Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thàu đề xuất hồ sơ dự thầu đáp ứng yêu cầu HSMT
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2700527388 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ THÀNH |
2.460.073.000 VND | 2.211.880.000 VND | 3 tháng |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điều hòa loại 2 chiều |
Mitsubishi
|
22 | Cái | Như Mục 3, Chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Nhật Bản | 18.600.000 | |
2 | Giường đơn |
Giường đơn
|
22 | Cái | Như Mục 3, Chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 6.500.000 | |
3 | Tủ lạnh |
Tủ lạnh
|
22 | Cái | Như Mục 3, Chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Nhật Bản | 4.700.000 | |
4 | Tivi 32inch |
Sony
|
22 | Cái | Như Mục 3, Chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.050.000 | |
5 | Trạn bát |
Trạn bát
|
22 | Cái | Như Mục 3, Chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 2.000.000 | |
6 | Bộ bàn ghế uống trà |
Bộ bàn ghế uống trà
|
22 | Bộ | Như Mục 3, Chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.600.000 | |
7 | Táp đầu giường |
Táp đầu giường
|
22 | Cái | Như Mục 3, Chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.220.000 | |
8 | Tủ đựng quần áo |
Tủ đựng quần áo
|
22 | Cái | Như Mục 3, Chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 13.740.000 | |
9 | Đệm bông ép |
Đệm bông ép
|
22 | Cái | Như Mục 3, Chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.000.000 | |
10 | Chăn hè, chăn đông |
Chăn hè, chăn đông
|
22 | Bộ | Như Mục 3, Chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 7.000.000 | |
11 | Bếp từ |
Chefs
|
22 | Cái | Như Mục 3, Chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 13.000.000 | |
12 | Xong nồi, chảo |
Xong nồi, chảo
|
22 | Bộ | Như Mục 3, Chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 5.000.000 | |
13 | Cây treo quần áo |
Cây treo quần áo
|
22 | Cái | Như Mục 3, Chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 550.000 | |
14 | Móc áo treo tường |
Móc áo treo tường
|
22 | Cái | Như Mục 3, Chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 220.000 | |
15 | Âm siêu tốc |
Âm siêu tốc
|
22 | Cái | Như Mục 3, Chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 440.000 | |
16 | Chổi lau nhà, thùng rác, hót rác, chổi quét nhà |
Chổi lau nhà, thùng rác, hót rác, chổi quét nhà
|
22 | Bộ | Như Mục 3, Chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 1.600.000 | |
17 | Rèm vải 1 lớp |
Rèm vải 1 lớp
|
22 | Cái | Như Mục 3, Chương V-Yêu cầu kỹ thuật | Việt Nam | 8.800.000 |