Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0311835273 | Công ty TNHH Công Nghệ Trung Sơn |
1.350.978.100 VND | 1.397.520.000 VND | 160 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy đo Clo cầm tay (có giấy kiểm định) |
Pac 8000 Cl2 - Draeger
|
1 | Bộ | Drager Pac 7000 Cl2 Measuring range: 0-20 ppm Resolution: 0.05 ppm Water resistance: IP 65 NSX: Drager hoặc tương đương | Đức | 22.191.840 | |
2 | Lutz Drum Pump |
0205-112 - Lutz
|
1 | Bộ | Item: 0205-112; Quick Specs: B36 230V MSL-PP 41 R HC 39" SET; Maximum Viscosity (CPS): 300/600; Motor: ID B36 MI4 220V; Maximum Operating Temperature 122 °F; Drive Shaft Stainless Steel (316 Ti); HP 0.85/60Hz. NSX: Lutz hoặc tương đương | Mỹ | 61.944.300 | |
3 | Thiết bị đo BOD |
2444460 - Lovibond - Tintometer
|
1 | Bộ | HỆ THỐNG ĐO BOD 6 VỊ TRÍ - BD 600 Hãng: - Lovibond - Tintometer Đức Order Code: 2444460 * Hệ thống tuân theo chứng nhận: APHA. AWWA, WEF, H55 (EN 1899-2) Thông số kỹ thuật: * Khoảng đo (mg/l O2): Từ 0 - 40 mg/l, với thể tích mẫu 428 ml Từ 0 - 80 mg/l, với thể tích mẫu 360 ml Từ 0 - 200 mg/l, với thể tích mẫu 244 ml Từ 0 - 400 mg/l, với thể tích mẫu 157 ml Từ 0 - 800 mg/l, với thể tích mẫu 94 ml Từ 0 - 2000 mg/l, với thể tích mẫu 56 ml Từ 0 - 4000 mg/l, với thể tích mẫu 21.7 ml * Kết quả hiển thị: BOD [mg/l], 4 chữ số * Bộ khuấy : Hệ thống khuấy cảm ứng *Nguồn cung cấp: thông qua cáp cùng bộ khuấy *Cung cấp bao gồm: Máy chính và các phụ kiện đi kèm: 6 chai thủy tinh, BOD, 6 đầu dò BOD, 6 màng chụp cốc, 6 cá từ, Bình định mức đong mẫu 157ml, 428ml, dung dịch KOH, nitrification solution, HDSD NSX: Lovibond hoặc tương đương | Đức | 138.687.120 | |
4 | Máy đo TAN |
2.1008.3010 Eco Titrator Oil - Metrohm
|
1 | Bộ | Model: 2.1008.3010 Eco Titrator Oil Khoảng đo điện thế: -2000 ... + 2000 Mv Độ phân giải: 0.1 mV Độ đúng: ±0.5 mV Khoảng đo phân cực: 1, 20, 50, 100 µA Khoảng đo thế phân cực: 0 … + 3500 mV Độ phân giải: 0.1 mV Khoảng đo nhiệt độ: -150 … +250 °C Độ phân giải: 0.1 °C Độ đúng: ±0.4 °C (-20.0 … +150.0 °C) Khuấy từ: 120 - 1,800 vòng/phút Thể tích xi lanh: 5, 10, 20, 50 mL Độ phân giải bước bơm: 20,000 bước Cung cấp bao gồm: Máy chính Eco Titrator Xi lanh 20 mL Điện cực 6.0229.010 Solvotrode easyClean (theo ASTM D664) Phụ kiện Dung dịch điện ly Teabr 0.4m 250 mL Dung dịch đệm pH 4/7/9 (3x10x30 mL) NSX: Metrohm hoặc tương đương | Đức | 330.332.040 | |
5 | Hach DR6000 EDU UV:VIS Spectrophotometer (có giấy chứng nhận hiệu chuẩn) |
DR6000 EDU - Hach
|
1 | Bộ | Measurement ModeTransmittance (%), absorbance and concentration (wavelength, time) Source LampTungsten (visible range), deuterium (UV range) Bandwidth 2 nm; Wavelength 190-1100 (nm) Wavelength Accuracy ± 1 nm Wavelength Reproducibility < 0.1 nm Photometric - Absorbance ±3 ABs Photometric Accuracy: 5 mAbs at 0.0 to 0.5 Abs; <1% at 0.50 to 2.0 Abs at 546 nm Photometric Linearity 0.005 - 2 Abs ≤ 0.01 at > 2 Abs with neutral glass at 546 nm Stray Light KI-solution at 220 nm < 3.3 Abs/ < 0.05% Data Logging Capability 5000 measured values Output USB type A (2), USB type B, Ethernet Power (VAC)110 to 240, (Hz)50/60. Thiết bị bao gồm: -LPV441.99.10002; -LQV157.99.20002 SIP 10, sipper set for Pour-Thru methods, 1 inch vial -LQV157.99.30002 SIP 10, sipper set for Pour-Thru methods, 1 cm vial, quartz -LZV902.99.00002 Carousel Holder 7x1 cm -LZV902.99.00012 Carousel Holder 5x1 inch NSX: Hach hoặc tương đương | Mỹ | 458.675.800 | |
6 | Máy ly tâm |
CE 238 - Ortoalresa
|
1 | Bộ | Model: Digtor 22C Order code: CE 238 Đặc tính kỹ thuật: * Máy ly tâm Digtor 21C được thiết kế đạt yêu cầu của tiêu chuẩn ASTM D 91, D96, D 893, D 1796, D 2709, D 2711, D4007, D 5546, API 2542, API 2548, BS 4385, ISO 3734, ISO 9030. * Màn hình cảm ứng TFT chọn giá trị. * Nhận diện rotor và khóa nắp tự động, được điều khiển bằng bộ vi xử lý. * Có thể ngừng/sửa đổi tùy chọn RPM/RCF trong khi hoạt động. * Có tính năng bảo vệ khi quá nhiệt, quá tải. * Có chức năng Pre - heating với nhiệt độ điều chỉnh từ: RT+5 đến 70oC. * Buồng ly tâm được làm bằng thép không rỉ. * Công suất tối đa: 4 x 100ml. * Tốc độ lên đến: 3000 RPM/2425 RCF * Mức độ ồn thấp: <60dB. * Công suất tiêu thụ: 1400W * Nguồn điện: 220V/50-60 Hz. Phụ tùng: Rotor 4 chỗ cho ống ly tâm 8", 100 ml. Bộ 4 adapter cho ống ly tâm 8" Ống ly tâm 8", cone-shaped, 100ml, hộp/6 cái. Ống ly tâm 8" tube-shaped, 100ml, hộp 6 cái Kích thước (W x D x H): 540 x 650 x 400 mm * Khối lượng: 77 kg. * Nguồn điện: 220V/50-60 Hz. NSX: ORTOALRESA hoặc tương đương | Tây Ban Nha | 339.147.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Phạm vi của kiến thức là để lên tiếng, và quyền lợi của sự sáng suốt là lắng nghe. "
Oliver Wendell Holmes Sr.
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...