Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0312406238 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TAM HƯNG LONG |
1.015.331.000 VND | 1.015.331.000 VND | 90 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sodium citrate monobasic |
1 | Chai 1KG | Đức | 5.929.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | EDTA Tetrasodium Salt |
1 | Chai 500 mg | Đức | 6.413.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate |
1 | Chai 100G | Đức | 7.315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Ammonia solution |
1 | Chai 1L | Đức | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Chất chuẩn đo pH 4.01 |
1 | Chai 500ml | Mỹ | 946.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Chất chuẩn đo pH 7.01 |
1 | Chai 500ml | Mỹ | 946.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Chất chuẩn đo pH 10.01 HI8010L. 500ml/chai |
1 | Chai 500ml | Mỹ | 946.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cá từ 6x10mm |
10 | Cái | Đức | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Cá từ 6x15mm |
20 | Cái | Đức | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cá từ 6x30mm |
10 | Cái | Đức | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cá từ 6x25mm |
10 | Cái | Đức | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cá từ 7x50mm |
10 | Cái | Đức | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cá từ 7x60mm |
10 | Cái | Đức | 187.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cá từ 8x40mm |
20 | Cái | Đức | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Dầu chân không |
4 | Chai 5L | Đức | 6.864.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Micropipet 10-100ul (hấp tiệt trùng) |
2 | Cái | Đức | 3.047.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Micropipet 100-1000ul (hấp tiệt trùng) |
2 | Cái | Đức | 3.047.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Micropipet 1-10ml (hấp tiệt trùng) |
2 | Cái | Đức | 3.047.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Ống ly tâm đáy tròn 25ml |
10 | Cái | Đức | 242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Ống ly tâm đáy nhọn 25ml |
10 | Cái | Đức | 528.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Cuvette macro 4.5ml |
5 | Cái | Ý | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cuvette semi 2.5ml |
5 | Cái | Ý | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Cuvet thạch anh có nắp |
4 | Cái | Đức | 3.564.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Đầu tip dài 10ul. chia vạch |
1 | bịch 1000c | Nhật | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | MicroTips 5-200 ul |
1 | bịch | Ý | 253.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | MicroTips 5-1000ul |
2 | bịch | Ý | 363.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Chai thủy tinh nâu 8ml. nút vặn |
2 | Hộp 100c | Đài Loan | 1.496.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Chai thủy tinh nâu 12ml. nút vặn |
1 | Hộp 100c | Đài Loan | 1.507.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Chai thủy tinh nâu 20ml. nút vặn |
1 | Hộp 100c | Đài Loan | 1.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Muỗng inox 2 đầu |
10 | Cái | Quốc | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Giấy đo pH 0-14 |
1 | Hộp 100 tờ | Anh | 748.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Giấy lọc đ.lượng 41. nhanh 20-25um. 110mm |
1 | Hộp 100 tờ | Anh | 913.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Ống hút pasteur 230mm |
3 | Hộp 250 cái | Đức | 429.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Bình tam giác cổ mài 250 mL. có nút |
5 | Cái | Đức | 286.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bình tam giác cổ mài 250 mL. có nút. nâu |
2 | Cái | Đức | 836.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Chai trung tính nâu GL45. 250ml |
2 | Cái | Đức | 693.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Chai trung tính nâu GL45. 1000ml |
2 | Cái | Đức | 957.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Vial trắng 40ml kèm nắp |
7 | Hộp 100 cái | Đài Loan | 1.584.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Block gia nhiệt khô (Dry block heater) |
2 | Cái | Đức | 6.182.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Block gia nhiệt khô (Dry block heater) |
2 | Cái | Đức | 6.314.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Block gia nhiệt khô (Dry block heater) |
2 | Cái | Đức | 6.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bơm chân không |
1 | cái | Trung Quốc | 3.135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Kit RF thu phát Wifi Mini |
10 | Cái | Trung Quốc | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Màn hình Oled 1.3 inch giao tiếp |
10 | Cái | Trung Quốc | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Cảm biến màu sắc |
10 | Cái | Trung Quốc | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Màn Hình LCD TFT |
2 | Cái | Trung Quốc | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | CMUcam5 Smart Vision Sensor |
2 | Cái | Trung Quốc | 3.377.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Combo Raspberry Pi 3 |
2 | Cái | Trung Quốc | 2.332.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Máy ly tâm tốc độ cao |
1 | Cái | Đức | 50.633.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Máy khuấy từ kỹ thuật số 4 vị trí |
2 | Cái | Trung Quốc | 19.547.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Cân phân tích |
1 | Cái | Trung Quốc | 90.926.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Máy đo đa chức năng pH/ORP/Ion/Conductivity/Resistivity |
1 | Cái | Singapore hoặc Nhật | 49.181.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Máy đo độ nhớt |
1 | Cái | Nhật Bản | 57.060.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Máy đo EC. TDS. độ mặn. nhiệt độ Hanna HI2003-02 |
1 | Cái | Ý | 17.090.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Máy đo tỷ trọng |
1 | Cái | Nhật Bản | 48.240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Cột sắc khí: Column.
length: 30 m. ID: 0.25 mm. Film thickness: 0.25 µm. 7 inch cage
((5%-Phenyl)-methylpolysiloxane)) |
1 | Cái | Mỹ | 25.790.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Cột sắc khí: Column.
length: 30 m. ID: 0.25 mm. Film thickness: 0.25 µm. 7 inch cage |
1 | Cái | Mỹ | 25.531.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Cột sắc ký khí quang học: Column Rt-bDEXsm. length: 30m. ID: 0.25mm. Film thickness: 0.25 µm. 7 inch cage |
1 | Cái | Mỹ | 22.070.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Chromium (VI) standard |
1 | Chai 100ml | Bulgaria | 1.441.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Manganese Standard |
1 | Chai 250ML | Đức | 1.584.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Calcium Standard |
1 | Chai 500 mL | Đức | 1.859.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Lead Standard |
1 | Chai 500 mL | Đức | 1.859.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Copper Standard |
1 | Chai 100 mL | Đức | 1.584.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Cobalt Standard |
1 | Chai 500 mL | Đức | 1.606.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Cadmium Standard |
1 | Chai 100 mL | Đức | 1.012.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Arsenic (V) standard |
1 | Chai 100ml | Bulgaria | 1.441.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Arsenic(III) Standard |
1 | Chai 100ML | Đức | 4.224.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Fluoride standard |
1 | Chai 100 mL | Đức | 1.859.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Cyanide Standard |
1 | Chai 100ML | Đức | 3.916.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Nitrite Standard |
1 | Chai 100 ml | Đức | 1.540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Nitrate standard |
1 | Chai 100 mL | Đức | 1.738.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Iron Standard |
1 | Chai 100 mL | Đức | 1.716.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Sulfate standard |
1 | Chai 100 mL | Đức | 1.738.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Ammonium standard |
1 | Chai 100 mL | Đức | 1.738.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Glyphosate
analytical standard |
2 | Chai 250MG | Đức | 2.695.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Glufosinate-ammonium |
2 | Chai 100MG | Mỹ | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Paraquat dichloride hydrate |
2 | Chai 250MG | Mỹ | 3.190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Deltamethrin |
1 | Chai 250MG | Mỹ | 3.377.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Abamectin |
2 | Chai 100MG | Mỹ | 3.652.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | 2.4-D |
1 | Chai 250MG | Mỹ | 1.144.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Dimethoate |
2 | Chai 100MG | Mỹ | 2.915.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | lambda-Cyhalothrin |
2 | Chai 100MG | Mỹ | 5.852.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Tebuconazole |
1 | Chai 250MG | Mỹ | 1.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Azoxystrobin |
1 | Chai 100MG | Mỹ | 3.826.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Cypermethrin |
2 | Chai 100MG | Mỹ | 3.608.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Ivermectin |
3 | Chai 100MG | Mỹ | 1.925.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Sulfamethazine |
1 | Chai 25G | Đức | 1.804.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Enrofloxacin |
5 | Chai 500MG | Đức | 4.296.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Tetracycline |
1 | Chai 5G | Đức | 2.365.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Kanamycin Sulfate |
3 | Chai 500MG | Đức | 5.808.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Tobramycin sulfate salt |
2 | Chai 100mg | Đức | 5.401.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Neomycin trisulfate salt hydrate |
2 | Chai 25G | Đức | 5.049.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Streptomycin sulfate salt |
1 | Chai 5G | Đức | 1.397.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Ofloxacin
fluoroquinolone antibiotic |
2 | Chai 1G | Đức | 4.378.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Ampicillin |
1 | Chai 5G | Đức | 4.268.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | 2-Quinolinecarboxaldehyde |
1 | Chai 5G | Mỹ | 2.497.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | 4-Quinolinecarboxaldehyde |
1 | Chai 5G | Mỹ | 2.673.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | 1-Hydroxy-2-naphthaldehyde |
1 | Chai 100mg | Đức | 2.123.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | 2-Hydroxy-1-naphthaldehyde |
1 | Chai 100G | Mỹ | 1.617.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | 3-Hydroxynaphthalene-2-carboxaldehyde |
1 | Chai 1G | Đức | 14.454.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | 4-Hydroxy-1-naphthaldehyde |
1 | Chai 5G | Đức | 11.176.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | 2-Naphthaldehyde |
1 | Chai 5G | Mỹ | 1.298.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | 1.3-Benzothiazole-6-carboxaldehyde |
1 | Chai 1G | Mỹ | 6.457.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Selenium(IV) oxide |
1 | Chai 500G | Mỹ | 6.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Malononitrile |
1 | Chai 500G | Mỹ | 3.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Propionitrile |
1 | Chai 250ml | Mỹ | 2.134.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Zinc chloride |
1 | Chai 1KG | Mỹ | 2.827.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Dichloromethane |
1 | Chai 2.5L | Mỹ | 517.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Dimethylformamide |
1 | Chai 2.5L | Mỹ | 682.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Potassium diphosphate |
1 | Chai 1KG | Mỹ | 1.837.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Sodium hydroxide |
1 | Chai 1KG | Mỹ | 429.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | n-Hexane |
3 | Chai 2.5L | Đức | 4.202.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Acetone |
3 | Chai 2.5L | Đức | 1.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Ethanol absolute |
1 | Chai 2.5L | Đức | 1.584.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Tetrachloroauric(III) acid trihydrate |
1 | Chai 25G | Mỹ | 80.355.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | N-(1-Naphthyl)ethylenediamine dihydrochloride |
1 | Chai 100G | Đức | 19.932.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Sulfuric acid |
1 | Chai 1L | Mỹ | 825.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Hydrochloric acid |
1 | Chai 500ml | Mỹ | 572.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Potassium sodium tartrate tetrahydrate |
2 | Chai 500G | Đức | 10.901.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Sodium chloride |
4 | Chai 500G | Đức | 3.278.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Sodium hypochlorite solution |
1 | Chai 500ML | Đức | 4.389.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Sodium salicylate |
1 | Chai 250G | Đức | 4.642.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Sodium dichloroisocyanurate |
1 | Chai 500G | Đức | 2.068.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nguyên nhân thực sự làm bạn lo buồn, đều sinh ra từ chỗ bạn nghi ngờ bản thân có hạnh phúc hay không. "
Bernard Shaw (Ireland)
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...