Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0100101322 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN HAECO và TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH - CÔNG TY CỔ PHẦN | 21.439.956.960 VND | 0 | 21.439.956.960 VND | 60 ngày |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN HAECO | Liên danh chính |
2 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ ĐIỆN ĐÔNG ANH - CÔNG TY CỔ PHẦN | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ hợp bộ máy cắt xuất tuyến 24kV-630A-25kA/1sTi: 200-400-600/1/1A; 0,5/2x5P20 |
MV24-Gsec
|
1 | Tủ | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật chi tiết tại Chương V E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ACIT/ Việt Nam | 461.731.320 | Yêu cầu có đầy đủ Hồ sơ tài liệu chứng minh đáp ứng theo các qui định tại Mục 3. Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III E-HSMT. Khối lượng hàng hóa mua sắm là khối lượng nghiệm thu tại công trình. Khối lượng thí nghiệm kiểm định (nếu có) nhà thầu phải tự tính toán theo các qui định hiện hành |
2 | Tủ hợp bộ máy cắt tổng 24kV-2500A-25kA/1sTi: 1000-1500-2500/1/1/1A; 0,5/2x5P20 |
MV24-Gsec
|
1 | Tủ | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật chi tiết tại Chương V E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ACIT/ Việt Nam | 605.692.080 | Yêu cầu có đầy đủ Hồ sơ tài liệu chứng minh đáp ứng theo các qui định tại Mục 3. Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III E-HSMT. Khối lượng hàng hóa mua sắm là khối lượng nghiệm thu tại công trình. Khối lượng thí nghiệm kiểm định (nếu có) nhà thầu phải tự tính toán theo các qui định hiện hành |
3 | Tủ hợp bộ máy cắt liên lạc 24kV-2500A-25kA/1sTi: 1000-1500-2500/1/1/1A; 0,5/2x5P20 |
MV24-Gsec
|
1 | Tủ | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật chi tiết tại Chương V E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ACIT/ Việt Nam | 605.692.080 | Yêu cầu có đầy đủ Hồ sơ tài liệu chứng minh đáp ứng theo các qui định tại Mục 3. Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III E-HSMT. Khối lượng hàng hóa mua sắm là khối lượng nghiệm thu tại công trình. Khối lượng thí nghiệm kiểm định (nếu có) nhà thầu phải tự tính toán theo các qui định hiện hành |
4 | Tủ hợp bộ máy cắt xuất tuyến 24kV-630A-25kA/1sTi: 200-400-600/1/1A; 0,5/5P20 |
MV24-Gsec
|
1 | Tủ | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật chi tiết tại Chương V E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ACIT/ Việt Nam | 461.731.320 | Yêu cầu có đầy đủ Hồ sơ tài liệu chứng minh đáp ứng theo các qui định tại Mục 3. Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III E-HSMT. Khối lượng hàng hóa mua sắm là khối lượng nghiệm thu tại công trình. Khối lượng thí nghiệm kiểm định (nếu có) nhà thầu phải tự tính toán theo các qui định hiện hành |
5 | Tủ điều khiển + bảo vệ ngăn máy biến áp ( tận dụng F87T, F67, BCU) |
HAE-ĐKBV
|
1 | Tủ | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật chi tiết tại Chương V E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC được duyệt | HAECO/ Việt Nam | 214.743.960 | Yêu cầu có đầy đủ Hồ sơ tài liệu chứng minh đáp ứng theo các qui định tại Mục 3. Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III E-HSMT. Khối lượng hàng hóa mua sắm là khối lượng nghiệm thu tại công trình. Khối lượng thí nghiệm kiểm định (nếu có) nhà thầu phải tự tính toán theo các qui định hiện hành |
6 | Cầu dao phụ tải 3 pha ngoài trời 35kV - 630A - 25kA/1s |
FLA 38.5
|
1 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật chi tiết tại Chương V E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC được duyệt | Lê Gia/Việt Nam | 17.939.880 | Yêu cầu có đầy đủ Hồ sơ tài liệu chứng minh đáp ứng theo các qui định tại Mục 3. Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III E-HSMT. Khối lượng hàng hóa mua sắm là khối lượng nghiệm thu tại công trình. Khối lượng thí nghiệm kiểm định (nếu có) nhà thầu phải tự tính toán theo các qui định hiện hành |
7 | Cầu dao phụ tải 3 pha ngoài trời 35kV - 630A - 25kA/1s |
FLA 38.5
|
2 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật chi tiết tại Chương V E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC được duyệt | Lê Gia/Việt Nam | 17.939.880 | Yêu cầu có đầy đủ Hồ sơ tài liệu chứng minh đáp ứng theo các qui định tại Mục 3. Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III E-HSMT. Khối lượng hàng hóa mua sắm là khối lượng nghiệm thu tại công trình. Khối lượng thí nghiệm kiểm định (nếu có) nhà thầu phải tự tính toán theo các qui định hiện hành |
8 | Chống sét van 1 pha 35kV |
HE-S48
|
6 | Bộ | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật chi tiết tại Chương V E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC được duyệt | Ensto/Pháp | 2.079.000 | Yêu cầu có đầy đủ Hồ sơ tài liệu chứng minh đáp ứng theo các qui định tại Mục 3. Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III E-HSMT. Khối lượng hàng hóa mua sắm là khối lượng nghiệm thu tại công trình. Khối lượng thí nghiệm kiểm định (nếu có) nhà thầu phải tự tính toán theo các qui định hiện hành |
9 | Máy biến áp lực: 63MVA-115/38,5/23kV |
63MVA-115/38,5/23kV
|
1 | Máy | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật chi tiết tại Chương V E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC được duyệt | EEMC/Việt Nam | 15.498.000.000 | Yêu cầu có đầy đủ Hồ sơ tài liệu chứng minh đáp ứng theo các qui định tại Mục 3. Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III E-HSMT. Khối lượng hàng hóa mua sắm là khối lượng nghiệm thu tại công trình. Khối lượng thí nghiệm kiểm định (nếu có) nhà thầu phải tự tính toán theo các qui định hiện hành |
10 | Tủ hợp bộ máy cắt xuất tuyến 38,5kV-630A-25kA/1sTi: 200-400-600/1/1A; 0,5/5P20 |
MV36-Gsec
|
1 | Tủ | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật chi tiết tại Chương V E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ACIT/ Việt Nam | 703.110.240 | Yêu cầu có đầy đủ Hồ sơ tài liệu chứng minh đáp ứng theo các qui định tại Mục 3. Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III E-HSMT. Khối lượng hàng hóa mua sắm là khối lượng nghiệm thu tại công trình. Khối lượng thí nghiệm kiểm định (nếu có) nhà thầu phải tự tính toán theo các qui định hiện hành |
11 | Tủ hợp bộ dao cắm 35kV-1250A-25kA/1s |
MV36-Gsec
|
2 | Tủ | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật chi tiết tại Chương V E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ACIT/ Việt Nam | 451.870.920 | Yêu cầu có đầy đủ Hồ sơ tài liệu chứng minh đáp ứng theo các qui định tại Mục 3. Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III E-HSMT. Khối lượng hàng hóa mua sắm là khối lượng nghiệm thu tại công trình. Khối lượng thí nghiệm kiểm định (nếu có) nhà thầu phải tự tính toán theo các qui định hiện hành |
12 | Tủ hợp bộ máy cắt xuất tuyến 38,5kV-630A-25kA/1sTi: 200-400-600/1/1A; 0,5/5P20 |
MV36-Gsec
|
2 | Tủ | Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật chi tiết tại Chương V E-HSMT và Hồ sơ TKBVTC được duyệt | ACIT/ Việt Nam | 703.110.240 | Yêu cầu có đầy đủ Hồ sơ tài liệu chứng minh đáp ứng theo các qui định tại Mục 3. Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật Chương III E-HSMT. Khối lượng hàng hóa mua sắm là khối lượng nghiệm thu tại công trình. Khối lượng thí nghiệm kiểm định (nếu có) nhà thầu phải tự tính toán theo các qui định hiện hành |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Y học là người vợ hợp pháp của tôi, và văn học là cô bồ. Khi tôi phát chán với một bên, tôi qua đêm với bên còn lại. "
Anton Chekhov