Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0103689952 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ ĐIỆN HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT QUANG THÁI- CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN TRƯỜNG THỊNH- CÔNG TY CP THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM Viết tắt Liên danh: LE- QT- TT-ICO | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ ĐIỆN HÀ NỘI |
28.912.076.374 VND | 28.912.076.374 VND | 40 ngày | 22/12/2023 | |
2 | vn0105548153 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ ĐIỆN HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT QUANG THÁI- CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN TRƯỜNG THỊNH- CÔNG TY CP THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM Viết tắt Liên danh: LE- QT- TT-ICO | CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN TRƯỜNG THỊNH |
28.912.076.374 VND | 28.912.076.374 VND | 40 ngày | 22/12/2023 | |
3 | vn0106039014 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ ĐIỆN HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT QUANG THÁI- CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN TRƯỜNG THỊNH- CÔNG TY CP THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM Viết tắt Liên danh: LE- QT- TT-ICO | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM |
28.912.076.374 VND | 28.912.076.374 VND | 40 ngày | 22/12/2023 | |
4 | vn0101157198 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ ĐIỆN HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT QUANG THÁI- CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN TRƯỜNG THỊNH- CÔNG TY CP THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM Viết tắt Liên danh: LE- QT- TT-ICO | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT QUANG THÁI |
28.912.076.374 VND | 28.912.076.374 VND | 40 ngày | 22/12/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công trình: Xây dựng mới các trạm biến áp khu vực huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình năm 2024 |
0 | CT | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
2 | MS thiết bị |
0 | MS | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
3 | Thiết bị TBA |
0 | TBA | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
4 | MBA 180KVA-22/0,4KV |
3 | cái | Việt Nam/LE | 158.220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | MBA 320KVA-22/0,4KV |
1 | cái | Việt Nam/LE | 227.880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | MBA 180KVA-35/0,4KV |
2 | cái | Việt Nam/LE | 171.720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | MBA 250KVA-35/0,4KV |
1 | cái | Việt Nam/LE | 206.820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Tủ 0,4KV-300A - Số lộ ra: 3x200A |
5 | cái | Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật | 36.012.168 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Tủ 0,4KV-400A - Số lộ ra: 3x250A |
1 | cái | Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật | 36.344.592 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Tủ 0,4KV-500A - Số lộ ra: 3x250A |
1 | cái | Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật | 43.213.824 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Chống sét van 24KV |
4 | bộ | Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật | 4.640.328 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Chống sét van 35KV |
3 | bộ | Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật | 7.470.468 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Aptomat 0.4kV 3P-200A/36KA |
2 | cái | Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật | 3.268.404 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | MS vật liệu |
0 | MS | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
15 | Đường dây trung thế |
0 | TT | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
16 | Dây nhôm lõi thép trần AC70/11 |
7320 | m | ACSR70/11-Trường Thịnh/ VN | 19.690 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Dây nhôm lõi thép bọc AC70/11-XLPE2.5/HDPE |
162 | m | ACSR70/11XLPE2.5/HDPE-Trường Thịnh/ VN | 46.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | TBA |
0 | TBA | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
19 | Dây đồng bọc 24kV-1x50 |
48 | m | Cu/XLPE/HDPE-12,7/22(24)kV-1x50-LiOA/ VN | 220.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Dây đồng bọc 35kV-1x50 |
36 | m | Cu/XLPE/HDPE-18/30(36)kV-1x50-LiOA/ VN | 223.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Dây nhôm lõi thép bọc AC50/8-XLPE2.5/HDPE |
132 | m | ACSR50/8XLPE2.5/HDPE-Trường Thịnh/ VN | 26.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Dây nhôm lõi thép bọc AC50/8-XLPE4.3/HDPE |
81 | m | ACSR50/8XLPE4.3/HDPE-Trường Thịnh/ VN | 45.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Cáp đồng treo 0.4KV-1x95 |
35 | m | CXV1x95-Trường Thịnh/ VN | 233.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Cáp đồng treo 0.4KV-1x120 |
7 | m | CXV1x120-Trường Thịnh/ VN | 293.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Cáp đồng treo 0.4KV-1x150 |
133 | m | CXV1x150-Trường Thịnh/ VN | 364.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Cáp đồng treo 0.4KV-1x240 |
21 | m | CXV1x240-Trường Thịnh/ VN | 626.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Đường dây hạ thế |
0 | HT | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
28 | Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x70 |
875 | m | ABC4x70-Trường Thịnh/ VN | 82.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x95 |
15828 | m | ABC4x95-Trường Thịnh/ VN | 112.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x120 |
1488 | m | ABC4x120-Trường Thịnh/ VN | 139.810 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Công trình: Xây dựng mới các trạm biến áp khu vực thành phố Hoà Bình và huyện Đà Bắc tỉnh Hòa Bình năm 2024 |
0 | CT | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
32 | MS thiết bị |
0 | MS | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
33 | Thiết bị TBA |
0 | TBA | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
34 | MBA 180KVA-22/0,4KV |
1 | cái | Việt Nam/LE | 158.220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | MBA 250KVA-22/0,4KV |
2 | cái | Việt Nam/LE | 200.340.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | MBA 180KVA-35/0,4KV |
1 | cái | Việt Nam/LE | 171.720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | MBA 250KVA-35/0,4KV |
1 | cái | Việt Nam/LE | 206.820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Tủ 0,4KV-300A - Số lộ ra: 3x200A |
2 | cái | Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật | 36.012.168 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Tủ 0,4KV-400A - Số lộ ra: 3x250A |
3 | cái | Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật | 36.344.592 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Chống sét van 24KV |
3 | bộ | Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật | 4.640.328 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Chống sét van 35KV |
2 | bộ | Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật | 7.470.468 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | MS vật liệu |
0 | MS | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
43 | Đường dây trung thế |
0 | TT | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
44 | Dây nhôm lõi thép trần AC70/11 |
2007 | m | ACSR70/11-Trường Thịnh/ VN | 19.690 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Dây nhôm lõi thép bọc AC70/11-XLPE2.5/HDPE |
52 | m | ACSR70/11XLPE2.5/HDPE-Trường Thịnh/ VN | 46.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | TBA |
0 | TBA | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
47 | Dây đồng bọc 24kV-1x50 |
36 | m | Cu/XLPE/HDPE-12,7/22(24)kV-1x50-LiOA/ VN | 220.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Dây đồng bọc 35kV-1x50 |
24 | m | Cu/XLPE/HDPE-18/30(36)kV-1x50-LiOA/ VN | 223.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Dây nhôm lõi thép bọc AC50/8-XLPE2.5/HDPE |
84 | m | ACSR50/8XLPE2.5/HDPE-Trường Thịnh/ VN | 26.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Dây nhôm lõi thép bọc AC50/8-XLPE4.3/HDPE |
36 | m | ACSR50/8XLPE4.3/HDPE-Trường Thịnh/ VN | 45.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Cáp đồng treo 0.4KV-1x95 |
14 | m | CXV1x95-Trường Thịnh/ VN | 233.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Cáp đồng treo 0.4KV-1x120 |
21 | m | CXV1x120-Trường Thịnh/ VN | 293.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Cáp đồng treo 0.4KV-1x240 |
63 | m | CXV1x240-Trường Thịnh/ VN | 626.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Đường dây hạ áp |
0 | HT | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
55 | Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x70 |
1955 | m | ABC4x70-Trường Thịnh/ VN | 82.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x95 |
6885 | m | ABC4x95-Trường Thịnh/ VN | 112.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x120 |
1078 | m | ABC4x120-Trường Thịnh/ VN | 139.810 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Công trình:Xây dựng mới các trạm biến áp phân phối khu vực huyện Cao Phong và Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình năm 2024 |
0 | CT | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
59 | MS thiết bị |
0 | MS | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
60 | Thiết bị TBA |
0 | TBA | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
61 | MBA 180KVA-35/0,4KV |
4 | cái | Việt Nam/LE | 171.720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | MBA 250KVA-35/0,4KV |
2 | cái | Việt Nam/LE | 206.820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Tủ 0,4KV-300A - Số lộ ra: 3x200A |
4 | cái | Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật | 36.012.168 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Tủ 0,4KV-400A - Số lộ ra: 3x250A |
2 | cái | Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật | 36.344.592 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Chống sét van 35KV |
6 | bộ | Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật | 7.470.468 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | MS vật liệu |
0 | MS | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
67 | Đường dây trung thế |
0 | TT | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
68 | Dây nhôm lõi thép trần AC70/11 |
9364 | m | ACSR70/11 / Quang Thái/ VN | 19.690 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Dây nhôm lõi thép bọc AC70/11-XLPE4.3/HDPE |
413 | m | AC70/11 XLPE4.3/HDPE/ Quang Thái/ VN | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | TBA |
0 | TBA | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
71 | Dây đồng bọc 35kV-1x50 |
78 | m | Cu/XLPE/HDPE-18/30(36)kV-1x50/ LiOA/VN | 223.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Dây nhôm lõi thép bọc AC50/8-XLPE4.3/HDPE |
162 | m | AC50/8 XLPE4.3/HDPE/ Quang Thái/ VN | 45.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Cáp đồng treo 0.4KV-1x95 |
28 | m | CXV1x95/ Quang Thái/ VN | 233.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Cáp đồng treo 0.4KV-1x120 |
14 | m | CXV1x120/ Quang Thái/ VN | 293.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Cáp đồng treo 0.4KV-1x240 |
42 | m | CXV1x240/ Quang Thái/ VN | 626.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Đường dây hạ thế |
0 | HT | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
77 | Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x70 |
7982 | m | Al/XLPE 4x70/ Quang Thái/ VN | 82.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x95 |
6917 | m | Al/XLPE 4x95/ Quang Thái/ VN | 112.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x120 |
990 | m | Al/XLPE 4x120/ Quang Thái/ VN | 139.810 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Công trình: Xây dựng mới các TBA phân phối khu vực huyện Lạc Thủy và huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình năm 2024 |
0 | CT | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
81 | MS thiết bị |
0 | MS | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
82 | ĐZ trung thế |
0 | TT | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
83 | Dao cách ly chém ngang 35KV |
1 | bộ | Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật | 17.829.504 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Thiết bị TBA |
0 | TBA | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
85 | MBA 180KVA-22/0,4KV |
1 | cái | Việt Nam/LE | 158.220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | MBA 180KVA-35/0,4KV |
11 | cái | Việt Nam/LE | 171.720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Tủ 0,4KV-300A - Số lộ ra: 3x200A |
12 | cái | Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật | 36.012.168 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Chống sét van 24KV |
1 | bộ | Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật | 4.640.328 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Chống sét van 35KV |
11 | bộ | Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật | 7.470.468 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Aptomat 0.4kV 3P-200A/36KA |
1 | cái | Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật | 3.268.404 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | MS vật liệu |
0 | MS | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
92 | Đường dây trung thế |
0 | TT | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
93 | Dây nhôm lõi thép trần AC70/11 |
15076 | m | ACSR70/11-Trường Thịnh/ VN | 19.690 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Dây nhôm lõi thép bọc AC70/11-XLPE4.3/HDPE |
404 | m | ACSR70/11XLPE4.3/HDPE-Trường Thịnh/ VN | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | TBA |
0 | TBA | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
96 | Dây đồng bọc 24kV-1x50 |
12 | m | Cu/XLPE/HDPE-12,7/22(24)kV-1x50-LiOA/ VN | 220.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Dây đồng bọc 35kV-1x50 |
132 | m | Cu/XLPE/HDPE-18/30(36)kV-1x50-LiOA/ VN | 223.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Dây nhôm lõi thép bọc AC50/8-XLPE2.5/HDPE |
21 | m | ACSR50/8XLPE2.5/HDPE-Trường Thịnh/ VN | 26.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Dây nhôm lõi thép bọc AC50/8-XLPE4.3/HDPE |
288 | m | ACSR50/8XLPE4.3/HDPE-Trường Thịnh/ VN | 45.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Cáp đồng treo 0.4KV-1x95 |
84 | m | CXV1x95-Trường Thịnh/ VN | 233.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Cáp đồng treo 0.4KV-1x150 |
252 | m | CXV1x150-Trường Thịnh/ VN | 364.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Đường dây hạ thế |
0 | HT | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
103 | Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x70 |
950 | m | ABC4x70-Trường Thịnh/ VN | 82.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x95 |
10918 | m | ABC4x95-Trường Thịnh/ VN | 112.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x120 |
1760 | m | ABC4x120-Trường Thịnh/ VN | 139.810 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Công trình: Xây dựng mới các TBA phân phối khu vực huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình năm 2024 |
0 | CT | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
107 | MS thiết bị |
0 | MS | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
108 | ĐZ trung thế |
0 | TT | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
109 | Dao cách ly chém ngang 35KV |
3 | bộ | Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật | 17.829.504 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Thiết bị TBA |
0 | TBA | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
111 | MBA 100KVA-35/0,4KV |
2 | cái | Việt Nam/LE | 124.740.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | MBA 180KVA-35/0,4KV |
6 | cái | Việt Nam/LE | 171.720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | MBA 320KVA-35/0,4KV |
4 | cái | Việt Nam/LE | 250.344.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Tủ 0,4KV-150A - Số lộ ra: 3x100A |
2 | cái | Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật | 24.932.664 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Tủ 0,4KV-300A - Số lộ ra: 3x200A |
6 | cái | Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật | 36.012.168 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Tủ 0,4KV-500A - Số lộ ra: 3x250A |
4 | cái | Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật | 43.213.824 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Chống sét van 35KV |
12 | bộ | Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật | 7.470.468 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | MS vật liệu |
0 | MS | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
119 | Đường dây trung thế |
0 | TT | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
120 | Dây nhôm lõi thép trần AC70/11 |
23986 | m | ACSR70/11-Trường Thịnh/ VN | 19.690 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Dây nhôm lõi thép bọc AC70/11-XLPE4.3/HDPE |
131 | m | ACSR70/11XLPE4.3/HDPE-Trường Thịnh/ VN | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | TBA |
0 | TBA | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
123 | Dây đồng bọc 35kV-1x50 |
144 | m | Cu/XLPE/HDPE-18/30(36)kV-1x50-LiOA/ VN | 223.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Dây nhôm lõi thép bọc AC50/8-XLPE4.3/HDPE |
261 | m | ACSR50/8XLPE4.3/HDPE-Trường Thịnh/ VN | 45.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Cáp đồng treo 0.4KV-1x50 |
14 | m | CXV1x50-Trường Thịnh/ VN | 118.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Cáp đồng treo 0.4KV-1x95 |
84 | m | CXV1x95-Trường Thịnh/ VN | 233.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Cáp đồng treo 0.4KV-1x150 |
322 | m | CXV1x150-Trường Thịnh/ VN | 364.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Đường dây hạ thế |
0 | HT | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
129 | Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x70 |
427 | m | ABC4x70-Trường Thịnh/ VN | 82.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x95 |
2847 | m | ABC4x95-Trường Thịnh/ VN | 112.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x120 |
1060 | m | ABC4x120-Trường Thịnh/ VN | 139.810 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Công trình: Xây dựng mới các TBA phân phối khu vực huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình năm 2024 |
0 | CT | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
133 | MS thiết bị |
0 | MS | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
134 | Thiết bị TBA |
0 | TBA | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
135 | MBA 180KVA-22/0,4KV |
1 | cái | Việt Nam/LE | 158.220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | MBA 250KVA-22/0,4KV |
2 | cái | Việt Nam/LE | 200.340.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | MBA 320KVA-22/0,4KV |
1 | cái | Việt Nam/LE | 227.880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | MBA 100KVA-35/0,4KV |
1 | cái | Việt Nam/LE | 124.740.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | MBA 180KVA-35/0,4KV |
4 | cái | Việt Nam/LE | 171.720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | MBA 250KVA-35/0,4KV |
1 | cái | Việt Nam/LE | 206.820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | MBA 320KVA-35/0,4KV |
1 | cái | Việt Nam/LE | 250.344.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Tủ 0,4KV-150A - Số lộ ra: 3x100A |
1 | cái | Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật | 24.932.664 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Tủ 0,4KV-300A - Số lộ ra: 3x200A |
5 | cái | Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật | 36.012.168 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Tủ 0,4KV-400A - Số lộ ra: 3x250A |
3 | cái | Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật | 36.344.592 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Tủ 0,4KV-500A - Số lộ ra: 3x250A |
2 | cái | Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật | 43.213.824 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Chống sét van 24KV |
4 | bộ | Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật | 4.640.328 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Chống sét van 35KV |
7 | bộ | Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật | 7.470.468 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Aptomat 0.4kV 3P-200A/36KA |
1 | cái | Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật | 3.268.404 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | MS vật liệu |
0 | MS | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
150 | Đường dây trung thế |
0 | TT | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
151 | Dây nhôm lõi thép trần AC70/11 |
5652 | m | ACSR70/11 / Quang Thái/ VN | 19.690 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Dây nhôm lõi thép bọc AC70/11-XLPE4.3/HDPE |
1126 | m | AC70/11 XLPE4.3/HDPE/ Quang Thái/ VN | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | TBA |
0 | TBA | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
154 | Dây đồng bọc 24kV-1x50 |
48 | m | Cu/XLPE/HDPE-12,7/22(24)kV-1x50/ LiOA/VN | 220.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Dây đồng bọc 35kV-1x50 |
84 | m | Cu/XLPE/HDPE-18/30(36)kV-1x50/ LiOA/VN | 223.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Dây nhôm lõi thép bọc AC50/8-XLPE2.5/HDPE |
78 | m | AC50/8 XLPE2.5/HDPE/ Quang Thái/ VN | 26.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Dây nhôm lõi thép bọc AC50/8-XLPE4.3/HDPE |
243 | m | AC50/8 XLPE4.3/HDPE/ Quang Thái/ VN | 45.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Cáp đồng treo 0.4KV-1x50 |
7 | m | CXV1x50/ Quang Thái/ VN | 118.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Cáp đồng treo 0.4KV-1x95 |
56 | m | CXV1x95/ Quang Thái/ VN | 233.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Cáp đồng treo 0.4KV-1x120 |
21 | m | CXV1x120/ Quang Thái/ VN | 293.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Cáp đồng treo 0.4KV-1x240 |
63 | m | CXV1x240/ Quang Thái/ VN | 626.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Đường dây hạ thế |
0 | HT | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
163 | Dây nhôm bọc AV-120 |
3876 | m | AV120/ Quang Thái/ VN | 35.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x70 |
2711 | m | Al/XLPE 4x70/ Quang Thái/ VN | 82.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x95 |
9489 | m | Al/XLPE 4x95/ Quang Thái/ VN | 112.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x120 |
12594 | m | Al/XLPE 4x120/ Quang Thái/ VN | 139.810 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Thay thế các MBA phân phối vận hành trên 25 năm khu vực tỉnh Hoà Bình |
0 | CT | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
168 | MS thiết bị |
0 | MS | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
169 | Thiết bị TBA |
0 | TBA | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
170 | MBA 100KVA-35/0,4KV-Thi công xa KV mang điện |
15 | cái | Việt Nam/LE | 124.740.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | MBA 100KVA-35/0,4KV-Thi công gần KV mang điện |
1 | cái | Việt Nam/LE | 124.740.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | MBA 180KVA-35/0,4KV-Thi công xa KV mang điện |
6 | cái | Việt Nam/LE | 171.720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | MBA 180KVA-35/0,4KV-Thi công gần KV mang điện |
1 | cái | Việt Nam/LE | 171.720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | MBA 250KVA-35/0,4KV-Thi công xa KV mang điện |
3 | cái | Việt Nam/LE | 206.820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Tủ 0,4KV-150A - Số lộ ra: 3x100A |
16 | cái | Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật | 24.932.664 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Tủ 0,4KV-300A - Số lộ ra: 3x200A |
7 | cái | Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật | 36.012.168 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Tủ 0,4KV-400A - Số lộ ra: 3x250A |
3 | cái | Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật | 36.344.592 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Chống sét van 35KV |
19 | bộ | Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật | 7.470.468 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | MS vật liệu |
0 | MS | VN | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
180 | Dây đồng bọc 35kV-1x50 |
252 | m | Cu/XLPE/HDPE-18/30(36)kV-1x50-LiOA/ VN | 223.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Dây nhôm lõi thép bọc AC50/8-XLPE4.3/HDPE |
408 | m | ACSR50/8XLPE4.3/HDPE-Trường Thịnh/ VN | 45.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Cáp đồng treo 0.4KV-1x50 |
35 | m | CXV1x50-Trường Thịnh/ VN | 118.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Cáp đồng treo 0.4KV-1x95 |
105 | m | CXV1x95-Trường Thịnh/ VN | 233.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có rất nhiều điều tôi không chắc chắn trong cuộc đời, nhưng tuyệt đối chắc chắn vào giây phút này, tất cả những gì tôi biết là tôi nhớ em. "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...