ISE Fluid pack (Na, K, Cl, Ca, pH)
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:ISE Fluid pack (Na, K, Cl, Ca, pH); Ký mã hiệu/mã hàng:204-122V; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 344.000.000
308 AST/GOT 4+1 SL
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. AST/GOT 4+1 SL;Elitech/Pháp 59.400.000
309 Probe Cleaning Solution
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Probe Cleaning Solution; Ký mã hiệu/mã hàng:204-131V4; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 22.000.000
310 Bilirubin Direct 4 +1
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Bilirubin Direct 4 +1;Elitech/Pháp 17.900.000
311 Deproteinizer
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Deproteinizer; Ký mã hiệu/mã hàng:204-128V1; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 17.000.000
312 Bilirubin Total 4 + 1
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Bilirubin Total 4 + 1;Elitech/Pháp 9.430.000
313 QC solution
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:QC solution; Ký mã hiệu/mã hàng:204-123V3; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 11.625.000
314 Calcium Arsenazo
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Calcium Arsenazo;Elitech/Pháp 4.230.000
315 Na/K/Cl/Ca/pH refill solution
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Na/K/Cl/Ca/pH refill solution; Ký mã hiệu/mã hàng:205-129; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 4.400.000
316 Cholesterol SL
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Cholesterol SL;Elitech/Pháp 43.065.000
317 K electrode
3 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:K electrode; Ký mã hiệu/mã hàng:204-139; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 18.900.000
318 CK- NAC SL
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. CK NAC SL;Elitech/Pháp 10.562.000
319 Na electrode
3 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Na electrode; Ký mã hiệu/mã hàng:204-138; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 18.900.000
320 Creatinine Jaffe
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Creatinine Jaffe ;Elitech/Pháp 0
321 Cl electrode
3 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Cl electrode; Ký mã hiệu/mã hàng:204-140; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 18.900.000
322 Gamma-GT Plus SL
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Gamma-GT Plus SL;Elitech/Pháp 4.866.000
323 Ca electrode
3 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Ca electrode; Ký mã hiệu/mã hàng:204-141; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 18.900.000
324 Glucose PAP SL
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Glucose PAP SL;Elitech/Pháp 37.125.000
325 pH electrode
3 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:pH electrode; Ký mã hiệu/mã hàng:204-142; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 18.900.000
326 Cholesterol HDL SL 2G
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. HDL Cholesterol;Elitech/Pháp 129.184.000
327 Ref electrode
3 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Ref electrode; Ký mã hiệu/mã hàng:204-143; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 18.900.000
328 Cholesterol HDL 2G Calibrator
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. HDL LDL Calibrator;Elitech/Pháp 5.930.000
329 Pump tubing for Electrolyte analyzer
2 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Pump tubing for Electrolyte analyzer; Ký mã hiệu/mã hàng:557-248V; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 4.400.000
330 Cholesterol LDL SL 2G
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. LDL Cholesterol ;Elitech/Pháp 0
331 Conditioner solution
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Conditioner solution; Ký mã hiệu/mã hàng:204-218V; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 2.820.000
332 Cholesterol LDL 2G Calibrator
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. HDL LDL Calibrator;Elitech/Pháp 5.930.000
333 Na/K/Cl/Ca/pH Refill solution
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Na/K/Cl/Ca/pH Refill solution; Ký mã hiệu/mã hàng:205-129; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 4.800.000
334 Total Protein Plus
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Total Protein Plus;Elitech/Pháp 5.354.000
335 Ref fill solution
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Ref fill solution; Ký mã hiệu/mã hàng:204-137V; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 5.000.000
336 Triglycerides Mono SL New
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Triglycerides Mono SL New ;Elitech/Pháp 36.531.000
337 Cybow 11
5.000 Test Theo quy định tại Chương V. Cybow 11/DFI Co., Ltd / Hàn Quốc/Hàn Quốc 21.500.000
338 Urea UV SL
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Urea UV SL;Elitech/Pháp 43.600.000
339 URIT 12F
20.000 Test Theo quy định tại Chương V. URIT 12F/URIT Medical Electronic Co.,Ltd / Trung Quốc/Trung Quốc 180.000.000
340 Uric Acid Mono SL
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Uric Acid Mono SL;Elitech/Pháp 40.272.000
341 URIT D12
15 Chai Theo quy định tại Chương V. URIT D12/URIT Medical Electronic Co.,Ltd / Trung Quốc/Trung Quốc 35.820.000
342 CRP IP
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. CRP IP ;Elitech/Pháp 7.200.000
343 URIT D22
8 Chai Theo quy định tại Chương V. URIT D22/URIT Medical Electronic Co.,Ltd / Trung Quốc/Trung Quốc 25.376.000
344 CRP IP Calibrator Set
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. CRP IP Calibrator Set;Elitech/Pháp 5.700.000
345 UQ 14
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. UQ 14 /URIT Medical Electronic Co.,Ltd / Trung Quốc/Trung Quốc 4.200.000
346 CRP IP Control I
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. CRP IP Control I;Elitech/Pháp 3.720.000
347 Hóa chất kiểm chuẩn dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Quantimetrix Corporation/ Hoa Kỳ; Aution Check Plus; 73527 13.000.000
348 CRP IP Control II
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. CRP IP Control II ;Elitech/Pháp 3.720.000
349 Nước rửa cho máy xét nghiệm nước tiểu
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Arkray Factory Pinghu, Inc./ Trung Quốc; Concentrated Washing Solution 3; 107293 16.500.000
350 Iron Ferene
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Iron Ferene;Elitech/Pháp 24.750.000
351 Que thử nước tiểu 10 thông số
22.000 Hộp Theo quy định tại Chương V. Arkray Industry, Inc./ Philippines; Aution Sticks 10V; 102595 161.700.000
352 Ferritin
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ferritin;Elitech/Pháp 0
353 Ống máu lắng ESR Citrated Tubes
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. TUBES FOR ESR 3000: CITRATED TUBES;SFRI/Pháp 160.000.000
354 Ferritin Calibrator
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ferritin Calibrator;Elitech/Pháp 5.400.000
355 SedTrol
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. SedTrol;SFRI/Pháp 23.160.000
356 Elitrol I
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Elitrol I;Elitech/Pháp 15.000.000
357 Thermal Paper ESR
5 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Thermal Paper ESR 3000;SFRI/Pháp 1.400.000
358 Elitrol II
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Elitrol II ;Elitech/Pháp 15.000.000
359 Columb Unit 80
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Arkray Factory, Inc./ Nhật Bản; Column Unit 80; 107345 28.500.000
360 Elical 2
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Elical 2;Elitech/Pháp 17.220.000
361 Eluent 80A
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Arkray Factory, Inc./ Nhật Bản; Eluent 80A; 71262 38.800.000
362 CD80 Detergent
4 Lít Theo quy định tại Chương V. CD 80 Detergent;Mindray/Trung Quốc 14.308.000
363 Eluent 80B
7 Hộp Theo quy định tại Chương V. Arkray Factory, Inc./ Nhật Bản; Eluent 80B; 71263 39.620.000
364 Albumin
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Albumin; Ký mã hiệu/mã hàng:557-003; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 6.000.000
365 Hemolysis Washing Solution 80H
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Arkray Factory, Inc./ Nhật Bản; Hemolysis Washing Solution 80H; 107349 230.500.000
366 Alcohol ethanol
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Alcohol ethanol; Ký mã hiệu/mã hàng:557B-199; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 11.436.000
367 Control Dilution Set 80 Diluent 80 250mL (1 pack/box) Reconstituent 80 (15mL, 1 pack/box)
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Arkray Factory, Inc./ Nhật Bản; Control Dilution Set 80; 107350 1.170.000
368 Alcohol ethanol Calibrator
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Alcohol ethanol Calibrator; Ký mã hiệu/mã hàng:557B-991; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 820.000
369 Calibrator 80 Calibrator 80 Low, Calibrator 80 High and Calibrator 80 Diluent (3 for each), Standard value list, calibration information barcode labels
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Arkray Factory, Inc./ Nhật Bản; Calibrator 80; 71266 5.540.000
370 Alcohol ethanol control
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Alcohol ethanol control; Ký mã hiệu/mã hàng:557B-940; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 2.500.000
371 HbA1c Control: extendSURE HbA1c Ctrl. (HB710SBAr)
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Canterbury Scientific Limited/ New Zealand; ExtendSure HbA1c Lyophilised Controls; 71287 4.795.000
372 Alkaline phosphate
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Alkaline phosphate; Ký mã hiệu/mã hàng:557-012; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 8.865.000
373 Washing solution for tubes
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Arkray Factory, Inc./ Nhật Bản; Washing solution for tubes; 71237 1.375.000
374 Bilirubin Direct
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Bilirubin Direct; Ký mã hiệu/mã hàng:557-084; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 12.125.000
375 Eluent A
12 Túi Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Eluent A; Ký mã hiệu/mã hàng:557-240V1; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 63.756.000
376 Bilirubin Total
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Bilirubin Total; Ký mã hiệu/mã hàng:557-088; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 13.525.000
377 Eluent B
8 Túi Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Eluent B; Ký mã hiệu/mã hàng:557-241V1; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 41.864.000
378 Calcium
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Calcium; Ký mã hiệu/mã hàng:557-104; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 8.900.000
379 Glycosylated Hemoglobin (HbA1c) Calibrator Kit
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Glycosylated Hemoglobin (HbA1c) Calibrator Kit; Ký mã hiệu/mã hàng:557-936; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 13.702.500
380 Cholesterol
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Cholesterol; Ký mã hiệu/mã hàng:557-124; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 51.675.000
381 Glycosylated Hemoglobin (HbA1c) Control Kit
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Glycosylated Hemoglobin (HbA1c) Control Kit; Ký mã hiệu/mã hàng:557-935; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 22.800.000
382 CK-MB
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:CK-MB; Ký mã hiệu/mã hàng:557-152; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 8.570.000
383 Hemolysis
12 Can Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Hemolysis; Ký mã hiệu/mã hàng:557-243V7; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 56.460.000
384 CK- NAC
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:CK- NAC; Ký mã hiệu/mã hàng:557-164; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 9.220.000
385 Chromatography column
2 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Chromatography column; Ký mã hiệu/mã hàng:557-247; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 49.800.000
386 Creatinine
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Creatinine; Ký mã hiệu/mã hàng:557-172; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 32.175.000
387 Column filter
8 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Column filter; Ký mã hiệu/mã hàng:557-249; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 22.880.000
388 CRP
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:CRP; Ký mã hiệu/mã hàng:100B-130V; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 37.800.000
389 Dung dịch Giêm sa mẹ
3 Chai Theo quy định tại Chương V. 109204100\Merck/Đức 7.140.000
390 CRP standard Set
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:CRP standard Set; Ký mã hiệu/mã hàng:100-137; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 2.620.000
391 Huyết thanh định nhóm máu Rh
156 Lọ Theo quy định tại Chương V. 101660610\Tulip Diagnostics/Ấn Độ 29.640.000
392 Cuvette Set
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Cuvette Set; Ký mã hiệu/mã hàng:315-614V; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 36.735.000
393 Huyết thanh mẫu ( Anti A, B, O)
650 Bộ Theo quy định tại Chương V. 101620610 101630610 101640610\Tulip Diagnostics/Ấn Độ 218.400.000
394 Gamma-GT
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Gamma-GT; Ký mã hiệu/mã hàng:557-216; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 4.730.000
395 Aslo
15.000 Test Theo quy định tại Chương V. LXASO100\Biorex Diagnostics Ltd.;Vương quốc Anh 88.500.000
396 Glucose
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tên thương mại:Glucose; Ký mã hiệu/mã hàng:557-235; Hãng/nước sản xuất:MTI Diagnostics GmbH/Đức 32.250.000
397 HUMATYPE Anti H - Globulin - Human, Eryclone
260 ml Theo quy định tại Chương V. 10180010\Tulip Diagnostics/Ấn Độ 9.360.000
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8550 dự án đang đợi nhà thầu
  • 412 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 432 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24872 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38637 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Thường mất nhiều thời gian để tìm được đường ngắn hơn. "

Khuyết Danh

Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây