Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0100959921 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG THÀNH |
255.950.000 VND | 255.950.000 VND | 20 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cefalexin 500mg |
Cefalexin 500mg;VD-22305-15
|
10.000 | Viên | Viên | DP Domesco -Việt Nam | 924 | |
2 | Vitamin C 500mg |
Vitamin C 500mg;VD-23687-15
|
5.000 | Viên | Viên | DPTW3 -Việt Nam | 250 | |
3 | Piracetam 400mg |
Piracetam 400mg;VD-23153-15
|
1.000 | Viên | Viên | DP Thanh hóa -Việt Nam | 294 | |
4 | Motilium M 10mg |
Motilium M 10mg; VD-15527-11
|
3.000 | Viên | Viên | DP Mekopha -Việt Nam | 2.200 | |
5 | Gentamicin 80mg/2ml |
Gentamicin 80mg/2ml;VD-25858-16
|
500 | Ống | Dung dịch tiêm | DP Hải dương -Việt Nam | 1.470 | |
6 | Medrol 16mg |
Medrol 16mg;VN-13806-11
|
1.500 | Viên | Viên | Pfizer -Ý | 3.900 | |
7 | Lincomycin 500mg |
Lincomycin 500mg;VD-20923-14
|
8.000 | Viên | viên | DP VTYT Nghệ an-Việt Nam | 1.000 | |
8 | Amoxicillin 500mg |
Amoxicillin 500mg; VD-24941-16
|
5.000 | Viên | Viên | DP Thanh hóa -Việt Nam | 630 | |
9 | Penicilin 400.000UI |
Penicilin 400.000UI; VD-19479-13
|
10.000 | Viên | Viên | DP Dopharma -Việt Nam | 294 | |
10 | Tetracyclin 250mg |
Tetracyclin 250mg;VD-25307-16
|
1.000 | Viên | Viên | DPTW3 -Việt Nam | 270 | |
11 | Nước oxy già 3% |
Nước oxy già 3%;VS-4969-16
|
100 | Lọ | Dung dịch Dùng ngoài | DP Hóa dược -Việt Nam | 1.680 | |
12 | Cotrimoxazol 480 |
Cotrimoxazol 480;VD-24799-16
|
1.000 | Viên | viên | DP Minh dân-Việt Nam | 230 | |
13 | Xanh methylen |
Xanh methylen;VD-32106-19
|
100 | lọ | Dung dịch Dùng ngoài | DP Hải dương -Việt Nam | 2.850 | |
14 | Enalapril 5mg |
Enalapril 5mg;VD-26561-17
|
1.000 | Viên | viên | DP Stella-Việt Nam | 330 | |
15 | Scanax 500mg |
Scanax 500mg;VD-22676-15
|
1.000 | Viên | Viên | DP Stella -Việt Nam | 1.200 | |
16 | Povidon iod 10% 20ml |
Povidon iod 10% 20ml;VD-32126-19
|
100 | Lọ | Dung dịch Dùng ngoài | DP Hóa dược -Việt Nam | 3.650 | |
17 | Povidon iod 10% 90ml |
Povidon iod 10% 90ml;VD-18443-13
|
100 | Lọ | Dung dịch Dùng ngoài | DP Hải dương -Việt Nam | 15.000 | |
18 | Betadin 10% 125ml |
Betadin 10% 125ml;VN-19506-15
|
100 | Lọ | Dung dịch Dùng ngoài | DP Mundipharma -CH Sip | 48.000 | |
19 | Stadovas 5mg |
Stadovas 5mg ;VD-19692-13
|
1.500 | Viên | Viên | Stella -Việt Nam | 700 | |
20 | Enalapril 10mg |
Enalapril 10mg;VD-21768-14
|
300 | Viên | Viên | DP Stella -Việt Nam | 830 | |
21 | Cotrimoxazol 800/160mg |
Cotrimoxazol 800/160mg;VD-23966-15
|
1.000 | Viên | Viên | DP Stella -Việt Nam | 740 | |
22 | Cồn ASA 20ml |
Cồn ASA 20ml;VS-4966-16
|
100 | Lọ | Dung dịch Dùng ngoài | DP Hóa dược -Việt Nam | 3.150 | |
23 | Cồn BSI 20ml |
Cồn BSI 20ml;VS-4963-16
|
100 | Lọ | Dung dịch Dùng ngoài | DP Hóa dược -Việt Nam | 4.200 | |
24 | Hồ nước |
Hồ nước;VD-32124-19
|
100 | Lọ | Dung dịch Dùng ngoài | DP Hóa dược -Việt Nam | 3.850 | |
25 | Glucose 5% 500ml |
Glucose 5% 500ml; VD-29433-18
|
100 | Chai | Dung dịch tiêm truyền | DP B.Braun -Việt Nam | 10.500 | |
26 | Natriclorid 0,9% 500ml |
Natriclorid 0,9% 500ml;VD-32723-19
|
100 | Chai | Dung dịch tiêm truyền | DP B.Braun -Việt Nam | 10.500 | |
27 | Lactated Ringer's |
Lactated Ringer's;VD-30059-18
|
100 | Chai | Dung dịch tiêm truyền | DP B.Braun -Việt Nam | 10.500 | |
28 | Vitamin B2 2mg |
Vitamin B2 2mg;VD-21981-14
|
900 | Viên | Viên | DP Traphaco -Việt Nam | 147 | |
29 | Vitamin PP 50 mg |
Vitamin PP 50 mg;VD-21016-14
|
900 | Viên | Viên | DP Traphaco -Việt Nam | 189 | |
30 | Natri clorid 0,9% 10ml |
Natri clorid 0,9% 10ml;VD-20201-13
|
300 | Lọ | Dung dịch nhỏ mắt | DP Hải phòng -Việt Nam | 1.155 | |
31 | Naphazolin 0,05% |
Naphazolin 0,05%;VD-27873-17
|
100 | Lọ | Dung dịch nhỏ mũi | DP Hà nội -Việt Nam | 1.260 | |
32 | Otrivin 0,05% |
Otrivin 0,05%;VN-15558-12
|
100 | Lọ | Dung dịch nhỏ mũi | DP Glaxo -Thụy Sỹ | 36.750 | |
33 | Otrivin 0,1% |
Otrivin 0,1%; VN-15561-12
|
100 | Lọ | Dung dịch nhỏ mũi | DP Glaxo -Thụy Sỹ | 47.250 | |
34 | Nootropyl 800mg |
Nootropyl 800mg;VN-17717-14
|
2.250 | Viên | Viên | DP Glaxo- Bỉ | 3.700 | |
35 | Glucopha 500mg |
Glucopha 500mg;VN-21993-19
|
1.000 | Viên | Viên | DP Merck -Pháp | 1.800 | |
36 | Nexium 40mg |
Nexium 40mg;VN-19782-16
|
700 | Viên | Viên | DP Astra -Thụy Điển | 14.000 | |
37 | Zinnat 500mg |
Zinnat 500mg;VN-20514-17
|
1.000 | Viên | Viên | DP Glaxo- Anh | 24.500 | |
38 | Augmentin 625mg |
Augmentin 625mg; VN-20169-16
|
1.400 | Viên | Viên | DP Glaxo- Anh | 12.600 | |
39 | Augmentin 1g |
Augmentin 1g; VN-20517-17
|
700 | Viên | Viên | DP Glaxo- Anh | 20.600 | |
40 | Paracetamol 500mg |
Paracetamol 500mg;VD-19559-13
|
1.000 | Viên | Viên | DP Thanh hóa-Việt Nam | 147 | |
41 | Colchicine 1mg |
Colchicine 1mg; VD-27365-17
|
200 | Viên | Viên | DP Traphaco -Việt Nam | 945 | |
42 | Alphachymotrypsin |
Alphachymotrypsin ;VD-18417-13
|
5.000 | Viên | Viên | DP Mediplantex -Việt Nam | 294 | |
43 | Amitriptyline 25mg |
Amitriptyline 25mg;VD-29099-18
|
100 | Viên | Viên | Cty CP DP Savi -Việt Nam | 2.191 | |
44 | Oresol |
Oresol; VD-16352-12
|
50 | Gói | Thuốc bột uống | DP Hóa dược -Việt Nam | 1.890 | |
45 | Rotundin 30 mg |
Rotundin 30 mg;VD-30553-18
|
500 | Viên | Viên | DPTW3 -Việt Nam | 315 | |
46 | Diamicron MR 30mg |
Diamicron MR 30mg ; VN-18635-15
|
3.000 | Viên | Viên | DP Servier -Pháp | 3.500 | |
47 | Lipitor 10mg |
Lipitor 10mg ;VN-17767-14
|
900 | Viên | Viên | DP Pfizer -Puertorico | 15.500 | |
48 | Losec 20mg |
Losec 20mg;VN-19558-16
|
420 | Viên | Viên | AstraZeneca-Thụy Điển | 28.000 | |
49 | Ciprobay 500mg |
Ciprobay 500mg;VN-14009-11
|
500 | Viên | viên | DP Bayer -Đức | 15.500 | |
50 | Cavinton 5mg |
Cavinton 5mg;VN-20508-17
|
2.000 | Viên | viên | GedeonRichter-Hungari | 2.700 | |
51 | Coversyl 5mg |
Coversyl 5mg;VN-17087-13
|
1.500 | Viên | viên | Servier -Pháp | 6.500 | |
52 | Amlor 5mg |
Amlor 5mg ;VN-19717-16
|
1.500 | Viên | Viên | Pfizer-Pháp | 8.000 | |
53 | Celebrex 200mg |
Celebrex 200mg;VN-20332-17
|
900 | Viên | viên | Pfizer -Puertorico | 12.000 | |
54 | Alaxan |
Alaxan;VD-23414-15
|
1.000 | Viên | viên | United Pharma -Việt Nam | 1.150 | |
55 | Homtamin ginseng |
Homtamin ginseng ;VD-24417-16
|
1.200 | Viên | Viên | Korea united -Việt Nam | 1.800 | |
56 | Diovan 80mg |
Diovan 80mg;VN-18399-14
|
560 | Viên | viên | Novatis -Tây Ban Nha | 9.600 | |
57 | Cerebrolysin 10ml |
Cerebrolysin 10ml;QLSP-845-15
|
200 | Ống | Dung dịch tiêm | Ebewe Pharma -Áo | 110.000 | |
58 | Boganic |
Boganic ;VD-19719-13
|
100 | viên | Viên nang mềm | Traphaco -Việt Nam | 2.300 | |
59 | Hoạt huyết thông mạch KH 15ml |
Hoạt huyết thông mạch KH 15ml;VD-21452 -14
|
100 | Ống | Cao lỏng | DP Khải hà-Việt Nam | 6.000 | |
60 | Dây truyền |
Dây truyền;25/2019/BYT-TB-CT
|
300 | Bộ | Viên | An phú -Việt Nam | 2.520 | |
61 | Bơm tiêm 5ml |
Bơm tiêm 5ml;19/2018/BYT-TB-CT
|
500 | Cái | Viên | Vinahankook-Việt Nam | 630 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nguyên nhân thực sự làm bạn lo buồn, đều sinh ra từ chỗ bạn nghi ngờ bản thân có hạnh phúc hay không. "
Bernard Shaw (Ireland)
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...