Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4100922742 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SAO VIỆT |
5.064.998.260 VND | 5.064.998.260 VND | 20 ngày | 05/12/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn4101452320 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TÂN THUẬN PHÁT | nhà thầu không đáp ứng về kỹ thuật |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dụng cụ đo thân nhiệt |
10 | Cái | Trung Quốc ; FC-IR100; Finicare | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Dụng cụ điều tra thành phần quần xã sinh vật |
15 | Bộ | Trung Quốc ; Bushnell 16x32; Kelsun | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Phần mềm mô phỏng 3D cấu tạo tai người |
5 | Bộ | Việt Nam ; GD38-0123VN; Công ty CP Giải pháp công nghệ GD Việt Nam | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Video hiệu ứng nhà kính |
5 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU33; TGO SOFTWARE | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Video về các thao tác mẫu về tập sơ cứu băng bó cho người gãy xương |
5 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU34; TGO SOFTWARE | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Phần mềm mô phỏng 3D hệ tiêu hóa ở người |
5 | Bộ | Việt Nam ; GD38-0124VN; Công ty CP Giải pháp công nghệ GD Việt Nam | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Phần mềm 3D mô phỏng hệ tuần hoàn ở người |
5 | Bộ | Việt Nam ; GD38-0125VN; Công ty CP Giải pháp công nghệ GD Việt Nam | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Video về các thao tác mẫu băng bó cầm máu khi chảy máu |
5 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU35; TGO SOFTWARE | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Phần mềm 3D mô phỏng hệ hô hấp ở người |
5 | Bộ | Việt Nam ; GD38-0126VN; Công ty CP Giải pháp công nghệ GD Việt Nam | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Video về các thao tác mẫu hô hấp nhân tạo |
5 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU36; TGO SOFTWARE | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Phần mềm 3D mô phỏng hệ thần kinh ở người |
5 | Bộ | Việt Nam ; GD38-0127VN; Công ty CP Giải pháp công nghệ GD Việt Nam | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Mẫu động vật ngâm trong lọ |
5 | Lọ | Việt Nam ; P3821-60; IBC | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Mô hình cấu tạo cơ thể người |
4 | Bộ | Trung Quốc ; IBC205; Opto-Edu | 7.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bộ vật liệu cơ khí |
12 | Bộ | Việt Nam ; TB.EDU-7789; Thái Sơn | 2.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bộ dụng cụ cơ khí |
12 | Bộ | Việt Nam ; TB.EDU-7790; Thái Sơn | 2.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ |
1 | Bộ | Trung Quốc ; T220S-21V; Tronhoo | 16.560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bộ vật liệu điện |
6 | Bộ | Việt Nam ; TB.EDU-7791; Thái Sơn | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bộ dụng cụ điện |
8 | Bộ | Việt Nam ; TB.EDU-7792; Thái Sơn | 2.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Dụng cụ đo các đại lượng không điện. |
3 | Bộ | Israel+Trung Quốc ; ENTAB3+ ENCO2B040A+ ENOXT422A+ ENOXY-A222+ ENTMP029+ ENHMD014+ ENSLT+ ENPH-A016+ ENSND320+ ENPRS015-4; Fourier | 74.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển |
3 | Bộ | Trung Quốc ; Advanced KIT; Kuongshun | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Máy tính (để bàn hoặc xách tay) |
5 | Bộ | Trung Quốc ; B1500CBA- EJ0786W; Asus | 21.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Biến áp nguồn |
5 | Bộ | Việt Nam ; P3839-00; IBC | 1.540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Máy chiếu (hoặc Màn hình hiển thị) |
3 | Bộ | Việt Nam ; ATV-UHD65EFO; AIKYO | 28.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Găng tay bảo hộ lao động |
129 | Cái | Việt Nam ; TB.EDU-7794; Thái Sơn | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Kính bảo hộ |
130 | Cái | Việt Nam ; TB.EDU-7695; Thái Sơn | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Vai trò và đặc điểm chung của nhà ở |
3 | Tờ | Việt Nam ; T-CN-2-02; Giáo Dục Số | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Kiến trúc nhà ở Việt Nam |
3 | Tờ | Việt Nam ; T-CN-2-03; Giáo Dục Số | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Xây dựng nhà ở |
3 | Tờ | Việt Nam ; T-CN-2-04; Giáo Dục Số | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Mô hình trồng trọt công nghệ cao. |
3 | Tờ | Việt Nam ; T-CN-2-16; Giáo Dục Số | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Hình chiếu vuông góc |
6 | Tờ | Việt Nam ; MP3169; Minh Phúc | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bản vẽ xây dựng |
6 | Tờ | Việt Nam ; MP3170; Minh Phúc | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Tình huống mất an toàn điện |
6 | Tờ | Việt Nam ; MP3171; Minh Phúc | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Sơ cứu người bị điện giật |
6 | Tờ | Việt Nam ; MP3172; Minh Phúc | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Cấu trúc chung của mạch điện |
6 | Tờ | Việt Nam ; MP3173; Minh Phúc | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Mạch điện điều khiển đơn giản |
6 | Tờ | Việt Nam ; MP3174; Minh Phúc | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Khối hình học cơ bản. |
6 | Bộ | Việt nam ; IBC80104.12; IBC | 1.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Mẫu vật liệu cơ khí. |
8 | Bộ | Việt Nam ; P3821-146; IBC | 276.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Cơ cấu truyền và biến đổi chuyển động. |
16 | Bộ | Việt nam ; P3821-64; IBC | 460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Dụng cụ thực hành cơ khí |
20 | Bộ | Việt Nam ; THCK; Sao Nam | 1.380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Dụng cụ bảo vệ, an toàn điện. |
12 | Bộ | Việt Nam ; BVATĐ; Sao Nam | 835.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | An toàn điện |
2 | Tệp | Việt Nam ; TGM.VU37; TGO SOFTWARE | 161.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Đồng hồ bấm giây |
3 | Chiếc | Trung Quốc ; JS 9001; JUNSD | 510.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Còi |
9 | Chiếc | Việt nam ; DL 202001; Động lực | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Thước dây |
4 | Chiếc | Việt nam ; TA1001; Động lực | 92.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Cờ lệnh thể thao |
16 | Chiếc | Việt Nam ; DL 17028; Động lực | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Biển lật số |
2 | Bộ | Việt Nam ; DL 7060; Động lực | 544.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Nấm thể thao |
70 | Chiếc | Việt Nam ; DL 17025; Động lực | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bơm |
5 | Chiếc | Việt Nam ; DL-B008; Động lực | 290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Dây nhảy cá nhân |
80 | Chiếc | Việt Nam ; DL 202007; Động lực | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Dây nhảy tập thể |
4 | Chiếc | Việt Nam ; DL 202006-1; Động lực | 57.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bóng nhồi |
7 | Quả | Việt Nam ; DL 8.05; Động lực | 379.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Dây kéo co |
2 | Cuộn | Việt Nam ; DL KC 17005; Động lực | 943.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Xà đơn |
2 | Bộ | Việt Nam ; XĐT850; Động lực | 5.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Xà kép |
2 | Bộ | Việt Nam ; XKT 642; Động lực | 10.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bàn đạp xuất phát |
9 | Bộ | Việt Nam ; DL XPT09; Động lực | 487.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Dây đích |
4 | Chiếc | Việt Nam ; DLD07; Động lực | 51.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Cột nhảy cao |
3 | Bộ | Việt Nam ; DL NC15; Động lực | 3.036.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Xà nhảy cao |
3 | Chiếc | Việt Nam ; DL NC11; Động lực | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Bộ học liệu điện tử hỗ trợ giáo viên |
7 | Bộ | Việt Nam ; S3805080523; Smartschool | 12.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Đệm nhảy cao |
4 | Bộ (2 tấm) | Việt Nam ; DL NC12 ; Động lực | 22.954.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Video/clip/ phim tư liệu về tác phẩm Nam quốc sơn hà |
6 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU1; TGO SOFTWARE | 264.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Quả bóng đá |
80 | Quả | Việt Nam ; UM 135/ 136; Động lực | 213.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Video/clip/ phim tư liệu về tác phẩm Hịch tướng sĩ |
6 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU2; TGO SOFTWARE | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Cầu môn |
2 | Bộ | Việt nam ; SVCM6 ; Sao Việt | 8.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Video/clip/ phim tư liệu về các tác phẩm Bình Ngô đại cáo và thơ Nôm của Nguyễn Trãi |
5 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU3; TGO SOFTWARE | 373.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Quả bóng rổ |
75 | Quả | Việt Nam ; D6000+D7000; Động lực | 147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Video/clip/ phim tư liệu về Văn học dân gian Việt Nam |
7 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU4; TGO SOFTWARE | 264.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Cột, bảng bóng rổ |
5 | Bộ | Việt Nam ; SVCBR- 2; Sao Việt | 9.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Video/clip/ phim tư liệu về tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du |
5 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU5; TGO SOFTWARE | 264.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Quả bóng bàn |
120 | Quả | Trung Quốc ; NSB 106; Jorex | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Video/clip/ phim tư liệu về thơ Nôm của Hồ Xuân Hương |
1 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU6; TGO SOFTWARE | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Vợt |
60 | Chiếc | Trung Quốc ; JDC22090; Jorex | 247.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Video/clip/ phim tư liệu về thơ Nôm của Nguyễn Đình Chiểu |
5 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU7; TGO SOFTWARE | 264.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Bàn, lưới |
8 | Bộ | Việt Nam ; DLBB 201830; Động lực | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Video/clip/ phim tư liệu về thơ Nôm của Nguyễn Khuyến |
6 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU8; TGO SOFTWARE | 264.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Quả cầu lông |
200 | Quả | Trung Quốc ; PR10521; Động Lực | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Video/clip/ phim tư liệu về thơ văn của Chủ tịch Hồ Chí Minh |
2 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU9; TGO SOFTWARE | 427.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Vợt |
80 | Chiếc | Trung Quốc ; X-Force 19; Động Lực | 217.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Video/clip/ phim tư liệu tìm hiểu truyện ngắn của Nam Cao |
6 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU10; TGO SOFTWARE | 264.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Cột, lưới |
9 | Bộ | Việt Nam ; DLCL 33005; Động lực | 3.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Video/clip/ phim tư liệu về thơ của Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám |
6 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU11; TGO SOFTWARE | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Quả cầu đá |
120 | Quả | Việt Nam ; DL 202008; Động lực | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Video/clip/ phim tư liệu về thơ của Tố Hữu trước và sau Cách mạng tháng Tám |
6 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU12; TGO SOFTWARE | 264.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Cột, lưới |
9 | Bộ | Việt Nam ; DLĐC 33006; Động lực | 3.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Video/clip/ phim tư liệu về tác giả Nguyễn Huy Tưởng |
6 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU13; TGO SOFTWARE | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Đích đấm, đá (cầm tay) |
20 | Chiếc | Việt Nam ; DL V15251; Động lực | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán |
7 | Bộ | Việt Nam ; MP3325; Minh Phúc | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Thiết bị bảo hộ |
6 | Bộ | Việt Nam ; BBVV1100; Động lực | 2.622.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời |
22 | Bộ | Việt Nam ; MP3326; Minh Phúc | 2.944.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Thảm xốp |
120 | Tấm | Việt Nam ; DL 202004; Động lực | 276.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất |
26 | bộ | Việt Nam ; MP3327-1; Minh Phúc | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Gậy |
30 | Chiếc | Việt Nam ; ĐL ĐG; Động lực | 306.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất |
26 | bộ | Việt Nam ; MP3327-2; Minh Phúc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Dây kéo co |
2 | Cuộn | Việt Nam ; DL KC 17005; Động lực | 943.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất |
26 | bộ | Việt Nam ; MP3327-3; Minh Phúc | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Bàn cờ, quân cờ |
78 | Bộ | Việt Nam ; DLC 16015; Động lực | 247.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Bộ thiết bị dạy học hình học trực quan (các hình khối trong thực tiễn) |
34 | Bộ | Việt Nam ; MP3329; Minh Phúc | 417.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Bàn và quân cờ treo tường |
4 | Bộ | Việt Nam ; DLC 16010; Động lực | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Phần mềm toán học |
8 | Bộ | Việt Nam ; GDDC-0001VN; Công ty CP Giải pháp công nghệ GD Việt Nam | 3.720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Phao bơi |
40 | Chiếc | Việt Nam ; DL-B007; Động lực | 92.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Phần mềm toán học |
8 | Bộ | Việt Nam ; GDDC-0002VN; Công ty CP Giải pháp công nghệ GD Việt Nam | 3.720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Sào cứu hộ |
4 | Chiếc | Việt Nam ; DLS005; Động lực | 549.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Bộ tranh về truyền thống dân tộc Việt Nam |
6 | Bộ | Việt Nam ; MP3011; Minh Phúc | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Phao cứu sinh |
12 | Chiếc | Việt Nam ; DLP007; Động lực | 487.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Tranh thể hiện lao động cần cù, sáng tạo |
6 | Tờ | Việt Nam ; MP3015; Minh Phúc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Thảm xốp |
60 | Tấm | Việt Nam ; DL 202004; Động lực | 276.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Bộ tranh về bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên |
6 | Bộ | Việt Nam ; MP3016; Minh Phúc | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Thiết bị âm thanh đa năng di động |
1 | Bộ | Trung Quốc ; HPEC PS-400; HPEC | 14.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Bộ tranh về xác định mục tiêu cá nhân của HS |
6 | Bộ | Việt Nam ; MP3018; Minh Phúc | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Đèn chiếu sáng |
6 | Bộ | Việt Nam ; ĐCS; Sao Nam | 1.932.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Tranh về phòng chống bạo lực gia đình |
6 | Tờ | Việt Nam ; MP3021; Minh Phúc | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập |
2 | Cái | Việt Nam ; SVGĐM- S1; Sao Việt | 4.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Tranh về phòng ngừa tai nạn vũ khí, cháy nổ và các chất độc hại |
4 | Tờ | Việt Nam ; MP3028; Minh Phúc | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Bàn, ghế học mĩ thuật |
45 | Bộ | Việt Nam ; SVBMT-1 + SB06; Sao Việt + The One | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Video/clip về bảo vệ lẽ phải |
4 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU14; TGO SOFTWARE | 155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Bục, bệ |
2 | Bộ | Việt Nam ; MP6-BB; Sao Việt | 2.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Bộ dụng cụ thực hành tiết kiệm |
38 | Bộ | Việt Nam ; MP3334; Minh Phúc | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Tủ/giá |
5 | Cái | Việt Nam ; SVTHS- T17; Sao Việt | 7.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Lược đồ nước Anh thế kỉ XVII |
9 | Tờ | Việt Nam ; MP3036; Minh Phúc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Mẫu vẽ |
3 | Bộ | Việt Nam ; MP6-MV; Sao Việt | 1.840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Phim tư liệu số sự kiện tiêu biểu của cuộc cách mạng tư sản Anh (thế kỉ XVII) |
9 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU15; TGO SOFTWARE | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) |
100 | Cái | Việt Nam ; SVGV- 2; Sao Việt | 322.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Lược đồ diễn biến cơ bản của cuộc chiến tranh giành độc lập ở Bắc Mỹ (thế kỉ XVIII) |
9 | Tờ | Việt Nam ; MP3037; Minh Phúc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Bảng vẽ |
120 | Cái | Việt Nam ; SVBV- 1; Sao Việt | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Lược đồ diễn biến cơ bản của cuộc cách mạng tư sản Pháp (thế kỉ XVIII) |
9 | Tờ | Việt Nam ; MP3038; Minh Phúc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Bút lông |
100 | Bộ | Việt Nam ; MP3383; Minh Phúc | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Phim tư liệu về cuộc cách mạng tư sản Pháp (thế kỉ XVIII) |
9 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU16; TGO SOFTWARE | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Bâng pha màu |
100 | Cái | Việt Nam ; MP2267 - MP2270; Minh Phúc | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Lược đồ thế giới thế kỉ XVIII |
9 | Tờ | Việt Nam ; MP3039; Minh Phúc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Ống rửa bút |
150 | Cái | Việt Nam ; MP3385; Minh Phúc | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Phim tư liệu về cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ I |
9 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU17; TGO SOFTWARE | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Lô đồ họa (tranh in) |
100 | Cái | Việt Nam ; MP3386; Minh Phúc | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Phim tài liệu về các cuộc kháng chiến chống thực dân phương Tây xâm lược của nhân dân Đông Nam Á từ thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX |
9 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU18; TGO SOFTWARE | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Màn Goát (Gouache colour) |
225 | Hộp | Việt Nam ; MP2262; Minh Phúc | 670.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Phim tài liệu về một số chuyển biến chính trị, kinh tế, xã hội, văn hóa Đông Nam Á từ thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX |
9 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU19; TGO SOFTWARE | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Đất nặn |
175 | Hộp | Thái Lan ; 001-D500; SJ.consumerco.ltd | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Phim tài liệu về một số cuộc đấu tranh tiêu biểu của nhân dân Đông Nam Á chống thực dân phương Tây từ thế kỉ XVI đến thế kỉ XIX |
9 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU20; TGO SOFTWARE | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Bảng yếu tố và nguyên lý tạo hình |
200 | Tờ | Việt Nam ; MP3180; Minh Phúc | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Lược đồ Việt Nam từ thế kỉ XVI đến thế kỉ XVIII |
9 | Tờ | Việt Nam ; MP3040; Minh Phúc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kì Tiền sử và Cổ đại |
6 | Bộ | Việt Nam ; T-MT-2-03; Giáo Dục Số | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Lược đồ phong trào khởi nghĩa nông dân ở Đàng Ngoài, thế kỉ XVIII |
9 | Tờ | Việt Nam ; MP3041; Minh Phúc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Bộ tranh/ ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kì Tiền sử và Cổ đại |
6 | Bộ | Việt Nam ; T-MT-2-04; Giáo Dục Số | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Lược đồ cuộc khởi nghĩa của phong trào nông dân Tây Sơn thế kỉ XVIII |
9 | Tờ | Việt Nam ; MP3042; Minh Phúc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Bộ tranh/ ảnh về mĩ thuật Việt Nam thời kì trung đại |
3 | Bộ | Việt Nam ; T-MT-2-05; Giáo Dục Số | 82.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Phim tài liệu về cuộc đại phá quân Thanh xâm lược. |
9 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU21; TGO SOFTWARE | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Bộ tranh/ ảnh về mĩ thuật Việt Nam thời kì hiện đại |
6 | Bộ | Việt Nam ; MP3184; Minh Phúc | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Lược đồ vị trí các nước đế quốc từ cuối thế kỉ XIX, đầu thế kỉ XX |
9 | Tờ | Việt Nam ; MP3043; Minh Phúc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Bộ tranh/ảnh về mĩ thuật thế giới thời kì trung đại |
3 | Bộ | Việt Nam ; T-MT-2-07; Giáo Dục Số | 82.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Phim tài liệu giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của Karl Marx và Friedrich Engels |
9 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU22; TGO SOFTWARE | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Bộ tranh/ ảnh về mĩ thuật thế giới thời kì hiện đại |
5 | Bộ | Việt Nam ; MP3186; Minh Phúc | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Phim thể hiện diễn biến chính của cuộc Chiến tranh thế giới I |
9 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU23; TGO SOFTWARE | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Trống nhỏ |
20 | Bộ | Thái Lan ; NINO HD8; NINO | 480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Lược đồ diễn biến chính của cuộc Cách mạng tháng Mười Nga năm 1917 |
9 | Tờ | Việt Nam ; MP3044; Minh Phúc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Song loan |
40 | Cái | Việt Nam ; KA2; Khang An | 55.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Phim tài liệu thể hiện một số sự kiện, diễn biến chính của cuộc Cách mạng tháng Mười Nga |
9 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU24; TGO SOFTWARE | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Thanh phách |
40 | Cặp | Thái Lan ; NINO574; NINO | 144.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Phim tài liệu về khoa học, kỹ thuật, văn học và nghệ thuật của nhân loại trong thời gian từ thế kỉ XVIII-XIX |
9 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU25; TGO SOFTWARE | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Triangle |
7 | Bộ | Đài loan ; PE 070D-8; Lazer | 260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Lược đồ Trung Quốc nửa cuối thế kỉ XIX, đầu thế kỉ XX |
9 | Tờ | Việt Nam ; MP3045; Minh Phúc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Tambourine |
7 | Cái | Thái Lan ; NINO 24; NINO | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Lược đồ đế quốc Nhật Bản nửa cuối thế kỉ XIX, đầu thế kỉ XX |
9 | Tờ | Việt Nam ; MP3046; Minh Phúc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Bells Instrument |
7 | Cái | Đài loan ; PE-064H; Lazer | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Phim tài liệu về cuộc Minh trị duy tân ở Nhật Bản nửa sau thế kỉ XIX |
9 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU26; TGO SOFTWARE | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Maracas |
7 | Cặp | Đài loan ; P-701; Lazer | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Lược đồ khu vực Đông Nam Á nửa cuối thế kỉ XIX, đầu thế kỉ XX |
8 | Tờ | Việt Nam ; MP3047; Minh Phúc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Woodblock |
2 | Cái | Đài loan ; PE-069P; Lazer | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Lược đồ Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX. |
9 | Tờ | Việt Nam ; MP3048; Minh Phúc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Kèn phím |
12 | Cái | Trung Quốc ; MVN32B; SUZUKI | 1.288.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Lược đồ Việt Nam nửa sau thế kỉ XIX |
9 | Bộ | Việt Nam ; MP3049; Minh Phúc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Recorder |
52 | Cái | Đài loan ; LB-432; Lazer | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Phim tư liệu về một số nhân vật, sự kiện tiêu biểu trong lịch sử Việt Nam nửa sau thế kỉ XIX |
9 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU27; TGO SOFTWARE | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Xylophone |
7 | Cái | Đài loan ; PC200A; Lazer | 1.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Phim tư liệu về một số, sự kiện tiêu biểu trong lịch sử Việt Nam đầu thế kỉ XX |
9 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU28; TGO SOFTWARE | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Ukulele |
11 | Cây | Trung Quốc ; TWT1SB -V; Tanglewood | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Phim thể hiện một số quá trình tự nhiên, kinh tế, xã hội, văn hóa ở châu thổ sông Hồng và châu thổ sông Cửu Long |
9 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU29; TGO SOFTWARE | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Electric keyboard (đàn phím điện tử) |
1 | Cây | Trung Quốc ; E-X50; Roland | 13.294.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Lược đồ thể hiện phạm vi biển, đảo Việt Nam |
9 | Tờ | Việt Nam ; MP3050; Minh Phúc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Thiết bị âm thanh đa năng di động |
1 | Bộ | Trung Quốc ; HPEC PS-400; HPEC | 14.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Lược đồ thể hiện lịch sử chủ quyền của Việt Nam đối với các khu vực biển, đảo |
9 | Tờ | Việt Nam ; MP3051; Minh Phúc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Bộ học liệu điện tử hỗ trợ giáo viên |
3 | Bộ | Việt Nam ; S3810080523; Smartschool | 11.316.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Phim thể hiện lịch sử chủ quyền của Việt Nam đối với các khu vực biển, đảo |
9 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU30; TGO SOFTWARE | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Bộ thẻ về thiên tai, biến đổi khí hậu |
1 | Bộ | Việt Nam ; MP3187; Minh Phúc | 82.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Quả địa cầu hành chính |
6 | quả | Việt Nam ; TB.EDU-7603; Thái Sơn | 414.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Bộ tranh về các hoạt động thiện nguyện, nhân đạo |
1 | Bộ | Việt Nam ; MP3188; Minh Phúc | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Quả địa cầu tự nhiên |
6 | quả | Việt Nam ; TB.EDU-7604; Thái Sơn | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Video về Giao tiếp ứng xử |
1 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU38; TGO SOFTWARE | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | La bàn |
3 | chiếc | Trung Quốc ; 20615,05; Kelsun | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Video về một số hành vi giao tiếp ứng xử có văn hóa khi tham gia các hoạt động trong cộng đồng |
1 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU39; TGO SOFTWARE | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam |
5 | hộp | Việt Nam ; TB.EDU-7606; Thái Sơn | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Video về bắt nạt học đường |
5 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU40; TGO SOFTWARE | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Nhiệt - ẩm kế treo tường |
6 | chiếc | Việt Nam ; TB.EDU-7607; Thái Sơn | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Video về thiên tai và thiệt hại do thiên tai gây ra |
5 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU41; TGO SOFTWARE | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Bản đồ hành chính Việt Nam |
9 | Tờ | Việt Nam ; MP3091; Minh Phúc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Bàn để máy tính giáo viên |
5 | Cái | Việt Nam ; SVVT- VT12; Sao Việt | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Bản đồ địa hình và khoáng sản Việt Nam |
9 | Tờ | Việt Nam ; MP3092; Minh Phúc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Ghế bàn vi tính giáo viên |
5 | Cái | Việt Nam ; SG550; The One | 690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Bản đồ khí hậu Việt Nam |
9 | Tờ | Việt Nam ; MP3093; Minh Phúc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Bàn vi tính học sinh |
60 | Cái | Việt Nam ; SVVTHS- B12; Sao Việt | 4.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Bản đồ các hệ thống sông lớn ở Việt Nam |
9 | Tờ | Việt Nam ; MP3094; Minh Phúc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Ghế bàn vi tính học sinh |
90 | Cái | Việt Nam ; G01; The One | 322.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Bản đồ các nhóm đất chính ở Việt Nam |
8 | Tờ | Việt Nam ; MP3095; Minh Phúc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Thiết bị chuyển mạch |
5 | Bộ | Việt Nam ; GS1920-24v2; Zyxel | 7.820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Bản đồ vùng biển của Việt Nam trong Biển Đông |
8 | Tờ | Việt Nam ; MP3096; Minh Phúc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Hệ thống điện |
5 | Hệ thống | ; ; | 12.880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Bảo tồn đa dạng sinh học ở Việt Nam |
9 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU31; TGO SOFTWARE | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Ổn áp |
5 | Bộ | Việt Nam ; SH-100000-II; LIOA | 8.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Bảo vệ môi trường biển đảo Việt Nam |
9 | Bộ | Việt Nam ; TGM.VU32; TGO SOFTWARE | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Điều hòa nhiệt |
5 | Bộ | Thái Lan ; V13WIN; LG | 13.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Biến áp nguồn |
10 | Cái | Việt Nam ; P3839-00; IBC | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Bảng trượt |
5 | Cái | Việt Nam ; BTN2X03DP1236; Đại Phú | 6.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Bộ giá thí nghiệm |
10 | Bộ | Việt Nam ; TB.EDU-7662; Thái Sơn | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Thiết bị âm thanh đa năng di động |
5 | Bộ | Trung Quốc ; HPEC MA-622; HPEC | 2.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Đồng hồ đo thời gian hiện số |
5 | Cái | Việt Nam ; TB.EDU-7663; Thái Sơn | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Bảng nhóm |
15 | Chiếc | Việt Nam ; MP2265; Minh Phúc | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Kính lúp |
15 | Cái | Trung Quốc ; MG6B-1B; Thái Sơn | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Tủ đựng thiết bị |
15 | Chiếc | Việt Nam ; SVTHS- T17; Sao Việt | 6.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Bảng thép |
15 | Cái | Việt Nam ; TB.EDU-7665; Thái Sơn | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Giá để thiết bị |
10 | Chiếc | Việt Nam ; SVGĐM- S1; Sao Việt | 1.840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Quả kim loại |
15 | Hộp | Việt Nam ; TB.EDU-7666; Thái Sơn | 290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Nam châm |
300 | Chiếc | Việt Nam ; NC; Sao Nam | 6.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Đồng hồ đo điện đa năng |
15 | Cái | Trung quốc ; MV837; MCP | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Nẹp treo tranh |
100 | Chiếc | Việt Nam ; MP2269; Minh Phúc | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Dây nối |
15 | Bộ | Việt Nam ; TB.EDU-7668; Thái Sơn | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Giá treo tranh |
15 | Chiếc | Việt Nam ; SVGTT- T1; Sao Việt | 765.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Dây điện trở |
15 | Dây | Việt Nam ; TB.EDU-7669+1; Thái Sơn | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Đài đĩa |
2 | Chiếc | Trung Quốc ; LONPOO LP-D03; SHENZHEN LONGPING ELECTRONICS CO., LTD. | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Giá quang học |
10 | Cái | Việt Nam ; TB.EDU-7670; Thái Sơn | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Loa cầm tay |
5 | Chiếc | Trung Quốc ; HPEC TA-868; HPEC | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Máy phát âm tần |
10 | Cái | Việt Nam ; TB.EDU-7671; Thái Sơn | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Thiết bị âm thanh đa năng di động |
2 | Bộ | Trung Quốc ; HPEC PS-400; HPEC | 14.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Cổng quang |
10 | Cái | Việt Nam ; TB.EDU-7672; Thái Sơn | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Máy tính (để bàn hoặc xách tay) |
5 | Bộ/ Chiếc | Trung Quốc ; B1500CBA- EJ0786W; Asus | 21.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Bộ thu nhận số liệu |
5 | Cái | Trung Quốc ; ENTAB3; Fourier | 28.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Máy chiếu (hoặc Màn hình hiển thị) |
5 | Bộ | Việt Nam ; ATV-UHD65EFO; AIKYO | 28.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Cảm biến điện thế |
5 | Cái | Trung Quốc ; ENVLT001; Fourier | 3.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Đầu DVD |
4 | Chiếc | Trung Quốc ; DEN-B DVD399HD; SHENZHEN LONGPING ELECTRONICS CO., LTD. | 2.040.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Cảm biến dòng điện |
5 | Cái | Trung Quốc ; ENCRN005; Fourier | 3.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Máy chiếu vật thể |
5 | Chiếc | Đài Loan ; Viewra VR-2D; Tekspring Enterprise | 16.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Cảm biến nhiệt độ |
5 | Cái | Trung Quốc ; ENTMP029; Fourier | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Máy in |
5 | Chiếc | Trung Quốc ; LBP 6230dn; Canon | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Đồng hồ bấm giây |
10 | Cái | Trung Quốc ; CG-502; Kelsun | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Máy ảnh (hoặc Máy quay) |
2 | Chiếc | Trung Quốc ; EOS 3000D 18-55 III; Canon | 16.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Bộ lực kế |
20 | Bộ | Trung Quốc ; P3821-125N; Kelsun | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Cân |
5 | Chiếc | Trung Quốc ; F38E-B; FRK | 736.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Cốc đốt |
20 | Cái | Việt Nam ; TB.EDU-7679; Thái Sơn | 97.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Nhiệt kế điện tử |
4 | Cái | Trung Quốc ; FC-IR100; Finicare | 1.004.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Bộ thanh nam châm |
20 | Cái | Việt Nam ; P3821-06; IBC | 138.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Biến trở con chạy |
20 | Cái | Việt Nam ; TB.EDU-7681; Thái Sơn | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Ampe kế một chiều |
20 | Cái | Trung Quốc ; DCA 0-1-3A; Kelsun | 235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Vôn kế một chiều |
20 | Cái | Trung Quốc ; DCV 0-6-12V; Kelsun | 235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Nguồn sáng |
10 | Bộ | Việt Nam ; TB.EDU-7684; Thái Sơn | 1.334.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Bút thử điện thông mạch |
20 | Cái | Việt Nam ; P3789-ET; IBC | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Nhiệt kế (lỏng) |
20 | Cái | Việt Nam ; P3789-T100; IBC | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Thấu kính hội tụ |
15 | Cái | Việt Nam ; TB.EDU-7688; Thái Sơn | 420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Thấu kính phân kì |
20 | Cái | Việt Nam ; TB.EDU-7689; Thái Sơn | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Giá để ống nghiệm |
20 | Cái | Việt Nam ; TB.EDU-7690; Thái Sơn | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Đèn cồn |
20 | Cái | Việt Nam ; TB.EDU-7691; Thái Sơn | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Lưới thép tản nhiệt |
20 | Cái | Việt Nam ; TB.EDU-7692; Thái Sơn | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Găng tay cao su |
175 | Đôi | Việt Nam ; TB.EDU-7693; Thái Sơn | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Áo choàng |
175 | Cái | Việt Nam ; TB.EDU-7694; Thái Sơn | 114.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Kính bảo hộ |
175 | Cái | Việt Nam ; TB.EDU-7695; Thái Sơn | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Chổi rửa ống nghiệm |
20 | Cái | Việt Nam ; P3839-26; IBC | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Khay mang dụng cụ và hóa chất |
15 | Cái | Việt Nam ; SVHC- K1; Sao Việt | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Bình chia độ |
20 | Cái | Việt Nam ; TB.EDU-7699; Thái Sơn | 73.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Cốc thủy tinh loại 250 ml |
20 | Cái | Việt Nam ; TB.EDU-7700; Thái Sơn | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Cốc thủy tinh 100 ml |
20 | Cái | Việt Nam ; TB.EDU-7701; Thái Sơn | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Chậu thủy tinh |
20 | Cái | Việt Nam ; TB.EDU-7702; Thái Sơn | 97.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Ống nghiệm |
150 | Cái | Việt Nam ; TB.EDU-7703; Thái Sơn | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Ống đong hình trụ 100 ml |
20 | Cái | Việt Nam ; TB.EDU-7704; Thái Sơn | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Bình tam giác 250ml |
20 | Cái | Việt Nam ; TB.EDU-7705; Thái Sơn | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Bình tam giác 100ml |
20 | Cái | Việt Nam ; TB.EDU-7706; Thái Sơn | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Bộ ống dẫn thủy tinh các loại |
20 | Bộ | Việt Nam ; TB.EDU-7707; Thái Sơn | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Bộ nút cao su có lỗ và không có lỗ các loại |
20 | Bộ | Việt Nam ; TB.EDU-7708; Thái Sơn | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Bát sứ |
20 | Cái | Việt Nam ; TB.EDU-7709; Thái Sơn | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Lọ thủy tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt |
20 | Bộ | Việt Nam ; TB.EDU-7710; Thái Sơn | 170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Thìa xúc hóa chất |
20 | Cái | Việt Nam ; TB.EDU-7711; Thái Sơn | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Đũa thủy tinh |
20 | Cái | Việt Nam ; TB.EDU-7712; Thái Sơn | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Pipet (ống hút nhỏ giọt) |
20 | Cái | Việt Nam ; TB.EDU-7713; Thái Sơn | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Cân điện tử |
10 | Cái | Trung Quốc ; E19.2141-300; Opto-Edu | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Giấy lọc |
20 | Hộp | Việt Nam ; 102; IBC | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Nhiệt kế y tế |
20 | Cái | Việt Nam ; P3821-36; IBC | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Kính hiển vi |
15 | Cái | Trung Quốc ; MICROSCOPE TSO TB.EDU-7717; NINGBO SHINAE | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Kẹp ống nghiệm |
50 | Cái | Việt Nam ; TB.EDU-7718; Thái Sơn | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Bộ học liệu điện tử, mô phỏng hỗ trợ dạy học môn Khoa học tự nhiên. |
5 | Bộ | Việt Nam ; S3806080523; Smartschool | 19.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Bột lưu huỳnh (S) |
400 | gam | Việt Nam ; TB.EDU-7719; Thái Sơn | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | iodine (I2) |
20 | gam | Việt Nam ; TB.EDU-7720; Thái Sơn | 184.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Dung dịch nước bromine (Br2) |
200 | ml | Việt Nam ; TB.EDU-7721; Thái Sơn | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Đồng phoi bào (Cu) |
250 | gam | Việt Nam ; TB.EDU-7722; Thái Sơn | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Bột sắt |
250 | gam | Việt Nam ; TB.EDU-7723; Thái Sơn | 59.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Đinh sắt (Fe) |
250 | gam | Việt Nam ; TB.EDU-7724; Thái Sơn | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Zn (viên) |
250 | gam | Việt Nam ; TB.EDU-7725; Thái Sơn | 43.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Sodium (Na) |
200 | gam | Việt Nam ; TB.EDU-7726; Thái Sơn | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Magnesium (Mg) dạng mảnh |
200 | gam | Việt Nam ; TB.EDU-7727; Thái Sơn | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Cuper (II) oxide (CuO), |
200 | gam | Việt Nam ; TB.EDU-7728; Thái Sơn | 138.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Đá vôi cục |
200 | gam | Việt Nam ; TB.EDU-7729; Thái Sơn | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Manganese (II) oxide (MnO2) |
40 | gam | Việt Nam ; TB.EDU-7730; Thái Sơn | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Sodium hydroxide (NaOH) |
250 | gam | Việt Nam ; TB.EDU-7731; Thái Sơn | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Copper sulfate (CuSO4) |
250 | gam | Việt Nam ; TB.EDU-7732; Thái Sơn | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Hydrochloric acid (HCl) 37% |
2.5 | lít | Việt Nam ; TB.EDU-7733; Thái Sơn | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Sunfuric acid 98% (H2SO4) |
1 | lít | Việt Nam ; TB.EDU-7734; Thái Sơn | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Dung dich ammonia (NH3) đặc |
0.8 | lít | Việt Nam ; TB.EDU-7735; Thái Sơn | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Magnesium sulfate (MgSO4) rắn |
40 | gam | Việt Nam ; TB.EDU-7736; Thái Sơn | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | Barichloride (BaCl2) rắn |
40 | gam | Việt Nam ; TB.EDU-7737; Thái Sơn | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | Sodium chloride (NaCl) |
250 | gam | Việt Nam ; TB.EDU-7738; Thái Sơn | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Sodiumsulfate (Na2SO4) dung dịch |
0.8 | lít | Việt Nam ; TB.EDU-7739; Thái Sơn | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | Silve nitrate (AgNO3) |
0.5 | lít | Việt Nam ; TB.EDU-7740; Thái Sơn | 1.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Ethylic alcohol 96° (C2H5OH) |
0.8 | lít | Việt Nam ; TB.EDU-7741; Thái Sơn | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Glucozơ (kết tinh) (C6H12O6) |
250 | gam | Việt Nam ; TB.EDU-7742; Thái Sơn | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | Nến (Parafin) rắn |
250 | gam | Việt Nam ; TB.EDU-7743; Thái Sơn | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | Giấy phenolphthalein |
8 | hộp | Việt Nam ; TB.EDU-7744; Thái Sơn | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Dung dịch phenolphthalein |
0.8 | lít | Việt Nam ; TB.EDU-7745; Thái Sơn | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Nước oxi già y tế (3%) |
0.8 | lít | Việt Nam ; TB.EDU-7746; Thái Sơn | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Cồn đốt |
10 | lít | Việt Nam ; TB.EDU-7747; Thái Sơn | 170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | Nước cất |
5 | lít | Việt Nam ; TB.EDU-7748; Thái Sơn | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | Al (Bột) |
250 | gam | Việt Nam ; TB.EDU-7749; Thái Sơn | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | Kali permanganat (KMnO4) |
250 | gam | Việt Nam ; TB.EDU-7750; Thái Sơn | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | Kali chlorrat (KClO3) |
250 | gam | Việt Nam ; TB.EDU-7751; Thái Sơn | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | Calcium oxide (CaO) |
250 | gam | Việt Nam ; TB.EDU-7752; Thái Sơn | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | Quy tắc an toàn trong phòng thí nghiệm |
5 | Tờ | Việt Nam ; MP3137; Minh Phúc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | Bảng tính tan trong nước của các acid-Base-Muối |
5 | Tờ | Việt Nam ; MP3138; Minh Phúc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | Cấu tạo tai người |
5 | Tờ | Việt Nam ; MP3139; Minh Phúc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | Cấu tạo sơ lược các cơ quan của hệ vận động |
5 | Tờ | Việt Nam ; MP3140; Minh Phúc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | Hướng dẫn thao tác sơ cứu băng bó cho người gãy xương |
5 | Tờ | Việt Nam ; MP3141; Minh Phúc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
324 | Hệ tiêu hoá ở người |
5 | Tờ | Việt Nam ; MP3142; Minh Phúc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | Hướng dẫn thao tác cấp cứu người bị chảy máu, tai biến, đột quỵ |
5 | Tờ | Việt Nam ; MP3143; Minh Phúc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | Hướng dẫn thao tác hô hấp nhân tạo, cấp cứu người đuối nước |
5 | Tờ | Việt Nam ; MP3144; Minh Phúc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
327 | Hệ sinh thái và vòng tuần hoàn của các chất trong hệ sinh thái |
5 | Tờ | Việt Nam ; MP3145; Minh Phúc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
328 | Bộ dụng cụ và hóa chất Thí nghiệm tìm hiểu về hiện tượng chất biến đổi |
20 | Bộ | Việt Nam ; TB.EDU-7776; Thái Sơn | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | Bộ dụng cụ và hóa chất Thí nghiệm về phản ứng hóa học |
20 | Bộ | Việt Nam ; TB.EDU-7777; Thái Sơn | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
330 | Bộ thí nghiệm chứng minh định luật bảo toàn khối lượng |
15 | Bộ | Việt Nam ; P3821-129; IBC | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
331 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm pha chế một dung dịch |
20 | Bộ | Việt Nam + Trung Quốc ; P3821-130; IBC | 620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
332 | Bộ dụng cụ thí nghiệm so sánh tốc độ của một phản ứng hóa học |
10 | Bộ | Việt Nam + Trung Quốc ; LW-T822 + LW-A804 + Bộ phụ kiện 1 ; IBC-llongwill | 11.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
333 | Bộ dụng cụ thí nghiệm về tốc độ của phản ứng hóa học |
10 | Bộ | Việt Nam/ Trung Quốc ; LW-T822/ LW-A804/ Bộ phụ kiện 2; IBC-llongwill | 5.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
334 | Bộ dụng cụ thí nghiệm về ảnh hưởng của chất xúc tác |
20 | Bộ | Việt Nam ; P3821-133; IBC | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
335 | Bộ dụng cụ và hóa chất Thí nghiệm của hydrochloric acid |
20 | Bộ | Việt Nam ; TB.EDU-7782; Thái Sơn | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
336 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm của base |
20 | Bộ | Việt Nam ; P3821-134; IBC | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
337 | Bộ dụng cụ và thí nghiệm đo pH |
20 | Bộ | Trung Quốc ; ENPH-A016; Fourier | 5.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
338 | Bộ dụng cụ và hóa chất Thí nghiệm của oxide |
20 | Bộ | Việt Nam ; P3821-135; IBC | 368.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
339 | Bộ dụng cụ và hóa chất thí nghiệm của muối |
10 | Bộ | Việt Nam ; P3821-136; IBC | 460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
340 | Bộ dụng cụ đo khối lượng riêng |
20 | Bộ | Việt Nam ; P3821-45; IBC | 540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
341 | Bộ dụng cụ thí nghiệm áp suất chất lỏng |
20 | Bộ | Trung Quốc ; P3821-46; Kelsun | 1.288.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
342 | Bộ dụng cụ thí nghiệm áp lực |
10 | Bộ | Trung Quốc ; P3821-47; Kelsun | 2.944.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
343 | Bộ dụng cụ thí nghiệm áp suất khí quyển |
20 | Bộ | Việt Nam ; P3821-48; IBC | 138.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
344 | Bộ dụng cụ thí nghiệm tác dụng làm quay của lực |
20 | Bộ | Việt Nam ; P3821-49; IBC | 414.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
345 | Bộ dụng cụ thí nghiệm dẫn điện |
21 | Bộ | Trung Quốc ; E13.2005; Opto-Edu | 1.794.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
346 | Bộ dụng cụ thí nghiệm tác dụng của dòng điện |
15 | Bộ | Việt Nam+Trung Quốc ; P3839-WE.200ML+ F3-025+ P3839-E10; IBC-MCP | 2.231.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
347 | Bộ dụng cụ đo năng lượng nhiệt |
10 | Bộ | Trung Quốc ; 20303.02+ WD2250A; Kelsun-MCP | 12.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
348 | Bộ dụng cụ thí nghiệm nở vì nhiệt |
10 | Bộ | Việt Nam ; P3821-GNN-V2; IBC | 3.404.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
349 | Bộ băng bó cho người gãy xương tay, xương chân |
20 | Bộ | Việt Nam ; P3821-52; IBC | 540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
350 | Dụng cụ đo huyết áp |
5 | Bộ | Isarel ; ENBLD098; Fourier | 9.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình yêu giống như cát mịn. Nắm chặt nó, sẽ trôi tuột qua khẽ tay. Hãy dịu dàng khum tay đón lấy nó, nó sẽ lấp đầy những khoảng trống trong tâm hồn bạn – tựa như cát mịn lấp kín những khoảng trống trong đôi bàn tay bạn. "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...