Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4001265077 | CÔNG TY TNHH TV&XD MINH QUÂN |
94.556.231,484 VND | 94.556.000 VND | 30 ngày | 08/12/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn4000977723 | CÔNG TY CP QLH | Có giá dự thầu cao hơn giá Nhà được lựa chọn | |
2 | vn0402174165 | CÔNG TY TNHH HOA SAN SAN | Có giá dự thầu cao hơn giá Nhà được lựa chọn | |
3 | vn4001129606 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN LÊ TIỂN | Có giá dự thầu cao hơn giá Nhà được lựa chọn | |
4 | vn4300732918 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUẢNG CÁO VÀ DỊCH VỤ TIẾN THỊNH | Vì Nhà thầu có giá dự thầu vượt giá gói thầu được duyệt | |
5 | vn4001040147 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TÍN PHÁT ĐẠT | Có giá dự thầu cao hơn giá Nhà được lựa chọn | |
6 | vn4001217958 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG KHIÊM GIA PHÁT | Có giá dự thầu cao hơn giá Nhà được lựa chọn | |
7 | vn4001257541 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QNVN | Có giá dự thầu cao hơn giá Nhà được lựa chọn |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II |
18.865 | m3 | Việt Nam | 178.200 | Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 6 |
3.43 | m3 | Việt Nam | 914.760 | Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột |
0.84 | 100m2 | Việt Nam | 6.696.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Công tác gia công lắp dựng Cốt thép chống xoay d=10mm |
0.0432 | Tấn | Việt Nam | 30.996.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
5 | Lắp đặt cột và biển báo dán màng phản quang, loại tam giác cạnh 70 cm |
66 | Cái | Việt Nam | 885.030 | Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển vuông 60x60 cm, chữ nhật 60x80cm |
1.68 | m2 | Việt Nam | 1.025.995 | Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 150 |
12.4413 | m3 | Việt Nam | 1.668.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường |
2.9937 | m3 | Việt Nam | 25.920 | Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW |
3.43 | m3 | Việt Nam | 35.100 | Bảng chào giá hàng hóa |
Đóng lại