Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0317042873 | CÔNG TY TNHH FIREBALL |
99.219.806 VND | 1 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá trúng thầu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ tranh minh họa hình ảnh một số truyện tiêu biểu |
BTM
|
1 | Bộ | Bộ tranh minh họa hình ảnh một số truyện tiêu biểu | Việt Nam | 88.200 | |
2 | Bộ tranh mô hình hóa các thành tố của các loại văn bản |
BTMH
|
1 | Bộ | Bộ tranh mô hình hóa các thành tố của các loại văn bản | Việt Nam | 88.200 | |
3 | Bộ tranh mô hình hóa các thành tố của các loại văn bản thơ |
BTMH2
|
2 | Bộ | Bộ tranh mô hình hóa các thành tố của các loại văn bản thơ | Việt Nam | 88.200 | |
4 | Bộ tranh bìa sách một số cuốn Hồi kí và Du kí nổi tiếng |
DTBH2
|
2 | Bộ | Bộ tranh bìa sách một số cuốn Hồi kí và Du kí nổi tiếng | Việt Nam | 88.200 | |
5 | Tranh mô hình hóa các yếu tố hình thức của văn bản nghị luận: mở bài, thân bài, kết bài; ý kiến, lí lẽ, bằng chứng |
TNHO3
|
3 | Bộ | Tranh mô hình hóa các yếu tố hình thức của văn bản nghị luận: mở bài, thân bài, kết bài; ý kiến, lí lẽ, bằng chứng | Việt Nam | 88.200 | |
6 | Tranh mô hình hóa các yếu tố hình thức của văn bản thông tin |
TNHO5
|
5 | Bộ | Tranh mô hình hóa các yếu tố hình thức của văn bản thông tin | Việt Nam | 88.200 | |
7 | Tranh minh họa: Viết |
VMHINH
|
5 | Bộ | Tranh minh họa: Viết | Việt Nam | 88.200 | |
8 | Tranh minh họa: Mô hình hóa quy trình viết 1 văn bản và Sơ đồ tóm tắt nội dung chính của một số văn bản đơn giản |
SNHINH5
|
5 | Bộ | Tranh minh họa: Mô hình hóa quy trình viết 1 văn bản và Sơ đồ tóm tắt nội dung chính của một số văn bản đơn giản | Việt Nam | 88.200 | |
9 | Sơ đồ mô hình một số kiểu văn bản có trong chương trình |
SĐMÔ
|
5 | Bộ | Sơ đồ mô hình một số kiểu văn bản có trong chương trình | Việt Nam | 88.200 | |
10 | Video/clip/ phim tư liệu về Văn học |
VDVH
|
6 | Cái | Video/clip/ phim tư liệu về Văn học | Việt Nam | 88.200 | |
11 | Bộ tranh mô hình hóa các thành tố của các loại văn bản |
BTMH
|
1 | Bộ | Bộ tranh mô hình hóa các thành tố của các loại văn bản | Việt Nam | 88.200 | |
12 | Bộ tranh mô hình hóa các thành tố của các loại văn bản thơ |
BTMH1
|
1 | Bộ | Bộ tranh mô hình hóa các thành tố của các loại văn bản thơ | Việt Nam | 88.200 | |
13 | Bộ tranh bìa sách một số cuốn Hồi kí và Du kí nổi tiếng |
DTBH1
|
1 | Bộ | Bộ tranh bìa sách một số cuốn Hồi kí và Du kí nổi tiếng | Việt Nam | 88.200 | |
14 | Tranh mô hình hóa các yếu tố hình thức của văn bản nghị luận: mở bài, thân bài, kết bài; ý kiến, lí lẽ, bằng chứng |
TNHO98
|
1 | Bộ | Tranh mô hình hóa các yếu tố hình thức của văn bản nghị luận: mở bài, thân bài, kết bài; ý kiến, lí lẽ, bằng chứng | Việt Nam | 88.200 | |
15 | Tranh mô hình hóa các yếu tố hình thức của văn bản thông tin |
TNHP1
|
1 | Bộ | Tranh mô hình hóa các yếu tố hình thức của văn bản thông tin | Việt Nam | 88.200 | |
16 | Tranh minh họa: Mô hình hóa quy trình viết 1 văn bản và Sơ đồ tóm tắt nội dung chính của một số văn bản đơn giản |
SNHINH1
|
1 | Bộ | Tranh minh họa: Mô hình hóa quy trình viết 1 văn bản và Sơ đồ tóm tắt nội dung chính của một số văn bản đơn giản | Việt Nam | 88.200 | |
17 | Sơ đồ mô hình một số kiểu văn bản có trong chương trình |
SĐMP
|
1 | Bộ | Sơ đồ mô hình một số kiểu văn bản có trong chương trình | Việt Nam | 287.000 | |
18 | Bộ học liệu điện tử hỗ trợ giáo viên |
BHLL
|
1 | Bộ | Bộ học liệu điện tử hỗ trợ giáo viên | Việt Nam | 1.900.000 | |
19 | Video/clip/ phim tư liệu về Văn học dân gian Việt Nam |
VD NPTLIP
|
1 | Bộ | Video/clip/ phim tư liệu về Văn học dân gian Việt Nam | Việt Nam | 400.000 | |
20 | Video/clip/ phim tư liệu về thơ văn của Chủ tịch Hồ Chí Minh |
MEPLIP1
|
1 | Bộ | Video/clip/ phim tư liệu về thơ văn của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Việt Nam | 400.001 | |
21 | Video/clip/ phim tư liệu về thơ của Tố Hữu trước và sau Cách mạng tháng Tám |
TEPLIP1
|
1 | Bộ | Video/clip/ phim tư liệu về thơ của Tố Hữu trước và sau Cách mạng tháng Tám | Việt Nam | 400.002 | |
22 | Video/clip/ phim tư liệu về tác giả Nguyễn Tuân |
VDTPTLIP
|
1 | Bộ | Video/clip/ phim tư liệu về tác giả Nguyễn Tuân | Việt Nam | 400.003 | |
23 | Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán |
BTBT
|
1 | Bộ | Bộ thiết bị để vẽ trên bảng trong dạy học toán | Việt Nam | 950.000 | |
24 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời |
BTTC
|
5 | Bộ | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời | Việt Nam | 250.000 | |
25 | Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất |
XTBT
|
10 | bộ | Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất | Việt Nam | 650.000 | |
26 | Bộ thiết bị dạy hình học phẳng |
BTBT
|
10 | Bộ | Bộ thiết bị dạy hình học phẳng | Việt Nam | 695.000 | |
27 | Bộ tranh về truyền thống gia đình, dòng họ |
BTVH
|
1 | Bộ | Bộ tranh về truyền thống gia đình, dòng họ | Việt Nam | 865.900 | |
28 | Bộ tranh về tình yêu thương con người |
BTVH
|
1 | Bộ | Bộ tranh về tình yêu thương con người | Việt Nam | 876.500 | |
29 | Bộ tranh về sự siêng năng, kiên trì |
BTVH
|
1 | Bộ | Bộ tranh về sự siêng năng, kiên trì | Việt Nam | 510.600 | |
30 | Bộ tranh hướng dẫn phòng tránh và ứng phó với các tình huống nguy hiểm |
BTHH1
|
1 | Bộ | Bộ tranh hướng dẫn phòng tránh và ứng phó với các tình huống nguy hiểm | Việt Nam | 565.900 | |
31 | Bộ tranh về thực hiện lối sống tiết kiệm |
BTVH
|
1 | Bộ | Bộ tranh về thực hiện lối sống tiết kiệm | Việt Nam | 510.600 | |
32 | Tranh mô phỏng mối quan hệ giữa nhà nước và công dân |
TMPÔ
|
1 | Tờ | Tranh mô phỏng mối quan hệ giữa nhà nước và công dân | Việt Nam | 95.300 | |
33 | Bộ tranh thể hiện các nhóm quyền trẻ em |
BTTH
|
1 | Bộ | Bộ tranh thể hiện các nhóm quyền trẻ em | Việt Nam | 521.200 | |
34 | Bộ dụng cụ thực hành tự nhận thức bản thân |
BDC
|
1 | Bộ | Bộ dụng cụ thực hành tự nhận thức bản thân | Việt Nam | 735.000 | |
35 | Bộ dụng cụ cho HS thực hành ứng phó với các tình huống nguy hiểm |
HSDCU1
|
1 | Bộ | Bộ dụng cụ cho HS thực hành ứng phó với các tình huống nguy hiểm | Việt Nam | 1.300.000 | |
36 | Lược đồ một số di chi khảo cổ học tiêu biểu ở Đông Nam Á và Việt Nam |
NCMỘ1
|
1 | Bộ | Lược đồ một số di chi khảo cổ học tiêu biểu ở Đông Nam Á và Việt Nam | Việt Nam | 510.600 | |
37 | Lược đồ thế giới cổ đại |
LĐT
|
1 | Bộ | Lược đồ thế giới cổ đại | Việt Nam | 531.401 | |
38 | Lược đồ Đông Nam Á và các vương quốc cổ ở Đông Nam Á |
LĐNA
|
1 | Tờ | Lược đồ Đông Nam Á và các vương quốc cổ ở Đông Nam Á | Việt Nam | 555.300 | |
39 | Lược đồ thể hiện Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 |
LĐBĐ
|
1 | Tờ | Lược đồ thể hiện Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 | Việt Nam | 95.300 | |
40 | Bộ học liệu điện tử |
BHLL
|
1 | Bộ | Bộ học liệu điện tử | Việt Nam | 1.500.000 | |
41 | Quả địa cầu hành chính |
QĐC
|
1 | quả | Quả địa cầu hành chính | Việt Nam | 920.000 | |
42 | Quả địa cầu tự nhiên |
QĐC
|
1 | quả | Quả địa cầu tự nhiên | Việt Nam | 920.000 | |
43 | La bàn |
lb
|
1 | chiếc | La bàn | Việt Nam | 220.000 | |
44 | Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam |
HQ
|
1 | hộp | Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam | Việt Nam | 229.000 | |
45 | Nhiệt - ẩm kế treo tường |
NA
|
1 | chiếc | Nhiệt - ẩm kế treo tường | Việt Nam | 270.000 | |
46 | Bản đồ địa hình, Bản đồ hành chính, Bản đồ giao thông, Bản đồ du lịch |
BDHD
|
5 | Tờ | Bản đồ địa hình, Bản đồ hành chính, Bản đồ giao thông, Bản đồ du lịch | Việt Nam | 35.000 | |
47 | Sơ đồ chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời |
SDCD
|
5 | Tờ | Sơ đồ chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời | Việt Nam | 35.000 | |
48 | Cấu tạo bên trong Trái Đất |
CATBT
|
1 | Tờ | Cấu tạo bên trong Trái Đất | Việt Nam | 55.300 | |
49 | Các dạng địa hình trên Trái Đất |
CDA
|
1 | Tờ | Các dạng địa hình trên Trái Đất | Việt Nam | 55.300 | |
50 | Lát cắt địa hình |
LCĐ
|
5 | Tờ | Lát cắt địa hình | Việt Nam | 21.200 | |
51 | Hiện tượng tạo núi |
HTTO
|
5 | Tờ | Hiện tượng tạo núi | Việt Nam | 21.200 | |
52 | Sơ đồ các tầng khí quyển. |
SĐAA
|
1 | Tờ | Sơ đồ các tầng khí quyển. | Việt Nam | 21.200 | |
53 | Sơ đồ vòng tuần hoàn lớn của nước |
SĐVPO
|
1 | Tờ | Sơ đồ vòng tuần hoàn lớn của nước | Việt Nam | 55.300 | |
54 | Phẫu diện một số loại đất chính |
PDMNA
|
2 | Tờ | Phẫu diện một số loại đất chính | Việt Nam | 21.200 | |
55 | Hệ sinh thái rừng nhiệt đới |
HST
|
5 | Tờ | Hệ sinh thái rừng nhiệt đới | Việt Nam | 21.200 | |
56 | Bản đồ các khu vực giờ trên Trái Đất |
BDTG
|
1 | Tờ | Bản đồ các khu vực giờ trên Trái Đất | Việt Nam | 155.300 | |
57 | Lược đồ các mảng kiến tạo, vành đai động đất, núi lửa trên Trái Đất |
ĐCCÁ1
|
1 | Tờ | Lược đồ các mảng kiến tạo, vành đai động đất, núi lửa trên Trái Đất | Việt Nam | 155.300 | |
58 | Lược đồ phân bố lượng mưa trung bình năm trên Trái Đất. |
LDPB
|
1 | Tờ | Lược đồ phân bố lượng mưa trung bình năm trên Trái Đất. | Việt Nam | 155.300 | |
59 | Lược đồ phân bố nhiệt độ trung bình năm trên Trái Đất. |
LDPBJD
|
1 | Tờ | Lược đồ phân bố nhiệt độ trung bình năm trên Trái Đất. | Việt Nam | 155.300 | |
60 | Bản đồ các đới khí hậu trên Trái Đất |
BDCKH
|
1 | Tờ | Bản đồ các đới khí hậu trên Trái Đất | Việt Nam | 155.300 | |
61 | Bản đồ các dòng biển trên đại dương thế giới |
BĐCC
|
1 | Tờ | Bản đồ các dòng biển trên đại dương thế giới | Việt Nam | 155.300 | |
62 | Bản đồ các loại đất chính trên Trái Đất |
BDCACLOAI
|
1 | Tờ | Bản đồ các loại đất chính trên Trái Đất | Việt Nam | 155.300 | |
63 | Bản đồ các đới thiên nhiên trên Trái Đất |
BDKCH
|
1 | Tờ | Bản đồ các đới thiên nhiên trên Trái Đất | Việt Nam | 155.300 | |
64 | Bản đồ phân bố dân cư và đô thị trên thế giới |
BĐPP
|
1 | Tờ | Bản đồ phân bố dân cư và đô thị trên thế giới | Việt Nam | 155.300 | |
65 | Mô phỏng động về ngày đêm luân phiên và ngày đêm dài ngắn theo mùa. |
MPĐG1
|
1 | Bộ | Mô phỏng động về ngày đêm luân phiên và ngày đêm dài ngắn theo mùa. | Việt Nam | 700.000 | |
66 | Mô phỏng động về các địa mảng xô vào nhau |
MPĐG
|
1 | Bộ | Mô phỏng động về các địa mảng xô vào nhau | Việt Nam | 700.000 | |
67 | Hoạt động phun trào của núi lửa. Cảnh quan vùng núi lửa. |
HDPT
|
1 | Bộ | Hoạt động phun trào của núi lửa. Cảnh quan vùng núi lửa. | Việt Nam | 700.000 | |
68 | Sự nóng lên toàn cầu (Global warming) |
SNL
|
1 | Bộ | Sự nóng lên toàn cầu (Global warming) | Việt Nam | 700.000 | |
69 | Tác động của nước biển dâng |
TĐCG
|
1 | Bộ | Tác động của nước biển dâng | Việt Nam | 700.000 | |
70 | Thiên tai và ứng phó với thiên tai ở Việt Nam |
TTUP
|
1 | Bộ | Thiên tai và ứng phó với thiên tai ở Việt Nam | Việt Nam | 700.000 | |
71 | Sự đa dạng của thế giới sinh vật trên lục địa và đại dương |
DJA
|
1 | Bộ | Sự đa dạng của thế giới sinh vật trên lục địa và đại dương | Việt Nam | 700.000 | |
72 | Bộ học liệu điện tử hỗ trợ GV |
BKUA
|
1 | Bộ | Bộ học liệu điện tử hỗ trợ GV | Việt Nam | 250.000 | |
73 | Biến áp nguồn |
BNA
|
1 | Cái | Biến áp nguồn | Việt Nam | 577.000 | |
74 | Bộ giá thí nghiệm |
BGTT
|
1 | Bộ | Bộ giá thí nghiệm | Việt Nam | 2.489.000 | |
75 | Đồng hồ đo thời gian hiện số |
ĐHĐ
|
1 | Cáị | Đồng hồ đo thời gian hiện số | Việt Nam | 2.250.000 | |
76 | Kính lúp |
KL
|
1 | Cái | Kính lúp | Việt Nam | 400.000 | |
77 | Bảng thép |
BT
|
1 | Cái | Bảng thép | Việt Nam | 530.000 | |
78 | Quả kim loại |
QKL
|
1 | Hộp | Quả kim loại | Việt Nam | 569.000 | |
79 | Đồng hồ đo điện đa năng |
ĐHĐ
|
1 | Cái | Đồng hồ đo điện đa năng | Việt Nam | 719.000 | |
80 | Dây nối |
DN
|
1 | Bộ | Dây nối | Việt Nam | 630.000 | |
81 | Dây điện trở |
DĐTN
|
1 | Dây | Dây điện trở | Việt Nam | 115.000 | |
82 | Giá quang học |
GQHNG
|
1 | Cái | Giá quang học | Việt Nam | 650.000 | |
83 | Máy phát âm tần |
MPAI
|
1 | Cái | Máy phát âm tần | Việt Nam | 2.500.000 | |
84 | Cổng quang |
CQGANG
|
1 | Cái | Cổng quang | Việt Nam | 610.000 | |
85 | Cảm biến điện thế |
CBĐN
|
1 | Cái | Cảm biến điện thế | Việt Nam | 1.580.000 | |
86 | Cảm biến dòng điện |
CBDN
|
1 | Cái | Cảm biến dòng điện | Việt Nam | 1.529.000 | |
87 | Cảm biến nhiệt độ |
CBNN
|
1 | Cái | Cảm biến nhiệt độ | Việt Nam | 1.529.000 | |
88 | Đồng hồ bấm giây |
ĐHB
|
1 | Cái | Đồng hồ bấm giây | Việt Nam | 735.000 | |
89 | Bộ vật liệu cơ khí |
BVLL
|
2 | Bộ | Bộ vật liệu cơ khí | Việt Nam | 3.938.500 | |
90 | Bộ dụng cụ cơ khí |
BDC
|
2 | Bộ | Bộ dụng cụ cơ khí | Việt Nam | 2.200.000 | |
91 | Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ |
BTBT
|
1 | Bộ | Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ | Việt Nam | 1.580.000 | |
92 | Dụng cụ đo các đại lượng không điện. |
DCĐ
|
1 | Bộ | Dụng cụ đo các đại lượng không điện. | Việt Nam | 8.099.000 | |
93 | Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển |
BCC
|
2 | Bộ | Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển | Việt Nam | 1.150.000 | |
94 | Găng tay bảo hộ lao động |
GTBY
|
45 | Cái | Găng tay bảo hộ lao động | Việt Nam | 75.000 | |
95 | Kính bảo hộ |
KBHO
|
45 | Cái | Kính bảo hộ | Việt Nam | 250.000 | |
96 | Vai trò và đặc điểm chung của nhà ở |
VTV
|
1 | Tờ | Vai trò và đặc điểm chung của nhà ở | Việt Nam | 99.399 | |
97 | Kiến trúc nhà ở Việt Nam |
KTNA
|
1 | Tờ | Kiến trúc nhà ở Việt Nam | Việt Nam | 99.400 | |
98 | Xây dựng nhà ở |
XDNG
|
1 | Tờ | Xây dựng nhà ở | Việt Nam | 99.400 | |
99 | Ngôi nhà thông minh |
NNTP
|
1 | Tờ | Ngôi nhà thông minh | Việt Nam | 99.400 | |
100 | Thực phẩm trong gia đình |
TPTLA
|
1 | Tờ | Thực phẩm trong gia đình | Việt Nam | 99.400 | |
101 | Phương pháp bảo quản thực phẩm |
PPBPHPP
|
1 | Tờ | Phương pháp bảo quản thực phẩm | Việt Nam | 99.400 | |
102 | Phương pháp chế biến thực phẩm |
PPCPHap
|
1 | Tờ | Phương pháp chế biến thực phẩm | Việt Nam | 99.400 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Từ cuồng tín tới man rợ chỉ có một bước chân thôi. "
Denis Diderot
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...