Mua sắm thuốc Generic tập trung cấp địa phương năm 2024-2026

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
28
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua sắm thuốc Generic tập trung cấp địa phương năm 2024-2026
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
1.009.227.087.172 VND
Ngày đăng tải
15:42 11/10/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1135/QĐ-SYT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Sở Y tế Thanh Hóa
Ngày phê duyệt
10/10/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 0 0 9 Xem chi tiết
2 vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 42.210.189.150 42.331.873.535 9 Xem chi tiết
3 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 10.207.215.420 10.881.593.047 14 Xem chi tiết
4 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 13.356.269.000 13.484.519.762 3 Xem chi tiết
5 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 13.753.930.840 13.753.930.840 3 Xem chi tiết
6 vn2801416116 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM AN PHÚC 2.061.875.440 2.061.875.440 2 Xem chi tiết
7 vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 10.887.995.074 11.408.251.515 9 Xem chi tiết
8 vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 459.292.000 487.565.920 1 Xem chi tiết
9 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 9.605.427.000 9.788.273.700 3 Xem chi tiết
10 vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 7.651.022.400 7.651.022.400 2 Xem chi tiết
11 vn2802424695 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ VIỆT NAM - ASEAN 32.146.724.590 32.529.217.470 5 Xem chi tiết
12 vn2800231948 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ THANH HOÁ 39.749.373.374 40.320.471.853 7 Xem chi tiết
13 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 22.679.632.290 22.704.591.528 3 Xem chi tiết
14 vn2801804334 Công ty Cổ phần Vinamed 40.166.941.060 42.135.711.940 2 Xem chi tiết
15 vn2801577723 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐỨC LỘC 56.700.620.530 56.791.753.882 4 Xem chi tiết
16 vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 11.837.705.410 12.037.079.760 3 Xem chi tiết
17 vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 12.428.110.345 14.961.645.405 16 Xem chi tiết
18 vn2802413277 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VINAPHAM 2.931.656.000 2.931.656.000 2 Xem chi tiết
19 vn2800803779 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CHÂU HOÀNG 55.731.600 59.447.040 1 Xem chi tiết
20 vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 318.599.205 318.599.205 1 Xem chi tiết
21 vn2801694240 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HÀM RỒNG 22.848.833.480 24.342.315.880 4 Xem chi tiết
22 vn0102936831 Công ty Cổ Phần Thương Mại dược phẩm Việt Đức 4.861.001.250 5.201.952.150 1 Xem chi tiết
23 vn6000706406 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG 45.824.834.750 45.824.834.750 3 Xem chi tiết
24 vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 2.950.338.930 2.950.338.930 3 Xem chi tiết
25 vn0101422463 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA MINH 27.587.109.620 27.587.109.620 2 Xem chi tiết
26 vn2802461898 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HOA VIỆT 1.403.228.000 1.415.142.200 1 Xem chi tiết
27 vn0500391400 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY 489.164.500 503.366.050 1 Xem chi tiết
28 vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 8.690.904.400 8.714.202.400 2 Xem chi tiết
29 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 12.441.122.570 12.570.463.270 5 Xem chi tiết
30 vn0107030504 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẢI MINH 4.523.730.700 4.633.486.600 2 Xem chi tiết
31 vnz000019802 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO 115.872.000 116.523.780 1 Xem chi tiết
32 vn0104234387 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIHAPHA 121.255.291 123.018.292 1 Xem chi tiết
33 vn2800836196 Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Gia Long 52.601.570.000 53.427.177.500 2 Xem chi tiết
34 vn0101509266 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM THANH BÌNH 2.726.120.000 3.341.649.200 1 Xem chi tiết
35 vn0300533351 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ 9.774.809.600 11.727.594.420 2 Xem chi tiết
36 vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 2.317.891.360 2.341.619.414 2 Xem chi tiết
37 vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 934.554.200 950.070.000 2 Xem chi tiết
38 vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 57.485.535.768 58.397.136.698 3 Xem chi tiết
39 vn2802409087 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THUẬN PHÁT 572.544.000 573.538.000 1 Xem chi tiết
40 vn2801933354 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HÀ THANH 4.461.637.760 4.461.637.760 1 Xem chi tiết
41 vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 443.169.810 443.332.800 1 Xem chi tiết
42 vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 5.011.648.950 5.947.519.000 2 Xem chi tiết
43 vn0106231141 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DH VIỆT NAM 356.660.304 356.928.000 1 Xem chi tiết
44 vn0105383141 CÔNG TY TNHH BENEPHAR 403.903.500 482.317.000 1 Xem chi tiết
45 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 1.024.100.000 1.031.180.920 1 Xem chi tiết
46 vn2802448135 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT ANH SM 1.366.260.000 1.366.260.000 1 Xem chi tiết
47 vn2801036393 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM TÂN KHANG 5.458.604.800 5.458.604.800 1 Xem chi tiết
48 vn0101309965 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO 274.103.592 274.103.592 1 Xem chi tiết
49 vn0100108656 CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO 844.240.500 844.240.500 1 Xem chi tiết
50 vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 3.931.973.930 3.971.387.780 2 Xem chi tiết
51 vn0317215935 CÔNG TY TNHH KENKO PHARMA 11.343.540.800 11.773.431.490 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 51 nhà thầu 664.608.764.243 637.791.563.038 152

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
G1 Atropin Sulphat Atropin sulfat 893114045723 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói 744.675 312.763.500
G3 Bucarvin Bupivacain hydroclorid 893114039423 (VD-17042-12) (QĐ gia hạn số 198/QĐ-QLD ngày 24/03/2023) Việt Nam Ống 48.160 857.248.000
G7 Etomidate - Lipuro Etomidat VN-22231-19 Đức Ống 5.987 718.440.000
G9 Thuốc tiêm Fentanyl citrate Fentanyl VN-18482-14 Trung Quốc Ống 123.490 2.592.055.100
G10 Thuốc tiêm Fentanyl citrate Fentanyl VN-18481-14 Trung Quốc Ống 36.870 416.262.300
G13 Lidocain Lidocain hydroclorid 893110688924 (VD-24901-16) (QĐ gia hạn số 550/QĐ-QLD ngày 02/08/2024) Việt Nam Ống 2.177.895 888.581.160
G14 Midazolam B.Braun 1mg/ml Midazolam VN-21582-18 Gia hạn SĐK số 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023 Tây Ban Nha Chai 14.350 858.847.500
G15 Zodalan Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl) 893112265523 Việt Nam Ống 202.310 3.161.700.680
G16 Paciflam Midazolam VN-20432-17 Germany Ống 15.920 459.292.000
G20 Propofol-Lipuro 1% (10mg/ml) Propofol VN-22233-19 Đức Ống 204.774 5.057.917.800
G21 Propofol-Lipuro 1% (10mg/ml) Propofol VN-22233-19 Đức Ống 163.638 4.041.858.600
G22 Propofol - Lipuro 0,5% (5mg/ml) Propofol VN-22232-19 Đức Ống 14.360 1.343.435.440
G23 Seaoflura Sevofluran 001114017424 (SĐK cũ: VN-17775-14) Mỹ Chai 6.792 10.347.951.600
G24 Vincurium Atracurium besylat 893114306823 (SĐK cũ: VD-29228-18) Việt Nam Ống 23.890 745.774.130
G25 Vinstigmin Neostigmin methylsulfat 893114078724 (VD-30606-18) (QĐ gia hạn số 90/QĐ-QLD ngày 31/01/2024) Việt Nam Ống 116.422 512.256.800
G26 Rocuronium Kabi 10mg/ml Rocuronium bromide VN-22745-21 Áo Lọ 80.628 3.753.233.400
G30 Ibuprofen Ibuprofen 893100389224 Việt Nam Viên 1.832.540 529.604.060
G31 Ibuprofen Stella 600 mg Ibuprofen VD-26564-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Viên 108.100 269.817.600
G32 Profen Ibuprofen VD-29543-18; QĐ số 136/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói 308.900 1.390.050.000
G33 Meloxicam 15mg/1,5ml Meloxicam VD-19814-13. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD Việt Nam Ống 292.113 528.724.530
G34 Meloxicam Meloxicam 893110437924 (VD-31741-19) Việt Nam Viên 1.364.800 88.712.000
G35 Panactol Paracetamol VD-18743-13 Việt Nam Viên 15.829.455 1.503.798.225
G36 Efferalgan Paracetamol VN-20952-18 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Pháp Viên 267.540 505.650.600
G37 Colocol suppo 80 Paracetamol VD-30483-18 (gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 184.055 318.599.205
G38 Agimol 150 Paracetamol (acetaminophen) VD-22790-15 (QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023, gia hạn đến 31/12/2024, TT 223) Việt Nam Gói 3.714.650 1.017.814.100
G39 Paracetamol 10mg/ml Paracetamol VD-33956-19 Việt Nam Túi 544.650 4.861.001.250
G40 Partamol Tab. Paracetamol (acetaminophen) VD-23978-15 (QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023, gia hạn đến 31/12/2024, TT 4749) Việt Nam Viên 5.833.850 2.858.586.500
G41 Hapacol Caplet 500 Acetaminophen VD-20564-14 CV gia hạn số 833/QĐ-QLD Việt Nam Viên 1.419.500 266.866.000
G42 Para-OPC 250mg Paracetamol (acetaminophen) 893100392024 ( VD-24815-16 ) Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói 1.006.150 1.514.255.750
G44 Allopurinol Allopurinol 893110064024 Việt Nam Viên 896.080 362.016.320
G45 Sadapron 100 Allopurinol 529110521624 (VN-20971-18) Cyprus Viên 139.700 244.475.000
G46 Colchicina Seid 1mg Tablet Colchicine VN-22254-19 Tây Ban Nha Viên 264.760 1.403.228.000
G48 Thelizin Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 893100288523 Việt Nam Viên 611.120 43.389.520
G49 Clorpheniramin 4mg Chlorpheniramine maleat VD-34186-20 Việt Nam Viên 2.433.650 58.407.600
G51 Adrenalin Adrenalin 893110172024 (VD-27151-17) (QĐ gia hạn số 181/QĐ-QLD ngày 21/03/2024) Việt Nam Ống 429.870 494.350.500
G52 Adrenalin 1mg/10ml Adrenalin (Epinephrin) 893110688724 (VD-32031-19) (QĐ gia hạn số 550/QĐ-QLD ngày 02/08/2024) Việt Nam Ống 67.960 343.877.600
G55 Antimuc 300 mg/3 ml Acetylcysteine VD-36204-22 Việt Nam Ống 4.980 148.304.400
G58 BFS-Naloxone Naloxon hydroclorid VD-23379-15 Việt Nam Ống 5.984 175.929.600
G59 Natri bicarbonat 1,4% Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) VD-25877-16; QĐ số 62/QĐ-QLD gia hạn đến 31/12/2024 Việt Nam Chai 63.729 2.039.009.355
G60 BFS-Nabica 8,4% Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) VD-26123-17 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói 15.110 298.271.400
G62 Noradrenalin 10mg/10ml Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) 893110250824 Việt Nam Ống 10.135 1.469.575.000
G63 Sorbitol 3% Sorbitol VD-18005-12 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Can 12.924 1.809.360.000
G65 Garnotal 10 Phenobarbital VD-31519-19 (893112467324) Việt Nam Viên 468.650 65.611.000
G66 Dalekine Natri valproat VD-32762-19. Gia hạn đến 31/12/2027. Số QĐ 553/QĐ-QLD Việt Nam Viên 3.748.510 4.835.577.900
G67 Alzental Albendazol VD-18522-13 Việt Nam Viên 72.420 115.872.000
G68 Praverix 500mg Amoxicillin 594110403723 (VN-16686-13) Romania Viên 5.260.900 12.100.070.000
G69 Amoxicillin 250 mg Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 893110063324 (VD-18302-13) Việt Nam Gói 1.434.800 2.726.120.000
G70 AMOXICILIN 500mg Amoxicilin VD-24579-16 Việt Nam Viên 15.484.200 9.724.077.600
G71 Amoxicillin 250mg Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 893110082024 (VD-20313-13) Việt Nam Viên 4.695.600 1.643.460.000
G72 SCD Cefradin 500mg Cefradin VD-27318-17 ( Giấy gia hạn SĐK số: 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023, thời gian gia hạn đến hết ngày 31/12/2024) Việt Nam Viên 3.257.000 7.637.665.000
G73 Cephalexin 500 mg Cefalexin 893110546824 (VD-29093-18) Việt Nam Viên 12.860.950 10.095.845.750
G75 Medocef 1g Cefoperazon VN-22168-19. CVGH 552/QĐ-QLD ngày 05/08/2024. Hiệu lực 31/12/2024 Cyprus Lọ 658.200 35.279.520.000
G76 Ceraapix Cefoperazon 893110693124 (VD-20038-13) Việt Nam Lọ 594.600 25.686.720.000
G77 Tiafo 1 g Cefotiam VD-28306-17 (QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023, gia hạn đến 31/12/2024, TT 242) Việt Nam Lọ 320.100 18.213.690.000
G78 Ceftizoxim 1g Ceftizoxim 893110252523 (VD-29757-18) Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói 623.100 40.501.500.000
G80 Eyetobrin 0,3% Tobramycin VN-21787-19 Greece Lọ 129.880 4.461.637.760
G81 Tobramycin 0,3% Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) VD-27954-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 162.990 443.169.810
G83 Metronidazol 250 Metronidazol VD-22036-14 CV gia hạn số 331/QĐ-QLD Việt Nam Viên 4.664.870 881.660.430
G84 Metronidazol Metronidazol VD-22175-15 Việt Nam Viên 2.968.000 382.872.000
G85 Metronidazol Kabi Metronidazol VD-26377-17; QĐ số 833/QĐ-QLD gia hạn đến 21/12/2027 Việt Nam Chai 1.357.300 7.953.778.000
G87 Zaromax 250 Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) VD-26005-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 1.441.450 1.801.812.500
G89 Daphazyl Spiramycin; Metronidazol VD-28787-18 (893115264223) Việt Nam Viên 387.300 571.267.500
G92 Ciprofloxacin Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 893115287023 Việt Nam Viên 3.218.700 1.738.098.000
G93 Ofloxacin Ofloxacin VD-31215-18 ( Giấy gia hạn SĐK số: 758/QĐ-QLD, ngày 13/10/2023, thời gian gia hạn đến hết ngày 31/12/2024) Việt Nam Lọ 548.330 49.075.535.000
G94 Cotrimoxazol 480mg Sulfamethoxazol + trimethoprim VD-34066-20 Việt Nam Viên 1.903.200 416.800.800
G95 Doxycyclin 100 mg Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) VD-28382-17 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 Việt Nam Viên 374.800 188.899.200
G96 Acyclovir STELLA 800 mg Aciclovir VD-23346-15 (QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023, gia hạn đến 31/12/2024, TT 174) Việt Nam Viên 188.930 758.742.880
G97 Mediclovir Aciclovir VD-34095-20 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Tuýp/Túi/Gói 14.600 700.800.000
G98 ACICLOVIR Aciclovir 893110261023 (VD-28139-17) Việt Nam Viên 126.830 50.732.000
G100 Dofluzol 5mg Flunarizin VD-26460-17 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 Việt Nam Viên 3.173.000 745.655.000
G101 Dromasm fort Drotaverin hydroclorid 893110285523 (VD-25169-16) Việt Nam Viên 1.335.050 532.684.950
G102 Vincynon Etamsylat 893110339424 (SĐK cũ: VD-31255-18) Việt Nam Ống 101.090 2.340.637.860
G103 HEPARINE SODIQUE PANPHARMA 5 000 U.I./ml Heparin (natri) VN-15617-12 Gia hạn SĐK số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Đức Lọ 50.398 10.124.454.220
G105 Vinphyton 1mg Phytomenadion (vitamin K1) 893110712324 (VD3-76-20) (QĐ gia hạn số 550/QĐ-QLD ngày 02/08/2024) Việt Nam Ống 289.870 299.725.580
G106 Cammic Acid Tranexamic VD-23729-15 (QĐ Gia hạn số 447/QĐ-QLD, ngày 02/08/2022) Việt Nam Ống 481.360 1.684.760.000
G107 Cammic Acid tranexamic VD-17592-12 (QĐ gia hạn số 854/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Việt Nam Viên 208.100 280.935.000
G109 Nitralmyl 0,6 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) VD-34179-20 Việt Nam Viên 1.074.320 2.222.768.080
G110 Vinceryl 5mg/5ml Nitroglycerin (dưới dạng Nitroglycerin 5% kl/kl trong propylen glycol) 893110030324 Việt Nam Ống 8.215 401.319.180
G115 Aharon 150mg/3ml Amiodarone hydrochloride 893110226024 Việt Nam Ống 14.872 356.660.304
G116 Propranolol Propranolol hydroclorid 893110045423 (VD-21392-14) Việt Nam Viên 634.430 320.387.150
G117 Kavasdin 10 Amlodipin VD-20760-14 CVGH số 574/QĐ-QLD ngày 26/9/2022 Việt Nam Viên 1.479.500 403.903.500
G121 Captopril Captopril 893110483424 (VD-32847-19) Việt Nam Viên 5.906.300 584.723.700
G126 Lisiplus HCT 10/12.5 Lisinopril+ Hydroclorothiazid VD-17766-12 Việt Nam Viên 1.824.400 5.458.604.800
G128 Fascapin-10 Nifedipin VD-22524-15 Việt Nam Viên 2.235.700 954.643.900
G129 Fascapin-20 Nifedipin VD-18629-13 Việt Nam Viên 8.148.600 3.569.086.800
G132 Digoxin/Anfarm Digoxin 520110518724 (VN-21737-19) Hy Lạp Ống 10.632 274.103.592
G133 DigoxineQualy Digoxin VD-31550-19 Việt Nam Viên 195.889 121.255.291
G134 Digoxin-BFS Digoxin VD-31618-19 Việt Nam Lọ 17.821 285.136.000
G136 Sun-dobut 250mg/50ml Dobutamin VD-32434-19; QĐ số 166/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói 19.514 1.541.606.000
G137 Aspirin-100 Acid acetylsalicylic VD-20058-13 Việt Nam Viên 1.876.090 844.240.500
G138 Atorvastatin 20 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) VD-21313-14 Việt Nam Viên 5.995.040 773.360.160
G141 Polfurid Furosemid VN-22449-19 Ba Lan Viên 198.800 572.544.000
G142 Vinzix Furosemid 893110305923 (VD-29913-18) (QQĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) Việt Nam Ống 735.411 433.892.490
G143 AGIFUROS Furosemid 893110255223 (VD-27744-17) Việt Nam Viên 619.240 55.731.600
G145 Spironolacton Spironolactone VD-34696-20 Việt Nam Viên 977.410 315.703.430
G146 Mezapulgit Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd VD-19362-13 Việt Nam Gói 2.982.000 4.478.964.000
G147 Asigastrogit Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd VD-23151-15; QĐ số 62/QĐ-QLD gia hạn đến 31/12/2024 Việt Nam Gói 1.824.400 2.734.775.600
G150 Pantoprazol Pantoprazol (dưới dạng vi hạt 15% Pantoprazol) VD-21315-14 Việt Nam Viên 5.219.840 1.545.072.640
G154 Papaverin 2% Papaverin hydroclorid VD-26681-17 (893110138924) Việt Nam Ống 144.030 294.253.290
G155 Stiprol Glycerol 893100092424 Việt Nam Tuýp 78.715 545.494.950
G157 Domuvar Bacillus subtilis 893400090523 Việt Nam Ống 910.850 4.781.962.500
G158 Baci-subti Bacillus subtilis QLSP-840-15 Việt Nam Viên 1.326.900 3.891.797.700
G160 Zinsol Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) 893100148023 Việt Nam Chai 89.770 1.050.309.000
G164 Pdsolone-40mg Methyl prednisolon VN-21317-18 India Lọ 409.810 11.343.540.800
G165 Kapredin Methylprednisolone 893110154323 Việt Nam Viên 3.941.650 2.266.448.750
G166 Methylprednisolon 4 Methylprednisolon VD-22479-15 Việt Nam Viên 5.071.280 978.757.040
G170 Gliclada 60mg modified - release tablets Gliclazide 383110130824 (VN-21712-19) Slovenia Viên 5.719.020 27.342.634.620
G171 Gliclada 30mg Gliclazid 383110402323 Slovenia Viên 9.721.220 25.071.026.380
G177 Glaritus Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài 890410091623 (SĐK cũ: QLSP-1069-17) Ấn độ Bút 124.186 27.320.920.000
G180 Disthyrox Levothyroxin (muối natri) VD-21846-14 Việt Nam Viên 4.584.050 1.338.542.600
G181 PTU Propylthiouracil (PTU) VD-20740-14 Việt Nam Viên 1.577.950 489.164.500
G182 Thiamazol Thiamazole 893110247024 Việt Nam Viên 2.974.400 1.058.886.400
G183 Natri clorid 0,9% Natri clorid VD-29295-18 CVGH 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023. Hiệu lực 31/12/2024. Việt Nam Lọ 776.616 1.001.834.640
G185 Methylergo Inj Methyl ergometrin maleat VD-34624-20 Việt Nam Ống 66.102 772.335.768
G187 Vinphatoxin Oxytocin 893114305223 (VD-28703-18) (QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) Việt Nam Ống 207.850 575.120.950
G189 Seduxen 5mg Diazepam 599112027923 Hungary Viên 2.198.912 2.770.629.120
G191 Haloperidol 0,5% Haloperidol VD-28791-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 136/QĐ-QLD Việt Nam Ống 115.576 242.709.600
G192 Haloperidol 1,5 mg Haloperidol VD-24085-16. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 1.602.809 137.841.574
G194 SaViLeucin N-Acetyl DL-Leucin VD-29126-18 + QĐ số 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023 đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 3.883.000 8.542.600.000
G195 Aleucin 500mg/5ml N-Acetyl- DL-Leucin VD-32998-19 Việt Nam Ống 1.643.500 21.191.289.000
G196 Diaphyllin Venosum Theophylin-ethylendiamin VN-19654-16 Hungary Ống 58.520 1.024.100.000
G197 Pulmicort Respules Budesonid VN-21666-19 Thụy Điển Ống 156.500 3.897.789.000
G198 Zensonid Budesonid 893110281923 Việt Nam Lọ 529.160 6.652.599.520
G209 Acetylcystein N-acetylcystein 893100307523 (VD-30628-18) Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói 3.096.890 1.421.472.510
G211 Kali clorid Kali clorid VD-33359-19 Việt Nam Viên 375.850 274.370.500
G213 Dipartate Magnesi aspartat + kali aspartat 893110221924 (VD-26641-17) Việt Nam Viên 2.627.590 2.593.431.330
G214 Oresol Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan VD-33206-19 Việt Nam Gói 650.600 1.366.260.000
G215 Oresol Natri clorid + Kali Clorid + Tri natricitrat khan (dưới dạng Tri natricitrat dihydrat) + Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) VD-29957-18 Việt Nam Gói 681.047 1.001.139.090
G217 Dextrose Glucose VN-22248-19 Hy Lạp Chai 521.020 10.383.407.580
G218 Glucose 20% Glucose VD-29314-18; QĐ số 136/QĐ-QLD gia hạn đến 31/12/2024 Việt Nam Chai 43.779 536.949.435
G221 Kali clorid 10% Kali clorid 893110375223 (VD-25324-16) (QĐ gia hạn 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Việt Nam Ống 272.870 395.661.500
G222 Magnesi sulfat Kabi 15% Magnesi sulfat VD-19567-13; QĐ số 574/QĐ-QLD gia hạn đến 26/09/2027 Việt Nam Ống 132.043 381.340.184
G223 Manitol 20% Manitol 893110452724 (VD-32142-19) Việt Nam Chai 35.722 674.431.360
G224 Sodium chloride 0,9% Sodium chloride VD-35673-22 Việt Nam Túi 1.349.100 26.307.450.000
G225 Sodium Chloride Injection Natri clorid VN-21747-19 CVGH 199/QĐ-QLD ngày 26/03/2024. Hiệu lực 31/12/2024. China Chai 1.635.635 19.846.795.090
G226 Natri clorid 0,9% Natri clorid 893110118423 Việt Nam Chai 6.476.220 37.944.172.980
G228 Ringer's Lactate Ringer lactat VD-36022-22 Việt Nam Túi 464.290 9.133.977.170
G231 Nước cất tiêm Nước cất pha tiêm VD-18797-13 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói 11.380.240 7.772.703.920
G232 Vitamin B1 Thiamin hydroclorid 893110448724 (VD-25834-16) (QĐ gia hạn số 401/QĐ-QLD ngày 18/06/2024) Việt Nam Ống 1.952.582 1.230.126.660
G235 Vitamin B6-HD Vitamin B6 VD-29947-18 Việt Nam Viên 3.957.000 2.374.200.000
G236 Vitamin B12 Vitamin B12 VD-23769-15 CVGH 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023. Hiệu lực 31/12/2024. Việt Nam Ống 1.301.070 572.470.800
G237 Vitamin C Acid Ascorbic 893110416324 Việt Nam Viên 1.279.100 198.260.500
G238 Kingdomin vita C Vitamin C VD-25868-16 Việt Nam Viên 644.450 487.204.200
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Đừng là nô lệ của ngôn từ. "

Thomas Carlyle

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây