Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3300101406 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO | 0 | 0 | 9 | Xem chi tiết |
2 | vn3300101406 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO | 42.210.189.150 | 42.331.873.535 | 9 | Xem chi tiết |
3 | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 10.207.215.420 | 10.881.593.047 | 14 | Xem chi tiết |
4 | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 13.356.269.000 | 13.484.519.762 | 3 | Xem chi tiết |
5 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 13.753.930.840 | 13.753.930.840 | 3 | Xem chi tiết |
6 | vn2801416116 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM AN PHÚC | 2.061.875.440 | 2.061.875.440 | 2 | Xem chi tiết |
7 | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 10.887.995.074 | 11.408.251.515 | 9 | Xem chi tiết |
8 | vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 459.292.000 | 487.565.920 | 1 | Xem chi tiết |
9 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 9.605.427.000 | 9.788.273.700 | 3 | Xem chi tiết |
10 | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 7.651.022.400 | 7.651.022.400 | 2 | Xem chi tiết |
11 | vn2802424695 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ VIỆT NAM - ASEAN | 32.146.724.590 | 32.529.217.470 | 5 | Xem chi tiết |
12 | vn2800231948 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ THANH HOÁ | 39.749.373.374 | 40.320.471.853 | 7 | Xem chi tiết |
13 | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 22.679.632.290 | 22.704.591.528 | 3 | Xem chi tiết |
14 | vn2801804334 | Công ty Cổ phần Vinamed | 40.166.941.060 | 42.135.711.940 | 2 | Xem chi tiết |
15 | vn2801577723 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐỨC LỘC | 56.700.620.530 | 56.791.753.882 | 4 | Xem chi tiết |
16 | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 11.837.705.410 | 12.037.079.760 | 3 | Xem chi tiết |
17 | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 12.428.110.345 | 14.961.645.405 | 16 | Xem chi tiết |
18 | vn2802413277 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VINAPHAM | 2.931.656.000 | 2.931.656.000 | 2 | Xem chi tiết |
19 | vn2800803779 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CHÂU HOÀNG | 55.731.600 | 59.447.040 | 1 | Xem chi tiết |
20 | vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 318.599.205 | 318.599.205 | 1 | Xem chi tiết |
21 | vn2801694240 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HÀM RỒNG | 22.848.833.480 | 24.342.315.880 | 4 | Xem chi tiết |
22 | vn0102936831 | Công ty Cổ Phần Thương Mại dược phẩm Việt Đức | 4.861.001.250 | 5.201.952.150 | 1 | Xem chi tiết |
23 | vn6000706406 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG | 45.824.834.750 | 45.824.834.750 | 3 | Xem chi tiết |
24 | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 2.950.338.930 | 2.950.338.930 | 3 | Xem chi tiết |
25 | vn0101422463 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA MINH | 27.587.109.620 | 27.587.109.620 | 2 | Xem chi tiết |
26 | vn2802461898 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HOA VIỆT | 1.403.228.000 | 1.415.142.200 | 1 | Xem chi tiết |
27 | vn0500391400 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY | 489.164.500 | 503.366.050 | 1 | Xem chi tiết |
28 | vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 8.690.904.400 | 8.714.202.400 | 2 | Xem chi tiết |
29 | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 12.441.122.570 | 12.570.463.270 | 5 | Xem chi tiết |
30 | vn0107030504 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẢI MINH | 4.523.730.700 | 4.633.486.600 | 2 | Xem chi tiết |
31 | vnz000019802 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO | 115.872.000 | 116.523.780 | 1 | Xem chi tiết |
32 | vn0104234387 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIHAPHA | 121.255.291 | 123.018.292 | 1 | Xem chi tiết |
33 | vn2800836196 | Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Gia Long | 52.601.570.000 | 53.427.177.500 | 2 | Xem chi tiết |
34 | vn0101509266 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM THANH BÌNH | 2.726.120.000 | 3.341.649.200 | 1 | Xem chi tiết |
35 | vn0300533351 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ | 9.774.809.600 | 11.727.594.420 | 2 | Xem chi tiết |
36 | vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 2.317.891.360 | 2.341.619.414 | 2 | Xem chi tiết |
37 | vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 934.554.200 | 950.070.000 | 2 | Xem chi tiết |
38 | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 57.485.535.768 | 58.397.136.698 | 3 | Xem chi tiết |
39 | vn2802409087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THUẬN PHÁT | 572.544.000 | 573.538.000 | 1 | Xem chi tiết |
40 | vn2801933354 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HÀ THANH | 4.461.637.760 | 4.461.637.760 | 1 | Xem chi tiết |
41 | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 443.169.810 | 443.332.800 | 1 | Xem chi tiết |
42 | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 5.011.648.950 | 5.947.519.000 | 2 | Xem chi tiết |
43 | vn0106231141 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DH VIỆT NAM | 356.660.304 | 356.928.000 | 1 | Xem chi tiết |
44 | vn0105383141 | CÔNG TY TNHH BENEPHAR | 403.903.500 | 482.317.000 | 1 | Xem chi tiết |
45 | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 1.024.100.000 | 1.031.180.920 | 1 | Xem chi tiết |
46 | vn2802448135 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT ANH SM | 1.366.260.000 | 1.366.260.000 | 1 | Xem chi tiết |
47 | vn2801036393 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM TÂN KHANG | 5.458.604.800 | 5.458.604.800 | 1 | Xem chi tiết |
48 | vn0101309965 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO | 274.103.592 | 274.103.592 | 1 | Xem chi tiết |
49 | vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 844.240.500 | 844.240.500 | 1 | Xem chi tiết |
50 | vn0109035096 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED | 3.931.973.930 | 3.971.387.780 | 2 | Xem chi tiết |
51 | vn0317215935 | CÔNG TY TNHH KENKO PHARMA | 11.343.540.800 | 11.773.431.490 | 1 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 51 nhà thầu | 664.608.764.243 | 637.791.563.038 | 152 |
Mã thuốc | Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc | Tên hoạt chất | GĐKLH hoặc GPNK | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
G1 | Atropin Sulphat | Atropin sulfat | 893114045723 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói | 744.675 | 312.763.500 |
G3 | Bucarvin | Bupivacain hydroclorid | 893114039423 (VD-17042-12) (QĐ gia hạn số 198/QĐ-QLD ngày 24/03/2023) | Việt Nam | Ống | 48.160 | 857.248.000 |
G7 | Etomidate - Lipuro | Etomidat | VN-22231-19 | Đức | Ống | 5.987 | 718.440.000 |
G9 | Thuốc tiêm Fentanyl citrate | Fentanyl | VN-18482-14 | Trung Quốc | Ống | 123.490 | 2.592.055.100 |
G10 | Thuốc tiêm Fentanyl citrate | Fentanyl | VN-18481-14 | Trung Quốc | Ống | 36.870 | 416.262.300 |
G13 | Lidocain | Lidocain hydroclorid | 893110688924 (VD-24901-16) (QĐ gia hạn số 550/QĐ-QLD ngày 02/08/2024) | Việt Nam | Ống | 2.177.895 | 888.581.160 |
G14 | Midazolam B.Braun 1mg/ml | Midazolam | VN-21582-18 Gia hạn SĐK số 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023 | Tây Ban Nha | Chai | 14.350 | 858.847.500 |
G15 | Zodalan | Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl) | 893112265523 | Việt Nam | Ống | 202.310 | 3.161.700.680 |
G16 | Paciflam | Midazolam | VN-20432-17 | Germany | Ống | 15.920 | 459.292.000 |
G20 | Propofol-Lipuro 1% (10mg/ml) | Propofol | VN-22233-19 | Đức | Ống | 204.774 | 5.057.917.800 |
G21 | Propofol-Lipuro 1% (10mg/ml) | Propofol | VN-22233-19 | Đức | Ống | 163.638 | 4.041.858.600 |
G22 | Propofol - Lipuro 0,5% (5mg/ml) | Propofol | VN-22232-19 | Đức | Ống | 14.360 | 1.343.435.440 |
G23 | Seaoflura | Sevofluran | 001114017424 (SĐK cũ: VN-17775-14) | Mỹ | Chai | 6.792 | 10.347.951.600 |
G24 | Vincurium | Atracurium besylat | 893114306823 (SĐK cũ: VD-29228-18) | Việt Nam | Ống | 23.890 | 745.774.130 |
G25 | Vinstigmin | Neostigmin methylsulfat | 893114078724 (VD-30606-18) (QĐ gia hạn số 90/QĐ-QLD ngày 31/01/2024) | Việt Nam | Ống | 116.422 | 512.256.800 |
G26 | Rocuronium Kabi 10mg/ml | Rocuronium bromide | VN-22745-21 | Áo | Lọ | 80.628 | 3.753.233.400 |
G30 | Ibuprofen | Ibuprofen | 893100389224 | Việt Nam | Viên | 1.832.540 | 529.604.060 |
G31 | Ibuprofen Stella 600 mg | Ibuprofen | VD-26564-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 108.100 | 269.817.600 |
G32 | Profen | Ibuprofen | VD-29543-18; QĐ số 136/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói | 308.900 | 1.390.050.000 |
G33 | Meloxicam 15mg/1,5ml | Meloxicam | VD-19814-13. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD | Việt Nam | Ống | 292.113 | 528.724.530 |
G34 | Meloxicam | Meloxicam | 893110437924 (VD-31741-19) | Việt Nam | Viên | 1.364.800 | 88.712.000 |
G35 | Panactol | Paracetamol | VD-18743-13 | Việt Nam | Viên | 15.829.455 | 1.503.798.225 |
G36 | Efferalgan | Paracetamol | VN-20952-18 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Pháp | Viên | 267.540 | 505.650.600 |
G37 | Colocol suppo 80 | Paracetamol | VD-30483-18 (gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 184.055 | 318.599.205 |
G38 | Agimol 150 | Paracetamol (acetaminophen) | VD-22790-15 (QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023, gia hạn đến 31/12/2024, TT 223) | Việt Nam | Gói | 3.714.650 | 1.017.814.100 |
G39 | Paracetamol 10mg/ml | Paracetamol | VD-33956-19 | Việt Nam | Túi | 544.650 | 4.861.001.250 |
G40 | Partamol Tab. | Paracetamol (acetaminophen) | VD-23978-15 (QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023, gia hạn đến 31/12/2024, TT 4749) | Việt Nam | Viên | 5.833.850 | 2.858.586.500 |
G41 | Hapacol Caplet 500 | Acetaminophen | VD-20564-14 CV gia hạn số 833/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 1.419.500 | 266.866.000 |
G42 | Para-OPC 250mg | Paracetamol (acetaminophen) | 893100392024 ( VD-24815-16 ) | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói | 1.006.150 | 1.514.255.750 |
G44 | Allopurinol | Allopurinol | 893110064024 | Việt Nam | Viên | 896.080 | 362.016.320 |
G45 | Sadapron 100 | Allopurinol | 529110521624 (VN-20971-18) | Cyprus | Viên | 139.700 | 244.475.000 |
G46 | Colchicina Seid 1mg Tablet | Colchicine | VN-22254-19 | Tây Ban Nha | Viên | 264.760 | 1.403.228.000 |
G48 | Thelizin | Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) | 893100288523 | Việt Nam | Viên | 611.120 | 43.389.520 |
G49 | Clorpheniramin 4mg | Chlorpheniramine maleat | VD-34186-20 | Việt Nam | Viên | 2.433.650 | 58.407.600 |
G51 | Adrenalin | Adrenalin | 893110172024 (VD-27151-17) (QĐ gia hạn số 181/QĐ-QLD ngày 21/03/2024) | Việt Nam | Ống | 429.870 | 494.350.500 |
G52 | Adrenalin 1mg/10ml | Adrenalin (Epinephrin) | 893110688724 (VD-32031-19) (QĐ gia hạn số 550/QĐ-QLD ngày 02/08/2024) | Việt Nam | Ống | 67.960 | 343.877.600 |
G55 | Antimuc 300 mg/3 ml | Acetylcysteine | VD-36204-22 | Việt Nam | Ống | 4.980 | 148.304.400 |
G58 | BFS-Naloxone | Naloxon hydroclorid | VD-23379-15 | Việt Nam | Ống | 5.984 | 175.929.600 |
G59 | Natri bicarbonat 1,4% | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | VD-25877-16; QĐ số 62/QĐ-QLD gia hạn đến 31/12/2024 | Việt Nam | Chai | 63.729 | 2.039.009.355 |
G60 | BFS-Nabica 8,4% | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | VD-26123-17 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói | 15.110 | 298.271.400 |
G62 | Noradrenalin 10mg/10ml | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | 893110250824 | Việt Nam | Ống | 10.135 | 1.469.575.000 |
G63 | Sorbitol 3% | Sorbitol | VD-18005-12 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Can | 12.924 | 1.809.360.000 |
G65 | Garnotal 10 | Phenobarbital | VD-31519-19 (893112467324) | Việt Nam | Viên | 468.650 | 65.611.000 |
G66 | Dalekine | Natri valproat | VD-32762-19. Gia hạn đến 31/12/2027. Số QĐ 553/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 3.748.510 | 4.835.577.900 |
G67 | Alzental | Albendazol | VD-18522-13 | Việt Nam | Viên | 72.420 | 115.872.000 |
G68 | Praverix 500mg | Amoxicillin | 594110403723 (VN-16686-13) | Romania | Viên | 5.260.900 | 12.100.070.000 |
G69 | Amoxicillin 250 mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) | 893110063324 (VD-18302-13) | Việt Nam | Gói | 1.434.800 | 2.726.120.000 |
G70 | AMOXICILIN 500mg | Amoxicilin | VD-24579-16 | Việt Nam | Viên | 15.484.200 | 9.724.077.600 |
G71 | Amoxicillin 250mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) | 893110082024 (VD-20313-13) | Việt Nam | Viên | 4.695.600 | 1.643.460.000 |
G72 | SCD Cefradin 500mg | Cefradin | VD-27318-17 ( Giấy gia hạn SĐK số: 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023, thời gian gia hạn đến hết ngày 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 3.257.000 | 7.637.665.000 |
G73 | Cephalexin 500 mg | Cefalexin | 893110546824 (VD-29093-18) | Việt Nam | Viên | 12.860.950 | 10.095.845.750 |
G75 | Medocef 1g | Cefoperazon | VN-22168-19. CVGH 552/QĐ-QLD ngày 05/08/2024. Hiệu lực 31/12/2024 | Cyprus | Lọ | 658.200 | 35.279.520.000 |
G76 | Ceraapix | Cefoperazon | 893110693124 (VD-20038-13) | Việt Nam | Lọ | 594.600 | 25.686.720.000 |
G77 | Tiafo 1 g | Cefotiam | VD-28306-17 (QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023, gia hạn đến 31/12/2024, TT 242) | Việt Nam | Lọ | 320.100 | 18.213.690.000 |
G78 | Ceftizoxim 1g | Ceftizoxim | 893110252523 (VD-29757-18) | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói | 623.100 | 40.501.500.000 |
G80 | Eyetobrin 0,3% | Tobramycin | VN-21787-19 | Greece | Lọ | 129.880 | 4.461.637.760 |
G81 | Tobramycin 0,3% | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) | VD-27954-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 162.990 | 443.169.810 |
G83 | Metronidazol 250 | Metronidazol | VD-22036-14 CV gia hạn số 331/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 4.664.870 | 881.660.430 |
G84 | Metronidazol | Metronidazol | VD-22175-15 | Việt Nam | Viên | 2.968.000 | 382.872.000 |
G85 | Metronidazol Kabi | Metronidazol | VD-26377-17; QĐ số 833/QĐ-QLD gia hạn đến 21/12/2027 | Việt Nam | Chai | 1.357.300 | 7.953.778.000 |
G87 | Zaromax 250 | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) | VD-26005-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 1.441.450 | 1.801.812.500 |
G89 | Daphazyl | Spiramycin; Metronidazol | VD-28787-18 (893115264223) | Việt Nam | Viên | 387.300 | 571.267.500 |
G92 | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) | 893115287023 | Việt Nam | Viên | 3.218.700 | 1.738.098.000 |
G93 | Ofloxacin | Ofloxacin | VD-31215-18 ( Giấy gia hạn SĐK số: 758/QĐ-QLD, ngày 13/10/2023, thời gian gia hạn đến hết ngày 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 548.330 | 49.075.535.000 |
G94 | Cotrimoxazol 480mg | Sulfamethoxazol + trimethoprim | VD-34066-20 | Việt Nam | Viên | 1.903.200 | 416.800.800 |
G95 | Doxycyclin 100 mg | Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) | VD-28382-17 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 374.800 | 188.899.200 |
G96 | Acyclovir STELLA 800 mg | Aciclovir | VD-23346-15 (QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023, gia hạn đến 31/12/2024, TT 174) | Việt Nam | Viên | 188.930 | 758.742.880 |
G97 | Mediclovir | Aciclovir | VD-34095-20 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Tuýp/Túi/Gói | 14.600 | 700.800.000 |
G98 | ACICLOVIR | Aciclovir | 893110261023 (VD-28139-17) | Việt Nam | Viên | 126.830 | 50.732.000 |
G100 | Dofluzol 5mg | Flunarizin | VD-26460-17 QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 3.173.000 | 745.655.000 |
G101 | Dromasm fort | Drotaverin hydroclorid | 893110285523 (VD-25169-16) | Việt Nam | Viên | 1.335.050 | 532.684.950 |
G102 | Vincynon | Etamsylat | 893110339424 (SĐK cũ: VD-31255-18) | Việt Nam | Ống | 101.090 | 2.340.637.860 |
G103 | HEPARINE SODIQUE PANPHARMA 5 000 U.I./ml | Heparin (natri) | VN-15617-12 Gia hạn SĐK số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Đức | Lọ | 50.398 | 10.124.454.220 |
G105 | Vinphyton 1mg | Phytomenadion (vitamin K1) | 893110712324 (VD3-76-20) (QĐ gia hạn số 550/QĐ-QLD ngày 02/08/2024) | Việt Nam | Ống | 289.870 | 299.725.580 |
G106 | Cammic | Acid Tranexamic | VD-23729-15 (QĐ Gia hạn số 447/QĐ-QLD, ngày 02/08/2022) | Việt Nam | Ống | 481.360 | 1.684.760.000 |
G107 | Cammic | Acid tranexamic | VD-17592-12 (QĐ gia hạn số 854/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Việt Nam | Viên | 208.100 | 280.935.000 |
G109 | Nitralmyl 0,6 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | VD-34179-20 | Việt Nam | Viên | 1.074.320 | 2.222.768.080 |
G110 | Vinceryl 5mg/5ml | Nitroglycerin (dưới dạng Nitroglycerin 5% kl/kl trong propylen glycol) | 893110030324 | Việt Nam | Ống | 8.215 | 401.319.180 |
G115 | Aharon 150mg/3ml | Amiodarone hydrochloride | 893110226024 | Việt Nam | Ống | 14.872 | 356.660.304 |
G116 | Propranolol | Propranolol hydroclorid | 893110045423 (VD-21392-14) | Việt Nam | Viên | 634.430 | 320.387.150 |
G117 | Kavasdin 10 | Amlodipin | VD-20760-14 CVGH số 574/QĐ-QLD ngày 26/9/2022 | Việt Nam | Viên | 1.479.500 | 403.903.500 |
G121 | Captopril | Captopril | 893110483424 (VD-32847-19) | Việt Nam | Viên | 5.906.300 | 584.723.700 |
G126 | Lisiplus HCT 10/12.5 | Lisinopril+ Hydroclorothiazid | VD-17766-12 | Việt Nam | Viên | 1.824.400 | 5.458.604.800 |
G128 | Fascapin-10 | Nifedipin | VD-22524-15 | Việt Nam | Viên | 2.235.700 | 954.643.900 |
G129 | Fascapin-20 | Nifedipin | VD-18629-13 | Việt Nam | Viên | 8.148.600 | 3.569.086.800 |
G132 | Digoxin/Anfarm | Digoxin | 520110518724 (VN-21737-19) | Hy Lạp | Ống | 10.632 | 274.103.592 |
G133 | DigoxineQualy | Digoxin | VD-31550-19 | Việt Nam | Viên | 195.889 | 121.255.291 |
G134 | Digoxin-BFS | Digoxin | VD-31618-19 | Việt Nam | Lọ | 17.821 | 285.136.000 |
G136 | Sun-dobut 250mg/50ml | Dobutamin | VD-32434-19; QĐ số 166/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói | 19.514 | 1.541.606.000 |
G137 | Aspirin-100 | Acid acetylsalicylic | VD-20058-13 | Việt Nam | Viên | 1.876.090 | 844.240.500 |
G138 | Atorvastatin 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) | VD-21313-14 | Việt Nam | Viên | 5.995.040 | 773.360.160 |
G141 | Polfurid | Furosemid | VN-22449-19 | Ba Lan | Viên | 198.800 | 572.544.000 |
G142 | Vinzix | Furosemid | 893110305923 (VD-29913-18) (QQĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) | Việt Nam | Ống | 735.411 | 433.892.490 |
G143 | AGIFUROS | Furosemid | 893110255223 (VD-27744-17) | Việt Nam | Viên | 619.240 | 55.731.600 |
G145 | Spironolacton | Spironolactone | VD-34696-20 | Việt Nam | Viên | 977.410 | 315.703.430 |
G146 | Mezapulgit | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | VD-19362-13 | Việt Nam | Gói | 2.982.000 | 4.478.964.000 |
G147 | Asigastrogit | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | VD-23151-15; QĐ số 62/QĐ-QLD gia hạn đến 31/12/2024 | Việt Nam | Gói | 1.824.400 | 2.734.775.600 |
G150 | Pantoprazol | Pantoprazol (dưới dạng vi hạt 15% Pantoprazol) | VD-21315-14 | Việt Nam | Viên | 5.219.840 | 1.545.072.640 |
G154 | Papaverin 2% | Papaverin hydroclorid | VD-26681-17 (893110138924) | Việt Nam | Ống | 144.030 | 294.253.290 |
G155 | Stiprol | Glycerol | 893100092424 | Việt Nam | Tuýp | 78.715 | 545.494.950 |
G157 | Domuvar | Bacillus subtilis | 893400090523 | Việt Nam | Ống | 910.850 | 4.781.962.500 |
G158 | Baci-subti | Bacillus subtilis | QLSP-840-15 | Việt Nam | Viên | 1.326.900 | 3.891.797.700 |
G160 | Zinsol | Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) | 893100148023 | Việt Nam | Chai | 89.770 | 1.050.309.000 |
G164 | Pdsolone-40mg | Methyl prednisolon | VN-21317-18 | India | Lọ | 409.810 | 11.343.540.800 |
G165 | Kapredin | Methylprednisolone | 893110154323 | Việt Nam | Viên | 3.941.650 | 2.266.448.750 |
G166 | Methylprednisolon 4 | Methylprednisolon | VD-22479-15 | Việt Nam | Viên | 5.071.280 | 978.757.040 |
G170 | Gliclada 60mg modified - release tablets | Gliclazide | 383110130824 (VN-21712-19) | Slovenia | Viên | 5.719.020 | 27.342.634.620 |
G171 | Gliclada 30mg | Gliclazid | 383110402323 | Slovenia | Viên | 9.721.220 | 25.071.026.380 |
G177 | Glaritus | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài | 890410091623 (SĐK cũ: QLSP-1069-17) | Ấn độ | Bút | 124.186 | 27.320.920.000 |
G180 | Disthyrox | Levothyroxin (muối natri) | VD-21846-14 | Việt Nam | Viên | 4.584.050 | 1.338.542.600 |
G181 | PTU | Propylthiouracil (PTU) | VD-20740-14 | Việt Nam | Viên | 1.577.950 | 489.164.500 |
G182 | Thiamazol | Thiamazole | 893110247024 | Việt Nam | Viên | 2.974.400 | 1.058.886.400 |
G183 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | VD-29295-18 CVGH 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023. Hiệu lực 31/12/2024. | Việt Nam | Lọ | 776.616 | 1.001.834.640 |
G185 | Methylergo Inj | Methyl ergometrin maleat | VD-34624-20 | Việt Nam | Ống | 66.102 | 772.335.768 |
G187 | Vinphatoxin | Oxytocin | 893114305223 (VD-28703-18) (QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) | Việt Nam | Ống | 207.850 | 575.120.950 |
G189 | Seduxen 5mg | Diazepam | 599112027923 | Hungary | Viên | 2.198.912 | 2.770.629.120 |
G191 | Haloperidol 0,5% | Haloperidol | VD-28791-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 136/QĐ-QLD | Việt Nam | Ống | 115.576 | 242.709.600 |
G192 | Haloperidol 1,5 mg | Haloperidol | VD-24085-16. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 1.602.809 | 137.841.574 |
G194 | SaViLeucin | N-Acetyl DL-Leucin | VD-29126-18 + QĐ số 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023 đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 3.883.000 | 8.542.600.000 |
G195 | Aleucin 500mg/5ml | N-Acetyl- DL-Leucin | VD-32998-19 | Việt Nam | Ống | 1.643.500 | 21.191.289.000 |
G196 | Diaphyllin Venosum | Theophylin-ethylendiamin | VN-19654-16 | Hungary | Ống | 58.520 | 1.024.100.000 |
G197 | Pulmicort Respules | Budesonid | VN-21666-19 | Thụy Điển | Ống | 156.500 | 3.897.789.000 |
G198 | Zensonid | Budesonid | 893110281923 | Việt Nam | Lọ | 529.160 | 6.652.599.520 |
G209 | Acetylcystein | N-acetylcystein | 893100307523 (VD-30628-18) | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói | 3.096.890 | 1.421.472.510 |
G211 | Kali clorid | Kali clorid | VD-33359-19 | Việt Nam | Viên | 375.850 | 274.370.500 |
G213 | Dipartate | Magnesi aspartat + kali aspartat | 893110221924 (VD-26641-17) | Việt Nam | Viên | 2.627.590 | 2.593.431.330 |
G214 | Oresol | Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan | VD-33206-19 | Việt Nam | Gói | 650.600 | 1.366.260.000 |
G215 | Oresol | Natri clorid + Kali Clorid + Tri natricitrat khan (dưới dạng Tri natricitrat dihydrat) + Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) | VD-29957-18 | Việt Nam | Gói | 681.047 | 1.001.139.090 |
G217 | Dextrose | Glucose | VN-22248-19 | Hy Lạp | Chai | 521.020 | 10.383.407.580 |
G218 | Glucose 20% | Glucose | VD-29314-18; QĐ số 136/QĐ-QLD gia hạn đến 31/12/2024 | Việt Nam | Chai | 43.779 | 536.949.435 |
G221 | Kali clorid 10% | Kali clorid | 893110375223 (VD-25324-16) (QĐ gia hạn 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Việt Nam | Ống | 272.870 | 395.661.500 |
G222 | Magnesi sulfat Kabi 15% | Magnesi sulfat | VD-19567-13; QĐ số 574/QĐ-QLD gia hạn đến 26/09/2027 | Việt Nam | Ống | 132.043 | 381.340.184 |
G223 | Manitol 20% | Manitol | 893110452724 (VD-32142-19) | Việt Nam | Chai | 35.722 | 674.431.360 |
G224 | Sodium chloride 0,9% | Sodium chloride | VD-35673-22 | Việt Nam | Túi | 1.349.100 | 26.307.450.000 |
G225 | Sodium Chloride Injection | Natri clorid | VN-21747-19 CVGH 199/QĐ-QLD ngày 26/03/2024. Hiệu lực 31/12/2024. | China | Chai | 1.635.635 | 19.846.795.090 |
G226 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 893110118423 | Việt Nam | Chai | 6.476.220 | 37.944.172.980 |
G228 | Ringer's Lactate | Ringer lactat | VD-36022-22 | Việt Nam | Túi | 464.290 | 9.133.977.170 |
G231 | Nước cất tiêm | Nước cất pha tiêm | VD-18797-13 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Gói | 11.380.240 | 7.772.703.920 |
G232 | Vitamin B1 | Thiamin hydroclorid | 893110448724 (VD-25834-16) (QĐ gia hạn số 401/QĐ-QLD ngày 18/06/2024) | Việt Nam | Ống | 1.952.582 | 1.230.126.660 |
G235 | Vitamin B6-HD | Vitamin B6 | VD-29947-18 | Việt Nam | Viên | 3.957.000 | 2.374.200.000 |
G236 | Vitamin B12 | Vitamin B12 | VD-23769-15 CVGH 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023. Hiệu lực 31/12/2024. | Việt Nam | Ống | 1.301.070 | 572.470.800 |
G237 | Vitamin C | Acid Ascorbic | 893110416324 | Việt Nam | Viên | 1.279.100 | 198.260.500 |
G238 | Kingdomin vita C | Vitamin C | VD-25868-16 | Việt Nam | Viên | 644.450 | 487.204.200 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đừng là nô lệ của ngôn từ. "
Thomas Carlyle
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...