Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5500154952 | CÔNG TY CP SÁCH VÀ THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC SƠN LA |
290.616.500 VND | 290.616.500 VND | 30 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Em tập nói tiếng việt (sách H/S lớp 1 vùng dân tộc thiểu số) |
SGK0001
|
32 | bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 30.000 | |
2 | HD Em tập nói tiếng việt (sách GV lớp 1 vùng dân tộc thiểu số) |
SGK0002
|
32 | bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 150.000 | |
3 | Tăng cường tiếng việt cho học sinh vùng dân tộc thiểu số (sách H/S lớp 2) |
SGK0003
|
90 | bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 30.000 | |
4 | HD tăng cường tiếng việt cho học sinh vùng dân tộc thiểu số (sách GV lớp 2) |
SGK0004
|
90 | bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 150.000 | |
5 | Tự nhiên và Xã hội 1 ((SGK) ) |
SGK0005
|
163 | bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 27.000 | |
6 | Tự nhiên và Xã hội 1 SGV |
SGK0006
|
163 | bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 46.000 | |
7 | Tài liệu giáo dục địa phương 1 (sách học sinh) |
SGK0007
|
294 | bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 37.000 | |
8 | Tài liệu giáo dục địa phương 1 (sách giáo viên) |
SGK0008
|
98 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 45.000 | |
9 | Tiếng Việt 2 Tập 2 KN |
SGK0009
|
163 | bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 25.500 | |
10 | Tiếng Việt 2 Tập 1 KN |
SGK0010
|
163 | bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 25.500 | |
11 | Toán 2 tập 1 CD |
SGK0011
|
163 | bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 21.500 | |
12 | Toán 2 tập 2 CD |
SGK0012
|
163 | bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 20.500 | |
13 | Đạo Đức 2 CD |
SGK0013
|
163 | bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 13.500 | |
14 | Tự nhiên và Xã hội 2 CD |
SGK0014
|
163 | bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 25.500 | |
15 | Giáo dục thể chất 2 CD |
SGK0015
|
163 | bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 20.500 | |
16 | Âm nhạc 2 CD |
SGK0016
|
163 | bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 11.500 | |
17 | Mĩ thuật 2 CD |
SGK0017
|
163 | bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 15.500 | |
18 | Hoạt động trải nghiệm 2 CD |
SGK0018
|
163 | bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 19.500 | |
19 | Tiếng Anh 2 (Extra and Friends) Sách Học Sinh |
SGK0019
|
18 | bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 59.500 | |
20 | Tiếng Anh 2 (Extra and Friends) Sách Bài Tập |
SGK0020
|
18 | bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 55.500 | |
21 | Tiếng anh 2 (i -Learn Smart Start) Sách học sinh |
SGK0021
|
7 | bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 78.500 | |
22 | Tiếng anh 2 (i -Learn Smart Start) Sách bài tập |
SGK0022
|
7 | bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 68.500 | |
23 | Tài liệu giáo dục địa phương 2 |
SGK0023
|
276 | bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 35.500 | |
24 | Vở Bài tập Toán 2, tập 1 CD |
SGK0024
|
163 | bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 18.000 | |
25 | Vở Bài tập Toán 2, tập 2 CD |
SGK0025
|
163 | bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 19.000 | |
26 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 Tập 1 KN |
SGK0026
|
163 | bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 14.000 | |
27 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 Tập 2 KN |
SGK0027
|
163 | bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 14.000 | |
28 | Tập viết 2 Tập 1 KN |
SGK0028
|
163 | bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 7.000 | |
29 | Tập viết 2 Tập 2 KN |
SGK0029
|
163 | bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 6.000 | |
30 | Vở bài tập đạo đức 2 CD |
SGK0030
|
163 | bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 13.000 | |
31 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2 CD |
SGK0031
|
163 | bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 14.000 | |
32 | Vở bài tập Âm nhạc 2 CD |
SGK0032
|
163 | bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 10.000 | |
33 | Vở bài tập Mĩ thuật 2 CD |
SGK0033
|
163 | bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 19.000 | |
34 | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 2 CD |
SGK0034
|
163 | bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 15.000 | |
35 | Tiếng Việt 2 tập 1 (SGV) KN |
SGK0035
|
146 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 57.500 | |
36 | Tiếng Việt 2 tập 2 (SGV) KN |
SGK0036
|
146 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 53.500 | |
37 | Toán 2 (SGV) CD |
SGK0037
|
146 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 62.500 | |
38 | Đạo đức 2 (SGV) CD |
SGK0038
|
146 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 27.500 | |
39 | Tự nhiên và Xã hội 2 (SGV) CD |
SGK0039
|
146 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 42.500 | |
40 | Giáo dục thể chất (SGV) CD |
SGK0040
|
146 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 30.500 | |
41 | Âm nhạc 2 (SGV) CD |
SGK0041
|
146 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 17.500 | |
42 | Mĩ thuật 2 (SGV) CD |
SGK0042
|
146 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 35.500 | |
43 | Hoạt động trải nghiệm 2 (SGV) CD |
SGK0043
|
146 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 35.500 | |
44 | Tiếng Anh 2(Extra and Friends) Sách GV |
SGK0044
|
14 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 130.500 | |
45 | Tiếng anh 2 (i -Learn Smart Start) Sách GV |
SGK0045
|
5 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 130.500 | |
46 | Tài liệu giáo dục địa phương 2 (sách giáo viên) |
SGK0046
|
92 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 45.500 | |
47 | Ngữ văn 6 Tập 1 CTST |
SGK0047
|
120 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 23.000 | |
48 | Ngữ văn 6 Tập 2 CTST |
SGK0048
|
120 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 19.000 | |
49 | Lịch sử và địa lí 6 KN |
SGK0049
|
120 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 32.000 | |
50 | Khoa học tự nhiên 6 KN |
SGK0050
|
120 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 32.000 | |
51 | Toán 6 Tập 1 CD |
SGK0051
|
120 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 24.000 | |
52 | Toán 6 Tập 2 CD |
SGK0052
|
120 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 20.000 | |
53 | Tin học 6 CD |
SGK0053
|
120 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 18.000 | |
54 | Công nghệ 6 CD |
SGK0054
|
120 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 15.000 | |
55 | Giáo dục công dân 6 CD |
SGK0055
|
120 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 12.000 | |
56 | Âm nhạc 6 CD |
SGK0056
|
120 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 12.000 | |
57 | Mĩ thuật 6 CD |
SGK0057
|
120 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 12.000 | |
58 | Giáo dục thể chất 6 CD |
SGK0058
|
120 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 18.000 | |
59 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 CD |
SGK0059
|
120 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 13.000 | |
60 | Tiếng anh 6 .Right, on! Sách Học Sinh |
SGK0060
|
111 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 59.000 | |
61 | Tiếng anh 6 .Right, on! Sách Bài Tập |
SGK0061
|
111 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 55.000 | |
62 | Tiếng anh 6 i - Learn Smart World - Sách học sinh |
SGK0062
|
10 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 78.000 | |
63 | Tiếng anh 6 i - Learn Smart World - Sách bài tập |
SGK0063
|
10 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 68.000 | |
64 | Tài liệu giáo dục địa phương 6 |
SGK0064
|
120 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 35.000 | |
65 | Bài tập Ngữ văn 6 Tập 1 CTST |
SGK0065
|
120 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 12.000 | |
66 | Ngữ văn 6 Tập 2 CTST |
SGK0066
|
120 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 12.000 | |
67 | Bài tập Lịch sử và địa lí 6 - Phần Lịch sử KN |
SGK0067
|
120 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 13.000 | |
68 | Bài tập Lịch sử và địa lí 6 - Phần Địa Lí KN |
SGK0068
|
120 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 14.000 | |
69 | Khoa học tự nhiên 6 KN |
SGK0069
|
120 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 19.000 | |
70 | Bài Tập Toán 6 Tập 1 CD |
SGK0070
|
120 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 26.000 | |
71 | Bài tập Toán 6 Tập 2 CD |
SGK0071
|
120 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 25.000 | |
72 | Bài tập Tin học 6 CD |
SGK0072
|
120 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 15.000 | |
73 | Bài Tập Công nghệ 6 CD |
SGK0073
|
120 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 10.000 | |
74 | Bài tập Giáo dục công dân 6 CD |
SGK0074
|
120 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 12.000 | |
75 | Bài tập Âm nhạc 6 CD |
SGK0075
|
120 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 8.000 | |
76 | Bài Tập Mĩ thuật 6 CD |
SGK0076
|
120 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 20.000 | |
77 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 |
SGK0077
|
120 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 14.000 | |
78 | Ngữ văn 6 Tập 1 (SGV) CTST |
SGK0078
|
74 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 33.000 | |
79 | Ngữ văn 6 Tập 2 (SGV) CTST |
SGK0079
|
74 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 22.000 | |
80 | Lịch sử và địa lí 6 (SGV) KN |
SGK0080
|
74 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 50.000 | |
81 | Khoa học tự nhiên 6 (SGV) KN |
SGK0081
|
74 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
82 | Toán 6 (SGV) CD |
SGK0082
|
74 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 55.000 | |
83 | Tin học 6 (SGV) CD |
SGK0083
|
74 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 27.000 | |
84 | Công nghệ 6 (SGV) CD |
SGK0084
|
74 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 21.000 | |
85 | Giáo dục công dân 6 (SGV) CD |
SGK0085
|
74 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 33.000 | |
86 | Âm nhạc 6 (SGV) CD |
SGK0086
|
74 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 20.000 | |
87 | Mĩ thuật 6 (SGV) CD |
SGK0087
|
74 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 28.000 | |
88 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 (SGV) CD |
SGK0088
|
74 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 39.000 | |
89 | Tiếng anh 6 .Right, on! Sách Giáo Viên |
SGK0089
|
46 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 168.000 | |
90 | Tiếng anh 6 i - Learn Smart World - Sách GV |
SGK0090
|
5 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 168.000 | |
91 | Tài liệu giáo dục địa phương 6 (sách giáo viên) |
SGK0091
|
74 | Bản | Đáp ứng yêu cầu chương V – E-HSMT | Việt Nam | 45.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người ta thường không nhận ra rằng quan điểm của họ về thế giới cũng là lời thú nhận về tính cách. "
Ralph Waldo Emerson
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...