Mua sắm thiết bị và vật liệu

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
23
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua sắm thiết bị và vật liệu
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
30.496.816.782 VND
Giá dự toán
29.140.250.111 VND
Ngày đăng tải
17:59 26/12/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
Số 2074/QĐ-PCHB ngày 21/12/2023
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Công ty Điện lực Hòa Bình
Ngày phê duyệt
21/12/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0103689952 Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ ĐIỆN HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT QUANG THÁI- CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN TRƯỜNG THỊNH- CÔNG TY CP THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM Viết tắt Liên danh: LE- QT- TT-ICO

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ ĐIỆN HÀ NỘI

28.912.076.374 VND 28.912.076.374 VND 40 ngày 22/12/2023
2 vn0105548153 Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ ĐIỆN HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT QUANG THÁI- CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN TRƯỜNG THỊNH- CÔNG TY CP THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM Viết tắt Liên danh: LE- QT- TT-ICO

CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN TRƯỜNG THỊNH

28.912.076.374 VND 28.912.076.374 VND 40 ngày 22/12/2023
3 vn0106039014 Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ ĐIỆN HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT QUANG THÁI- CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN TRƯỜNG THỊNH- CÔNG TY CP THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM Viết tắt Liên danh: LE- QT- TT-ICO

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM

28.912.076.374 VND 28.912.076.374 VND 40 ngày 22/12/2023
4 vn0101157198 Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ ĐIỆN HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT QUANG THÁI- CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN TRƯỜNG THỊNH- CÔNG TY CP THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM Viết tắt Liên danh: LE- QT- TT-ICO

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT QUANG THÁI

28.912.076.374 VND 28.912.076.374 VND 40 ngày 22/12/2023

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Tên chương
1
Công trình: Xây dựng mới các trạm biến áp khu vực huyện Kim Bôi tỉnh Hòa Bình năm 2024
0 CT VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
MS thiết bị
0 MS VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Thiết bị TBA
0 TBA VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
MBA 180KVA-22/0,4KV
3 cái Việt Nam/LE 158.220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
MBA 320KVA-22/0,4KV
1 cái Việt Nam/LE 227.880.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
MBA 180KVA-35/0,4KV
2 cái Việt Nam/LE 171.720.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
MBA 250KVA-35/0,4KV
1 cái Việt Nam/LE 206.820.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Tủ 0,4KV-300A - Số lộ ra: 3x200A
5 cái Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật 36.012.168 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Tủ 0,4KV-400A - Số lộ ra: 3x250A
1 cái Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật 36.344.592 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Tủ 0,4KV-500A - Số lộ ra: 3x250A
1 cái Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật 43.213.824 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Chống sét van 24KV
4 bộ Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật 4.640.328 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Chống sét van 35KV
3 bộ Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật 7.470.468 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Aptomat 0.4kV 3P-200A/36KA
2 cái Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật 3.268.404 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
MS vật liệu
0 MS VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Đường dây trung thế
0 TT VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Dây nhôm lõi thép trần AC70/11
7320 m ACSR70/11-Trường Thịnh/ VN 19.690 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Dây nhôm lõi thép bọc AC70/11-XLPE2.5/HDPE
162 m ACSR70/11XLPE2.5/HDPE-Trường Thịnh/ VN 46.860 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
TBA
0 TBA VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Dây đồng bọc 24kV-1x50
48 m Cu/XLPE/HDPE-12,7/22(24)kV-1x50-LiOA/ VN 220.440 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Dây đồng bọc 35kV-1x50
36 m Cu/XLPE/HDPE-18/30(36)kV-1x50-LiOA/ VN 223.080 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Dây nhôm lõi thép bọc AC50/8-XLPE2.5/HDPE
132 m ACSR50/8XLPE2.5/HDPE-Trường Thịnh/ VN 26.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Dây nhôm lõi thép bọc AC50/8-XLPE4.3/HDPE
81 m ACSR50/8XLPE4.3/HDPE-Trường Thịnh/ VN 45.210 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Cáp đồng treo 0.4KV-1x95
35 m CXV1x95-Trường Thịnh/ VN 233.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Cáp đồng treo 0.4KV-1x120
7 m CXV1x120-Trường Thịnh/ VN 293.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Cáp đồng treo 0.4KV-1x150
133 m CXV1x150-Trường Thịnh/ VN 364.650 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Cáp đồng treo 0.4KV-1x240
21 m CXV1x240-Trường Thịnh/ VN 626.010 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Đường dây hạ thế
0 HT VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x70
875 m ABC4x70-Trường Thịnh/ VN 82.830 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x95
15828 m ABC4x95-Trường Thịnh/ VN 112.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x120
1488 m ABC4x120-Trường Thịnh/ VN 139.810 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Công trình: Xây dựng mới các trạm biến áp khu vực thành phố Hoà Bình và huyện Đà Bắc tỉnh Hòa Bình năm 2024
0 CT VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
MS thiết bị
0 MS VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Thiết bị TBA
0 TBA VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
MBA 180KVA-22/0,4KV
1 cái Việt Nam/LE 158.220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
MBA 250KVA-22/0,4KV
2 cái Việt Nam/LE 200.340.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
MBA 180KVA-35/0,4KV
1 cái Việt Nam/LE 171.720.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
MBA 250KVA-35/0,4KV
1 cái Việt Nam/LE 206.820.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Tủ 0,4KV-300A - Số lộ ra: 3x200A
2 cái Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật 36.012.168 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Tủ 0,4KV-400A - Số lộ ra: 3x250A
3 cái Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật 36.344.592 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Chống sét van 24KV
3 bộ Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật 4.640.328 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Chống sét van 35KV
2 bộ Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật 7.470.468 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
MS vật liệu
0 MS VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Đường dây trung thế
0 TT VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Dây nhôm lõi thép trần AC70/11
2007 m ACSR70/11-Trường Thịnh/ VN 19.690 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Dây nhôm lõi thép bọc AC70/11-XLPE2.5/HDPE
52 m ACSR70/11XLPE2.5/HDPE-Trường Thịnh/ VN 46.860 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
TBA
0 TBA VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Dây đồng bọc 24kV-1x50
36 m Cu/XLPE/HDPE-12,7/22(24)kV-1x50-LiOA/ VN 220.440 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Dây đồng bọc 35kV-1x50
24 m Cu/XLPE/HDPE-18/30(36)kV-1x50-LiOA/ VN 223.080 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Dây nhôm lõi thép bọc AC50/8-XLPE2.5/HDPE
84 m ACSR50/8XLPE2.5/HDPE-Trường Thịnh/ VN 26.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Dây nhôm lõi thép bọc AC50/8-XLPE4.3/HDPE
36 m ACSR50/8XLPE4.3/HDPE-Trường Thịnh/ VN 45.210 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Cáp đồng treo 0.4KV-1x95
14 m CXV1x95-Trường Thịnh/ VN 233.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Cáp đồng treo 0.4KV-1x120
21 m CXV1x120-Trường Thịnh/ VN 293.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Cáp đồng treo 0.4KV-1x240
63 m CXV1x240-Trường Thịnh/ VN 626.010 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Đường dây hạ áp
0 HT VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x70
1955 m ABC4x70-Trường Thịnh/ VN 82.830 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x95
6885 m ABC4x95-Trường Thịnh/ VN 112.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x120
1078 m ABC4x120-Trường Thịnh/ VN 139.810 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Công trình:Xây dựng mới các trạm biến áp phân phối khu vực huyện Cao Phong và Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình năm 2024
0 CT VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
MS thiết bị
0 MS VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Thiết bị TBA
0 TBA VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
MBA 180KVA-35/0,4KV
4 cái Việt Nam/LE 171.720.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
MBA 250KVA-35/0,4KV
2 cái Việt Nam/LE 206.820.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Tủ 0,4KV-300A - Số lộ ra: 3x200A
4 cái Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật 36.012.168 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Tủ 0,4KV-400A - Số lộ ra: 3x250A
2 cái Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật 36.344.592 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Chống sét van 35KV
6 bộ Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật 7.470.468 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
MS vật liệu
0 MS VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Đường dây trung thế
0 TT VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Dây nhôm lõi thép trần AC70/11
9364 m ACSR70/11 / Quang Thái/ VN 19.690 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Dây nhôm lõi thép bọc AC70/11-XLPE4.3/HDPE
413 m AC70/11 XLPE4.3/HDPE/ Quang Thái/ VN 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
TBA
0 TBA VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Dây đồng bọc 35kV-1x50
78 m Cu/XLPE/HDPE-18/30(36)kV-1x50/ LiOA/VN 223.080 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Dây nhôm lõi thép bọc AC50/8-XLPE4.3/HDPE
162 m AC50/8 XLPE4.3/HDPE/ Quang Thái/ VN 45.210 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Cáp đồng treo 0.4KV-1x95
28 m CXV1x95/ Quang Thái/ VN 233.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Cáp đồng treo 0.4KV-1x120
14 m CXV1x120/ Quang Thái/ VN 293.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Cáp đồng treo 0.4KV-1x240
42 m CXV1x240/ Quang Thái/ VN 626.010 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Đường dây hạ thế
0 HT VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x70
7982 m Al/XLPE 4x70/ Quang Thái/ VN 82.830 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x95
6917 m Al/XLPE 4x95/ Quang Thái/ VN 112.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x120
990 m Al/XLPE 4x120/ Quang Thái/ VN 139.810 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Công trình: Xây dựng mới các TBA phân phối khu vực huyện Lạc Thủy và huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình năm 2024
0 CT VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
MS thiết bị
0 MS VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
ĐZ trung thế
0 TT VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Dao cách ly chém ngang 35KV
1 bộ Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật 17.829.504 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Thiết bị TBA
0 TBA VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
MBA 180KVA-22/0,4KV
1 cái Việt Nam/LE 158.220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
MBA 180KVA-35/0,4KV
11 cái Việt Nam/LE 171.720.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Tủ 0,4KV-300A - Số lộ ra: 3x200A
12 cái Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật 36.012.168 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Chống sét van 24KV
1 bộ Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật 4.640.328 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Chống sét van 35KV
11 bộ Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật 7.470.468 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Aptomat 0.4kV 3P-200A/36KA
1 cái Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật 3.268.404 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
MS vật liệu
0 MS VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Đường dây trung thế
0 TT VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Dây nhôm lõi thép trần AC70/11
15076 m ACSR70/11-Trường Thịnh/ VN 19.690 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Dây nhôm lõi thép bọc AC70/11-XLPE4.3/HDPE
404 m ACSR70/11XLPE4.3/HDPE-Trường Thịnh/ VN 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
TBA
0 TBA VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Dây đồng bọc 24kV-1x50
12 m Cu/XLPE/HDPE-12,7/22(24)kV-1x50-LiOA/ VN 220.440 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Dây đồng bọc 35kV-1x50
132 m Cu/XLPE/HDPE-18/30(36)kV-1x50-LiOA/ VN 223.080 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Dây nhôm lõi thép bọc AC50/8-XLPE2.5/HDPE
21 m ACSR50/8XLPE2.5/HDPE-Trường Thịnh/ VN 26.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Dây nhôm lõi thép bọc AC50/8-XLPE4.3/HDPE
288 m ACSR50/8XLPE4.3/HDPE-Trường Thịnh/ VN 45.210 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Cáp đồng treo 0.4KV-1x95
84 m CXV1x95-Trường Thịnh/ VN 233.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Cáp đồng treo 0.4KV-1x150
252 m CXV1x150-Trường Thịnh/ VN 364.650 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Đường dây hạ thế
0 HT VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x70
950 m ABC4x70-Trường Thịnh/ VN 82.830 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x95
10918 m ABC4x95-Trường Thịnh/ VN 112.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x120
1760 m ABC4x120-Trường Thịnh/ VN 139.810 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Công trình: Xây dựng mới các TBA phân phối khu vực huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình năm 2024
0 CT VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
MS thiết bị
0 MS VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
ĐZ trung thế
0 TT VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Dao cách ly chém ngang 35KV
3 bộ Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật 17.829.504 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Thiết bị TBA
0 TBA VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
MBA 100KVA-35/0,4KV
2 cái Việt Nam/LE 124.740.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
MBA 180KVA-35/0,4KV
6 cái Việt Nam/LE 171.720.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
MBA 320KVA-35/0,4KV
4 cái Việt Nam/LE 250.344.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Tủ 0,4KV-150A - Số lộ ra: 3x100A
2 cái Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật 24.932.664 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Tủ 0,4KV-300A - Số lộ ra: 3x200A
6 cái Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật 36.012.168 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Tủ 0,4KV-500A - Số lộ ra: 3x250A
4 cái Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật 43.213.824 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Chống sét van 35KV
12 bộ Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật 7.470.468 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
MS vật liệu
0 MS VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Đường dây trung thế
0 TT VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Dây nhôm lõi thép trần AC70/11
23986 m ACSR70/11-Trường Thịnh/ VN 19.690 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Dây nhôm lõi thép bọc AC70/11-XLPE4.3/HDPE
131 m ACSR70/11XLPE4.3/HDPE-Trường Thịnh/ VN 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
TBA
0 TBA VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Dây đồng bọc 35kV-1x50
144 m Cu/XLPE/HDPE-18/30(36)kV-1x50-LiOA/ VN 223.080 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Dây nhôm lõi thép bọc AC50/8-XLPE4.3/HDPE
261 m ACSR50/8XLPE4.3/HDPE-Trường Thịnh/ VN 45.210 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Cáp đồng treo 0.4KV-1x50
14 m CXV1x50-Trường Thịnh/ VN 118.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Cáp đồng treo 0.4KV-1x95
84 m CXV1x95-Trường Thịnh/ VN 233.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Cáp đồng treo 0.4KV-1x150
322 m CXV1x150-Trường Thịnh/ VN 364.650 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Đường dây hạ thế
0 HT VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x70
427 m ABC4x70-Trường Thịnh/ VN 82.830 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x95
2847 m ABC4x95-Trường Thịnh/ VN 112.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x120
1060 m ABC4x120-Trường Thịnh/ VN 139.810 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Công trình: Xây dựng mới các TBA phân phối khu vực huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình năm 2024
0 CT VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
MS thiết bị
0 MS VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Thiết bị TBA
0 TBA VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
MBA 180KVA-22/0,4KV
1 cái Việt Nam/LE 158.220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
MBA 250KVA-22/0,4KV
2 cái Việt Nam/LE 200.340.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
MBA 320KVA-22/0,4KV
1 cái Việt Nam/LE 227.880.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
MBA 100KVA-35/0,4KV
1 cái Việt Nam/LE 124.740.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
MBA 180KVA-35/0,4KV
4 cái Việt Nam/LE 171.720.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
MBA 250KVA-35/0,4KV
1 cái Việt Nam/LE 206.820.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
MBA 320KVA-35/0,4KV
1 cái Việt Nam/LE 250.344.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
142
Tủ 0,4KV-150A - Số lộ ra: 3x100A
1 cái Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật 24.932.664 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
143
Tủ 0,4KV-300A - Số lộ ra: 3x200A
5 cái Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật 36.012.168 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
144
Tủ 0,4KV-400A - Số lộ ra: 3x250A
3 cái Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật 36.344.592 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
145
Tủ 0,4KV-500A - Số lộ ra: 3x250A
2 cái Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật 43.213.824 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
146
Chống sét van 24KV
4 bộ Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật 4.640.328 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
147
Chống sét van 35KV
7 bộ Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật 7.470.468 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
148
Aptomat 0.4kV 3P-200A/36KA
1 cái Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật 3.268.404 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
149
MS vật liệu
0 MS VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
150
Đường dây trung thế
0 TT VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
151
Dây nhôm lõi thép trần AC70/11
5652 m ACSR70/11 / Quang Thái/ VN 19.690 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
152
Dây nhôm lõi thép bọc AC70/11-XLPE4.3/HDPE
1126 m AC70/11 XLPE4.3/HDPE/ Quang Thái/ VN 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
153
TBA
0 TBA VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
154
Dây đồng bọc 24kV-1x50
48 m Cu/XLPE/HDPE-12,7/22(24)kV-1x50/ LiOA/VN 220.440 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
155
Dây đồng bọc 35kV-1x50
84 m Cu/XLPE/HDPE-18/30(36)kV-1x50/ LiOA/VN 223.080 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
156
Dây nhôm lõi thép bọc AC50/8-XLPE2.5/HDPE
78 m AC50/8 XLPE2.5/HDPE/ Quang Thái/ VN 26.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
157
Dây nhôm lõi thép bọc AC50/8-XLPE4.3/HDPE
243 m AC50/8 XLPE4.3/HDPE/ Quang Thái/ VN 45.210 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
158
Cáp đồng treo 0.4KV-1x50
7 m CXV1x50/ Quang Thái/ VN 118.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
159
Cáp đồng treo 0.4KV-1x95
56 m CXV1x95/ Quang Thái/ VN 233.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
160
Cáp đồng treo 0.4KV-1x120
21 m CXV1x120/ Quang Thái/ VN 293.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
161
Cáp đồng treo 0.4KV-1x240
63 m CXV1x240/ Quang Thái/ VN 626.010 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
162
Đường dây hạ thế
0 HT VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
163
Dây nhôm bọc AV-120
3876 m AV120/ Quang Thái/ VN 35.640 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
164
Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x70
2711 m Al/XLPE 4x70/ Quang Thái/ VN 82.830 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
165
Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x95
9489 m Al/XLPE 4x95/ Quang Thái/ VN 112.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
166
Cáp vặn xoắn XLPE*AL4x120
12594 m Al/XLPE 4x120/ Quang Thái/ VN 139.810 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
167
Thay thế các MBA phân phối vận hành trên 25 năm khu vực tỉnh Hoà Bình
0 CT VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
168
MS thiết bị
0 MS VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
169
Thiết bị TBA
0 TBA VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
170
MBA 100KVA-35/0,4KV-Thi công xa KV mang điện
15 cái Việt Nam/LE 124.740.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
171
MBA 100KVA-35/0,4KV-Thi công gần KV mang điện
1 cái Việt Nam/LE 124.740.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
172
MBA 180KVA-35/0,4KV-Thi công xa KV mang điện
6 cái Việt Nam/LE 171.720.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
173
MBA 180KVA-35/0,4KV-Thi công gần KV mang điện
1 cái Việt Nam/LE 171.720.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
174
MBA 250KVA-35/0,4KV-Thi công xa KV mang điện
3 cái Việt Nam/LE 206.820.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
175
Tủ 0,4KV-150A - Số lộ ra: 3x100A
16 cái Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật 24.932.664 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
176
Tủ 0,4KV-300A - Số lộ ra: 3x200A
7 cái Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật 36.012.168 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
177
Tủ 0,4KV-400A - Số lộ ra: 3x250A
3 cái Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật 36.344.592 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
178
Chống sét van 35KV
19 bộ Nêu rõ trong bảng điền đáp ứng kỹ thuật 7.470.468 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
179
MS vật liệu
0 MS VN Bảng giá dự thầu của hàng hóa
180
Dây đồng bọc 35kV-1x50
252 m Cu/XLPE/HDPE-18/30(36)kV-1x50-LiOA/ VN 223.080 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
181
Dây nhôm lõi thép bọc AC50/8-XLPE4.3/HDPE
408 m ACSR50/8XLPE4.3/HDPE-Trường Thịnh/ VN 45.210 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
182
Cáp đồng treo 0.4KV-1x50
35 m CXV1x50-Trường Thịnh/ VN 118.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
183
Cáp đồng treo 0.4KV-1x95
105 m CXV1x95-Trường Thịnh/ VN 233.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8258 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1095 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1755 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24307 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38517 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Có rất nhiều điều tôi không chắc chắn trong cuộc đời, nhưng tuyệt đối chắc chắn vào giây phút này, tất cả những gì tôi biết là tôi nhớ em. "

Khuyết Danh

Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây