Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0108317073 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN | 2.182.500.000 | 3.300.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
2 | vn4101134695 | CÔNG TY TNHH KIẾN TẠO | 245.000.000 | 461.560.000 | 1 | Xem chi tiết |
3 | vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 4.919.000.000 | 5.119.000.000 | 2 | Xem chi tiết |
4 | vn0102045497 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH | 537.900.000 | 540.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
5 | vn0312695702 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐÔNG DƯƠNG | 197.000.000 | 199.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
6 | vn0302422840 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | 1.050.000.000 | 1.709.600.000 | 1 | Xem chi tiết |
7 | vn4100730085 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ THẮNG LỢI | 1.530.084.090 | 1.568.000.000 | 2 | Xem chi tiết |
8 | vn0301187062 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA | 451.000.000 | 500.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
9 | vn0305908540 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ-KỸ THUẬT NHẤT AN SINH | 2.950.200.000 | 3.960.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
10 | vn0107469877 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ | 195.000.000 | 430.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
11 | vn0107885517 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN | 1.720.000.000 | 2.489.800.000 | 1 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 11 nhà thầu | 15.977.684.090 | 20.276.960.000 | 13 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát |
Ecoview9 Plus
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 2.182.500.000 | |
2 | Máy siêu âm chuyên tim mạch |
LOGIQ P10
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 2.339.000.000 | |
3 | Máy siêu âm tổng quát |
LOGIQ P10
|
1 | May | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc | 2.580.000.000 | |
4 | Máy thở không xâm lấn |
Savina 300
|
1 | May | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 537.900.000 | |
5 | Máy trợ thở áp lực dương liên tục - CPAP (Máy thở CPAP) |
Chủng loại/mã sản phẩm máy chính: Dolphin
|
1 | May | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 197.000.000 | |
6 | Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp |
LK/MJG-100
|
1 | May | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 1.050.000.000 | |
7 | Bộ dụng cụ phẫu thuật xoang (Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi mũi xoang) |
E.8290.11 IV
E.8300.48 LED
T.5800.20
T.8054.11
T.8090.02+T.8044.08 II
T.8090.01
T.8044.02 II
T.8054.06
Z.0005.01
Z.2936.60
Z.1135.60
Z.2235.60
Z.5635.60 L
Z.5435.60
Z.0005.01
T.0210.06 II
360171/360172
370130T
T.0052.10
T.0052.14
T.0050.20
S.2509.20+S.0529.31
T.0044.02+T.0044.05
S.0901.08
K3-1051
K6-108
T.9050.11
T.9110.12
T.8004.36
T.8004.42
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | FENTEX Medical GmbH - Đức + GIMMI GmbH - Đức + AYGÜN CERRAHİ ALETLER SANAYİ VE TİCARET A.Ş. - Thổ Nhĩ Kỳ | 520.770.684 | |
8 | Tủ an toàn sinh học các loại (cấp II) |
SC2-4E1
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Indonesia | 451.000.000 | |
9 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi sản phụ khoa |
E.8290.11 IV
E.8300.48 LED
T.5800.20
T.8054.11
T.8090.02+T.8044.08 II
T.8090.01
T.8044.02 II
T.8054.06
Z.0005.01
Z.2936.60
Z.1135.60
Z.2235.60
Z.5635.60 L
Z.5435.60
Z.0005.01
T.0210.06 II
360171/360172
370130T
T.0052.10
T.0052.14
T.0050.20
S.2509.20+S.0529.31
T.0044.02+T.0044.05
S.0901.08
K3-1051
K6-108
T.9050.11
T.9110.12
T.8004.36
T.8004.42
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | GIMMI GmbH - Đức + AYGÜN CERRAHİ ALETLER SANAYİ VE TİCARET A.Ş. - Thổ Nhĩ Kỳ + SUTTER - Đức | 1.009.313.406 | |
10 | Hệ thống nước R.O phục vụ chạy thận nhân tạo (Hệ thống lọc nước R.O dùng cho thận nhân tạo ) |
NAS/WT-RO.AV-HD2000.E2
|
2 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V. | VIỆT NAM | 2.950.200.000 | |
11 | Tủ lạnh âm chuyên dụng (Tủ lạnh âm chuyên dụng -75 độ bảo quản xương sọ) |
BDF-86V838
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 195.000.000 | |
12 | Máy hấp nhiệt độ cao các loại (Máy hấp nhiệt độ cao 800 lít) |
ADELA-2CKK 900 L
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ | 1.720.000.000 | |
13 | Máy sấy đồ vải |
KITA-60SCN
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 245.000.000 |