Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu có hồ sơ dự thầu đáp ứng các yêu cầu của hồ sơ yêu cầu. Có giá dự thầu thấp hơn giá gói thầu được duyệt. Bên mời thầu và nhà thầu đã thương thảo hợp đồng thành công.
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5500154952 | CÔNG TY CP SÁCH VÀ THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC SƠN LA |
451.432.000 VND | 451.432.000 VND | 30 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ thiết bị dạy chữ số và so sánh số |
TBTT001
|
75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 100.000 | |
2 | Bộ thiết bị dạy phép tính |
TBTT002
|
75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 60.000 | |
3 | Tranh: Bộ mẫu chữ viết |
TBTT003
|
75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 165.000 | |
4 | Bộ thẻ chữ học vần thực hành |
TBTT004
|
75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 140.800 | |
5 | Bộ chữ học vần biểu diễn |
TBTT005
|
75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 800.000 | |
6 | Bộ sa bàn giáo dục giao thông |
TBTT006
|
75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 780.000 | |
7 | Bộ tranh: Cơ thể người và các giác quan |
TBTT007
|
75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.000 | |
8 | Bộ tranh: Những việc nên và không nên làm để phòng tránh tật cận thị học đường |
TBTT008
|
75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 24.000 | |
9 | Bộ tranh: Các việc cần làm để giữ vệ sinh cá nhân |
TBTT009
|
75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 25.000 | |
10 | Bộ tranh về phòng tránh bị xâm hại |
TBTT010
|
75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 15.000 | |
11 | Thanh phách |
TBTT011
|
35 | Cặp | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 17.000 | |
12 | Song loan |
TBTT012
|
35 | Cái | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 46.500 | |
13 | Trống nhỏ |
TBTT013
|
35 | bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 145.000 | |
14 | Triangle (Tam giác chuông) |
TBTT014
|
35 | bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 220.000 | |
15 | Tambourine (Trống lục lạc) |
TBTT015
|
15 | Cái | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 620.000 | |
16 | Bảng vẽ cá nhân |
TBTT016
|
35 | Cái | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 42.000 | |
17 | Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) |
TBTT017
|
35 | Cái | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 435.000 | |
18 | Bục đặt mẫu |
TBTT019
|
35 | Cái | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 471.200 | |
19 | Các hình khối cơ bản |
TBTT020
|
15 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 4.250.000 | |
20 | Bộ tranh hoặc video về đội hình đội ngũ (ĐHĐN) |
TBTT021
|
75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 75.000 | |
21 | Bộ tranh hoặc video về các tư thế vận động cơ bản (VĐCB) |
TBTT022
|
75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 75.000 | |
22 | Bộ tranh hoặc video về bài tập thể dục (BTTD) |
TBTT023
|
75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 175.000 | |
23 | Đồng hồ bấm giây |
TBTT024
|
75 | Chiếc | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 405.000 | |
24 | Còi |
TBTT025
|
75 | Chiếc | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 7.000 | |
25 | Cờ đuôi nheo |
TBTT026
|
75 | Chiếc | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 12.000 | |
26 | Thước dây |
TBTT027
|
75 | Chiếc | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 135.000 | |
27 | Nhạc tập bài tập Thể dục |
TBTT028
|
75 | Chiếc | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 66.500 | |
28 | Bộ tranh: Nghiêm trang khi chào cờ |
TBTT029
|
75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 50.000 | |
29 | Bộ tranh: Thật thà |
TBTT030
|
75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 20.000 | |
30 | Bộ tranh: Tự giác làm việc của mình |
TBTT031
|
75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 28.000 | |
31 | Bộ tranh: Sinh hoạt nề nếp |
TBTT032
|
75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 21.000 | |
32 | Bộ tranh: Phòng tránh tai nạn thương tích |
TBTT033
|
75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 22.000 | |
33 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản |
TBTT034
|
75 | Bộ | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 70.000 | |
34 | Tiếng Việt 1, tập một |
SGK001
|
100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | NXBGDVN | 30.000 | |
35 | Tiếng Việt 1, tập hai |
SGK002
|
100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | NXBGDVN | 29.000 | |
36 | Toán 1 |
SGK003
|
100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | NXB đại học sư phạm | 34.000 | |
37 | Đạo đức 1 |
SGK004
|
100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | NXB đại học sư phạm TPHCM | 13.000 | |
38 | Tự nhiên và xã hội 1 |
SGK005
|
100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | NXBGDVN | 21.000 | |
39 | Âm nhạc 1 |
SGK006
|
100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | NXB đại học sư phạm TPHCM | 12.000 | |
40 | Mĩ thuật 1 |
SGK007
|
100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | NXBGDVN | 12.000 | |
41 | Giáo dục thể chất 1 |
SGK008
|
100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | NXB đại học sư phạm | 17.000 | |
42 | Hoạt động trải nghiệm 1 |
SGK009
|
100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | NXB đại học sư phạm TPHCM | 16.000 | |
43 | Tiếng anh ( Learnt Smart start) |
SGK010
|
100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | NXB đại học sư phạm TPHCM | 128.000 | |
44 | Vở Bài tập Toán 1, tập 1 |
VBT01
|
100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | NXB đại học Sư phạm | 12.000 | |
45 | Vở Bài tập Toán 1, tập 2 |
VBT02
|
100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | NXB đại học Sư phạm | 14.000 | |
46 | Vở Bài tập Tiếng Việt, tập 1 |
VBT03
|
100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | NXBGDVN | 13.000 | |
47 | Vở Bài tập Tiếng Việt, tập 2 |
VBT04
|
100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | NXBGDVN | 13.000 | |
48 | Tập viết, tập 1 |
VBT05
|
100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | NXBGDVN | 9.000 | |
49 | Tập viết, tập 2 |
VBT06
|
100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | NXBGDVN | 8.000 | |
50 | Vở Bài tập Đạo đức 1 |
SBT020
|
100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | NXB đại học Sư phạm TPHCM | 11.000 | |
51 | Vở Bài tập Âm nhạc 1 |
SBT021
|
100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | NXB đại học Sư phạm TPHCM | 8.000 | |
52 | Vở Bài tập Mĩ thuật 1 |
SBT022
|
100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | NXBGDVN | 10.000 | |
53 | Vở Bải tập Tự nhiên và Xã hội 1 |
SBT023
|
100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | NXBGDVN | 11.000 | |
54 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 |
SBT024
|
100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | NXB đại học Sư phạm TPHCM | 9.000 | |
55 | Toán 1 SGV |
SGV001
|
100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | NXB đại học sư phạm | 40.000 | |
56 | Đạo đức 1, SGV |
SGV002
|
100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | NXB đại học sư phạm TPHCM | 29.000 | |
57 | Âm nhạc 1, SGV |
SGV003
|
100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | NXB đại học sư phạm TPHCM | 20.000 | |
58 | Hoạt động trải nghiệm 1, SGV |
SGV004
|
100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | NXB đại học sư phạm TPHCM | 30.000 | |
59 | Giáo dục thể chất 1, SGV |
SGV005
|
100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | NXB đại học sư phạm | 14.000 | |
60 | Tiếng Việt tập 1, SGV |
SGV006
|
100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | NXBGDVN | 99.000 | |
61 | Tiếng Việt tập 2, SGV |
SGV007
|
100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | NXBGDVN | 69.000 | |
62 | Mĩ thuật 1, SGV |
SGV008
|
100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | NXBGDVN | 15.000 | |
63 | Tự nhiên và xã hội 1, SGV |
SGV009
|
100 | quyển | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | NXBGDVN | 43.000 | |
64 | Bảng vẽ học nhóm |
TBTT018
|
35 | Cái | Chi tiết theo mục 2.2.2 chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 110.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cán bộ, Đảng viên, đoàn viên, phải làm đầu tầu, gương mẫu. Muốn làm gương mẫu thì điều quan trọng nhất là các chú từ tỉnh đến huyện, đến xã phải đoàn kết, đoàn kết thật sự, làm sao tự mình nêu gương và giáo dục cho Đảng viên, đoàn viên, cán bộ giữ gìn, phát triển đạo đức cách mạng, làm sao cho nhân dân biết hưởng quyền dân chủ, biết dùng quyền dân chủ của mình, dám nói, dám làm. "
Hồ Chí Minh
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...