Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu đáp ứng cơ bản các yêu cầu của E-HSMT và có giá dự thầu thấp nhất
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2400120030 | Công ty TNHH một thành viên Lâm nghiệp Đông Bắc |
503.020.980 VND | 0 | 503.020.980 VND | 30 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn làm việc 2,0m |
BLV-01
|
2 | Chiếc | Quy định tại chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 2.250.000 | |
2 | Bàn để máy vi tính 1,2m |
BLV-02
|
27 | Chiếc | Quy định tại chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 1.000.000 | |
3 | Bàn gấp 0,54m |
BG-01
|
6 | Chiếc | Quy định tại chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 500.000 | |
4 | Bàn gấp đồ vải 2,5m |
BG-02
|
2 | Chiếc | Quy định tại chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 11.500.000 | |
5 | Bàn giao ban 2,2m |
BGB-01
|
1 | Chiếc | Quy định tại chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 3.050.000 | |
6 | Bàn giao ban 2,4m |
BGB-02
|
3 | Chiếc | Quy định tại chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 3.200.000 | |
7 | Bàn giao ban 2,5m |
BGB-03
|
1 | Chiếc | Quy định tại chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 3.400.000 | |
8 | Bàn làm việc 1,4m |
BLV-03
|
24 | Chiếc | Quy định tại chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 1.200.000 | |
9 | Bàn làm việc 2,4m |
BLV-04
|
1 | Chiếc | Quy định tại chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 16.000.000 | |
10 | Bàn làm việc sơn tĩnh điện |
BLV-05
|
3 | Chiếc | Quy định tại chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 1.020.000 | |
11 | Bàn lấy máu |
BLM-01
|
1 | Chiếc | Quy định tại chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 4.800.000 | |
12 | Bục sân khấu |
BSK-01
|
19.2 | m2 | Quy định tại chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 1.510.000 | |
13 | Ghế băng cho bệnh nhân chờ khám |
GBN-01
|
13 | Chiếc | Quy định tại chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 3.050.000 | |
14 | Ghế gấp mặt da |
GG-01
|
95 | Chiếc | Quy định tại chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 350.000 | |
15 | Ghế gấp mặt nhựa |
GG-02
|
10 | Chiếc | Quy định tại chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 200.000 | |
16 | Ghế xoay đen to |
GX-01
|
1 | Chiếc | Quy định tại chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 6.000.000 | |
17 | Ghế xoay nhỏ |
GX-02
|
42 | Chiếc | Quy định tại chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 650.000 | |
18 | Giường gỗ 1,2m |
GIG-01
|
8 | Chiếc | Quy định tại chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 2.100.000 | |
19 | Hệ thống bàn quầy tiếp đón |
BQ-01
|
1 | Bộ | Quy định tại chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 24.700.000 | |
20 | Hệ thống bàn quầy thanh toán viện phí |
BQ-02
|
1 | Bộ | Quy định tại chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 24.700.000 | |
21 | Phông hội trường |
P-01
|
1 | Bộ | Quy định tại chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 13.000.000 | |
22 | Tủ gỗ 3 buồng |
TG-01
|
1 | Chiếc | Quy định tại chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 10.500.000 | |
23 | Tủ inox 2 cánh kính |
TIN-01
|
1 | Chiếc | Quy định tại chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 17.800.000 | |
24 | Tủ nhựa 4 cánh |
TN-01
|
7 | Chiếc | Quy định tại chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 3.000.000 | |
25 | Tủ nhựa 6 cánh |
TN-02
|
3 | Chiếc | Quy định tại chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 3.950.000 | |
26 | Tủ sắt sơn tĩnh điện 2 cánh đặc |
TS-01
|
3 | Chiếc | Quy định tại chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 2.500.000 | |
27 | Tủ sắt sơn tĩnh điện 2 cánh kính |
TS-02
|
6 | Chiếc | Quy định tại chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 3.000.000 | |
28 | Tủ sắt sơn tĩnh điện 2 cánh kính, 2 cánh đặc |
TS-03
|
6 | Chiếc | Quy định tại chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 2.650.000 | |
29 | Tủ sắt sơn tĩnh điện 4 cánh đặc |
TS-04
|
16 | Chiếc | Quy định tại chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 2.650.000 | |
30 | Tủ tài liệu gỗ 2,87m |
TTL-01
|
1 | Chiếc | Quy định tại chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 17.500.000 | |
31 | Tủ để âm ly |
TAL-01
|
1 | Chiếc | Quy định tại chương V - Phần Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 3.050.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đôi khi trong gió bão, ta tìm ra đúng hướng đi của mình. "
Khuyết Danh