Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5500374919 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIÊN TRƯỜNG |
969.970.000 VND | 969.970.000 VND | 39 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giường 2 tầng |
GI02-03/Xuân Hoà
|
18 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 3.959.000 | |
2 | Bàn học sinh ghế rời |
BHS 19-05CS/GS19-04CS/Xuân Hoà
|
90 | Bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 2.299.000 | |
3 | Bàn học sinh ghế rời |
BHS 19-05CS/GS19-04CS/Xuân Hoà
|
54 | Bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 2.140.000 | |
4 | Bàn ghế giáo viên |
BGV01-00CS/GS19-02CS/Xuân Hoà
|
8 | Bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 2.899.000 | |
5 | Bảng viết phấn chống lóa |
Geocon/Việt Nam
|
5 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 3.445.000 | |
6 | Bàn ghế ăn học viên inox |
BI1308/Xuân Hoà
|
45 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 1.769.000 | |
7 | Ghế ăn học viên inox |
GI10-05/Xuân Hoà
|
270 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 209.000 | |
8 | Bếp từ công nghiệp xào đôi chảo liền (Bao gồm công vận chuyển và lắp đặt hoàn thiện) |
TT-BTCN12/Việt Nam
|
1 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 88.990.000 | |
9 | Hệ thống lọc nước công nghiệp 150l/h |
TT-LN150/Hàn Việt
|
1 | Bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | VIệt Nam | 44.990.000 | |
10 | Giá để xong nồi, bát đĩa inox 5 tầng |
Việt Nam
|
2 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | VIệt Nam | 9.690.000 | |
11 | Ghế gấp khung thép tròn Ø 22,2 |
GS01/Xuân Hoà
|
50 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 478.000 | |
12 | Ghế gấp khung ống thép tròn ɸ 28,6 |
GS12-01/Xuân Hoà
|
20 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 519.000 | |
13 | Camera IP hồng ngoại 2MP |
DS-2CD1023G0E-I(L)/Hikvision
|
10 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Trung Quốc | 3.125.000 | |
14 | Đầu ghi 16 kênh |
DS7616NIK1(B)/Hikvision
|
1 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 5.800.000 | |
15 | Switch mạng 4 cổng PoE , 2 cổng uplink 10/100Mbps |
DS-3E0106P-E/M/Hikvision
|
3 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 1.190.000 | |
16 | Dây mạng 8 Lõi đồng nguyên chất 99.95% |
Cat6/Hikvision
|
400 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 15.000 | |
17 | Tủ bảo vệ đầu ghi |
6U
|
1 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 2.521.000 | |
18 | HDD 4TB. SATA3, 5400rpm |
Seagate Skyhawk
|
1 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Thái Lan | 3.500.000 | |
19 | Ống luồn mềm sino D16 |
Việt Nam
|
400 | M | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 11.000 | |
20 | Bàn họp quây |
Bh01-09PU/Xuân Hoà
|
1 | Bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 22.205.000 | |
21 | Mô hình súng tiểu liên AK tập luyện (nhựa Composite) |
SN.040/Z31
|
35 | Khẩu | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 2.800.000 | |
22 | Mô hình lựu đạn cắt bổ |
LĐCB.038/Z31
|
4 | Quả | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 240.000 | |
23 | Mô hình lựu đạn f 1 luyện tập (gang) |
LĐT.042-1/Z31
|
35 | Quả | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 240.000 | |
24 | Bao đạn, túi đựng lựu đạn |
BLĐ.047/Z31
|
4 | Chiếc | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 650.000 | |
25 | Giá đặt bia đa năng (bao gồm khung + mặt bia số 4) |
GĐB.047/Z31
|
4 | Chiếc | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 1.050.000 | |
26 | Kính kiểm tra ngắm |
KKTN.050/Z31`
|
2 | Chiếc | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 200.000 | |
27 | Đồng tiền di động |
ĐTDĐ.051/Z31
|
4 | Chiếc | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 80.000 | |
28 | Hộp dụng cụ huấn luyện |
HDC.053/Z31
|
2 | Bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 4.800.000 | |
29 | Dụng cụ băng bó cứu thương |
DCC.058/Z31
|
2 | Bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 1.660.000 | |
30 | Cáng cứu thương |
CCT.059
|
2 | Chiếc | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 2.550.000 |