Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0102035280 | CÔNG TY TNHH V.I.T.H.A.C.O.M VIỆT NAM |
19.779.000.000 VND | 0 | 19.779.000.000 VND | 120 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy gây mê có bộ theo dõi khí mê và máy nén khí |
Ký mã hiệu máy chính: Carestation 620 (Carestation 620A1); Nhà sản xuất máy chính: GE Healthcare (Datex Ohmeda)
|
2 | Bộ | Mô tả theo chương V - E HSMT | Mỹ | 1.253.905.000 | |
2 | Nâng cấp X Quang kỹ thuật số CR |
Ký mã hiệu máy chính: FCR Prima T2 (CR-IR 392); Hãng sản xuất máy chính: Fujifilm Corporation
|
1 | Hệ thống | Mô tả theo chương V - E HSMT | Trung Quốc | 876.112.000 | |
3 | Monitor 6 thông số cho phòng mổ (có IBP) |
Ký mã hiệu: B40i; Nhà sản xuất: GE Healthcare Finland Oy (GE Healthcare)
|
3 | Máy | Mô tả theo chương V - E HSMT | Phần Lan | 250.974.000 | |
4 | Giường 2 tay quay |
Ký mã hiệu: VA-120; Hãng sản xuất: Paramount Bed - Nhật Bản (Thương hiệu: KESHIKI)
|
56 | Cái | Mô tả theo chương V - E HSMT | Việt Nam | 30.396.000 | |
5 | Máy điện tim 6 cần |
Ký mã hiệu máy chính: ECG-1250K; Hãng sản xuất máy chính: Nihon Kohden
|
4 | Cái | Mô tả theo chương V - E HSMT | Nhật Bản | 89.841.000 | |
6 | Bộ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình (chi trên + chi dưới) |
Hãng sản xuất: Tekno
|
1 | Bộ | Mô tả theo chương V - E HSMT | Đức | 684.931.000 | |
7 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động ≥ 180 test |
Ký mã hiệu máy chính: A25; Hãng sản xuất máy chính: BioSystems
|
1 | Bộ | Mô tả theo chương V - E HSMT | Tây Ban Nha | 879.912.000 | |
8 | Máy gây mê có bộ theo dõi khí mê dùng hệ thống khí trung tâm |
Ký mã hiệu máy chính: Carestation 620 (Carestation 620A1); Nhà sản xuất máy chính: GE Healthcare (Datex Ohmeda)
|
1 | Cái | Mô tả theo chương V - E HSMT | Mỹ | 1.219.878.000 | |
9 | Máy mổ nội soi |
Ký mã hiệu máy chính: Endocam Logic HD; Hãng sản xuất máy chính: Richard Wolf
|
1 | Hệ thống | Mô tả theo chương V - E HSMT | Đức | 4.502.525.000 | |
10 | Máy tán sỏi Laze |
Ký mã hiệu máy chính: Megapulse 70+; Hãng sản xuất máy chính: Richard Wolf
|
1 | Hệ thống | Mô tả theo chương V - E HSMT | Ý | 6.293.370.000 |