Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0104742253 | Liên danh Công ty cổ phần công nghệ y tế Phương Tây - Công ty Cổ phần AK Global Việt Nam – Công ty TNHH Việt Phan (Viết tắt là Liên danh Phương Tây –Việt Phan - AK Global)(0104742253 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY,0100985583 - Công ty TNHH Việt Phan,0107834128 - CÔNG TY CỔ PHẦN AK GLOBAL VIỆT NAM) |
4.833.585.500 VND | 4.833.585.500 VND | 12 tháng |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ALBUMIN |
Albumin-BCG/ 963
|
12 | Hộp | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | mti - Diagnostics GmbH/ Đức | 943.000 | |
2 | Bilirubin Direct-DC |
Bilirubin Direct-DC/ 778
|
10 | Hộp | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | mti - Diagnostics GmbH/ Đức | 2.842.000 | |
3 | Bilirubin Total |
Bilirubin Total/777
|
10 | Hộp | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | mti - Diagnostics GmbH/ Đức | 2.670.000 | |
4 | CHOLESTEROL |
Cholesterol/300
|
20 | Hộp | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | mti - Diagnostics GmbH/ Đức | 2.252.000 | |
5 | Creatinine Jaffe |
Creatinine Jaffe/866
|
60 | Hộp | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | mti - Diagnostics GmbH/ Đức | 2.052.000 | |
6 | Glucose-GOD PAP |
Glucose-GOD PAP/615
|
60 | Hộp | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | mti - Diagnostics GmbH/ Đức | 2.222.000 | |
7 | GOT(ASAT) IFCC |
GOT(ASAT) IFCC/542
|
60 | Hộp | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | mti - Diagnostics GmbH/ Đức | 2.343.000 | |
8 | GPT(ALAT) IFCC |
GPT(ALAT) IFCC/548
|
60 | Hộp | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | mti - Diagnostics GmbH/ Đức | 2.345.000 | |
9 | g-GT IFCC |
g-GT IFCC/560
|
12 | Hộp | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | mti - Diagnostics GmbH/ Đức | 992.000 | |
10 | Amylase |
Amylase IFCC/605
|
25 | Hộp | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | mti - Diagnostics GmbH/ Đức | 2.950.000 | |
11 | Protein total |
Protein total/950
|
12 | Hộp | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | mti - Diagnostics GmbH/ Đức | 1.452.000 | |
12 | Triglycerides |
Triglycerides/208
|
20 | Hộp | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | mti - Diagnostics GmbH/ Đức | 4.122.000 | |
13 | Urea-UV |
Urea-UV (5+1)/823
|
60 | Hộp | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | mti - Diagnostics GmbH/ Đức | 2.572.000 | |
14 | Uric Acid |
Uric Acid/499
|
10 | Hộp | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | mti - Diagnostics GmbH/ Đức | 2.872.000 | |
15 | CK-NAC IFCC |
CK-NAC IFCC/530
|
20 | Hộp | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | mti - Diagnostics GmbH/ Đức | 2.442.000 | |
16 | HDL-Direct |
HDL-Direct/707
|
20 | Hộp | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | mti - Diagnostics GmbH/ Đức | 4.430.000 | |
17 | LDL-Direct |
LDL- Direct/ 708
|
20 | Hộp | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | mti - Diagnostics GmbH/ Đức | 4.945.000 | |
18 | Calib |
Calib/450
|
15 | Lọ | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | mti - Diagnostics GmbH/ Đức | 684.000 | |
19 | Control N |
Control N/ 466LI
|
30 | Lọ | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | mti - Diagnostics GmbH/ Đức | 684.000 | |
20 | Control P |
Control P/456LII
|
30 | Lọ | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | mti - Diagnostics GmbH/ Đức | 684.000 | |
21 | Nước rửa máy sinh hóa Extran |
Extran MA05/ 1400002500
|
15 | Lít | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Merck- Đức | 1.272.000 | |
22 | Samp cup cho máy sinh hóa |
Sample cup
|
20 | Túi | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Roche- Đức | 642.000 | |
23 | Ethanol FS |
Alcohol/ 029
|
32 | Hộp | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | mti - Diagnostics GmbH/ Đức | 4.120.000 | |
24 | Trulab Ethanol |
Control N/ 466LI
|
1 | Hộp | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | mti - Diagnostics GmbH/ Đức | 3.180.000 | |
25 | Trulab Standard FS |
Calib/450
|
1 | Hộp | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | mti - Diagnostics GmbH/ Đức | 2.035.000 | |
26 | Hồng cầu mẫu |
Hồng cầu mẫu
|
1 | Bộ | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Việt Nam | 876.000 | |
27 | Dung dịch Isotonac3 |
Dung dịch Isotonac3/ MEK-640C
|
600 | Lit | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Shanghai Kohden Medical Electronic Instrument Corp - Trung Quốc | 144.400 | |
28 | Dung dịch Hemolynac3N |
Dung dịch Hemolynac3N/ MEK-680C
|
15.000 | ml | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Shanghai Kohden Medical Electronic Instrument Corp - Trung Quốc | 4.910 | |
29 | Dung dịch Cleanac |
Dung dịch Cleanac/ T438
|
25 | Lit | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Nihon Kohden Corporation - Nhật Bản | 498.000 | |
30 | Dung dịch Cleanac 3 SKC |
Dung dịch Cleanac 3/T438D
|
25 | Lit | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Nihon Kohden Corporation - Nhật Bản | 498.000 | |
31 | Hóa chất chuẩn máy (low, medium, hight) |
Bloodtrol 3D (LNH)/ H031111
|
4 | Bộ | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | SFRI SAS-Pháp | 8.224.000 | |
32 | Cartridge đo (PH, PC02, P02), HCT |
Cartridge IQM đo pH, PCO2, PO2, HCT/ 00026315084
|
1.800 | Test | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Instrumentation Laboratory- Mỹ | 137.000 | |
33 | Calibration Packs (Reagent pack) Hóa chất điện giải 5 thông số Na/K/Cl/Ca/Ph |
Calibration pack/ 90202
|
10 | Hộp | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | B&E Bio-technology/Trung Quốc | 8.490.000 | |
34 | Dung dịch rửa (Dialy cleaning solution) |
Daily cleaning solution/90205
|
5 | Hộp | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | B&E Bio-technology/Trung Quốc | 1.988.000 | |
35 | Dung dịch QC |
Control/ 90203
|
4 | Hộp | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | B&E Bio-technology/Trung Quốc | 1.988.000 | |
36 | Dung dịch chuẩn |
Calibrator/ 90204
|
4 | Hộp | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | B&E Bio-technology/Trung Quốc | 1.988.000 | |
37 | Dây bơm |
Dây bơm/90106
|
1 | túi | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | B&E Bio-technology/Trung Quốc | 1.340.000 | |
38 | Dung dịch rửa hàng ngày |
Daily rinse kit/ME-2118D
|
500 | ml | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Diamond - Mỹ | 21.800 | |
39 | Dung dịch đổ trong |
Internal Filling solution/ 2492
|
500 | ml | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Medica- Mỹ | 31.500 | |
40 | Bộ dò mẫu |
Sample detector/ 2257
|
1 | hộp | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Medica- Mỹ | 14.230.000 | |
41 | Dung dịch KOH 10% |
Dung dịch KOH 10%
|
500 | ml | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Trung Quốc | 990 | |
42 | Dung dịch Alfa Diluent |
Swelab AlfaDiluent/1504124
|
1.200.000 | ml | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Boule Medical AB- Thụy Điển | 142 | |
43 | Dung dịch Alfa Lyse |
Swelab AlfaLyse/ 1504125
|
250.000 | ml | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Boule Medical AB- Thụy Điển | 1.340 | |
44 | Máu chuẩn cho máy phân tích huyết học 3 thành phần (thấp/ trung bình/ cao) |
Boule Con-Diff L, Boule Con-Diff N, Boule Con-Diff H/ 1504020, 1504019, 1504021
|
4 | Bộ | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Boule Medical AB- Thụy Điển | 8.030.000 | |
45 | Que xét nghiệm nước tiểu |
11 parameters
|
55.000 | Test | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Acon/ Trung Quốc | 6.100 | |
46 | Test thử nhanh chẩn đoán HIV |
HIV1.2.0 Rapid Test Cassete
|
3.000 | Test | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Trung Quốc | 34.000 | |
47 | Test thử nhanh chẩn đoán HBsAg |
HBsAg Rapid Test
|
5.000 | Test | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Trung Quốc | 17.300 | |
48 | Test thử nhanh chẩn đoán HCV |
HCV
|
5.000 | Test | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Biotest/ Trung Quốc | 31.500 | |
49 | Test Chlamydia |
WCHL-C71
|
500 | Test | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Biotest/ Trung Quốc | 50.000 | |
50 | Xét nghiệm kít HBA1C |
HBA1C
|
5.000 | Test | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Boditech/ Hàn Quốc | 53.700 | |
51 | AMP (Amphetamin) |
DAMP-S11/DAMP-C11
|
7.250 | Test | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Biotest/ Trung Quốc | 23.500 | |
52 | MET(Methamphetamin) |
DMET-S11/DMET-C11
|
100 | Test | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Biotest/ Trung Quốc | 25.000 | |
53 | THC(Marijuana) |
DTHC-S11/DTHC-C11
|
100 | Test | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Biotest/ Trung Quốc | 21.000 | |
54 | MOP (Morphine) |
DMOP-S11/DMOP-C11
|
100 | Test | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Biotest/ Trung Quốc | 22.000 | |
55 | Test thử ma túy tổng hợp 4 chân (Methamphetamine( MET ) + Methylenedioxy - Methamphetamine (MDMA ) + Marijuana(THC )+ Morphin(MOP ) |
MOP/MET/MDMA/THC
|
7.000 | Test | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Biotest/ Trung Quốc | 57.000 | |
56 | SD Bioline H.Pylori Ag |
H.Pylori
|
2.000 | Test | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Biotest/ Trung Quốc | 59.000 | |
57 | TSH |
TSH
|
1.300 | Test | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Boditech/ Hàn Quốc | 58.100 | |
58 | T4 |
T4
|
1.300 | Test | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Boditech/ Hàn Quốc | 58.100 | |
59 | T3 |
T3
|
1.300 | Test | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Boditech/ Hàn Quốc | 58.100 | |
60 | A xăng 12cm (Kẹp xăng mổ) |
17_9xx
|
40 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Pakistan | 30.000 | |
61 | Acid Axetic |
AA1
|
500 | ml | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Xilong | 110 | |
62 | Ambu bóp bóng người lớn, trẻ em, trẻ sơ sinh |
HTA14xx
|
9 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Hitec | 185.000 | |
63 | Bát Inox Φ 10cm |
IN10
|
57 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | RayBiotech | 45.000 | |
64 | Bộ hút thai 2 van |
BH01
|
2 | Bộ | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Pakistan | 1.600.000 | |
65 | Bộ kiểm tra cổ tử cung |
BH02
|
1 | Bộ | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Pakistan | 1.800.000 | |
66 | Bộ khám phụ khoa |
BH03
|
5 | Bộ | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Pakistan | 1.300.000 | |
67 | Bộ tiểu phẫu 12 chi tiết |
BH04
|
10 | Bộ | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Pakistan | 1.400.000 | |
68 | Bộ kiểm tra cổ tử cung |
BH05
|
2 | Bộ | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Pakistan | 1.500.000 | |
69 | Bộ thay băng cắt chỉ |
BH06
|
10 | Bộ | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Pakistan | 1.000.000 | |
70 | Bộ thuốc nhuộm Gram |
ST
|
1 | Bộ | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Nam Khoa | 510.000 | |
71 | Buồng đếm hồng bạch cầu |
610010
|
1 | cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Marienfield/ Đức | 950.000 | |
72 | Bút soi đồng tử |
BUT
|
20 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Camelion | 80.000 | |
73 | Cán dao mổ các cỡ |
DAO01
|
60 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Pakistan | 40.000 | |
74 | Cọc truyền dịch có bánh xe |
CT-03
|
40 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Hoàng Nguyễn/ Việt Nam | 650.000 | |
75 | Cưa cắt bột |
YJT
|
1 | cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Hitachi/ Trung Quốc | 9.450.000 | |
76 | Chổi lông nhỏ rửa dụng cụ |
CR01
|
30 | cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Greetmed/ Trung Quốc | 13.000 | |
77 | Dầu soi kính hiển vi |
DSK
|
75 | ml | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Nam Khoa | 6.500 | |
78 | Dây garo cao su |
GARO
|
40 | cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Quang Mậu/ Việt Nam | 19.000 | |
79 | Dung dịch Giêm sa mẹ |
GIEM1
|
500 | ml | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Nam Khoa | 180 | |
80 | Dung dịch Natricitrat 3,8% |
NA38
|
500 | ml | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Xilong/ Trung Quốc | 110 | |
81 | Đè lưỡi INOX |
DLINOX
|
120 | cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Pakistan | 10.000 | |
82 | Đèn cồn |
DENC01
|
1 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Bomex/ Trung Quốc | 15.000 | |
83 | Đèn cực tím sát trùng |
DCT
|
2 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | TNE/ Việt Nam | 850.000 | |
84 | Đèn đọc phim (2 phim) |
DDP
|
8 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | TNE/ Việt Nam | 1.700.000 | |
85 | Đũa lắng máu Pachecop |
Pachecop
|
100 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Henso/ Trung Quốc | 11.000 | |
86 | Gel điện tim |
110.0001
|
40 | Tuýp | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Turkuaz/ Thổ Nhĩ Kì | 14.000 | |
87 | Gel siêu âm |
APM Sonic
|
80 | Can | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | An Phú/ Việt Nam | 78.000 | |
88 | Giá cắm máu lắng |
G1
|
2 | cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | RayBiotech | 130.000 | |
89 | Giá nhuộm lam Inox |
G2
|
2 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | RayBiotech | 250.000 | |
90 | Giấy điện tim 3 kênh |
Sonomed/EH 9070/400
|
100 | Tệp | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Sonomed/ Malaysia | 35.000 | |
91 | Giấy điện tim 3 kênh |
K63
|
100 | Cuộn | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Hải Anh/ Việt Nam | 14.000 | |
92 | Giấy điện tim 3 kênh |
K63-1
|
100 | Cuộn | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Hải Anh/ Việt Nam | 38.000 | |
93 | Giấy in ảnh siêu âm đen trắng |
USP-110S
|
180 | Cuộn | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Zeit/ Hàn Quốc | 140.000 | |
94 | Giấy in dùng cho xét nghiệm nước tiểu |
K58
|
300 | Cuộn | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Hải Anh/ Việt Nam | 21.000 | |
95 | Giấy in liên tục của máy sinh hóa |
K50
|
1 | Cuộn | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Hải Anh/ Việt Nam | 200.000 | |
96 | HEXANIOS G+R |
HEXANIOS G+R
|
1 | Lít | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Anios/ Pháp | 380.000 | |
97 | Hộp đựng bông cồn |
19_143…148
|
20 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | RayBiotech | 48.000 | |
98 | Huyết áp , ống nghe người lớn, trẻ em |
NO.500-C4
|
30 | Bộ | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Tanaka/ Nhật | 443.000 | |
99 | Kéo cắt bột |
27_xx
|
1 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Pakistan | 975.000 | |
100 | Kéo cắt chỉ |
13_xx
|
15 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Pakistan | 30.000 | |
101 | Kéo cong nhọn |
13_xx
|
5 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Pakistan | 35.000 | |
102 | Kéo cong tù |
13_xx
|
10 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Pakistan | 35.000 | |
103 | Kéo thẳng nhọn |
13_xx
|
20 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Pakistan | 35.000 | |
104 | Kéo thẳng đầu tù |
13_xx
|
30 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Pakistan | 35.000 | |
105 | Kẹp cổ tử cung |
K1
|
5 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Pakistan | 140.000 | |
106 | Kìm cắt chỉ thép |
K2
|
1 | cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Pakistan | 780.000 | |
107 | Kìm cắt đinh cộng lực |
K3
|
1 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Pakistan | 8.700.000 | |
108 | Kìm cắt vít |
K4
|
1 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Pakistan | 2.800.000 | |
109 | Kim chích máu |
21G
|
600 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Henso Medical/ Trung Quốc | 180 | |
110 | Kìm mang kim |
K6
|
5 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Pakistan | 63.000 | |
111 | Kìm mang kim |
K7
|
10 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Pakistan | 63.000 | |
112 | Khay chữ nhật |
K1
|
8 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | RayBiotech | 180.000 | |
113 | Khay Inox quả đậu |
KĐ
|
30 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | RayBiotech | 67.000 | |
114 | Lamen |
0101050
|
20 | Hộp | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Marienfield/ Đức | 73.000 | |
115 | Mỏ vịt |
MV01
|
20 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Pakistan | 68.500 | |
116 | Móc tháo vòng khó |
MTV
|
5 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Pakistan | 70.000 | |
117 | Mũi khoan thẳng |
MKTH
|
5 | hộp | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Mani/ Nhật Bản | 28.000 | |
118 | Mũi khoan tròn |
MKTR
|
5 | hộp | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Mani/ Nhật Bản | 28.000 | |
119 | Mũi khoan trụ |
MKT
|
5 | hộp | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Mani/ Nhật Bản | 28.000 | |
120 | Nỉa không mấu 16cm |
NK16
|
10 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Pakistan | 36.500 | |
121 | Nỉa thẳng có mấu |
NCM
|
10 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Pakistan | 30.000 | |
122 | Ống nghe tim thai |
ON01
|
2 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Minh Tâm | 90.000 | |
123 | Ống nghiệm lấy nước tiểu |
ONNT
|
3.000 | cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Shanghai Medic/ Trung Quốc | 2.500 | |
124 | Panh cong cầm máu |
17_xx
|
4 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Pakistan | 25.000 | |
125 | Panh kẹp trĩ |
17_xx
|
2 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Pakistan | 50.000 | |
126 | Panh làm thuốc |
17_xx
|
10 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Pakistan | 32.000 | |
127 | Panh các cỡ |
17_xx
|
5 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Pakistan | 47.000 | |
128 | Panh tiêm |
17_xx
|
50 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Pakistan | 47.000 | |
129 | Panh thẳng không mấu |
17_xx
|
10 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Pakistan | 28.000 | |
130 | Túi chườm |
TC
|
5 | cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Henso/ Trung Quốc | 115.000 | |
131 | Thuốc nhuộm Xanhmethylen |
XANH
|
500 | ml | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Nam Khoa | 140 | |
132 | Trụ cắm Panh |
P01
|
10 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | RayBiotech | 63.000 | |
133 | Van vệ |
VV1
|
7 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Pakistan | 420.000 | |
134 | Nhiệt kế đo trán |
FR1-MF1
|
20 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Onbo Electronic/ Trung Quốc | 900.000 | |
135 | Xe lăn |
X98L
|
7 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Guangdong Kaiyang Medical/ Trung Quốc | 1.400.000 | |
136 | Nhiệt ẩm kế tự ghi |
ELITECH GSP6
|
5 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Jiangsu Jingchuang | 1.400.000 | |
137 | Xe tiêm 3 tầng |
XD-03
|
15 | Cái | Chi tiết yêu cầu tại Chương V của E-HSMT. | Hoàng Nguyễn/ Việt Nam | 4.300.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Số phận đáp lại ước nguyện của ta, nhưng theo cách riêng của nó, để cho ta thứ gì đó vượt ra ngoài ước nguyện của ta. "
Johann Wolfgang von Goethe
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...